B2 - 1
D2. DAO CÁCH LY 3 PHA
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH
TÊN SẢN PHẨM / PRODUCT NAME TRANG / PAGE
1. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER ......................... B2 - 4
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER HORIZONTAL TYPE
2. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG SỨ..................................... B2 - 6
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - PORCELAIN HORIZONTAL TYPE
3. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER, 3 SỨ 1 PHA ... B2 - 8
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR – POLYMER HORIZONTAL TYPE, 3
INSULATION IN 1 PHASE
4. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER, CÓ TIẾP ĐỊA B2 - 10
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER HORIZONTAL TYPE,
EARTHING
5. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER, CÓ TIẾP ĐỊA, CÓ
ĐỘNG CƠ .....................................................................................................................................
................................................................................................................................... B2 - 13
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER HORIZONTAL TYPE,
WITH EARTHING, MOTORIZED
6. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER ......................... B2 - 15
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER VERTICAL TYPE
7. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ ĐỨNG SỨ ..................................... B2 - 17
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - PORCELAIN VERTICAL TYPE
8. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER, CÓ TIẾP ĐỊA .. B2 - 19
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER VERTICAL TYPE, WITH
EARTHING
9. DAO CÁCH LY 3 PHA, TRONG NHÀ - LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER ......................... B2 - 22
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, INDOOR - POLYMER VERTICAL TYPE
10. DAO CÁCH LY 3 PHA, TRONG NHÀ - LOẠI MỞ ĐỨNG SỨ..................................... B2 - 24
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, INDOOR - PORCELAIN VERTICAL TYPE
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 2
11. DAO CÁCH LY 3 PHA - LOẠI MỞ ĐỨNG SỨ, LIỀN CHÌ ........................................... B2 - 26
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH - PORCELAIN VERTICAL TYPE, WITH FUSE
BASE
12. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ XIÊN POLYMER............................ B2 - 28
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER SLANTING TYPE
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 3
DAO CÁCH LY 3 PHA
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH
LOẠI MỞ NGANG POLYMER LOẠI MỞ NGANG SỨ LOẠI MỞ NGANG POLYMER, 3
POLYMER HORIZONTAL TYPE PORCELAIN HORIZONTAL SỨ 1 PHA
TYPE POLYMER HORIZONTAL TYPE,
3 INSULATION IN 1 PHASE
LOẠI MỞ NGANG POLYMER, LOẠI MỞ NGANG POLYMER, LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER
CÓ TIẾP ĐỊA CÓ TIẾP ĐỊA, CÓ ĐỘNG CƠ POLYMER VERTICAL TYPE
POLYMER HORIZONTAL TYPE,
POLYMER HORIZONTAL TYPE, WITH EARTHING, MOTORIZED
EARTHING
LOẠI MỞ ĐỨNG SỨ LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER, CÓ LOẠI MỞ XIÊN POLYMER
PORCELAIN VERTICAL TYPE TIẾP ĐỊA POLYMER SLANTING TYPE
POLYMER VERTICAL TYPE,
WITH EARTHING
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 4
1. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER HORIZONTAL TYPE
Thông tin sản phẩm
Product information
• Mơ tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời
dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp không
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)
• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –
129; IEC 62271; …
• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;
35kV
• Dòng điện định mức (Rated current): 630A
• Vật liệu cách điện (Insulation materials):
Polymer (Silicone)
A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA
STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV
Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
4
(Rate peak withstand current)
Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80
5 nghiệp (Power frequency
withstand voltage) Khô (Dry) 60 90
6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)
Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Polymer Polymer
(Minimum creepage distance) (Silicone) (Silicone)
8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 5
B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING
M10x40
(2 bªn)
D B
H2: b¶n vÏ 1 pha dao c¸ch ly
06 - Đuôi đồng bắt cáp (Hàng th-ờng
đuôi dao có 1 lỗ bắt bulông)
05 - Côm tiÕp ®iÓm
04 - Giá đỡ dao cách ly
03 - Trơc trun ®éng 3 pha - èng Ø27
02 - Cách điện trụ polymer
01 - Đế dao cách ly
H1: bản vẽ 3 pha dao cách ly (khi lắp thành bộ)
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)
Kiểu (Type) A B C D E G
DN 24-630 700 270 450 320 1500 45
DN 35-630 1000 330 540 320 2200 45
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 6
2. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG SỨ
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - PORCELAIN HORIZONTAL TYPE
Thông tin sản phẩm
Product information
• Mơ tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngồi trời
dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp khơng
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)
• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –
129; IEC 62271; …
• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;
35kV
• Dịng điện định mức (Rated current): 630A
• Vật liệu cách điện (Insulation materials):
Sứ (Porcelain)
A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA
STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV
Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
4
(Rate peak withstand current)
Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80
5 nghiệp (Power frequency
withstand voltage) Khô (Dry) 60 90
6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)
7 Chiều dài đường rò nhỏ nhất mm/kV ≥400/600 ≥700/875
(Minimum creepage distance)
Sứ Sứ
8 Vật liệu cách điện (Insulation materials) (Porcelain) (Porcelain)
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 7
B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING
B H2: bản vẽ 1 pha dao cách ly
06 - Đuôi đồng bắt cáp (Hàng th-ờng
đuôi dao có 1 lỗ bắt bulông)
05 - Côm tiÕp ®iÓm
04 - Giá đỡ dao cách ly
03 - Trơc trun ®éng 3 pha - èng Ø27
02 - Cách điện sứ
01 - Đế dao cách ly
E
H1: b¶n vÏ 3 pha dao cách ly (KHI LắP THàNH Bộ)
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)
Kiểu (Type) A B C D E G
DN 24-630 700 270 450 320 1500 45
DN 35-630 1000 330 540 320 2200 45
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 8
3. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER, 3 SỨ 1 PHA
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR – POLYMER HORIZONTAL TYPE, 3
INSULATION IN 1 PHASE
Thông tin sản phẩm
Product information
• Mô tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời
dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp không
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)
• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –
129; IEC 62271; …
• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;
35kV
• Dịng điện định mức (Rated current): 630A
• Vật liệu cách điện (Insulation materials):
Polymer (Silicone)
A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA
STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV
Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
4
(Rate peak withstand current)
Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80
5 nghiệp (Power frequency
withstand voltage) Khô (Dry) 60 90
6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)
Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Polymer Polymer
(Minimum creepage distance) (Silicone) (Silicone)
8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING B2 - 9
A M10x40 M10x40
B E H2: dao c¸ch ly khi më
D B
H1: DAO CÁCH ly khi ®ãng
C - Pha dao c¸ch ly
- Giá đỡ 3 pha dao cách ly (U100)
ỉ18x30 (4 lỗ) - Trơc liªn kÕt trun ®éng 3 pha
- Cách điện polymer
Tâm bắt xà, cột - Thanh dao ®ång
- Đuôi đồng bắt cáp
A A
H3: 3 pha dao c¸ch ly - Lắp thành bộ
(Theo h-íng nh×n A)
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)
Kiểu (Type) A B C D E
DN 24-630 1030
DN 35-630 1155 320 320 860 510
320 320 800 570
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 10
4. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER, CÓ TIẾP ĐỊA
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER HORIZONTAL TYPE,
EARTHING
Thông tin sản phẩm
Product information
• Mơ tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời
dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp không
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)
• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –
129; IEC 62271; …
• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;
35kV
• Dòng điện định mức (Rated current): 630A
• Vật liệu cách điện (Insulation materials):
Polymer (Silicone)
A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA
STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV
Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
4
(Rate peak withstand current)
Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80
5 nghiệp (Power frequency
withstand voltage) Khô (Dry) 60 90
6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)
Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Polymer Polymer
(Minimum creepage distance) (Silicone) (Silicone)
8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 11
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 12
B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING
05 05 - Cơm tiÕp ®iĨm M12x60 E
05 B
04 - Cách điện cao su silicone
04
03 - Dao tiÕp ®Êt 03
02 - Đế dao cách ly
01 - Giá đỡ dao cách ly
04
03 02
02 01 01
B
C
H1: Dao cách ly đóng (hiển thị 1 pha) H2: Dao cách ly mở (hiển thị 1 pha)
A A
Tâm bắt xà
D
ỉ18x30 (4lỗ)
06 06
07 07 07 07
08 D 08
09 09 09 - Dao tiÕp ®Êt
08- ống liên kết 3 pha dao tiếp đất
H3: Dao cỏch ly đóng (hiển thị 3 pha) 07- èng liªn kÕt pha
06 - Giá đỡ dao cách ly
H4: Dao cách ly mở (hiển thị 3 pha)
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)
Kiểu (Type) A B C D E
DN 24-630 700 270 450 320 45
DN 35-630 1000 330 540 320 45
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 13
5. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ NGANG POLYMER, CÓ TIẾP ĐỊA,
CÓ ĐỘNG CƠ
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER HORIZONTAL TYPE, WITH
EARTHING, MOTORIZED
Thông tin sản phẩm
Product information
• Mơ tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời
dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp khơng
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)
• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –
129; IEC 62271; …
• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;
35kV
• Dịng điện định mức (Rated current): 630A
• Vật liệu cách điện (Insulation materials):
Polymer (Silicone)
A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA
STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV
Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
4
(Rate peak withstand current)
Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80
5 nghiệp (Power frequency
withstand voltage) Khô (Dry) 60 90
6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)
Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Polymer Polymer
(Minimum creepage distance) (Silicone) (Silicone)
8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 14
B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING
05 05 - Cơm tiÕp ®iĨm M12x60 E
05 B
04 - Cách điện cao su silicone
04
03 - Dao tiÕp ®Êt 03
02 - Đế dao cách ly
01 - Giá đỡ dao cách ly
04
03 02
02 01 01
B
C
H1: Dao cách ly đóng (hiển thị 1 pha) H2: Dao cách ly mở (hiển thị 1 pha)
A A
Tâm bắt xà
D
ỉ18x30 (4lỗ)
06 06
07 07 07 07
08 D 08
09 09 09 - Dao tiÕp ®Êt
08- ống liên kết 3 pha dao tiếp đất
07- èng liªn kÕt pha
06 - Giá đỡ dao cách ly
H3: Dao cỏch ly úng (hin thị 3 pha) H4: Dao cách ly mở (hiển thị 3 pha)
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)
Kiểu (Type) A B C D E
DN 24-630 700 270 450 320 45
DN 35-630 1000 330 540 320 45
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 15
6. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER VERTICAL TYPE
Thông tin sản phẩm
Product information
• Mô tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời
dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp không
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)
• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –
129; IEC 62271; …
• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;
35kV
• Dịng điện định mức (Rated current): 630A
• Vật liệu cách điện (Insulation materials):
Polymer (Silicone)
A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA
STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV
4 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
(Rate peak withstand current)
Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80
5 nghiệp (Power frequency
withstand voltage) Khô (Dry) 60 90
6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)
Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Polymer Polymer
(Minimum creepage distance) (Silicone) (Silicone)
8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 16
B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING
B Đuôi đồng
C D D Thanh dao ®ång bắt cáp (mạ bạc)
H H
A Đuôi đồng bắt Bulong
F cáp (mạ bạc) M10x40
Cách điện (2 bên)
polymer (tÜnh)
Cách điện
polymer (tÜnh)
E Giá đỡ 3 pha DCL
Giá liên kết xà cột
Tâm bắt xà cột h2: 1 pha dao c¸ch ly
(4 lỗ ỉ18x30)
Đế dao c¸ch ly
G
Đế dao cách ly
Trơc trun ®éng
3 pha DCL
Lò xo trợ lực Biªn trun Lò xo trợ lực
®éng DCL
h1: 3 pha dao c¸ch ly
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)
Kiểu (Type) A B C D E F G H
DN 24-630 610 790 500 400 1500 200 280 45
DN 35-630 670 890 700 500 1900 200 280 45
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 17
7. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ ĐỨNG SỨ
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - PORCELAIN VERTICAL TYPE
Thông tin sản phẩm
Product information
• Mơ tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời
dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp khơng
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)
• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –
129; IEC 62271; …
• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;
35kV
• Dịng điện định mức (Rated current): 630A
• Vật liệu cách điện (Insulation materials):
Sứ (Porcelain)
A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA
STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV
4 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
(Rate peak withstand current)
Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80
5 nghiệp (Power frequency
withstand voltage) Khô (Dry) 60 90
6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)
Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Sứ Sứ
(Minimum creepage distance) (Porcelain) (Porcelain)
8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 18
B. BẢN VẼ KỸ THUẬT / TECHNICAL DRAWING
B
C D D H H
A E
F G
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) (MM)
Kiểu (Type) A B C D E F G H
DN 24-630 610 790 500 400 1500 200 280 45
DN 35-630 670 890 700 500 1900 200 280 45
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 19
8. DAO CÁCH LY 3 PHA, NGOÀI TRỜI - LOẠI MỞ ĐỨNG POLYMER, CÓ TIẾP ĐỊA
THREE PHASE DISCONNECT SWITCH, OUTDOOR - POLYMER VERTICAL TYPE, WITH
EARTHING
Thông tin sản phẩm
Product information
• Mơ tả: Dao cách ly 3 pha lắp đặt ngoài trời
dùng để đóng, cắt mạch điện trung áp khơng
tải, tạo ra khoảng cách cách ly an toàn cho
người và các thiết bị trong hệ thống điện
(Description: Three Phase Disconnect Switch,
outdoor installation used to switch on/off the
no-load circuit, creating a safe distance for
people and equipment in the electrical
system)
• Tiêu chuẩn áp dụng (Standard): IEC 694 –
129; IEC 62271; …
• Điện áp định mức (Rated voltage): 24kV;
35kV
• Dịng điện định mức (Rated current): 630A
• Vật liệu cách điện (Insulation materials):
Polymer (Silicone)
A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA
STT Kiểu (Type) Đơn vị DN 24-630 DN 35-630
(Unit) 24 35
1 Điện áp định mức (Rated voltage) 27 40,5
kV 630 630
Điện áp làm việc lớn nhất kV 25 25
2 A
kA/3s
(Maximum continuous operating voltage)
kV
3 Dòng điện định mức (Rated current) kV
Khả năng chịu dòng ngắn mạch kV
4
(Rate peak withstand current)
Độ bền điện áp tần số công Ướt (wet) 50 80
5 nghiệp (Power frequency
withstand voltage) Khô (Dry) 60 90
6 Thử xung (BIL) 1,2/50s 150 200
(Lightning impulse withstand voltage)
Chiều dài đường rò nhỏ nhất Mm/kV ≥25 ≥25
7
Polymer Polymer
(Minimum creepage distance) (Silicone) (Silicone)
8 Vật liệu cách điện (Insulation materials)
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.
B2 - 20
Ghi chú: Với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi được quyền cải tiến, thay đổi thiết kế và thông số kỹ thuật mà không cần báo trước.
Note: For the purpose of improving product quality, we are entitled to improve, change designs and specifications without prior notice.