Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

DANH SÁCH KẾT QUẢ THI VÒNG 1, KỲ TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC VÀO LÀM GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC TẠI CƠ SỞ GIÁO DỤC CÔNG LẬP THUỘC UBND HUYỆN XUÂN TRƯỜNG NĂM 2023

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (263.8 KB, 10 trang )

Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

UBND HUYỆN XUÂN TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HĐTD VIÊN CHỨC GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC NĂM 2023
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KẾT QUẢ THI VÒNG 1, KỲ TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC VÀO LÀM GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC
TẠI CƠ SỞ GIÁO DỤC CÔNG LẬP THUỘC UBND HUYỆN XUÂN TRƯỜNG NĂM 2023
(Kèm theo Thông báo số 18/TB-HĐTD ngày 12/12/2023 của Hội đồng tuyển dụng)

Stt Họ và tên Ngày tháng Hộ khẩu thường trú VTVL dự tuyển Phần Kiến thức chung Kết quả thi Vòng 1 Phần Tiếng Anh
năm sinh (60 câu hỏi thi) (30 câu hỏi thi)
Phần Tin học
(30 câu hỏi thi)

Số câu trả Tỷ lệ % số Số câu trả Tỷ lệ % số Số câu trả Tỷ lệ % số
lời đúng câu trả lời lời đúng câu trả lời lời đúng câu trả lời

đúng đúng đúng

1 2 3 4 5 9 10 11 12 13 14
02/05/2000
1 Phạm Thị Ngọc Anh 15/4/1997 Xóm 14, Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Giáo viên VH tiểu học 57 95,0 21 70,0 23 76,7
Anh 06/9/2000 Định
Anh 02/8/2000
2 Đỗ Thị Phương Ánh 30/9/2001 Thôn Bùi Chu, Xuân Ngọc, Xuân Giáo viên VH tiểu học 45 75,0 23 76,7 17 56,7
Ánh 26/9/1995 Trường, Nam Định
Đào 13/8/1990
3 Nguyễn Thị Kim Diệp 04/04/1987 Xóm 6, Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 53 88,3 15 50,0 18 60,0
Dung 23/10/2000 Định
Duyên 07/5/1999


4 Lê Ngọc Duyên 10/4/2000 Xóm 5, Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 32 53,3 17 56,7 16 53,3
Duyên Định

5 Vũ Thị Ngọc Xóm 4, Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 36 60,0 20 66,7 17 56,7
Định

6 Lê Thị Xóm 9, Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 33 55,0 16 53,3 16 53,3
Định

7 Nguyễn Thị Xóm 6, Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 48 80,0 18 60,0 7 23,3
Định

8 Nguyễn Thị Xóm 2, Xuân Châu, Xuân Trường, Nam Giáo viên Tiếng Anh TH 54 90,0 21 70,0 Miễn
Định

9 Đỗ Thị Thanh Thôn Bùi Chu, Xuân Ngọc, Xuân Giáo viên mầm non 54 90,0 21 70,0 24 80,0
Trường, Nam Định

10 Hoàng Thị Hồng Xóm 1, Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 52 86,7 23 76,7 20 66,7
Định

11 Bùi Mỹ Xóm 5, Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 41 68,3 15 50,0 18 60,0
Định

Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

2

Stt Họ và tên Ngày tháng Hộ khẩu thường trú VTVL dự tuyển Phần Kiến thức chung Kết quả thi Vòng 1 Phần Tiếng Anh
năm sinh (60 câu hỏi thi) (30 câu hỏi thi)

Phần Tin học
(30 câu hỏi thi)

Số câu trả Tỷ lệ % số Số câu trả Tỷ lệ % số Số câu trả Tỷ lệ % số
lời đúng câu trả lời lời đúng câu trả lời lời đúng câu trả lời

đúng đúng đúng

1 2 3 4 5 9 10 11 12 13 14
16/01/1987
12 Phạm Thị Giang Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định Giáo viên mầm non 39 65,0 21 70,0 16 53,3

13 Dương Thị Hà 26/7/1984 Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định Giáo viên mầm non 33 55,0 16 53,3 17 56,7
Hạnh
14 Vũ Thị Minh Hiền 14/4/1997 Xóm 2, Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 49 81,7 21 70,0 21 70,0
Hiếu 15/01/1995 Định
15 Lê Thị Mỹ Hoa 26/7/1987 49 81,7 16 53,3 19 63,3
Hoa 12/01/1998 Thôn Phú An, Xuân Ngọc, Xuân Trường, Giáo viên mầm non
16 Đoàn Thị Hoa 21/8/1999 Nam Định 51 85,0 22 73,3 16 53,3
Hoài 26/11/1988
17 Nguyễn Minh Huê Thơn Nho Lâm, Bình Minh, Nam Trực, Giáo viên VH tiểu học 47 78,3 16 53,3 16 53,3
Huế Nam Định
18 Đoàn Thị Thanh Huế 37 61,7 20 66,7 18 60,0
Huế Xóm 7, Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non
19 Trần Thị Định 40 66,7 15 50,0 17 56,7

Xóm 2, Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học
Định

Xóm 6, Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học

Định

20 Trần Thị 18/4/1996 Xã Xuân Đài, Xuân Trường, Nam Định Giáo viên Tiếng Anh TH 40 66,7 16 53,3 Miễn

21 Nguyễn Thị Thu 04/10/1999 Xóm 3, Xuân Đài, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 41 68,3 23 76,7 18 60,0
08/05/1995 Định
22 Đỗ Thị 22/7/2001 54 90,0 19 63,3 19 63,3
07/10/1989 Xóm 2, Xuân Phương, Xuân Trường, Giáo viên mầm non
23 Phạm Thị 11/11/1990 Nam Định 41 68,3 14 46,7 6 20,0

24 Phạm Thị Xóm 5, Thơn Liên Thượng, Xn Ngọc, Giáo viên mầm non 40 66,7 19 63,3 Miễn
25 Đỗ Thị Xuân Trường, Nam Định
47 78,3 23 76,7 Miễn
Xóm 4, Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Giáo viên Tiếng Anh TH
Định

Xóm 1, Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Giáo viên Tiếng Anh TH
Định

Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

3

Stt Họ và tên Ngày tháng Hộ khẩu thường trú VTVL dự tuyển Phần Kiến thức chung Kết quả thi Vòng 1 Phần Tiếng Anh
năm sinh (60 câu hỏi thi) (30 câu hỏi thi)
Phần Tin học
(30 câu hỏi thi)

Số câu trả Tỷ lệ % số Số câu trả Tỷ lệ % số Số câu trả Tỷ lệ % số
lời đúng câu trả lời lời đúng câu trả lời lời đúng câu trả lời


đúng đúng đúng

1 2 3 4 5 9 10 11 12 13 14
25/6/1985
26 Vũ Thị Hương 28/12/1999 Xóm 2, Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 32 53,3 Miễn 16 53,3
Hường 18/10/1999 Định
Hường 7/16/1998
27 Phạm Thúy Khiêm 09/9/2000 Xóm 5, Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 33 55,0 15 50,0 16 53,3
Linh 19/12/1995 Định
Loan
28 Đỗ Thị Luyến Xóm 3, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 33 55,0 17 56,7 17 56,7
Định
Ly
29 Phạm Bình Mai Xóm 9, Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 55 91,7 23 76,7 20 66,7
Minh Định
Nga
30 Trần Bùi Khánh Nga Xóm 10, Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 34 56,7 17 56,7 24 80,0
Ngoan Định
Nguyệt
31 Bùi Thị Xóm 3, Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 33 55,0 17 56,7 18 60,0
Định

32 Đặng Thị Hồng 16/01/1992 Xuân Thủy, Xuân Trường, Nam Định Giáo viên VH tiểu học 39 65,0 21 70,0 16 53,3

33 Nguyễn Thị Khánh 26/03/1993 Xóm 5, Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 37 61,7 18 60,0 16 53,3
22/7/1996 Định
34 Đinh Thị 30/7/1997 35 58,3 15 50,0 16 53,3
19/7/2001 Xóm Nam, Xuân Phương, Xuân Trường, Giáo viên mầm non
35 Bùi Thị Hồng 15/01/1993 Nam Định 37 61,7 19 63,3 21 70,0

10/10/1993
36 Bùi Thị Diệu 18/05/1991 Xóm 16, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 53 88,3 20 66,7 25 83,3
Định
37 Nguyễn Thị 46 76,7 22 73,3 Miễn
Tổ 17, TT Xuân Trường, Xuân Trường, Giáo viên VH tiểu học
38 Trần Thị Nam Định 33 55,0 16 53,3 16 53,3

39 Lê Thị Xóm 14, Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Giáo viên Tiếng anh TH 47 78,3 21 70,0 17 56,7
Định

Xóm 2, Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non
Định

Xóm 3, Xuân Tân,Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non
Định

Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

4

Stt Họ và tên Ngày tháng Hộ khẩu thường trú VTVL dự tuyển Phần Kiến thức chung Kết quả thi Vòng 1 Phần Tiếng Anh
năm sinh (60 câu hỏi thi) (30 câu hỏi thi)
Phần Tin học
(30 câu hỏi thi)

Số câu trả Tỷ lệ % số Số câu trả Tỷ lệ % số Số câu trả Tỷ lệ % số
lời đúng câu trả lời lời đúng câu trả lời lời đúng câu trả lời

đúng đúng đúng


1 2 3 4 5 9 10 11 12 13 14
06/5/1998
40 Nguyễn Thị Nhị Số 52D, ngõ 155, đường Trần Thái Tông, Giáo viên VH tiểu học Bỏ thi
Nhị P Lộc Vượng,TP. Nam Định
Oanh
41 Lương Thị Phượng 02/7/1996 Xóm 5, Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 45 75,0 17 56,7 17 56,7
42 Đinh Thị Hoàng Quyên 19/10/2000 Đinh
43 Nguyễn Thị Quyên 01/3/1997
44 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 02/6/1998 Xóm Nam. Xuân Phương, Xuân Trường, Giáo viên VH tiểu học 40 66,7 16 53,3 18 60,0
45 Nguyễn Thị Tấm 14/02/1993 Nam Định
46 Nguyễn Thu Thanh 21/8/1996
47 Ngô Thị Thảo 27/10/1998 Xóm 1, Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 35 58,3 16 53,3 15 50,0
48 Trần Thị Kim Thơm 21/3/1983 Định
49 Nguyễn Thị Phương Thư 13/12/1996
50 Bùi Thị Thủy 01/01/1993 Tổ 3, TT Xuân Trường, Xuân Trường, Giáo viên VH tiểu học 34 56,7 18 60,0 15 50,0
Trang Nam Định

Xóm 13, Xuân Thượng, Xuân Trường, Giáo viên VH tiểu học 42 70,0 16 53,3 16 53,3
Nam Định

Thôn Bùi Chu, Xuân Ngọc, Xuân Giáo viên Tiếng Anh TH 46 76,7 22 73,3 Miễn
Trường, Nam Định

Xóm 7, Xuân Tân, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 53 88,3 20 66,7 24 80,0
Định

Số 32, ngách 4/35 ngõ 4 Phương Mai, Giáo viên VH tiểu học 41 68,3 17 56,7 10 33,3
Đống Đa, Hà Nội

Xóm 5, Xuân Đài, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 42 70,0 18 60,0 16 53,3

Định

Xóm 2, Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 36 60,0 18 60,0 17 56,7
Định

51 Nguyễn Thị 29/11/1998 Đội 9, Thôn Hải Lộ Cự 2, xã Liêm Hải, Giáo viên VH tiểu học 43 71,7 19 63,3 16 53,3
Trực Ninh, Nam Định

52 Hứa Thị Bích 11/5/1988 Xóm 5, Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 41 68,3 18 60,0 16 53,3
53 Mai Thị Thu 23/9/1995 Định
38 63,3 16 53,3 9 30,0
Xóm 8, Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non
Định

Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

5

Stt Họ và tên Ngày tháng Hộ khẩu thường trú VTVL dự tuyển Phần Kiến thức chung Kết quả thi Vòng 1 Phần Tiếng Anh
năm sinh (60 câu hỏi thi) (30 câu hỏi thi)
Phần Tin học
(30 câu hỏi thi)

Số câu trả Tỷ lệ % số Số câu trả Tỷ lệ % số Số câu trả Tỷ lệ % số
lời đúng câu trả lời lời đúng câu trả lời lời đúng câu trả lời

đúng đúng đúng

1 2 3 4 5 9 10 11 12 13 14
06/11/1997

54 Phạm Thị Huyền Trang 10/8/1994 Xóm 12, Xuân Hòa, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 54 90,0 22 73,3 20 66,7
Trang 07/01/2001 Định
Trang 08/12/1996
55 Bùi Thị Trang 20/5/2000 Xóm 16, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 33 55,0 15 50,0 21 70,0
Trinh 04/5/1999 Định
02/8/1995
56 Nguyễn Thị Huyền Tú 17/06/1998 Xóm 8, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 37 61,7 18 60,0 16 53,3
Vân 19/5/1996 Định
Vân 27/9/1994
57 Ngô Thị Quỳnh Vui 17/12/2001 11A Đặng Xuân Viện, P Cửa Bắc, TP Giáo viên Tiếng Anh TH 54 90,0 23 76,7 Miễn
Yến 15/01/1997 Nam Định
Yến
58 Đặng Thị Việt Yến Xóm 7, Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 53 88,3 22 73,3 23 76,7
Định

59 Phan Thanh Xóm 4, Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 52 86,7 24 80,0 18 60,0
Định

60 Trần Thị Bích Xóm 3, Xuân Phương, Xuân Trường, Giáo viên mầm non 47 78,3 20 66,7 13 43,3
Nam Định

61 Vũ Thị Thanh Xóm 1, Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Giáo viên VH tiểu học 52 86,7 20 66,7 20 66,7
Định

62 Vũ Thị Xóm 10, Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 48 80,0 16 53,3 21 70,0
Định

63 Phạm Hải Xóm 9, Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 48 80,0 17 56,7 17 56,7
Định


64 Đinh Thị Bảo Xóm 3, Xuân Tân, Xuân Trường, Nam Giáo viên mầm non 42 70,0 15 50,0 13 43,3
Định

65 Phan Thị Xóm 10, Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Giáo viên VH tiểu học 38 63,3 16 53,3 16 53,3
Nam Định

Danh sách này có 65 thí sinh./.

Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

6

Đánh giá Ghi chú

15 16

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Không đạt


Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

7

Đánh giá Ghi chú

15 16

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt


Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Không đạt

Đạt
Đạt

Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

8

Đánh giá Ghi chú

15 16

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt


Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

9

Đánh giá Ghi chú

15 16

Đạt

Đạt

Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Không đạt
Đạt
Đạt

Đạt

Đạt
Không đạt

Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

10

Đánh giá Ghi chú

15 16

Đạt

Đạt

Đạt

Đạt


Đạt

Đạt

Không đạt

Đạt

Đạt

Đạt

Không đạt

Đạt


×