Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

DAO CÁCH LY 3 PHA - LOẠI MỞ ĐỨNG, NGOAÌ TRỜI, CÓ TIẾP ĐỊA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.62 MB, 30 trang )

B2 - 1

D2. DAO CÁCH LY 3 PHA

THREE PHASE DISCONNECT SWITCH

TÊN SẢN PHẨM / PRODUCT NAME TRANG / PAGE

1. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER ......................... B2 - 4
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER HORIZONTAL TYPE

2. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG SỨ..................................... B2 - 6
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - PORCELAIN HORIZONTAL TYPE

3. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER, 3 SỨ 1 PHA ... B2 - 8
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR – POLYMER HORIZONTAL TYPE, 3
INSULATION IN 1 PHASE

4. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER, CÓ TIẾP ĐỊA B2 - 10
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER HORIZONTAL TYPE,

EARTHING

5. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER, CÓ TIẾP ĐỊA, CÓ
ĐỘNG CƠ .....................................................................................................................................

................................................................................................................................... B2 - 13
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER HORIZONTAL TYPE,
WITH EARTHING, MOTORIZED

6. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER ......................... B2 - 15


THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER VERTICAL TYPE

7. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ ĐỨNG SỨ ..................................... B2 - 17
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - PORCELAIN VERTICAL TYPE

8. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER, CÓ TIẾP ĐỊA .. B2 - 19
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER VERTICAL TYPE, WITH

EARTHING

9. DAO CÁCH LY 3 PHA, TRONG NHÀ - LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER ......................... B2 - 22
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, INDOOR - POLYMER VERTICAL TYPE

10. DAO CÁCH LY 3 PHA, TRONG NHÀ - LOẠI MỞ ĐỨNG SỨ..................................... B2 - 24
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, INDOOR - PORCELAIN VERTICAL TYPE

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 2
11. DAO CÁCH LY 3 PHA - LOẠI MỞ ĐỨNG SỨ, LIỀN CHÌ ........................................... B2 - 26

THREE PHASE DISCONNECT SWITCH - PORCELAIN VERTICAL TYPE, WITH FUSE
BASE
12. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ XIÊN POLYMER............................ B2 - 28

THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER SLANTING TYPE

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.


B2 - 3

DAO CÁCH LY 3 PHA

THREE PHASE DISCONNECT SWITCH

LOẠI MỞ NGANG POLYMER LOẠI MỞ NGANG SỨ LOẠI MỞ NGANG POLYMER, 3
POLYMER HORIZONTAL TYPE PORCELAIN HORIZONTAL SỨ 1 PHA

TYPE POLYMER HORIZONTAL TYPE,
3 INSULATION IN 1 PHASE

LOẠI MỞ NGANG POLYMER, LOẠI MỞ NGANG POLYMER, LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER
CÓ TIẾP ĐỊA CÓ TIẾP ĐỊA, CÓ ĐỘNG CƠ POLYMER VERTICAL TYPE
POLYMER HORIZONTAL TYPE,
POLYMER HORIZONTAL TYPE, WITH EARTHING, MOTORIZED
EARTHING

LOẠI MỞ ĐỨNG SỨ LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER, CÓ LOẠI MỞ XIÊN POLYMER
PORCELAIN VERTICAL TYPE TIẾP ĐỊA POLYMER SLANTING TYPE

POLYMER VERTICAL TYPE,
WITH EARTHING

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 4


1. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER HORIZONTAL TYPE

Thông tin sản phẩm
Product information

• Mơ tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời
dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp không
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)

• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –
129; IEC 62271; …

• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;
35kV

• Dòng điện định mức (Rated current): 630A

• Vật liệu cách điện (Insulation materials):
Polymer (Silicone)

A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA

STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630

(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV

Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
4

(Rate peak withstand current)

Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80

5 nghiệp (Power frequency

withstand voltage) Khô (Dry) 60 90

6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)

Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Polymer Polymer
(Minimum creepage distance) (Silicone) (Silicone)

8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)


Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 5

B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING

M10x40
(2 bªn)

D B

H2: b¶n vÏ 1 pha dao c¸ch ly

06 - Đuôi đồng bắt cáp (Hàng th-ờng
đuôi dao có 1 lỗ bắt bulông)
05 - Côm tiÕp ®iÓm
04 - Giá đỡ dao cách ly
03 - Trơc trun ®éng 3 pha - èng Ø27
02 - Cách điện trụ polymer
01 - Đế dao cách ly

H1: bản vẽ 3 pha dao cách ly (khi lắp thành bộ)

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)

Kiểu (Type) A B C D E G

DN 24-630 700 270 450 320 1500 45


DN 35-630 1000 330 540 320 2200 45

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 6

2. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG SỨ
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - PORCELAIN HORIZONTAL TYPE

Thông tin sản phẩm
Product information

• Mơ tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngồi trời

dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp khơng
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)

• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –

129; IEC 62271; …

• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;


35kV

• Dịng điện định mức (Rated current): 630A

• Vật liệu cách điện (Insulation materials):
Sứ (Porcelain)

A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA

STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV

Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
4

(Rate peak withstand current)

Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80

5 nghiệp (Power frequency


withstand voltage) Khô (Dry) 60 90

6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)

7 Chiều dài đường rò nhỏ nhất mm/kV ≥400/600 ≥700/875
(Minimum creepage distance)
Sứ Sứ
8 Vật liệu cách điện (Insulation materials) (Porcelain) (Porcelain)

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 7

B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING

B H2: bản vẽ 1 pha dao cách ly

06 - Đuôi đồng bắt cáp (Hàng th-ờng
đuôi dao có 1 lỗ bắt bulông)
05 - Côm tiÕp ®iÓm
04 - Giá đỡ dao cách ly
03 - Trơc trun ®éng 3 pha - èng Ø27
02 - Cách điện sứ
01 - Đế dao cách ly

E

H1: b¶n vÏ 3 pha dao cách ly (KHI LắP THàNH Bộ)


KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)

Kiểu (Type) A B C D E G

DN 24-630 700 270 450 320 1500 45

DN 35-630 1000 330 540 320 2200 45

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 8

3. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER, 3 SỨ 1 PHA
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR – POLYMER HORIZONTAL TYPE, 3
INSULATION IN 1 PHASE

Thông tin sản phẩm
Product information

• Mô tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời

dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp không
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical

system)

• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –

129; IEC 62271; …

• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;

35kV

• Dịng điện định mức (Rated current): 630A

• Vật liệu cách điện (Insulation materials):

Polymer (Silicone)

A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA

STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV

Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV

4

(Rate peak withstand current)

Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80

5 nghiệp (Power frequency

withstand voltage) Khô (Dry) 60 90

6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)

Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Polymer Polymer
(Minimum creepage distance) (Silicone) (Silicone)

8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING B2 - 9

A M10x40 M10x40

B E H2: dao c¸ch ly khi më

D B


H1: DAO CÁCH ly khi ®ãng

C - Pha dao c¸ch ly
- Giá đỡ 3 pha dao cách ly (U100)
ỉ18x30 (4 lỗ) - Trơc liªn kÕt trun ®éng 3 pha
- Cách điện polymer
Tâm bắt xà, cột - Thanh dao ®ång
- Đuôi đồng bắt cáp

A A

H3: 3 pha dao c¸ch ly - Lắp thành bộ
(Theo h-íng nh×n A)

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)

Kiểu (Type) A B C D E
DN 24-630 1030
DN 35-630 1155 320 320 860 510

320 320 800 570

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 10

4. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER, CÓ TIẾP ĐỊA
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER HORIZONTAL TYPE,

EARTHING

Thông tin sản phẩm
Product information

• Mơ tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời

dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp không
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)

• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –

129; IEC 62271; …

• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;

35kV

• Dòng điện định mức (Rated current): 630A

• Vật liệu cách điện (Insulation materials):

Polymer (Silicone)


A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA

STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV

Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
4

(Rate peak withstand current)

Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80

5 nghiệp (Power frequency

withstand voltage) Khô (Dry) 60 90

6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)

Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Polymer Polymer

(Minimum creepage distance) (Silicone) (Silicone)

8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 11

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 12

B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING

05 05 - Cơm tiÕp ®iĨm M12x60 E
05 B
04 - Cách điện cao su silicone
04
03 - Dao tiÕp ®Êt 03

02 - Đế dao cách ly

01 - Giá đỡ dao cách ly

04

03 02


02 01 01

B
C

H1: Dao cách ly đóng (hiển thị 1 pha) H2: Dao cách ly mở (hiển thị 1 pha)

A A

Tâm bắt xà

D

ỉ18x30 (4lỗ)

06 06

07 07 07 07

08 D 08

09 09 09 - Dao tiÕp ®Êt
08- ống liên kết 3 pha dao tiếp đất
H3: Dao cỏch ly đóng (hiển thị 3 pha) 07- èng liªn kÕt pha
06 - Giá đỡ dao cách ly

H4: Dao cách ly mở (hiển thị 3 pha)

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)


Kiểu (Type) A B C D E

DN 24-630 700 270 450 320 45

DN 35-630 1000 330 540 320 45

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 13

5. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER, CÓ TIẾP ĐỊA,
CÓ ĐỘNG CƠ

THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER HORIZONTAL TYPE, WITH
EARTHING, MOTORIZED
Thông tin sản phẩm
Product information

• Mơ tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời

dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp khơng
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)


• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –

129; IEC 62271; …

• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;

35kV

• Dịng điện định mức (Rated current): 630A

• Vật liệu cách điện (Insulation materials):

Polymer (Silicone)

A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA

STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV

Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
4


(Rate peak withstand current)

Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80

5 nghiệp (Power frequency

withstand voltage) Khô (Dry) 60 90

6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)

Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Polymer Polymer
(Minimum creepage distance) (Silicone) (Silicone)

8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 14

B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING

05 05 - Cơm tiÕp ®iĨm M12x60 E
05 B
04 - Cách điện cao su silicone
04
03 - Dao tiÕp ®Êt 03


02 - Đế dao cách ly

01 - Giá đỡ dao cách ly

04

03 02

02 01 01

B
C

H1: Dao cách ly đóng (hiển thị 1 pha) H2: Dao cách ly mở (hiển thị 1 pha)

A A

Tâm bắt xà

D

ỉ18x30 (4lỗ)

06 06

07 07 07 07

08 D 08


09 09 09 - Dao tiÕp ®Êt
08- ống liên kết 3 pha dao tiếp đất
07- èng liªn kÕt pha
06 - Giá đỡ dao cách ly

H3: Dao cỏch ly úng (hin thị 3 pha) H4: Dao cách ly mở (hiển thị 3 pha)

KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)

Kiểu (Type) A B C D E

DN 24-630 700 270 450 320 45

DN 35-630 1000 330 540 320 45

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 15

6. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER VERTICAL TYPE

Thông tin sản phẩm
Product information

• Mô tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời

dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp không
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho

người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)

• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –

129; IEC 62271; …

• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;

35kV

• Dịng điện định mức (Rated current): 630A

• Vật liệu cách điện (Insulation materials):

Polymer (Silicone)

A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA

STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s

(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV

4 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
(Rate peak withstand current)

Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80

5 nghiệp (Power frequency

withstand voltage) Khô (Dry) 60 90

6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)

Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Polymer Polymer
(Minimum creepage distance) (Silicone) (Silicone)

8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 16

B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING


B Đuôi đồng

C D D Thanh dao ®ång bắt cáp (mạ bạc)

H H

A Đuôi đồng bắt Bulong
F cáp (mạ bạc) M10x40

Cách điện (2 bên)
polymer (tÜnh)
Cách điện
polymer (tÜnh)

E Giá đỡ 3 pha DCL
Giá liên kết xà cột
Tâm bắt xà cột h2: 1 pha dao c¸ch ly
(4 lỗ ỉ18x30)
Đế dao c¸ch ly
G
Đế dao cách ly

Trơc trun ®éng
3 pha DCL

Lò xo trợ lực Biªn trun Lò xo trợ lực
®éng DCL

h1: 3 pha dao c¸ch ly


KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)

Kiểu (Type) A B C D E F G H

DN 24-630 610 790 500 400 1500 200 280 45

DN 35-630 670 890 700 500 1900 200 280 45

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 17

7. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ ĐỨNG SỨ
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - PORCELAIN VERTICAL TYPE

Thông tin sản phẩm
Product information

• Mơ tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời

dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp khơng
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)


• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –

129; IEC 62271; …

• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;

35kV

• Dịng điện định mức (Rated current): 630A

• Vật liệu cách điện (Insulation materials):

Sứ (Porcelain)

A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA

STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV

4 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
(Rate peak withstand current)


Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80

5 nghiệp (Power frequency

withstand voltage) Khô (Dry) 60 90

6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)

Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Sứ Sứ
(Minimum creepage distance) (Porcelain) (Porcelain)

8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 18

B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING

B

C D D H H

A E
F G


KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)

Kiểu (Type) A B C D E F G H

DN 24-630 610 790 500 400 1500 200 280 45

DN 35-630 670 890 700 500 1900 200 280 45

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 19

8. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER, CÓ TIẾP ĐỊA
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER VERTICAL TYPE, WITH

EARTHING

Thông tin sản phẩm
Product information

• Mơ tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời

dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp khơng
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical

system)

• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –

129; IEC 62271; …

• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;

35kV

• Dịng điện định mức (Rated current): 630A

• Vật liệu cách điện (Insulation materials):

Polymer (Silicone)

A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA

STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV

Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV

4

(Rate peak withstand current)

Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80

5 nghiệp (Power frequency

withstand voltage) Khô (Dry) 60 90

6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)

Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Polymer Polymer
(Minimum creepage distance) (Silicone) (Silicone)

8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.

B2 - 20

Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.



×