Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

1 BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC PHỤ LỤC I DANH SÁCH KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC ỦY BAN CHỨNG KHOÁN NHÀ NƯỚC NĂM 2023 (KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ: QĐ-BTC NGÀY 122023 CỦA BỘ TÀI CHÍNH)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (260.66 KB, 11 trang )

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHỤ LỤC I
DANH SÁCH KẾT QUẢ THI
KỲ THI TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC ỦY BAN CHỨNG KHOÁN NHÀ NƯỚC NĂM 2023

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-BTC ngày /12/2023 của Bộ Tài chính)

Ngày tháng năm sinh Số câu trả lời đúng/ Tổng điểm xét
Tổng số câu trúng tuyển
Nam Nữ Đối tượng Kết quả thi (Phỏng vấn +
TT Họ và tên đệm Tên Vị trí dự tuyển Số báo danh Kết quả Vòng 1 ưu tiên Điểm ưu tiên phỏng vấn Ưu tiên) Ghi chú
3 19
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm 11 Điểm kiến Điểm tiếng 14 vòng 2 18
Anh A01 thức chung Anh Không Đạt
1 2 Anh 4 5 6 7 8 9 10 15 16 17
Anh 12 13
Anh
1 Đỗ Thị Hoàng Ánh 12 9 2000 Quản lý phát triển TTCK 29/60 Miễn
Đạt
2 Đỗ Đức Đức 29 7 1997 Quản lý phát triển A02 46/60 Miễn Đạt 61,6 61,6
Hằng TTCK
Hiền
3 Nguyễn Huy Hiền 10 9 1996 Quản lý phát triển A03 37/60 Miễn Đạt 72,6 72,6 Trúng tuyển
Hiệp TTCK
Hiếu
4 Đỗ Thị Minh 5 9 2001 Quản lý phát triển TTCK A04 26/60 Không thi Không Đạt

5 Trịnh Ngọc 22 11 2002 Quản lý phát triển TTCK A05 32/60 Miễn Đạt 60,3 60,3


6 Hoàng Minh 19 5 1999 Quản lý phát triển A06 35/60 18/30 Đạt 60,6 60,6
TTCK

7 Nguyễn 1 1 2001 Quản lý phát triển A07 26/60 Không thi Không Đạt
TTCK

8 Nguyễn Minh 14 6 1998 Quản lý phát triển TTCK A08 31/60 16/30 Đạt 61,6 61,6

9 Trần Thị Thu 5 2 2001 Quản lý phát triển TTCK A09 31/60 22/30 Đạt 71,0 71,0 Trúng tuyển

10 Ngô Nhật 13 6 1996 Quản lý phát triển TTCK A10 39/60 Miễn Đạt Bỏ thi Bỏ thi

11 Đỗ Văn 20 9 2000 Quản lý phát triển A11 38/60 18/30 Đạt 74,6 74,6 Trúng tuyển
TTCK

12 Nguyễn Ngọc 18 10 1999 Quản lý phát triển A12 40/60 20/30 Đạt 61,3 61,3
TTCK

1

Ngày tháng năm sinh Số câu trả lời đúng/ Tổng điểm xét
Tổng số câu trúng tuyển
Nam Nữ Đối tượng Kết quả thi (Phỏng vấn +
TT Họ và tên đệm Tên Vị trí dự tuyển Số báo danh Kết quả Vòng 1 ưu tiên Điểm ưu tiên phỏng vấn Ưu tiên) Ghi chú
19
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm 11 Điểm kiến Điểm tiếng 14 vòng 2 18
A13 thức chung Anh Đạt
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 15 16 17 64,3
12 13


13 Trương Việt Hoàng 19 12 2001 Quản lý phát triển 34/60 19/30 64,3
TTCK

14 Nguyễn Trọng Hùng 27 11 2001 Quản lý phát triển A14 32/60 17/30 Đạt 64,6 64,6
TTCK

15 Nguyễn Duy Hùng 10 6 2000 Quản lý phát triển A15 39/60 16/30 Đạt 61,0 61,0
TTCK

16 Nguyễn Thị Khánh Huyền 2 3 1999 Quản lý phát triển TTCK A16 30/60 24/30 Đạt 74,0 74,0 Trúng tuyển

17 Bùi Trung Kiên 3 2 1985 Quản lý phát triển A17 32/60 Miễn Đạt 62,0 62,0
TTCK

18 Nguyễn Thùy Linh 27 11 1997 Quản lý phát triển TTCK A18 34/60 14/30 Không Đạt

19 Đỗ Ngọc Linh 28 1 2001 Quản lý phát triển TTCK A19 34/60 11/30 Không Đạt

20 Phạm Khánh Linh 14 11 1995 Quản lý phát triển TTCK A20 32/60 Miễn Đạt 60 60

21 Võ Thi Linh 5 3 2001 Quản lý phát triển TTCK A21 37/60 26/30 Đạt 78,3 78,3 Trúng tuyển

22 Bùi Khánh Ly 22 4 1990 Quản lý phát triển TTCK A22 43/60 21/30 Đạt 73,3 73,3 Trúng tuyển

23 Vũ Thị Ngọc Mai 26 10 2001 Quản lý phát triển TTCK A23 38/60 17/30 Đạt 61,6 61,6

24 Nguyễn Hồng Minh 28 7 2001 Quản lý phát triển TTCK A24 39/60 17/30 Đạt 70,6 70,6 Trúng tuyển

25 Lê Tiến Minh 14 6 1992 Quản lý phát triển A25 33/60 21/30 Đạt 70,3 70,3 Trúng tuyển
TTCK


26 Trần Minh Quang 11 10 2001 Quản lý phát triển A26 40/60 21/30 Đạt 70,3 70,3 Trúng tuyển
TTCK

27 Nguyễn Minh Tâm 1 9 1992 Quản lý phát triển A27 38/60 Miễn Đạt 62,3 62,3
TTCK

28 Đặng Hồng Thái 17 10 1990 Quản lý phát triển A28 36/60 Miễn Đạt Bỏ thi Bỏ thi
TTCK

2

Ngày tháng năm sinh Số câu trả lời đúng/ Tổng điểm xét
Tổng số câu trúng tuyển
Nam Nữ Đối tượng Kết quả thi (Phỏng vấn +
TT Họ và tên đệm Tên Vị trí dự tuyển Số báo danh Kết quả Vòng 1 ưu tiên Điểm ưu tiên phỏng vấn Ưu tiên) Ghi chú
19
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm 11 Điểm kiến Điểm tiếng 14 vòng 2 18
A29 thức chung Anh Đạt
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 15 16 17 62,6
12 13

29 Lê Nguyễn Mai Trang 22 9 1990 Quản lý phát triển TTCK 30/60 Miễn 62,6

30 Lê Hải Yến 26 7 2000 Quản lý phát triển TTCK A30 34/60 16/30 Đạt 61,3 61,3

31 Nguyễn Thị Minh Anh 12 12 2001 Thanh tra giám sát TTCK B01 31/60 20/30 Đạt 59.6 59.6

32 Trần Ngọc Bình 1 1 2000 Thanh tra giám B02 25/60 19/30 Không Đạt
sát TTCK


33 Trần Huy Bình 25 2 2000 Thanh tra giám sát B03 39/60 Miễn Đạt 62.3 62.3
TTCK

34 Nguyễn Hồng Chiến 21 4 1981 Thanh tra giám B04 38/60 18/30 Đạt 60.3 60.3
sát TTCK

35 Lê Văn Cường 25 10 1992 Thanh tra giám sát B05 47/60 Miễn Đạt 73.3 73.3 Trúng tuyển
TTCK

36 Hoàng Bich Diệp 7 1 2001 Thanh tra giám sát TTCK B06 37/60 16/30 Đạt DTTS 5 53 58

37 Trần Ngọc Duy 18 8 1997 Thanh tra giám B07 39/60 24/30 Đạt 72.3 72.3 Trúng tuyển
sát TTCK

38 Đặng Hà Giang 1 1 2000 Thanh tra giám B08 39/60 21/30 Đạt 57.6 57.6
sát TTCK

39 Nguyễn Khoa Hưng 23 7 2000 Thanh tra giám B09 35/60 17/30 Đạt 62 62
sát TTCK

40 Lê Khánh Huyền 17 11 1997 Thanh tra giám sát TTCK B10 33/60 20/30 Đạt 62.3 62.3

41 Nguyễn Nam Khoa 16 9 1995 Thanh tra giám B11 45/60 25/30 Đạt 73 73 Trúng tuyển
sát TTCK

42 Bùi Phương Liên 15 10 1983 Thanh tra giám sát TTCK B12 31/60 10/30 Không Đạt

43 Trương Ngọc Huyền Linh 16 8 2001 Thanh tra giám sát TTCK B13 36/60 25/30 Đạt 75 75 Trúng tuyển


44 Lê Phương Linh 1 6 2001 Thanh tra giám sát TTCK B14 43/60 23/30 Đạt 72 72 Trúng tuyển

3

Ngày tháng năm sinh Số câu trả lời đúng/ Tổng điểm xét
Tổng số câu trúng tuyển
Nam Nữ Đối tượng Kết quả thi (Phỏng vấn +
TT Họ và tên đệm Tên Vị trí dự tuyển Số báo danh Kết quả Vòng 1 ưu tiên Điểm ưu tiên phỏng vấn Ưu tiên) Ghi chú
19
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm 11 Điểm kiến Điểm tiếng 14 vòng 2 18
B15 thức chung Anh Không Đạt
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 15 16 17
12 13

45 Lâm Văn Minh 10 10 2000 Thanh tra giám sát 46/60 10/30
TTCK

46 Hoàng Trường Minh 13 12 1994 Thanh tra giám sát B16 44/60 Miễn Đạt Con TB 5 52.3 57.3
TTCK

47 Trần Trà My 20 5 1989 Thanh tra giám sát TTCK B17 32/60 22/30 Đạt 74.6 74.6 Trúng tuyển

48 Đặng Hoài Nam 2 5 1998 Thanh tra giám sát B18 45/60 Miễn Đạt 77.6 77.6 Trúng tuyển
TTCK

49 Đỗ Trần Bảo Ngân 4 11 2000 Thanh tra giám sát TTCK B19 39/60 22/30 Đạt 73.6 73.6 Trúng tuyển

50 Phạm Hữu Nghĩa 3 9 2001 Thanh tra giám sát B20 41/60 16/30 Đạt 73.3 73.3 Trúng tuyển
TTCK


51 Lê Tuyết Nhi 9 9 2001 Thanh tra giám sát TTCK B21 24/60 Không thi Không Đạt

52 Phạm Thùy Xuân Nhi 7 3 2001 Thanh tra giám sát TTCK B22 27/60 Không thi Không Đạt

53 Lê Xuân Phú 26 8 2001 Thanh tra giám sát B23 50/60 09/30 Không Đạt
TTCK

54 Nguyễn Ngọc Phú 6 9 1993 Thanh tra giám sát B24 33/60 12/30 Không Đạt
TTCK

55 Tô Hồng Phúc 11 3 2000 Thanh tra giám sát B25 44/60 Miễn Đạt 76.3 76.3 Trúng tuyển
TTCK

56 Nguyễn Phương Quỳnh 29 12 2001 Thanh tra giám sát TTCK B26 24/60 Không thi Không Đạt

57 Nguyễn Phương Thảo 1 9 2001 Thanh tra giám sát TTCK B27 42/60 15/30 Đạt 61.3 61.3

58 Hồ Thị Phương Thảo 4 4 2000 Thanh tra giám sát TTCK B28 26/60 Không thi Không Đạt

59 Phan Nguyễn Hiền Thảo 22 9 2001 Thanh tra giám sát TTCK B29 28/60 Không thi Khơng Đạt

60 Hồng Thị Minh Thảo 21 7 1997 Thanh tra giám sát TTCK B30 38/60 19/30 Đạt 73 73 Trúng tuyển

4

Ngày tháng năm sinh Số câu trả lời đúng/ Tổng điểm xét
Tổng số câu trúng tuyển
Nam Nữ Đối tượng Kết quả thi (Phỏng vấn +
TT Họ và tên đệm Tên Vị trí dự tuyển Số báo danh Kết quả Vòng 1 ưu tiên Điểm ưu tiên phỏng vấn Ưu tiên) Ghi chú
19

Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm 11 Điểm kiến Điểm tiếng 14 vòng 2 18
B31 thức chung Anh Không Đạt
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 15 16 17
12 13

61 Bùi Minh Thu 13 3 1983 Thanh tra giám sát TTCK 33/60 10/30

62 Lê Thiện Thư 23 8 1998 Thanh tra giám sát TTCK B32 38/60 21/30 Đạt 74 74 Trúng tuyển

63 Tô Thị Thanh Thủy 6 3 2001 Thanh tra giám sát TTCK B33 32/60 11/30 Không Đạt

64 Nguyễn Thu Thủy 26 6 2001 Thanh tra giám sát TTCK B34 25/60 Không thi Không Đạt

65 Đặng Bảo Trân 19 9 2001 Thanh tra giám sát TTCK B35 42/60 18/30 Đạt 73.6 73.6 Trúng tuyển

66 Nguyễn Nam Trường 11 6 2001 Thanh tra giám sát B36 33/60 08/30 Không Đạt
TTCK

67 Phạm Sơn Trường 4 8 2001 Thanh tra giám sát B37 26/60 Không thi Không Đạt
TTCK

68 Phùng Quang Trường 2 6 1998 Thanh tra giám sát B38 39/60 18/30 Đạt 74.3 74.3 Trúng tuyển
TTCK

69 Lưu Thị Hồng Tú 29 12 1999 Thanh tra giám sát TTCK B39 32/60 Miễn Đạt 62 62

70 Đinh Hữu Tuân 22 11 2001 Thanh tra giám sát B40 42/60 12/30 Không Đạt
TTCK

71 Nguyễn Thành Tuấn 13 1 2001 Thanh tra giám sát B41 27/60 Không thi Không Đạt

TTCK

72 Lê Quốc Việt 1 12 1997 Thanh tra giám sát B42 37/60 24/30 Đạt 60.3 60.3
TTCK

73 Trịnh Thùy Dung 17 10 2000 Pháp chế C01 35/60 24/30 Đạt 81 81

74 Lê Khanh 6 11 1989 Pháp chế C02 33/60 15/30 Đạt 51 51

75 Vũ Cao Ngọc Linh 8 5 1997 Pháp chế C03 43/60 11/30 Không Đạt

76 Lê Thị Loan 24 12 1991 Pháp chế C04 39/60 14/30 Không Đạt

5

Ngày tháng năm sinh Số câu trả lời đúng/ Tổng điểm xét
Tổng số câu trúng tuyển
Nam Nữ Đối tượng Kết quả thi (Phỏng vấn +
TT Họ và tên đệm Tên Vị trí dự tuyển Số báo danh Kết quả Vòng 1 ưu tiên Điểm ưu tiên phỏng vấn Ưu tiên) Ghi chú
19
3 Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm 10 11 Điểm kiến Điểm tiếng 14 vòng 2 18
Thảo 6 7 8 9 Pháp chế C05 thức chung Anh Đạt
1 2 4 5 15 16 17 64,3
12 13

77 Trần Thanh 7 1 2001 44/60 19/30 64,3

78 Nguyễn Cẩm Tú 10 6 2000 Pháp chế C06 34/60 22/30 Đạt 78,3 78,3

79 Đỗ Văn Cường 3 10 2000 Tổ chức cán bộ D01 47/60 24/30 Đạt 61.6 61,6


80 Trần Quốc Đông 9 9 1986 Tổ chức cán bộ D02 29/60 03/30 Không Đạt

81 Mai Anh Duy 5 8 1984 Tổ chức cán bộ D03 41/60 Miễn Đạt 64.6 64,6

82 Mai Lê Mỹ Duyên 20 9 1998 Tổ chức cán bộ D04 39/60 19/30 Đạt 60.6 60,6

83 Đặng Thị Mai Hoa 25 9 2000 Tổ chức cán bộ D05 20/60 11/30 Không Đạt

84 Dương Khánh Huyền 17 9 1998 Tổ chức cán bộ D06 22/60 9/30 Không Đạt

85 Lâm Bảo Khanh 11 9 1999 Tổ chức cán bộ D07 31/60 16/30 Đạt 60 60

86 Nguyễn Hà Thảo Linh 1 11 1999 Tổ chức cán bộ D08 35/60 16/30 Đạt DTTS 5 73.6 78,6

87 Nguyễn Đức Hoàng Long 11 8 2000 Tổ chức cán bộ D09 31/60 17/30 Đạt Bỏ thi Bỏ thi

88 Vũ Cẩm Nhung 30 7 1999 Tổ chức cán bộ D10 31/60 16/30 Đạt 61.3 61,3

89 Phùng Thu Phương 4 9 2000 Tổ chức cán bộ D11 47/60 20/30 Đạt 70 70

90 Hoàng Yến Thương 17 2 1993 Tổ chức cán bộ D12 31/60 17/30 Đạt 61.6 61,6

91 Trần Bích Trân 2 3 1995 Tổ chức cán bộ D13 24/60 15/30 Không Đạt

92 Trần Quỳnh Trang 17 11 1997 Tổ chức cán bộ D14 54/60 Miễn Đạt 77 77

6

Ngày tháng năm sinh Số câu trả lời đúng/ Tổng điểm xét

Tổng số câu trúng tuyển
Nam Nữ Đối tượng Kết quả thi (Phỏng vấn +
TT Họ và tên đệm Tên Vị trí dự tuyển Số báo danh Kết quả Vòng 1 ưu tiên Điểm ưu tiên phỏng vấn Ưu tiên) Ghi chú
19
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm 10 11 Điểm kiến Điểm tiếng 14 vòng 2 18
Tổ chức cán bộ D15 thức chung Anh Không Đạt
1 2 3 4 5 6 7 8 9 15 16 17
12 13

93 Đàm Quang Trung 14 02 1992 28/60 Miễn

94 Nguyễn Thu Huệ 10 3 2001 Thông tin và Quan hệ công chúng E01 39/60 13/30 Không Đạt
3 2001
95 Nguyễn Quang Huy 20 Thông tin và Quan E02 28/60 Không thi Không Đạt
14 hệ công chúng
96 Nguyễn Phương Thảo 31 E03 42/60 Miễn Đạt 74,3 74,3 Trúng tuyển
5 1996 Thông tin và Quan hệ công chúng
97 Nguyễn Thị Huyền Trang E04 29/60 Không thi Không Đạt
7 2000 Thông tin và Quan hệ công chúng

98 Nguyễn Hồng Giang 15 6 2000 Văn thư viên F01 34/60 27/30 Đạt 60,3 60,3

99 Từ Thị Huyền 23 7 1987 Văn thư viên F02 33/60 17/30 Đạt 76,6 76,6 Trúng tuyển

100 Nguyễn Thị Thanh Huyền 5 3 1998 Văn thư viên F03 43/60 16/30 Đạt 65,3 65,3

101 Nguyễn Thị Thủy 15 7 1988 Văn thư viên F04 33/60 11/30 Không Đạt

102 Nguyễn Thị Hải Yến 18 1 2000 Văn thư viên F05 34/60 09/30 Không Đạt DTTS


103 Đào Duy An 27 4 1995 Kế toán viên G01 31/60 08/30 Không Đạt

104 Hứa Thị Vân Anh 12 11 1988 Kế toán viên G02 37/60 19/30 Đạt 85 85 Trúng tuyển

105 Phạm Thu Hà 15 4 2000 Kế toán viên G03 24/60 24/30 Không Đạt

106 Nguyễn Thị Hải Linh 27 3 1999 Kế toán viên G04 29/60 17/30 Không Đạt

107 Nguyễn Văn Mạnh 27 7 1993 Kế toán viên G05 32/60 15/30 Đạt 65 65

108 Vũ Cẩm Tú 5 9 2001 Kế toán viên G06 29/60 18/30 Không Đạt

7

Ngày tháng năm sinh Số câu trả lời đúng/ Tổng điểm xét
Tổng số câu trúng tuyển
Nam Nữ Đối tượng Kết quả thi (Phỏng vấn +
TT Họ và tên đệm Tên Vị trí dự tuyển Số báo danh Kết quả Vòng 1 ưu tiên Điểm ưu tiên phỏng vấn Ưu tiên) Ghi chú
19
3 Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm 10 11 Điểm kiến Điểm tiếng 14 vòng 2 18
Uyên 6 7 8 9 Kế toán viên G07 thức chung Anh Đạt
1 2 4 5 15 16 17 60
12 13

109 Vũ Tú 8 3 2001 32/60 30/30 60

110 Trương Quốc Hiệu 28 1 1998 Công nghệ thông tin H01 25/60 Không thi Không Đạt

111 Lê Duy Hoàng 16 8 1999 Công nghệ thông tin H02 25/60 Không thi Không Đạt


112 Phạm Lê Nhật Linh 8 3 2001 Công nghệ thông tin H03 33/60 17/30 Đạt 85 85 Trúng tuyển

HẾT./.

8

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHỤ LỤC II
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
KỲ THI TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC ỦY BAN CHỨNG KHOÁN NHÀ NƯỚC NĂM 2023

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-BTC ngày /12/2023 của Bộ tài chính)

Ngày tháng năm sinh Số câu trả lời đúng/ Tổng Tổng điểm xét
số câu trúng tuyển
Nam Nữ Đối tượng Kết quả thi
TT Họ và tên đệm Tên Vị trí dự tuyển Số báo danh Kết quả Vòng 1 ưu tiên Điểm ưu tiên phỏng vấn (Phỏng vấn + Ưu Ghi chú
14 tiên) 19
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm Điểm kiến Điểm tiếng vòng 2
thức chung Anh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 15 16 17 18
12 13

I Vị trí Chun viên làm chun mơn Quản lý phát triển thị trường chứng khoán

1 Võ Thi Linh 5 3 2001 Quản lý phát triển TTCK A21 37/60 26/30 Đạt 78,3 78,3 Trúng tuyển

2 Đỗ Văn Hiệp 20 9 2000 Quản lý phát triển TTCK A11 38/60 18/30 Đạt 74,6 74,6 Trúng tuyển


3 Nguyễn Thị Khánh Huyền 2 3 1999 Quản lý phát triển TTCK A16 30/60 24/30 Đạt 74,0 74,0 Trúng tuyển

4 Bùi Khánh Ly 22 4 1990 Quản lý phát triển TTCK A22 43/60 21/30 Đạt 73,3 73,3 Trúng tuyển

5 Nguyễn Huy Anh 10 9 1996 Quản lý phát triển TTCK A03 37/60 Miễn Đạt 72,6 72,6 Trúng tuyển

6 Trần Thị Thu Hiền 5 2 2001 Quản lý phát triển TTCK A09 31/60 22/30 Đạt 71,0 71,0 Trúng tuyển

7 Nguyễn Hồng Minh 28 7 2001 Quản lý phát triển TTCK A24 39/60 17/30 Đạt 70,6 70,6 Trúng tuyển

8 Lê Tiến Minh 14 6 1992 Quản lý phát triển TTCK A25 33/60 21/30 Đạt 70,3 70,3 Trúng tuyển

9 Trần Minh Quang 11 10 2001 Quản lý phát triển TTCK A26 40/60 21/30 Đạt 70,3 70,3 Trúng tuyển

II Vị trí Chuyên viên làm chuyên môn Thanh tra giám sát thị trường chứng khốn

1 Đặng Hồi Nam 2 5 1998 Thanh tra giám sát TTCK B18 45/60 Miễn Đạt 77.6 77.6 Trúng tuyển

9

Ngày tháng năm sinh Số câu trả lời đúng/ Tổng Tổng điểm xét
số câu trúng tuyển
Nam Nữ Đối tượng Kết quả thi
TT Họ và tên đệm Tên Vị trí dự tuyển Số báo danh Kết quả Vòng 1 ưu tiên Điểm ưu tiên phỏng vấn (Phỏng vấn + Ưu Ghi chú
tiên)
3 Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm 11 Điểm kiến Điểm tiếng 14 vòng 2
Phúc B25 thức chung Anh Đạt
1 2 4 5 6 7 8 9 10 15 16 17 18 19
12 13


2 Tô Hồng 11 3 2000 Thanh tra giám sát 44/60 Miễn 76.3 76.3 Trúng tuyển
TTCK

3 Trương Ngọc Huyền Linh 16 8 2001 Thanh tra giám sát TTCK B13 36/60 25/30 Đạt 75 75 Trúng tuyển

4 Trần Trà My 20 5 1989 Thanh tra giám sát TTCK B17 32/60 22/30 Đạt 74.6 74.6 Trúng tuyển

5 Phùng Quang Trường 2 6 1998 Thanh tra giám sát B38 39/60 18/30 Đạt 74.3 74.3 Trúng tuyển
TTCK

6 Lê Thiện Thư 23 8 1998 Thanh tra giám sát TTCK B32 38/60 21/30 Đạt 74 74 Trúng tuyển

7 Đỗ Trần Bảo Ngân 4 11 2000 Thanh tra giám sát TTCK B19 39/60 22/30 Đạt 73.6 73.6 Trúng tuyển

8 Đặng Bảo Trân 19 9 2001 Thanh tra giám sát TTCK B35 42/60 18/30 Đạt 73.6 73.6 Trúng tuyển

9 Lê Văn Cường 25 10 1992 Thanh tra giám sát B05 47/60 Miễn Đạt 73.3 73.3 Trúng tuyển
TTCK

10 Phạm Hữu Nghĩa 3 9 2001 Thanh tra giám sát B20 41/60 16/30 Đạt 73.3 73.3 Trúng tuyển
TTCK

11 Nguyễn Nam Khoa 16 9 1995 Thanh tra giám B11 45/60 25/30 Đạt 73 73 Trúng tuyển
sát TTCK

12 Hoàng Thị Minh Thảo 21 7 1997 Thanh tra giám sát TTCK B30 38/60 19/30 Đạt 73 73 Trúng tuyển

13 Trần Ngọc Duy 18 8 1997 Thanh tra giám B07 39/60 24/30 Đạt 72.3 72.3 Trúng tuyển
sát TTCK


14 Lê Phương Linh 1 6 2001 Thanh tra giám sát TTCK B14 43/60 23/30 Đạt 72 72 Trúng tuyển

III Vị trí chuyên viên Pháp chế

1 Trịnh Thùy Dung 17 10 2000 Pháp chế C01 35/60 24/30 Đạt 81 81 Trúng tuyển

2 Nguyễn Cẩm Tú 10 6 2000 Pháp chế C06 34/60 22/30 Đạt 78,3 78,3 Trúng tuyển

10

Ngày tháng năm sinh Số câu trả lời đúng/ Tổng Tổng điểm xét
số câu trúng tuyển
Nam Nữ Đối tượng Kết quả thi
TT Họ và tên đệm Tên Vị trí dự tuyển Số báo danh Kết quả Vòng 1 ưu tiên Điểm ưu tiên phỏng vấn (Phỏng vấn + Ưu Ghi chú
10 11 14 tiên) 19
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm Điểm kiến Điểm tiếng vòng 2
thức chung Anh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 15 16 17 18
12 13

IV Vị trí chuyên viên Tổ chức cán bộ

1 Nguyễn Hà Thảo Linh 1 11 1999 Tổ chức cán bộ D08 35/60 16/30 Đạt DTTS 5 73.6 78,6 Trúng tuyển

2 Trần Quỳnh Trang 17 11 1997 Tổ chức cán bộ D14 54/60 Miễn Đạt 77 77 Trúng tuyển

V Vị trí Chun viên Thơng tin và Quan hệ cơng chúng

Thông tin và Quan


1 Nguyễn Phương Thảo 14 5 1996 hệ E03 42/60 Miễn Đạt 74,3 74,3 Trúng tuyển

cơng chúng

VI Vị trí Văn thư viên

1 Từ Thị Huyền 23 7 1987 Văn thư viên F02 33/60 17/30 Đạt 76,6 76,6 Trúng tuyển

VII Vị trí Kế tốn viên

1 Hứa Thị Vân Anh 12 11 1988 Kế toán viên G02 37/60 19/30 Đạt 85 85 Trúng tuyển

VIII Vị trí Chuyên viên Công nghệ thông tin

1 Phạm Lê Nhật Linh 8 3 2001 Công nghệ thông tin H03 33/60 17/30 Đạt 85 85 Trúng tuyển

HẾT./.

11


×