Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.8 MB, 24 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<b>II.</b>
<small>1.</small> Let’s practise dancing with me. Firstly, ______<small>your head. Then</small>______<small>yourfeet. Don’t forget to</small>______<small>your hands.</small>______<small>your arms. Finally,</small>______<small>yourhands and</small>______<small>your body.</small>
1. ______ She’s got long hair. 2. ______ He’s got big ears. 3. ______ He’s got a long nose. 4. ______ He’s got a big mouth. 5. ______ She’s got small eyes. 6. ______ She’s got a small face
1. ______ ine ______ uts in a ______ et.
2. A ______ ox has got ______ our ______ eet.
<b>I.Nhìn hình và điền từ đúng vào chỗ trống</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">1. What’s this? It’s ______ 2. What’s this? It’s ______ 3. What’s this? It’s ______ 4. What’s this? It’s ______ 5. What’s this? It’s ______ 6. What’s this? It’s ______ 7. What’s this? It’s ______
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">8. What’s this? It’s ______
<b>II.Nghe và điền từ đúng vào chỗ trống</b>
Where are the animals?
It’s big. It’s brown. Is it a ______ ? No, it’s a______ .
It’s white. It’s got two legs Is it a ______ ? No, it’s a______ .
<b>III.Nghe và điền c hoặc k:</b>
1. ______ ats ______ atch mice.
2. ______ en the ______ angaroo is in the ______ itchen.
<b>I.Nghe và điền từ a-i:</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">1. ______ I like fish 2. ______ I like bananas 3. ______ I don’t like rice 4. ______ I don’t like hot dogs 5. ______ I like eggs
6. ______ I don’t like burgers 7. ______<small>I like pizza</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13"><small>8.</small> ______ I don’t like apples 9. ______ I like chicken
<b>II.Nghe đoạn audio và điền từ vào chỗ trống. Sau đó tập nói theo</b>
1. I like______ . I like______ .
2. I like ______ . I like______ milkshakes
3. I like ______ . I don’t like ______ . I like ______ . 4. Yum! I like ______ cake. Well, I like ______ cake. 5. ______ for me, please.______ for me, please 6. What do you like, Ola?. ______
<b>III.Nghe và điền qu hoặc x</b>
1. A ______ een with ______ ick dogs. 2. A fo______ on a bo______
<b>I.Nghe đoạn audio và điền từ vào chỗ trống. Sau đó tập nói theo</b>
1. I’m wearing red ______ 2. I’m wearing a yellow ______ 3. I’m wearing a blue ______ 4. I’m wearing a white ______ 5. I’m wearing black ______ 6. I’m wearing orange ______ 7. I’m wearing a pink ______
<b>II.Nhìn hình và điền từ vựng màu sắc & quần áo:</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">1. I’m a chef. I’m wearing a ______ ______ . 2. I’m a nurse. I’m wearing a ______ ______ .
3. I’m a police officer. I’m wearing a ______ ______ . 4. I’m a teacher. I’m wearing a ______ ______ . 5. Take off your ______ .
6. Put on your ______ .
<b>III.Nghe audio và điền i hoặc p. Sau đó tập nói theo:</b>
1. M______ ce on b______ kes with wh______ te r______ ce. 2. A ca______ and a shi______ on a ma______ .
<b>I.Nhìn hình và điền từ vựng thứ và thời tiết:</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">Days Monday (1) (3) (5) (7) (9) (11)
<b>II.Nghe đoạn audio và điền từ vào chỗ trống. Sau đó tập nói theo</b>
1. Oh no! It’s ______ . I don’t like ______ days. 2. Oh, no! Now it’s ______ . Quick! The cave!
3. Oooh! It’s ______ and ______ . Come on, Jane. Come on, Sam, 4. It’s ______ now! Phew!
5. Do you like ______ days? Yes, I do.
<b>III.Nghe và điền o hoặc a. Sau đó tập nói theo:</b>
1. ______ ld cl______ thes for a big n______ se.
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">1. It’s a lantern. It’s red. It has a yellow star. 2. It’s a moon. It’s yellow.
3. He’s my grandad. He’s wearing a green shirt and brown trousers. 4. She’s my sister. She’s wearing a blue dress.
5. It’s a mooncake. It’s brown.
<b>II.Nhìn bảng và tìm từ đã cho. Sau đó khoanh trịn</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">III. <b>Nghe đoạn audio và điền từ vào chỗ trống. Sau đó tập nói theo</b>
</div>