Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

từ vựng toeic cực hay có nghĩa tiếng việt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (165.31 KB, 39 trang )

LESSON 1 – 12
LESSON 1: CONTRACT : HỢP ĐỒNG
1. abide by = comply with = follow = observe = stick to: tuân theo, tuân thủ
2. agreement (n) hợp đồng, đồng ý, sự thỏa thuận, hiệp định
3.assurance (n) sự đảm bảo, sự chắc chắn assure (v) = ensure: đảm bảo
4. cancellation (n) sự hủy bỏ, sự xóa bỏ
5. determine (v) xác định, quyết định determined (a) quyết tâm
6. engagement (n) sự tham gia engage (v) tham gia, hứa hẹn, đính hôn, cam kết
Ex: Before engaging in a contract, both parties should think carefully
7. establish (v) = set up: thành lập, tạo nên
8. obligate (v) obligatory (a) bắt buộc, ràng buộc, ép buộc
9. party (n) bên, phía (tham gia hợp đồng), đảng (chính trị)
10. provision (n) sự cung cấp,sự chuẩn bị, điều khoản
provide/supply s.o with s.t
11. solve (v): giải quyết, quyết định resolve (v)
12. specific (a) cụ thể, riêng, đặc biệt
13. specify (v) = sate = indicate : chỉ ra, ghi rõ
14. breach (n): sự phá vỡ
Ex: breach of contract: phá vỡ hợp đồng
breach the law: vi phạm luật/hợp đồng
15. terminate (v): chấm dứt
LESSON 2: MARKETING: THỊ TRƯỜNG
1. draw to = attract = appeal to: thu hút
Ex: Draw sb’s attention: gây sự chú ý của ai
2. compare (v) so sánh
compare to
compare A with B: so sánh A với B
3. competition (n) sự cạnh tranh, đối thủ cạnh tranh,
competition = contest : cuộc thi
A. competitor = rival : đối thủ cạnh tranh
B. competition


4. consume (v) tiêu thụ, tiêu dùng consumer (n) người tiêu dùng
5. A. convince: thuyết phục (ai tin vào điều gì)
B. persuade: thuyết phục (ai làm gì)
6. currently (adv) hiện tại, hiện hành, gần đây
7. fad (n) , mốt, xu hướng (nhất thời, diễn ra trong thời gian ngắn trend (n)
xu hướng (lâu dài)
8. inspiration (n): sự truyền cảm hứng inspire (v) truyền cảm hứng, gây ảnh
hưởng
9. market (n) thị trường marketing (n)
market (v) đưa ra thị trường
10. productive (a) năng suất, hiệu quả
12. satisfaction (n) satisfy s.o = please s.o: làm ai hài lòng/thỏa mãn
13. manufacturer (n): nhà sản xuất
LESSON 3:WARRANTY: BẢO HÀNH
warranty (n) guarantee (v) bảo hành
1. A. character (n) tính cách, nhân cách
B. characteristic (n) đặc điểm, đặc trưng
2. consequence (n) hậu quả, kết quả
3. consider (v): cân nhắc, xem xét
A. considerate: chu đáo, tỉ mỉ
B. considerable: đáng kể
4. cover (v) bao gồm, trang trải, đưa tin, bảo hiểm coverage (n)
5. expiration (n) expire (v) hết hạn
Ex: This TV expired warranty.
6. frequently (adv) thường xuyên
7. imply (v) hàm ý, ngụ ý, bao hàm
8. promise (n/v) hứa promising (a) hứa hẹn, triển vọng
9. protect s.o from s.t/doing s.t: bảo vệ ai khỏi cái gì
10. reputation (n) danh tiếng, thương hiệu
11. require (v) yêu cầu, đòi hỏi

12. a variety of S.T: nhiều … khác nhau
A variety of unexpected problems appeared after the product had been on the
market for about 6 months.
13. vary (v)=different
14. fixed/firm price: giá cố định
LESSON 4: Business planning: kế hoạch tài chính
1. address (n) = speech: bài phát biểu trang trọng address (v) hướng đến,
giải quyết, chỉ ra
2. avoid (v): tránh
3. demonstrate (v) = proof=prove: chứng minh
4. develop (v): phát triển
5. evaluate (v) đánh giá, nhận định
6. gather (v) thu thập, tập trung
7. offer (n/v) đề xuất, đưa ra
8. primarily (adv) primary (a) chủ yếu
9. risk (n) rủi ro, liều lĩnh
10. strategy (n) chiến lược
12. substitution (n) substitute (v) = replace: thay thế
LESSON 5: CONFERENCE: HỘI NGHỊ
1. accommodate to (v) đáp ứng, cung cấp
2. arrangement (n): sự sắp xếp Ex: Make a arrangement
3. Association (n) sự liên kết, hiệp hội
5. get in touch with S.O: liên lạc với ai
6. hold (v) tổ chức, chứa, nắm giữ (vị trí, chức vụ)
7. location (n) = site: địa điểm, vị trí
8. register (v) = sign up: đăng ký
9. choose: lựa chọn (nói chung)
select: lựa chọn (trong một giới hạn xác định)
10. session (n)= meeting=conference: phiên, phiên họp
11. facilities (n): cơ sở vật chất

facilitie (n): phương tiện
12. take part in = participate in = join in = enter: tham gia
LESSON 6: COMPUTER: MÁY TÍNH
1. access (n,v) truy cập, tiếp cận
Ex: To gain access to the computer lab, all users must have a valid ID.
2. allocate = allot = give
3. compatible (a) tương thích, thích hợp
4. delete = remove (v) xóa
5. display (v) trưng bày, hiển thị
6. duplicate (v) = copy: sao chép
7. failure (n) = error : lỗi hệ thống Ex: Your failure to inform us about the
changed password cost the company a day’s work
8. figure out (v) = understand, solve
9. ignore (v) phớt lờ
12. warning (n) cảnh báo
13. maintain (v): duy trì
remain (n): còn lại
LESSON 7: OFFICE TECHNOLOGY: THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
1. afford (v) có khả năng chi trả affordable (a) giá cả phải chăng/hợp lí
2. as needed (adv): khi cần
3. be in charge of: phụ trách, đảm nhiệm
4. capacity (n) sức chứa (căn phòng, sân vận động), dung lượng (ổ đĩa), khả năng
(người), công suất (máy móc)
5. durable (a) bền bỉ
6. initiative (n) sáng kiến
9. recur (v) tái diễn
11. stay on top of = keep track of: theo dõi
12. stock (n) hàng trong kho stock (v) tích trữ (hàng)
13. renovation = innovation = renewal = changes: tân trang, đổi mới
14. appliance = tool= equipment (n) dụng cụ, thiết bị

LESSON 8: OFFICE PROCEDURES: NGUYÊN TẮC NƠI LÀM VIỆC
procedure (n) thủ tục
1. appreciation (n): sự cảm kích
3. bring in hire (v) thuê, mướn
recruit (v) tuyển dụng
4. casually (adv) = informally: thân mật
5. code (n) mật mã, quy định code (v) mã hóa
6. expose (v) phơi ra, cho tiếp xúc
7. glimpse (n,v) nhìn lướt qua
8. out of (adj) không còn
9. outdated (a) lỗi thời, lạc hậu
10. practice (n) sự hoạt động
11. reinforce (v) = strengthen: tăng cường
12. verbally (adv) bằng lời nói
in writing: bằng văn bản
13. standard (n): tiêu chuẩn
14. element (n): nhân tố
LESSON 9: ELECTRONICS: THIẾT BỊ ĐIỆN
1. disk (n) đĩa
2. facilitate (v) tạo điều kiện
3. network (n) mạng lưới network (v) giao thiệp thương mại
4. popularity (n) sự phổ biến
5. process (n) quá trình process (v) xử lý
6. replace = substitute (v) thay thế
7. revolution (n) cuộc cách mạng
8. sharp (a) smart (a) thông minh, nhanh trí
sudden (a) đột ngột
9. skill (n) kỹ năng
10. software (n) chương trình phần mềm
11. store (v) cất giữ, bảo quản, lưu trữ

stock (v/n) tích trữ hàng
12. undergo (v) trải qua
13. upgrade (v) nâng cấp
14. virtually/almost/ nearly (adv) gần như (thường đặt trước danh từ chỉ số
lượng)
15. approach (v) đến gần
LESSON 10: CORRESPONDENCE : THƯ TÍN
Correspondence (n) thư tín (thư và những biên bản được gửi đi)
1. assemble (v) tập hợp, lắp ráp
2. beforehand (adv) = in advance = in anticipation: trước
3. complication (n) complicated (a) = complex: phức tạp
4. courier (n) người/công ty chuyển phát (thư và bưu kiện)
5. express (v) bày tỏ, biểu lộ express (a) tốc hành
Ex: express train: tàu tốc hành; express mail: thư chuyển phát nhanh
By express mail: bằng thư chuyển phát nhanh
6. fold (v) gấp lại
7. layout (n) bố cục
8. mention (n) sự đề cập
9. petition (n) đơn yêu cầu, đơn xin
Ex: petition for visa: đơn xin thị thực; petition for scholarship: đơn xin học bổng
10. proof (n) = evidence = demonstration: bằng chứng, chứng cứ
proof (v) = look for errors: tìm lỗi
12. revise (v) ôn lại, duyệt lại
Ex: The brochure was revised several times before it was sent to the printer
13. appropriate (a) = suitable (a) phù hợp, thích hợp
14. raise (v/n) khoảng lương tăng
15. receive (v) nhận receiver , recipient (n) người nhận
LESSON 11: JOB ADVERTISING AND RECRUITING: ĐĂNG TÌM VIỆC
VÀ TUYỂN DỤNG
1. abundant (a) nhiều, phong phú

2. accomplish (v) = achieve = reach: đạt được
accomplishment (n) thành tích, thành tựu
3. bring together (v) tham gia, gia nhập
4. candidate (n) ứng viên
5. come up with = find out: tìm ra
6. commensurate with (a) tương xứng với
7. match (v) làm cho phù hợp
8. profile (n) thông tin, hồ sơ năng lực
9. qualifications (n) bằng cấp, khả năng chuyên môn
10. recruit (v) tuyển dụng
11. submit (v) = file: nộp
12. time-consuming (a) tốn thời gian
13. certain nào đó
sure
14. costly (adv) tốn kém
15. headhunter (n) công ty tuyển dụng
16. material (a) chất liệu, vật liệu, nguyên liệu
LESSON 12: APPLYING AND INTERVIEWING: NỘP HỒ SƠ VÀ PHỎNG
VẤN
1. ability (n) khả năng
2. apply to S.O apply for position
3. background (n) kiến thức nền tảng
4. be ready for (v) sẵn sàng
5. call in (v) gọi đến
6. confidence (n) niềm tin, sự tự tin confident (a) tự tin
confidential (a) = Secret: bảo mật, bí mật
7. constantly (adv) tiếp tục
8. expert =specialist = professional (n) chuyên gia
9. follow up (v) tiếp sau
10. hesitant (a) hesitate (v) ngần ngại, do dự

11. present (v) trình bày, xuất trình
12. weakly (adv) một cách yếu ớt
13. assessment (n) sự định giá, sự hỗ giá assessor (n) người định giá
14. enable SO to do sth: làm cho ai có thể làm gì
LESSON 13: HIRING AND TRAINING: THUÊ VÀ ĐÀO TẠO LAO ĐỘNG
1. conduct (v/n) = carry out: thực hiện Ex:This company conducted a survey
about new product.
2. generate (v) = create: tạo ra
3. Hire (v) : thuê, mướn
(n) = employee: nhân viên
4. keep up with (v): bắt kịp, đuổi kịp
5. look up to = admire (v): ngưỡng mộ
# look down on (v) xem thường
6. Mentor (n) = advisor/adviser: người tư vấn, cố vấn
7. On track = on schedule: đúng tiến độ, đúng kế hoạch
8. reject (v) từ chối # accept
9. set up = establish (v): thiết lập
10. update (v) cập nhật
11. extend (v) expand: mở rộng
send: gởi
prolong: kéo dài
12. presentation (n) bài thuyết trình
13. unique riêng
độc đáo
LESSON 14: SALARIES AND BENEFITS: LƯƠNG VÀ LỢI ÍCH
1. basis (n) nền tảng, cơ sở based on
2. be aware of = be conscious of: biết, nhận thức
3. benefit (n): lợi ích
benefit S.O/S.T (v) làm lợi cho ai/cái gì
benefit from S.O/S.T (v) hưởng lợi từ ai/cái gì

4. compensate (v) đền bù, bồi thường
5. delicate (a): tế nhị, tinh tế
6. eligible (a) = qualified: có đủ điều kiện, có đủ tiêu chuẩn
7. flexible (a): linh hoạt, linh động
8. negotiate (v): đàm phán, thương lượng
9. raise (n): khoản lương tăng
10.retirement (n) nghỉ hữu
11. vested (a) được trao cho
12. wage (n): lương (tính theo giờ/ngày/tuần/công)
salary (n): lương (tính theo tháng)
payroll (n) bảng lương
payment (n) trả lương
paycheck (n) tiền lương
13. in person: trực tiếp
14.advantage (n) thuận lợi, ưu điểm
15.integral=critical=vital=essential: cần thiết, thiết yếu
16.adequate (a) enough
approppriate
LESSON 15: PROMOTIONS, PENSION AND AWARDS: THĂNG CHỨC,
LƯƠNG HƯU VÀ GIẢI THƯỞNG
promotion (n) promote (v): thăng chức, khuyến mãi, quảng bá, thúc đẩy
pension (n): lương hưu, tiền hưu
award (n,v): giải thưởng VS. reward (n,v): phần thưởng
1. achieve (v) = accomplish = reach: đạt được
2. contribute to Sth (v): đóng góp, góp phần
3. dedication (n): sự cống hiến
4. look forward to (v) mong đợi
5. look to = rely on: phụ thuộc vào, tin cậy vào
6. loyal (a) trung thành
7. merit (n) sự khen ngợi

8. obviously (adv): hiển nhiên, rõ ràng
9. productive (a): có năng suất, có hiệu quả
11. recognition (n) recognize (v): nhận ra, công nhận
12. value (n) giá trị
(v) coi trọng, đánh giá cao, định giá
valuable (a) có giá trị
valuables (n) tài sản

13. extraordinary (a) excellent
out standing
14. acknowledge (n) công nhận, xác nhận
15. prestigious (a) có uy tín
LESSON 16: SHOPPING: MUA SẮM
1. bargain (n): sự giảm giá, món hời
(v): mặc cả, trả giá
2. bear (v): chịu đựng
3. behaviour (n): hành vi, cách cư xử
4. checkout (n): trả phòng, thanh toán
5. comfort (n/v) thoải mái
6. expand (v): mở rộng
7. explore (v): khám phá, thám hiểm
8. item (n) mục, món hàng, món đồ
9. mandatory (a) = obligatory = imperative = compulsory: bắt buộc
10. merchandise (n): hàng hóa (bán tại cửa hàng)
goods (n): hàng hóa (nói chung)
stock (n/v): hàng trong kho
buy (v) purchase (n) món hàng được giao
10.strict (a): nghiêm ngặt
Our store strictly enforces its return policy
12. A. trend: xu hướng (mang tích khách quan)

B. tendency : xu hướng (mang tích chủ quan)
[ someone has a tendency to do something ] : ai đó có xu hướng làm gì
13. discount = mark down (v) giảm giá
14. be likely to: rất có thể
15. favorite (n) yêu thích
LESSON 17: ORDERING SUPPLIES: ĐẶT HÀNG
supplies (n) hàng hóa, đồ dùng
1. diversify (v) đa dạng hóa, mở rộng
2. enterprise (n) = business: doanh nghiệp
3. essentially (adv) cơ bản là
5. function (n) chức năng
6. maintain (v) duy trì, bảo trì
7. obtain (v) = acquire = gain = get: lấy, đạt được
8. prerequisite (n) điều kiện tiên quyết
9. quality (n) chất lượng
10. smooth (a) suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru
11. source (n) nguồn, nguyên nhân
12. stationery (n) văn phòng phẩm
13. common (a) chung, phổ biến, thong thường
14. range (n) phạm vi
LESSON 18: SHIPPING: VẬN CHUYỂN
1. aacurate (a) = exact = precise: chính xác
2. carrier (n) người vận chuyển, công ty vận tải
3. catalog (n/v) ghi vào mục lục
4. fulfill (v) đáp ứng, hoàn thành
Ex: The engineers fulfilled a client’s request for larger display screens.
5. integral = vital = essential =crucial (a) : cần thiết, thiết yếu
6. inventory (n) hàng trong kho, sự kiểm kê hàng hóa
7. minimize (v) tối thiểu hóa minimum (n) # maximum (n)
8. on hand (a) = available: có sẵn

9. remember (v) nhớ
10. ship (v) vận chuyển
11. sufficient (a) enough
appropriate (thích hợp, phù hợp)
12.supply/provide S.O with S.T: cung cấp cho ai cái gì
13.destination (n) điểm đến
14.houseware (n) thiết bị gia dùng
15.warehouse (n) nhà kho
16.import (n/v) nhập khẩu # export (n/v) xuất khẩu tariff
import/export: thuế nhập khẩu/xuất khẩu
LESSON 19: INVOICES : HÓA ĐƠN
Bill (n) hóa đơn (chưa thanh toán, dùng trong nhà hàng, khách sạn, điện, nước, gas,
…)
invoice (n) hóa đơn (chưa thanh toán, thường dùng khi mua hàng hóa hoặc ngành
xuất nhập khẩu)
receipt (n) biên lai, biên nhận (hóa đơn đã thanh toán)
1. charge (n) phí
(v) tính phí
shipping charges: chi phí vận chuyển
2. compile (v) = collect: thu thập
3. customer = client = patron: khách hàng
4. discount (n) = mark down : giảm giá, chiết khấu
5. efficient (a) có hiệu quả
6. estimate (v) ước tính
(n) sự ước tính
7. impose (v) áp đặt, áp dụng
impose S.T on S.O/S.T = áp đặt cái gì lên ai/cái gì
8. mistake (n) lỗi, sai lầm by mistake: do nhầm lần
9. order (n/v) đặt hàng take orders: nhận đặt hàng # place orders: đặt hàng
10.promptly (adv) = quickly: một cách nhanh chóng

EX: We always reply promptly to customers’ letters
11. rectify (v) = correct: sửa chữa, làm cho đúng
12. terms (n)= conditions: điều khoản (trong hợp đồng), kỳ hạn (trong hóa
đơn), học kỳ, thuật ngữ
13. in transit trong quá trình vận chuyển
14. due (n) ngày đáo hạn
LESSON 20: INVENTORY: KIỂM KÊ
inventory (n) hàng trong kho, sự kiểm hàng
1. adjust sth (v) điều chỉnh
adjust to sth (v) = adapt to sth: thích nghi, thích ứng
2. automatically (adv) một cách tự động
3. crucial (a) = vital = essential = integral: cần thiết, thiết yếu
4. discrepancy (n) = difference: sự khác biệt
5. disturb (v) làm phiền, quấy rầy
distract (v) làm phân tâm, làm sao lãng
6. liability (n) nợ, trách nhiệm
7. reflect (v) phản ánh
8. run (v) kéo dài, điều hành
9. scan (v) quét; kiểm tra (sức khỏe, CV)
10. subtract (v) trừ
11. tedious (a) tẻ nhạt
12. verify (v) = confirm: xác nhận, xác minh
LESSON 21: BANKING: NGÂN HÀNG
1. accept (v) chấp nhận # reject (v) từ chối
2. balance (n) số dư (trong tài khoản), sự cân bằng
3. borrow (v) mượn
4. cautious (a) thận trọng
5. deduct (v) khấu trừ, trừ
6. dividend (n) cổ tức (tiền lãi cổ phần)
7. down payment (n) thanh toán trước một phần

8. mortgage (n,v) thế chấp, cầm cố
9. restricted = limited = narrow down (a) : hạn chế, giới hạn
10. signature (n) chữ kí
11. take out = withdraw (v) rút tiền, lấy đi
12. transaction (n) = trading: sự giao dịch
transact (v) = trade
13. deposit (n/v) tiền gửi, vật gửi
14. quarterly (n) quý
15. if any : nếu có
16. severely/strict/rigorous (a) nghiêm ngặt
LESSON 21: ACCOUNTING
1. accounting (n) công việc kế toán
accountant (n) kế toán viên
account (n) tài khoản
2. accumulate (v) = collect: thu thập, tập hợp
3. asset (n) tài sản
4. audit (n,v) kiểm toán Ex: No one looks forward to an audit by the goverment
5. budget (n) ngân sách
6. build up (v) tăng lên
7. client (n) = customer = patron: khách hàng
8. debt (n) nợ
9. outstanding (a) nổi bật, chưa thanh toán
Ex: Clients with outstanding bills will not receive further service until the bills
are paid.
10. profit (n) lợi nhuận profitable (a) có khả năng sinh lời
11. reconcile (v) đối chiếu
12. turnover (n) = revenue: doanh thu
LESSON 23: INVESTMENTS: ĐẦU TƯ
1. aggressively (adv) quyết liệt, tranh đua
2. attitude (n) thái độ

behaviour (n) hành vi, cách cư xử
3. commit (v) cam kết, thực hiện
commit a violation: thực hiện một sự vi phạm
4. conservative (a) thận trọng, bảo thủ
5. fund (n) quỹ, vốn finance (n) tài chính
fund (v) = finance: tài trợ, cấp vốn
6. invest (v) đầu tư investigate (v) điều tra
7. long-term (a) dài hạn # short-term (a) ngắn hạn
8. portfolio (n) danh mục đầu tư
9. pull out (n/v) sự rút ra
10. resource (n) tài nguyên, tài sản
11. returns (n) = proceeds = profit: lợi nhuận, tiền lời
12. wise (a) khôn ngoan, sáng suốt
LESSON 24: TAXES: THUẾ
Tax = tariff (n) thuế
Taxation bureau: cục thuế
1. calculation (n) sự tính toán
2. deadline (n) hạn chót, hạn cuối, thời hạn
3. file (v) = submit: nộp
4. fill out (v) điền đầy đủ
fill in (v) điền vào
5. Give up = quit: từ bỏ
6. joint (a) chung # separate (a) riêng biệt, tách biệt
7. owe (v) nợ debt (n)
8. penalty (n) hình phạt
9. preparation (n) sự chuẩn bị
10. refund (n,v) hoàn trả tiền reimburse (v) đền bù
11. spouse (n) chồng hoặc vợ
12. withhold (n) giữ lại
Ex: My employer withhold money from each paycheck to apply toward my

income taxes
LESSON 25: FINANCIAL STATEMENTS: BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Financial statement (n) báo cáo tài chính
1. desire (n,v) khao khát, mong muốn, ao ước desired (a) mong muốn
Ex: Desired salary: mức lương mong muốn; Desired job: công việc mong muốn
Desired position: vị trí mong muốn
2. detail (n) chi tiết detail (v) trình bày chi tiết, kể tỉ mỉ
3. forecast (n,v) dự báo predict (v) dự đoán
4. level (n) cấp, trình độ, mức
5. overall (adj, adv) chung, tổng cộng, toàn bộ
6. perspective (n) = stand = viewpoint = point of view: quan điểm
7. project (n) dự án project (v) dự kiến
projected (a) dự kiến, đã được lên kế hoạch
Ex: projected income: thu nhập dự kiến; projected salary: mức lương dự kiến
8. realistic (a) thực tế
9. target (n) = goal = objective = purpose= aim: mục tiêu
10. translation (n) sự dịch, bài dịch
11. typically (adv) đặc trưng, điển hình
12. yield (v) sinh lời (n) lợi nhuận
LESSON 26: PROPERTY AND DEPARTMENTS: TRỤ SỞ VÀ CÁC
PHÒNG BAN
property (n) real estate: bất động sản
possession = valuables: tài sản
department (n) khoa, phòng, ban
1. adjacent to (a) = next to: kế bên, bên cạnh
2. collaboration (n) collaborate (v) = cooperate: hợp tác, cộng tác
3. concentrate (v) tập trung (nghĩa đen)
Ex: Our company don’t on profits only.
A. concentrate: tập trung (nghĩa đen)
B. focus: tập trung (nghĩa đen), chú trọng (nghĩa bóng)

4. conducive (a) có ích
5. disruption (n) disrupt (v) = interrupt: làm gián đoạn, phá vỡ
interruption (n) sự gián đoạn, sự phá vỡ
6. hamper (v) cản trở, ngăn trở
7. consider (v) cân nhắc, xem xét considerate (a) chu đáo, tỉ mỉ
considerable (a) đáng kể
8. Lobby (n) hành lang, sảnh
9. move up (v) thăng tiến
10. open (v, a)
Complete (v) hoàn thành
(a) hoàn toàn, hoàn chỉnh, hoàn tất
11. option (n) sự lựa chọn opt (v) lựa chọn
12. scrutiny (n) sự kiểm tra kỹ lưỡng, cẩn thận
LESSON 27: BOARD MEETINGS AND COMMITTEES
board (n) ban, ủy, bộ
board of director: ban giám đốc
committee (n) ủy ban
council (n) hội đồng
1. adhere to = conform to/with = abide by = observe = follow = stick to =
comply with: tuân thủ, tuân theo
2. agenda (n) chương trình nghị sự
3. bring up (v) đưa ra
4. conclude (v) kết luận, kết thúc, chấm dứt
conclusive (a) = convincing = persuade: thuyết phục
6. goal = target = objective: mục tiêu
7. lengthy (a) dài, dài dòng
8. matter (n) = issue: vấn đề
9. period (n) = duration: khoảng thời gian
periodically (adv) một cách định kỳ
10. priority (n) sự ưu tiên, quyền ưu tiên, ưu thế

11. progress (n) tiến trình
be in progress: đang diễn ra, đang xảy ra
12. waste (v) lãng phí
waste (n) sự lãng phí, vật thải ra
LESSON 28: QUALITY CONTROL: GIÁM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG
1. brand (n) thương hiệu
(v) quảng bá thương hiệu
2. conform to/with = adhere to = abide by = observe = follow = stick to =
comply with: tuân thủ, tuân theo
3. defect (n) lỗi (sản phẩm), khiếm khuyết
4. enhance (n) = improve
5. garment (n) quần áo (dùng trong thương mại)
6. inspect (v) thanh tra, kiểm tra
7. perceive (v) thấy, nhận thức
8. repel (v) khước từ
9. take back (v) lấy lại, rút lại
10. throw out (v) rút ra
11. uniform (a) thống nhất, đồng đều
12. wrinkle (n) nếp nhăn, vết nhăn Wrinkle (v) nhăn
LESSONG 29: PRODUCT DEVELOPMENT
1. anxious (a) = worried = concerned = apprehensive : lo lắng
2. ascertain (v) = discover: khám phá
3. assume (v) cho rằng, đảm nhiệm (chức vụ, vị trí)
4. decade (n) thập niên, thập kỷ
5. examine (v) = look at/over/into: kiểm tra, xem xét, thẩm tra
6. experiment (n,v) thí nghiệm, thử nghiệm experiment with S.T (v)
7. logical (a) hợp lý, hợp lô-gic
8. research (n) sự nghiên cứu
9. responsible for (a) chịu trách nhiệm
be in charge of: phụ trách, đảm nhiệm

tình huống, hoàn cảnh, trường hợp
+ N.P/V-ing (được dùng để chỉ về một nguyên nhân mang lại kết quả không mong muốn)
because of
10. solve (v) giải quyết, tháo gỡ
11. supervise (v) = monitor = oversee: giám sát
under supervise: dưới sự giám sát
12. systematically (adv) một cách có hệ thống
LESSON 30: RENTING AND LEASING
1. apprehensive (a) = anxious = worried = concerned: lo lắng
2. A. situation
B. circumstance
Ex: Under the current economic circumstances, they will not be able to purchase
the property.
3. condition (n) tình trạng, hoàn cảnh
4. due to
owing to
5. fluctuate (v) biến động, thay đổi bất thường
6. get out of (v) tránh khỏi, thoát khỏi
7. indicator (n) = index: chỉ số
indicator(n) = sign = signal: dấu hiệu
8. lease/rent S.T from S.O: thuê cái gì từ ai
lease/rent S.T (out) to S.O: cho ai thuê cái gì
lease (n) hợp đồng cho thuê
9. lock into (v) cam kết, không thay đổi
10. occupy (v) chiếm đóng, giữ (một vị trí, chức vụ)
11. A. replacement (n) sự thay thế
B. alternative (n) sự thay thế, sự lựa chọn
(Nếu đề cần nghĩa “sự thay thế”, ta sẽ chọn câu A vì nó chỉ có một nghĩa)
12. be subject to + hình phạt/quy định: phải chịu # object to phản đối
LESSON 31: SELECTING A RESTAURANT

select (v): lựa chọn
restaurant (n) nhà hàng
1. appeal to = draw = attract = appeal to (v) thu hút, hấp dẫn
2. arrive (v) đến nơi arrival (n) # depart (v) xuất phát, khởi hành
departure (n)
3. compromise (n,v) thỏa hiệp, dàn xếp
4. dare (v) dám daring (a) táo bạo, liều lĩnh
5. be familiar with: quen với
6. guide (v) hướng dẫn
guide (n) người hướng dẫn, sách hướng dẫn
guidance (n) sự hướng dẫn, sự chỉ đạo
7. major (a) lớn, chủ yếu majority (n) đa số, phần lớn
Ex: The majority ofthe group wanted to try new Chinese restaurant.
# minor (a) nhỏ, thứ yếu minority (n) thiểu số, số ít
8. mix (v) kết hợp, trộn lẫn
9. rely on depend on: phụ thuộc vào, dựa vào
trust = confidentce in: tin cậy

×