PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 19
MỤC TIÊU
Các số có bốn chữ số. Số 10 000
So sánh các số trong phạm vi 10 000
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
9 :
A. 9520 B. 9205 C. 9502 D. 9503
Bài 2. :
A. 1000 B. 1234 C. 1001 D. 1023
Bài 3. o d ớ ây 3 ?
A. 3 980 D. 2 358
B. 1 880 C. 8 098 :
A. 9835 B. 8931 C. 8953 D. 8932
Bài 5. ọ :
A. Hai nghìn bốn trăm hai mươi. B. Hai nghìn bốn trăm hai tư.
D. Hai nghìn bốn trăm hai mươi tư.
C. Hai bốn hai tư
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: N i s vớ ọ ứng
1365 6426 9620 8501
Chín nghìn sáu Tám nghìn năm Sáu nghìn bốn Một nghìn ba
trăm hai mươi trăm linh một trăm hai mươi trăm sáu mươi
sáu lăm
1
Bài 2: S ?
190 900901 9992 10000 9 998
9997 9994 9988
10000
9995
9 995
9984 9980
3: Đ ền s hoặ ọc s thích h p vào chỗ ch m trong bảng sau:
Hàng nghìn H
Hàng chục H Vi t s Đọc s
5 2 4 9
2 1 Hai nghìn khơng
trăm linh một
8427
7 8 Bốn nghìn bảy trăm
tám mươi lăm
3 5 0 2
Bài 4: V d ớ dạ ổ ụ :
7 529 = ……………………………… 3 016 = …………………………………
6 148 = ……………………………… 3 003 = …………………………………
: Đ ền d u >, <, = vào ơ tr ng thích h p:
4245 4345 8321 8312
741 7428 2153 2157
Bài 6: Cân nặng của Thỏ, Nhím, Khỉ, Sóc lầ ẽ.
a. Con vật nào nặng nhất? ……………………..
b. Con vật nào nhẹ nhất?……………………….
c. Con vật nào nhẹ cân hơn Nhím?…………….. 3800 3900 4500 1200
g g g 2 g
Bài 7: Hãy giúp chú Thỏ hái hoa về nhà bằ ền s thích h p thay cho
d u hỏi ch m trong hình sau:
2300 ?
?
?
2330
Bài 8: M ọ ọ ớ M 38 ọ
ớ Hỏ ả ủ ọ
ớ H 93 ọ
? Bài giải
ả o ọ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 9: ứ oạ 3 ứ
oạ ề ứ 3 ả
oạ ao nhiêu ki - lơ - gam thóc?
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
3
Bài 10: ả
ụ
ụ
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
: Đ ền s thích h p vào chỗ tr ng:
890 ? 834
575 3150 764 624
1720 ?
Bài 12: Hãy lựa chọn và sắp x p các thẻ s c:
a) Số bé nhất có 4 chữ số khác nhau: …………….
b) Số lớn nhất có 3 chữ số khác nhau: ……………
c) Số lớn nhất có 4 chữ số khác nhau: …………..
d) Số bé nhât có 3 chữ số khác nhau: ……………..
4
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 20
MỤC TIÊU
Làm quen chữ số La Mã
Làm tròn số đến hàng chục, hàng trăm
Ơn tập các số có bốn chữ số
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Bài 1. S 6 c vi t thành s La Mã là:
A. VIII B. XVI C. VXI D. VVV
Bài 2. Sắp x p các s sau theo thứ tự từ n lớn: III, XXI, V, I, XIX, XVI
A. III, I, V, XIX, XVI, XXI B. XVI, XIX, I, V, XXI, III
C. I, III, V, XVI, XIX, XXI D.V, I, III, XXI, XIX, XVI
Bài 3. L Mã XIX o?
A. 20
B. 19 C.18 D. 17
6 ò n hàng chục là:
A. 2450 B. 2500 C. 2400 D. 2460
D. 9870
Bài 5. S lớn nh t trong các s 98 7 ; 789 ; 879 ; 987 :
A. 9807 B. 7890 C. 8790
PHẦN 2: TỰ LUẬN
: Đ ng h chỉ m y gi ?
………………………………………… ………………………………………… …………………………………………
… … …
5
Bài 2: Làm tròn các s n hàng chục:
3264 8428 5327 2156
9731 7245 4622
2443
3: Đ ền d u >, <, = thích h p vào chỗ ch m:
XIX …… XVII XVI …… XV XIII …… XV
VI ….. IX
VI …… IV VIII ….. XI
ớc ý sai:
:Đề Đ oô ớý ú o ô
5351 làm tròn đến hàng trăm là 5400.
5351 làm tròn đến hàng trăm là 5300.
8262 làm tròn đến hàng chục là 8270.
8262 làm tròn đến hàng chục là 8260.
Bài 5: ? Hàng đơn vị Đọc số
Số Hàng nghìn Hàng trăm Hàng chục
2 520 2
4 935 3
5 678 6
1 092 2
Bài 6: ổ ớ 3A o o ầ ừổ ổ o
ầ : ; 67; 3; 6
a. Tổ gấp được nhiều nhất là: ………………………………………………………..
6
b. Tổ gấp được hơn 2 000 sao là: ……………………………………………………
c. Tổ gấp được ít hơn 2 000 sao là: ………………………………………………….
Bài 7: ự ệ í :
X – IV = …….. XX – IX = ……….. XIX – IX = ……….
XIX - X = ….... VIII - IV = …….... XX - VIII = …..….
Bài 8: ng Hồ Bình có s học sinh là s bé nh t có 4 ch s
La có s học sinh nhiề ng Hồ Bình là 1201 em. Hỏi cả ng có
bao nhiêu học sinh?
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 9: M t c a hàng bánh cần mua m ng lớ chuẩn b làm
bánh cho ngày lễ Giáng Sinh. Lần thứ nh t của hàng nhập về 3
lần thứ hai nhậ í ầ ứ 8 Hỏi cả hai lần c a hàng
nhậ c bao nhiêu ki-lô- ng?
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
7
Bài 10: Từ 9 que diêm, hãy x p thành s La Mã nhỏ nh t.
Bài 11: Cho 4 s d ớ ây Hãy ập các s có 4 ch s sao cho mỗi s có các
ch s khác nhau. Sắp x p theo thứ tự từ n lớn.
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
Bài 12: V ớ ổ ằ 8
Số đó là .....................................................................................................................
8
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 21
MỤC TIÊU
Ôn tập số có bốn chữ số, so sánh số có bốn chữ số
Chu vi hình tam giác, tứ giác, hình chữ nhật, hình vng
Diện tích của một hình
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
ện m ng Ti u học có 2385 cu n sách. N ò n
nói:
ện củ ng Ti u họ oảng:
A. 2300 cuốn sách B. 2400 cuốn sách
C. 2500 cuốn sách D. 2380 cuốn sách
Bài 2. ãy o ứựừ ớ :
A. 3426; 2517; 4840; 9599. B. 9999; 3467; 1290; 2439.
C. 904; 4577; 5110; 9451. D. 904; 5110; 9451; 4577.
Bài 3. M ả y ậ ề d ề 8
í ả ậ :
A. 38 cm B. 40 cm C. 43 cm D. 46 cm
Bài 4. Khoanh vào hình có diện tích bé nh t. Bi t mỗi ơ vng nhỏ có diện tích
bằng nhau:
A. B. C. D.
Bài 5. Chu vi của hình tam giác DEG là: D
11cm
A. 58cm B. 38cm 19cm
C. 48cm D. 56cm
G E
9
28cm
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: N i các hình sau vớ ứng:
8cm 12cm 5cm 3cm
8cm
7cm 7cm 7cm 6cm 12cm
9cm
5cm
38cm 19cm 32cm 30cm 28cm
Bài 2: o ô ậ í ớ :
N
A 15cm B
8cm
M 20cm
C D Q P
Vớ ỗ ý ề Đ ớý ú ớý :
a. Chu vi của hình vng ABCD bằng chu vi của hìnhchữ nhật MNPQ.
b. Chu vi của hình vng ABCD bé hơn chu vi của hình chữ nhật MNPQ.
c. Chu vi của hình vng ABCD lớn hơn chu vi của hình chữ nhật MNPQ.
d. Chu vi của hình vng ABCD bằng 60cm.
e. Chu vi của hình chữ nhật MNPQ bằng 58cm.
Bài 3: Tính chu vi hình sau: Bài giải
17cm
ǮǮǮǮǮǮǮǮ
12cm 15cm ǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮ
10cm ǮǮǮǮǮǮǮǮ
10
Bài 4: ỗô ô o d ớ ây d ệ í ằ Hãy o
dệ í ủ : (lớn hơn, bé hơn, bằng)
- Hình A có …. ơ vng.
- Hình B có … ơ vng.
- Hình C có … ơ vng.
- Diện tích hình A…………… hình B
- Diện tích hình B …………… hình C Hình A Hình B Hình C
- Diện tích hình C …………………
hình A.
Bài 5: S ?
Chiều dài Chiều r ng Chu vi hình ch nhật
7cm 4cm (7 + 4) × 2 = 22 (cm)
9cm 5cm
21m 9m
35m 8m
d ớ ây:
Bài 6: So sánh diện tích củ
- Hình ….. có diện tích lớn nhất.
Hình 1 Hình 2 - Hình ….. có diện tích bé nhất.
- Hình 1 có diện tích nhỏ hơn hình …….
- Hình 4 có diện tích nhỏ hơn hình …….
- Tổng diện tích hình 1 và hình 2 …………..
tổng diện tích hình 3 và hình 4.
Hình 3 Hình 4
Bài 7: Đoạ dây d ạ í ạo 3ạ ằ
Hỏ ỗ ạ d o ?
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
11
Bài 8: M ô ạ d í ủ
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 9: M ậ ề 36 6 í ề
d ủ ậ
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 10: í ạ ủ ô ủ ô ằ
ủ ậ ề d 96 ề 3
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 11: ả o 3 ớ 86 ỏ 8 ?
Trả lời: …………………………………………………………………………
12
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 22
MỤC TIÊU
Xăng - ti - mét vuông
Diện tích hình chữ nhật, hình vng
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Bài 1. 1342 ² ọc là:
A. Một ba bốn hai xăng - ti - mét vng
B. Một nghìn ba trăm bốn mươi hai xăng - ti - mét
C. Một nghìn ba trăm bốn mươi hai xăng - ti - mét vng
D. Một nghìn ba trăm bốn hai xăng - ti - mét vng
Bài 2. ệ í ủ ậ ề d ề 7 :
A. 100 cm² B. 35 cm² C. 75 cm² D. 105 cm²
Bài 3. Đ p thêm m t mả ẽ i ta dùng h t 6 viên gạch
men hình vng, mỗi viên có cạnh 10 cm (hình vẽ).
10cm
10cm
Diện tích của mả c p thêm là:
A.100 cm2 B. 240 cm2 C. 600 cm2 D. 60 cm2
Bài 4. M t mả t hình ch nhật có chiều r ng là 15dam, chiều dài lớn
ều r ng 90cm. Tính diện tích mả t hình ch nhậ
A. 360cm2 B. 360dam2 C. 36dam2 D. 780cm2
Bài 5. ệ í ủ ô 6 ²ị
dệ í 3 ². Hỏ d ới
ây có diện tích bằng bao nhiêu?
A. 48cm2 B. 45cm2
C. 42cm2 D. 36cm2
13
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: N i hình với diện tích thích h p:
E 9cm H
G F 64cm2
B 16cm2
A 16cm 4cm
C D
I L
4cm
81cm2
J K o ẫ) Chu vi hình chữ nhật
Bài 2: Ho ả ( Diện tích hình chữ nhật (8 + 3) × 2 = 22 (cm)
Chiều dài Chiều rộng
8 × 3 = 24 (cm2)
8cm 3cm
15cm 10cm
32cm 6cm
2dm 7cm
Bài 3: Tính diện tích của hình ch nhật có chiều dài 3 dm và chiều r ng 9 cm.
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 4: Quan sát hình ảnh và lựa chọn s hoặc từ ng thích
h ền vào chỗ tr ng:
Phần màu trắng có diện tích là:………… cm2
14
Phần màu đen có diện tích là:………… cm2
Phần màu trắng có diện tích …………………….. diện tích phần màu đen.
Bài 5: M t t gi y hình vng có cạnh 90 mm. Tính diện tích của hình vng
ớ o x - ti - mét vuông.
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
6: K n nhà Lan hình ch nhật có chiều dài 45 m, chiều r ng
bằng chiều dài. Tính diện tích củ
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
12cm
Bài 7: Tính diện tích của hình bên: 6cm
6cm
Bài giải 36cm
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 15
Bài 8: M t hình ch nhật có chu vi bằng 48 cm, chiều dài bằng 16 cm. Tính
diện tích của hình ch nhậ
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 9: Trong m â nhật 25m
có chiều dài 25 m và chiều r 9 i
ta xây m t b n hoa hình vng có cạnh 4 4m Bồn 9m
hoa
m. Tính diện tích cịn lại củ â
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 10: M t hình ch nhật có chiều r ng 9 cm, diện tích bằng 126cm2 . Tính
chiều dài của hình ch nhậ
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
16
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 23
MỤC TIÊU
Ôn tập chu vi, diện tích một số hình đã học
Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 000
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Bài 1. K q ả ủ í +8 =?
A. 9 549 B. 9 539 C. 8 539 D. 7 549
Bài 2. Bi t EI = 4 cm; IF = 2 cm; FG = 3cm. Chu vi
của hình ch nhậ EFGH o d ớ ây :
A. 18 cm B. 16 cm
C. 20 cm D. 12 cm
Bài 3. T ứ oạ 3 ứ
oạ ề ứ 3 ả
oạ - ô- :
A. 6736kg thóc B. 7763kg thóc C. 7736kg thóc D. 7717kg thóc
Bài 4. 63 8 + 3 8 63 6 thích h ền vào d u hỏi ch m là:
A. 3110 B. 6327 C. 9553 D. 3119
Bài 5. Hình ch nhật ABCD có chiều r ng là 20 cm và chiều dài bằng 3dm,
hình vng MNPQ có cạnh là 20cm. Hỏi diện tích hình ch nhật lớ d ện
tích hình vuông bao nhiêu cm2?
A. 2dm2 B. 200cm C. 20cm2 D. 200 cm2
PHẦN 2: TỰ LUẬN
: Đặt tính r i tính
2078 + 4125 7845 – 2186 3652 + 4249 9635 – 7598
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
17
Bài 2: N i phép tính với k t quả ứng:
7300 - 5100 9300
10 000
5300 + 4000 2200
3700 + 6300 2500
- 1099 + 2061
9800 - 7300
Bài 3: S ?
+ 7094 - 1068 - 2742
2536
+ 3855 + 4823 - 2670
- 5890
Bài 4: M ô 6 í dệ í ô
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 5: Nam nhặ c m t s i dây thép và mu n u n thành hình ch nhật có
chiều dài bằng 26 dm và chiều r ng bằng 17 dm. Vậy dài s u n
thành hình ch nhật là bao nhiêu?
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
18
Bài 6: Hình ch nhật có chiều r ng bằng 25 cm, chiều dài g p 4 lần chiều r ng.
Tính chu vi và diện tích của hình ch nhậ
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 7: í ứ
4672 - 3583 + 1393 3956 + 5126 - 4020
= …………………………………. = ……………………………….
= …………………………………. = ……………………………….
Bài 8: Trong chuy dã oạ M c tham quan m t trang trạ
ni và th y trang trại có 7254 con gà. S v t bằng Hỏ ề
o o ?
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 9: M t c x dầu, buổi sáng họ 3 89 í x ổi
chiều họ í ổi sáng 1156 lít. Hỏi cả hai buổi, c
o íx ?
19
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 10: Cho b n ch s 1; 2; 3; 4. Hiệu của s lớn nh t có b n ch s khác
nhau và s bé nh t có b n ch s khác nhau tạo thành từ các ch s ã o
giá tr là bao nhiêu?
Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 11: S ?
7500
5100
800
20