Tải bản đầy đủ (.pdf) (80 trang)

ĐỒ ÁN MÔN HỌC THIẾT KẾ HỆ THỐNG CHƯNG LUYỆN LIÊN TỤC HỖN HỢP HAI CẤU TỬ BENZEN TOLUEN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (38.87 MB, 80 trang )

TRUONG DAI HOC BACH KHOA HA NOI
VIEN KY THUAT HOA HOC

BỘ MƠN Q TRÌNH - THIẾT BỊ CƠNG NGHỆ HÓA VÀ THỰC PHAM

o0o

ĐỎ ÁN MÔN HỌC

THIẾT KÉ HỆ THÓNG CHƯNG LUYỆN LIÊN TỤC
HỒN HỢP HAI CÁU TỬ BENZEN - TOLUEN

Người thiết kế: Trịnh Xuân Sơn

Lop, khóa: Cơng nghệ vật liệu Polyme-Compozit Kó4

Người hướng dẫn: TS Nguyễn Văn Xá

HÀ NỘI - 2/2023

VIEN KY THUAT HOA HOC CONG HO A XA HOI CHU NGHIA VIET NAM
. BỘ MƠN N QQUUẤ TTRRIÌ NH - THIẾKT BỊ Bột NiHÀ Tệệu Hanh phúc
HOÁ HỌC VÀ THỰC PHẢM
CÔNG NGHỆ

THIEsTi KEse cDaO NAHNIỆMMOVNỤ HQC CH3440

Hova ten Bind. Nudin.BXo Mack mssv:80l4. 1069 iia ol
Lớp: .RỊ twat hod. Looe, 09.:. K&.. Khóa:.. KẾI............---

I. Ba đề thiết kế: Thiết kế và tính tốn hệ thống chưng luyện liên tục làm việc ở áp


suat thường đê tách hỗn hợp hai cấu tử: benzen - tolue ¡TT sóc
Hỗn hợp đầu vào tháp ở nhiệt độ sôi. Tháp loại tt iit utp Maly. uy
II. Các số liệu ban đầu:
-Năng suất thiết bị tính theo hỗn hợp đầu: GRMN. kg/h;
-Nơng độ tính theo cấu tử dé bay hơi trong:
+ hỗn hợp đầu Hh % khối lượng;
+ sản phẩm đinh .Ÿ8=-.. % khối lượng;
+ sản phẩm đáy ..,‡..% khối lượng
HI. Nội dung các phần thuyết minh và tính tốn:-
1. Phần mở đầu
2. Vẽ và thuyết minh sơ đồ công nghệ (bản vẽ A3)
3. Tính tốn kỹ thuật thiết bị chính
4. Tính và chọn thiết bị phụ
5. Kết luận
6. Tài liệu tham khảo.

IV. Các bản vẽ khd A3
- Bản vẽ PFD: ˆ
- Bản vẽ lắp thiết bị chính; khổ AI

V. — Ngày giao nhiệm vụ: ngày fk thang AQ. năm 3982

VI. Ngày phải hoàn thành: ngày #£ thángĐ£ năm 202 3

Phê duyệt của BG mon Hà Nội, này tháng _năm 202

Người hướng dần
( Họ tên và chữ ký)

1S. Nguyễn Văn Xá


ĐỒ án quá trình & thiất bị GVHD: TS. Nguyễn Văn Xá

.MU€ Lục

PHẨN1. MöĐÂU 5
PHANI... S6-26 HE THONG CHUNG LUYỆN LIEN Tuc
8

Tá. Sa dé công nghd.. (PFD) 8

2. Thuột |mh so dé. 8

HANI. TĨNH TOÁN KỶ THUẬT THIẾT Bị CHÍNH. 40

4, Tính Cânbang vật liệu. 40

2.. Xứ. đh ch số hồi lưu hich hap 44

2.4. Xức định di số lồ lưu tì thiêu Ben SEE

2.9. Xœc định chỉs#' hổ lưu thứ hp Êm
224, Xá đình số đồ lụ thuuết nhé nhất Neg min -

2.2.2. Xdo dinh, chi’ so” hat lu Bn.
22.2. Phung +uhh đường nổđnộ glớm việt.
3. Tính dườn kính thúp Chư luyện
3.4. Tính đường inh dvan luydh
3... Tỉ dường inh dean thu


4. Xúc định chiéy, cao thép

44. Xdc định hiệu. suốt. chuyến khổi trung bừh của tháp

4,2. Xác định chidw. cao cia thdp.

5. Toh tre lực lo. Mại

54. Tr¿ lực đồ Khô
5.2. Tư lực do$ử căng bổ møi

53. TW lac thi đình ola. (dp chất [dng tron a.

Bh. Tứ lực féng cing của Tuần thép

€. Tíh cơn bảng ghiờt lưng của #húp dung luận
..64.. Gin bồm rưột lửng tủa ‡[Mốt bi du"n .
.... q. Nh ing. hoi.để trong \va.

ek 6. Nhữ ly, do tử hạ đồ. tnorwYw

Beso 4... Nhg lạndgo hốt, ng tưng ta.

ae: ©..NN@ lượu do môi †nồềm xu ienhi. |

62. oe thiệt GIÚP,tủaag A om

DO dn qué trinh & thiết bị GVHD: TS. Nguyễn Văn Xá

€..N\V@ Uữna do lượng lỏng hồi lưu. coang váTT a

nang s
9. TÄMôt lrợng đo sửh Phẩn đúi noạw) và =
Ÿ.. Nhột lứệndgo. tử: ngìng tuarn) ra _
-.--.ÑWN# lượndgo tới 4wỒng xung owab (), 2
63. On hừu, nhiệt lượn día 1w! bị nang3, định thấp. A
6.4... Cain bang chi@t lượng của Ñới bị kia wới +
Tih ted. cé hi’ 1
“t4. Tíhhvd dhm, điều kíh cức ống nổi eo
344. Ốm dain bp lidu ki Ẫ
42. Ong din cn Pin di be
+48... 6hy din dn. phn. clnh «
44.4. Ong dein ai Liv. (dn4g. thietbi guntu. v2 thap AI
45. Ổm diấn hủ qu Khi gn nhở ậđủtthú 1
3.2. Tí dhiểu, dâu Toảnh thio bi, day va nap thetby 43
$24. Tinh. chidu chy than +s bi
42.2. Tinh chidu cy, doy v6 nap thối bị
4.8. Chonbich nối giản thần thap với day ia rap tap, với Cốc org. nat.
-..... 44⁄4, Chon bich hổi điữa, fvônftqp vi Clay và np thdb .
T112. hạ Di Ini gidts Adin Andlp voi. Cd ổm dổn
ae 4.53. lp Kinh Quon Sox
44. Th tru ds. |
..... 4.4 „Tính Khổi lượtrnàn bổ thdp
..... #02. Tnnh tạm tửa {Wdp
....1T4ối¿t.ra ảo Q6 tao ra.
.....+4.. thân tíh ứng suốt, tíh Cuối dạ) †u.dể
DHẪN 1V... TÍNH TUÁN. KỶ THUÊT THIẾT Bf PHY. TRG.
_..bạ4n .nhậThữhnhg8p đổu.....
_.44.Tủh Mặm thớt trao đấ:........
Add. Hiệu số hut do trang blah...


k; 10.nh nh: túi. trung bh,.................

ie 434. Xức dịnh hệ số cáp phiê dụ.......
...422 Xí định tên hê trẻ. cdo. rảnh ấn.

SVTH: ; TrinTrịnh Xuân Sơn MSSYV: 20191 069 Trang.3.

Đà z TT. a
0 đn quả trình: & thiết bị GVHD: TS. Nguyén Van Xa~ z

128 Xa định th# fat tiêm tung bình 63
1%. Xết địh bề mốt 3mođã nhvậà đtiềm kinhthất
444, Tíbni vậhn ‡#. và Chia. ngdn trong thế bị 64

2. Tht binginlgy dìh thỏ, | 6.

24. High s6inhiot a8. rung binh 65

23. Tịnh. thhột tar tungbith 5,

23.4. Xạc định hệ $6 cứ. thật œ 66

23.2. Xá định tổng thôi 4ủ tửa thành Sry 2r, &
68
2.13. Tinh lộ số cấp nhật Ca. hoid sen phon dinhots
2-2-4. Tỉh nhiệt 40s. viéiy tung binh @

2>. Xóc địtbhề một trao đổi nhi# và dudrg Kíh thốt 6

24, Th loi vận va. Chia Inga. ram thiế by ®


ả.Tíh bàn han lop. dei 10

34. Ap suối lan pứn 10

344. Aptuôli độnhựh:ự M

5,A1. Áp sốtđể khác thụ tr lực dvoa út tên đihềg tmhang: Boek tease os

34.Ấ5p S.ð để KhÍcduc tr lự: cụcbổ
344.Ap suối để Khí. dục ap suốt thudtiynh
3.45. Ấp suối đỡ Khi: dục tả lụ te) thốt bị đu shihan hap ci.
„ 32. Tịnh Bing sub lap at. cha bam
KẾT LIẬN
TA LIỆU TTIAM. KHẢO,

SVTH: Trịnh Xuân Sơn MSSV: 20191069 Trang.4

Da0g4n qué = & thiét. bi GVHD: FS Vin Xa A
trinh TS. Nguyén

TIẾP PHAN 1 : MỞ ĐẦU
hơi ro 0g,ong nhiểu rgảnh sửa xuối. hoá chất cng nhut sử dụng, sửn phim
th học, nhụ cổ, sử dung ngun liệu hoặc gửa phitin. có độ tìlh Ehiối cao pha?
Ph hy. vớt Quụtrình sửi xuối. hop rhụ gầu sử dụng. Mới số phường pháp được sử
dung, Ổể tưng caođẹ tinh khií như trích lụ, chứa cất, cô đặc, hp thu..i.ly
Heo aie toh yas cs oa. sch phan ma fa. su uk chon. hong, php thi hop.
PEt vor he. Benzen-Teluen 16 hoi cau te hoa fon hol ‘kon. eo now. v6. cb. nhigt
đồ sôi Khot xo. Nhow tổn ta Chọn phường phap ohuing cat taich ode cau. te
trong hén hap Va thu cud benzen va toluen cd dé tinh Huôi coo. ,

+. INhim wụoio để dn là. Tứ toon. va thi kế thức chứng luygn. loa‘ at
lổ Khơng có đu chấu †euổi, lầm vớt liê: tục. ở dp suốt dhườu, để ich hổi lự
đến hai cou4x Bonen( C,H¢) -. Teluon( CyHe), Wer. colo yu cdi: ndhg suốt
Fitb} tila theo hd hyp dia: F =. 9800 kg/h) nding. dB tinh Aen od He dé
bay ht rong: hin hep doit. oe. =. 4440(% khối lượng); sử phadin. din. ap =
@0(% kha lượng) „ S0 phan Ady. Oy = A2 (® khối L.20nq). “
Chữa luận |3 dhường pháp dườn để” tải, các hổbnp lỏng cứng như cốc hổ
hip hi’ lỏ Punts. cấu ‡í tiêu bit, dựa vảo độ lu khdc nhow của
cúc Cđu 3 {thổoi lnụp.g. Hổi bạp này cả bao phiổ, cấu ‡ử ‡»S thu. đướ bấu
Phiêu. sain phốm. Phường ghạp nàụ, phổ bổn thói vũ dang đức. ủng dựa Yộng mà
thất trơ thực %, đemlại hiệu quả, kiđnế hao. Đây lì một quá thành tà
tổi

30M do han. hop đước bốc hỏi một phầi và ngứng ‡ một phớầ nhồi an, Cua
dườh chưửg luộc đức tục hiện trong oức Bee kuuận, tó nhiều |pại
thúp Cuửg ln rhư thơp đủ, chụp, thạp đứ, lỗ, thấp đổn,... vất dp suốt
lain vide của tu bị cửaCw co the Op sudt cao , dp Suôt thuldng, ap
.Suôt thấp. Dots bi vot dị dạm như vậy nên vôi 0à. lửa chọn, tuðf
Kế loại Thdp hủ tụ với Cot you. @đù, KỶ thuật, Cua thư. dan bee tinh
Kmh 1 lề cẩn thôi.
Tong d6 din nay 6m dứ& giao +higt ke’ tha chưng luuồn liên 3ụ( lơ
trap. tia lỗ thêm co 6nq Chay +ruiổn để phan tach hổn hạ, hoi cổutử
Ban=Tsiuøon n-Đổi và loi thớp Dài ĐH vl ey. cing. cel. qua (Sn
di.v »vậu, Không tổ hiện ‡ặm, quản địổi tao chết lổng tr đủ, rhu
hơn các loại fhúp có ổng chơi, tuy, và tốt cá. bể mốt đữ. đổi lon
việc, nôn hiệu qúa. cao hỏn.. VÌ vậu 1rorq những nan ach diy lm tháp
rey cite. Sie dung rng Oi. Ca, cto. cise câu tạo bdr co. tein. nga va

SVTH: Trinh Xuan Son MSSYV: 20191069 Trang).


Dé0 a7n qua 1 ttrrinh & thiéokt bi GVHD: TS. Nguyénx Van Xa .

fam phdng, “Bc nhi lỂ tổn đức. bố tí đât, lế cí đường kh 2-Ÿmm

Pus Ba vở chữt lỏng,

Z2n.|ä w@bt ạ chất. mạchvòng, ở dang lửa khơm màvềucó.. mũi

them nhe : Cong thứ, pha tứ la CH, Liên Hàn: EN vũ it tan trong
NI, Trướ diy tudờ ta tường Sử dum benon. ldm. dung mới . Tùu, nhiền Su.

đó ngồ®i, phát. hiện ta vn engdB. benaan. ương khống kh/ chỉ cđà †hổp

Khating 4+bpm cin Có Khi nd. gay va. bộ: bạch cđù,, nôn màu na
Nit Sự. dụng han ché hen. Benzen..0 vai. tv quan trong tig th12c, ke
nguyen lig chinh để” sơn xuổi cốc loại huêt frit séu. the Khairy. sinh,

dhđt kín thíh từ tưởn và vơ số cóc ứng. dụng Khác, †rơg đồi Sổïg

@nzen là nguon run liệu quan trong. trong. céng naN@ phẩn nhuổw

0i , dướ. phổm , đong việc sơn xuất chốt phụ để” nồng, cao chỉ. s6 ocfan
Ổồi với thiên liôu. độmcơ ơ{2 vả mdu boy. Dblư một hao chất đấ. bại

tên vớn để {6ì trử baen đu, pluðm pho la hod Đan đà Thịdé’ấdain

bo tdïg tổng vận, tì máy và. người dưa. Xung quanb. Không đước. Tổ) xức

Ade Hep. Ngoai vo. đi8 de cườu l3 ah. thigt AB” gicion nguy lớn chau dân


ta bài benzn,
... anh, chất vật lí của, bonzen:
„`. Khối lượng, phtửẩ: nT841
Eee TS Tum (20) :.09.
_* Nhật đổs8i : 80
......*.NN# đổ nóng di: S5
Tiluen_lã trội hịp. chốt rrọch ving ,. dary. (eng .va. co tinh tham, Côn thứ phơi
## 1u 1ử thư bœzzn có gain thơn nhóm -. CHs, hing phần cực, do dé toluen
tan tot 10m đen. Tuen có tinh. chat dung tỏi tuang tu Denzen vhưng độc
tinh hp hin hid. nn..ngdy. nay. thuBrg chide sử Gung thay benzen lain dung
Ni. trong, Soongthí nhiện về tam cổu the. Ẩu_ dụyg.. quan trơn nhất: ga
tduao. dd. lor rơm,. cấp cú lượn xưng rị khá. năm, lãm tăng tị số cclon da
nó, FBn ngu, u. 0ổi. về gjiơm lưjro chỉ: frorg xâm để giảm ô nhiển wộ: trồng
oy ng l[oodni.n tatnogg shu cd ve Toluen..zy Ttong..c8ng .nghiaNpah hoa chat, 941 18a3 sơn ..
luận, elven. ola. ABE gil. Aide. sử. dựa để dhuyện nea, Thành bamen,, thoảm
46}. đút. dụng (ðin dung. môi, thốt |3 côrg, nghiệp sửa xuất sàn.. Mi tỳ
Gury quan trong nữa. da tduon (8 oie 491g. san. Luong phục Nw.
Qua
_athh gửi xuốt .fplon dipywyarol. sử dụug, trong ming, polyurea. Day Ia.

SVTH: Trinh Xuân Sơn MSSV: 20191069 rat E(

DO dn quá trình & thiết bị GVHD: TS. Nguyễn Văn Xá

loi \9 d6 nội ôi ôtô, gia dù. ok “omi úicận, |
Coc tinh chốt vột lj cảo. Tduen :
“ Khối lượng thơntự : 92
- TY Mọng (20): 0,460
:.NW# đ§ sì ; 4C
_. [Nội đ§ nóng chu: ~ 45C.

Theo ˆ Son qua th và thốib tron, Cân ingh@. lida hoo 162 (2), borg
XI.4i trang 850. va. bom XI.50. ltom 894, thep C13 dhn bớo cóc u tầuKỈ
thuổt. để chở lao thdp cung ln bổnhip CH,- Gửi (Äđaio biodebổ, có hổ
quả thôn @ lop Sin. chéhg. g’ beh. goat vdi Bi, Kin. Khôm kh‘din nh. & Viet
Nườ. Tùu dhiên ttođnổ ơgn vớt lệ, dước chọn. để chữ tạo thứ, XIHMUT do đn
bo cả các yôu cẩu VỀ. Vĩ thuật, tinh thẩm nử, íh kih3ế, cleo bio Att gion
Sử. dung (đu cơi.
-®ềdn đứy odin thánh với củ ph chính:
Đẩn4: M2 đầu; Giải fiiộu tao tốt mục dich đề lồi, piuðng phap.céng rahi.
-ưứầ2:. Sđð, nôtỉ dâu tuổi câm nghệ.
...... Phẩn%... Dhưởng dhdp võ. cóc kat q tính thổi bị chính với cóc nại chun
chỉnh; Tíhh. cân. bu vật lồu,, xúc định các Thân sế của fbop (đườn kh, chiổu
eo, Xổ lju„...,XỈ\ cân boing. Ait: ong, tinh Fox cử Khí
Dhan4: Tinh toan. coe Jwø by tha: thiơx bìOj riniet hổn hep cts, bem,
Ani bi Inguing tu ainh thdp.
__Emsyàn. Chân thônh cơia én. thay. Nguyér. Vain Xo. ach’ oldin Adhtinh. vai
cht bdo 2m. tory cưới qua. tvinh thichién dé an ny . ng thời, em xin qử lạ
.oaindn dời. các thổ cỗ và cóc an AL. gilepan co. ling HØn 1u bích để
øm.è. Khả. năm hoãn thiện đồ đn. Tuy nhiên, do kiến thứ Vẩn cịn nhiều
lap chế nơn trong cb at. vain. cn Nhid. gai SóF, em. vât tong, phận đức
nhưng ý Rộnqrp.g1ừ qui dhổciô,về các bọn.

SVTH: Trịnh Xuân Sơn MSSYV: 20191069

Đà an quả qua trtirình & thiếkyabnịe F :
GVHD: TS. Nguyén Văn Xá

oPHnAN tr. SỞ Đổ tỆ THONG. CHUNG. LUYEN LIEN TWC.
„9 Cổng igh’... PFD).


[Rainvé dite. didn kn’ tron sul

2.. Thou minh so dé.

Đungclch. đổi từ 4o dhứa bốnbgy đổu TL được kem ĐÁ. bớm Lida tue. di quo.

{Wu agra Kế F~1 đưa vo {8i b qiawh@:. tốnVọp đđù HE-A Ti 1ð bj gia nữ

sa „dung dich đướ đu ti bẩm bởi tuốc bđo lda cả dpsuốt Zot Tới tNột
Ở§ sỉ vỏ YẾp tục. dì vao. thd chuing tuygn 0-4 2 vị tí đố tiớp |0».

° toa thép xử tà qua. trhh chuuờn Khỏ, dong hei di fu uss [da qua. Co

bả tối đã›đ (šra địt tônxuống, ở đấu œ sứ lớp vao troo dã: 1c tiếp

đủa. hai đha, với @wuu.. [ơng để cả, cóc gấuNỈ. thođnổi theo chidd cao cla

thap , Midas. soi ating thađyổ tưởng ứng vải Sđ thay dể nổ đồ: uuhổ rên

dia. 4, clay long có hồ\g độ 1¿, lư#o hot b& l& cở nơn để Ya trong oto U41.
Nơi nguải đua [ễ trớa đổ, 2 #@p xức vớt lỏnað đó, Nhật độ: của đất lâu 2.
đồ. 9 thổp, bón đổ,4 nơn 4 phan hai dub nguing tụ bí, do đo nơng độ cầu 4W
để bou hỏi tên đũ ndu lì 1: >44, Hà bốc lớn từ để2 có nu độ. (đu 1ú
dể. bautdi | 0, yx, die đã 3, nhật đợ của lớn tiên 4ãš tháp hứa
đủ 2, nôn li ổưy "ưngtu. mat phổn và chat Idng ton cia$ ed néng. do. Xe
>X¿. Tiên tới ẢÌk xới và đua từhh tuyậi chốt gi: phalơm và. pha Đi, đứa
dưnh bố, bởi và. tim tu. most phổ lặp lại thồu lân, cuốt oag trên định
thép Tu đức sửa phám ảíh có nềtg độ cẩu lử để baylitt cao. va dui cay
Tháp thụ đước son thẩm đúu oý nổđểno#gu tử Khó boubái cao,
Lượng hỏi diva, hei thap sé di veo thi bị pguing ty HE-2de ngưngtụ

thành linn vi. chát tí nhiệt là tui, 45C. Sau đo wy phda gon phim đực Vổi
lưu tớ. la thap bang him P-2 ad too. dang \bng dì trong Aap ,lutngeanlai đi
von thớt bị lớn. lạnh E5 để hạ nhột để gỉ caiclnin te Khia Hung
dưa T-3. |
__.Laitng 18gai ta. Kd. tht bi vo. tt by dunsei. aly tp HE. Ô đâu
wit Plein tn ghdim. clay. dug nu, thất để boụ hái tạo dụg hi dì trơn tha,
\ướna, lổig ơn li s đìa, Khải ái bt va va thế bi Lớn lạnh HE-5 để
la, word sein phacnhy thức. Khí. dờ trùng dua T~2,
_ Qúa tiầh dhưm luyện là liên đục........

SVTH: Trịnh Xuân Sơn MSSV: 20191069

Lưulượng khối eA5n tram kÌ9 `
Nổng đđộpBenzen pho |
Nhiet déo _
TC [13438624gh|
Hồi nước bão hoa 2at
97% kig
=
` _8075'C |

| F nuốc lạnh 15C

[sen] | 417. kig E=- 936⁄,22kg/h

| 93.65°C ¬ 97⁄MWg |
RCS call

| P-2A/B


| | |
| | HE-1

L 4

=e _Ƒ~@— | |_| 5728,6 kg/h
12% kig
109,95C HE-3
F4 ry HE-L
nước lạnh25E La ÌD-1 __| Tháp cưng Luyện
nƯỚC
ngưng (anes | Lưu lượng kế
9800 kg/h| s nuéc (anh 25C
[1 |HE-1 __ | Thiết bịgia nhiệt hỗn hợp đầu
417. kig [10 | HE=2 | Thiet bi ngung tu dinh thap

ZoC | | 9 |HE-3__ | Thết bị làm lạnh sản phẩm đỉnh

Hồn hóp Benzen-Toluen HE-5 8 | HE-& Thiết bị đun sôi đáy tháp |
7 |HE-5 Thiết bị lầm lanh sản phẩm day
nước: 6 | P+ Born hén hợp đầu - =
5 |P-2 'Bam hốn hợp lẻng hồi lưu i
ngưng|

% |T-1 Thùng chứa hỗn hợp dồu eo
3 |T-2 Thùng chứa sản phẩm đáy L
ns Thùng chứa sản phẩm dỉnh ‘te
1 |T-& | Thùng chứa lòng hồi tựu R
STT |Ký hiệu | Tên thiết bị a
T3 SVIH. [Trịnh Xuân Sơn | SOBOCONG NGHEHET:

fez

GVHD |TS.Ng Van Xa CHUNG aa |
TRƯỜNG ĐHBK HÀ NỘI HAI CẤI) TỬ Bị
VIEN KY THUAT HOA HOC a

Đồ án quá trình & thiết bị GVHD: TS. Nguyễn Văn Xá

PHAN IL: TINH TỐN KỶ THUẬT THIẾT BỊ CHÍNH. chau tuổi

A. Tinh cain bẩm vật liệu.
s ® liệu bạn đu.
- Thdp được chọn là thao chứu luuện loi dã lễ Khơm có ốm,
- Cm luiện hỗn hịp. bemen về †tluen;

Bonzen C¿Hc., P gan = #8 Ky | find

Toluen CHICH,, Mpuen = 32 Kalma.

- Cu tử dể bạu bàlà. Ben.
- Litong Ion bhp dat sp = 9300. kalh
- Ndr 8. tinh theo. odin 4 dé bay hai Cbenzoror}g :

Hin hip diy: ap =. 4407. Chal luéng)
Hn bap ảíh : oạ = Ø10% (Kỏi lịm)
Hin hip. doy: dy =. 421 (hối lặn)

* Tí tưn :

-. Phương trhh cẩn bửna vật liớu. cho toàn thép:


Me. = Mp. +. Mw

Bat voi cau +k Ad bay hat :

- MpO.p = Beh + Mw, Ow

_ [ưng Son phân ðih la:
lượn sơn phẩm đụ là:

Ww=. Wg- Me

- TR sli bọn đề, to. Co:

a là att 0w 0/44 -0,042
Tear: Op- Ow ee _08† ~000 ấp:

Lượng sổn thẩn đầu...
ty= mẹ- Mọ=. 200- “40,40 = 5H860. kh. =
~ Đổi. cdc nora 26 Og, Op, Cw... VO.ne mol...ee hw ii.
Ap dung. cdg. shite 9 kệ ko:
Quoren
022 — Mboman
Ôbonen + Orton

Mboreen Mroluen

SVTH: Trinh Xuan Son MSSV: 20191069

Đồ án quá trình & thiết bị GVHD: TS. Nguyễn Văn Xá


Wi Mu = 33a Eg [pm , Mnuon= 42kg|kmd„ #s4 ố 1a cố:
“ Nẵq3$ tíh thoo cầu tử + baụ hả (bon) fy
tến lựp đổ : đẹ..e OF Steen GHI
S-P 045
1¬...
Hén hep adihnhh
X= 2 are 2 “m .....)
Fenn TẢ... yt OY,
tiến hep day:
pee te Ont -.— _/%—_.. 00W (nưềm)
- UwkwntŸ HE ƠNG, é SN Oh
© Tinh Khar lưng phan hi trưa bữh.
Hén hop dais: “he Xe. Mponron+. C 4~ XE). MTauen
= 45.748 +. (4-045). 92
= $5. Cy) enol)
Hổn hep ainh : Mp=. tp. Menon. +..(A= 22). Miuen
=. 074.48+. (A-0074).92

Hon hep đt: =. 120 ( kino!)
Mụ= Yu.Mgemen + (1~ tw). Mayen
“ Tình đước Ge
=... O01. + (A-0p4).4)
=... 94,804 Chị lkmd)
, Gp, Gw. theo. kmol fh:

Gp = ea ens 48,352 (ah)
Me
85,4


ấp = VN = 401.40 = 54,954 ( kmol! h)

Mp 48,364

Gy... TOW... SAE 60 = 6240... Clemel th)
Mw” 4,804

2. Xức di nh chỉ s6 hâ lu thich Wp .
2.4. Yoe dinh chi sé’ bet luy ®i tuổi Rmin
Thesoố liệu. bong .(X.2a. (3.146). +thanh phổi cần bảm lổn là Va ht
đ§ Sơi của hổn bp la fee (ml). ys

Đồ án quá trình & thiết bị GVHD: TS. Nguyễn Văn Xá

|bửm,_ :Thànqhhẩn cẩn bu lỏng ba tà nhột đÿ øï của hãnhp Bome - Bơi.

xo TT | 30.30 | |40 |50 | e0 |10 80 |] 90
u..| 0 | 448 | 244 | 38 ie 6/4 |342| 39 54.) 94 | 958 | 400

‡Œc)|0,6 |1062 40641 | 4022 | 38,6 | 95,2. | 924. | MA | $68 | 844 | 82 | 802

- Tì s liệu bứng trên , 40.0‡h8ể vẽ Ø6 44 đườcẩnnbgeing. Idng-hi: (trerg sau.
- Tỳ đ§ 4M cẩn bảm g~+ Vet gi. Lez OS. Candin mol), dom lữ đm côn
boty đệ Mù 0,665. ( phan mal )
-. Chế hủ lu t@LiMốI. Ema „ được thu tôm thức
Rin= tp - „ - 088-0665 _ lạm
Ye - 0665 - 045

k2 Xức định. chỉ số ae thidh


mel chi s§ hồ: lưu thíh hop Tà) then fan chudn the ich tháp

8 nd, C39 oe. we. chon Got shots cha #4 rdp nhủ. nhốt là:

wens ma. H.4{ lệ vớ Nur
&~@ =0$ = P(E+4) 3 SH lý vá CR 4).
Nhe vey, VHS. 45 12 vor Ne.( Red)
Tiơm do: V - 4ne’tclie, cthhap ws
H- Chiat cao cio thal , m
§ - TE Aide. clo. thap.,..m +
G— Liu. bing. ding had trong tap,
P -. tu Vỹmg dng Soh phi dinh, nije.
NH4. lượng tấn tấp củo Thời đun sôi? đẩh tháp
Nụ: %bậc tha ái hồmở. (số đñ W huết).
đủ ath ap 4 với V ma Vtg vớ NHI .4j8 thành thap
thấp rhốt tig vii +thé-tich thap nh nek, \i \ộu phú chọn ché’ dé lain vide...
thidh. hp thất, Rovio dee eee... .

2.2.4. Yoo dinh so’ aio. \ #uuft nhỏ nhất lan.

Xoc.dinh Nụ mm. TH hả lưu hoan todn barg côn thứ Tonste:..

NHI = lạ feceet, AS- ai . | bade:

Trorg do. ot (a Mộ số boy bet tường đổi oo inh. theo tổm “hức, su... bs

SVTH: Trịnh Xuân Son MSSV: 20191069 Trang4?-


Đồ án quá trình & thiết bị GVHD: TS. Nguyễn Văn Xá


os Qr

Pp ee

Đổi tài tốn bịp |Ú lướn thì d= cong, Khơm, phu. thuộc Vào hổng 6. Gần vá:

bỗnhạp ban -iluen †Wìd | qủ tị tam bìh.

A.= (tu.s.o4,. fe of)

Tem ải wị ((= 4+k) lề Gíc gi th tvéng Ling vat ode giati “Gi Kot
nhau, do để dp dụn công thule tinh& fax xôi dựng đủ bẩsmẽ lộu Cơ.
QW + of ‡ðng ứng với 1: vi tu,

+ (gầm) | 005 | 04 |02.|02 |0A | 05 |06 |04 |03 |02
0 (pổi ma) [06 |0244 {059 030 {066 | 012 |0 0,854 | 0A4

of 254 | 245 1245 | 244 12,44 | 244 | B54 | 2,54 | 2,98 | 26

He 86 bay bởi +ing đổi d = (su, su...) Ke 2® 0,014 phir rnd j
Áp dụng, Cổng thức Fenske. vii %p.=.0,944 phd. mol. w=

X= 2,403 to đức : 0,014

0,074

Nu min. =‘3( aeoma/ 700m) 8,62.

log 9,49%


2.2.2. Yar. ðịnh chỉ sẽ hồi lửa {hi hep. Ren. tổn c thể xế dịm bởm
Để dụn Pa ® lập quand. Nir =#CR).. Guan hệ
thướn phúp để thí Mo(abe- ThiQe hoặc sử dụm quan hộ Thức rohiên

Gilliond Avo tin phóng th IMoloKanov.
Ks A- 2k ( 41+514:3.x, : X-+
9 ai A+ AFL |

Nó: 07a Nư- mu
4‹ Nr34
“`. - R~ Rin

Ra

__ Mi các ga hủ Êmia = 445£. về... Namìa = 862. Tà lập đức bẩm s
ltộ. dp dụm, phưng từh.MdbRaov :...

SVTH: Trịnh Xuân Sơn MSSV: 20191069 Trang44


-Đồ Gin quá trình & thiết bị GVHD: TS. Nguyén Van Xá

R Rmn | 4d 2,0 22 23 3,0 33 36

Nu ..|20,9 | 4i40 | 1534.1 1394 | 1® | 125A | IsIs
Ng .(R#4)]. œ
9528 | 5449 |9052 | 52% | 524 | 5399 | 532

- Tử bang 96 lida rin, điển hình xâ dug ae thi quanhe..R - Nâ(R+4).

Đô1tu biết điển quan hộ Nạ (R34) ~ E. đước trình bạ 2 trang Sow.
= Qudắ .thi ta phận thay, toi Ra 26 thề. Ne(E+9 [d nhỏ nhất hay the
tich thd fe nhỏ nhất.
\ộu (Wo. chon chi sé’ hat Iva thich hep le Rin=.23, ling vor. Ng= 15:84
2.2.5. Phitng tridh. dung nding. de. lam vige.
« Phườn trìh Weng dng dP loin vide Goan. chutng ,
= Raf A-‡
*¬ TH
he. meee
BAO

“ion a f- nh = 3/00 = 2,404

? 40144

22†4 2%†4

> Yor 4,426. = 00053.

ø Phưởn nh đường nổ để lom việc đoạn luận

Y= tata . ft Bee Lp
R+A
So es 4
ar oes ae

ale. 0,690.X +0259...

= TR phuting tùh. đườy cẩn bìm lorghai, phding tinh đườu, lđm vc đen
Chung, đom luôn vỏ Éu=_ 25, †x Xây dụng đểthị xúc địh Nụ.


SVTH: Trịnh Xuân Sơn MSSV: 20191069 Trang4&©



See

Đồ án quá trình & thiết bị GVHD: TS. Nguyễn Văn Xá |

3. Tinh đườn kinh thap chuirg lwyan.

3.4. Tình duidng kinh doan luuộn .

» Tíh. lộnhgài trung bàh di tựa đèm lun.

ng tới tung binh a erg, denn luyện œ thể tnh QỔề đn bry in bìh

(ông của luận hỏi dim eho dia liển cing ula. thdp và lim ha di. vao
ổã chới ùn tủa đồm luyện:
~ Rao
Se. = 7

Ttom đồ : gi = ins hai ‘rung bith ditrong. down buypin, Kimalh/
ng hal đìta hỏi dia. tren cu của thqp., bmilh,
In te hii di vio. dia dud dừa của. đoạn luận, ml,
~ Lưng bởi WSo,ed dínhri Ave. tinh iocnng thu: |

= Gt Gp = p(Ên +4) |
Tyong av : h2 Wwang. Soh hà đình „ Km /h |
Gp. - Lượng chat lng hoi uy. Kinal [h. |


Em- CW9ổ hồi lứu thich hip. |
ThaySỬ, in có : qa= 54054, (2814)= 44,849. (fmol/h)
-. lượn chất lỏg hổi lu: Gy= a= Gip= 44,889~ 54054= 4444 (lal
`

Bế 12 lùi hte A el ye, et lt.
+ Lung hai A vổo đạo luận dụ , hiền Vng bởi ý, và kiện long. Ge aot vor
aia Hu nhơi đướ, xúc định borg he phưỏng trình Can hong vật llộu và Cain |
bing ine Luong hw Saw:

4 G it Gp

0. 6,1, + (ip. 4p |

Gu= .4.9
Tiœoa đẺ;...q~ dị. thật hố, bởi cửa. hổn hịp bởi dì vào để thư hố
aa. t- ấn ha bá Mi nh bổng địa, tứ dịp bơi, IT kg.

cates Tinh vo và. eee
Gi tare (Bh uot la oh vit hoa. hei eget la
—foluon..6. Aidđtể. tự... ".... ta

l...5 see Mate Gey). nh
Véi t= te.= O45 ca mol). Bi Suy +e bong (2-14, Xức. định
đức tạ= 95GE. .........
Vai. te= QC, nội Su tt being. (4-250. `. _

SVTH: Trinh Xuan Son MSSV: 20191069 Trang49



×