Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (194.8 KB, 26 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
1 a det /eɪ/ một, nào đó
5 act v /ỉkt/ <sup>đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả </sup> vờ
6 active adj /ˈỉk.tɪv/ tích cực, nhanh nhẹn, linh lợi 7 activity n /ækˈtɪv.ə.t̬i/ hoạt động
10 after prep /ˈỉf.tɚ/ <sup>(thời gian) sau, sau khi</sup> (vị trí) ở đằng sau
13 ago adv /əˈɡoʊ/ (thời gian) trước đây, về trước
17 alone adj /əˈloʊn/ một mình, cơ đơn, cơ độc 18 along adv /əˈlɑːŋ/ theo chiều dài, suốt theo 19 already adv /ɑːlˈred.i/ đã, rồi; đã...rồi
20 always adv /ˈɑːl.weɪz/ luôn luôn, lúc nào cũng, thường xuyên
26 another adj /əˈnʌð.ɚ/ nữa, thêm nữa, khác
29 anyone pron /ˈen.i.wʌn/ người nào đó, ai đó bất kỳ 30 anything pron /ˈen.i.θɪŋ/ vật nào đó, bất kỳ cái gì 31 anytime adv /ˈen.i.taɪm/ bất kỳ lúc nào
/ɚ/ <sup>là (dùng cho ngôi thứ ba số nhiều)</sup> 35 area n /ˈer.i.ə/ khu vực, lĩnh vực, phạm vi, diện tích
</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">37 army n /ˈɑːr.mi/ quân đội
38 around prep /əˈraʊnd/ xung quanh, vòng quanh; khoảng chừng
60 beautiful adj /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ xinh đẹp
/ˈbed.rʊm/ <sup>phòng ngủ</sup>
65 before adv /bɪˈfɔːr/ <sup>(thời gian) trước đây, hồi trước</sup> (vị trí) đằng trước
67 behind adv /bɪˈhaɪnd/ <sup>(vị trí) đằng sau, phía sau</sup> (thời gian) chậm trễ
70 besides adv /bɪˈsaɪdz/ ngoài ra, hơn nữa, vả lại
71 best adj /best/ <sup>(so sánh) tốt nhất, chất lượng nhất, đẹp </sup> nhất
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">72 better adj /ˈbet̬.ɚ/ <sup>(so sánh) tốt hơn, chất lượng hơn, đẹp </sup> hơn
85 blue n /bluː/ (màu sắc) xanh dương, xanh nước biển
92 border n /ˈbɔːr.dɚ/ ranh giới, biên giới
101 branch n /bræntʃ/ cành cây, nhánh, chi nhánh
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">112 brush n /brʌʃ/ cái lược, bàn chải
115 business n /ˈbɪz.nɪs/ hoạt động buôn bán, kinh doanh
/bət/ <sup>nhưng, nhưng mà</sup>
130 careless adj /ˈker.ləs/ lỡ đễnh, cẩu thả, bất cẩn
135 central adj /ˈsen.trəl/ ở giữa, trung tâm
137 certain adj /ˈsɝː.tən/ chắc chắn, chắc nịch
140 change n, v /tʃeɪndʒ/ sự thay đổi; thay đổi
146 children n /ˈtʃɪl.drən/ những đứa trẻ, những đứa con 147 chocolate n /ˈtʃɑːk.lət/ sô cô la
150 circle n /ˈsɝː.kəl/ vòng tròn, đường tròn
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">151 city n /ˈsɪt̬.i/ thành phố
153 clever adj /ˈklev.ɚ/ thơng minh, nhanh trí
161 cloudy adj /ˈklaʊ.di/ u ám, có mây mù
170 comfortable adj /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ thoải mái, dễ chịu
172 compare v /kəmˈper/ so sánh, đối chiếu
174 complete v /kəmˈpliːt/ hoàn thành, làm xong 175 computer n /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ máy vi tính
176 condition n /kənˈdɪʃ.ən/ điều kiện, trạng thái 177 continue v /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục, duy trì
184 correct adj /kəˈrekt/ chính xác, đúng
188 country n /ˈkʌn.tri/ đất nước, quốc gia
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">192 cross v /krɑːs/ đi qua, vượt qua
198 dangerous adj /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ nguy hiểm
200 daughter n /ˈdɑː.t̬ɚ/ (quan hệ với cha mẹ) con gái
204 decrease v /ˈdiː.kriːs/ giảm bớt, làm giảm đi
207 depend v /dɪˈpend/ phụ thuộc, tùy thuộc vào
209 destroy v /dɪˈstrɔɪ/ tàn phá, phá hủy
212 different adj /ˈdɪf.ɚ.ənt/ khác biệt
213 difficult adj /ˈdɪf.ə.kəlt/ khó khăn, gây khó
215 direction n <sup>/dɪˈrek.ʃən/ </sup>
/daɪˈrek.ʃən/ <sup>phương, hướng</sup>
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">232 dust n /dʌst/ bụi
237 earn v /ɝːn/ kiếm tiền, giành được (phần thưởng)
242 education n /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ sự giáo dục, nền giáo dục 243 effect n /əˈfekt/ sự ảnh hưởng, sự tác động
/ˈaɪ.ðɚ <sup>(trong câu phủ định) cũng thế</sup> 247 electric adj /iˈlek.trɪk/ có điện, phát điện
256 equal adj /ˈiː.kwəl/ ngang bằng, bình đẳng 257 entrance n /ˈen.trəns/ sự đi vào, tiến vào
259 even adj /ˈiː.vən/ ngang bằng, bằng phẳng 260 evening n /ˈiːv.nɪŋ/ buổi chiều tối
264 everyone pron /ˈev.ri.wʌn/ tất cả mọi người 265 exact adj /ɪɡˈzỉkt/ chính xác, đúng đắn 266 everybody pron /ˈev.riˌbɑː.di/ tất cả mọi người 267 examination n /ɪɡˌzỉm.əˈneɪ.ʃən/sự khám xét, kì thi
270 excited adj /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ phấn khích, hứng thú
271 exercise n /ˈek.sɚ.saɪz/ hoạt động rèn luyện thân thể
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">272 expect v /ɪkˈspekt/ ngóng chờ, chờ đợi 273 expensive adj /ɪkˈspen.sɪv/ đắt đỏ
275 extremely adv /ɪkˈstriːm.li/ vô cùng, cùng cực
281 false adj /fɑːls/ sai, khơng đúng, khơng có thật
293 female adj /ˈfiː.meɪl/ giống cái, (thuộc) đàn bà, phụ nữ
302 finish v /ˈfɪn.ɪʃ/ kết thúc, hoàn thành
304 first det /ˈfɝːst/ đầu tiên, trước tiên
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">313 flour n /ˈflaʊ.ɚ/ bột
328 form v /fɔːrm/ tạo thành, cấu thành, hình thành
334 fresh adj /freʃ/ tươi sạch, trong lành
336 friendly adj /ˈfrend.li/ thân thiện, dễ gần
342 funny adj /ˈfʌn.i/ buồn cười, khôi hài 343 furniture n /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ đồ đạc, đồ gia dụng 344 further adv /ˈfɝː.ðɚ/ xa hơn, cụ thể hơn
349 general adj /ˈdʒen.ər.əl/ chung chung, nói chung 350 gentleman n /ˈdʒen.t̬əl.mən/ quý ông, ngài
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">353 give v /ɡɪv/ cho, biếu, tặng
362 grandfather n /ˈɡrỉn.fɑː.ðɚ/ ơng nội, ơng ngoại 363 grandmother n /ˈɡrỉn.mʌð.ɚ/ bà nội, bà ngoại
366 great adj /ɡreɪt/ lớn, to lớn, vĩ đại
367 green n /ɡriːn/ (màu sắc) xanh lam, xanh lá cây
/hi/ <sup>anh ấy, ông ấy</sup>
386 healthy adj /ˈhel.θi/ mạnh khỏe, tươi tốt
392 hello exclamation /heˈloʊ/ xin chào
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">393 help v /help/ giúp đỡ
/hɚ/ <sup>cô ấy, bà ấy, chị ấy</sup>
397 hers pron /hɝːz (sở hữu) của cô ấy, của chị ấy
/ɪz/ <sup>(sở hữu) của anh ấy, của ông ấy</sup>
419 hurry v /ˈhɝː.i/ làm nhanh, làm vội, thúc giục
422 I pron /aɪ/ <sup>(đại từ nhân xưng ngơi thứ nhất) tơi, </sup> mình
426 important adj /ɪmˈpɔːr.tənt/ quan trọng, trọng yếu
428 increase v /ɪnˈkriːs/ tăng thêm, tăng lên
431 introduce v /ˌɪn.trəˈduːs/ giới thiệu
</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">432 invent v /ɪnˈvent/ phát minh, sáng tạo
448 kind adj /kaɪnd/ tốt bụng, thánh thiện
450 kitchen n /ˈkɪtʃ.ən/ căn bếp, phòng bếp
462 lately adv /ˈleɪt.li/ gần đây, mới đây
464 lazy adj /ˈleɪ.zi/ lười biếng, lười nhác
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">473 less adj /les/ ít hơn
489 lonely adj /ˈloʊn.li/ cô đơn, cô độc
(thời gian) lâu
496 lower adj /ˈloʊ.ɚ/ thấp hơn, bậc thấp hơn
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">512 mean v /miːn/ nghĩa là, dự định
529 modern adj /ˈmɑː.dɚn/ hiện đại, tân tiến 530 moment n /ˈmoʊ.mənt/ khoảnh khắc, thời điểm
/mʌst/ /məst/ /məs/
phản, cần làm gì
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">551 near adv /nɪr/ ở gần, sát gần 552 nearly adv /ˈnɪr.li/ gần, suýt, sắp
/ˈniː.ðɚ/ <sup>không cái nào (trong hai cái)</sup>
559 never adv /ˈnev.ɚ/ chưa bao giờ, không bao giờ
562 newspaper n /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ báo
568 noble adj /ˈnoʊ.bəl/ quý tộc, quý phái
</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">590 one n /wʌn/ số 1
593 opposite adj /ˈɑː.pə.zɪt/ đối lập, trái ngược
/aʊr <sup>của chúng ta, của chúng tôi</sup>
600 outside prep <sup>/ˌaʊtˈsaɪd/ </sup>
/ˈaʊt.saɪd/ <sup>phía bên ngồi</sup> 601 over prep /ˈoʊ.vɚ/ lên trên, bên trên
612 partner n /ˈpɑːrt.nɚ/ cộng sự, đối tác 613 party n /ˈpɑːr.t̬i/ bữa tiệc, buổi tiệc
621 people n /ˈpiː.pəl/ người (nói chung), nhân dân
624 perfect adj /ˈpɝː.fekt/ hồn hỏa, hồn mỹ 625 period n /ˈpɪr.i.əd/ thời kỳ, giai đoạn 626 person n /ˈpɝː.sən/ con người (số ít)
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">628 photograph n /ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/ bức ảnh, tấm ảnh
629 piano n /piˈæn.oʊ/ đàn dương cầm, đàn piano
631 picture n /ˈpɪk.tʃɚ/ bức tranh, bức vẽ
639 plastic n /ˈplæs.tɪk/ chất dẻo, nilon
642 please v /pliːz/ làm hài lòng, làm hài lòng 643 pleased adj /pliːzd/ thỏa mãn, hài lòng
644 plenty n /ˈplen.t̬i/ nhiều, phong phú, dồi dào 645 pocket n /ˈpɑː.kɪt/ túi (quần, áo), bao đựng
646 point n /pɔɪnt/ vấn đề, trọng điểm, điểm chính
649 polite adj /pəˈlaɪt/ lịch sự, lịch thiệp
652 popular adj /ˈpɑː.pjə.lɚ/ nổi tiếng, phổ biến, thịnh hành 653 position n /pəˈzɪʃ.ən/ vị trí, chỗ
654 possible adj /ˈpɑː.sə.bəl/ khả thi, có thể thực hiện được
658 present n /ˈprez.ənt/ hiện tại, bây giờ
661 prevent v /prɪˈvent/ ngăn chặn, ngăn cản
665 private adj /ˈpraɪ.vət/ riêng tư, cá nhân
667 probably adv /ˈprɑː.bə.bli/ có thể, có khả năng
</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">669 produce v /prəˈduːs/ sản xuất, tạo ra
671 proper adj /ˈprɑː.pɚ/ đúng, thích đáng, hợp lý 672 protect v /prəˈtekt/ bảo vệ, bảo hộ, che chở 673 provide v /prəˈvaɪd/ cung cấp, chu cấp
674 public adj /ˈpʌb.lɪk/ chung, công khai, công cộng 675 pull n, v /pʊl/ lơi, kéo (về phía mình); sự lôi kéo 676 punish v /ˈpʌn.ɪʃ/ trừng phạt, trừng trị, trị tội
677 pupil n /ˈpjuː.pəl/ học sinh, sinh viên
680 queen n /kwiːn/ vợ của vua, nữ hoàng, bà hoàng
681 question n, v /ˈkwes.tʃən/ <sup>câu hỏi, câu nghi vấn; đặt câu hỏi, chất </sup> vấn
683 quiet adj /ˈkwaɪ.ət/ yên tĩnh, lặng lẽ, im ắng
685 radio n /ˈreɪ.di.oʊ/ đài radio, đài phát thanh, sóng vơ tuyến
689 reach n, v /riːtʃ/ <sup>sự với tay; đưa tay ra, với tay; đạt được, </sup> đạt đến
693 really adv /ˈriː.ə.li/ thực, thật ra
694 receive v /rɪˈsiːv/ nhận được, lĩnh hội, tiếp thu 695 record n, v /rɪˈkɔːrd/ biên bản, bản ghi; ghi chép, thu âm
697 remember v /rɪˈmem.bɚ/ nhớ, ghi nhớ
699 remove v /rɪˈmuːv/ xóa bỏ, tháo bỏ, loại bỏ
700 rent n, v /rent/ sự cho thuê, mướn; cho thuê, cho mướn 701 repair n,v /rɪˈper/ <sup>sự sửa chữa, sự hồi phục; sửa chữa, khôi </sup>
702 repeat n, v /rɪˈpiːt/ sự nhắc lại, sự lặp lại; nhắc lại, lặp lại 703 reply n, v /rɪˈplaɪ/ sự hồi đáp, câu trả lời; phản hồi 704 report n, v /rɪˈpɔːrt/ <sup>bản báo cáo, bản tường thuật; tường </sup>
thuật lại, kể lại
705 rest n, v /rest/ <sup>khoảng nghỉ, sự nghỉ ngơi, sự thanh </sup> thản; nghỉ ngơi, yên nghỉ
</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">706 restaurant n /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng ăn uống
707 result n, v /rɪˈzʌlt/ kết quả, thành quả; dẫn đến kết quả 708 return n, v /rɪˈtɝːn/ sự trở lại, sự trả lại; trở lại, trở về
710 rich adj /rɪtʃ/ giàu có, dồi dào, phong phú 711 ride n, v /raɪd/ chuyến đi; đi (xe), cưỡi (ngựa) 712 right n, adj, adv right <sup>bên phải, quyền lợi; chính xác, đúng </sup>
đắn; ngay, thẳng, bên phải
713 ring n, v /rɪŋ/ <sup>nhẫn, chuông; đeo nhẫn, xỏ nhẫn, rung, </sup> reo
/rʊm/ <sup>buồng, phòng, chỗ</sup>
719 round n, adj, adv /raʊnd/ vòng tròn, vòng; tròn, chẵn; vòng quanh 720 rubber n, v /ˈrʌb.ɚ/ cao su; bọc bằng cao su
721 rude adj /ruːd/ khiếm nhã, bất lịch sự, vô duyên
722 rule n, v /ruːl/ <sup>phép tắc, quy định; cai trị, thống trị, điều </sup> khiển
723 ruler n /ˈruː.lɚ/ thước kẻ, người cai trị
725 rush n, v /rʌʃ/ sự gấp gáp, vội vàng; làm gấp, xô, đẩy
727 safe n, adj /seɪf/ tủ két; an toàn, chắc chắn
730 same adj, adv /seɪm/ đồng đều, giống nhau; như nhau
737 search n, v /sɝːtʃ/ <sup>sự tìm kiếm, cuộc khám xét; tìm kiếm, </sup> thăm dị
739 second n, det, adv /ˈsek.ənd/ <sup>người về nhì, người thứ hai; thứ hai; ở vị </sup> trí thứ hai
</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">742 sell v /sel/ bán, để lại
745 serve n, v /sɝːv/ phần ăn; phục vụ, phụng sự
747 several pron, detet /ˈsev.ɚ.əl/ vài,
749 shade n, v /ʃeɪd/ bóng râm, bóng tối; che bóng mát 750 shadow n, v /ˈʃỉd.oʊ/ bóng tối; che bóng
751 shake n, v /ʃeɪk/ sự rung, lắc; rung, lắc, run
752 shape n /ʃeɪp/ hình dáng, hình thù; tạo hình, đẽo gọt 753 share n, v /ʃer/ phần đóng góp, cổ phần; chia sẻ, san sẻ
/ʃi/ <sup>cô ấy, bà ấy, chị ấy</sup>
757 sheet n /ʃiːt/ khăn trải giường; tấm, phiếu, tờ
759 shine n, v /ʃaɪn/ ánh sáng, ánh năng; chiếu sáng, soi sáng
763 shoot n, v /ʃuːt/ cuộc săn bắn; bắn, săn
764 shop n, v /ʃɑːp/ cửa hàng, cửa hiệu; đi mua sắm 765 short adj, adv /ʃɔːrt/ ngắn, thấp; đột nhiên, đột ngột 766 should modal verb <sup>/ʃʊd/ </sup>
768 shout n, v /ʃaʊt/ sự la hét, hò hét; reo hò
769 show n, v /ʃoʊ/ <sup>sự bày tỏ, cuộc trưng bày, biểu diễn; cho </sup> thấy, tỏ ra
771 side n /saɪd/ mặt, mặt phẳng, phía, bên, phương diện 772 signal n /ˈsɪɡ.nəl/ dấu hiệu, tín hiệu
773 silence n /ˈsaɪ.ləns/ sự im lặng, sự câm lặng
775 silver n, adj /ˈsɪl.vɚ/ kim loại bạc; làm bằng bạc 776 similar adj /ˈsɪm.ə.lɚ/ giống nhau, tương tự 777 simple adj /ˈsɪm.pəl/ đơn giản, đơn điệu
778 single adj /ˈsɪŋ.ɡəl/ chỉ một; đơn độc, độc thân
</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">781 sink n, v /sɪŋk/ bồn rửa, chậu rửa; chìm, lún
791 slip n, v /slɪp/ sự trượt chân; trượt, tuột
796 smoke n, v /smoʊk/ khói, khói thuốc; hút thuốc, hun khói 803 someone pron /ˈsʌm.wʌn/ ai đó, người nào đó 804 something pron /ˈsʌm.θɪŋ/ cái gì đó, vật nào đó 805 sometimes adv /ˈsʌm.taɪmz/ thỉnh thoảng, đôi khi
808 sorry exclamation, adj/ˈsɔːr.i/ xin lỗi; lấy làm tiếc
809 sound n, adj /saʊnd/ <sup>âm thanh, tiếng động; đầy đủ, hoàn </sup> chỉnh, lành mạnh
811 south n, adj, adv /saʊθ/ phương, hướng Nam; về phía Nam
814 special adj /ˈspeʃ.əl/ đặc biệt, độc đáo, riêng biệt
817 spend v /spend/ <sup>tiêu, chi tiêu, sử dụng (thời gian, tài </sup> nguyên...)
</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">820 spread n, v /spred/ <sup>sự trải rộng, lan rộng; trải, giăng ra, </sup> truyền bá
822 square n, adj /skwer/ hình vng, quảng trường; vng 823 stamp n, v /stỉmp/ con dấu, cái tem; đánh dấu, đóng tem 824 stand n, v /stỉnd/ chỗ đứng, vị trí đứng; đứng lên
826 start n, v /stɑːrt/ sự bắt đầu, khởi đầu; bắt đầu
828 stay n, v /steɪ/ sự ở lại, lưu tại; ở lại
829 steal n, v /stiːl/ giá hời, món hời; ăn cắp, ăn trộm
835 stop n, v /stɑːp/ điểm dừng, trạm dừng; dừng lại, kết thúc 836 store n, v /stɔːr/ cửa hàng; dự trữ, cất giữ
837 storm n, v /stɔːrm/ cơn bão, giông bão; lao vào, xông vào 838 story n /ˈstɔːr.i/ câu chuyện; tầng lầu
839 strange adj /streɪndʒ/ kỳ lạ, lạ lùng
841 strawberry n /ˈstrɑːˌber.i/ quả dâu tây
843 structure n /ˈstrʌk.tʃɚ/ cấu trúc, kết cấu 844 student n /ˈstuː.dənt/ học sinh, sinh viên
845 study n, v /ˈstʌd.i/ bài nghiên cứu; học, nghiên cứu 846 stupid adj /ˈstuː.pɪd/ ngu dốt, dại dột
847 subject n /ˈsʌb.dʒekt/ chủ đề, chủ ngữ
848 substance n /ˈsʌb.stəns/ vật liệu, chất liệu, vật chất 849 successful adj /səkˈses.fəl/ thành công, thắng lợi
850 such pret, pron /sʌtʃ/ như vậy, như thế; cái đó, điều đó 851 sudden adj /ˈsʌd.ən/ thỉnh lình, đột ngột
853 suitable adj /ˈsuː.t̬ə.bəl/ phù hợp, thích hợp
856 sunny adj /ˈsʌn.i/ có nắng; vui vẻ, vui tươi
857 support n, v /səˈpɔːrt/ <sup>sự hỗ trợ, sự giúp đỡ; người ủng hộ; ủng </sup> hộ, cổ vũ
</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">859 surprise n, v /sɚˈpraɪz/ <sup>sự ngạc nhiên, sửng sốt, bất ngờ; làm </sup> ngạc nhiên, gây bất ngờ
864 take n, v /teɪk/ sự cầm, nắm; cầm, nắm, lấy
865 talk n, v /tɑːk/ <sup>cuộc nói chuyện, cuộc thảo luận; trị </sup> chuyện, bàn bạc
866 tall adj /tɑːl/ (dành cho người, động vật) cao
873 telephone n /ˈtel.ə.foʊn/ điện thoại có dây
874 television n /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ chương trình truyền hình; TV
878 terrible adj /ˈter.ə.bəl/ khủng khiếp, thậm tệ, ghê gớm 879 test n, v /test/ <sup>bài kiểm tra, bài sát hạch; thử thách, </sup>
kiểm tra
/ðən/ <sup>(so sánh) hơn, thà...còn hơn</sup>
/ðə <sup>ấy, này, (vật, người...) duy nhất</sup>
884 then adv, adj /ðen/ khi đó, lúc đó; ở thời điểm đó, hồi ấy
886 therefore adv /ˈðer.fɔːr/ bởi vậy, vì thế
887 these pron, det /ðiːz/ những cái này, những thứ này
892 third n, det, adv /θɝːd/ <sup>người về thứ ba, người thứ ba; thứ ba; ở </sup> vị trí thứ ba
893 this det, pron /ðɪs/ (cái) này; điều này, việc này, thế này 894 though conj /ðoʊ/ dù, mặc dù, tuy vậy, tuy nhiên
</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">895 threat n /θret/ sự đe dọa, lời đe dọa
897 tidy adj, v /ˈtaɪ.di/ sạch sẽ, ngăn nắp; dọn dẹp 898 tie n, v /taɪ/ dây buộc, cà vạt; buộc, thắt 899 title n /ˈtaɪ.t̬əl/ danh nghĩa, danh hiệu, nhan đề
/tə/ <sup>theo, tới, để</sup>
903 together adv /təˈɡeð.ɚ/ cùng nhau, với nhau 904 tomorrow n, adv /təˈmɔːr.oʊ/ ngày mai
905 tonight n, adv /təˈnaɪt/ tối nay
909 top n, v /tɑːp/ <sup>chóp, đỉnh, hàng đầu; đặt ở trên, lên trên </sup> đỉnh
911 touch n, v /tʌtʃ/ sự sờ, cái chạm; chạm vào, tiếp xúc
915 travel n, v /ˈtræv.əl/ chuyến đi; đi du lịch, khám phá
917 trouble n /ˈtrʌb.əl/ vấn đề, rắc rối, mối phiền phức
919 trust n, v /trʌst/ sự tín nhiệm, lịng tin; tin tưởng 920 twice pret, adv /twaɪs/ hai lần, gấp đơi
922 turn n, v /tɝːn/ lượt, sự quay vịng; quay, vặn 923 type n, v /taɪp/ loại, thể loại; đánh máy
926 under prep /ˈʌn.dɚ/ (vị trí, thứ hạng) ở dưới 927 understand v /ˌʌn.dɚˈstỉnd/ hiểu, thấu hiểu, thơng cảm
929 until prep, conj <sup>/ʌnˈtɪl/</sup>
/ənˈtɪl/ <sup>trước khi, cho đến khi</sup> 930 up adv, prep /ʌp/ ở trên, lên phía trên;
932 useful adj /ˈjuːs.fəl/ hữu ích, có ích
933 usual adj /ˈjuː.ʒu.əl/ thông thường, thường lệ, như mọi khi
</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">934 usually adv /ˈjuː.ʒu.ə.li/ theo cách thông thường, như thường lệ 935 vegetable n, adj /ˈvedʒ.tə.bəl/ (thuộc) thực vật; rau, củ
937 village n, adj /ˈvɪl.ɪdʒ/ làng, xã
938 voice n, v /vɔɪs/ tiếng nói, giọng nói; bày tỏ, nói lên 939 visit n, v /ˈvɪz.ɪt/ <sup>chuyến thăm, cuộc viếng thăm; thăm </sup>
thú, thăm viếng
940 wait n, v /weɪt/ sự chờ đợi, thời gian chờ đợi; chờ đợi
942 walk n, v /wɑːk/ cuộc đi bộ, sự tản bộ; đi bộ, đi dạo 943 want n, v /wɑːnt/ mong muốn, nhu cầu; mong ước
944 warm adj, v /wɔːrm/ <sup>ấm áp, âu yếm; làm nóng lên, hâm nóng </sup> lên, làm ấm lên
945 was v /wɑːz/ <sup>thì, là (trong q khứ cho ngơi thứ ba, </sup> thứ nhất và danh từ số ít)
947 waste n, v /weɪst/ rác rưởi, đồ thừa; vứt bỏ, lãng phí 948 watch n, v /wɑːtʃ/ <sup>đồng hồ, sự canh gác; canh gác, quan </sup>
957 weight n /weɪt/ trọng lượng, sức nặng, cân nặng 958 welcome v, adj /ˈwel.kəm/ chào đón, tiếp đón; được hoan nghênh
thì, là (trong q khứ cho ngôi thứ nhất và danh từ số nhiều)
961 west n, adj, adv /west/ phương, hướng Tây; về phía Tây
963 what det, pron, exclamation/wɑːt/ cái gì, thế nào, thì sao
965 when adv, conj /wen/ vào lúc nào, khi nào, bao giờ 966 where adv, conj /wer/ ở đâu, chỗ nào
967 which det, pron /wɪtʃ/ <sup>gì, cái nào (trong số những cái đã liệt </sup> kê); cái mà
</div>