Ø18
Ø9
Ø40 Ø22
Ø5 Ø27
THỰC HIỆN La Văn Sìu 02-12 Thân Ba Ngả
02-12
HƯỚNG DẪN Nguyễn Văn Sáng TL:1-1
Trường :ĐHCN Việt -Hung Bản Vẽ Chi Tiết
Khoa:35ĐHLT Ck
SL:1
Ø18
Ø9
Ø40 Ø22
Ø5 Ø27
THỰC HIỆN La Văn Sìu 02-12 THÂN BA NGẢ
HƯỚNG DẪN Nguyễn Văn Sáng 02-12
Trường :DHCN Việt -Hung BẢN VẼ LỒNG PHÔI TL:1-1
Khoa:Cơ Khí SL:1
Nguyên Công 7:Khoan + Doa Lỗ 05 Nguyên Công 8:Phay Vát Mặt Đầu Khối Trụ
Ø5 5
±0,1
15
S
5
5
Phay ®Üa 6H12 BK8 5 0,3 750
t(mm) S(mm) n(v/p)
Bíc M¸y Dao
2.Doa 2A125 P18 0,1 0,4 267 THỰC HIỆN La Văn Sìu 02-12 Thân Ba Ngả
2,9 0,13 1360 02-12
t(mm) S(mm) n(v/p) HƯỚNG DẪN Nguyễn Văn Sáng
1.Khoan 2A125 P18 Trường :DHCN Việt -Hung Sơ Đồ TL:1-1
Khoa:Cơ Khí
Bíc M¸y Dao Nguyên Công SL:1
Nguyên Công 5:Khoan + Doa Lỗ 09 Nguyên Công 6:Khoan Lỗ 018 Vµ 011
n n
27 ±0.025
Ø18
±0.2
Ø11
2,5
2,5
2,5
2 2A125 BK8 0.1 1.7 190 Lỗ Ø20 Doa 2A135 P18 0,09 9,2 122
1 4.9 0.22 1360 Lỗ ỉ12 Khoét 2A135 P18 1,125 0,75 482
Bíc 2A125 BK8 t(mm) S(mm) n(v/p) Khoan M¸y Dao 8,75 0,33 482
Doa 0,06 1,7 173
KhoÐt 0,55 0,45 995
Khoan 5,4 0,17 995
M¸y Dao Bíc t(mm) S(mm) n(v/p)
Nguyên Công 3: khoan Lỗ 022 Nguyên Công 4:Phay Mặt Đầu
S
±0.015
2,5
Ø22
31±0,1
2,5
±0,01
40
2.Phay tinh 6H12 BK8 0.25 0.2 475
2.25 0.2 475
KhoÐt 2A125 BK8 2 0,26 300 1.Phay th« 6H12 BK8 t(mm) S(mm) n(v/p)
Bíc t(mm) S(mm) n(v/p)
M¸y Dao Bíc M¸y Dao
Nguyên Công 1: Phay Mặt Đầu Nguyên Công 2: Phay Mặt Đầu Khối Trụ
2,5 2,5
67
2.Phay tinh 6H12 BK8 0.5 0.1 475 2.Phay tinh 6H12 BK8 0.29 0.5 475
2 0,26 300 2.16 0,26 375
1.Phay th« 6H12 BK8 t(mm) S(mm) n(v/p) 1.Phay th« 6H12 BK8 t(mm) S(mm) n(v/p)
Bíc M¸y Dao Bíc M¸y Dao
Ø18
Ø9
Ø40 Ø22
Ø5 Ø27
THỰC HIỆN La Văn Sìu 02-12 Thân Ba Ngả
02-12
HƯỚNG DẪN Nguyễn Văn Sáng TL:1-1
Trường :ĐHCN Việt -Hung Bản Vẽ Chi Tiết
Khoa:35ĐHLT Ck
SL:1
Ø18
Ø9
Ø40 Ø22
Ø5 Ø27
THỰC HIỆN La Văn Sìu 02-12 THÂN BA NGẢ
HƯỚNG DẪN Nguyễn Văn Sáng 02-12
Trường :DHCN Việt -Hung BẢN VẼ LỒNG PHÔI TL:1-1
Khoa:Cơ Khí SL:1
Nguyên Công 7:Khoan + Doa Lỗ 05 Nguyên Công 8:Phay Vát Mặt Đầu Khối Trụ
Ø5 5
±0,1
15
S
5
5
Phay ®Üa 6H12 BK8 5 0,3 750
t(mm) S(mm) n(v/p)
Bíc M¸y Dao
2.Doa 2A125 P18 0,1 0,4 267 THỰC HIỆN La Văn Sìu 02-12 Thân Ba Ngả
2,9 0,13 1360 02-12
t(mm) S(mm) n(v/p) HƯỚNG DẪN Nguyễn Văn Sáng
1.Khoan 2A125 P18 Trường :DHCN Việt -Hung Sơ Đồ TL:1-1
Khoa:Cơ Khí
Bíc M¸y Dao Nguyên Công SL:1
Nguyên Công 5:Khoan + Doa Lỗ 09 Nguyên Công 6:Khoan Lỗ 018 Vµ 011
n n
27 ±0.025
Ø18
±0.2
Ø11
2,5
2,5
2,5
2 2A125 BK8 0.1 1.7 190 Lỗ Ø20 Doa 2A135 P18 0,09 9,2 122
1 4.9 0.22 1360 Lỗ ỉ12 Khoét 2A135 P18 1,125 0,75 482
Bíc 2A125 BK8 t(mm) S(mm) n(v/p) Khoan M¸y Dao 8,75 0,33 482
Doa 0,06 1,7 173
KhoÐt 0,55 0,45 995
Khoan 5,4 0,17 995
M¸y Dao Bíc t(mm) S(mm) n(v/p)
Nguyên Công 3: khoan Lỗ 022 Nguyên Công 4:Phay Mặt Đầu
S
±0.015
2,5
Ø22
31±0,1
2,5
±0,01
40
2.Phay tinh 6H12 BK8 0.25 0.2 475
2.25 0.2 475
KhoÐt 2A125 BK8 2 0,26 300 1.Phay th« 6H12 BK8 t(mm) S(mm) n(v/p)
Bíc t(mm) S(mm) n(v/p)
M¸y Dao Bíc M¸y Dao
Nguyên Công 1: Phay Mặt Đầu Nguyên Công 2: Phay Mặt Đầu Khối Trụ
2,5 2,5
67
2.Phay tinh 6H12 BK8 0.5 0.1 475 2.Phay tinh 6H12 BK8 0.29 0.5 475
2 0,26 300 2.16 0,26 375
1.Phay th« 6H12 BK8 t(mm) S(mm) n(v/p) 1.Phay th« 6H12 BK8 t(mm) S(mm) n(v/p)
Bíc M¸y Dao Bíc M¸y Dao