Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Tính hiệu quả kinh tế đầu tư khách sạn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (267.64 KB, 11 trang )

DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH

VỐN ĐẦU TƯ

Đơn vị tính: VNĐ

# HẠNG MỤC ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG Năm 2008 Năm 2009
Phòng Tổng cộng
A Tổng số phòng cho thuê Phòng
Giường 52
B Tổng số phòng massage 12
60
D Tổng số giường

VÔN ĐẦU TƯ

TỔNG VỐN ĐẦU TƯ Đồng 19,248,254,356 1,640,035,022 17,608,219,334
Bao gồm:
Chi phí xây dựng sau thuế Đồng 13,222,550,126 0 13,222,550,126
% 2,711,390,000 0% 100%
Phần trăm đầu tư theo năm 132,225,501
Chi phí thiết bi sau thuế Đồng 296,689,965 0 2,711,390,000
% 916,593,823 0.00% 100%
Phần trăm đầu tư theo năm 218,963,636 89,006,990
Chi phí láng trại Đồng 1,749,841,305 132,225,501
% 30% 100%
Phần trăm đầu tư theo năm 916,593,823
Chi phí ban Quản lý dự án dầu tư XD Đồng 207,682,976
% 100% 70%
Phần trăm đầu tư theo năm 109,481,818 0


Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Đồng 0%
% 50%
Phần trăm đầu tư theo năm 524,952,392 109,481,818
Chi phí khác Đồng 50%
% 30%
Phần trăm đầu tư theo năm 1,224,888,914
Dự phóng phí 10% Đồng 70%
%
Phần trăm đầu tư theo năm
NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ

TỔNG VỐN ĐẦU TƯ 19,248,254,356 1,640,035,022 17,608,219,334

1 Vốn tự có: 5,774,476,307 1,640,035,022 4,134,441,285
Phần trăm đóng góp: 30% 0 13,473,778,049

2 Vốn vay: 13,473,778,049
Phần trăm đóng góp: 70%
12%
` Lãi xuất vay

SUẤT ĐẦU TƯ VỐN Phòng 19,248,254,356
Vốn đầu tư: VNĐ/Phòng 52
Tổng số phòng
Xuất vốn đầu tư xây dựng 370,158,738

KHẤU HAO CHI PHÍ Giá trị Thời gian KH
1 Chi phí xây dựng sau thuế 13,222,550,126 (Năm)
2 Chi phí thiết bi sau thuế 2,711,390,000 10
3 Chi phí láng trại 132,225,501 10

4 Chi phí ban Quản lý dự án dầu tư XD 296,689,965 10
5 Chi phí đầu tư xây dựng 916,593,823 10
6 Chi phí khác 218,963,636 10
7 Dự phóng phí 10% 1,749,841,305 10
19,248,254,356 10

DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐƠNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH

VỐN ĐẦU TƯ Đơn vị tính: VNĐ 1 2 3 4 5
1,322,255,013 1,322,255,013 1,322,255,013 1,322,255,013 1,322,255,013
KHẤU HAO CHI PHÍ Giá trị Thời gian KH
1 Chi phí xây dựng sau thuế 13,222,550,126 (Năm) 271,139,000 271,139,000 271,139,000 271,139,000 271,139,000
2 Chi phí thiết bi sau thuế 2,711,390,000 10 13,222,550 13,222,550 13,222,550 13,222,550 13,222,550
3 Chi phí láng trại 132,225,501 10 29,668,997 29,668,997 29,668,997 29,668,997 29,668,997
4 Chi phí ban Quản lý dự án dầu tư XD 296,689,965 10 91,659,382 91,659,382 91,659,382 91,659,382 91,659,382
5 Chi phí đầu tư xây dựng 916,593,823 10 21,896,364 21,896,364 21,896,364 21,896,364 21,896,364
6 Chi phí khác 218,963,636 10
7 Dự phóng phí 10% 1,749,841,305 10 174,984,131 174,984,131 174,984,131 174,984,131 174,984,131
19,248,254,356 10 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436

DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐƠNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH

VỐN ĐẦU TƯ Đơn vị tính: VNĐ 6 7 8 9 10
1,322,255,013 1,322,255,013 1,322,255,013 1,322,255,013 1,322,255,013
KHẤU HAO CHI PHÍ Giá trị Thời gian KH
1 Chi phí xây dựng sau thuế 13,222,550,126 (Năm) 271,139,000 271,139,000 271,139,000 271,139,000 271,139,000
2 Chi phí thiết bi sau thuế 2,711,390,000 10 13,222,550 13,222,550 13,222,550 13,222,550 13,222,550
3 Chi phí láng trại 132,225,501 10 29,668,997 29,668,997 29,668,997 29,668,997 29,668,997

4 Chi phí ban Quản lý dự án dầu tư XD 296,689,965 10 91,659,382 91,659,382 91,659,382 91,659,382 91,659,382
5 Chi phí đầu tư xây dựng 916,593,823 10 21,896,364 21,896,364 21,896,364 21,896,364 21,896,364
6 Chi phí khác 218,963,636 10
7 Dự phóng phí 10% 1,749,841,305 10 174,984,131 174,984,131 174,984,131 174,984,131 174,984,131
19,248,254,356 10 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436

DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH

CHI PHÍ NHÂN CƠNG

Đơn vị tính: VNĐ

STT Bộ phận Số lượng Mức lương Chi phí lương
(người) (đồng/người) 1 năm (đồng)
1 Giám đốc
1 8,000,000 96,000,000
2 Phòng kinh doanh 2 3,000,000 72,000,000
1 3,000,000 36,000,000
3 Phòng hành chính - kế tốn 1 3,000,000 36,000,000
8 1,000,000 96,000,000
4 Bộ phận kỹ thuật 13 336,000,000

5 Bộ phận phục vụ

Tổng cộng

DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH


TIỀN LÃI VÀ THANH TOÁN

Đơn vị tính: VNĐ

Khoản mục 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 Nợ gốc đầu năm 0 8,790,979,273 6,701,810,608 4,351,187,243 1,713,610,983 0
0 13,473,778,049 12,170,337,880 10,620,092,581
Nợ phát sinh trong 0 0 0 0 1,713,610,983 0
2 năm 0 13,473,778,049 0 0 0 8,790,979,273 6,701,810,608 4,351,187,243 12% 12%
2 Nợ chịu lãi trong năm 12% 13,473,778,049 13,473,778,049 12,170,337,880 10,620,092,581
12% 12% 12%
Lãi xuất vay 12% 12% 12% 12%
Tiền lãi phải trả trong
3 năm 0 1,616,853,366 1,616,853,366 1,460,440,546 1,274,411,110 1,054,917,513 804,217,273 522,142,469 205,633,318 0
4 Trả nợ gốc
5 Nợ gốc cuối năm 0 0 1,303,440,170 1,550,245,299 1,829,113,308 2,089,168,665 2,350,623,365 2,637,576,260 2,952,367,741 3,186,061,389

6 Nguồn trả nợ gốc 0 13,473,778,049 12,170,337,880 10,620,092,581 8,790,979,273 6,701,810,608 4,351,187,243 1,713,610,983 0 0

Khấu hao 0 0 1,303,440,170 1,550,245,299 1,829,113,308 2,089,168,665 2,350,623,365 2,637,576,260 2,952,367,741 3,186,061,389

Lợi nhuận sau thuế 0 0 1,303,440,170 1,550,245,299 1,829,113,308 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436

0 0 0 0 0 164,343,230 425,797,929 712,750,824 1,027,542,306 1,261,235,953

D Ự ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
H ẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH

PHÂN TÍCH LÃI - LỖ Đ ơn vị tính: VNĐ
Thời gian hoạt động: 30 năm


A DOANH THU Tổng cộng Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
220,252,792,226 1,640,035,022 17,608,219,334 4,682,045,622 4,822,506,991 4,967,182,201

Đầu tư 19,248,254,356 1,640,035,022 17,608,219,334 0 4,822,506,991 4,967,182,201
Vốn tự có 5,774,476,307 1,640,035,022 4,134,441,285 3,215,004,661 3,311,454,800
Vốn vay 4,682,045,622
Kinh doanh 13,473,778,049 0 13,473,778,049 3,121,363,748 52 52
Phòng hạng A 201,004,537,869 0 0 241,984 249,244
134,003,026,806 0 0 52
Số phòng 52 234,936 3% 3%
Đơn giá cho thuê (ngàn đồng/phòng/ngày-đê 52 221,450 52 70% 70%
Tốc độ tăng trưởng giá (%/năm) 215,000 3% 228,094 3% 256 256
Tỷ lệ cho thuê trong năm bình quân (%) 0% 70% 964,501,398 993,436,440
Số ngày cho thuê được trong năm 70% 0 3% 256 30% 30%
Dịch vụ kèm theo (giải khát, ăn, ...) 0 0% 936,409,124 643,000,932 662,290,960
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 40,200,907,574 30% 30% 20% 20%
Massage 30% 0 0 624,272,750
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 20% 0 20% 3,272,261,692 3,138,068,893
26,800,605,049 30%
B CHI PHÍ 20% 1,640,035,022 0 3,378,605,453 1,811,821,147 1,863,657,783
a Chi phí đầu tư 1,640,035,022 20% 0
b Chi phí hoạt động 112,143,246,554 816,020,215 830,926,823
19,248,254,356 0 19,225,072,700 1,761,752,087 52 52
1 Phí đầu vào, quản lý và bảo trì 75,784,054,278 17,608,219,334
Số phòng 0 801,479,337 256 256
Số ngày cho thuê được trong năm 29,360,181,418 52 0 52 287,623,874 293,376,351
52
Chi phí điện 0 0 0 256 2,165 2,208
Đơn giá điện (VNĐ/KWH) 0 52 281,984,190 2% 2%

Tốc độ tăng giá bình quân hàng năm 10,447,855,519 2,040 10 10
Số KWH điện 01 phòng sử dụng trong ngày 2,000 2% 0 2,122
2% 10 0 2% 71,905,968 73,344,088
Chi phí nước 10 0 2,081 10 5,412 5,520
Chi phí bình qn 01 phòng trong ngày 5,100 2% 2% 2%
Tốc độ tăng giá bình quân hàng năm 2,611,963,880 2% 10 70,496,047
5,000 0 0 5,306 66,430,000 66,430,000
Chi phí điện thoại 2% 5,000 5,202 2% 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày 0 2%
1,860,040,000 5,000 0 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí internet 5,000 0 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày 5,000 0
1,860,040,000 0 5,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí vệ sinh 5,000 3% 0 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày 0 5,000
1,860,040,000 2% 0 66,430,000 96,450,140 99,343,644
Chi phí quản lý 5,000 0 3% 5,000 3% 3%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 3% 0
4,020,090,757 2% 93,640,912 64,300,093 66,229,096
Chi phí bảo trì 3% 0 0 3% 2% 2%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 50% 3%
2,680,060,505 62,427,275 96,450,140 99,343,644
Chi phí khác 2% 0 0 2% 3% 3%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5% 50%
4,020,090,757 93,640,912 482,250,699 496,718,220
2 Chi phí đầu vào cho dịch vụ 3% 0 0 3% 50% 50%
Tỷ lệ trong doanh thu dịch vụ (%) 5% 5%
20,100,453,787 468,204,562 352,800,000 370,440,000
3 Chi phí nhân cơng 50% 0 0 50% 5% 5%
Tỷ lệ tăng hàng năm (%) 5% 5%

19,623,267,810 336,000,000 160,750,233 165,572,740
4 Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng 5% 0 0 5% 5% 5%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 0 5%
6,700,151,262 0 1,616,853,366 156,068,187 160,750,233 165,572,740
5 Chi phí khác 5% 0 5% 5% 5%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 0 0
6,700,151,262 0 0 156,068,187 1,460,440,546 1,274,411,110
c Trả lãi vay 5% 0 5% 1,550,245,299 1,829,113,308
C KHẤU HAO 0 0 1,550,245,299 1,829,113,308
17,110,937,920 -1,616,853,366 1,616,853,366 1,924,825,436 1,924,825,436
Ngân sách dành cho kh ấu hao 18,156,576,826 0 1,303,440,170
Khoản được trích khấu hao 109,726,399,038 25% 0 1,303,440,170 374,580,137 95,712,128
Phần vốn chưa được khấu hao 19,248,254,356 1,924,825,436 0 0
D LỢI NHUẬN/ LỖ TRƯỚC THUẾ 0 0
1,091,677,531 25% 621,385,266 0 0
E THU NHẬP CHỊU THUẾ 89,952,968,846 0 0
1.00000 0 0 0
F THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 91,569,822,212 0 25% 25%
Thuế suất 0 -1,616,853,366
22,892,455,553 0.86957 0 0 0
G LỢI NHUẬN SAU THUẾ 25% 25%
-1,405,959,449 0 0
H TỔNG DÒNG TIỀN 68,677,366,659 0 0.65752 0.57175
Giá trị của tỷ suất chiết khấu quy về hiện tại
Giá trị quy về hiện tại của dòng tiền 89,952,968,846 0 0 0
Hiện giá thuần (NPV) 0.75614
Tỷ suất thu hồi nội bộ (IRR) 68,447,340
Thời gian hoàn vốn vay (năm) 32.98% 0
Tỷ suất chiết khấu (%/ năm) 10
15%


DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH

PHÂN TÍCH LÃI - LỖ Đ ơn vị tính: VNĐ
Thời gian hoạt động: 30 năm

A DOANH THU Tổng cộng Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10
220,252,792,226 5,116,197,667 5,269,683,597 5,427,774,105 5,590,607,328 5,758,325,548

Đầu tư 19,248,254,356 5,116,197,667 5,269,683,597 5,427,774,105 5,590,607,328 5,758,325,548
Vốn tự có 5,774,476,307 3,410,798,445 3,513,122,398 3,618,516,070 3,727,071,552 3,838,883,698
Vốn vay
Kinh doanh 13,473,778,049 52 52 52 52 52
Phòng hạng A 201,004,537,869 256,721 264,423 272,356 280,526 288,942
134,003,026,806
Số phòng 3% 3% 3% 3% 3%
Đơn giá cho thuê (ngàn đồng/phòng/ngày-đêm 52 70% 70% 70% 70% 70%
Tốc độ tăng trưởng giá (%/năm) 215,000 256 256 256 256 256
Tỷ lệ cho thuê trong năm bình quân (%) 1,023,239,533 1,053,936,719 1,085,554,821 1,118,121,466 1,151,665,110
Số ngày cho thuê được trong năm 70% 30% 30% 30% 30% 30%
Dịch vụ kèm theo (giải khát, ăn, ...) 682,159,689 702,624,480 723,703,214 745,414,310 767,776,740
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 40,200,907,574 20% 20% 20% 20% 20%
Massage 30%
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 2,972,247,925 2,777,127,589 2,552,614,237 2,295,725,484 2,151,852,174
26,800,605,049
B CHI PHÍ 20% 1,917,330,412 1,972,910,316 2,030,471,768 2,090,092,166 2,151,852,174
a Chi phí đầu tư
b Chi phí hoạt động 112,143,246,554 846,208,723 861,875,736 877,937,949 894,405,721 911,289,692
19,248,254,356 52 52 52 52 52

1 Phí đầu vào, quản lý và bảo trì 75,784,054,278
Số phòng 256 256 256 256 256
Số ngày cho thuê được trong năm 29,360,181,418 299,243,878 305,228,756 311,333,331 317,559,997 323,911,197
52
Chi phí điện 0 2,252 2,297 2,343 2,390 2,438
Đơn giá điện (VNĐ/KWH) 2% 2% 2% 2% 2%
Tốc độ tăng giá bình quân hàng năm 10,447,855,519 10 10 10 10 10
Số KWH điện 01 phòng sử dụng trong ngày 2,000
2% 74,810,970 76,307,189 77,833,333 79,389,999 80,977,799
Chi phí nước 10 5,631 5,743 5,858 5,975 6,095
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày 2% 2% 2% 2% 2%
Tốc độ tăng giá bình quân hàng năm 2,611,963,880
5,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí điện thoại 2% 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày
1,860,040,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí internet 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày
1,860,040,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí vệ sinh 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày
1,860,040,000 102,323,953 105,393,672 108,555,482 111,812,147 115,166,511
Chi phí quản lý 5,000 3% 3% 3% 3% 3%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
4,020,090,757 68,215,969 70,262,448 72,370,321 74,541,431 76,777,674
Chi phí bảo trì 3% 2% 2% 2% 2% 2%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
2,680,060,505 102,323,953 105,393,672 108,555,482 111,812,147 115,166,511
Chi phí khác 2% 3% 3% 3% 3% 3%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)

4,020,090,757 511,619,767 526,968,360 542,777,410 559,060,733 575,832,555
2 Chi phí đầu vào cho dịch vụ 3% 50% 50% 50% 50% 50%
Tỷ lệ trong doanh thu dịch vụ (%)
20,100,453,787 388,962,000 408,410,100 428,830,605 450,272,135 472,785,742
3 Chi phí nhân công 50% 5% 5% 5% 5% 5%
Tỷ lệ tăng hàng năm (%)
19,623,267,810 170,539,922 175,656,120 180,925,803 186,353,578 191,944,185
4 Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng 5% 5% 5% 5% 5% 5%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
6,700,151,262 170,539,922 175,656,120 180,925,803 186,353,578 191,944,185
5 Chi phí khác 5% 5% 5% 5% 5% 5%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 0
6,700,151,262 1,054,917,513 804,217,273 522,142,469 205,633,318
c Trả lãi vay 5% 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436
C KHẤU HAO 2,143,949,742 2,492,556,008 2,875,159,868 3,294,881,843 3,606,473,373
17,110,937,920 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436 1,924,825,436
Ngân sách dành cho khấu hao 18,156,576,826
Khoản được trích khấu hao 109,726,399,038 0 0 0 0 0
Phần vốn chưa được khấu hao 19,248,254,356 219,124,306 567,730,572 950,334,432 1,370,056,408 1,681,647,938
D LỢI NHUẬN/ LỖ TRƯỚC THUẾ
1,091,677,531 219,124,306 567,730,572 950,334,432 1,370,056,408 1,681,647,938
E THU NHẬP CHỊU THUẾ 89,952,968,846
54,781,077 141,932,643 237,583,608 342,514,102 420,411,984
F THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 91,569,822,212 25% 25% 25% 25% 25%
Thuế suất
22,892,455,553 164,343,230 425,797,929 712,750,824 1,027,542,306 1,261,235,953
G LỢI NHUẬN SAU THUẾ 25%
219,124,306 567,730,572 950,334,432 1,370,056,408 1,681,647,938
H TỔNG DÒNG TIỀN 68,677,366,659 0.49718 0.43233 0.37594 0.32690 0.28426
Giá trị của tỷ suất chiết khấu quy về hiện tại

Giá trị quy về hiện tại của dòng tiền 89,952,968,846 108,943,507 245,445,593 357,265,913 447,873,870 478,029,299
Hiện giá thuần (NPV)
Tỷ suất thu hồi nội bộ (IRR) 68,447,340
Thời gian hoàn vốn vay (năm) 32.98%
Tỷ suất chiết khấu (%/ năm) 10
15%

DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH

PHÂN TÍCH LÃI - LỖ Đ ơn vị tính: VNĐ
Thời gian hoạt động: 30 năm

A DOANH THU Tổng cộng Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15
220,252,792,226 5,931,075,314 6,109,007,574 6,292,277,801 6,481,046,135 6,675,477,519

Đầu tư 19,248,254,356 5,931,075,314 6,109,007,574 6,292,277,801 6,481,046,135 6,675,477,519
Vốn tự có 5,774,476,307 3,954,050,209 4,072,671,716 4,194,851,867 4,320,697,423 4,450,318,346
Vốn vay
Kinh doanh 13,473,778,049 52 52 52 52 52
Phòng hạng A 201,004,537,869 297,610 306,539 315,735 325,207 334,963
134,003,026,806
Số phòng 3% 3% 3% 3% 3%
Đơn giá cho thuê (ngàn đồng/phòng/ngày-đêm 52 70% 70% 70% 70% 70%
Tốc độ tăng trưởng giá (%/năm) 215,000 256 256 256 256 256
Tỷ lệ cho thuê trong năm bình quân (%) 1,186,215,063 1,221,801,515 1,258,455,560 1,296,209,227 1,335,095,504
Số ngày cho thuê được trong năm 70% 30% 30% 30% 30% 30%
Dịch vụ kèm theo (giải khát, ăn, ...) 790,810,042 814,534,343 838,970,373 864,139,485 890,063,669
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 40,200,907,574 20% 20% 20% 20% 20%
Massage 30%

Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 2,215,835,864 2,282,130,873 2,350,828,560 2,422,024,174 4,112,670,397
26,800,605,049
B CHI PHÍ 20% 2,215,835,864 2,282,130,873 2,350,828,560 2,422,024,174 2,495,817,031
a Chi phí đầu tư
b Chi phí hoạt động 112,143,246,554 928,600,793 946,350,249 964,549,592 983,210,665 1,002,345,636
19,248,254,356 52 52 52 52 52
1 Phí đầu vào, quản lý và bảo trì 75,784,054,278
Số phòng 256 256 256 256 256
Số ngày cho thuê được trong năm 29,360,181,418 330,389,421 336,997,210 343,737,154 350,611,897 357,624,135
52
Chi phí điện 0 2,487 2,536 2,587 2,639 2,692
Đơn giá điện (VNĐ/KWH) 2% 2% 2% 2% 2%
Tốc độ tăng giá bình quân hàng năm 10,447,855,519 10 10 10 10 10
Số KWH điện 01 phòng sử dụng trong ngày 2,000
2% 82,597,355 84,249,302 85,934,288 87,652,974 89,406,034
Chi phí nước 10 6,217 6,341 6,468 6,597 6,729
Chi phí bình qn 01 phòng trong ngày 2% 2% 2% 2% 2%
Tốc độ tăng giá bình quân hàng năm 2,611,963,880
5,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí điện thoại 2% 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày
1,860,040,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí internet 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày
1,860,040,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí vệ sinh 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phòng trong ngày
1,860,040,000 118,621,506 122,180,151 125,845,556 129,620,923 133,509,550
Chi phí quản lý 5,000 3% 3% 3% 3% 3%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)

4,020,090,757 79,081,004 81,453,434 83,897,037 86,413,948 89,006,367
Chi phí bảo trì 3% 2% 2% 2% 2% 2%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
2,680,060,505 118,621,506 122,180,151 125,845,556 129,620,923 133,509,550
Chi phí khác 2% 3% 3% 3% 3% 3%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
4,020,090,757 593,107,531 610,900,757 629,227,780 648,104,613 667,547,752
2 Chi phí đầu vào cho dịch vụ 3% 50% 50% 50% 50% 50%
Tỷ lệ trong doanh thu dịch vụ (%)
20,100,453,787 496,425,029 521,246,281 547,308,595 574,674,024 603,407,726
3 Chi phí nhân cơng 50% 5% 5% 5% 5% 5%
Tỷ lệ tăng hàng năm (%)
19,623,267,810 197,702,510 203,633,586 209,742,593 216,034,871 222,515,917
4 Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng 5% 5% 5% 5% 5% 5%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
6,700,151,262 197,702,510 203,633,586 209,742,593 216,034,871 222,515,917
5 Chi phí khác 5% 5% 5% 5% 5% 5%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 0 0 0 0
6,700,151,262 0 0 1,616,853,366
c Trả lãi vay 5% 1,924,825,436 1,924,825,436 0
C KHẤU HAO 3,715,239,450 3,826,876,700 3,941,449,241 4,059,021,961
17,110,937,920 1,924,825,436 1,924,825,436 0 0 2,562,807,122
Ngân sách dành cho khấu hao 18,156,576,826 0 0 0
Khoản được trích khấu hao 109,726,399,038 0 0 0
Phần vốn chưa được khấu hao 19,248,254,356 1,790,414,014 1,902,051,265 3,941,449,241 4,059,021,961
D LỢI NHUẬN/ LỖ TRƯỚC THUẾ 2,562,807,122
1,091,677,531 1,790,414,014 1,902,051,265 3,941,449,241 4,059,021,961
E THU NHẬP CHỊU THUẾ 89,952,968,846 2,562,807,122
447,603,504 475,512,816 985,362,310 1,014,755,490
F THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 91,569,822,212 25% 25% 25% 25% 640,701,780

Thuế suất 25%
22,892,455,553 1,342,810,511 1,426,538,449 2,956,086,931 3,044,266,471
G LỢI NHUẬN SAU THUẾ 25% 1,922,105,341
1,790,414,014 1,902,051,265 3,941,449,241 4,059,021,961
H TỔNG DÒNG TIỀN 68,677,366,659 0.24718 0.21494 0.18691 0.16253 2,562,807,122
Giá trị của tỷ suất chiết khấu quy về hiện tại 0.14133
Giá trị quy về hiện tại của dòng tiền 89,952,968,846 442,562,962 408,833,029 736,685,045 659,704,545
Hiện giá thuần (NPV) 362,198,091
Tỷ suất thu hồi nội bộ (IRR) 68,447,340
Thời gian hoàn vốn vay (năm) 32.98%
Tỷ suất chiết khấu (%/ năm) 10
15%

DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH

PHÂN TÍCH LÃI - LỖ Đ ơn vị tính: VNĐ
Thời gian hoạt động: 30 năm

A DOANH THU Tổng cộng Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20
220,252,792,226 6,875,741,844 7,082,014,100 7,294,474,523 7,513,308,758 7,738,708,021

Đầu tư 19,248,254,356 6,875,741,844 7,082,014,100 7,294,474,523 7,513,308,758 7,738,708,021
Vốn tự có 5,774,476,307 4,583,827,896 4,721,342,733 4,862,983,015 5,008,872,506 5,159,138,681
Vốn vay
Kinh doanh 13,473,778,049 52 52 52 52 52
Phòng hạng A 201,004,537,869 345,012 355,362 366,023 377,004 388,314
134,003,026,806
Số phòng 3% 3% 3% 3% 3%
Đơn giá cho thuê (ngàn đồng/phòng/ngày-đêm 52 70% 70% 70% 70% 70%

Tốc độ tăng trưởng giá (%/năm) 215,000 256 256 256 256 256
Tỷ lệ cho thuê trong năm bình quân (%) 1,375,148,369 1,416,402,820 1,458,894,905 1,502,661,752 1,547,741,604
Số ngày cho thuê được trong năm 70% 30% 30% 30% 30% 30%
Dịch vụ kèm theo (giải khát, ăn, ...) 916,765,579 944,268,547 972,596,603 1,001,774,501 1,031,827,736
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 40,200,907,574 20% 20% 20% 20% 20%
Massage 30%
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 4,189,164,061 4,112,053,716 4,008,248,213 3,874,017,507 3,711,741,686
26,800,605,049
B CHI PHÍ 20% 2,572,310,695 2,651,613,170 2,733,837,104 2,819,099,994 2,907,524,413
a Chi phí đầu tư
b Chi phí hoạt động 112,143,246,554 1,021,967,004 1,042,087,606 1,062,720,632 1,083,879,631 1,105,578,522
19,248,254,356 52 52 52 52 52
1 Phí đầu vào, quản lý và bảo trì 75,784,054,278
Số phòng 256 256 256 256 256
Số ngày cho thuê được trong năm 29,360,181,418 364,776,618 372,072,150 379,513,593 387,103,865 394,845,942
52
Chi phí điện 0 2,746 2,800 2,856 2,914 2,972
Đơn giá điện (VNĐ/KWH) 2% 2% 2% 2% 2%
Tốc độ tăng giá bình quân hàng năm 10,447,855,519 10 10 10 10 10
Số KWH điện 01 phòng sử dụng trong ngày 2,000
2% 91,194,154 93,018,037 94,878,398 96,775,966 98,711,486
Chi phí nước 10 6,864 7,001 7,141 7,284 7,430
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày 2% 2% 2% 2% 2%
Tốc độ tăng giá bình quân hàng năm 2,611,963,880
5,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí điện thoại 2% 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày
1,860,040,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí internet 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày

1,860,040,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí vệ sinh 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày
1,860,040,000 137,514,837 141,640,282 145,889,490 150,266,175 154,774,160
Chi phí quản lý 5,000 3% 3% 3% 3% 3%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
4,020,090,757 91,676,558 94,426,855 97,259,660 100,177,450 103,182,774
Chi phí bảo trì 3% 2% 2% 2% 2% 2%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
2,680,060,505 137,514,837 141,640,282 145,889,490 150,266,175 154,774,160
Chi phí khác 2% 3% 3% 3% 3% 3%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
4,020,090,757 687,574,184 708,201,410 729,447,452 751,330,876 773,870,802
2 Chi phí đầu vào cho dịch vụ 3% 50% 50% 50% 50% 50%
Tỷ lệ trong doanh thu dịch vụ (%)
20,100,453,787 633,578,112 665,257,017 698,519,868 733,445,862 770,118,155
3 Chi phí nhân cơng 50% 5% 5% 5% 5% 5%
Tỷ lệ tăng hàng năm (%)
19,623,267,810 229,191,395 236,067,137 243,149,151 250,443,625 257,956,934
4 Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng 5% 5% 5% 5% 5% 5%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
6,700,151,262 229,191,395 236,067,137 243,149,151 250,443,625 257,956,934
5 Chi phí khác 5% 5% 5% 5% 5% 5%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
6,700,151,262 1,616,853,366 1,460,440,546 1,274,411,110 1,054,917,513 804,217,273
c Trả lãi vay 5% 0 0 0 0 0
C KHẤU HAO
17,110,937,920 2,686,577,784 2,969,960,384 3,286,226,309 3,639,291,251 4,026,966,335
Ngân sách dành cho khấu hao 18,156,576,826 0 0 0 0 0
Khoản được trích khấu hao 109,726,399,038 0 0 0 0 0

Phần vốn chưa được khấu hao 19,248,254,356
D LỢI NHUẬN/ LỖ TRƯỚC THUẾ 2,686,577,784 2,969,960,384 3,286,226,309 3,639,291,251 4,026,966,335
1,091,677,531
E THU NHẬP CHỊU THUẾ 89,952,968,846 2,686,577,784 2,969,960,384 3,286,226,309 3,639,291,251 4,026,966,335

F THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 91,569,822,212 671,644,446 742,490,096 821,556,577 909,822,813 1,006,741,584
Thuế suất 25% 25% 25% 25% 25%
22,892,455,553
G LỢI NHUẬN SAU THUẾ 25% 2,014,933,338 2,227,470,288 2,464,669,732 2,729,468,439 3,020,224,751

H TỔNG DÒNG TIỀN 68,677,366,659 2,686,577,784 2,969,960,384 3,286,226,309 3,639,291,251 4,026,966,335
Giá trị của tỷ suất chiết khấu quy về hiện tại 0.12289 0.10686 0.09293 0.08081 0.07027
Giá trị quy về hiện tại của dòng tiền 89,952,968,846
Hiện giá thuần (NPV) 330,165,594 317,384,133 305,375,494 294,073,362 282,956,081
Tỷ suất thu hồi nội bộ (IRR) 68,447,340
Thời gian hoàn vốn vay (năm) 32.98%
Tỷ suất chiết khấu (%/ năm) 10
15%

DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH

PHÂN TÍCH LÃI - LỖ Đ ơn vị tính: VNĐ
Thời gian hoạt động: 30 năm

A DOANH THU Tổng cộng Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 Năm 25
220,252,792,226 7,970,869,262 8,209,995,340 8,456,295,200 8,709,984,056 8,971,283,577

Đầu tư 19,248,254,356 7,970,869,262 8,209,995,340 8,456,295,200 8,709,984,056 8,971,283,577
Vốn tự có 5,774,476,307 5,313,912,841 5,473,330,226 5,637,530,133 5,806,656,037 5,980,855,718

Vốn vay
Kinh doanh 13,473,778,049 52 52 52 52 52
Phòng hạng A 201,004,537,869 399,963 411,962 424,321 437,051 450,162
134,003,026,806
Số phòng 3% 3% 3% 3% 3%
Đơn giá cho thuê (ngàn đồng/phòng/ngày-đêm 52 70% 70% 70% 70% 70%
Tốc độ tăng trưởng giá (%/năm) 215,000 256 256 256 256 256
Tỷ lệ cho thuê trong năm bình quân (%) 1,594,173,852 1,641,999,068 1,691,259,040 1,741,996,811 1,794,256,715
Số ngày cho thuê được trong năm 70% 30% 30% 30% 30% 30%
Dịch vụ kèm theo (giải khát, ăn, ...) 1,062,782,568 1,094,666,045 1,127,506,027 1,161,331,207 1,196,171,144
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 40,200,907,574 20% 20% 20% 20% 20%
Massage 30%
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 3,521,380,703 3,300,008,195 3,193,073,557 3,295,479,553 3,401,744,484
26,800,605,049
B CHI PHÍ 20% 2,999,238,234 3,094,374,877 3,193,073,557 3,295,479,553 3,401,744,484
a Chi phí đầu tư
b Chi phí hoạt động 112,143,246,554 1,127,831,603 1,150,653,566 1,174,059,501 1,198,064,915 1,222,685,739
19,248,254,356 52 52 52 52 52
1 Phí đầu vào, quản lý và bảo trì 75,784,054,278
Số phòng 256 256 256 256 256
Số ngày cho thuê được trong năm 29,360,181,418 402,742,861 410,797,718 419,013,672 427,393,946 435,941,825
52
Chi phí điện 0 3,031 3,092 3,154 3,217 3,281
Đơn giá điện (VNĐ/KWH) 2% 2% 2% 2% 2%
Tốc độ tăng giá bình quân hàng năm 10,447,855,519 10 10 10 10 10
Số KWH điện 01 phòng sử dụng trong ngày 2,000
2% 100,685,715 102,699,430 104,753,418 106,848,486 108,985,456
Chi phí nước 10 7,578 7,730 7,884 8,042 8,203
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày 2% 2% 2% 2% 2%
Tốc độ tăng giá bình quân hàng năm 2,611,963,880

5,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí điện thoại 2% 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày
1,860,040,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí internet 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày
1,860,040,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí vệ sinh 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày
1,860,040,000 159,417,385 164,199,907 169,125,904 174,199,681 179,425,672
Chi phí quản lý 5,000 3% 3% 3% 3% 3%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
4,020,090,757 106,278,257 109,466,605 112,750,603 116,133,121 119,617,114
Chi phí bảo trì 3% 2% 2% 2% 2% 2%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
2,680,060,505 159,417,385 164,199,907 169,125,904 174,199,681 179,425,672
Chi phí khác 2% 3% 3% 3% 3% 3%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
4,020,090,757 797,086,926 820,999,534 845,629,520 870,998,406 897,128,358
2 Chi phí đầu vào cho dịch vụ 3% 50% 50% 50% 50% 50%
Tỷ lệ trong doanh thu dịch vụ (%)
20,100,453,787 808,624,063 849,055,266 891,508,029 936,083,430 982,887,602
3 Chi phí nhân cơng 50% 5% 5% 5% 5% 5%
Tỷ lệ tăng hàng năm (%)
19,623,267,810 265,695,642 273,666,511 281,876,507 290,332,802 299,042,786
4 Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng 5% 5% 5% 5% 5% 5%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
6,700,151,262 265,695,642 273,666,511 281,876,507 290,332,802 299,042,786
5 Chi phí khác 5% 5% 5% 5% 5% 5%
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 0 0 0

6,700,151,262 522,142,469 205,633,318 0 0 0
c Trả lãi vay 5% 0 0
C KHẤU HAO 5,263,221,643 5,414,504,503 5,569,539,093
17,110,937,920 4,449,488,558 4,909,987,145 0 0 0
Ngân sách dành cho khấu hao 18,156,576,826 0 0 0 0 0
Khoản được trích khấu hao 109,726,399,038 0 0
Phần vốn chưa được khấu hao 19,248,254,356 5,263,221,643 5,414,504,503 5,569,539,093
D LỢI NHUẬN/ LỖ TRƯỚC THUẾ 4,449,488,558 4,909,987,145
1,091,677,531 5,263,221,643 5,414,504,503 5,569,539,093
E THU NHẬP CHỊU THUẾ 89,952,968,846 4,449,488,558 4,909,987,145
1,315,805,411 1,353,626,126 1,392,384,773
F THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 91,569,822,212 1,112,372,140 1,227,496,786 25% 25% 25%
Thuế suất 25% 25%
22,892,455,553 3,947,416,232 4,060,878,377 4,177,154,320
G LỢI NHUẬN SAU THUẾ 25% 3,337,116,419 3,682,490,359
5,263,221,643 5,414,504,503 5,569,539,093
H TỔNG DÒNG TIỀN 68,677,366,659 4,449,488,558 4,909,987,145 0.04620 0.04017 0.03493
Giá trị của tỷ suất chiết khấu quy về hiện tại 0.06110 0.05313
Giá trị quy về hiện tại của dòng tiền 89,952,968,846 243,163,940 217,524,606 194,567,854
Hiện giá thuần (NPV) 271,864,992 260,870,943
Tỷ suất thu hồi nội bộ (IRR) 68,447,340
Thời gian hoàn vốn vay (năm) 32.98%
Tỷ suất chiết khấu (%/ năm) 10
15%

DỰ ÁN: KHÁCH SẠN ĐÔNG DƯƠNG
HẠNG MỤC: PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH

PHÂN TÍCH LÃI - LỖ Đơn vị tính: VNĐ
Thời gian hoạt động: 30 năm


Tổng cộng Năm 26 Năm 27 Năm 28 Năm 29 Năm 30 x
220,252,792,226 9,240,422,085 9,517,634,747 9,803,163,790 10,097,258,703
A DOANH THU 10,400,176,464 x
10,097,258,703
6,731,505,802 x
52
Đầu tư 19,248,254,356 506,662 x
Vốn tự có 5,774,476,307 3%
Vốn vay 70% x
Kinh doanh 13,473,778,049 256
Phòng hạng A 201,004,537,869 2,019,451,741 x
134,003,026,806 30%
Số phòng 9,240,422,085 9,517,634,747 9,803,163,790 1,346,301,160 10,400,176,464 x
Đơn giá cho thuê (ngàn đồng/phòng/ngày-đêm 52 6,160,281,390 6,345,089,832 6,535,442,526 20%
Tốc độ tăng trưởng giá (%/năm) 215,000 6,933,450,976 x
Tỷ lệ cho thuê trong năm bình quân (%) 52 52 52 3,868,664,462
Số ngày cho thuê được trong năm 70% 463,667 477,577 491,904 52 x
Dịch vụ kèm theo (giải khát, ăn, ...) 3,868,664,462
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 40,200,907,574 3% 3% 3% 521,861 x
Massage 30% 70% 70% 70% 1,327,657,278
Tỷ lệ trong doanh thu phòng (%) 256 256 256 52 3% x
26,800,605,049 1,848,084,417 1,903,526,949 1,960,632,758
B CHI PHÍ 20% 30% 30% 30% 256 70% x
a Chi phí đầu tư 1,232,056,278 1,269,017,966 1,307,088,505 471,877,451
b Chi phí hoạt động 112,143,246,554 20% 20% 20% 256 x
19,248,254,356 3,552
1 Phí đầu vào, quản lý và bảo trì 75,784,054,278 3,512,026,598 3,626,491,077 3,745,310,358 2% 2,080,035,293 x
Số phòng 10
Số ngày cho thuê được trong năm 29,360,181,418 3,512,026,598 3,626,491,077 3,745,310,358 30% x

52 117,969,363
Chi phí điện 0 1,247,938,338 1,273,839,530 1,300,406,592 8,879 1,386,690,195 x
Đơn giá điện (VNĐ/KWH) 52 52 52 2%
Tốc độ tăng giá bình quân hàng năm 10,447,855,519 20% x
Số KWH điện 01 phòng sử dụng trong ngày 2,000 256 256 256 66,430,000
2% 444,660,661 453,553,875 462,624,952 5,000 3,996,741,348 x
Chi phí nước 10 x
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày 3,347 3,414 3,482 66,430,000
Tốc độ tăng giá bình quân hàng năm 2,611,963,880 2% 2% 2% 5,000 3,996,741,348 x
5,000 10 10 10
Chi phí điện thoại 2% 66,430,000 1,355,609,828 x
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày 111,165,165 113,388,469 115,656,238 5,000 52 x
1,860,040,000 8,367 8,534 8,705
Chi phí internet 5,000 2% 2% 2% 201,945,174 256 x
Chi phí bình qn 01 phòng trong ngày 3% 481,315,000 x
1,860,040,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000
Chi phí vệ sinh 5,000 5,000 5,000 5,000 134,630,116 3,623 x
Chi phí bình qn 01 phịng trong ngày 2% 2% x
1,860,040,000 66,430,000 66,430,000 66,430,000 10 x
Chi phí quản lý 5,000 5,000 5,000 5,000 201,945,174
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 3% 120,328,750 x
4,020,090,757 66,430,000 66,430,000 66,430,000 9,057 x
Chi phí bảo trì 3% 5,000 5,000 5,000 1,009,725,870 2% x
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 50%
2,680,060,505 184,808,442 190,352,695 196,063,276 66,430,000 x
Chi phí khác 2% 3% 3% 3% 1,194,706,023 5,000 x
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 5%
4,020,090,757 123,205,628 126,901,797 130,708,851 66,430,000 x
2 Chi phí đầu vào cho dịch vụ 3% 2% 2% 2% 336,575,290 5,000 x
Tỷ lệ trong doanh thu dịch vụ (%) 5%

20,100,453,787 184,808,442 190,352,695 196,063,276 66,430,000 x
3 Chi phí nhân cơng 50% 3% 3% 3% 336,575,290 5,000 x
Tỷ lệ tăng hàng năm (%) 5%
19,623,267,810 924,042,208 951,763,475 980,316,379 0 208,003,529 x
4 Tiếp thị và tìm kiếm khách hàng 5% 50% 50% 50% 0 3% x
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%)
6,700,151,262 1,032,031,982 1,083,633,581 1,137,815,260 6,228,594,242 138,669,020 x
5 Chi phí khác 5% 5% 5% 5% 0 2% x
Tỷ lệ trong tổng doanh thu phòng (%) 0
6,700,151,262 308,014,069 317,254,492 326,772,126 208,003,529 x
c Trả lãi vay 5% 5% 5% 5% 6,228,594,242 3% x
C KHẤU HAO x
17,110,937,920 308,014,069 317,254,492 326,772,126 6,228,594,242
Ngân sách dành cho khấu hao 18,156,576,826 5% 5% 5% 1,040,017,646 x
Khoản được trích khấu hao 109,726,399,038 0 0 0 1,557,148,560 50% x
Phần vốn chưa được khấu hao 19,248,254,356 0 0 0 25% x
D LỢI NHUẬN/ LỖ TRƯỚC THUẾ
1,091,677,531 5,728,395,487 5,891,143,670 6,057,853,432 4,671,445,681 1,254,441,324 x
E THU NHẬP CHỊU THUẾ 89,952,968,846 0 0 0 5%
0 0 0 6,228,594,242
F THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 91,569,822,212 0.01997 346,672,549 x
Thuế suất 5,728,395,487 5,891,143,670 6,057,853,432 5% x
22,892,455,553 124,408,631
G LỢI NHUẬN SAU THUẾ 25% 5,728,395,487 5,891,143,670 6,057,853,432 346,672,549 x
5% x
H TỔNG DÒNG TIỀN 68,677,366,659 1,432,098,872 1,472,785,918 1,514,463,358 0x
Giá trị của tỷ suất chiết khấu quy về hiện tại 25% 25% 25% 0x
Giá trị quy về hiện tại của dòng tiền 89,952,968,846
Hiện giá thuần (NPV) 4,296,296,615 4,418,357,753 4,543,390,074 6,403,435,117 x
Tỷ suất thu hồi nội bộ (IRR) 68,447,340 0x

Thời gian hoàn vốn vay (năm) 32.98% 5,728,395,487 5,891,143,670 6,057,853,432 0x
Tỷ suất chiết khấu (%/ năm) 10 0.03038 0.02642 0.02297
15% 6,403,435,117 x
174,015,120 155,616,544 139,148,033
6,403,435,117 x
x

1,600,858,779 x
25% x
x

4,802,576,337 x

6,403,435,117 x
0.01737 x

111,218,144 x


×