Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

báo cáo thực hành nghề nghiệp nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần á châu acb

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (422.63 KB, 14 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – MARKETING</b>

<b>KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG</b>

<b>NGUYỂN Quang Duy MSSV: 2021009611</b>

<b>BÁO CÁO THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP</b>

<b>NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNGTHƯƠNG MẠI CỔ PHẦN Á CHÂU (ACB)</b>

<b>CHUYÊN NGÀNH: TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNGGiảng viên hướng dẫn: ThS. Nguyễn Vũ Thân</b>

<b>Thành phố Hồ Chí Minh, tháng 6 năm 2023</b>

<b>Mục lục</b>

<b><small>PHẦN MỞ ĐẦU...3CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ NGÂN HÀNG ACB...4CHƯƠNG II: MƠ TẢ NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN...8</small></b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<small>Mô tả nghiệp vụ...8</small>

<small>Quy trình thực hiện nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng ACB...9</small>

<small>Quy chế thực hiện nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng ACB...9</small>

<b><small>CHƯƠNG III: NHẬN XÉT VỀ NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG ACB...12</small></b>

<small>Nghiệp vụ về tín dụng khách hàng cá nhân...12</small>

<small>Quy trình thực hiện nghiệp vụ...12</small>

<small>Quy chế thực hiện nghiệp vụ...12</small>

<small>Phân tích sơ bộ số liệu liên quan...13</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>PHẦN MỞ ĐẦU</b>

I. Giới thiệu đề tài

Trong kinh doanh ngân hàng, tín dụng là một trong những hoạt động cốt lõi đem lại lợi nhuận cho ngân hàng. Tuy nhiên, việc quản lý tín dụng khách hàng cá nhân địi hỏi sự chun mơn cao và khả năng đánh giá rủi ro đầy đủ để đảm bảo an toàn cho ngân hàng và người vay. Với sự phát triển của thị trường tài chính Việt Nam và nhu cầu tài chính của người dân ngày càng cao, việc nghiên cứu và đánh giá nghiêm túc về nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân là vơ cùng quan trọng.

Trong buỗi thực hành nghề nghiệp tại Ngân hàng ACB vừa qua, sau khi được quan sát và tiềm hiểu em quyết định lựa chọn đề tài "Nghiêp vụ tín dụng khách hàng cá nhân". Báo cáo được chia thành các phần chính như sau:

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ NGÂN HÀNG ACB</b>

I. Lịch sử hình thành

Ngân hàng ACB được thành lập vào ngày 26/10/1993 tại Thành phố Hồ Chí Minh với tên gọi ban đầu là Hội sở ACB. Ban đầu, ACB chỉ là một tổ chức phi lợi nhuận với mục đích cung cấp các dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam.

Trong những năm tiếp theo, ACB tiếp tục mở rộng mạng lưới chi nhánh và đầu tư vào công nghệ thông tin, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường. Năm 2003, ACB chính thức đổi tên thành Ngân hàng TMCP Á Châu (Asia Commercial Joint Stock Bank - ACB) để phản ánh sự mở rộng quy mô hoạt động của ngân hàng.

Hiện nay, ACB là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam với mạng lưới chi nhánh và đại lý trên toàn quốc, cung cấp đa dạng các sản phẩm và dịch vụ tài chính cho khách hàng. ACB cũng đang tập trung đầu tư vào lĩnh vực công nghệ thông tin, phát triển các ứng dụng tiên tiến để cung cấp các dịch vụ tiện ích cho khách hàng.

II. Thành tích của ngân hàng ACB

Dưới đây là các thành tích của Ngân hàng ACB trong những năm gần đây: 1. Năm 2018:

- ACB được xếp hạng là ngân hàng tốt nhất tại Việt Nam bởi tổ chức nghiên cứu Euromoney.

- ACB được vinh danh là "Ngân hàng tiên tiến nhất tại Việt Nam" tại giải thưởng "The Asian Banker Vietnam Country Awards".

2. Năm 2019:

- ACB đạt giải thưởng "Ngân hàng tốt nhất tại Việt Nam" và "Ngân hàng tốt nhất tại Đông Nam Á" từ tạp chí The Asset.

- ACB được xếp hạng là ngân hàng có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất tại Việt Nam và trong khu vực Đông Nam Á trong báo cáo của tổ chức nghiên cứu Euromonitor International.

3. Năm 2020:

- ACB được vinh danh là "Ngân hàng tốt nhất tại Việt Nam" và "Ngân hàng tốt nhất tại Đông Nam Á" từ Euromoney.

- ACB được xếp hạng là ngân hàng có sức mạnh tài chính tốt nhất tại Việt Nam trong báo cáo của tổ chức nghiên cứu The Asian Banker.

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

4. Năm 2021:

- ACB được xếp hạng là ngân hàng có sức mạnh tài chính tốt nhất tại Việt Nam và trong khu vực Đông Nam Á trong báo cáo của tổ chức nghiên cứu The Asian Banker. - ACB được vinh danh là "Ngân hàng tốt nhất tại Việt Nam" tại giải thưởng "The Asset Triple A Sustainable Awards".

Ngồi các giải thưởng trên, ACB cịn đạt được nhiều thành tích khác như: đạt chứng chỉ ISO 9001:2015 về quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đạt chứng chỉ PCI DSS về an toàn thơng tin thẻ tín dụng, được xếp hạng AA+ về năng lực tín dụng bởi Tập đồn tín dụng Việt Nam (Vietnam Credit Rating). Tất cả những thành tích này cho thấy sự phát triển bền vững và uy tín của ACB trên thị trường tài chính Việt Nam và khu vực Đông Nam Á

III. Các nghiệp vụ tại ngân hàng ACB.

Ngân hàng ACB hiện nay cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng để phục vụ nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là một số nghiệp vụ phổ biến tại ACB.

1. Mở tài khoản tiền gửi:

Dịch vụ này cho phép khách hàng mở tài khoản tại ACB để gửi tiền vào đó. Thủ tục đơn giản và nhanh chóng, khách hàng chỉ cần cung cấp các thông tin cá nhân cơ bản như họ tên, số CMND/CCCD, địa chỉ và số điện thoại liên lạc. Sau khi hoàn tất thủ tục, khách hàng sẽ được cung cấp số tài khoản và mật khẩu để truy cập vào tài khoản.

2. Vay tín dụng:

ACB cung cấp dịch vụ cho vay tiền cá nhân và doanh nghiệp với nhiều lựa chọn linh hoạt và lãi suất cạnh tranh. Khách hàng cần cung cấp các thơng tin liên quan đến tài chính và khả năng trả nợ.

3. Chuyển khoản:

Dịch vụ chuyển khoản của ACB cho phép khách hàng chuyển tiền từ tài khoản của mình sang tài khoản của người nhận ở bất kỳ ngân hàng nào trên toàn quốc. Khách hàng cần cung cấp các thông tin liên quan đến người nhận, bao gồm tên, số tài khoản, tên ngân hàng và chi nhánh. Dịch vụ này đảm bảo tiền được chuyển đến đúng người và đúng thời điểm.

4. Thanh tốn hóa đơn:

ACB cung cấp dịch vụ thanh tốn hóa đơn trực tuyến hoặc tại các điểm giao dịch của họ. Khách hàng có thể thanh tốn các hóa đơn điện, nước, internet, điện thoại di động, và các khoản phí khác. Khách hàng cần cung cấp các thơng tin liên quan đến hóa đơn, bao gồm

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

số hóa đơn, số tiền cần thanh toán và thời gian thanh toán. Dịch vụ này tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho khách hàng.

5. Gửi và rút tiền mặt:

Dịch vụ gửi và rút tiền mặt của ACB cho phép khách hàng gửi và rút tiền tại các điểm giao dịch của ACB trên toàn quốc. Khách hàng chỉ cần cung cấp số tài khoản và mã số để thực hiện giao dịch. Dịch vụ này đảm bảo an toàn và tiện lợi cho khách hàng.

6. Đầu tư tài chính:

ACB cung cấp nhiều sản phẩm đầu tư tài chính khác nhau như trái phiếu, cổ phiếu, quỹ đầu tư... để khách hàng có nhiều lựa chọn đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình. Khách hàng cần tìm hiểu kỹ trước khi quyết định đầu tư và được hỗ trợ bởi đội ngũ nhân viênchuyên nghiệp của ACB.

Đó là một số nghiệp vụ tại ngân hàng ACB mà khách hàng có thể sử dụng để tối ưu hóa quản lý tài chính của mình.

IV. Cơ cấu tổ chức tại ngân hàng ACB.

Ngân hàng ACB là một trong những ngân hàng lớn và uy tín tại Việt Nam, với cơ cấu tổ chức rõ ràng và hiệu quả. Bao gồm:

1. Hội đồng quản trị:

Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý cao nhất của ACB, có trách nhiệm định hướng chiến lược và giám sát hoạt động của ngân hàng. Hội đồng quản trị gồm các thành viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao, được bầu cử từ cổ đông của ACB.

2. Ban điều hành:

Ban điều hành là cơ quan quản lý trực tiếp hoạt động của ACB, có trách nhiệm triển khai chiến lược và quản lý các hoạt động kinh doanh hàng ngày của ngân hàng. Ban điều hành gồm Chủ tịch, các Phó Chủ tịch và các Giám đốc các đơn vị chức năng.

3. Đơn vị chức năng:

Đơn vị chức năng bao gồm các bộ phận trong ACB, có trách nhiệm thực hiện các hoạt động kinh doanh cụ thể. Các đơn vị chức năng bao gồm: Phịng Kinh doanh, Phịng Tín dụng, Phịng Rủi ro, Phịng Tài chính, Phịng Kế tốn, Phịng Nhân sự, Phịng Marketing, Phịng Chăm sóc khách hàng và nhiều đơn vị khác.

4. Chi nhánh và phòng giao dịch:

ACB có mạng lưới chi nhánh và phịng giao dịch rộng khắp trên toàn quốc, để phục vụ nhu cầu tài chính của khách hàng. Mỗi chi nhánh và phịng giao dịch đều có đội ngũ nhân

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

viên chuyên nghiệp và thân thiện, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong các giao dịch tài chính.

Ngân hàng ACB luôn đảm bảo cơ cấu tổ chức hiệu quả và chuyên nghiệp, để đem đến cho khách hàng trải nghiệm dịch vụ tốt nhất và thân thiện nhất. ACB cam kết phát triển bền vững và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của đất nước.

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>CHƯƠNG II: MÔ TẢ NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN</b>

Mơ tả nghiệp vụ

Ngân hàng ACB cung cấp dịch vụ tín dụng cho khách hàng cá nhân với nhiều lựa chọn sản phẩm và dịch vụ khác nhau để phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của khách hàng. Một số thông tin chi tiết về nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại ACB: 1. Vay tiền cá nhân:

ACB cung cấp dịch vụ cho vay tiền cá nhân với nhiều lựa chọn sản phẩm khác nhau, bao gồm vay tiêu dùng, vay mua ô tô, vay mua nhà... Khách hàng cần cung cấp các thông tin liên quan đến tài chính và khả năng trả nợ. ACB sẽ đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và xác định mức vay phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Thủ tục vay tiền nhanh chóng và đơn giản, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và tiền bạc.

2. Thẻ tín dụng:

ACB cung cấp dịch vụ phát hành thẻ tín dụng để khách hàng có thể sử dụng để tiêu dùng hàng ngày hoặc thanh toán các khoản chi tiêu lớn hơn. Thẻ tín dụng của ACB có nhiều ưu đãi và chính sách khuyến mại hấp dẫn, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và tăng cường định vị tài chính của mình.

3. Cho vay thế chấp:

ACB cung cấp dịch vụ cho vay tiền thế chấp với lãi suất cạnh tranh. Khách hàng có thể thế chấp tài sản như nhà đất, xe hơi, tài sản công nghiệp hoặc các khoản tiền gửi để đảm bảo khoản vay. ACB đánh giá tài sản thế chấp và xác định mức vay phù hợp với khách hàng.

4. Cho vay tiêu dùng không thế chấp:

Dịch vụ cho vay tiêu dùng không thế chấp của ACB cho phép khách hàng vay tiền để sử dụng trong mục đích cá nhân hoặc gia đình, khơng cần thế chấp bất kỳ tài sản nào. ACB đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và xác định mức vay phù hợp.

5. Cho vay mua nhà:

ACB cung cấp dịch vụ cho vay mua nhà với nhiều lựa chọn linh hoạt và lãi suất cạnh tranh. Khách hàng cần cung cấp các thơng tin liên quan đến tài chính và khả năng trả nợ, cũng như thông tin liên quan đến tài sản mua nhà. ACB sẽ đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và xác định mức vay phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

Như vậy, ACB cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ cho vay tiền cá nhân với nhiều lựa chọn khác nhau để phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của khách hàng. Thủ tục

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

đơn giản, nhanh chóng và được hỗ trợ bởi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và tiền bạc.

Quy trình thực hiện nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng ACB Quy trình nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng ACB bao gồm các bước sau đây:

Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ và phân tích tài chính của khách hàng

Khách hàng đến ngân hàng ACB để nộp hồ sơ vay. Lúc này, nhân viên của ngân hàng sẽ tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ của các giấy tờ cần thiết như CMND, hộ khẩu, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (nếu có), giấy tờ chứng minh thu nhập (nếu có). Sau đó, nhân viên ngân hàng sẽ phân tích tình hình tài chính của khách hàng để đánh giá khả năng thanh toán và xác định mức vay phù hợp.

Bước 2: Định giá tài sản đảm bảo (nếu có)

Nếu khách hàng cung cấp tài sản đảm bảo cho khoản vay, nhân viên ngân hàng sẽ định giá tài sản này để xác định giá trị đảm bảo và mức vay tối đa có thể cấp cho khách hàng. Bước 3: Kiểm tra hồ sơ tín dụng

Sau khi phân tích tài chính và định giá tài sản đảm bảo (nếu có), nhân viên ngân hàng sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ tín dụng của khách hàng. Việc này bao gồm kiểm tra lịch sử tín dụng của khách hàng, như số lần vay, số tiền vay, thời gian vay, và các khoản nợ còn lại. Bước 4: Đưa ra quyết định cho việc cấp vay

Dựa trên các thông tin từ bước 1 đến bước 3, nhân viên ngân hàng sẽ đưa ra quyết định cho việc cấp vay cho khách hàng. Nếu hồ sơ được chấp nhận và khách hàng đáp ứng các yêu cầu của ngân hàng, khoản vay sẽ được cấp cho khách hàng.

Bước 5: Ký hợp đồng và giải ngân

Sau khi quyết định cho việc cấp vay được đưa ra, khách hàng và ngân hàng sẽ tiến hành ký hợp đồng vay tín dụng. Sau khi ký hợp đồng, khoản vay sẽ được giải ngân vào tài khoản của khách hàng trong thời gian ngắn nhất có thể.

Bước 6: Theo dõi và quản lý khoản vay

Sau khi khoản vay được giải ngân, ngân hàng sẽ tiếp tục theo dõi và quản lý khoản vay của khách hàng, bao gồm việc thu tiền lãi và khoản vay đúng hạn, cũng như cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác cho khách hàng trong quá trình vay và trả nợ.

Quy chế thực hiện nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng ACB

Quy chế thực hiện nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng ACB bao gồm các quy định và quy trình chi tiết để đảm bảo tính minh bạch, cơng bằng và đáng tin

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

cậy trong hoạt động cấp vay của ngân hàng. Sau đây là một số quy định chính của quy chế thực hiện nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng ACB:

1. Đảm bảo tính minh bạch và cơng bằng trong quy trình cấp vay: Ngân hàng ACB cam kết đảm bảo tính minh bạch và cơng bằng trong quy trình cấp vay bằng cách cơng khai các quy định và thơng tin về lãi suất, phí dịch vụ và các điều kiện cấp vay khác. 2. Đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng: Trước khi cấp vay, nhân viên ngân hàng ACB sẽ phân tích tình hình tài chính của khách hàng để đánh giá khả năng thanh toán và xác định mức vay phù hợp. Đối với khách hàng cung cấp tài sản đảm bảo, ngân hàng sẽ định giá tài sản này để xác định giá trị đảm bảo và mức vay tối đa có thể cấp cho khách hàng.

3. Kiểm tra hồ sơ tín dụng của khách hàng: Ngân hàng ACB sẽ kiểm tra lịch sử tín dụng của khách hàng, như số lần vay, số tiền vay, thời gian vay và các khoản nợ còn lại, để đưa ra quyết định cho việc cấp vay. Việc kiểm tra này được thực hiện bằng cách tham khảo thông tin từ các cơ quan tín dụng và tổ chức có liên quan khác.

4. Đưa ra quyết định cho việc cấp vay: Dựa trên các thông tin từ bước 2 và 3, nhân viên ngân hàng ACB sẽ đưa ra quyết định cho việc cấp vay cho khách hàng. Nếu hồ sơ được chấp nhận và khách hàng đáp ứng các yêu cầu của ngân hàng, khoản vay sẽ được cấp cho khách hàng.

5. Ký hợp đồng và giải ngân: Sau khi quyết định cho việc cấp vay được đưa ra, khách hàng và ngân hàng ACB sẽ tiến hành ký hợp đồng vay tín dụng. Sau khi ký hợp đồng, khoản vay sẽ được giải ngân vào tài khoản của khách hàng trong thời gian ngắn nhất có thể.

6. Theo dõi và quản lý khoản vay: Sau khi khoản vay được giải ngân, ngân hàng ACB sẽ tiếp tục theo dõi và quản lý khoản vay của khách hàng, bao gồm việc thu tiền lãi và khoản vay đúng hạn, cũng như cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác cho khách hàng trong quá trình vay và trả nợ.

7. Đảm bảo an tồn thơng tin khách hàng: Ngân hàng ACB cam kết đảm bảo an tồn thơng tin khách hàng, bảo vệ quyền lợi và thông tin cá nhân của khách hàng trong quá trình thực hiện nghiệp vụ tín dụng.

IV. Phân tích sơ bộ số liệu liên quan

Phân tích sơ bộ về số liệu liên quan đến nghiệp vụ tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng ACB có thể bao gồm các chỉ số sau:

1. Tổng số tiền vay: Đây là số tiền mà ngân hàng đã cấp vay cho khách hàng cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định. Số liệu này có thể được phân tích theo tháng, q hoặc năm tài chính.

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

2. Tỷ lệ tín dụng chậm trả: Đây là tỷ lệ khoản nợ vượt quá thời hạn trả nợ đối với khoản vay cá nhân so với tổng số khoản vay cá nhân hiện tại. Tỷ lệ này cho thấy mức độ rủi ro của khoản vay và khả năng khách hàng thanh toán khoản nợ đúng hạn.

3. Tỷ lệ nợ xấu: Đây là tỷ lệ khoản nợ không thể thu hồi được, thường được xác định dựa trên số ngày quá hạn vượt quá một mức độ nhất định. Tỷ lệ này thường được sử dụng để đánh giá tình hình tín dụng của ngân hàng và khả năng quản lý rủi ro của ngân hàng. 4. Lãi suất cho vay: Đây là mức lãi suất mà ngân hàng tính cho khoản vay cá nhân. Số liệu này có thể được phân tích theo từng loại sản phẩm vay khác nhau.

5. Thời gian vay trung bình: Đây là thời gian trung bình mà khách hàng cá nhân mượn tiền từ ngân hàng ACB. Số liệu này có thể giúp ngân hàng đánh giá nhu cầu vay của khách hàng và điều chỉnh chính sách cho vay.

6. Điểm tín dụng trung bình: Đây là một chỉ số đánh giá sức khỏe tài chính của khách hàng cá nhân, được tính dựa trên lịch sử tín dụng, thu nhập và các khoản nợ hiện tại. Số liệu này có thể giúp ngân hàng đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng và quyết định cấp vay.

7. Doanh số tín dụng: Đây là tổng giá trị của các khoản vay đã được cấp cho khách hàng cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định. Số liệu này có thể giúp ngân hàng đánh giá hiệu quả của chính sách tín dụng và điều chỉnh chính sách cho vay.

8. Số lần vay: Đây là số lần mà một khách hàng cá nhân đã vay tiền từ ngân hàng ACB trong một khoảng thời gian nhất định. Số liệu này có thể giúp ngân hàng đánh giá mức độ nhu cầu vay của khách hàng và quyết định cấp vay.

Tổng hợp các số liệu trên có thể giúp ngân hàng ACB đánh giá và quản lý tình hình tín dụng của khách hàng cá nhân và điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và giảm thiểu rủi ro tín dụng.

</div>

×