Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (795.99 KB, 12 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
2 ERD <sup>Lê Chí Huy, Võ Vi t Hà, Bùi Nh t </sup><sub>Hào, Nguy n Thiên S</sub><sub>ễ</sub> <sup>ệ</sup> <sub>ơn </sub> <sup>ậ</sup>
3 Business Constraint <sup>Võ Vi t Hà, Lê Chí Huy, Nguy n </sup><sub>Thái Hoàng, Nguyễn Hoàng Tấn </sub><sup>ệ</sup> <sup>ễ</sup>
4 Database Schema
Lê Chí Huy, Võ Vi t Hà, Bùi Nh t ệ ậHào, Nguy n Thiên S n, Nguyễ ơ ễn Thái Hoàng, Nguyễn Hoàng Tấn 5 Logic Data Diagram <sup>Lê Chí Huy, Võ Vi t Hà, Bùi Nh t </sup><sub>Hào, Nguy n Thiên S</sub><sub>ễ</sub> <sup>ệ</sup> <sub>ơn </sub> <sup>ậ</sup>
6 Physical Data Diagram <sup>Võ Vi t Hà, Lê Chí Huy, Nguy n </sup><sub>Thái Hồng, Nguyễn Hồng Tấn </sub><sup>ệ</sup> <sup>ễ</sup>!
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">!
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">4) CHITIETDONHANG( S l ng t, Mã s n ph m, Mã n hàng) ố ượ đặ ả ẩ đơ
5) DONHANG( Mã n hàng, Ngày t, Tr ng thái, T ng ti n, Mã ng i dùng, Mã đơ đặ ạ ổ ề ườđơn v v n chuy n) ị ậ ể
6) DONVIVANCHUYEN( Mã n v v n chuy n, Tên n v v n chuy n ) đơ ị ậ ể đơ ị ậ ể7) PHIEUGIAMGIA( Mã phi u gi m giá, Mã code, Tình tr ng s d ng, H n s d ng, ế ả ạ ử ụ ạ ử ụ
Giá tr ) ị
8) NGUOIDUNG( Mã ng i dùng, Tên ng nh p, H và tên, M t kh u, Tr ng thái, ườ đă ậ ọ ậ ẩ ạLoại ng i dùng, a ch , S ườ Đị ỉ ố đ ện tho i ) i ạ
1. Bảng LOAISANPHAM
STT Tên t t ắ Diễn gi i ả Miền giá trị Ghi chú
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">2 TENLOAI Tên loại <sub>NVARCHAR(100) </sub> <sub>NOT NULL </sub>
2. Bảng SANPHAM
STT Tên t t ắ Diễn gi i ả Miền giá trị Ghi chú
1 MASP Mã sản ph m ẩ <sub>VARCHAR(10) </sub> <sub>NOT NULL </sub>2 TENSP Tên s n phả ẩm NVARCHAR(100) NOT NULL
Giá gốc dùng để áp dụng chương trình giảm giá b ng ằcách nh p l n ậ ớhơn giá bán
6 MATH Mã thương hiệu VARCHAR(10) NOT NULL
3. Bảng THUONGHIEU
STT Tên t t ắ Diễn gi i ả Miền giá trị Ghi chú
1 MATH Mã thương hiệu VARCHAR(10) NOT NULL 2 TENTH Tên thương hiệu NVARCHAR(100) NOT NULL
4. Bảng DONHANG
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">STT Tên t t ắ Diễn gi i ả Miền giá trị Ghi chú
1 MADONHANG Mã đơn hàng VARCHAR(10) NOT NULL 2 NGAYDAT Ngày đặt hàng DATETIME NOT NULL
4 TRANGTHAI Trạng thái n hàngđơ <sub>VARCHAR(20) </sub> <sub>NOT NULL </sub>Trạng thái s có ẽ4 giá tr ị‘CHUAXULY’, ‘DANGGIAO’, ‘THANHCONG’, ‘HUYDON; 5 MAPHGG Mã phi u gi m giáế ả VARCHAR(10) NULL
Khách hàng có thể áp dụng phiếp gi m giá ảtrên n hàng đơcủa mình 6 MANGUOIDUNG Mã khách hàng VARCHAR(10) NOT NULL 7 MADVVC Mã đơn vị vận
chuyển
VARCHAR(10) NOT NULL
5. Bảng CHITIETDONHANG
STT Tên t t ắ Diễn gi i ả Miền giá trị Ghi chú
1 MADONHANG Mã đơn hàng VARCHAR(10) NOT NULL 2 MASANPHAM Mã sản ph m ẩ VARCHAR(10) NOT NULL 3 SOLUONG Số l ng sượ ản ph m ẩ <sub>INT </sub> <sub>NOT NULL </sub>
6. Bảng DONVIVANCHUYEN
STT Tên t t ắ Diễn gi i ả Miền giá trị Ghi chú
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">1 MADVVC Mã đơn vị v n ậchuyển
VARCHAR(10) NOT NULL
2 TENDVVC Tên n v v n đơ ị ậ
chuyển <sup>NVARCHAR(100) </sup> <sup>NOT NULL </sup>
7. Bảng PHIEUGIAMGIA
STT Tên t t ắ Diễn gi i ả Miền giá trị Ghi chú
1 MAPHGG Mã phiếu gi m giá ả VARCHAR(10) NOT NULL 2 CODE Code giảm giã VARCHAR(10) NOT NULL Mã dùng để người dùng nhập khi thanh toán n hàngđơ3 GIATRI Giá tr phi u gi m giáị ế ả INT NOT NULL
Tính theo n đơvị VND 4 HANSUDUNG Hạn s dử ụng <sub>DATETIME </sub> <sub>NOT NULL </sub>5 TINHTRANG Tình trạng sử dụng VARCHAR(20) NOT NULL Có 2 giá tr ị‘CHUASUDUNG’, ‘DASUDUNG’
8. Bảng NGUOIDUNG
STT Tên t t ắ Diễn gi i ả Miền giá trị Ghi chú
1 MANGUOIDUNG Mã người dùng VARCHAR(10) NOT NULL 2 TENDANGNHAP Tên đăng nhập VARCHAR(32) NOT NULL
Chứa chuỗi mật khẩu ã đ được mã hóa
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">6 LOAI Loại ng i dùngườ VARCHAR(20) NOT NULL Có 2 giá tr ị‘NGUOIDUNG’ và ‘QUANTRI’
8 TRANGTHAI Trạng thái tài khoản VARCHAR(20) NOT NULL MACó 2 giá tr ị‘HOATDONG’ và ‘KHOA’
<small>CHITIETDON H ANG</small>
<small>DONVIVAN CH UYEN</small>
<small>DONH AN G</small>
<small>LOAISA N PH AM</small>
<small>N GUO IDU N G</small>
<small>SAN PHAM</small>
<small> FK SANPHAM LOAISANPHAM</small>
<small> FK SANPHAM THUONGHIEU</small>
<small> FK DONHANG PHIEUGIAMGI</small>
<small> FK DONHANG DONVIVANCHUYE FK_CHITIETDONHANG_DONHAN</small>
<small> FK CHITIETDONHANG SANPHAM</small>
<small> FK_DONHANG_NGUOIDUNG</small>
</div>