Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 38 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
Địa điểm: Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ AnChủ đầu tư: …...
<b> BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT </b>
<b>Kích thướcKhối lượng 1 cấu kiện</b>
<b>Số cấu </b>
<b>kiện<sup>Hệ số</sup></b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11"><b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>
<b>Khối lượng</b>
<b>Diễn giảiGhi chú</b>
<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13"><b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>
<b>Khối lượng</b>
<b>Diễn giảiGhi chú</b>
<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15"><b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>
<b>Khối lượng</b>
<b>Diễn giảiGhi chú</b>
<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>
<b>Tầng mái</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16"><b>14Ván khuôn cho bê tông tại chỗ, ván khuôn cầu thang, cao </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17"><b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>
<b>Khối lượng</b>
<b>Diễn giảiGhi chú</b>
<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>
<b>Tầng 2</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19"><b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>
<b>Khối lượng</b>
<b>Diễn giảiGhi chú</b>
<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21"><b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>
<b>Khối lượng</b>
<b>Diễn giảiGhi chú</b>
<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23"><b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>
<b>Khối lượng</b>
<b>Diễn giảiGhi chú</b>
<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25"><b>Dài / SRộngCaoTừng phầnTổng</b>
<b>Khối lượng</b>
<b>Diễn giảiGhi chú</b>
<b>Kích thước<sub>Khối </sub>lượng 1 cấu kiện</b>
<b>4Sơn dầm, trần, cột, tường ngồi nhà có bả bằng sơn Hà Nội, </b>
<i><b>Công tác cửa đi, cửa sổ, lan can</b></i>
<b>1Cửa đi bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhơm </b>
<b>2Cửa đi bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhơm </b>
<b>3Cửa đi bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhôm </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26"><i>12</i> 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<b>4Cửa sổ bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhơm </b>
<b>5Cửa sổ bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhơm </b>
<b>6Cửa sổ bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhơm </b>
<b>7Cửa sổ bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhơm </b>
<b>8Cửa sổ bằng panel kính cường lực dày 8cm, khung nhôm </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27"><b>Địa điểm: Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ AnChủ đầu tư: …...</b>
<b> D<=10 D<=18 D>18 ITHÉP MÓNG-GIẰNG MÓNG 0,079 0,611 -</b>
<b>-Giằng móng GM- 20x40 trục A</b>
1 300 11950 300 16 1 640 13190 2 1 2 1,578 26,38 - 41,64 2 11950 16 1 640 12590 2 1 2 1,578 25,18 - 39,74 -3 150 350 60 6 - - 1120 72 1 72 0,222 80,64 17,90 - -
<b>-Giằng móng GM - 20x40 trục B</b>
1 300 11950 300 16 1 640 13190 2 1 2 1,578 26,38 - 41,64 2 11950 16 1 640 12590 2 1 2 1,578 25,18 - 39,74 -3 150 350 60 6 - - 1120 72 1 72 0,222 80,64 17,90 - -
<b>-Giằng móng GM - 20x40 trục 1</b>
1 300 4950 300 16 - - 5550 2 1 2 1,578 11,10 - 17,52 2 4950 16 - - 4950 2 1 2 1,578 9,90 - 15,63 -3 150 350 60 6 - - 1120 31 1 31 0,222 34,72 7,71 - -
<b>-Giằng móng GM - 20x40 trục 4</b>
1 300 4950 300 16 - - 5550 2 1 2 1,578 11,10 - 17,52
<b>-Tổng sốthanh</b>
<b>Đơn trọng (kg/m)</b>
<b>Tổng C.dài(m)Chiều </b>
<b>dài đoạn </b>
<b>nốiHạng mục: Nhà ở gia đình</b>
<b> hiệu<sup>Hình dáng - kích thước</sup></b>
<b>Đường kính</b>
<b>Số đoạn </b>
<b>Khối lượng (kg)</b>
<b>Ghi ChúC. dài </b>
<b>1thanh (mm)</b>
<b>Số Thanh/</b>
<b>1CKSố CK</b>
<small>Chi tiết khối lượng thép Page 19 of 32 </small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 28</span><div class="page_container" data-page="28">1 300 4950 300 16 - - 5550 2 1 2 1,578 11,10 - 17,52
-2 4950 16 - - 4950 2 1 2 1,578 9,90 - 15,63
-3 150 350 60 6 - - 1120 31 1 31 0,222 34,72 7,71 -
<b>-Giằng móng GM 1 - 20x40 trục 3</b>1 300 4950 300 16 - - 5550 2 1 2 1,578 11,10 - 17,52 -
2 5850 16 - - 5850 2 1 2 1,578 11,70 - 18,47
-3 150 150 60 6 - - 720 36 1 36 0,222 25,92 5,75 -
<b>-IITHÉP CỔ MÓNG 0,015 0,241 </b>
<b>-Cổ Móng M1- SL=06</b>3 350 2300 18 - - 2650 6 6 36 1,998 95,40 - 190,57 -
4 150 250 60 6 - - 920 9 6 54 0,222 49,68 11,03 -
<b>-Cổ Móng M2- SL=02</b>3 350 2300 16 - - 2650 6 2 12 1,578 31,80 - 50,19 -
<small>Chi tiết khối lượng thép Page 20 of 32 </small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 29</span><div class="page_container" data-page="29">2 150 250 60 6 - - 920 23 8 184 0,222 169,28 37,57 -
<b>-Cột C-200x300 Tầng mái - SL=08</b>1 150 975 16 - - 1125 6 8 48 1,578 54,00 - 85,23 -
2 150 250 60 6 - - 920 8 8 64 0,222 58,88 13,07 -
<b>-Cột C-200x200 Tầng mái - SL=02</b>1 400 975 16 - - 1375 4 2 8 1,578 11,00 - 17,36 -
2 150 150 60 6 - - 720 7 2 14 0,222 10,08 2,24 -
<b>-IV THÉP DẦM 0,196 1,102 </b>
<b>-THÉP DẦM TẦNG 2Dầm D-20x40 trục A</b>1 300 13150 300 16 1 640 14390 2 1 2 1,578 28,78 - 45,42 -
<small>Chi tiết khối lượng thép Page 21 of 32 </small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 30</span><div class="page_container" data-page="30"><small>Chi tiết khối lượng thép Page 22 of 32 </small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 31</span><div class="page_container" data-page="31">TC 1350 18 - - 1350 2 1 2 1,998 2,70 - 5,39
-TC 1350 18 - - 1350 2 1 2 1,998 2,70 - 5,39
-3 150 350 60 6 - - 1120 35 1 35 0,222 39,20 8,70 -
<b>-Dầm D-20x40 phương ngang trục 1-2</b>1 300 5850 300 16 - - 6450 2 1 2 1,578 12,90 - 20,36 -
2 5850 16 - - 5850 2 1 2 1,578 11,70 - 18,47
-3 150 350 60 6 - - 1120 31 1 31 0,222 34,72 7,71 -
<b>-Dầm DB-20x40 cạnh trục 1</b>1 300 4950 300 16 - - 5550 2 1 2 1,578 11,10 - 17,52 -
2 4950 16 - - 4950 2 1 2 1,578 9,90 - 15,63
-3 150 350 60 6 - - 1120 31 1 31 0,222 34,72 7,71 -
<b>-Dầm DB-20x40 phương dọc</b>1 300 1300 300 16 - - 1900 2 1 2 1,578 3,80 - 6,00 -
2 1300 16 - - 1300 2 1 2 1,578 2,60 - 4,10
-3 150 350 60 6 - - 1120 6 1 6 0,222 6,72 1,49 -
<b>-THÉP DẦM TẦNG MÁI COS 7.450Dầm D-20x40 trục A</b>1 300 13150 300 16 1 640 14390 2 1 2 1,578 28,78 - 45,42 -
</div><span class="text_page_counter">Trang 33</span><div class="page_container" data-page="33">2 950 16 - - 950 2 2 4 1,578 3,80 - 6,00
-3 150 150 60 6 - - 720 4 2 8 0,222 5,76 1,28 -
<b>-THÉP DẦM TẦNG MÁI COS 7.800Dầm D2-20x20 - Dài 5000</b>1 100 4950 100 16 - - 5150 2 1 2 1,578 10,30 - 16,26 -
2 4950 16 - - 4950 2 1 2 1,578 9,90 - 15,63
-3 150 150 60 6 - - 720 30 1 30 0,222 21,60 4,79 -
<b>-Dầm D2-20x20 - Dài 3400</b>1 100 3350 100 16 - - 3550 2 1 2 1,578 7,10 - 11,21 -
2 3350 16 - - 3350 2 1 2 1,578 6,70 - 10,57
-3 150 150 60 6 - - 720 20 1 20 0,222 14,40 3,20 -
<b>-Dầm D2-20x20 - Dài 1700</b>1 100 1650 100 16 - - 1850 2 2 4 1,578 7,40 - 11,68 -
2 1650 16 - - 1650 2 2 4 1,578 6,60 - 10,42
-3 150 150 60 6 - - 720 8 2 16 0,222 11,52 2,56 -
<small>-Chi tiết khối lượng thép Page 25 of 32 </small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 35</span><div class="page_container" data-page="35"><b>SÀN TẦNG MÁI COS 7.450Thép sàn phương ngang lớp trên</b>
1 250 12750 250 10 1 400 13650 19 1 19 0,617 259,35 159,90 -
-1 250 4250 250 10 - - 4750 4 1 4 0,617 19,00 11,71 -
-1 80 7850 250 10 - - 8180 4 1 4 0,617 32,72 20,17 -
<b>-Thép sàn phương dọc lớp trên</b>2 250 4960 250 10 - - 5460 20 1 20 0,617 109,20 67,33 - -
3 3960 10 - - 3960 4 0 0 0,617 0,00 - -
-3 4960 10 - - 4960 36 0 0 0,617 0,00 - -
-CC 200 80 200 80 200 10 - - 760 640 1 640 0,617 486,40 299,88 -
<b>-SÀN TẦNG MÁI COS 7.800Thép sàn phương ngang lớp trên</b>1 150 1660 150 10 - - 1960 15 1 15 0,617 29,40 18,13 - -
1 150 1675 150 10 - - 1975 7 1 7 0,617 13,83 8,52 -
<b>-Thép sàn phương dọc lớp trên</b>2 150 4960 150 10 - - 5260 4 1 4 0,617 21,04 12,97 - -
</div><span class="text_page_counter">Trang 36</span><div class="page_container" data-page="36"><b>-LT cửa D2-( 1340x100x100)</b>
1 1300 10 - - 1300 2 1 2 0,617 2,60 1,60 - 2 50 60 50 6 - - 320 9 1 9 0,222 2,88 0,64 - -
<b>-LT cửa D3-( 1110x100x100)</b>
1 1070 10 - - 1070 2 1 2 0,617 2,14 1,32 - 2 50 60 50 6 - - 320 7 1 7 0,222 2,24 0,50 - -
<b>-LT cửa CS1 - ( 1100x200x200)</b>
1 1060 10 - - 1060 2 1 2 0,617 2,12 1,31 - 2 1060 14 - - 1060 2 1 2 1,208 2,12 - 2,56 -3 150 150 50 6 - - 700 7 1 7 0,222 4,90 1,09 - -
<b>-LT cửa CS3 - ( 1900x200x200)</b>
1 1860 10 - - 1860 2 1 2 0,617 3,72 2,29 - 2 1860 14 - - 1860 2 1 2 1,208 3,72 - 4,50 -3 150 150 50 6 - - 700 12 1 12 0,222 8,40 1,86 - -
<b>-LT cửa CS4 - ( 1600x200x200)</b>
1 1560 10 - - 1560 2 1 2 0,617 3,12 1,92 - 2 1560 14 - - 1560 2 1 2 1,208 3,12 - 3,77 -3 150 150 50 6 - - 700 10 1 10 0,222 7,00 1,55 - -
<small>-Chi tiết khối lượng thép Page 28 of 32 </small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 37</span><div class="page_container" data-page="37">2 3160 14 - - 3160 2 1 2 1,208 6,32 - 7,64
-3 150 150 50 6 - - 700 21 1 21 0,222 14,70 3,26 -
<b>-LT cửa D2-( 1340x100x100)</b>1 1300 10 - - 1300 2 2 4 0,617 5,20 3,21 - -
2 50 60 50 6 - - 320 9 2 18 0,222 5,76 1,28 -
<b>-LT cửa D3-( 1110x100x100)</b>1 1070 10 - - 1070 2 2 4 0,617 4,28 2,64 - -
2 50 60 50 6 - - 320 7 2 14 0,222 4,48 0,99 -
<b>-LT cửa CS2 - ( 1500x200x200)</b>1 1460 10 - - 1460 2 1 2 0,617 2,92 1,80 - -
2 1460 14 - - 1460 2 1 2 1,208 2,92 - 3,53
-3 150 150 50 6 - - 700 10 1 10 0,222 7,00 1,55 -
<b>-LT cửa CS4 - ( 1600x200x200)</b>1 1560 10 - - 1560 2 4 8 0,617 12,48 7,69 - -
2 1560 14 - - 1560 2 4 8 1,208 12,48 - 15,08
-3 150 150 50 6 - - 700 10 4 40 0,222 28,00 6,21 -
<b>-LT cửa CS5 - ( 1000x200x200)</b>1 960 10 - - 960 2 1 2 0,617 1,92 1,18 - -
2 960 14 - - 960 2 1 2 1,208 1,92 - 2,32
-3 150 150 50 6 - - 700 6 1 6 0,222 4,20 0,93 -
<b>-VII THÉP CẦU THANG 0,130 - </b>
<small>-Chi tiết khối lượng thép Page 29 of 32 </small>
</div>