Nguyễn Văn Quyền
Nguyễn Văn Quân.
Uyễn Uyễn
Kết Nối
Tri thức với
Cuộc sông
Kết Nỗi Tri Thức Với Cuộc Sống
`. WI watt HEE
Fai noi dau
Whim gián các em học dinh, các bậc phụ huynh cing nhac cdc thay cé c6
— 1. ti lậu tham hhéo dé day tit - hye tất, chứng tải đã bien sean cain “Be bitin
“fa tain lớu 1 - đạc là 1” thea lệ sách giáa khoa. @f(ất nối tả thức tới cuộc
đống”.
ECubn sách này 3 gầm 30 dé én tip biển la. (Ong đấ tá 10 đề ñm :
tập biển a giữa là từ 20 đề ơn lận đề biẩn ha cuối là. ©Á(đi đồ thí sẽ :
sỡ sấu túc gồm ® phần: (Đúc olluliện 1a Gre Luan. Mi chong ct hit
wa bai tap bam sat v6i chong tinh cia ba sich Goan 1 - Ka nit tri :
tức wi cuje sống, Mái quái dine Họng tăm lăn thúc của lạc l 4 fGlông ï
: qwø các lài hiểm tha như tậy, giúa miêu cá thể ánh giá măng lực hoc sink :
Ô† sămg miw dác lậc phụ lhạmh cá tlể liÄ được lọc lục của em em minh. Bin
thâm các em học sink nang cao ning luc, cing cế hiếu thúc cho lẩn thâm, nà :
quan tung hon ca la tao tam thé uững tùng, tự tia thước là (hả cuối học Hà. :
(Grong qua tinh bien scan, khé tuinh khối nhitng so xuất, các tác giả tất mang :
nhận được ý khiếu đứng gon tic ede em hoe sinh, ede bac plu huynh vi ede thay :
cô giá dé cuén dách cú thể hoàn thién hon thong những lần tdi bin tiga theo. :
Bin chan thanh cám on!
QÚP thị khÀ NA RA 1214 9640111111915 eee e
Mei Dung On (Can
Nei dung én tap gitta hoc fi1
@ Cu6e0123456,%8,9, 00 HỆ
a So sinh cae sé tong phạm vi 10.
ạ
a Son, tách các 3ế trong phạm ị 40.
@ inh vuing, lành tiền, lành tam giác, hành chữ nhật.
Nei dung én lập cuối hoc hi 2
‹Ôặc số 0, 1, 3, 3, 4, 5,6, Y, 8, 9, 40.
So sinh các dế bơng nhạm tì 10.
San, tach ede 6 trong pham vi 10.
inh raing, hk tan, kink tam git, nk chit nha. Ì
Peng, trie cdc 56 trong phạm tí 40.
áƯƒ(ãi lậu phương, Rất hập chữ nhật.
DY 6ú, định hating trong không gian.
Quét mã QR ở mỗi đề kiểm vụ CTCPS 2} Thêmbạn
tra để truy cập đáp án.
B2 QuétmấQR ị
% DE KIEM TRAGIUA KISOI _
I. Phần trắc nghiệm. (4 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1. (0,5 điểm) Câu 2. (0,5 điểm)
A. 5 A. 5 :
)ê
B. 6 B.7
C.7 Cc. 4
D. 8 D.9
Câu 3. (0,5 điểm)
A. 3 Có hình vng.
B. 2
C. 1
D. 4
Câu 4. (0,5 điểm)
| Rết nối trí thức với cuộc sống Đề kiểm tra Toán 1 s Học kì 1(3)
H. Phần tự luận. (6 điểm) ———————ễ-
Số? (1 diém) i
4) Dé kiém tra Todn 1° Hoc ki 1
1. Phần trắc nghiệm. (4 điểm)
Quan sát bức tranh và khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời äúng:
œ@@Œ @Œ»s Œ
B. < A. 3 B. 4
A. >
Cc. =
Câu 5. (1 điểm) |
6) sim @) a @
Al B. 3
Cc. 4 D. 2
ết nối trí thức với cuộc sống Đề kiểm tra Tốn 1 s Học kì 1(5)
Câu 6. Đồ vật có dạng hình vng là: (0,5 điểm) gia ==Gb
Ộ Bế”
IH. Phần tự luận. (6 điểm)
Bài 1. 6)? (2 điểm)
Bài 3. ( vy
@ ool. .
(6) Đề kiểm tra Tốn 1 9 Học kì 1
* DỤ, KIEM TRA GIUA Ki S03 =
I. Phần trắc nghiệm. (4 điểm)
Quan sát bức tranh và khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời ding:
A, 3 B. 4 C. 2 D.1
ết nối trí thức với cuộc sống Để kiểm tra Tốn 1 s Học kì 1 (7)
H. Phần tự luận. (6 diém)
Hình bên 06 KEE hình tam giác. Qe l0,_k
@ Đề kiểm tra Tốn 1 9s Học kì 1
% DE KIEM TRAGIUA KI SO4 FS
I. Phan trac nghiém. (4 diém)
Khoanh tròn vào chữ cải đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1. (Số?) (0,5 điểm)
A.2 .3
C. 4 D. 5
Câu 2. ® (0,5 điểm)
A. 7 .Ố
C. 5
D. 4
Câu 3. (2 điểm)
A. 9 B. 3 C. 8 D. 6
Két nối trí thức với cuộc sống, Đề kiểm tra Toán 1 9 Học kì 1(9)
II. Phần tự luận. (6 điểm)
và được
và được
Hình bên có: FT” hình vng.
(0) Đề kiểm tra Tốn 1 ® Học Kì 1
Le DE KIEM TRA GIUA KI SO5 »
I. Phần trắc nghiệm. (3,5 điểm)
Quan sát bức tranh và khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
j
Câu 1. (0,5 điểm)
A. 7 B. 6
C. 5 D. 4
Câu 2. (0,5 điểm)
A. 5 B. 8
C. 7 D. 9
Câu 3. (1 điểm)
C. 4 D. 5
Câu 4. (1 điểm)
A. D3 gồm và
Két nGi trí thức với cuộc sống, Dé kiểm tra Tốn 1 * Học kì 1 (11)
Lm +E
bo) gdm E-] và 2.
Bài 4. Hãy xếp số cam vào hai đĩa sao cho sô cam ở hai dia bằng nhau và việt sô cam ở
mỗi đĩa. (1 điểm)
(G)BẽNễn Ea Toán ï + Bọc là 1) : Qi ~
I. Phần trắc nghiệm. (4 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng hoặc làm theo yêu cẩu:
Câu 1. (0,5 điểm) |
Có or,
A. 2 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 2. (>;<;= }? (05 điểm)
Ð
A. 8 B. 5 C. 7 D. 10
Câu 3. (1 điểm)
Két néi trí thức với cuộc sống Đề kiểm tra Toán 1 * Hoc ki 1 q3
H. Phần tự luận. (6 điểm)
Bài 1. 6)? (1,5 điểm)
Bài 2.
Bài 3.
Bài 4.
J va (7) duge
(14) Dé kiém tra Todn 1 © Hoc ki 1
I. Phần trắc nghiệm. (3 điểm)
Quan sát bức tranh và khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1. (0,5 điểm) Câu 2. (0,5 điểm)
A. 4 A.7
B. 7 -ơđ%: B. 0
co Ce C. 4 i. Ong
D. 6 D. 1
Cau3. Diénvao e+
A. nhiều hơn B. hơn 6
`C. bằng
Câu 4. (1 điểm)
A. 4va3 B. 3 và 3 Tổ được (6)
C. lvà4 D. 2và5 0- pro
Câu 5. (0,5 điểm) Để kiểm tra Tốn 1 © Hoe i 1 ú3
A. 6 B. 5
Ce. 7 D. 9
H. Phần tự luận. (7 điểm)
,5 điểm)
@L- 1) DI
Bài 4. Ếổ)? (2 điểm)
ees
Hình bên có: Ì—ˆÌ hình vng. vy]
books
_——'hình tam giác.
(16) Đề kiểm tra Tốn 1 * Học kì 1
I. Phần trắc nghiệm. (3,5 điểm)
Quan sát bức tranh và khoanh tròn vào chữ cải đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1. (G62) 0,5 điểm)
A. 4 B. D. 5
D. 1
Câu 2. (0,5 điểm)
D. 10
A. 5 B. D. 5
Câu 3. (0,5 điểm) Đề kiểm tra Tốn 1 s Học kì 1 Œ
A. 9 B.
Câu 4. (1 điểm)
A. 9 B.
Câu 5. (1 điểm)
A. 4 B.
Két nGi trí thức với cuộc sốn#
II. Phần tự luận. (6,5 điểm)
Bai 5. Ñễ? q điểm)
a. Có FE hình vng.
b. Cá EEtt hình tam giác.
(I8) Đề kiểm tra Tốn 1 ® Hoc ki 1