Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

(Tiểu luận) quy hoạch đô thị việc áp dụng rộng rãi của cơ chế tod trên thế giới

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.61 MB, 23 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH </b>

<b>QUY HOẠCH ĐƠ THỊ</b>

<b>HỌ TÊN SV: Nguyễn Thái HoàngMSSV: 2051020054</b>

<b>HỌ TÊN GV: LÊ BẢO THÀNH</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>Việc áp dụng rộng rãi của cơ chế TOD trên thế giới</b>

Cơ chế "TOD" là viết tắt của "Transit-Oriented Development," và đây là một phương pháp quy hoạch và phát triển đơ thị nhằm tối ưu hóa sự phụ thuộc vào giao thông công cộng. Mục tiêu chính của TOD là tạo ra các khu vực đơ thị được thiết kế xung quanh các trạm giao thông công cộng, như ga tàu, trạm xe buýt hoặc trạm tàu điện ngầm, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân sử dụng giao thông công cộng, giảm ơ nhiễm mơi trường và kích thích phát triển bền vững của đô thị.

Việc áp dụng cơ chế TOD đã được thực hiện và thành công trên khắp thế giới trong nhiều năm qua. Dưới đây là một số ví dụ về các thành phố và quốc gia đã áp dụng cơ chế TOD:

I. <b>Tokyo, Nhật Bản: Tokyo là một trong những thành phố lớn nhất thế giới và đã </b>

phát triển một hệ thống giao thông công cộng rất phức tạp dựa trên cơ chế TOD. Các ga tàu và trạm tàu điện ngầm ở Tokyo thường được bao quanh bởi các khu vực phức hợp với nhiều tòa nhà cao tầng, cửa hàng, và tiện ích cơng cộng.

Việc áp dụng cơ chế TOD (Transit-Oriented Development) tại Nhật Bản đã đạt được nhiều thành cơng và có một sự phổ biến rộng rãi trong quá trình quy hoạch và phát triển đô thị của nước này. Dưới đây là một số điểm quan trọng về việc áp dụng TOD tại Nhật Bản:

1. <b>Hệ thống giao thông công cộng phát triển: Nhật Bản có một trong những hệ </b>

thống giao thơng công cộng phát triển và hiệu quả nhất thế giới, bao gồm tàu điện ngầm, tàu điện, tàu cao tốc, và hệ thống xe buýt. Các ga tàu và trạm giao thông công cộng thường được xây dựng tại các vị trí chiến lược trong thành phố, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng TOD.

Hệ thống giao thông công cộng tại Nhật Bản rất phát triển và hiệu quả. Đây là một số điểm quan trọng về hệ thống giao thông công cộng của Nhật Bản:

1.1.<b>Đường sắt</b>:

 Nhật Bản có một mạng lưới đường sắt rộng lớn và hiện đại, với các tuyến đường sắt nhanh như Shinkansen (tàu siêu cao tốc) và tàu điện ngầm (tàu điện). Shinkansen nổi tiếng trên khắp thế giới với tốc độ cao và độ an tồn cao. Các tuyến đường sắt thơng thường cũng phục vụ kết nối các thành phố và khu vực.

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<i><b> Shinkansen theo nghĩa tiếng Nhật Bản là “Tuyến chính mới”, tuy nhiên khi nói</b></i>

đến <b>Shinkansen</b>, nó bao hàm nhiều nội dung mới, khác với mạng lưới đường sắt truyền thống khổ đường 1.067mm đang sử dụng rộng khắp ở Nhật Bản.

<b> Về đoàn tàu: Shinkansen là loại “siêu tốc” chạy với tốc độ cao từ 200 </b>

-300km/giờ, chuyên chở hành khách không chở hàng. Sức kéo được phân bố đều trên các trục xe, khơng tập trung ở đầu máy như các đồn tàu truyền thống. Một đoàn tàu gồm nhiều toa xe 12-16 xe, tự chạy bằng các động cơ điện truyền vào các trục toa xe, được gọi là “Đoàn xe điện” Electric Multiple Unit viết tắt là EMU. Căn cứ vào yêu cầu phục vụ khách hàng, vào tính năng kỹ thuật từng tuyến, vào từng giai đoạn phát triển...toa xe được thiết kế thành từng Sê - ri kế tiếp nhau Sê-ri 0, Sê-ri 100...Sê-ri E1; Sê-ri E2....

<b> Về kết cấu cơng trình: Tuyến đường sắt xây dựng theo khổ tiêu chuẩn</b>

1.435mm. Tuyến đường đơi, nói chung được xây mới hồn tồn nối liền các thành phố và đô thị lớn trường hợp đặc biệt mới mở rộng từ tuyến cũ khổ 1.067mm sang khổ 1.435mm. Tuyến đường được thiết kế và xây dựng với các yấu tố kỹ thuật cao bán kính cong Rmin = 2.500 - 4.000m với những điều kiện khắt khe để giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và ảnh hưởng xã hội, cho nên tuyến đi qua hầm và trên cầu cạn là chủ yếu với các cơng trình - thiết bị phụ trợ chống ồn và rung động.

 Nhật Bản hiện có song hành cả hai mạng đường sắt: mạng lưới đường sắt khổ 1.067mm với tổng chiều dài là 18.000km chưa kể khoảng 6.000km đường sắt chuyên dùng, chở khách nội - ngoại đô các thành phố lớn tỏa rộng và nối 4 hòn đảo với nhau để vận tải khách địa phương và hàng hóa trong tồn lãnh thổ; Mạng đường sắt Shinkansen mới hạn chế trong Đảo chính là chủ yếu với tổng chiều dài khoảng 2.460km, chuyên chở khách.

1.2.<b>Tàu điện ngầm: Tokyo và các thành phố lớn khác ở Nhật Bản có hệ thống </b>

tàu điện ngầm rất phát triển và tiện lợi. Chúng hoạt động suốt ngày đêm và phục vụ hàng triệu hành khách hàng ngày.

Hệ thống tàu điện ngầm ở Nhật Bản là một phần quan trọng của hệ thống giao thông công cộng của đất nước này và có nhiều đặc điểm đáng chú ý:

<b> Sự phát triển và mạng lưới rộng lớn: Tàu điện ngầm ở Nhật Bản đã phát</b>

triển rất nhanh và hiện nay có mạng lưới bao gồm nhiều tuyến đường phủ sóng khắp các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Kyoto, Nagoya và

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

nhiều khu vực khác. Mỗi thành phố thường có nhiều tuyến tàu điện ngầm và tuyến ngoại vi kết nối với các khu vực xung quanh.

<b> Tiện lợi và chính xác: Tàu điện ngầm Nhật Bản nổi tiếng với độ chính xác</b>

và đáng tin cậy. Các tàu thường đến và đi theo đúng giờ, và các trạm thông thường rất sạch sẽ và có biển báo dễ hiểu.

<b> Dịch vụ 24/7: Trong các thành phố lớn như Tokyo, tàu điện ngầm hoạt </b>

động suốt ngày đêm, giúp người dân và du khách di chuyển vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

<b> Thoải mái và an toàn: Các tàu điện ngầm Nhật Bản thường được thiết kế</b>

với sự thoải mái và an tồn ở tâm trí. Chúng có điều hịa khơng khí, ghế ngồi thoải mái, và hệ thống bảo vệ an toàn cao cấp.

<b> Dịch vụ cho người khuyết tật: Tàu điện ngầm Nhật Bản cung cấp dịch vụ</b>

cho người khuyết tật, bao gồm thang máy, lối vào và lối ra dành riêng cho xe lăn, và thơng báo giọng nói cho hành khách.

<b> Giá vé hợp lý: Giá vé tàu điện ngầm Nhật Bản có giá cả hợp lý và phụ </b>

thuộc vào khoảng cách di chuyển. Có cả vé theo giờ và vé tháng cho người dân địa phương.

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

1.3.<b>Xe bt: Xe bt là phương tiện giao thơng chính ở các khu vực nông thôn </b>

và những nơi mà đường sắt không tiếp cận được. Chất lượng dịch vụ buýt rất tốt và đáng tin cậy.

Xe buýt ở Nhật Bản chủ yếu được sử dụng để phục vụ các khu vực nông thôn và nhiều nơi mà đường sắt và tàu điện ngầm không tiếp cận được. Dưới đây là một số thông tin về xe buýt tại Nhật Bản:

<b> Mạng lưới xe buýt rộng lớn: Nhật Bản có một mạng lưới xe buýt phát </b>

triển và rộng lớn, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và vùng núi. Các tuyến xe buýt thông thường kết nối các thành phố nhỏ, ngôi làng và điểm đến khác nhau.

<b> Chất lượng dịch vụ cao cấp: Xe buýt ở Nhật Bản thường rất hiện đại và </b>

thoải mái. Một số tuyến xe buýt chất lượng cao có ghế ngồi thoải mái, điều hịa khơng khí, và dịch vụ Wi-Fi miễn phí.

<b> Biển báo và hướng dẫn tiếng Anh: Ở các khu vực du lịch và trong các </b>

thành phố lớn, có hướng dẫn bằng tiếng Anh và biển báo bằng cả tiếng Nhật và tiếng Anh để giúp người nước ngoài dễ dàng sử dụng xe buýt.

<b> Giá vé hợp lý: Giá vé xe buýt ở Nhật Bản thường được tính theo khoảng </b>

cách hoặc theo vùng địa lý. Giá vé thường khá hợp lý và phù hợp cho người dân địa phương.

<b> Xe buýt nhanh chóng: Các thành phố lớn có các dịch vụ xe buýt nhanh </b>

chóng (như Limousine Bus) kết nối sân bay với trung tâm thành phố, giúp du khách dễ dàng di chuyển từ sân bay đến điểm đến chính.. 1.4.<b>Tàu điện: Trong các thành phố lớn, tàu điện chạy trên đường trên cao hoặc</b>

đường băng. Chúng phục vụ để giảm tắc đường và là một phần quan trọng của hệ thống giao thông công cộng.

Tàu điện (electric trains) là một phần quan trọng của hệ thống giao thông công cộng ở Nhật Bản, và chúng được sử dụng rộng rãi trong các thành phố lớn và vùng nông thôn. Dưới đây là một số điều quan trọng về tàu điện ở Nhật Bản:

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<b> Đa dạng về loại hình: Tàu điện ở Nhật Bản bao gồm nhiều loại hình khác </b>

nhau, bao gồm tàu điện ngầm (subway), tàu điện trên cao (elevated train), và tàu điện truyền thống chạy trên đường băng (light rail). Mỗi loại hình được thiết kế để phù hợp với nhu cầu di chuyển trong các khu vực khác nhau.

<b> Mạng lưới rộng lớn: Tokyo, Osaka và nhiều thành phố lớn khác có mạng </b>

lưới tàu điện ngầm phát triển và phức tạp. Các tuyến tàu điện này kết nối các phần của thành phố và các khu vực xung quanh, giúp người dân và du khách di chuyển dễ dàng.

<b> Tiện lợi và đáng tin cậy: Tàu điện Nhật Bản nổi tiếng với độ chính xác và </b>

đáng tin cậy. Các tàu thường đến và đi theo đúng giờ, và các trạm thông thường rất sạch sẽ và có biển báo dễ hiểu.

<b> Giá vé hợp lý: Giá vé tàu điện ở Nhật Bản thường phụ thuộc vào khoảng </b>

cách hoặc loại hình dịch vụ. Giá vé thường khá hợp lý và phù hợp cho người dân địa phương.

1.5.<b>Xe điện đường tròn (Trams): Một số thành phố vẫn duy trì hệ thống xe </b>

điện đường trịn, đặc biệt ở Kyoto và Hiroshima.

 Xe điện đường tròn (trams) ở Nhật Bản là một phần của hệ thống giao thông công cộng tại một số thành phố và khu vực, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Kyoto và Hiroshima. Dưới đây là một số thơng tin về xe điện đường trịn tại Nhật Bản:

<b> Lịch sử: Xe điện đường tròn đã xuất hiện ở Nhật Bản vào cuối thế kỷ 19 và </b>

đầu thế kỷ 20. Chúng được xem xét là một phần quan trọng của hệ thống giao thông đô thị và đã được duy trì và phát triển trong nhiều năm.

<b> Mạng lưới xe điện đường tròn: Tại Nhật Bản, các tuyến xe điện đường tròn</b>

thường tập trung ở các khu vực trung tâm của thành phố và các điểm du lịch quan trọng. Kyoto, chẳng hạn, có một mạng lưới rộng lớn các tuyến xe điện đường tròn, giúp du khách dễ dàng di chuyển đến các địa điểm nổi tiếng.

<b> Bảo tồn văn hóa và lịch sử: Xe điện đường trịn khơng chỉ là một phương </b>

tiện giao thơng, mà cịn mang giá trị lịch sử và văn hóa. Một số xe điện

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

đường tròn ở Nhật Bản được thiết kế theo phong cách cổ điển và được sơn với các màu sắc truyền thống, giữ nguyên vẻ đẹp của thời kỳ trước đây.

<b> Giá vé hợp lý: Giá vé cho xe điện đường tròn thường khá hợp lý và phù hợp</b>

cho người dân địa phương và du khách.

1.6.<b>Thẻ thơng qua giao thơng: Nhật Bản có thẻ thơng qua giao thông (được </b>

gọi là Suica hoặc Pasmo) cho phép người dùng thanh toán cho tất cả các loại phương tiện công cộng bằng cách tiền ảo trên thẻ.

1.7.<b>Biển báo và hướng dẫn tiếng Anh: Trong các thành phố lớn và trạm tàu </b>

lớn, có hướng dẫn bằng tiếng Anh và biển báo bằng cả tiếng Nhật và tiếng Anh để giúp người nước ngoài dễ dàng đi lại.

1.8.<b>Độ chính xác và đáng tin cậy: Hệ thống giao thơng cơng cộng của Nhật Bản</b>

nổi tiếng với độ chính xác và đáng tin cậy. Thời gian khởi hành của các tuyến đường sắt và tàu điện ngầm thường rất chính xác.

1.9.<b>Giờ làm việc và giờ nghỉ: Hệ thống giao thông công cộng ở Nhật Bản </b>

thường hoạt động từ sáng sớm đến tối muộn, nhưng dừng hoạt động vào khoảng 12 giờ đêm. Vì vậy, nếu bạn muốn di chuyển vào khung giờ này, bạn cần cân nhắc về phương tiện khác.

Hệ thống giao thông công cộng tại Nhật Bản rất sạch sẽ, an toàn và hiệu quả, và nó rất phù hợp cho việc di chuyển trong các thành phố lớn và khắp đất nước. 2. <b>Xây dựng khu vực phức hợp: Các trạm giao thông công cộng tại Nhật Bản </b>

thường được bao quanh bởi các khu vực phức hợp, bao gồm các tòa nhà cao tầng, trung tâm mua sắm, văn phòng, nhà ở, và tiện ích cơng cộng. Điều này giúp tạo ra các khu vực đô thị sầm uất và hấp dẫn cho người dân sống và làm việc.

3. <b>Quản lý quy hoạch: Chính phủ và các chính quyền địa phương tại Nhật Bản đã </b>

áp dụng các chính sách và quy định quy hoạch để thúc đẩy việc phát triển dự án TOD. Các chương trình khuyến khích sự hợp tác giữa các bên liên quan, bao gồm các doanh nghiệp, chính phủ, và dân cư địa phương.

4. <b>Sự tham gia của người dân: Nhật Bản thường thúc đẩy sự tham gia của cộng </b>

đồng trong quá trình phát triển các khu vực TOD. Điều này giúp đảm bảo rằng các dự án được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người dân địa phương.

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

5. <b>Phát triển bền vững: TOD tại Nhật Bản thường được thiết kế với mục tiêu phát </b>

triển bền vững. Các khu vực này thường có hệ thống xanh, tiết kiệm năng lượng, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng xe đạp và đi bộ.

Nhật Bản đã thành công trong việc áp dụng cơ chế TOD để tối ưu hóa việc sử dụng giao thơng cơng cộng, giảm kẹt xe, và tạo ra các khu vực đô thị thú vị và bền vững. Điều này đã giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân và đóng góp vào sự phát triển bền vững của đơ thị Nhật Bản.

<b>II. Hong Kong: Hệ thống giao thông công cộng tại Hong Kong được quản lý bởi MTR</b>

Corporation Limited, một cơng ty chính thức của Chính phủ Hồng Kơng. Họ đã phát triển nhiều dự án cơ chế TOD thành công trên lãnh thổ này.

Ở Hong Kong, TOD là một phần quan trọng của quy hoạch đô thị và phát triển khu vực. Vì Hong Kong là một trong những thành phố đông đúc nhất thế giới và có hệ thống giao thơng cơng cộng phát triển, việc áp dụng TOD là cần thiết để quản lý sự tăng trưởng đô thị và giải quyết các vấn đề về giao thông và môi trường. Dưới đây là một số điểm quan trọng về TOD tại Hong Kong:

1. <b>Hệ thống giao thông công cộng phát triển: Hong Kong có một hệ thống </b>

giao thơng cơng cộng phát triển và hiệu quả, bao gồm tàu điện ngầm, tàu điện trên cao, tàu đường sắt và xe buýt. Các dự án TOD thường tập trung xây dựng quanh các trạm giao thông công cộng để tối ưu hóa tiện ích của chúng.

2. <b>Phát triển khu vực quanh các trạm giao thơng chính: Các khu vực quanh </b>

các trạm giao thơng chính thường được quy hoạch và phát triển để tạo ra các khu đơ thị đa năng với các tịa nhà cao tầng, văn phòng, cửa hàng, nhà ở và các tiện ích công cộng. Điều này giúp người dân tiết kiệm thời gian di chuyển và giảm ùn tắc giao thông.

3. <b>Bảo vệ môi trường: TOD tại Hong Kong thường được thiết kế để giảm ô </b>

nhiễm và tối ưu hóa sử dụng năng lượng. Các biện pháp như sử dụng năng lượng tái tạo và quản lý rác thải được tích hợp vào quy hoạch của các dự án.

4. <b>Quản lý tăng trưởng đô thị: TOD giúp quản lý sự tăng trưởng đô thị và giới </b>

hạn việc xây dựng khơng kiểm sốt. Điều này giúp bảo tồn các khu vực xanh và không gian mở trong thành phố.

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

5. <b>Tạo nơi ở và làm việc thuận tiện: TOD cung cấp nơi ở và làm việc thuận tiện</b>

cho cư dân, đặc biệt là cho những người phải di chuyển hàng ngày.

<b>III. Curitiba, Brazil: Thành phố Curitiba ở Brazil nổi tiếng với hệ thống xe buýt </b>

nhanh BRT (Bus Rapid Transit) và đã áp dụng cơ chế TOD để xây dựng các khu vực đô thị xanh và bền vững xung quanh các trạm BRT.

Brazil đã áp dụng Transit-Oriented Development (TOD) bằng cách triển khai một số dự án quy hoạch đô thị tập trung vào việc tối ưu hóa sử dụng hệ thống giao thông công cộng và phát triển các khu đô thị đa năng. Dưới đây là một số cách Brazil đã áp dụng TOD:

1. <b>Phát triển quanh các trạm giao thơng chính: Một phần quan trọng của TOD</b>

là tập trung xây dựng các dự án quanh các trạm giao thông công cộng, như tàu điện ngầm và trạm xe buýt. Brazil đã phát triển các khu vực quanh các trạm này để tạo ra các khu đơ thị đa năng với các tịa nhà cao tầng, văn phòng, cửa hàng, nhà ở và các tiện ích cơng cộng.

2. <b>Cải thiện hệ thống giao thơng công cộng: Brazil đã đầu tư để cải thiện hệ </b>

thống giao thơng cơng cộng của mình, bao gồm mở rộng mạng lưới tàu điện ngầm và tàu điện trên cao, nâng cấp trạm xe buýt và xây dựng hệ thống xe điện đường tròn trong thành phố.

3. <b>Phát triển các dự án nhà ở xã hội: Brazil đã xây dựng các dự án nhà ở xã </b>

hội trong các khu vực gần trung tâm thành phố và các trạm giao thông công cộng. Điều này giúp cải thiện điều kiện sống của các gia đình có thu nhập thấp và giảm thiểu thời gian di chuyển của họ.

<b>IV. Portland, Hoa Kỳ: Thành phố Portland, Oregon, đã tổ chức và quản lý việc phát</b>

triển đô thị dựa trên cơ chế TOD trong nhiều năm. Họ đã tạo ra các khu vực sầm uất xung quanh các trạm giao thông công cộng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi bộ và sử dụng xe đạp.

Transit-Oriented Development (TOD) là một chiến lược quy hoạch đô thị nhằm tập trung phát triển các khu vực xung quanh các hệ thống giao thông công cộng, chẳng hạn như tàu điện ngầm, tàu điện trên cao, xe buýt nhanh, và các hạng mục giao thông khác. Mục tiêu của TOD là tạo ra các khu vực đơ thị có tính bền vững,

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

giảm ơ nhiễm khơng khí và giao thơng, và cung cấp môi trường sống và làm việc thuận lợi cho cư dân thơng qua việc tối ưu hóa tiện ích của các dịch vụ cơng cộng. Trong Hoa Kỳ, các thành phố và bang đã áp dụng TOD thông qua các biện pháp sau đây:

1. <b>Phát triển đô thị quanh các trạm giao thông công cộng: TOD thường xoay </b>

quanh các trạm giao thông công cộng, như ga tàu điện ngầm, trạm tàu điện trên cao, và bến xe buýt. Các thành phố đã thúc đẩy việc phát triển các tịa nhà có chức năng kết hợp, bao gồm cả nhà ở, văn phòng, cửa hàng và dịch vụ khác, ở gần các trạm giao thông này để tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng các phương tiện cơng cộng.

2. <b>Chính sách và quy định đơ thị: Các chính quyền địa phương đã thiết lập các</b>

quy định và chính sách để thúc đẩy TOD. Điều này có thể bao gồm giới hạn đối với phát triển những tòa nhà cao tầng gần các trạm giao thông, cung cấp ưu đãi thuế cho các dự án TOD, và đảm bảo tiện ích công cộng và hệ thống giao thông công cộng được đầu tư và duy trì.

3. <b>Tài trợ và đầu tư: Chính phủ liên bang và các chính phủ địa phương thường</b>

cung cấp tài trợ và đầu tư để hỗ trợ việc phát triển các dự án TOD. Điều này có thể bao gồm cấp vốn để xây dựng hạ tầng giao thông công cộng, hỗ trợ phát triển nhà ở xã hội, và thúc đẩy các dự án xanh (green projects) có tính bền vững.

4. <b>Khuyến khích sử dụng phương tiện cơng cộng: Các chính quyền địa </b>

phương thường cố gắng khuyến khích người dân sử dụng các phương tiện công cộng thông qua việc cải thiện dịch vụ và giảm giá vé. Điều này giúp tăng sự hấp dẫn của TOD và giảm áp lực về giao thông đường bộ. Các dự án TOD thường đòi hỏi sự hợp tác giữa các bên liên quan, bao gồm chính quyền địa phương, nhà đầu tư, và cộng đồng địa phương. Mục tiêu là tạo ra các khu vực đô thị thúc đẩy sử dụng phương tiện công cộng, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân.

Cơ chế TOD đã được chứng minh là một cách hiệu quả để giảm ô nhiễm môi trường, giảm kẹt xe và tạo ra các khu vực đơ thị thú vị và bền vững. Nó đã trở thành một phần quan trọng của quy hoạch đô thị và phát triển đô thị thông minh trên toàn cầu.

</div>

×