ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KỸ SƯ CHẤT LƯỢNG CAO TẠI VIỆT NAM
PROGRAMME de FORMATION d’INGÉNIEURS d’EXCELLENCE au
VIETNAM (PFIEV)
ĐỀ CƯƠNG THI PHÂN NGÀNH - CHUYỂN GIAI ĐOẠN NĂM 2021
MÔN THI: TIẾNG ANH
I. NỘI DUNG NGỮ PHÁP
1. Tenses
2. Subject-Verb agreement
3. Noun and Articles
4. Pronouns
5. Adjectives, Adverbs, Comparison
6. Conditional sentences
7. Quantifiers
8. Passive
9. Modal
10. Prepositions and Conjunctions
11. Relative clauses
12. Infinitives and Gerunds
II. CHỦ ĐỀ
1. Daily life
2. People
3. Work
4. Leisure and Entertainment
5. The world around us
6. Tourism and Travel
7. Communication and Technology
8. Social concerns
9. Food and Clothes
10. Ambitions and Dreams
Đề cương môn Tiếng Anh Trang 1/2
III. ĐỀ THI
1. Độ khó đề thi:
Mức độ đề thi ở bậc 2 và 3 theo khung năng lực Ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam
(tương đương A2 và B1 của Khung đánh giá năng lực ngoại ngữ Châu Âu CEFR)
2. Dạng thức đề thi:
- Đề thi gồm 4 phần: Listening, Grammar and Vocabulary, Reading & Writing.
- Thời lượng làm bài: 60 phút
- Thang điểm: 100
- Cấu trúc đề thi:
PHẦN 1: LISTENING COMPREHENSION (20 điểm)
Câu 1-5: Nghe 5 đoạn hội thoại, mỗi đoạn 2 lần. Trước mỗi câu có một câu hỏi
tương ứng với hội thoại và 3 tranh trả lời. Chọn 1 tranh (10 điểm).
Câu 6-10: Nghe 1 đoạn hội thoại ngắn và điền từ hoặc số còn thiếu vào chỗ trống,
nghe 2 lần (5 điểm).
Câu 11-15: Nghe 1 đoạn độc thoại ngắn và điền từ hoặc số còn thiếu vào chỗ
trống, nghe 2 lần (5 điểm).
PHẦN 2: GRAMMAR & VOCABULARY (20 điểm)
Câu 16-35: Chọn 1 trong 4 phương án A, B, C, D để hoàn thành câu đã cho.
PHẦN 3: READING COMPREHENSION (30 điểm)
Câu 36-40: Đọc một đoạn văn và trả lời 5 câu hỏi (10 điểm).
Câu 41-50: Đọc một đoạn văn, chọn 1 từ còn thiếu vào chỗ trống (20 điểm).
PHẦN 4: WRITING (30 điểm)
Viết một đoạn văn 80-100 từ về một chủ đề quen thuộc.
IV. TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Barber, D., Lansford, L. & Jeffries, A. (2018). Perspectives 1 (American English)
National Geographic Learning.
- Warwick, L., & Williams, D. (2019). Roadmap A2. Pearson.
- Warwick, L., & Williams, D. (2019). Roadmap A2+. Pearson.
- Berlis, M., & Jones, H. (2019). Roadmap B1. Pearson.
- Hobb, M. & Keddle, J. S. (2019). Sure Pre-Intermediate. Helbling Languages.
- Hughes, J.,Stephenson, H., & Dummett, P. (2018). Life A1-A2 (Vietnam). Cengage
Learning.
- Hughes, J.,Stephenson, H., & Dummett, P. (2018). Life Pre-Intermediate B1.
Cengage Learning.
- Các tài liệu ôn thi KET, PET.
Đề cương môn Tiếng Anh Trang 2/2