Chương 3: KHÔNG GIAN VECTOR
: V V V V xy V
x, y x y Một tập V khác rỗng trên đó có **
.: V V hai phép toán: cộng và nhân *y * x x
, x x 0V : phần tử trung hòa (duy nhất)
-x : phần tử đối (duy nhất)
1) x, y V x y V 1: vô hướng đơn vị hoặc phần
tử đơn vị của trường K.
x V x, y V
2) x V
7) x y xy
3) x, y V x y y x
x V
4) x, y, z V x y z x y z 8) x x x
,
0V V
5) x 0V 0V x x x V
x V 9) x x
,
x V
6) x x x x 0V 10) x V 1.x x
x V
VD1: V u u R (1) Với x, y, zV (2) Kiểm tra 1),…,10) (3) Thỏa V là một KGVT có
R - phần tử trung hòa là 0V = 0
, R - phần tử đối của u là -u
Các phép cộng và nhân
thông thường trên R
VD2 : V u x, y x, y R,V R2 (1) Với u1 x1, y1 ,u2 x2 , y2 ,u3 x3, y3 V
R (2) Kiểm tra
Các phép cộng và nhân , R
thông thường vector 2 chiều trên R
V là một KGVT có (3) Thỏa 1),…,10)
x V
6) x x x x 0V - phần tử trung hòa là 0V = (0, 0)
1) x, y V x y V x V - phần tử đối của u (x, y) là –u=(-x, -y)
x V x, y V Rn là không gian vector. 2
2) x V 7) x y xy
V u x1,..., xn | x1,..., xn R 0V 0,..., 0
3) x, y V x y y x x V u x1,..., xn
x x x
8)
4) x, y, z V x y z x y z ,
0V V x V
5) x 0V 0V x x 9) x x
x V ,
10) x V 1.x x
VD3: V a bx cx2 a,b, c R, V P2 x (1) f1 x a1 b1x c1x2 V
f2 x a2 b2 x c2 x2 V ai , bi ,ci R (2)
Các phép cộng và nhân đa thức f3 x a3 b3x c3x2 V i 1, 2,3
thông thường trên R
, R
0V a,b, c 0, 0, 0 0 V P2 x là một (3)
u a, b, c KGVT 1),…,10)
1) f1 f2 a1 a2 b1 b2 x c1 c2 x2 V 5) f1 0V a1 0 b1 0 x c1 0 x2 f1
2) f1 a1 b1 x c1 x2 V 6) f1 f1 a1 a1 b1 b1 x c1 c1 x2
3) f1 f2 a1 a2 b1 b2 x c1 c2 x2
0 0x 0x2 0V
a2 a1 b2 b1 x c2 c1 x2
f1 f2
1) x, y V x y V x V Pn x là một không gian vector
6) x x x x 0V
x V
x V i n
2) x V x, y V V ai x ai R, i 1, n, V Pn x
7) x y xy
3) x, y V x y y x x V i0
8) x x x
4) x, y, z V x y z x y z ,
x V 0V a0 ,..., an 0,..., 0 0, u a0 ,..3., an
0V V 9) x x
5) x 0V 0V x x ,
x V
10) x V 1.x x
a b
VD4: V a,b, c, d R, V M 2 R
1) x, y V x y V c d
x V Các phép cộng và nhân ma trận thông thường trên R
2) x V
3) x, y V x y y x
4) x, y, z V x y z x y z x1 y1
u1 V ; x1, y1, z1, t1 R
0V V z1
5) x 0V 0V x x x2 t1
x V u2 y2
z2
x V x3 V ; x2 , y2 , z2 , t2 R
6) u3 t2
x x x x 0V z3 y3 V ; x3, y3, z3,t3 R
x V t3
x, y V
7) x y x y
x V
8) x x x
,
x V
9) x x 0 0 a b
, 0V
M 2 R là một không gian vector u
10) x V 1.x x 0 0 c d
M mn R là một không gian vector 4
Kiểm tra các tập sau có là KGVT khơng
1) x, y V x y V VD5: V x x R (Yes) VD6: V x x Q (No)
x V K Q K R
2) x V
3) x, y V x y y x VD7: V x1, x2, x3 xi R,i 1,3 x1 2 x2 3 x3 0 (Yes)
4) x, y, z V x y z x y z
0V V VD8: V x, y, z x, y, z R (No)
5) x 0V 0V x x
x V pc () : x, y, z x ', y ', z ' x x ', y y ', z z '
x V pn (.) : x, y, z x, y, z
6)
x x x x 0V
x V
x, y V
7) x y x y
x V VD9: V x1, x2 x1, x2 R x1 0, x2 0 (Yes)
8) x x x
,
pc () : x, y x ', y ' xy, x ' y '
x V
9) x x
,
pn (.) : x, y x , y
10) x V 1.x x 5
Kiểm tra các tập sau có là KGVT khơng
1) x, y V x y V VD10 : V u x1, x2, x3 R3 | x1, 2x2 3 x3 0
x V VD11: V u x1, x2 R2
2) x V
pc() : x1, x2 y1, y2 x1 y1, x2 y2
pn(.) : x1, x2 x1, x2
3) x, y V x y y x
VD12 : V u x1, x2 R2
4) x, y, z V x y z x y z
pc() : x1, x2 y1, y2 x1 y1, x2 y2
0V V pn(.) : x1, x2 x1, 0
5) x 0V 0V x x
x V VD13:
x V 6
6)
x x x x 0V
x V
x, y V
7) x y x y
x V
8) x x x
,
x V
9) x x
,
10) x V 1.x x
VD14: V (NO) VD15: V
VD16: V
(NO) (YES)
VD17: V x, y, z R3 (NO) VD18: V x, y, z R3 (NO)
x, y, z x ', y ', z ' x x ', y y ', z z ' x, y, z x ', y ', z ' x x ', y y ', z z '
k x, y, z kx, y, z k x, y, z 0, 0, 0
VD19: V x, y R2 VD20: V x, y R2
x, y x ', y ' x x ', y y ' x, y x ', y ' x x '1, y y ' 2
k x, y 2kx, 2ky k x, y kx, ky
VD21: (NO) VD22: (YES)
KHƠNG GIAN VECTOR CON
W là khơng gian vector con của V W
W V
VD1: Chứng minh W là KGVT con của R3 x, y W x y W
W x1, x2 , x3 R3 x1 2 x2 x W , R x W
* u 2,1, 0 W W u1 x1, x2 , x3 W x1 2 x2
* W R3 *
u1 x1, x2 , x3 W x1 2 x2 R
* u1 x1, x2, x3
x1 2 x2 22 x2
u2 y1, y2, y3 W y1 2 y2
u1 u2 x1 y1, x2 y2 , x3 y3 u1 W
x1 y1 2 x2 2 y2 2 x2 y2
Vậy W là KGVT con của R3
u1 u2 W
8
VD121: W x1, x2, x3 R3 x1 x2 0 VD132:: W x1, x2, 0 x1, x2 R
* u 1,1, 0 W W * u 0, 0, 0 W W
* W R3 * W R3
u1 x1, x2, x3 W x1 x2 0 u1 x1, x2 , 0 W x1, x2 R
* *
u2 y1, y2 , y3 W y1 y2 0 u2 y1, y2, 0 W y1, y2 R
u1 u2 x1 y1, x2 y2 , x3 y3 u1 u2 x1 y1, x2 y2 , 0
x1 y1 x2 y2 x1 x2 y1 y2 0 0 0
x1, y1 R x1 y1 R
u1 u2 W x2 , y2 R x2 y2 R
u1 u2 W
u1 x1, x2, x3 W x1 x2 0
u1 x1, x2 , 0 W x1, x2 R
*
R *
R
u1 x1, x2, x3
x1 x2 x1 x2 0 0 u1 x1, x2 , 0
u1 W x1, R x1 R
x2 , R x2 R
Vậy W là KGVT con của R3 u1 W Vậy W là KGVT con c9ủa R3
VDD143: W x1, x2, x3 R3 2x1 5 x2 3 x3 0 VD5 : W x1, x2, x1x2 R3
x1, x2 , x3 R3 | x3 x1x2
* u 0, 0, 0 W W
* u 0, 0, 0 W W
* W R3
* W R3
u1 x1, x2 , x3 W 2x1 5 x2 3 x3 0
u1 x1, x2 , x1 x2 W x1, x2 R
*
*
u2 y1, y2 , y3 W 2 y1 5 y2 3 y3 0
u1 u2 x1 y1, x2 y2 , x3 y3 u2 y1, y2 , y1 y2 W y1, y2 R
2 x1 y1 5 x2 y2 3 x3 y3 u1 u2 x1 y1, x2 y2 , x1 x2 y1 y2
2x1 5 x2 3 x3 2 y1 5 y2 3 y3 0 0 0 x1 y1 x2 y2
u1 u2 W x1 x2 y1 y2 x1 y2 x2 y1 x1 x2 y1 y2
u1 u2 W
u1 x1, x2, x3 W 2x1 5 x2 3 x3 0
Vậy W không là KGVT con của R3
*
R 10
u1 x1, x2 , x3
2 x1 5 x2 3 x3 2x1 5 x2 3 x3 0 0
u1 W
Vậy W là KGVT con của R3
Không gian vector con của Rn ?
VD15: W x1, x2 R2 x1 x2 (Yes)
VD16: W x1, x2 R2 3x1 x2 5 (No)
VD17: W x1, x2, x3 R32 x1 x2x3 0 (No)
32 x1 3x2 x3 0
VD18: W x1, x2 , x3 R (Yes)
2x2 x3 0
11
TỔ HỢP TUYẾN TÍNH - ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH - PHỤ THUỘC TUYẾN TÍNH
n ci R, i 1, n
Tổ hợp tuyến tính: v c1u1 c2u2 ... cnun ciui ;
i 1
n Độc lập tuyến tính
Phụ thuộc tuyến tính
ciui 0V
i 1
Nếu hệ S u1,u2 ,....,un là ĐLTT thì mọi hệ con của nó là cũng ĐLTT
Hệ S có chứa một hệ con PTTT thì S là PTTT
Hệ S là PTTT khi và chỉ khi tồn tại ít nhất một vector ui là THTT của những vector còn lại
12
v 4,3 v c1u1 c2u2
u 1, 1 c1 1, 1 c2 2,5 4,3
TỔ HỢP TUYẾN TÍNH 1
u 2,5 1.c1 2.c2 4 1 2 c1 4
2
1.c1 5.c2 3
1 5 c2 3
Gauss-Jordan
c1u1 c2u2 ...cnun v U.C V
X A1B u1,1 u2,1 . un,1 c1 v1
U u1,2 u2,2 . un,2 , C c2 , V v2
Cramer . . . . . .
u1,n u2,n . un,n
cn vn
v 2, 0, 6
u1 1, 2,3 1 1 2 c1 2
VD1: 2 4 3 c2 0
u2 1, 4, 5
3 5 7 c3 6
u3 2, 3, 7
13
TỔ HỢP TUYẾN TÍNH
Tìm tổ hợp tuyến tính Tìm m để x là tổ hợp tuyến tính của các vector
còn lại
v 3,5 v 2,9
VD6:
VD7:
VD2 : u1 2,1 VD3 : u1 3, 2
u2 1,3 u2 1,3
VD4 : v 1,1,9 VD5 : v 1,1,1 VD8:
u1 1,1,1 u1 1, 2,1 VD9:
u2 2,1, 4 u2 1,1, 3
u 3,1, 9 u 2, 2, 4
3 3
14
ĐỘC LẬP TUYẾN TÍNH & n VD10:
PHỤ THUỘC TUYẾN TÍNH
ciui 0
i 1
HẠNG CỦA ĐỊNH THỨC * 1 1 2 1 1 1 2 1
HỆ VECTOR A 2 2 4 2 0 3 2 0
2
u1 u2 .. un 1 2 2 0 0 0 0
.. 1
2 0 1 0 0 0 0
u1
n 4 A n PTTT
A 2
A u2
..
. . . .
un .. * 1 2 2 1
2 0
B 0 Bi det B det 1 2 1 0
* ci 0 ÐLTT
Có n vector Bi 0 B 2 4 2
và tìm được ρ(A) 1
+ ρ(A) = n ĐLTT B 0 Vô số PTTT 1 2 2
+ ρ(A) < n PTTT * vì có một cột
Bi 0 nghiệm det Bi 0, (i 1,..., n) bằng 0
i 1,..., n Vậy: hệ có vô số nghiệm PTTT.
15
ĐLTT hoặc PTTT trong Rn ? m = ? ĐLTT hoặc PTTT
VD11: VD17: 1, 4,3,3, 2,5,2, 3, m
VD12: VD18: 1,3, m,1, 2,1,0,1,1
VD13:
VD14: VD19: 1, 2, 3, 2,4,1,3, 2,
16,9,1, 3,m, 4, 7, 7
VD15:
VD16: VD20: 4, 4, 2,8; 3,1, 0, 4;
2, 4, 4, 6;
u4 (4, 9, 2, m 1)
16
VD21:
VD22:
17