BË GIO DÖC V O TO
TR×ÍNG I HÅC QUY NHÌN
NGUYN TUN HUY
PH
N TCH NH
N TÛ CC BIN TH
CÕA A THÙC CHEBYSHEV
N THC S TON HÅC
B¼nh ành - N«m 2023
fË qsy hÖg 0y y
TR×ÍNG I HÅC QUY NHÌN
NGUYN TUN HUY
PH
N TCH NH
N TÛ CC BIN TH
CÕA A THÙC CHEBYSHEV
Chuyản ng nh: Phữỡng phĂp toĂn sỡ cĐp
MÂ số: 8.46.01.13
N THC S TON HC
xgữới hữợng dănX PGS.TS. THI THUN QUANG
B¼nh ành - 2023
Mưc lưc
Mð ¦u 1
Danh mửc cĂc kỵ hi»u 5
1 Mët số tẵnh chĐt cừa a thực Chebyshev v ựng dửng 6
IFI wët sè t½nh h§t õ 1 thù gheyshev F F F F F F F F F F F F F F F F T
IFIFI hữỡng trẳnh vi phƠn gheyshev v Ă 1 thự ừ nõ F F F T
IFIFP ẵnh hĐt ừ 1 thù gheyshev F F F F F F F F F F F F F F F V
IFP wët ùng döng F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F II
2 PhƠn tẵch nhƠn tỷ cĂc bián th cừa a thực Chebyshev loÔi mởt,
loÔi hai 14
PFI 0 thù gheyshev loÔi mởt v loÔi hi v f i toĂn m quÔrts F F IR
PFIFI 0 thự gheyshev loÔi mởt v loÔi hi F F F F F F F F F F F F IR
PFIFP f i to¡n mð quÔrts v lới giÊi F F F F F F F F F F F F F F F F F IT
PFP hƠn tẵh nhƠn tỷ 1 thự Tn(x) 1 F F F F F F F F F F F F F F F F F F IV
3 PhƠn tẵch nhƠn tỷ cĂc bián th cừa a thực Chebyshev loÔi ba,
loÔi bốn 23
QFI hƠn tẵh nhƠn tỷ Ă ián th ừ 1 thự gheyshev loÔi v
loÔi ốn F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F PQ
QFIFI 0 thự gheyshev loÔi v loÔi ốn F F F F F F F F F F F F PQ
QFIFP hƠn tẵh nhƠn tỷ ¡ 1 thù Vn(x) ± 1 v Wn(x) ± 1 F F F F PR
i
QFP 0 thự gheyshev loÔi nôm v loÔi sĂu F F F F F F F F F F F F F F F F PW
Kát luên 32
T i li»u tham kh£o 33
1
Mé U
xhữ tản gồi ừ nõD nhỳng 1 thự gheyshev lƯn 1Ưu tiản 1ữủ nghiản ựu
i nh to¡n hå ng÷íi xg fnuty vvovih gheyshev @IVPIEIVWRAF xgo i h m
trỹ gioD gheyshev ỏn nghiản ựu và Đt 1ng thựD số nguyản tốD lỵ thuyát xĂ
suĐtD dÔng ê hiD lỵ thuyát tẵh phƠnD Ên 1ỗ 1 lỵD ổng thự hẳnh hồ th tẵhD
ỡ hồ ụng nhữ Ă i to¡n i¸n huyºn 1ëng trán th nh huyºn 1ëng thng 1Ãu
vợi khợp nối ỡ khẵD FFF
0 thự gheyshev õ tƯm qun trồng lợn trong nhiÃu lắnh vỹ toĂn hồD nhữ
qiÊi tẵh sốD hữỡng trẳnh vi phƠnD 1 iằt l vỵ thuyát xĐp xF xhiÃu ổng trẳnh
v sĂh 1 1ữủ viát và hừ 1à n yF ẵnh hĐt giÊi tẵh ừ 1 thự gheyshev
1ữủ iát 1án nhiÃuD những tẵnh hĐt 1Ôi số thẳ ẵt 1ữủ 1Ã êp hỡnF wởt số vẵ dử
vÃ Ă thuở tẵnh 1Ôi số ừ 1 thự gheyshev 1ữủ nghiản ựu õ th 1ữủ nhẳn
thĐy trong Ă ổng trẳnh ừ F fng @IWSRAD F eF nkin @IWSRAD vF grlitz
@IWSWAF g¡ v½ dư kh¡ v· tẵnh hĐt 1Ôi số ừ 1 thự gheyshev o gỗm ổng
ố ừ rsio @IWVRAD ngữới 1Â 1ữ r mởt php nhƠn tỷ hõ ho n hnh ừ 1
thự gheyshev loÔi mëtD m nâ x¡ 1ành ¡ nghi»m n o s³ 1ữủ nhõm lÔi vợi
nhu 1 tÔo r Ă thứ số Đt khÊ quy vợi Ă hằ số nguyảnF w rởng kát quÊ
n yD ivlin @IWWHA 1Â phọng theo hựng minh ừ rsio ho 1 thự gheyshev
loÔi hiF
0 thự gheyshev loÔi v ốn 1ữủ 1t tản i qutshi @IWWPA v án
1÷đ gåi l 1 thù ¡nh m¡y yF ghúng 1ữủ sỷ dửng trong Ă lắnh vỹ nhữ gi£i
2
phữỡng trẳnh vi phƠnD tẵh phƠn sốD xĐp xD nởi suy v tờ hủpF Ưm qun trång õ
¡ ùng dưng hóng trong to¡n håD kÿ thuªt v mổ hẳnh số ung Đp mởt 1ởng
ỡ nghiản ựu tẵnh hĐt ừ Ă 1 thự n yF
0 thù gheyshev l mët m£ng to¡n khâ trong h÷ìng trẳnh toĂn phờ thổngD
nõ thữớng h xuĐt hiằn trong Ă ký thi hå sinh giäi què gi v què t¸F qƯn
1Ơy Ă dÔng toĂn õ mt 1 thự gheyshev ẵt xuĐt hiằn hỡn trong Ă ký thi vẳ
hằ thống i têp mng tẵnh lỵ thuyát ừ nõD m dũ vêy viằ hiu iát v nghiản
ựu và 1 thự n y văn hát sự qun trồng trong quĂ trẳnh ỗi dữùng hồ sinh
giọiF xhiÃu kát quÊ lỵ thú xuĐt hiằn tø ¡ i to¡n v· 1 thù gheyshevF g¡
ph÷ìng ph¡p 1° s sû döng trong ¡ i to¡n n y â t¡ dưng ph¡t triºn t÷
duy logi v tẵnh sĂng tÔo khi nghiản ựu toĂnF 0ỗng thới sỹ phĂt hiằn nhỳng ựng
dửng 1 dÔng ừ 1 thự gheyshev trong 1Ôi số ụng lổi uốn 1ổng 1Êo sỹ qun
tƠm nghi¶n ùu õ gi¡o vi¶n v hå sinhF w° dị 1 õ nhiÃu t i liằu và 1 thự
gheyshev những hƯu hát 1Ãu khõ vợi hồ sinh khi ữợ 1Ưu tiáp ênF wởt trong
Ă nguyản nhƠn 1õ l mÊng kián thự n y khổng 1ữủ giÊng dÔy trữớng phờ
thổng v t i liằu thm khÊo viát dữợi dÔng sỡ Đp khổng nhiÃuF xhơm phƯn n o
khư phử tẳnh trÔng nõi trảnD 1ỗ Ăn n y 1à êp 1án vĐn 1à và phƠn tẵh nhƠn tỷ
Ă ián th ừ 1 thù gheyshev v mët v i ùng dưng õ hóngF
wử tiảu ừ 0ỗ Ăn l nghiản ựu giÊi quyát mởt số i toĂn và nhƠn tỷ hõ
Ă kiu 1 thự gheyshev loÔi mởtD loÔi hiD loÔi D loÔi ốn v m rởng r viằ
tẳm hiu và vĐn 1à nhƠn tỷ hõ ừ loÔi nômD loÔi sĂuF gử thD 0ỗ Ăn s têp trung
Ă vĐn 1Ã suX
IF gĂ tẵnh hĐt ừ 1 thự gheyshev v ựng dửngF
PF hƠn tẵh nhƠn tỷ Ă ián th ừ 1 thự gheyshev loÔi mởt v loÔi hiF
QF hƠn tẵh nhƠn tỷ Ă ián th ừ 1 thự gheyshev loÔi v loÔi ốn v
mởt số loÔi khĂF
3
xgo i ph¦n w 1ƯuD uát luênD i liằu thm khÊoD 1ỗ ¡n 1÷đ è ư th nh Q
h֓ngF
gh÷ìng I têp trung khÊo sĂt mởt v i tẵnh hĐt ỡ Ên ừ 1 thự gheyshevD
hng hÔn nhữ ổng thự sinhD qun h» 1» quy v 1¯ng thù rsevlD òng mởt
v i ựng dửngF
rẳnh y lÔi lới giÊi i toĂn m ừ F F quÔrts và phƠn tẵh nhƠn tỷ Ă
1 thự Un(x) 1, v i to¡n t÷ìng tü ho Tn(x) ± 1, trong 1õ Tn(x) v Un(x) lƯn
lữủt l Ă 1 thự gheyshev loÔi mởt v loÔi hi l nởi dung 1ữủ 1Ã êp trong
ghữỡng PF
xởi dung hẵnh ừ ghữỡng Q l giÊi quyát i toĂn và phƠn tẵh nhƠn tỷ Ă
1 thự Vn(x) 1, v Wn(x) 1, trong 1õ Vn(x) v Wn(x) lƯn lữủt l Ă 1 thự
gheyshev loÔi v loÔi ốnF
vuên vôn 1ữủ ho n th nh dữợi sỹ hữợng dăn kho hồ ừ thƯy qF F
hĂi huƯn ungD uho oĂn v hổng kảD rữớng 0Ôi hồ uy xhỡnF với Êm
ỡn hƠn th nh gỷi 1án hƯyD ngữới 1Â hữợng dăn v l nguỗn 1ởng viản quỵ Ău
trong suốt h nh tr¼nh õ tỉi trong vi» ho n th nh luên vônF ổi xin y tọ lỏng
iát ỡn v sỹ kẵnh trồng sƠu sư 1ối vợi hƯyF rong suốt thới gin dữợi sỹ hữợng
dăn ừ hƯyD tổi 1Â hồ 1ữủ khổng h kián thự huyản mổn m ỏn nhỳng giĂ
tr và kho hồD sỹ kiản nhăn v tữ duy sĂng tÔoF hƯy 1 luổn tÔo 1iÃu kiằn tốt
nhĐt ho tổi 1 phĂt trin khÊ nông nghiản ựu v thỹ hiằn luên vôn mởt Ăh
hiằu quÊ nhĐtF xhỳng lới khuyảnD gõp ỵ v hữợng dăn ừ hƯy 1Â giúp tổi 1Ôt
1ữủ nhỳng th nh tỹu m tổi khõ õ th 1Ôt 1ữủ náu khổng õ sỹ hộ trủ tứ hƯyF
ổi iát ỡn sỹ tên tƠm v lỏng nhiằt huyát ừ hƯy trong viằ truyÃn 1Ôt kián
thự v kinh nghiằm ho tổiF wởt lƯn nỳD tổi xin hƠn th nh Êm ỡn hƯy qF
F hĂi huƯn ung 1Â 1ỗng h nh ũng tổi trong quĂ trẳnh hồ têp v nghiản
ựu luên v«nF
ỉi ơng xin gûi líi £m ìn 1¸n ỉi ơng xin gûi líi £m ìn 1¸n fn gi¡m hi»u
4
rữớng 0Ôi hồ uy xhỡnD hỏng 0 o tÔo u 0Ôi hồD uho oĂn v hống kảD
ũng quỵ thƯy ổ giĂo giÊng dÔy lợp o hồ hữỡng phĂp oĂn sỡ Đp khõ PRf
1Â giÊng dÔy trong suốt khõ hồD tÔo 1iÃu kiằn thuên lủi ho tổi trong quĂ trẳnh
hồ têp v thỹ hiằn 1Ã t iF
xh¥n dàp n y tỉi ơng xin h¥n th nh Êm ỡn sỹ hộ trủ hát mẳnh ừ gi 1ẳnh
v Ôn ừ tổiD hồ l nguỗn 1ởng viản lợn giúp tổi ho n th nh tốt khõ hồ v
luên vôn n yF
w dũ luên vôn 1ữủ thỹ hiằn vợi sỹ nộ lỹ ố gưng hát sự ừ Ên thƠnD
những do 1iÃu kiằn thới gin õ hÔnD trẳnh 1ở kián thự v kinh nghiằm nghiản
ựu ỏn hÔn há nản luên vôn khõ trĂnh khọi nhỳng thiáu sõtF ổi rĐt mong nhên
1ữủ nhỳng gõp ỵ ừ quỵ thƯy ổ giĂo 1 luên vôn 1ữủ ho n thi»n hìnF
ỉi xin h¥n th nh £m ìnF
xguyạn uĐn ruy
5
hexr wÖg gg uị rs
N X êp hđp sè tü nhi¶n
Q
Z X ªp hđp sè húu t¿
b X êp hủp số nguyản
a
X ẵh phƠn tứ a 1án b vợi aD b l h¬ng sè
n=0
X êng t§t £ ¡ gi¡ trà khi n hÔy tứ 0 1án
x
Sd/2 X ẵh Ă giĂ tr
d(x)
Tn(x) X hƯn nguyản ừ số thỹ x
Un(x)
Vn(x) X ªp hđp ¡ sè k so ho (k, d) = 1 v 1 ≤ k < d/2
Wn(x)
Xn(x) X 0 thù tèi thiºu õ cos 2π
Yn(x) d
X 0 thự gheyshev loÔi mởt
X 0 thự gheyshev loÔi hi
X 0 thự gheyshev loÔi
X 0 thự gheyshev loÔi ốn
X 0 thù gheyshev loÔi nôm
X 0 thự gheyshev loÔi sĂu
6
Chữỡng 1
Mởt số tẵnh ch§t cõa a thùc
Chebyshev v ùng dưng
g¡ phữỡng trẳnh vi phƠn thữớng v Ă i toĂn giĂ tr iản phĂt sinh trong
nhiÃu khẵ Ônh ừ êt lỵ toĂnF hữỡng trẳnh vi phƠn gheyshev l mởt trữớng
hủp 1° i»t õ i to¡n gi¡ trà i¶n turmEviouvilleF xởi dung hẵnh ừ hữỡng
n y l khÊo sĂt mởt v i tẵnh hĐt ỡ Ên ừ 1 thự gheyshevD nhữ ổng thự
sinhD qun hằ 1ằ quyD tẵnh trỹ gio v 1ỗng nhĐt thự rsevlD ũng mởt v i
ựng dửngF 0ữủ so sĂnh vợi mởt huội pourierD ơng Ăh sỷ döng ¡ 1 thù
gheyshevD mët h m nëi suy s³ l m hẵnh xĂ hỡn trong viằ xĐp x Ă h m 1
thựF
IFI wởt số tẵnh hĐt ừ 1 thự gheyshev
IFIFI hữỡng trẳnh vi phƠn gheyshev v Ă 1 thự ừ nõ
nh nghắa 1.1 (f i toĂn giĂ tr iản turmEviouvilleAF wởt phữỡng trẳnh vi phƠn
thữớng @yhiA xĂ 1nh trản khoÊng a x b õ dÔng tờng quĂt
d dy @IFIA
p(x) + [q(x) + λr(x)]y = 0
dx dx
v 1i·u ki»n i¶n
a1y(a) + a2y′(a) = 0
@IFPA
b1y(b) + b2y′(b) = 0
7
1÷đ gåi l b i to¡n gi¡ trà bi¶n Sturm-Liouville ho° h» Sturm-Liouville vỵi p(x) >
0, q(x) v h m trång sè r(x) > 0 l ¡ h m 1¢ hoD a1, a2, b1, b2 l Ă hơng số 1Â
hoY v giĂ trà 1° tr÷ng λ l thm sè khỉng x¡ 1ànhF
f i toĂn giĂ tr iản @IFIA thứ nhên mởt số tr÷íng hđp 1° i»t phư th v o
kho£ng x¡ 1ànhD h m số 1Â ho v giĂ tr 1 trữngF wội trữớng hủp 1 iằt n y
dăn 1án mởt yhi ư thº vỵi ¡ h m trü gio l nghi»m õ nâF rong sè 1â â
¡ h m fesselD 1 thù vegendreD 1 thù rermiteD 1 thù vguerre v 1 thự
gheyshevF ghữỡng n y s thÊo luên và 1 thự gheyshevF
√
0èi vỵi ¡ gi¡ trà a = −1 v b = 1D ¡ h m 1¢ ho p(x) = 1 − x2D q(x) = 0D
√ gi¡ trà 1° tr÷ng λ = n2D yhi @IFIA trð th nh
r(x) = 1 1 − x2D v
d 1 − x2 dy + √ n2 y = 0. @IFQA
dx dx 1 x2
nh nghắa 1.2 (hữỡng trẳnh vi phƠn gheyshevAF wởt yhi @IFQAD hy 1ữủ
iu diạn dữợi dÔng khĂ l @IFRA
2 d2y dy 2
1−x 2 −x +n y=0
dx dx
vỵi n ∈ N0 ho |x| < 1D 1÷đ gåi l phữỡng trẳnh vi phƠn Chebyshev. xghiằm ho
yhi n y 1ữủ gåi l h m Chebyshev vỵi ¡ 1iºm ký dà tÔi x = 1, 1, .
Hẳnh 1.1: ỗ th cừa a thùc Chebyshev Tn(x) cho n = 0, 1, 2, . . . , 5.
ành ngh¾a 1.3 (0 thù gheyshevAF gæng thù têng qu¡t
Tn(x) = cos(n cos−1 x) ho° Tn(x)(cos θ) = cos(nθ) vỵi x = cos(θ) @IFSA
8
1÷đ gåi l a thực Chebyshev ho a thực Chebyshev loÔi mởt. 0Ơy l Ă nghiằm
ừ yhi @IFRA ho số nguyản khổng ¥m n, n ∈ N0 @em r¼nh IFIAF
∞
û döng khi triºn huéi y(x) = anxnD mët nghi»m têng qu¡t õ yhi @IFRA
n=0
1÷đ ho ði
y(x) = b1Tn(x) + b2 1 − x2Un−1(x), @IFTA
trong 1â Un(x) = sin (n + 1) cos−1 x / sin cos−1 x l Ă 1 thự gheyshev loÔi
hiF
IFIFP ẵnh hĐt ừ 1 thự gheyshev
Tẵnh chĐt 1 (gổng thự odrigues RAF CĂc a thực Chebyshev Tn(x)cõ th ữủc
biu diạn dữợi dÔng cổng thực Rodrigues theo Ôo h m
√ dn 2 n− 21
1 − x2 n 1−x
Tn(x) = @IFUA
n
(−1) (2n − 1)(2n − 3)...1 dx
vỵi n = 0, 1, 2, 3, . . . .
Tẵnh chĐt 2 (r m sinh RAF H m sinh bði c¡c a thùc Chebyshev Tn(x) l
1 − zx ∞
n @IFVA
1 − 2zx + z2 = Tn(x)z .
n=0
Chùng minh. 0°t x = cosθD t â
∞ ∞ ∞ 1∞
Tn(x)zn = Tn(cos θ)zn = cos (nθ) zn = 1 + |n| inθ
ze
2
n=0 n=0 n=0 n=−∞,n̸=0
∞ ∞ zeiθ ze−iθ
= 1 + 1 zneinθ + zne−inθ = 1 + 1
2 2 1 − zeiθ + 1 − ze−iθ
n=1 n=1
1 zeiθ − z2 + ze−iθ − z2 z cos θ − z2
=1+ 1 − zeiθ − ze−iθ + z2 = 1 + 1 − 2z cos θ + z2
2
xz 1 − xz
= 1 + 1 − 2xz + z2 = 1 − 2xz + z2 .
ø 1âD t 1¢ hùng minh 1÷đ ỉng thù h m sinh ho ¡ 1 thự gheyshevF
Tẵnh chĐt 3 (r m hđnD l RAF Dỹa trản bêc cừa chúng, cĂc a thực Chebyshev
Tn(x) thứa nhên hai khÊ nông l h m chđn hoc h m l´:
9
Vỵi n chđn thẳ Tn(x) l cĂc h m chđn;
Vợi n l thẳ Tn(x) l cĂc h m l.
Tẵnh chĐt 4 (wèi qun h» 1» quy RAF Mët a thùc Chebyshev Tn(x) tÔi mởt im
cử th cõ th ữủc biu diạn dữợi dÔng cĂc a thực Chebyshev lƠn cên cừa nõ tÔi
cũng mởt im:
Tn+1(x) = 2xTn(x) − Tn−1(x). @IFWA
Ta gåi (1.9) l mèi quan hằ ằ quy ba số hÔng vẳ cổng thực tÔo th nh mối quan hằ
giỳa ba số hÔng cừa a thực Chebyshev liản tiáp.
Chựng minh. ứ 1nh nghắ ừ 1 thù gheyshevD t â Tn (cosθ) = cos (nθ) .
ông â
Tn+1(x) = Tn+1 (cos θ) = cos (n + 1) θ = cos (nθ) cos θ − sin (nθ) sin θ
v
Tn−1(x) = Tn−1 (cos θ) = cos (n − 1) θ = cos (nθ) cos θ + sin (nθ) sin θ.
i¸p theoD ëng hi iu thự trản vá theo váD t 1ữủ
Tn+1(x) + Tn−1(x) = 2 cos (nθ) cos θ = 2Tn(x)x.
gi ịngD t 1÷đ ỉng thù 1» quy
Tn+1(x) = 2xTn(x) − Tn−1(x).
wèi qun h» 1» quy n y ông â th 1ữủ suy r tứ h m sinh 1ối vợi 1 thự
gheyshev @ẵnh hĐt PA ơng Ăh lĐy 1Ôo h m hi l¦n @IFVA theo z v l m ho
¡ hằ số ừ zn ơng nhu trản Ê hi vá ừ phữỡng trẳnhD t s thu 1ữủ kát
quÊ mong muốn tữỡng ựngF
Tẵnh chĐt 5 (ẵnh trỹ gio RAF CĂc a thực Chebyshev Tn(x) tÔo th nh mởt têp
trỹc giao Ưy ừ trản oÔn 1 x ≤ 1 vỵi h m trång sè 1/ 1 − x2. i·u n y câ
10
ngh¾a l
n¸u m̸ = n @IFIHA
n¸u m = n = 0
0, n¸u m = n = 1, 2, 3, . . .
1 1
−1 √1 − x2 Tm(x)Tn(x)dx = π,
π
2,
ỷ dửng tẵnh hĐt trỹ gio n yD mởt h m liản tử tứng phƯn trản 1oÔn 1 x 1
õ th 1ữủ iu diạn dữợi dÔng Ă 1 thự gheyshev
∞ f (x) vợi f (x) liản tử
tÔi Ă 1im khổng liản tö
CnTn(x) = @IFIIA
n=0 12 f (x−) + f (x+)
trong 1â 1 1 f (x)
vỵi n ∈ N. C0 = π √ dx
−1 1 − x2
2 @IFIPA
Cn = π 11
√ f (x)Tn(x)dx,
1 1 x2
Tẵnh chĐt 6 (0nh lỵ rsevl RAF ỗng nhĐt thực Parseval liản quan án khai
triºn f (x) = n=0 ∞ CnTn(x) vỵi c¡c a thùc Chebyshev Tn(x) ÷đc cho bði
∞1 π ∞
√
f (x) 2dx = C02π + Cn. 2 @IFIQA
−∞ 1 − x2 2
n=1
Chựng minh. rữợ tiảnD ơng Ăh lĐy ẳnh phữỡng ừ Ê hi vá ừ khi triºn
∞
f (x) = CnTn(x)D t 1÷đ
n=0
∞∞
f (x) 2 = CnCmTn(x)Tm(x). @IFIRA
n=0 m=0
u 1õD t nhƠn @IFIRA vợi h m â trång sè 1/ 1 − x2 v t½h phƠn nõ theo ián x
tứ th nh 1 1÷đ
∞1 ∞∞ ∞1 @IFISA
√ 2 √
f (x) dx = CnCm Tn(x)Tm(x)dx.
1 − x2 −∞ 1 − x2
−∞ n=0 m=0
ỷ dửng ẵnh hĐt SD húng t õ th viát @IFISA lÔi nhữ su
∞1 π ∞
√
f (x) 2dx = C02π + Cn, 2
−∞ 1 − x2 2
n=1
11
tứ 1õ t õ 0nh lỵ rsevl ho 1 thù gheyshevF
IFP wët ùng döng
0 thù gheyshev 1âng mët vi trá qun trång trong i to¡n xĐp x h mD xĐp
x tẵh phƠn v nởi suy 1 thựF 0ối vợi mởt h m tuƯn ho n f (x) trản mởt khoÊng
ử thD mởt huội pourier ữu viằt hỡn trong viằ xĐp x nõ vợi si số tữỡng 1ối nhọF
uy nhiản trong Ă ựng dửng t thữớng gp Ă h m khổng tuƯn ho n h 1ữủ
xĂ 1nh trong mởt khoÊng giợi hÔnF gĂ 1 thự gheyshev â 1âng gâp 1¡ng
kº ho nhúng tr÷íng hđp n yF fơng Ăh xĐp x h m f (x) vợi 1 thù gheyshev
Tn(x) hóng t thu 1÷đ h m nëi suy PN (x) su 1¥yX nhọ nhĐtF fơng ¡h
N
f (x) ≈ PN (x) = CnTn(x).
n=0
ph£i hån ¡ h» sè Cn so ho hu©n ∥f (x) − PN (x)∥2 l
tẳm kiám Ă giĂ tr ỹ tr @trong trữớng hủp n y l Ă giĂ tr ỹ tiuA ừ huân
ẳnh ph÷ìng iulide t thu 1÷đ ¡ h» sè Cn nh÷ ð @IFIPA
.
Hẳnh 1.2: ỗ th cừa a thực bêc bÊy y = f(x) = x7 − 14x5 + 49x3 − 36x ữủc xĐp x bơng cĂc h m nởi
suy tữỡng ùng vỵi c¡c a thùc Chebyshev vỵi N = 7 v mët chi Fourier vỵi N = 20.
qun sĂt thĐy rơng 1ối vợi 1 thự ê ND php tẵnh gƯn 1úng gheyshev
vợi N số hÔng ung Đp php nởi suy hẵnh xĂ trong khi õ th Ưn nhiÃu số hÔng
hỡn trong php tẵnh gƯn 1úng huội pourier 1 õ 1ở hẵnh xĂ 1nh tẵnh tữỡng
1ữỡngF r m nëi suy ª N sû dưng 1 thù gheyshev ung Đp php tẵnh gƯn
12
1óng ho §t ký 1 thù ê N n o vợi si số ơng khổngF Đp x mởt 1 thự
ơng Ăh sỷ dửng huội pourier yảu Ưu nhiÃu số hÔng hỡn 1 1Ôt 1ữủ 1ở hẵnh
xĂ õ th so sĂnh và mt hĐt lữủngF rẳnh IFP minh hồ vẵ dử ho 1 thự ê
Êy y = f (x) = x7 − 14x5 + 49x3 − 36x khi nõ 1ữủ xĐp x i 1 thự gheyshev
v huội pourierF 0ối vợi trữớng hủp thự nhĐtD lĐy N = 7 trong h m nởi suy PN (x)
s mng lÔi mởt php nởi suy hẵnh xĂF 0ối vợi trữớng hủp thự hiD 1 thự õ
th 1ữủ nởi suy vợi mởt lội tữỡng 1ối nhọ những õ th nhẳn thĐy ơng Ăh lĐy
ẵt nhĐt N = 10.
0ối vợi ¡ h m khæng ph£i 1 thùD t qun s¡t thĐy rơng h m nởi suy sỷ dửng
huội pourier hởi tư nhnh hìn h m nëi suy sû dưng 1 thự gheyshevF rẳnh IFP
minh hồ mởt vẵ dử khĂ và h m ê thng @revisideA 1ữủ xĐp x ơng 1 thự
gheyshev v huội pourier 1oÔn 1 x 1F Ưn tối 1 N = 20 tờng riảng ho
h m thự nhĐt trong khi nõ 1ừ 1 o gỗm lản 1án N = 10 1 Ăi su 1Ôt 1ữủ 1ở
hẵnh xĂ tữỡng 1ữỡng và hĐtF vữu ỵ rơng 1ối vợi trữớng hủp ử th n yD h m
ữợ 1Â hồn l số l v Ă tẵh phƠn trong @IFIPA ụng vêy vợi n l số hđnF ho
1õD Ă hằ số Cn = 0 vợi n l số hđnF
Hẳnh 1.3: Mởt h m bữợc ữủc xĐp x bơng cĂc h m nởi suy tữỡng ựng vợi cĂc a thực Chebyshev vỵi
N = 20 v mët chi Fourier vỵi N = 10. èi vỵi c¡c h m khỉng ph£i l a thực, cƯn cõ nhiÃu số hÔng
hỡn trong h m nởi suy cĂc a thực Chebyshev Ôt ữủc ở chẵnh xĂc nh tẵnh tữỡng tỹ vợi h m sỷ
dửng chuội Fourier.
0i·u n y â ngh¾ l m° dị hóng t l§y N = 20 ho h m nëi suyD nh÷ng h¿
13
õ 10 số hÔng khĂ 0 1õng gõp v o php tẵnh gƯn 1úngD tự l D h Ă số hÔng l
ừ 1 thự gheyshevF 0ối vợi Ê hi trữớng hủpD t qun sĂt thĐy sỹ xuĐt hiằn
ừ hiằn tữủng qisF
Hiằn tữủng Gibbs l mởt sỹ kiằn trong õ mởt bữợc nhÊy hoc mởt ở lằch xÊy
ra gƯn cĂc im khổng liản tửc cừa mởt oÔn h m liản tửc khi h m xĐp x bơng
chuội Fourier hoc chuội h m khĂc.
Kát luên Chữỡng 1: rong hữỡng n yD húng t 1Â qun sĂt thĐy rơng
phữỡng trẳnh vi phƠn gheyshev l mët tr÷íng hđp 1° i»t õ i to¡n gi¡ trà
i¶n turmEviouvilleF g¡ nghi»m õ nâD ¡ 1 thù gheyshevD õ Ă tẵnh hĐt
ụng 1ữủ tẳm thĐy trong Ă 1 thự khĂF wởt trong nhỳng tẵnh hĐt n y l
t½nh trü gioD 1âng vi trá qun trång trong vi» tẵnh gƯn 1úng Ă h mD tữỡng
tỹ nhữ huội pourier nời tiángF ữỡng tỹ nhữ trữớng hủp trong huội pourierD viằ
xĐp x Ă h m liản tử tứng phƯn ơng Ăh sỷ dửng 1 thự gheyshev ụng
tÔo r hiằn tữủng qisF uhi x§p x¿ 1 thùD 1 thù gheyshev thº hiằn tẵnh ữu
viằt hỡn so vợi huội pourier do tẵnh hẵnh xĂ ừ nõF uy nhiảnD huội pourier
dữớng nhữ hởi tư nhnh hìn trong nëi suy ¡ h m khỉng ph£i 1 thù so vỵi ¡
1 thù gheyshevF
14
Chữỡng 2
PhƠn tẵch nhƠn tỷ cĂc bián th cừa a
thực Chebyshev loÔi mởt, loÔi hai
ghữỡng n y 1à êp 1án i toĂn m ừ F F quÔrts và viằ phƠn tẵh nhƠn tỷ
ừ Un(x) + 1 v Un(x) − 1. gư thº l tªp trung khÊo sĂt i toĂn phƠn tẵh nhƠn
tỷ Ă ián th ừ 1 thự gheyshev loÔi mởtD loÔi hi vợi Ă 1 thự tối tiu
ừ cos(2/d).
PFI 0 thự gheyshev loÔi mởt v loÔi hi v f i toĂn m
quÔrts
PFIFI 0 thự gheyshev loÔi mởt v loÔi hi
FFquÔrts Q 1Â h r rơng
Un(x)2 1 = Ψd(x) Ψd(x), @PFIA
d|2n d|2n+4
d>2 d>2
trong 1â Un(x) l 1 thù gheyshev loÔi hi v n 1F gĂ 1 thự Ψd(x) l
Ψd(x) = k @PFPA
2 x − cos 2π ,
k∈Sd/2 d
trong 1â Sd/2 = {k : (k, d) = 1, 1 ≤ k < d/2} v d > 2F ghóng â ª ϕ(d)/2 trong 1â
ϕ l h m têng iulerF 0 thù tèi tiºu trong Q[x] õ cos d2π l 2− ϕ(2d) Ψd(x) trong
1â d > 2D suy r tø hùng minh 0nh lỵ I ừ hFrF vehmer SF
15
f i to¡n m ừ FFquÔrts l tẳm cĂc nhƠn tỷ cừa Un(x) + 1 v Un(x) 1 dữợi
dÔng cĂc nhƠn tỷ d(x) vá phÊi cừa phữỡng trẳnh (2.1).
Vẵ dử. @A 0 thù
U10(x) + 1 = 1024x10 − 2304x8 + 1792x6 560x4 + 60x2
õ th phƠn tẵh th nh nhƠn tû Ψ3(x)Ψ4(x)2Ψ6(x)Ψ12(x)Ψ20(x)D 1â l
(2x + 1)(2x)2(2x − 1)(4x2 − 3)(16x4 − 20x2 + 5).
xh¥n tû lp lÔi 4(x) = 2x l nhƠn tỷ ừ Ê hi tẵh trong phữỡng trẳnh @PFIA v
Ă nhƠn tỷ khĂ l nhƠn tỷ ừ tẵh thự hi ngoÔi trứ 20(x).
@A 0 thù
U8(x) − 1 = 256x8 − 448x6 + 240x4 40x2
õ th phƠn tẵh th nh nhƠn tû
Ψ4(x)2Ψ8(x)Ψ20(x) = (2x)2(4x2 − 2)(16x4 − 20x2 + 5).
r» số lp lÔi 4(x) xÊy r trong U8(x) 1.
rong mởt lới kát luênD quÔrts 1Â phĂt iu mởt Ăh tá nh rơng sỹ phƠn tẵh
th nh phƯn riảng ừ Un(x) + 1 v Un(x) − 1 khỉng d¹ d ng suy r tứ phữỡng trẳnh
@PFIA v vẳ vêy 1Ơy l mët ¥u häi mð kh¡ thó vàF
Cỉng thực sỡ bở. 0 thự gheyshev loÔi hi Un(x) thọ mÂn tẵnh hĐt su
vợi mồi n 0 @UAX
sin(n + 1)θ @PFQA
Un (cos θ) = sin θ .
víi gi£i ho i toĂn m sỷ dửng php truy hỗi su m Ă 1 thự Un(x) thọ
mÂnD vẵ dửD phữỡng tr¼nh @IFTA v @IFTA õ wson v rndsom @UAX
U1(x) = 1, @PFRA
U2(x) = 2x,
Un(x) = 2xUn−1(x) − Un−2(x).
16
PFIFP f i toĂn m quÔrts v lới giÊi
0nh lỵ su 1Ơy giÊi i toĂn phƠn tẵh th nh nhƠn tỷF
nh lỵ 2.1 (VAF Náu n 1 thẳ
Un(x) + 1 = Ψd(x) Ψd(x) @PFSA
d|2n d|2n+4
d>2 d>2
2n/d l´
(2n+4)/d ch®n
v
Un(x) − 1 = Ψd(x) Ψd(x). @PFTA
d|2n d|2n+4
d>2 d>2
2n/d ch®n
(2n+4)/d l´
Chùng minh. 0°t θ = 2πk trong 1â (k, d) = 1 v 1 ≤ k < d2 .
d
x¸u d|2n v d > 2D 1°t a = 2nd D a ∈ NF ø ph÷ìng tr¼nh @PFPA t â
πak
θ = n , d (cos ) = 0,
v tứ phữỡng trẳnh @PFQAD t â
sin πak n+1
Un (cos θ) = n.
sin θ
ho æng thù gâ sin(A + B), tû sè l sin(ak + ), ơng vợi cos (ak) sin . wău sè
sin θ̸ = 0 v¼ θ khỉng thº l mët ëi sè nguy¶n õ π khi d > 2. g¡ số ak v a õ
ũng tẵnh hđn lF 0iÃu n y l hin nhiản khi a l số hđnF xáu a l số l thẳ d l
số hđn v k l sè l´ v¼ (k, d) = 1F â cos πak = cos πaD v Un (cos θ) = cos a.
ho 1õD náu a hđn thẳ Un (cos θ) = 1 v Ψd(x) l mët nh¥n tỷ ừ Un(x) 1.
ữỡng tỹD náu a l số l´ th¼ Un (cos θ) = −1 v Ψd(x) l mởt nhƠn tỷ ừ Un(x) + 1.
xáu d|2n + 4 v d > 2, 1°t b = 2n+4 d , b ∈ N. â θ = πbk trong 1â (k, d) = 1 v
n+2
1 ≤ k < d2 F û sè ừ vá phÊi ừ phữỡng trẳnh @PFQA l
sin πbk n+2−1 = sin (πbk − θ) .
n+2
xâ ¬ng − cos (bk) sin . uát quÊ su 1ữủ suy r tữỡng tỹ nhữ trữớng hủp trữợ
vẳ mău số sin = 0, ¡ sè bk v b â ịng t½nh h®n l´ v Un (cos θ) = − cos (πb) .