Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Phần 1 duong ngoc an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (43.8 KB, 2 trang )

Phần 1:
Take pictues: chụp ảnh
Visit: đi tham quan
Ride a boat: đi thuyền
Go shopping: đi mua sắm
Explore: khám phá
Enjoy food: thưởng thức đồ ăn
Walk along: đi dọc theo
Go swimming: di boi
Go windsurfing: di luét séng
Go snorkeling: di lan
Phan 4:
Scary: dang sợ
Bumpy: (đường) xóc
Short: ngắn
Long: dài
Scenic: cảnh vật
Comfortable: thoải mái
Boring: nhàm chán
Phần 6:
Relaxing: thư giản
Exciting: phấn khích
Interesting: thú vị
Unusual: kì lạ, khác thường
Phần 7:
Bad experiences
Horrible
Awful
Pretty bad

Terrible


The weather was horrible/ really awful/ pretty bad/ terrible: thời tiết thật
kinh khủng
The people were so unfriendly: con người thiếu thân thiện
The people were so cold: con người lạnh lùng
They lost my luggage: họ đã làm mất hành lý của tơi
Someone stole my wallet: ai đó đã lấy trộm ví của tôi

Phần 8:
The weather was amazing/ fantastic/ terriic/ wonderful: thời tiết thật tuyệt
vời
The people were friendly: con người thân thiện
The people were warm: con người ấm áp
They found my luggage: họ đã tìm thấy hành lý của tơi
Someone returned my wallet: ai đó đã trả lại ví của tơi
Phần 9:


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×