Tải bản đầy đủ (.pdf) (37 trang)

Phiếu cuối tuần toán 3 KNTT HK2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.93 MB, 37 trang )

PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 19

MỤC TIÊU
 Các số có bốn chữ số. Số 10 000
 So sánh các số trong phạm vi 10 000

PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM

9 :

A. 9520 B. 9205 C. 9502 D. 9503
Bài 2. :

A. 1000 B. 1234 C. 1001 D. 1023
Bài 3. o d ớ ây 3 ?
A. 3 980 D. 2 358
B. 1 880 C. 8 098 :

A. 9835 B. 8931 C. 8953 D. 8932

Bài 5. ọ :

A. Hai nghìn bốn trăm hai mươi. B. Hai nghìn bốn trăm hai tư.
D. Hai nghìn bốn trăm hai mươi tư.
C. Hai bốn hai tư

PHẦN 2: TỰ LUẬN

Bài 1: N i s vớ ọ ứng

1365 6426 9620 8501



Chín nghìn sáu Tám nghìn năm Sáu nghìn bốn Một nghìn ba
trăm hai mươi trăm linh một trăm hai mươi trăm sáu mươi

sáu lăm

1

Bài 2: S ?

190 900901 9992 10000 9 998

9997 9994 9988
10000
9995
9 995

9984 9980

3: Đ ền s hoặ ọc s thích h p vào chỗ ch m trong bảng sau:
Hàng nghìn H
Hàng chục H Vi t s Đọc s

5 2 4 9

2 1 Hai nghìn khơng

trăm linh một

8427


7 8 Bốn nghìn bảy trăm
tám mươi lăm

3 5 0 2

Bài 4: V d ớ dạ ổ ụ :

7 529 = ……………………………… 3 016 = …………………………………

6 148 = ……………………………… 3 003 = …………………………………

: Đ ền d u >, <, = vào ơ tr ng thích h p:

4245 4345 8321 8312

741 7428 2153 2157

Bài 6: Cân nặng của Thỏ, Nhím, Khỉ, Sóc lầ ẽ.

a. Con vật nào nặng nhất? ……………………..

b. Con vật nào nhẹ nhất?……………………….

c. Con vật nào nhẹ cân hơn Nhím?…………….. 3800 3900 4500 1200
g g g 2 g

Bài 7: Hãy giúp chú Thỏ hái hoa về nhà bằ ền s thích h p thay cho
d u hỏi ch m trong hình sau:


2300 ?
?
?

2330

Bài 8: M ọ ọ ớ M 38 ọ
ớ Hỏ ả ủ ọ
ớ H 93 ọ
? Bài giải
ả o ọ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 9: ứ oạ 3 ứ

oạ ề ứ 3 ả

oạ ao nhiêu ki - lơ - gam thóc?

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ


3

Bài 10: ả





Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

: Đ ền s thích h p vào chỗ tr ng:

890 ? 834

575 3150 764 624
1720 ?

Bài 12: Hãy lựa chọn và sắp x p các thẻ s c:

a) Số bé nhất có 4 chữ số khác nhau: …………….
b) Số lớn nhất có 3 chữ số khác nhau: ……………
c) Số lớn nhất có 4 chữ số khác nhau: …………..
d) Số bé nhât có 3 chữ số khác nhau: ……………..

4


PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 20

MỤC TIÊU
 Làm quen chữ số La Mã
 Làm tròn số đến hàng chục, hàng trăm
 Ơn tập các số có bốn chữ số

PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM

Bài 1. S 6 c vi t thành s La Mã là:

A. VIII B. XVI C. VXI D. VVV

Bài 2. Sắp x p các s sau theo thứ tự từ n lớn: III, XXI, V, I, XIX, XVI

A. III, I, V, XIX, XVI, XXI B. XVI, XIX, I, V, XXI, III

C. I, III, V, XVI, XIX, XXI D.V, I, III, XXI, XIX, XVI

Bài 3. L Mã XIX o?
A. 20
B. 19 C.18 D. 17

6 ò n hàng chục là:

A. 2450 B. 2500 C. 2400 D. 2460
D. 9870
Bài 5. S lớn nh t trong các s 98 7 ; 789 ; 879 ; 987 :


A. 9807 B. 7890 C. 8790

PHẦN 2: TỰ LUẬN

: Đ ng h chỉ m y gi ?

………………………………………… ………………………………………… …………………………………………
… … …

5

Bài 2: Làm tròn các s n hàng chục:

3264 8428 5327 2156
9731 7245 4622
2443

3: Đ ền d u >, <, = thích h p vào chỗ ch m:

XIX …… XVII XVI …… XV XIII …… XV
VI ….. IX
VI …… IV VIII ….. XI
ớc ý sai:
:Đề Đ oô ớý ú o ô

5351 làm tròn đến hàng trăm là 5400.

5351 làm tròn đến hàng trăm là 5300.

8262 làm tròn đến hàng chục là 8270.


8262 làm tròn đến hàng chục là 8260.

Bài 5: ? Hàng đơn vị Đọc số
Số Hàng nghìn Hàng trăm Hàng chục

2 520 2

4 935 3

5 678 6

1 092 2

Bài 6: ổ ớ 3A o o ầ ừổ ổ o

ầ : ; 67; 3; 6

a. Tổ gấp được nhiều nhất là: ………………………………………………………..

6

b. Tổ gấp được hơn 2 000 sao là: ……………………………………………………

c. Tổ gấp được ít hơn 2 000 sao là: ………………………………………………….

Bài 7: ự ệ í :

X – IV = …….. XX – IX = ……….. XIX – IX = ……….


XIX - X = ….... VIII - IV = …….... XX - VIII = …..….

Bài 8: ng Hồ Bình có s học sinh là s bé nh t có 4 ch s

La có s học sinh nhiề ng Hồ Bình là 1201 em. Hỏi cả ng có

bao nhiêu học sinh?

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 9: M t c a hàng bánh cần mua m ng lớ chuẩn b làm

bánh cho ngày lễ Giáng Sinh. Lần thứ nh t của hàng nhập về 3

lần thứ hai nhậ í ầ ứ 8 Hỏi cả hai lần c a hàng

nhậ c bao nhiêu ki-lô- ng?

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

7

Bài 10: Từ 9 que diêm, hãy x p thành s La Mã nhỏ nh t.

Bài 11: Cho 4 s d ớ ây Hãy ập các s có 4 ch s sao cho mỗi s có các
ch s khác nhau. Sắp x p theo thứ tự từ n lớn.

...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................

Bài 12: V ớ ổ ằ 8

Số đó là .....................................................................................................................

8

PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 21

MỤC TIÊU
 Ôn tập số có bốn chữ số, so sánh số có bốn chữ số
 Chu vi hình tam giác, tứ giác, hình chữ nhật, hình vng
 Diện tích của một hình

PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM


ện m ng Ti u học có 2385 cu n sách. N ò n

nói:

ện củ ng Ti u họ oảng:

A. 2300 cuốn sách B. 2400 cuốn sách

C. 2500 cuốn sách D. 2380 cuốn sách

Bài 2. ãy o ứựừ ớ :

A. 3426; 2517; 4840; 9599. B. 9999; 3467; 1290; 2439.

C. 904; 4577; 5110; 9451. D. 904; 5110; 9451; 4577.

Bài 3. M ả y ậ ề d ề 8

í ả ậ :

A. 38 cm B. 40 cm C. 43 cm D. 46 cm

Bài 4. Khoanh vào hình có diện tích bé nh t. Bi t mỗi ơ vng nhỏ có diện tích

bằng nhau:

A. B. C. D.

Bài 5. Chu vi của hình tam giác DEG là: D

11cm
A. 58cm B. 38cm 19cm

C. 48cm D. 56cm

G E
9
28cm

PHẦN 2: TỰ LUẬN

Bài 1: N i các hình sau vớ ứng:

8cm 12cm 5cm 3cm
8cm
7cm 7cm 7cm 6cm 12cm
9cm
5cm

38cm 19cm 32cm 30cm 28cm

Bài 2: o ô ậ í ớ :
N
A 15cm B
8cm
M 20cm

C D Q P

Vớ ỗ ý ề Đ ớý ú ớý :


a. Chu vi của hình vng ABCD bằng chu vi của hìnhchữ nhật MNPQ.

b. Chu vi của hình vng ABCD bé hơn chu vi của hình chữ nhật MNPQ.

c. Chu vi của hình vng ABCD lớn hơn chu vi của hình chữ nhật MNPQ.

d. Chu vi của hình vng ABCD bằng 60cm.

e. Chu vi của hình chữ nhật MNPQ bằng 58cm.

Bài 3: Tính chu vi hình sau: Bài giải
17cm
ǮǮǮǮǮǮǮǮ
12cm 15cm ǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮ
10cm ǮǮǮǮǮǮǮǮ

10

Bài 4: ỗô ô o d ớ ây d ệ í ằ Hãy o

dệ í ủ : (lớn hơn, bé hơn, bằng)

- Hình A có …. ơ vng.

- Hình B có … ơ vng.

- Hình C có … ơ vng.


- Diện tích hình A…………… hình B

- Diện tích hình B …………… hình C Hình A Hình B Hình C
- Diện tích hình C …………………

hình A.

Bài 5: S ?

Chiều dài Chiều r ng Chu vi hình ch nhật

7cm 4cm (7 + 4) × 2 = 22 (cm)

9cm 5cm

21m 9m

35m 8m
d ớ ây:
Bài 6: So sánh diện tích củ
- Hình ….. có diện tích lớn nhất.
Hình 1 Hình 2 - Hình ….. có diện tích bé nhất.
- Hình 1 có diện tích nhỏ hơn hình …….
- Hình 4 có diện tích nhỏ hơn hình …….
- Tổng diện tích hình 1 và hình 2 …………..
tổng diện tích hình 3 và hình 4.

Hình 3 Hình 4

Bài 7: Đoạ dây d ạ í ạo 3ạ ằ


Hỏ ỗ ạ d o ?

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

11

Bài 8: M ô ạ d í ủ

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 9: M ậ ề 36 6 í ề

d ủ ậ

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 10: í ạ ủ ô ủ ô ằ

ủ ậ ề d 96 ề 3

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 11: ả o 3 ớ 86 ỏ 8 ?

Trả lời: …………………………………………………………………………

12

PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 22

MỤC TIÊU
 Xăng - ti - mét vuông
 Diện tích hình chữ nhật, hình vng

PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM


Bài 1. 1342 ² ọc là:

A. Một ba bốn hai xăng - ti - mét vng

B. Một nghìn ba trăm bốn mươi hai xăng - ti - mét

C. Một nghìn ba trăm bốn mươi hai xăng - ti - mét vng

D. Một nghìn ba trăm bốn hai xăng - ti - mét vng

Bài 2. ệ í ủ ậ ề d ề 7 :

A. 100 cm² B. 35 cm² C. 75 cm² D. 105 cm²

Bài 3. Đ p thêm m t mả ẽ i ta dùng h t 6 viên gạch

men hình vng, mỗi viên có cạnh 10 cm (hình vẽ).
10cm

10cm

Diện tích của mả c p thêm là:

A.100 cm2 B. 240 cm2 C. 600 cm2 D. 60 cm2

Bài 4. M t mả t hình ch nhật có chiều r ng là 15dam, chiều dài lớn

ều r ng 90cm. Tính diện tích mả t hình ch nhậ

A. 360cm2 B. 360dam2 C. 36dam2 D. 780cm2


Bài 5. ệ í ủ ô 6 ²ị

dệ í 3 ². Hỏ d ới

ây có diện tích bằng bao nhiêu?

A. 48cm2 B. 45cm2

C. 42cm2 D. 36cm2

13

PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: N i hình với diện tích thích h p:

E 9cm H

G F 64cm2
B 16cm2
A 16cm 4cm

C D

I L

4cm
81cm2

J K o ẫ) Chu vi hình chữ nhật

Bài 2: Ho ả ( Diện tích hình chữ nhật (8 + 3) × 2 = 22 (cm)
Chiều dài Chiều rộng
8 × 3 = 24 (cm2)
8cm 3cm

15cm 10cm

32cm 6cm

2dm 7cm

Bài 3: Tính diện tích của hình ch nhật có chiều dài 3 dm và chiều r ng 9 cm.
Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 4: Quan sát hình ảnh và lựa chọn s hoặc từ ng thích
h ền vào chỗ tr ng:
Phần màu trắng có diện tích là:………… cm2

14

Phần màu đen có diện tích là:………… cm2
Phần màu trắng có diện tích …………………….. diện tích phần màu đen.

Bài 5: M t t gi y hình vng có cạnh 90 mm. Tính diện tích của hình vng


ớ o x - ti - mét vuông.

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

6: K n nhà Lan hình ch nhật có chiều dài 45 m, chiều r ng

bằng chiều dài. Tính diện tích củ

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

12cm

Bài 7: Tính diện tích của hình bên: 6cm

6cm

Bài giải 36cm

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 15

Bài 8: M t hình ch nhật có chu vi bằng 48 cm, chiều dài bằng 16 cm. Tính
diện tích của hình ch nhậ

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 9: Trong m â nhật 25m

có chiều dài 25 m và chiều r 9 i

ta xây m t b n hoa hình vng có cạnh 4 4m Bồn 9m
hoa

m. Tính diện tích cịn lại củ â

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ


ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 10: M t hình ch nhật có chiều r ng 9 cm, diện tích bằng 126cm2 . Tính
chiều dài của hình ch nhậ

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

16

PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 23

MỤC TIÊU
 Ôn tập chu vi, diện tích một số hình đã học
 Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 000

PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM

Bài 1. K q ả ủ í +8 =?


A. 9 549 B. 9 539 C. 8 539 D. 7 549

Bài 2. Bi t EI = 4 cm; IF = 2 cm; FG = 3cm. Chu vi

của hình ch nhậ EFGH o d ớ ây :

A. 18 cm B. 16 cm

C. 20 cm D. 12 cm

Bài 3. T ứ oạ 3 ứ

oạ ề ứ 3 ả

oạ - ô- :

A. 6736kg thóc B. 7763kg thóc C. 7736kg thóc D. 7717kg thóc

Bài 4. 63 8 + 3 8 63 6 thích h ền vào d u hỏi ch m là:

A. 3110 B. 6327 C. 9553 D. 3119

Bài 5. Hình ch nhật ABCD có chiều r ng là 20 cm và chiều dài bằng 3dm,

hình vng MNPQ có cạnh là 20cm. Hỏi diện tích hình ch nhật lớ d ện

tích hình vuông bao nhiêu cm2?

A. 2dm2 B. 200cm C. 20cm2 D. 200 cm2


PHẦN 2: TỰ LUẬN

: Đặt tính r i tính

2078 + 4125 7845 – 2186 3652 + 4249 9635 – 7598

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

17

Bài 2: N i phép tính với k t quả ứng:

7300 - 5100 9300
10 000
5300 + 4000 2200
3700 + 6300 2500
- 1099 + 2061
9800 - 7300

Bài 3: S ?

+ 7094 - 1068 - 2742

2536

+ 3855 + 4823 - 2670


- 5890

Bài 4: M ô 6 í dệ í ô

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 5: Nam nhặ c m t s i dây thép và mu n u n thành hình ch nhật có
chiều dài bằng 26 dm và chiều r ng bằng 17 dm. Vậy dài s u n
thành hình ch nhật là bao nhiêu?

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

18

Bài 6: Hình ch nhật có chiều r ng bằng 25 cm, chiều dài g p 4 lần chiều r ng.

Tính chu vi và diện tích của hình ch nhậ

Bài giải


ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 7: í ứ

4672 - 3583 + 1393 3956 + 5126 - 4020
= …………………………………. = ……………………………….
= …………………………………. = ……………………………….

Bài 8: Trong chuy dã oạ M c tham quan m t trang trạ

ni và th y trang trại có 7254 con gà. S v t bằng Hỏ ề

o o ?

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ


ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 9: M t c x dầu, buổi sáng họ 3 89 í x ổi

chiều họ í ổi sáng 1156 lít. Hỏi cả hai buổi, c

o íx ?

19

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 10: Cho b n ch s 1; 2; 3; 4. Hiệu của s lớn nh t có b n ch s khác
nhau và s bé nh t có b n ch s khác nhau tạo thành từ các ch s ã o
giá tr là bao nhiêu?

Bài giải

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 11: S ?

7500

5100
800

20


×