Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ CỦA DỰ ÁN ĐƯỢC KIỂM TOÁN UBND THÀNH PHỐ HÀ TĨNH (BÁO CÁO KÈM THEO VĂN BẢN SỐ UBND-TCKH NGÀY 32022 CỦA UBND THÀNH PHỐ) ĐIỂM CAO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (443.53 KB, 10 trang )

UBND THÀNH PHỐ HÀ TĨNH Số: 543/UBND-TCKH; 18/03/2022; 10:51:12 Phụ lục 05
Đvt: Nghìn đồng
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ CỦA DỰ ÁN ĐƯỢC KIỂM TOÁN
(Báo cáo kèm theo Văn bản số /UBND-TCKH ngày /3/2022 của UBND thành phố)

Quyết toán

TT Tổng mức đầu KHV 2021 Thời gian Giá trị hợp đồng KLHT đến (hoặc thanh Tình hình Ghi
Tên dự án tư Tổng dự toán Nguồn vốn (bao gồm cả KC-HT đến thời điểm thời điểm toán) đến Tên nhà thầu thanh tra, chú

2020 kéo dài) khảo sát khảo sát thời điểm kiểm toán

khảo sát

AB 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Ban quản lý dự án đầu tư

* xây dựng thành phố Hà 295.731.082 294.699.525 0 75.564.589 0 376.713.866 284.285.608 283.403.142

Tĩnh

Hạ tầng khu dân cư Đồng 82.851.000 82.851.000 NSTP (trước 2021 62.599.958 42.277.699 Cty CPTM và Chưa thanh
1 Bàu Rạ, Phường Hà Huy mắt ứng quỹ 49.107.477 xây dựng Hoàng tra, kiểm toán

Tập, thành phố Hà Tĩnh đất tỉnh) Long

- Gói thầu số 01.XL 59.400.361 59.389.852 30.188.018 36.783.177
Nhà thầu chính 44.733.102 26.326.941 26.326.900
Nhà thầu phụ 14.656.750 10.456.277 Cty CPTM và
3.861.077 xây dựng Hoàng



Long

Công ty CPXD
Tân Hải Sơn

- Chi phí lập quy hoạch 317.108 270.623 270.623 Cty CP thương
216.000 mại và đầu tư xây

dựng Đại Thành

- Chi phí lập dự án 458.094 385.605 385.605 Cty CP thương
308.000 mại và đầu tư xây

dựng Đại Thành

- Chi phí lập TKBVTC 1.075.520 948.263 948.263 Cty CP thương
758.000 mại và đầu tư xây
- Chi phí QLDA 1.105.333
- Chi phí di dời, tái định cư 16.000.000 dựng Đại Thành

(nếu có) 1.240.748 10.106.499 10.096.579
- Chi phí giám sát 1.484.663
- Chi phí khác 1.226.924 610.000 Cty TNHH xây
378.691 335.721 dựng và thương

mại 38

378.691


Quyết toán

TT Tổng mức đầu KHV 2021 Thời gian Giá trị hợp đồng KLHT đến (hoặc thanh Tình hình Ghi
Tên dự án tư Tổng dự toán Nguồn vốn (bao gồm cả KC-HT đến thời điểm thời điểm toán) đến Tên nhà thầu thanh tra, chú

2020 kéo dài) khảo sát khảo sát thời điểm kiểm toán

khảo sát

AB 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
- Dự phòng NSTP 20.446.908
1.769.173
Đường giao thông nối 02 xã
2 Thạch Đồng và Thạch 28.200.189 28.200.232 16.000.000 2019- 7.692.428 11.126.470 Cty TNHH xây Chưa thanh
2021 dựng Khánh Mơn tra, kiểm tốn
Mơn, thành phố Hà Tĩnh

- Gói thầu số 01.XL 19.041.328 19.025.181 6.501.585 10.000.000 Cty TNHH xây
dựng Khánh Mơn

- Chi phí lập dự án 348.053 318.420 318.420 Cty TNHH MTV
300.000 tư vấn xây dựng
- Chi phí lập TKBVTC 494.609 462.715 459.453
- 181.583 và TM T&T
- Chi phí QLDA 451.972 NSTP 7.700.000 2019- -
- Chi phí di dời, tái định cư 5.569.200 2021 - Cty TNHH MTV
535.675 126.470 413.500 tư vấn xây dựng
(nếu có) 539.822 104.917 104.917
- Chi phí giám sát 606.000 và TM T&T
- Chi phí khác 1.149.249 - - 181.583 Ban QLDA

- Dự phòng 9.648.367 5.827.916
11.998.558 11.998.558 9.035.866 5.455.499 126.470 Cty CPTV và xây
Nâng cấp tuyến đường Phú dựng 888
3 Hào, phường Hà Huy Tập, 9.037.773 323.022 297.112
50.000 104.917
thành phố Hà Tĩnh
7.475.305 Cty CPTV và XL Chưa thanh
- Gói thầu số 01.XL Hồng Hà tra, kiểm tốn

- Chi phí lập dự án 346.922 7.200.000 Cty CPTV và XL
241.226 Hồng Hà
- Chi phí QLDA 1.800.000
- Chi phí di dời, tái định cư Cty CP thương
289.480 200.000 mại và đầu tư XD
(nếu có) 142.354
- Chi phí giám sát Đại Thành
- Chi phí khác 50.000 Ban QLDA

289.479 Cty cổ phần tư
vấn xây dựng

Đông Nam

25.305 25.305

Quyết toán

TT Tổng mức đầu KHV 2021 Thời gian Giá trị hợp đồng KLHT đến (hoặc thanh Tình hình Ghi
Tên dự án tư Tổng dự toán Nguồn vốn (bao gồm cả KC-HT đến thời điểm thời điểm toán) đến Tên nhà thầu thanh tra, chú


2020 kéo dài) khảo sát khảo sát thời điểm kiểm toán

khảo sát

AB 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
- Dự phòng 6.724.667
140.803
Xây dựng, nâng cấp đường
4 Mai Thúc Loan đoạn qua 8.520.000 8.520.000 NSTP 5.000.000 2019- 5.159.986 5.000.000 Cty CP đầu tư và Chưa thanh
2021 xây dựng Phú tra, kiểm toán
xã Thạch Đồng, thành phố Thịnh
Hà Tĩnh

- Gói thầu số 01.XL 6.258.967 6.245.104 4.880.898 Cty CP đầu tư và
4.831.223 xây dựng Phú

Thịnh

- Chi phí lập dự án 279.905 260.311 260.311 150.000 Cty CP Tư vấn
khảo sát thiết kế
- Chi phí QLDA giao thơng Hà
- Chi phí di dời, tái định cư
Tĩnh
(nếu có)
- Chi phí giám sát 167.058 200.475 18.777 Cty CPXD Phúc
- Chi phí khác - 18.777 4.708.013 Vinh
- Dự phòng
200.475 5.925.078 18.777
Mương tiêu úng vùng Bến 171.097
5 Hói xã Thạch Bình (Giai 1.442.498 NSTP 3.505.862 2019- Cty CPXD và Chưa thanh

2021 3.495.443 thương mại Thái tra, kiểm toán
đoạn 2) 7.239.335 7.239.335
Hồng

- Gói thầu số 01.XL 5.539.283 5.536.068 4.212.070 Cty CPXD và
245.100 3.000.000 thương mại Thái
- Chi phí lập dự án 248.997
- Chi phí QLDA 156.510 Hồng
- Chi phí di dời, tái định cư
- Cty CPTV và đầu
(nếu có) tư hạ tầng Bắc
Việt

495.943 495.443

- Chi phí giám sát 143.911 143.910 Cty CPTV và xây
lắp Vương Thịnh

- Chi phí khác 175.928
- Dự phòng 974.707

Quyết toán

TT Tổng mức đầu KHV 2021 Thời gian Giá trị hợp đồng KLHT đến (hoặc thanh Tình hình Ghi
Tên dự án tư Tổng dự toán Nguồn vốn (bao gồm cả KC-HT đến thời điểm thời điểm toán) đến Tên nhà thầu thanh tra, chú

2020 kéo dài) khảo sát khảo sát thời điểm kiểm toán

khảo sát


AB 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Đường phía Tây kênh N1-9 25.000.000 24.968.025 NST, NSTP 10.635.931 2019- 21.537.690 21.342.795 21.307.792 Ld Cty cổ phần Chưa thanh
6 (đoạn từ đường Vũ Quang 2021 Thảo Nguyên và tra, kiểm toán
Cty TNHH xây
đến đường Hàm Nghi), dựng & thương
thành phố Hà Tĩnh mại Thành Linh

- Gói thầu số 01.XL 19.732.431 20.597.748 20.048.174 20.048.174

Thành viên đứng đầu LD 10.212.293 10.212.293 10.212.293 Cty cổ phần Thảo
Nguyên

Thành viên LD 10.385.455 9.835.881 Cty TNHH xây
240.866 229.234 9.835.881 dựng & thương
- Chi phí lập dự án 246.487 359.866 335.003
435.000 mại Thành Linh
- Chi phí lập TKBVTC 360.219
Cty TNHH tư
- Chi phí QLDA 470.529 229.234 vấn và XD Thịnh
- Chi phí di dời, tái định cư 1.900.000
Tiến
(nếu có)
Cty TNHH tư
300.000 vấn và XD Thịnh

Tiến

435.000


- Chi phí giám sát 523.562 339.210 266.211 266.211 Cty CPTV và xây
29.173 dựng Tiến Thành
- Thẩm tra dự toán, HSMT 545.813
- Chi phí khác 1.188.984 29.173
- Dự phòng

Xây dựng hệ thống giám Ld Cty cổ phần
MOPHA và Cty
sát trật tự đơ thị và an tồn 2019- Chưa thanh
2021 cổ phần công tra, kiểm tốn
7 giao thơng tại thành phố 131.922.000 130.922.375 NST 32.722.797 127.841.388 124.811.054 100.000.000 nghệ Sao Bắc

Hà Tĩnh hướng đến mô Đẩu.

hình thành phố thông minh

Quyết toán

TT Tổng mức đầu KHV 2021 Thời gian Giá trị hợp đồng KLHT đến (hoặc thanh Tình hình Ghi
Tên dự án tư Tổng dự toán Nguồn vốn (bao gồm cả KC-HT đến thời điểm thời điểm toán) đến Tên nhà thầu thanh tra, chú

2020 kéo dài) khảo sát khảo sát thời điểm kiểm toán

khảo sát

AB 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

- Chi phí xây dựng + Thiết bị 122.030.066

+ Gói thầu số 01.XL 119.077.694 115.708.701 90.747.797 Ld Cty cổ phần

MOPHA và Cty

cổ phần công
nghệ Sao Bắc

Đẩu.

+ Gói thầu số 05.XL 6.578.981 6.425.178 Cty TNHH xây
6.248.300 dựng và thương

mại Thành Linh

- Chi phí lập dự án 489.679 455.436 455.436 450.000 Ld Cty Cổ phần
821.470 Kiến trúc và Đầu
- Chi phí lập TKBVTC 1.027.391 821.740 tư TPA và Cty Cổ
- Chi phí QLDA 1.679.577 1.400.000 phần phát triển
- Chi phí di dời, tái định cư Viễn thông (Ld
1.097.008
(nếu có) 2.087.350 TPA – DTE)
2.511.303
- Chi phí giám sát 700.000 Ld Cty cổ phần
kiến trúc và đầu
- Thẩm tra dự toán, HSMT tư TPA và Cty cổ
- Chi phí khác phần phát triển
- Dự phòng
viễn thông

1.400.000

907.807 Ld Cty Cổ phần

tư vấn - Đầu tư
xây dựng chiếu
453.904 sáng & cơ điện
cơng trình và Cty
TNHH Biển Đông

Star

0






×