Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Tuan tu 04-6 den 09-6-2012 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.06 KB, 7 trang )

Phòng thi chính quy hệ Niên chế
Học kỳ 2 năm học 2011-2012
Các lớp thi buổi sáng
TT
Lớp/khoá SS Môn thi Ngày Ca T Phòng
1.
Kỹ thuật ĐT& THCN- K49 40 -Toán ứng dụng 04/6/2012 1 501A3
2.
XD cơ sở hạ tầng- K49 53 -Thiết kế nhà & các công trình trên đờng 04/6/2012 2 501A3
3.
Đờng sắt K49 62 -Khảo sát & thiết kế ĐS F2 04/6/2012 1 502A3
4.
Công trình GT thành phố- K49 56 -Kết cấu cầu BTCT ĐB & ĐS 04/6/2012 2 502A3
5.
CTGT+ C/chính- K49 51 -Thiết kế đờng ô tô & đờng đô thị F1 04/6/2012 1 105A5
6.
Cầu đờng KVO- K49 63 -Cầu bê tông cốt thép F1 04/6/2012 2 105A5
7.
Đờng bộ K49 51 -Môi trờng trong XD 05/6/2012 1 501A3
8.
Máy XD (A+B)-K49 74 -Máy sản xuất VLXD F1 06/6/2012 1 104A5
9.
Đờng ô tô sân bay- K49 70 -Đờng thành phố & tổ chức GT 06/6/2012 2 104A5
10.
Kỹ thuật TT& TT- K49 43 -Kỹ thuật siêu cao tần 07/6/2012 1 201A8
11.
Đầu máy toa xe- K49 36 -Hãm đoàn tàu 08/6/2012 2 403A3
12.
Kỹ thuật ĐT& THCN- K49 40 -Rôbốt công nghiệp 08/6/2012 1 403A3
13.
XD cơ sở hạ tầng- K49 53 -Tổ chức thi công các công trình CSHT F1 08/6/2012 2 405A3


14.
Đờng sắt K49 62 -Cầu thép 08/6/2012 1 405A3
15.
Công trình GT thành phố- K49 56 -Kết cấu cầu thành phố F1 08/6/2012 2 302A8
16.
Cầu đờng KVO- K49 63 -Thi công đờng F2 08/6/2012 1 302A8
17.
Máy XD (A+B)-K49 74 -Kết cấu thép máy XD-XD F2 09/6/2012 1 104A5
18.
Đờng ô tô sân bay- K49 70 -Kết cấu cầu BTCT ĐB & ĐS 09/6/2012 2 104A5
19.
CTGT+ C/chính- K49 51 -Thiết kế đờng ô tô & đờng đô thị F2 09/6/2012 1 301A8
Các lớp thi buổi chiều
TT
Lớp/khoá SS Môn thi Ngày Ca T Phòng
20.
XDCTGT Tiên tiến K49
38
Vật liệu XD 3.3 04/06/2012
Cả buổi sáng: 402A9
21.
Cầu đờng Pháp K49 35 Thiết kế đờng ôtô F2 04/6/2012 1 403A3
22.
Cầu đờng bộ A- K49 58 -Thi công đờng F1 04/6/2012 1 405A3
23.
Cầu đờng bộ B K49 66 -Thi công đờng F2 04/6/2012 1 105A5
24.
Cầu hầm- K49 70 -Thi công đờng ô tô 04/6/2012 2 105A5
25.
Công trình GT thủy-K49 39 -Công trình bến cảng F1 04/6/2012 2 403A3

26.
Kỹ thuật môi trờng- K49 42 -Kỹ thuật xử lý nớc F1 04/6/2012 2 405A3
27.
Trang TB lạnh K49 25 -Cơ sở điều hòa không khí 06/6/2012 1 504A3
28.
Tự ĐH thiết kế CK- K49 43 -Lập trình hớng ĐT Visual C++ 06/6/2012 2 306A3
29.
Cầu đờng sắt- K49 68 -Cầu bê tông cốt thép F2 06/6/2012 1 305A3
30.
Dự án & QL dự án- K49 64 -Lập giá trong XD (TKMH) 06/6/2012 2 305A3
31.
K/thuật V/thông (A+B) K49 90 -Thông tin vệ tinh 07/6/2012 2 303+304A3
32.
Địa kỹ thuật- K49 41 -Thiết kế đờng sắt 07/6/2012 2 202A8
33.
Cầu đờng Pháp K49 35 Cầu Thép F2 08/6/2012 1 403A3
34.
Cầu đờng bộ A- K49 58 -Thi công đờng F2 08/6/2012 1 306A3
35.
Cầu đờng bộ B K49 66 -Cầu thép F1 08/6/2012 2 306A3
36.
Cầu hầm- K49 70 -Thiết kế đờng ô tô F2 08/6/2012 1 305A3
37.
Kỹ thuật môi trờng- K49 42 -Kỹ thuật xử lý nớc F2 (TKMH) 08/6/2012 2 305A3
38.
Công trình GT thủy-K49 39 -Công trình bến cảng F2 09/6/2012 1 202A8
Phòng thi chính quy đào tạo theo hệ thống tín chỉ
Học kỳ 2 năm học 2011-2012
tt Lớp/khoá Ss ghép Môn thi Ngày Buổi Ca Phòng T
1.

KT4.KT VT ô tô K51
52 KT4
-Địa lý GTVT (N01) 04/6/2012 Sáng 1 208A3
2.
KT4.KT vận tải DL K51
68 KT4
-Địa lý GTVT (N01) 04/6/2012 Sáng 2 208A3
3.
KT5.VTKTĐS K51
55 KT5
-An toàn vận tải (N01) 04/6/2012 Chiều 1 208A3
4.
KT5.VTKTĐB&TP K51
51 KT5
-An toàn vận tải (N01) 04/6/2012 Chiều 2 208A3
5.
CT2.ĐS đô thị K51
37 CT2
-Cơ học đất (N02) 04/06/12 Sáng 1+2 101+102A2
6.
CT2.Đờng sắt K51
53 CT2
-Cơ học đất (N02) 04/06/12 Sáng 1+2 101+102A2
7.
CT2.ĐH & Metro K51
41 CT2
-Cơ học đất (N02) 04/06/12 Sáng 1+2 101+102A2
8.
XDCTGT Tiên tiến K51
54

Cơ học chất lỏng 04/06/2012 Sáng 1 405A3
9.
KT9.KT & QLĐSĐT K51
36 KT9
-Chất lợng dịch vụ vận tải (N03) 04/6/2012 Sáng 1 104A5
10.
KT9.VT đa PT K51
38 KT9
-Chất lợng dịch vụ vận tải (N03) 04/6/2012 Sáng 1 104A5
11.
CT 5. Vật liệu CNXDGT K50
119
-Kết cấu bê tông dự ứng lực (N01) 04/6/2012 Chiều 2 301+302A3
12.
DT 7. Kỹ thuật VT B K50
68
-Kỹ thuật ghép kênh số (N02) 04/6/2012 Chiều 1 104A5
13.
CK 10. Tự ĐHTK cơ khí K50
60
-Máy CNC&CNGC trên M CNC(N01) 04/6/2012 Chiều 2 104A5
14.
KT2.Kinh tế BCVT K51
57 KT2
-Mạng viễn thông (N01) 04/6/2012 Sáng 2 301A8
15.
CNTT 3. Khoa học máy tính K50
28
-Nguyên lý các NN lập trình (N01) 04/6/2012 Sáng 1 403A3
16.

KT6.QH&QLGT đô thị K51
44 KT6
-Nguyên lý thống kê (N02) 04/6/2012 Sáng 1 301A8
17.
KT10.Kế toán TH K52
93 KT10
-Những NLCB của CNMLN F2 (N28) 04/6/2012 Chiều 1 301+302A3
18.
CT 3. Công trình GTCC K50
68
-Nhập môn th/kế & KN TB(N01)-TC 04/6/2012 Sáng 2 405A3
19.
KT3.Quản trị DNVT K51
50 KT3
-Quản trị học (N01) 04/6/2012 Sáng 1 201A8
20.
KT3.Quản trị DNXD K51
50 KT3
-Quản trị học (N01) 04/6/2012 Sáng 1 202A8
21.
CT 4. Kỹ thuật hạ tầng đô thị K50
66
-Quy hoạch đô thị (N01)-Tự chọn 04/06/2012 Sáng 2 201A8
22.
KT 5. Kinh tế VT du lịch K50
46
-Tổ chức vận tải du lịch (TKMH) (N01) 04/6/2012 Sáng 2 202A8
23.
XDCTGT Tiên tiến K50
39

Thiết kế đồ án 04/06/2012 Sáng 1 207A3
24.
CT5.XDCĐ ô tô SB K51
54 CT5
-Thủy lực (N05) 04/6/2012 Sáng 1+2 103A2
25.
CT5.VL&CNXDGTK51
47 CT5
-Thủy lực (N05) 04/6/2012 Sáng 1+2 103A2
26.
VL&CN Việt Pháp K51
20
Thuỷ lực 04/06/2012 Chiều 1+2 103A2
27.
XDCTGT Việt Nhật K51
43
Thuỷ lực 04/06/2012 Chiều 1+2 103A2
28.
XDCTGT Tiên tiến K52
50
Tiếng anh (tăng cờng) 04/06/2012 Sáng 2 306A3
29.
CT1.VL&CNXD K52
65 CT1
-Tiếng Anh F2 (N03, N04) 04/6/2012 Sáng 1 305A3
30.
CT1.XDDD&CN K52
81 CT1
-Tiếng Anh F2 (N03, N04) 04/6/2012 Sáng 1 303+304A3
31.

CT2.XD Đ ôtô SB K52
57 CT2
-Tiếng Anh F2 (N05,N06,N07) 04/6/2012 Sáng 1 306A3
32.
CT2.Đ/ hầm Metro K52
54 CT2
-Tiếng Anh F2 (N05,N06,N07) 04/6/2012 Sáng 1 301A3
33.
CT2.Tự ĐHTKCĐ K52
57 CT2
-Tiếng Anh F2 (N05,N06,N07) 04/6/2012 Sáng 1 302A3
34.
CT3. ĐS đô thị K52
60 CT3
-Tiếng Anh F2 (N08, N09) 04/6/2012 Sáng 2 301A3
35.
CT3.Đờng bộ K52
77 CT3
-Tiếng Anh F2 (N08, N09) 04/6/2012 Sáng 2 302A3
36.
CT4.Cầu hầm K52
79 CT4
-Tiếng Anh F2 (N10, N11) 04/6/2012 Sáng 2 303A3
37.
CT4.Đờng sắt K52
65 CT4
-Tiếng Anh F2 (N10, N11) 04/6/2012 Sáng 2 305A3
38.
CT3.XDĐ ô tô SB K51
58 CT3

-Trắc địa công trình (N03) 04/6/2012 Chiều 1 305A3
39.
CT3.Đờng bộ K51
70 CT3
-Trắc địa công trình (N03) 04/6/2012 Chiều 1 306A3
40.
DT 2. Kỹ thuật viễn thông A K50
75
-Truyền dẫn VT số (TKMH) (N02) 04/6/2012 Sáng 2 104A5
41.
CT1.CĐ bộ A K51
61 CT1
-Vẽ kỹ thuật F2 (N01) 04/6/2012 Chiều 2 305A3
42.
CT1.CĐ bộ B K51
63 CT1
-Vẽ kỹ thuật F2 (N01) 04/6/2012 Chiều 2 306A3
43.
CT4.Cầu hầm K51
76 CT4
-Đờng lối CM của ĐCSVN (N04) 05/06/12 Sáng 2 305A3
44.
CT4.Tự ĐHTKCĐ K51
49 CT4
-Đờng lối CM của ĐCSVN (N04) 05/06/12 Sáng 2 306A3
45.
CNTT1.C/nghệ PM K51
66 CNTT1
-An toàn bảo mật thông tin (N01) 05/6/2012 Chiều 1 305A3
46.

CNTT1.Khoa học MT K51
37 CNTT1
-An toàn bảo mật thông tin (N01) 05/6/2012 Chiều 1 306A3
47.
CNTT2.Mạng MT & TT K51
34 CNTT2
-Công nghệ Java (N02) 05/06/12 Sáng 2 208A3
48.
CNTT2.Hệ thốngTT K51
35 CNTT2
-Công nghệ Java (N02) 05/06/12 Sáng 2 208A3
49.
CT6.CĐ sắt K51
49 CT6
-Cơ học kết cấu F1 (N06) 05/06/12 Chiều 2 301A3
50.
CT6.CTGTCC K51
47 CT6
-Cơ học kết cấu F1 (N06) 05/06/12 Chiều 2 302A3
51.
VL&CN Việt Pháp K50
13
CN bê tông và KC bê tông 05/06/2012 Sáng 1 207A3
52.
CK 4. Công nghệ chế tạo cơ khí K50
29
-CN hàn kim loại (TKMH) (N01) 05/6/2012 Sáng 2 207A3
53.
MT2.Kỹ thuật MTGT K51
40 MT2

-Hóa lý (N01) 05/6/2012 Chiều 1 302A3
54.
KT10.KT VT thủy bộ K51
46 KT10
-Kinh tế phát triển (N03) 05/6/2012 Chiều 1 301A3
55.
CNTT1.C/nghệ PM K52
64 CNTT1
-Những NLCB của CNMLN F2 (N36) 05/6/2012 Sáng 1 201A8
56.
CNTT1.K/học MT K52
36 CNTT1
-Những NLCB của CNMLN F2 (N36) 05/6/2012 Sáng 1 202A8
57.
CNTT 1. Công nghệ PM K50
67
-Phân tích TK hớng đối tợng (N01) 05/6/2012 Sáng 2 303A3
58.
KT8.Quản trị KD K51
49 KT8
-Quản trị văn phòng (N02) 05/6/2012 Sáng 2 201A8
59.
KT7.Kế toánTH K51
66 KT7
-Thanh toán quốc tế (N01) 05/6/2012 Sáng 2 202A8
60.
CT5.XDCĐ ô tô SB K52
48 CT5
-Tiếng Anh F2 (N12,N13,N14) 05/6/2012 Sáng 1 208A3
61.

CT5.CTGTCC K52
67 CT5
-Tiếng Anh F2 (N12,N13,N14) 05/6/2012 Sáng 1 301A3
62.
CT5.Cầu ĐS K52
61 CT5
-Tiếng Anh F2 (N12,N13,N14) 05/6/2012 Sáng 1 302A3
63.
CT6.Địa KTCTGT K52
53 CT6
-Tiếng Anh F2 (N15, N16) 05/6/2012 Sáng 1 303A3
64.
CT6.CTGT thủy K52
53 CT6
-Tiếng Anh F2 (N15, N16) 05/6/2012 Sáng 1 305A3
65.
CT7.CTGTTP K52
51 CT7
-Tiếng Anh F2 (N17, N18) 05/6/2012 Sáng 1 306A3
66.
CT7.Q/lý XDCTGT K52
77 CT7
-Tiếng Anh F2 (N17, N18) 05/6/2012 Sáng 1 405A3
67.
CT8.Địa KTCTGT K51
62 CT8
-Trắc địa công trình (N08) 05/6/2012 Sáng 2 301A3
68.
CT8.CTGT thủy K51
53 CT8

-Trắc địa công trình (N08) 05/6/2012 Sáng 2 302A3
69.
CNTT 4. Mạng MT&TT K50
39
-Truyền thông đa phơng tiện (N01) 05/6/2012 Sáng 2 405A3
70.
CT7.CTGTTP K51
58 CT7
-Vẽ kỹ thuật F2 (N07) 05/6/2012 Chiều 2 305A3
71.
CT7.QLXDCTGT K51
65 CT7
-Vẽ kỹ thuật F2 (N07) 05/6/2012 Chiều 2 306A3
72.
MT1.Kỹ thuật ATGT K51
36 MT1
-An toàn GT đại cơng (N01) 06/6/2012 Sáng 1 207A3
73.
CT9.KTHT đô thị K51
54 CT9
-Cơ học đất (N09) 06/06/12 Sáng 1+2 102+101A2
74.
CT9.Kết cấu XD K51
65 CT9
-Cơ học đất (N09) 06/06/12 Sáng 1+2 102+101A2
75.
Cầu đờng Pháp K52
63
Hoá 06/06/2012 Sáng 2 303A3
76.

VL&CN Việt Pháp K52
20
Hoá 06/06/2012 Sáng 2 304A3
77.
XDCTGT Việt Nhật K52
36
Hoá học 06/06/2012 Sáng 1 304A3
78.
DT4.Tự ĐH&ĐK K51
40 DT4
-Kỹ thuật điện tử số (N04) 06/6/2012 Chiều 2 302A3
79.
DT2.KTĐT & TH K51
44 DT2
-Kỹ thuật lập trình (N02) 06/6/2012 Chiều 1 301A3
80.
DT2.HT ĐKGT K51
35 DT2
-Kỹ thuật lập trình (N02) 06/6/2012 Chiều 1 302A3
81.
CK4.Kỹ thuật NL K52
34 CK4
-Những NLCB của CNMLN F2 (N15) 06/6/2012 Sáng 1 201+202A8
82.
CK4.Động cơ ĐT K52
29 CK4
-Những NLCB của CNMLN F2 (N15) 06/6/2012 Sáng 1 201+202A8
83.
CK4.ĐM toa xe K52
36 CK4

-Những NLCB của CNMLN F2 (N15) 06/6/2012 Sáng 1 201+202A8
84.
CNTT2.H/thống TT K52
34 CNTT2
-Nhập môn hệ QT cơ sở dữ liệu (N02) 06/6/2012 Sáng 2 405A3
85.
CNTT2.Mạng MT & TT K52
33 CNTT2
-Nhập môn hệ QT cơ sở dữ liệu (N02) 06/6/2012 Sáng 2 405A3
86.
KT11.KT &QLKTCTCĐ K51
59 KT11
-T tởng HCM (N15) 06/6/2012 Chiều 2 301A3
87.
DT3.Kỹ thuật VT A K51
59 DT3
-Tin học kỹ thuật (N03) 06/6/2012 Sáng 2 305A3
88.
DT3.Kỹ thuật VT A K51
60 DT3
-Tin học kỹ thuật (N03) 06/6/2012 Sáng 2 306A3
89.
CT8.K/thuật HTĐT K52
53 CT8
-Tiếng Anh F2 (N19, N20) 06/6/2012 Sáng 1 208A3
90.
CT8.Kết cấu XD K52
57 CT8
-Tiếng Anh F2 (N19, N20) 06/6/2012 Sáng 1 405A3
91.

CT9.CĐ bộ A+B K52
153 CT9
-Tiếng Anh F2 (N21, N22) 06/6/2012 Sáng 1 301+302A3
92.
CT10.K/thuật XDCTGT K52 (/ch)
120 CT10
-Tiếng Anh F2 (N23, N24) 06/6/2012 Sáng 1 305+306A3
93.
Cầu đờng Pháp K51
47
Tiếng Pháp F4 06/06/2012 Sáng 2 208A3
94.
DT1.Kỹ thuật TT K51
48 DT1
-Trờng & sóng điện từ (N01) 06/6/2012 Sáng 2 201A8
95.
DT1.Trang bị điện K51
48 DT1
-Trờng & sóng điện từ (N01) 06/6/2012 Sáng 2 202A8
96.
CK3.C/nghệ CTCK K52
34 CK3
-Vật liệu kim loại & phi KL (N03) 06/6/2012 Sáng 2 301+302A3
97.
CK3.Cơ ĐT K52
37 CK3
-Vật liệu kim loại & phi KL (N03) 06/6/2012 Sáng 2 301+302A3
98.
CK3.Tự ĐHTKCK K52
35 CK3

-Vật liệu kim loại & phi KL (N03) 06/6/2012 Sáng 2 301+302A3
99.
KT1.Kinh tế XD A+B K51
136 KT1
-Vật liệu XD (N01) 06/6/2012 Sáng 1-4 103A2
100.
CK1.Cơ điện tử K51
46 CK1
-Anh văn chuyên ngành cơ khí (N01) 07/6/2012 Sáng 2 303A3
101.
CK1.Tàu điện Metro K51
27 CK1
-Anh văn chuyên ngành cơ khí (N01) 07/6/2012 Sáng 2 304A3
102.
CK2.Máy XD A K51
40 CK2
-Anh văn chuyên ngành cơ khí (N02,N03) 07/6/2012 Sáng 2 301A3
103.
CK2.Máy XD B K51
47 CK2
-Anh văn chuyên ngành cơ khí (N02,N03) 07/6/2012 Sáng 2 302A3
104.
CK2.Cơ giới hóa K51
35 CK2
-Anh văn chuyên ngành cơ khí (N02,N03) 07/6/2012 Sáng 1 306A3
105.
CK3.CK ô tô A+B K51
81 CK3
-Anh văn chuyên ngành cơ khí (N04,N05) 07/6/2012 Sáng 1 304+305A3
106.

CK4.CNCTCK K51
36 CK4
-Anh văn chuyên ngành cơ khí (N06,N07) 07/6/2012 Sáng 1 301A3
107.
CK4.Cơ khí GTCC K51
41 CK4
-Anh văn chuyên ngành cơ khí (N06,N07) 07/6/2012 Sáng 1 302A3
108.
CK4.Tự ĐHTKCK K51
43 CK4
-Anh văn chuyên ngành cơ khí (N06,N07) 07/6/2012 Sáng 1 303A3
109.
CK1.CK ô tô A+B K52
120 CK1
-Cơ lý thuyết (N01) 07/6/2012 Sáng 1+2 103A2
110.
CT 3. Công trình GTCC K50
68
-Kỹ thuật chiếu sáng đô thị (N01) 07/6/2012 Chiều 1 208A3
111.
CK2.Máy XD+Cơ GH K52
91 CK2
-Những NLCB của CNMLN F2 (N13) 07/6/2012 Chiều 1 301+302A3
112.
DT2.K/thuật V.thông A K52
88 DT2
-Những NLCB của CNMLN F2 (N19) 07/6/2012 Chiều 2 301+302A3
113.
DT4.K/thuật ĐT &THCN K52
35 DT4

-Những NLCB của CNMLN F2 (N21) 07/6/2012 Sáng 1 208A3
114.
DT5.Kỹ thuật TT K52
70 DT5
-Những NLCB của CNMLN F2 (N22) 07/6/2012 Sáng 2 305A3
115.
MT2.K/thuật ATGT K52
40 MT2
-Những NLCB của CNMLN F2 (N35) 07/6/2012 Sáng 2 306A3
116.
CT 4. Kỹ thuật hạ tầng đô thị K50
66
-NL thiết kế kiến trúc (N01)-Tự chọn 07/06/2012 Chiều 2 208A3
117.
CT 5. Vật liệu CNXDGT K50
119
-Quy hoạch thực nghiệm (N01) 07/6/2012 Chiều 1 305+306A3
118.
KT 11. VTKT sắt K50
49
-Tổ chức vận chuyển HH & HK (N01) 07/6/2012 Chiều 2 305A3
119.
DT1.Trang BĐ-ĐT K52
91 DT1
-Vật lý điện từ (N11) 07/6/2012 Chiều 1 303+304A3
120.
DT3.Tự ĐHĐK K52
73 DT3
-Vật lý điện từ (N13) 07/6/2012 Chiều 2 306A3
121.

KT5.VTKTĐS K51
96 KT5
-Hệ thống thông tin quản lý (N01) 08/6/2012 Chiều 1 303A7
122.
KT5.VTKTĐB&TP K51
96 KT5
-Hệ thống thông tin quản lý (N01) 08/6/2012 Chiều 1 303A7
123.
KT4.KT VT ô tô K51
52 KT4
-Kinh tế lợng (N02) 08/6/2012 Sáng 1 301A3
124.
KT4.KT vận tải DL K51
68 KT4
-Kinh tế lợng (N02) 08/6/2012 Sáng 1 302A3
125.
KT9.KT & QLĐSĐT K51
36 KT9
-Kinh tế vận tải (N04) 08/6/2012 Sáng 2 301A3
126.
KT9.VT đa PT K51
38 KT9
-Kinh tế vận tải (N04) 08/6/2012 Sáng 2 302A3
127.
VL&CN Việt Pháp K50
13
Kết cấu bê tông dự ứng lực 08/06/2012 Sáng 1 207A3
128.
CK 10. Tự ĐHTK cơ khí K50
60

-LTHĐTvisual C++ARXobject (N01)-TC 08/6/2012 Sáng 2 301A8
129.
Cầu đờng Pháp K52
63
Những nguyên lý cơ bản F2 08/06/2012 Chiều 2 303A7
130.
VL&CN Việt Pháp K52
20
Những nguyên lý cơ bản F2 08/06/2012 Chiều 2 303A7
131.
KT6.QH&QLGT đô thị K51
44 KT6
-Nhập môn tổ chức VT đờng thủy (N02) 08/6/2012 Sáng 1 201A8
132.
KT10.Kế toán TH K52
93 KT10
-Quản trị học (N03) 08/6/2012 Sáng 1 305+306A3
133.
KT2.Kinh tế BCVT K51
57 KT2
-T tởng HCM (N08) 08/6/2012 Sáng 2 201A8
134.
KT3.Quản trị DNVT K51
50 KT3
-Tài chính tiền tệ (N02) 08/6/2012 Sáng 2 305A3
135.
KT3.Quản trị DNXD K51
50 KT3
-Tài chính tiền tệ (N02) 08/6/2012 Sáng 2 306A3
136.

XDCTGT Tiên tiến K51
54
Thiết kế đồ án 08/06/2012 Sáng 1 301A8
137.
VL&CN Việt Pháp K51
20
Tiếng Pháp F4 08/06/2012 Sáng 2 207A3
138.
XDCTGT Việt Nhật K51
43
Trắc địa CT 08/06/2012 Sáng 1 202A8
139.
KT 5. Kinh tế VT du lịch K50
46
-Văn hóa du lịch (N01) 08/6/2012 Sáng 2 202A8
140.
CT 5. Vật liệu CNXDGT K50
119
-Các GPKT bền vững(N02)-Tự chọn 09/6/2012 Sáng 1 301+302A3
141.
CK 4. Công nghệ chế tạo cơ khí K50
29
-Công nghệ tạo hình VL tấm (N01) 09/6/2012 Sáng 2 207A3
142.
KT10.KT VT thủy bộ K51
46 KT10
-T tởng HCM (N14) 09/6/2012 Sáng 2 301A3
143.
KT8.Quản trị KD K51
49 KT8

-Tài chính tiền tệ (N03) 09/6/2012 Sáng 2 302A3
144.
KT7.Kế toánTH K51
66 KT7
-Thống kê doanh nghiệp (N01) 09/6/2012 Sáng 1 303A3
145.
XDCTGT Tiên tiến K50
39
Toán kỹ thuật 09/06/2012 Sáng 2 303A3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×