Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Đề cuối kì gt2 đhbk

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.36 MB, 16 trang )

» (ff Gì để cuối kỳ Giả Ích 2, nhém ngành 2
co pemmorenehe ee a

DE 6-20192

of) =(00) x»—x

Câu 1. (2đ) Cho hàm số /ƒ(x, y) = 4 x3 + y2 (x,y) be (0,0)

w Khao sat sự liên tuc cla ham sb (x,y).

b/ Tỉnh /7(0,0)

l`im bf — BKyy’? 8Ko

~ (woks{oo) Kya+?y | Ped

= YV£ khác nhau tồn tại giá trị ï khác nhau

mm...

~ Oa ay

Vậy hàm số /(x; y) không liên tục tại (0,0).

/Z{0Ay)= /(00)

b. f, (050) ieee

ie eg


40 Ay

Vậy 7; (0;0) = 0

* Công thức cẦn nhớ: Z(§0%)* lạ^ ST Ax; agmˆ— L(x HI M)0

(si, = Ay-s0ạ (Du62 j21+ Ay)- // (ux2uï )

9A)0)~ ~
Ay

- oe GA để cuối kỳ Giải tích 2, nhóm ngành 2

~~. Xem thêm các khóa học online tại bkkhongsotach.edu.vn

sẽ cực trị ; của hàm số z= 8x” 3 + 3 -(x+») a

a 3. (1đ) Tìm

Giải:

x=0
; yan

` z! = 24x’ -4(2x + y) =0 a 2
= Xét hệ phương trình $ " i 5
zy = 3y? =2(+2y)x=0

M ao3


bkkhongsotach,edu,vn
Thảo luận thêm tại:

fb.com/groups/bkkhongsotach

(i) xe = 1'(0) =u(0) = (0, 1)

D Câu 4. (1) Tính tích phân kép Í[(ax+2y ) 2 đây, ˆ đó D 1a midn giới hạn bởi các đường

thẳng x = 2y,x = 3y, y= 2y=3.

= Ía đu[a v(3u + 2v) 2 &= Ì3 (8w +2) đu|v'&

im 2 2

ae au+2)'| (ys lạ 11—8° |ƒ3*s—2 _ 5916
9 i a II,

CA 5. (1d) Tinh cdng cua lye F = (4x +3y)i+( 2x+y ) 7 lam di chuyển một chất điểm

dọc theo một doạn thằng từ 4(1;2) dén B(3; 4).

sự
Giải: Tacó: A= Í (4x+ 3y) dx +(2x+y)#

aia)

y=xtl

Phương trình đường thằng AB: Hước


= 4=[(&+8(z+1)+2x+x+1)4= = [(I0x+4)4 =(5x = +4x)) =4488,33

1

xã 1x.

Sc 4 ~ Gla! để cưới kỳ GIải tÍch2, nhóm ngành 2 —
as ` 2# Xem thêm các khỏa học online tại bkkhongsotach.edu.vn
a ial, eal Mii ek ad
Sats = — “ME.
âu 6, (Le) Biết nhiệt độ tại điểm (x92:) trọng không gian được sho bởi
`

r(x, V2 }= =et Bx? + 1" +2 y› ở đó đơn vị của 7' là độ Celsius và x, y, z là mét. Theo

| tướng nào nhiệt độ tăng nhanh nhất tại điểm (~9,1,1)?

Giải:Đặt 4, (~9;1;1)

2.80

= at -2 1)

| Câu 7. G8) Bào tung há-E‘F = (x+1)e

| ees}

=Uz Ïf+3)

= (z+) —e + y+ ye" ~y = x0" + yo! * 1 li40) ‘
+i = 26+”4e? = ø— đẹP,
+ (z4 z

me JạP£)⁄++z4+ xá =(

BIC ⁄2 Giải để cuối kỳ Giải tlch 2, nhỏm ngành 2

Xem thêm các khỏa hoc online tại bkkhongsotach.edu.vn

Câu 8. (14) Tính tích phân j2l[ x 1+] 1

Giải: Đặt 7 = Í + Í = ax42

0 ` ni

0
Từ biểu thức tích tích phân D |dp # ‘

ÿ Sàn

MiềÐ tnương đương D' 0D4x<2

Am“. ˆ OS Sse

a

xi¿y! xi+p
Câu 9. (14) Tinh tích phân đường Í wer det ye —a # y4 Clà đường x=-|2y—J" từ

cx + (y -1)
Ø(0,0)đến (0,2) -

xe* ®* dxtye* *” dy

Giidải:i:DaDtat J = J E50 a

Ta có: x=x2y-" © x2+(y-1ÿ =1

lies c xe?" dx `. ap = Í?(sz)«+d(xz)2-
G

pa frm (: [zs] de = -sintdt
y=sinf+l (do x 2 0 = cost 2 0)
=' ' sa

ef (-sin t.cos¢ + cos ¢(sin + 1)) dt = wo], ora (tne) (cos ‘) dt

=1= from ie

7

ore 79° ClAl dé cuết kỳ Giải tích 2, nhóm ngành 2

EŠF ⁄“⁄Z Xem thêm các khóa học online tại bkkhongsotach.edu.vn

8k ` 6-20182

[ cae . Tim eye tri oda ham sé z = 2x? + 3y? +e* Te |


Cat:

a! :4x+2xe"” = = b =U es diém dimg M (0; 0)

bkkhongsotach.edu.vn

Thảo luận thêm tại:

fb.com/groups/bkkhongsotach

10

Na TẾ
Xem thêm các khỏa học online tại bkkhongsotach.edu.vn

Câu 3. Tìm độ cong của đường y = sn con?:) tại điểm x = 2z

BPE

ảo luận thềm tai:

RUN
:cong cho dưới beganao của

Giải:

Đặt ˆ[zx:z: =x? +? +2? ~28:2 07, :

0(z.y;z) = 3x+Ay+Bz = 0


=n, =((M);P/(M);P(M) = (8;-6;0)

My P (G@(w):Ø (M);0(M)) = (3;4;5)

= u =n, An, = (~30;~40;50) = -10(3;4;-5)

Phương trình pháp điện là: 8(x~4)+4(y+8)~5z = 0 @ 3 + Áy ~ 52 = 0,

Chm 5. Tinh điện tích D giới hạn bởi các đường

vay Pedy =2, =4.

Giải:

i -|e»t(-3*z shea}

a

Jf; S14 6é cuối kị Giải ích 2, nhém ngành 2

B52 Xem thêm các khóa học onlne tại iêhongsotsch sửu vị

Câu 7. Tính 4 xy4s, C là biên của hình: l|+|{<¡.
c

Giải:

C chia thành 4 phần:

AB:x+y=1>y'=~1


BC:x-y=-1> y'=1
CD:x+y=-1> y'=-1
DA:x-y=1>y'=1

Ta có: J = Saat Sect Is

= fx sysx.

7 (ty lC# > Giải đề cuổi kỳ Giải tích 2, nhóm ngành 2

Từ 2 Xem thêm các khỏa hoc online tal bkkhongsotach.edu. vn

= f Ỉ (a - P!) dxdy = Jl = dy

xh+y2<4

Ciäi: 5

E 4 ft°

Ta cé: x!i = sẽ : e sh
> £
(7 +9" +2’) Sức

oc ae
us Da VAN: 2 2 2 22 2 oa
Ssẽes a
zs x2+y 2 tz)2ì?
68 5

Cc

os.
Km” —2. eee

Ce+ Paz) 3 ae258

gradAu) = (w (Au (jiu! (A)) = (-§d-4)- 2 rang

gradB)s= (u{(B);u) (B);u!(B)=) (isso == (6-80)

= cos[gradi(A)) gradu(B)) = 32? +24? +10" Vi700 — Vi7

14

BE //⁄2 Giải đề cuối kỳ Giải Ích 2, nhớm ngành 2
Z7⁄⁄ Xem thêm các khóa học online tại bkkhongsotach.edu.vn

Câu 10. Thay đổi thứ tự lấy tích phân lề | 7y).
-1 is

aE w eo wo w wom we

Bic „> Giải đề cuếi kỳ Giải tích 2, nhớm ngành 2
= ay FZZ2 Xem thêm céec khoa hoc online tal bkkhongsotach.edu.vn

an

Đà §-20172 e
Fe n lals

Câu 1 (13). Cho ham số Ấn y = y(x) xáo định bởi phương trình

x - 3x7 + y°-1=0.

Tính y'(0).

ae

{eta

x* —3xy? + y*-1=0

=> 3x" —3y? —3x.2y.y' +3y".y' = 0 (đạo hoàn hai về theo x)

=>y= Sy” — 3x’. —6xy+ 3y?

Tại z= 0 tnoô —3,012-+2y`—=1=y0==1

/710) = 3.1=3.0
eee 1, ‘
X7 88A9 8905.
Thảs luận thêm tài:
Cân 2 (14). Việt phương trình pháp tuyến và tiếp diện của mặt cong fo.com/groups/bkkhongsetach
3z? + 2sy? +z? +4'= 0 tại điểm P (1-23). =
`
Giải:
3

==


#(xz,z)=#? + 2xy +2? +4 =0, P(1,-2,3) u
3
3b= b

=„= (6x + 2y', 6xy",22) => n, (P) = (-102,4, 6) aề

2

a

Câu 5 (1đ). Tính tích phân đườ

=1=[[Beet+4dai) (-2sin1) +(2cost) at

= 2{ (2c0s1 + 4si/Ìndt = 2 (tarts) =16

17

' Giải đề cuối kỳ Giải tlch 2, nhóm ngành 2
isca 4 xem thêm cáp khóa học onlne tại bikhongsoech.edl.vn

Au ø (1đ). Tính tích phân đường I (2xy + 3) dx + (* # 1), trong đó L là đường

cong y = 3 itừ o(0;0) đến M (1;1).

Giải:

T= {(ay+ 3) de +(x" +y)4„L :y=+? từ Ø(0,0) đến 7 (1,1)

=>[= [tfee +3)+(x" +x‘) .2a]d


=j°ta+s°+av)á =8x+xt+^—⁄ 61

Sức

Cần 7 (16). Chứng mình răng trường vecto sau là trường thé

F = (3x" — 3y"2) i+ (arctan z— 6xyz) j + 2 - đxy? ie. a
. 1+2
8
Tim ham thé vj. `
: »
pm...
Gini:
ae
Dat P = 3x’ —3y"zoe ,O = arctan z—692,R: =: 1+z — 3x?
2.
erTe.F apsrear S=ag8e ,=P0= 6
Oro
OY= GRR
SE gq
=> F ia trương thể
once
Ham thé ju= {P(x 9+ ]etsen 0)4»+ [A(s»z}+
Am
= +” + arc z.yt — 3xe)ˆ2n z + C.
Bộ cơ.b0
fj Câ2 u(14). Tìm cục trị của hàm số z = x" — 4x?y`y+ —4yˆ:
§ 26
Giải:

ae:

are

|

z=z'=4)y-y'+á#

a; x=0,y= 0
x= Oyo
a 0 > ~47’ —3y’ + By =0 >

18

BEG ; Giải đề cuối kỳ Giải tích 2, nhóm ngà
khóa nh 2

=2 Có 2 điểm tới hạn la 4(00),a[ 08)

7a, = 8x" — By, 2" = —8x, 2" =-0y+B

Xét tại 4 (0,0) tấn 20,2"

Câu 9(14); Tính tích phan duomg s2 Ja
trong đó ¿ là đường cong y = ¬Í1 - x^ đi từ A(1;0)

cope eet Glal dé cudl kỳ Giải tich 2, nhom ngành 2

‘> Le Xem thêm cáo khóa học online lại blkkhongsotach.edu.vn


Đạt 2

j= 3 ———)%+(2x'y— 4 a dy;I, =x
` „mm eae ay


Xét ï,có P'= @!, chL ọdintir A đếnB

Xét phương trình Bđườngetahănsg ÀÐ. Oi S.: S 3

x=tysi:1>-1 S

` -l +0=-—2arctsn2 Ec >
= a
đe { Z 7, 1+.(2x) 3 .. =
Ua a x* =—‘i 2
-x' 7
Ta thay J, 6&§a

>) = nee - 4 a 2

Bo do. &

238

“ee

| Câu 10 (14). Tính [Í, |x +y|edxey, trong đó D xác định bởi x’ + y* Sx.

Giải: : x? +9?


I= [ffe+ seedy, ee Ss.

D oe

Di x= rcos@ y=rcosp pe = ;
D=B UD, D,

Bị =729 ° .1..70) nụ | ==zgế#=m?#£=Gaye)

0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×