Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Giấy phép làm việc Đào đất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.23 KB, 1 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

PVMS_BM.10.AT.QT.14/CTGK-BH5-06/13 Trang 1/1

GIẤY PHÉP ĐÀO ĐẤT (EXCAVATION WORK PERMIT)

<i>Bộ phận yêu cầu: Name of Unit………...…………... Phương pháp đào/ Method: ……… Ngày yêu cầu/ Date required .../.../... <sub>1. </sub>Vị trí đào đất gần khu vực/Location by co-ordinates: </i>

<i>… </i>

<i>2. </i> <sup>Bản vẽ khu vực có cơng trình ngầm và Bản vẽ đánh dấu khu </sup>

<i>vực đào được nộp bởi/ Refence drawings at where identifying </i>

<i>underground service and marked up drawings submitted by: ………Signature……… 3. </i> Xác định các cơng trình ngầm tại khu vực đào và Phụ trách

<i>căn cứ xác định đủ an toàn để tiến hành đào đất/ Identification </i>

<i>of underground service in the area and Supervisor verifies safe to dig: </i>

Điện/Electrical

□ Yes □ No <sup>Đường ống/Piping </sup>□ Yes □ No <sup>Civil/ cơng trình </sup>□ Yes □ No

<i>Đăng ký giấy phép từ/Valid period:Từ: Ngày……….Đến ngày……../……../…... </i>

<b>Phần 1: Phần kiểm tra của Giám sát/ Inspection by Supervisor </b>

Tôi đảm bảo rằng những biện pháp/u cầu phịng ngừa an tồn sau đây đã được thực hiện

<i>trước khi bắt đầu và trong suốt quá trình tiến hành công việc/I shall ensure that the </i>

<i>following safety precautions/requirements are complied with prior to the commencement and during work: </i>

Vật liệu đào được đưa ra khỏi công

<i>trường/Excavation material will be removed </i>

<i>from site </i>

<i>Hàng rào cảng báo được dựng/ Barries </i>

<i>shall be erected around excavation </i>

Thành hố đào được cắt vát hoặc giật cấp

<i>phòng sụt lở đất/ Sides of excavation shall </i>

<i>be slopped or benched to prevent slippage </i>

Thiết bị đào đất có đảm bảo an toàn/

<i>Excavation equipment must be measured safety required. </i>

<i>Y/c khác/Others ……….. </i>

<i>Tôi xin chịu trách nhiệm về công việc và các biện pháp phòng ngừa nêu trên/The work and </i>

<i>precautions detailed above will be carried out under my overall responsibility. </i>

<i><b>Phần 02: Xác nhận của phụ trách thi công/ Endorsement by Construction Manager. </b></i>

<i> Tôi đã đánh giá những mối liên quan của công việc với rủi ro và nguy hiểm./I have </i>

<i>evaluated the risk and hazards associated with the job and coordinated the same. </i>

<i> Tơi hồn tồn hài lịng về việc đánh giá khu vực làm việc và vùng phụ cận là phù hợp/I </i>

<i>am satisfied that thorough assessment of the work area and its surrounding has been made. </i>

<i> Tơi thấy rằng các biện pháp phịng ngừa an toàn cần thiết đã được thực hiện đầy đủ./I </i>

<i>am satisfied that all necessary safety measures have been taken. </i>

<i> Không tồn tại những sự không phù hợp để tiến hành công việc/There would not be any </i>

<i>incompatible work carried out. </i>

<b>Phần 03: Nhân viên an toàn kiểm tra và phê duyệt/Inspection and Approval by HSE Personnel </b>

Tôi đã kiểm tra và xác nhận các biện pháp an toàn đã được thực

<i>hiện để tiến hành công việc/I have inspected and confirmed that the </i>

<i>safety measures are in place and that the work. </i>

<i>Yêu cầu phòng ngừa bổ sung/ Additional instruction/precaution: </i>

---

Working time: from…to…/ Date… Thời gian làm việc: Từ… đến …/ ngày… personnel/ Phê duyệt giấy

phép bởi nhân viên An (Full name/ ghi rõ họ tên)

<i><b>Phần 04: Thơng báo hồn thành/huỷ bỏ cơng việc bởi giám sát/Notification of Work Completion/Cancellation by supervisor </b></i>

<i>Công việc trên đã hoàn thành/huỷ bỏ ngày(The above work was completed/cancelled on) :____/____/____ vào lúc/at _______giờ /hours. Tên/ Chức vụ (Name/Designation ) :……….………….…... Chữ ký (Signature) : …..………..………. </i>

</div>

×