Tải bản đầy đủ (.pdf) (38 trang)

Dự toán nhà Ở gia Đình vinh nghệ an (17 05 2024)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 38 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>Dự tốn F1</b>

NHÀ Ở GIA ĐÌNH - THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

<i><b>Bằng chữ: Một tỷ không trăm hai mươi bảy triệu một trăm hai mươi nghìn đồng./.</b></i>

<i>DỰ TOÁN NHÀ Ở - NGHỆ AN - (16.05.24)\TH dự tốn cơng trình Trang 1/8</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b>STTMã hiệuTên công tácĐơn vịKhối lượngĐơn giáThành tiền</b>

Đào đất

đào từ cos tự nhiên đến đáy bê tơng lót móng - tính 95% khối lượng)

Nền tầng 1 + tường móng

<b>BẢNG GIÁ DỰ THẦU</b>

<b>CƠNG TRÌNH: NHÀ Ở GIA ĐÌNHĐỊA CHỈ : THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN</b>

<i>DỰ TOÁN NHÀ Ở - NGHỆ AN - (16.05.24)\Dự thầu Trang 2/8</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>Dự toán F1</b>

mác 100

thẳng, chiều dày <= 200cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40

Bể tự hoại + hố ga

chiều dày <= 200cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40

DẦM

1x2 mác 250

SÀN

<i>DỰ TOÁN NHÀ Ở - NGHỆ AN - (16.05.24)\Dự thầu Trang 3/8</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>STTMã hiệuTên công tácĐơn vịKhối lượngĐơn giáThành tiền</b>

mác 250

CẦU THANG

đá 1x2 mác 200

LANH TƠ

TƠNG

PHẦN HỒN THIỆN Cơng tác xây

(bậc cấp cầu thang….)

Công tác trát

<i>DỰ TOÁN NHÀ Ở - NGHỆ AN - (16.05.24)\Dự thầu Trang 4/8</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

Công tác chống thấm

Bituseal T=130SG hoặc tương đương

Công tác trần thạch cao, trần conwood khung thép

Gyproc 9 mm, khung xương Vĩnh Tường EKO ( TIKA), sử dụng hệ khung xương cá ty zen khoảng cách theo tiêu chẩn của nhà sản xuất 800 mm đên 1000 mm Ugai khoảng cách ( 400 x 400 ) mm.

<i>DỰ TOÁN NHÀ Ở - NGHỆ AN - (16.05.24)\Dự thầu Trang 5/8</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<b>STTMã hiệuTên công tácĐơn vịKhối lượngĐơn giáThành tiền</b>

Gyproc 9 mm, khung xương Vĩnh Tường EKO ( TIKA), sử dụng hệ khung xương cá ty zen khoảng cách theo tiêu chẩn của nhà sản xuất 800 mm đên 1000 mm Ugai khoảng cách ( 400 x 400 ) mm.

Công tác sơn bả

Công tác cửa đi, cửa sổ, lan can

sơn tĩnh điện màu đen kích thước 2800x2800

sơn tĩnh điện màu đen kích thước 940x2200

sơn tĩnh điện màu đen kích thước 710x2200

sơn tĩnh điện màu đen kích thước 700x2000

sơn tĩnh điện màu đen kích thước 1100x2000

sơn tĩnh điện màu đen kích thước 1500x2800

sơn tĩnh điện màu đen kích thước 1200x1400

sơn tĩnh điện màu đen kích thước 600x600

<i>DỰ TỐN NHÀ Ở - NGHỆ AN - (16.05.24)\Dự thầu Trang 6/8</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<b>Dự toán F1</b>

Vật tư, thiết bị điện, điện nhẹ

trong ống cứng SP + phụ kiện (nối, cút, tê, hộp nối, kẹp đỡ...); cáp điện cấp nguồn 4x10mm; 2x6=>2x10mm, dây điện các loại: 1x4mm, 1x2,5mm, 1x1,5mm tại thành phố Vinh ; đế âm Sino, Cáp tivi, Cáp mạng Lan sử dụng: cáp đồng trục RG-6, Tủ điện tổng và tủ điện tầng

Vật tư, thiết bị nước

phụ kiện và van khóa các loại. Ống nhựa Tiền Phong PVC C1 dùng làm đường thoát nước thải các nhà vệ sinh, khu bếp, thoát nước mái. Ống nhựa hàn nhiệt PPR Vesbo đi đường cấp nước cho các nhà vệ sinh, bếp nấu, đường trục từ đồng hồ cấp lên bồn nước, cấp xuống cho toàn nhà. Van phao cơ bể nước ngầm, van phao điện bồn nước trên mái, phụ kiện ống cấp thốt nước (Tê, cút, măng sơng, rắc co, cút ren, kép, lơ, băng tan,...)

Nhân công lắp đặt điện, điện nhẹ, cấp thốt nước

CHI PHÍ CHUNG

<i>DỰ TOÁN NHÀ Ở - NGHỆ AN - (16.05.24)\Dự thầu Trang 7/8</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>STTMã hiệuTên công tácĐơn vịKhối lượngĐơn giáThành tiền</b>

<i><b>Bằng chữ: Một tỷ không trăm hai mươi bảy triệu hai trăm tám mươi nghìn đồng./.</b></i>

<i>DỰ TOÁN NHÀ Ở - NGHỆ AN - (16.05.24)\Dự thầu Trang 8/8</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

Địa điểm: Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ AnChủ đầu tư: …...

<b> BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT </b>

<b>Kích thướcKhối lượng 1 cấu kiện</b>

<b>Số cấu </b>

<b>kiện<sup>Hệ số</sup></b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>

<b>Khối lượng</b>

<b>Diễn giảiGhi chú</b>

<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

<b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>

<b>Khối lượng</b>

<b>Diễn giảiGhi chú</b>

<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

<b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>

<b>Khối lượng</b>

<b>Diễn giảiGhi chú</b>

<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>

<b>Tầng mái</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

<b>14Ván khuôn cho bê tông tại chỗ, ván khuôn cầu thang, cao </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

<b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>

<b>Khối lượng</b>

<b>Diễn giảiGhi chú</b>

<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>

<b>Tầng 2</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

<b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>

<b>Khối lượng</b>

<b>Diễn giảiGhi chú</b>

<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

<b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>

<b>Khối lượng</b>

<b>Diễn giảiGhi chú</b>

<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">

<b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>

<b>Khối lượng</b>

<b>Diễn giảiGhi chú</b>

<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">

<b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>

<b>Khối lượng</b>

<b>Diễn giảiGhi chú</b>

<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>

<b>4Sơn dầm, trần, cột, tường ngồi nhà có bả bằng sơn Hà Nội, </b>

<i><b>Công tác cửa đi, cửa sổ, lan can</b></i>

<b>1Cửa đi bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhơm </b>

<b>2Cửa đi bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhơm </b>

<b>3Cửa đi bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhôm </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26">

<i>12</i> 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

<b>4Cửa sổ bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhơm </b>

<b>5Cửa sổ bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhơm </b>

<b>6Cửa sổ bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhơm </b>

<b>7Cửa sổ bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhơm </b>

<b>8Cửa sổ bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhôm </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27">

<b>Địa điểm: Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ AnChủ đầu tư: …...</b>

<b> D<=10 D<=18 D>18 ITHÉP MÓNG-GIẰNG MÓNG 0,079 0,611 -</b>

<b>-Giằng móng GM- 20x40 trục A</b>

1 300 11950 300 16 1 640 13190 2 1 2 1,578 26,38 - 41,64 2 11950 16 1 640 12590 2 1 2 1,578 25,18 - 39,74 -3 150 350 60 6 - - 1120 72 1 72 0,222 80,64 17,90 - -

<b>-Giằng móng GM - 20x40 trục B</b>

1 300 11950 300 16 1 640 13190 2 1 2 1,578 26,38 - 41,64 2 11950 16 1 640 12590 2 1 2 1,578 25,18 - 39,74 -3 150 350 60 6 - - 1120 72 1 72 0,222 80,64 17,90 - -

<b>-Giằng móng GM - 20x40 trục 1</b>

1 300 4950 300 16 - - 5550 2 1 2 1,578 11,10 - 17,52 2 4950 16 - - 4950 2 1 2 1,578 9,90 - 15,63 -3 150 350 60 6 - - 1120 31 1 31 0,222 34,72 7,71 - -

<b>-Giằng móng GM - 20x40 trục 4</b>

1 300 4950 300 16 - - 5550 2 1 2 1,578 11,10 - 17,52

<b>-Tổng sốthanh</b>

<b>Đơn trọng (kg/m)</b>

<b>Tổng C.dài(m)Chiều </b>

<b>dài đoạn </b>

<b>nốiHạng mục: Nhà ở gia đình</b>

<b>BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG THÉP </b>

<b> hiệu<sup>Hình dáng - kích thước</sup></b>

<b>Đường kính</b>

<b>Số đoạn </b>

<b>Khối lượng (kg)</b>

<b>Ghi ChúC. dài </b>

<b>1thanh (mm)</b>

<b>Số Thanh/</b>

<b>1CKSố CK</b>

<small>Chi tiết khối lượng thép Page 19 of 32 </small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 28</span><div class="page_container" data-page="28">

1 300 4950 300 16 - - 5550 2 1 2 1,578 11,10 - 17,52

-2 4950 16 - - 4950 2 1 2 1,578 9,90 - 15,63

-3 150 350 60 6 - - 1120 31 1 31 0,222 34,72 7,71 -

<b>-Giằng móng GM 1 - 20x40 trục 3</b>1 300 4950 300 16 - - 5550 2 1 2 1,578 11,10 - 17,52 -

2 5850 16 - - 5850 2 1 2 1,578 11,70 - 18,47

-3 150 150 60 6 - - 720 36 1 36 0,222 25,92 5,75 -

<b>-IITHÉP CỔ MÓNG 0,015 0,241 </b>

<b>-Cổ Móng M1- SL=06</b>3 350 2300 18 - - 2650 6 6 36 1,998 95,40 - 190,57 -

4 150 250 60 6 - - 920 9 6 54 0,222 49,68 11,03 -

<b>-Cổ Móng M2- SL=02</b>3 350 2300 16 - - 2650 6 2 12 1,578 31,80 - 50,19 -

<small>Chi tiết khối lượng thép Page 20 of 32 </small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 29</span><div class="page_container" data-page="29">

2 150 250 60 6 - - 920 23 8 184 0,222 169,28 37,57 -

<b>-Cột C-200x300 Tầng mái - SL=08</b>1 150 975 16 - - 1125 6 8 48 1,578 54,00 - 85,23 -

2 150 250 60 6 - - 920 8 8 64 0,222 58,88 13,07 -

<b>-Cột C-200x200 Tầng mái - SL=02</b>1 400 975 16 - - 1375 4 2 8 1,578 11,00 - 17,36 -

2 150 150 60 6 - - 720 7 2 14 0,222 10,08 2,24 -

<b>-IV THÉP DẦM 0,196 1,102 </b>

<b>-THÉP DẦM TẦNG 2Dầm D-20x40 trục A</b>1 300 13150 300 16 1 640 14390 2 1 2 1,578 28,78 - 45,42 -

<small>Chi tiết khối lượng thép Page 21 of 32 </small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 30</span><div class="page_container" data-page="30">

<small>Chi tiết khối lượng thép Page 22 of 32 </small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 31</span><div class="page_container" data-page="31">

TC 1350 18 - - 1350 2 1 2 1,998 2,70 - 5,39

-TC 1350 18 - - 1350 2 1 2 1,998 2,70 - 5,39

-3 150 350 60 6 - - 1120 35 1 35 0,222 39,20 8,70 -

<b>-Dầm D-20x40 phương ngang trục 1-2</b>1 300 5850 300 16 - - 6450 2 1 2 1,578 12,90 - 20,36 -

2 5850 16 - - 5850 2 1 2 1,578 11,70 - 18,47

-3 150 350 60 6 - - 1120 31 1 31 0,222 34,72 7,71 -

<b>-Dầm DB-20x40 cạnh trục 1</b>1 300 4950 300 16 - - 5550 2 1 2 1,578 11,10 - 17,52 -

2 4950 16 - - 4950 2 1 2 1,578 9,90 - 15,63

-3 150 350 60 6 - - 1120 31 1 31 0,222 34,72 7,71 -

<b>-Dầm DB-20x40 phương dọc</b>1 300 1300 300 16 - - 1900 2 1 2 1,578 3,80 - 6,00 -

2 1300 16 - - 1300 2 1 2 1,578 2,60 - 4,10

-3 150 350 60 6 - - 1120 6 1 6 0,222 6,72 1,49 -

<b>-THÉP DẦM TẦNG MÁI COS 7.450Dầm D-20x40 trục A</b>1 300 13150 300 16 1 640 14390 2 1 2 1,578 28,78 - 45,42 -

</div><span class="text_page_counter">Trang 33</span><div class="page_container" data-page="33">

2 950 16 - - 950 2 2 4 1,578 3,80 - 6,00

-3 150 150 60 6 - - 720 4 2 8 0,222 5,76 1,28 -

<b>-THÉP DẦM TẦNG MÁI COS 7.800Dầm D2-20x20 - Dài 5000</b>1 100 4950 100 16 - - 5150 2 1 2 1,578 10,30 - 16,26 -

2 4950 16 - - 4950 2 1 2 1,578 9,90 - 15,63

-3 150 150 60 6 - - 720 30 1 30 0,222 21,60 4,79 -

<b>-Dầm D2-20x20 - Dài 3400</b>1 100 3350 100 16 - - 3550 2 1 2 1,578 7,10 - 11,21 -

2 3350 16 - - 3350 2 1 2 1,578 6,70 - 10,57

-3 150 150 60 6 - - 720 20 1 20 0,222 14,40 3,20 -

<b>-Dầm D2-20x20 - Dài 1700</b>1 100 1650 100 16 - - 1850 2 2 4 1,578 7,40 - 11,68 -

2 1650 16 - - 1650 2 2 4 1,578 6,60 - 10,42

-3 150 150 60 6 - - 720 8 2 16 0,222 11,52 2,56 -

<small>-Chi tiết khối lượng thép Page 25 of 32 </small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 35</span><div class="page_container" data-page="35">

<b>SÀN TẦNG MÁI COS 7.450Thép sàn phương ngang lớp trên</b>

1 250 12750 250 10 1 400 13650 19 1 19 0,617 259,35 159,90 -

-1 250 4250 250 10 - - 4750 4 1 4 0,617 19,00 11,71 -

-1 80 7850 250 10 - - 8180 4 1 4 0,617 32,72 20,17 -

<b>-Thép sàn phương dọc lớp trên</b>2 250 4960 250 10 - - 5460 20 1 20 0,617 109,20 67,33 - -

3 3960 10 - - 3960 4 0 0 0,617 0,00 - -

-3 4960 10 - - 4960 36 0 0 0,617 0,00 - -

-CC 200 80 200 80 200 10 - - 760 640 1 640 0,617 486,40 299,88 -

<b>-SÀN TẦNG MÁI COS 7.800Thép sàn phương ngang lớp trên</b>1 150 1660 150 10 - - 1960 15 1 15 0,617 29,40 18,13 - -

1 150 1675 150 10 - - 1975 7 1 7 0,617 13,83 8,52 -

<b>-Thép sàn phương dọc lớp trên</b>2 150 4960 150 10 - - 5260 4 1 4 0,617 21,04 12,97 - -

</div><span class="text_page_counter">Trang 36</span><div class="page_container" data-page="36">

<b>-LT cửa D2-( 1340x100x100)</b>

1 1300 10 - - 1300 2 1 2 0,617 2,60 1,60 - 2 50 60 50 6 - - 320 9 1 9 0,222 2,88 0,64 - -

<b>-LT cửa D3-( 1110x100x100)</b>

1 1070 10 - - 1070 2 1 2 0,617 2,14 1,32 - 2 50 60 50 6 - - 320 7 1 7 0,222 2,24 0,50 - -

<b>-LT cửa CS1 - ( 1100x200x200)</b>

1 1060 10 - - 1060 2 1 2 0,617 2,12 1,31 - 2 1060 14 - - 1060 2 1 2 1,208 2,12 - 2,56 -3 150 150 50 6 - - 700 7 1 7 0,222 4,90 1,09 - -

<b>-LT cửa CS3 - ( 1900x200x200)</b>

1 1860 10 - - 1860 2 1 2 0,617 3,72 2,29 - 2 1860 14 - - 1860 2 1 2 1,208 3,72 - 4,50 -3 150 150 50 6 - - 700 12 1 12 0,222 8,40 1,86 - -

<b>-LT cửa CS4 - ( 1600x200x200)</b>

1 1560 10 - - 1560 2 1 2 0,617 3,12 1,92 - 2 1560 14 - - 1560 2 1 2 1,208 3,12 - 3,77 -3 150 150 50 6 - - 700 10 1 10 0,222 7,00 1,55 - -

<small>-Chi tiết khối lượng thép Page 28 of 32 </small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 37</span><div class="page_container" data-page="37">

2 3160 14 - - 3160 2 1 2 1,208 6,32 - 7,64

-3 150 150 50 6 - - 700 21 1 21 0,222 14,70 3,26 -

<b>-LT cửa D2-( 1340x100x100)</b>1 1300 10 - - 1300 2 2 4 0,617 5,20 3,21 - -

2 50 60 50 6 - - 320 9 2 18 0,222 5,76 1,28 -

<b>-LT cửa D3-( 1110x100x100)</b>1 1070 10 - - 1070 2 2 4 0,617 4,28 2,64 - -

2 50 60 50 6 - - 320 7 2 14 0,222 4,48 0,99 -

<b>-LT cửa CS2 - ( 1500x200x200)</b>1 1460 10 - - 1460 2 1 2 0,617 2,92 1,80 - -

2 1460 14 - - 1460 2 1 2 1,208 2,92 - 3,53

-3 150 150 50 6 - - 700 10 1 10 0,222 7,00 1,55 -

<b>-LT cửa CS4 - ( 1600x200x200)</b>1 1560 10 - - 1560 2 4 8 0,617 12,48 7,69 - -

2 1560 14 - - 1560 2 4 8 1,208 12,48 - 15,08

-3 150 150 50 6 - - 700 10 4 40 0,222 28,00 6,21 -

<b>-LT cửa CS5 - ( 1000x200x200)</b>1 960 10 - - 960 2 1 2 0,617 1,92 1,18 - -

2 960 14 - - 960 2 1 2 1,208 1,92 - 2,32

-3 150 150 50 6 - - 700 6 1 6 0,222 4,20 0,93 -

<b>-VII THÉP CẦU THANG 0,130 - </b>

<small>-Chi tiết khối lượng thép Page 29 of 32 </small>

</div>

×