Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Biểu mẫu quy trình nghiệm thu công việc xây dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.67 KB, 16 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

STT / No. Mã tài liệu / Ref No. Mô tả / Description I BIÊN BẢN NGHIỆM THU / INSPECTION FORMS

1 VDP-SWB/A01/F01.01 <sup>Nghiệm thu công việc xây dựng </sup> Construction work inspection 2 VDP-SWB/A01/F01.02 <sup>Nghiệm thu lắp đặt thiết bị </sup>

Equipment Static Installation Inspection

3 VDP-SWB/A01/F01.07 <sup>Nghiệm thu hồn thành hạng mục hoặc cơng trình </sup><sup>đưa vào sử dụng </sup>Item or Project Completion Inspection

II KẾT CẤU / CIVIL & STRUCTURE

II.1 CÔNG TÁC ĐẤT & CỌC / SOIL & PILES

Sand blanket filling (for soil improvement) 5 VDP-SWB/A01/F02.05 <sup>Thi công bấc thấm đứng </sup>

Prefabricated vertical drain installation 6 VDP-SWB/A01/F02.06 <sup>Chuẩn bị nền móng </sup>

Bed prepararion 7 VDP-SWB/A01/F02.07 <sup>Định vị cọc </sup>

Pile locating

8 VDP-SWB/A01/F02.08 <sup>Nhật ký khảo sát toạ độ cọc </sup>Pile location survey log 9 VDP-SWBA01/F02.09 <sup>Nhật ký ép cọc </sup>

Pipe pressing log

10 VDP-SWB/A01/F02.10 <sup>Đóng cọc </sup><sub>Driven pile construction work </sub>

11 VDP-SWB/A01/F02.11 <sup>Đổ bê tông cho cọc đúc sẵn </sup>Concrete casting of pre-cast pile 12 VDP-SWB/A01/F02.12 Giao cọc đúc sẵn tại hiện trường

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

STT / No. Mã tài liệu / Ref No. Mô tả / Description Pre-cast pile delivery

13 VDP-SWB/A01/F02.13 <sup>Nhật ký khoan cọc </sup><sub>Bored pile hole drilling log </sub>

14 VDP-SWB/A01/F02.14 <sup>Lắp đặt lồng thép </sup>Bored pile steel cage

15 VDP-SWB/A01/F02.15 <sup>Chất lượng dung dịch khoan </sup><sub>Bored pile - quality of stabilizing fluids </sub>

16 VDP-SWB/A01/F02.16 <sup>Đổ bê tông cọc </sup>

Bored pile concrete delivery & pouring 17 VDP-SWB/A01/F02.17 <sup>Báo cáo tổng hợp thi công cọc khoan nhồi </sup>

Bored pile general report 18 VDP-SWB/A01/F02.18 <sup>Thi công khoan nhồi cọc BTLT </sup>

UST Basic Pile

19 VDP-SWB/A01/F02.19 <sup>Báo cáo tổng hợp khoan nhồi cọc BTLT </sup> UST Basic Pile General Report 20 VDP-SWB/A01/F02.20 <sup>Ép cừ tràm </sup><sub>Cajuput pile pressing </sub>

21 VDP-SWB/A01/F02.21 <sup>Trước khi thử tĩnh tải </sup>Prior to static load 22 VDP-SWB/A01/F02.22 <sup>Nhật ký thử tĩnh tải cọc </sup>

Pile static loading testing log II.2 KẾT CẤU / STRUCTURE

Reinforcement 2 VDP-SWB/A01/F03.02 <sup>Ván khuôn </sup><sub>Formwork </sub>

3 VDP-SWB/A01/F03.03 <sup>Trước khi đổ bê tông </sup>Pre-concrete 4 VDP-SWB/A01/F03.04 <sup>Sau khi đổ bê tông </sup>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

STT / No. Mã tài liệu / Ref No. Mô tả / Description 7 VDP-SWB/A01/F03.07 <sup>Kiểm tra trước khi kéo căng </sup>

Pre-pressing Inspection 8 VDP-SWB/A01/F03.08 <sup>Bơm vữa đường cáp </sup>

Tenon Grouting 9 VDP-SWB/A01/F03.09 <sup>Báo cáo quan trắc lún </sup>

Settlement monitoring report 10 VDP-SWB/A01/F03.10 <sup>Nhãn cho mẫu bê tông </sup><sub>Label for Concrete Sample </sub>

11 VDP-SWB/A01/F03.11 <sup>Giao nhận và đổ bê tông </sup>Concrete delivery & pouring III HOÀN THIỆN / FINISHING

Waterproofing 2 VDP-SWB/A01/F04.02 <sup>Công tác xây tường </sup>

Masonry work 3 VDP-SWB/A01/F04.03 <sup>Lớp trát ngoài </sup>

Rendering 4 VDP-SWB/A01/F04.04 <sup>Lớp láng cho sàn </sup>

Floor screeding 5 VDP-SWB/A01/F04.05 <sup>Lớp bả matic </sup>

Skimcoat 6 VDP-SWB/A01/F04.06 <sup>Công việc sơn </sup>

Painting

Ceiling Inspection 8 VDP-SWB/A01/F04.08 <sup>Ốp lát gạch đá </sup><sub>Tiling work </sub>

9 VDP-SWB/A01/F04.09 <sup>Sản xuất lắp dựng lan can </sup>

Balustrade installation & fabrication 10 VDP-SWB/A01/F04.10 <sup>Lắp dựng khung cửa </sup><sub> Door/ window frame installation </sub>

11 VDP-SWB/A01/F04.11 <sup>Lắp dựng pa nô cửa </sup>

Door/ window panel installation

12 VDP-SWB/A01/F04.12 <sub>Kiểm tra độ kín nước cho mặt dựng, hệ kính bao </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

STT / No. Mã tài liệu / Ref No. Mô tả / Description che

Water test for curtain walls and sloped glazing systems

13 VDP-SWB/A01/F04.13 <sup>Bảng hiệu </sup>Signage

14 VDP-SWB /A01/F04.14 <sup>Sản xuất & lắp đặt nắp che hố ga bằng gang </sup><sub>Cast iron manhole cover manaufaturing & </sub>installation

15 VDP-SWB /A01/F04.15 <sup>Sản xuất khung kèo thép </sup> Steel frame manaufaturing 16 VDP-SWB /A01/F04.16 <sup>Lắp dựng khung kèo thép </sup>

Steel frame installation 17 VDP-SWB /A01/F04.17 <sup>Lắp dựng trụ đèn đường </sup><sub> Street light post installation </sub>

18 VDP-SWB /A01/F04.18 <sup>Trồng cây </sup>Tree planting 19 VDP-SWB /A01/F04.19 <sup>Trồng cỏ, cây bụi </sup>

Turf, shrubs planting 20 VDP-SWB /A01-F04.20 <sup>Thiết bị bếp </sup>

Kitchen Appliances 21 VDP-SWB /A01-F04.21 <sup>Tủ kệ bếp </sup>

Kitchen Cabinet 22 VDP-SWB /A01-F04.22 <sup>Gương & vách tắm kính </sup>

Mirror & Shower Screen 23 VDP-SWB /A01-F04.23 <sup>Tủ lavabo </sup>

Vanity Cabinet 24 VDP-SWB /A01-F04.24 <sup>Len chân tường </sup><sub> Wall Skirting </sub>

25 VDP-SWB /A01-F04.25 <sup>Tủ âm tường </sup>Wardrobe IV HẠ TẦNG / INFRASTRUCTURE

1 VDP-SWB /A01/F05.01 <sup>Lắp đặt cống </sup><sub>Culvert installation </sub>

2 VDP-SWB /A01/F05.02 <sup>Công tác thi cơng lớp móng cấp phối đá dăm </sup>Stabilized crushed stone base course

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

STT / No. Mã tài liệu / Ref No. Mô tả / Description

3 VDP-SWB /A01/F05.03 <sup>Công tác thi cơng lớp bê tơng đường nhựa nóng </sup>Hot mix asphalt course

V CƠ ĐIỆN / MECHANICAL, ELECTRICAL & PLUMPING V.1 CƠ / MECHANICAL

1 VDP-SWB /A01/F06.01 <sup>Lắp đặt lỗ chờ, ống chờ </sup><sub>Opening & Sleeve Installation </sub>

V.1.1 <sup>ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ & THƠNG GIĨ / AIR CONDITIONER & MECHANICAL </sup><sub>VENTILATION </sub>

1 VDP-SWB /A01/F06.02 <sup>Lắp đặt hệ thống ống dẫn </sup>Duct System Installation

2 VDP-SWB /A01/F06.02.01 <sup>Thử nghiệm hộp điều chỉnh lưu lượng gió </sup>VAV Box Test Record

3 VDP-SWB /A01/F06.02.02 <sup>Thử nghiệm cân bằng thơng gió </sup>Air Balance Test Record 4 VDP-SWB /A01/F06.03 <sup>Lắp đặt ống đồng </sup><sub>Copper Pipe Installation </sub>

Fan T&C V.1.2 BƠM/PLUMPING

1 VDP-SWB /A01/F06.07 <sup>Lắp đặt hệ thống ống nước mưa </sup>Storm Water Pipe System Installation 2 VDP-SWB /A01/F06.07.01a <sup>Thử nghiệm rò rỉ nước </sup>

Water leakage test (a) 3 VDP-SWB /A01/F06.07.01b Thử nghiệm rò rỉ nước

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

STT / No. Mã tài liệu / Ref No. Mô tả / Description Water leakage test (b)

4 VDP-SWB /A01/F06.07.02 <sup>Thử nghiệm chức năng thơng dịng chảy trong ống </sup><sub>Invert level & continuity of flow test </sub>

5 VDP-SWB /A01/F06.08 <sup>Lắp đặt hệ thống ống thoát nước thải </sup>Waste Water Pipe System Installation 6 VDP-SWB /A01/F06.09 <sup>Lắp đặt hệ thống ống cấp nước </sup><sub>Fresh water Pipe System Installation </sub>

7 VDP-SWB /A01/F06.09.01 <sup>Thử nghiệm thủy lực </sup>Hydraulic Test

8 VDP-SWB /A01/F06.10 <sup>Thử nghiệm chức năng, kiểm tra thiết bị vệ sinh & </sup><sup>thiết bị khác </sup> Sanitary Ware & Fixture Test & Check

13 VDP-SWB /A01/F06.13 <sup>Lắp đặt hệ thống ống nhiên liệu lỏng </sup><sub> Liquid Fuel Pipe System Installation </sub>

14 VDP-SWB /A01/F06.13.1 <sup>Thử nghiệm áp lực khí trong ống </sup>Air Pressure Test

16 VDP-SWB /A01/F06.15 <sup>Buồng thang, đối trọng </sup>Cabin, Counter Weight 17 VDP-SWB /A01/F06.16 <sup>Cửa thang </sup>

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

STT / No. Mã tài liệu / Ref No. Mô tả / Description Gas Flexible Pipe Installation 22 VDP-SWB /A01/F06.20.01 <sup>Thử xì đường ống gas căn hộ </sup><sub>Leaking Test for Gas Pipe </sub>

23 VDP-SWB /A01/F06.21 <sup>Lắp đặt đường ống trục gas đứng </sup> Vertical Gas Pipe Installation 24 VDP-SWB /A01/F06.21.01 <sup>Thử xì đường ống trục gas đứng </sup><sub> Leaking Test for Vertical Gas Pipe </sub>

25 VDP-SWB /A01/F06.22 <sup>Lắp đặt valve - thiết bị gas trong hộp kỹ thuật </sup>Valve - Gas Equipment Installation

26 VDP-SWB /A01/F06.22.01 <sup>Thử chức năng valve điện từ/ đầu dị khí gas trong </sup><sup>hộp kỹ thuật </sup>Function Test for Electronic Valve/ Gas Detector 27 VDP-SWB /A01/F06.23 <sup>Lắp đặt bộ hóa hơi </sup>

Vaporizer Kids Installation

28 VDP-SWB /A01/F06.24 <sup>Báo cáo về việc đuổi khí O2 ra khỏi ống bằng khí </sup>N2Nitrogen Purging

29 VDP-SWB /A01/F06.25 <sup>Kiểm tra chức năng van điều áp </sup><sub>Function Test for Regulator </sub>

30 VDP-SWB /A01/F06.26 <sup>Kiểm tra chức năng thiết bị cho căn hộ </sup>

Instrument Function Testof Equipments for Flat V.2 ĐIỆN / ELECTRICAL

1 VDP-SWB /A01/F07.01 <sup>Lắp đặt ống luồn trong sàn bê tông </sup>Conduit (in concrete slab) Installation 2 VDP-SWB /A01/F07.02 <sup>Lắp đặt ống luồn dưới đất </sup>

Conduit (underground) Installation 3 VDP-SWB /A01/F07.03 <sup>Lắp đặt dây cáp & thanh dẫn điện </sup>

Power Cable and Conductor Installation 4 VDP-SWB /A01/F07.03.1 <sup>Thử nghiệm dây cáp & thanh dẫn điện </sup>

Power Cable and Conductor Test Record 5 VDP-SWB /A01/F07.04 <sup>Lắp đặt thanh đỡ & ống luồn lộ ngoài </sup><sub>Exposed Conduit and Ladder Installation </sub>

6 VDP-SWB /A01/F07.05 <sup>Lắp đặt tủ trung thế </sup>

Medium Voltage Switchboard Installation 7 VDP-SWB /A01/F07.05.1 Thử nghiệm tủ trung thế

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

STT / No. Mã tài liệu / Ref No. Mô tả / Description Medium Voltage Switchboard Test Record 8 VDP-SWB /A01/F07.06 <sup>Lắp đặt tủ hạ thế </sup><sub>Low Voltage Switchboard Installation </sub>

9 VDP-SWB /A01/F07.06.1 <sup>Thử nghiệm tủ hạ thế </sup>

Low Voltage Switchboard Test Record 10 VDP-SWB /A01/F07.07 <sup>Lắp đặt tủ điện chính </sup><sub>Main Switchboard Installation </sub>

11 VDP-SWB /A01/F07.07.01 <sup>Thử nghiệm tủ điện chính </sup>

Main Switchboard Insulation Test Record 12 VDP-SWB /A01/F07.07.02 <sup>Thử nghiệm hoạt động của pin </sup>

Battery Trip Unit Operation Test 13 VDP-SWB /A01/F07.07.03 <sup>Thử nghiệm chức năng ATS </sup>

ATS Function Test

14 VDP-SWB /A01/F07.07.04 <sup>Thử nghiệm chức năng bộ nối thanh cái </sup>Bus Coupler Function Test

15 VDP-SWB /A01/F07.07.05 <sup>Thử nghiệm chức năng hoạt động tín hiệu báo cháy </sup><sub>Fire Alarm Signal Operation Function Test </sub>

16 VDP-SWB /A01/F07.07.06 <sup>Ghi nhận dữ liệu hoạt động </sup>Operation Data Record

17 VDP-SWB /A01/F07.07.07 <sup>Ghi nhận thiết lập bảo vệ rờ le ngồi & CB kiểu </sup><sup>khơng khí </sup> Air Circuit Breaker & External Replay Protection 18 VDP-SWB /A01/F07.08 <sup>Lắp đặt máy biến thế </sup>

Transormer Installation 19 VDP-SWB /A01/F07.08.01 <sup>Thử nghiệm máy biến thế </sup>Transormer Test Record 20 VDP-SWB /A01/F07.09 <sup>Lắp đặt máy phát điện </sup>

Generator Installation

21 VDP-SWB /A01/F07.09.01 <sup>Thử nghiệm sơ bộ máy phát điện </sup>Generator Preliminary Test Record 22 VDP-SWB /A01/F07.09.02 <sup>Thử nghiệm máy phát điện </sup><sub>Generator Main Testing & Commisioning </sub>

23 VDP-SWB /A01/F07.09.03 <sup>Thử nghiệm chức năng máy phát điện </sup>

Generator Functional Testing & Commisioning

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

STT / No. Mã tài liệu / Ref No. Mô tả / Description 24 VDP-SWB /A01/F07.10 <sup>Nghiệm thu lắp đặt ổ cắm công tắc </sup>

Switch & Outlet Installation 25 VDP-SWB /A01/F07.10.01 <sup>Thử nghiệm ổ cắm công tắc </sup>

Socket Outlet & Switch Test Record 26 VDP-SWB /A01/F07.11 <sup>Lắp đặt đèn </sup>

CATV System Installation

34 VDP-SWB /A01/F07.13.01 <sup>Thử nghiệm dây cáp truyền hình cáp </sup>CATV Cable Test Record

35 VDP-SWB /A01/F07.13.02a <sup>Thử nghiệm tín hiệu truyền hình cáp </sup>CATV Signal Test Record

36 VDP-SWB /A01/F07.13.02b <sup>Thử nghiệm tín hiệu truyền hình cáp </sup>CATV Signal Test Record

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

STT / No. Mã tài liệu / Ref No. Mô tả / Description Fire Alarm System Installation

41 VDP-SWB /A01/F07.15.01 <sup>Thử nghiệm dây dẫn báo động & phát hiện cháy </sup><sub>Fire Detection and Alarm Cable Test Record </sub>

42 VDP-SWB /A01/F07.15.02 <sup>Thử nghiệm hệ thống báo động & phát hiện cháy </sup><sub>Fire Detection and Alarm System Testing & </sub>Commissioning

43 VDP-SWB /A01/F07.16 <sup>Lắp đặt hệ thống CCTV </sup>CCTV System Installation 44 VDP-SWB /A01/F07.16.01 <sup>Thử nghiệm cáp hệ thống CCTV </sup>

CCTV System Cable Test Record 45 VDP-SWB /A01/F07.16.02 <sup>Thử nghiệm hệ thống CCTV </sup>

CCTV System Testing & Commissioning 46 VDP-SWB /A01/F07.17 <sup>Lắp đặt hệ thống kiểm soát xe </sup>

Car Parking Barrier System Installation 47 VDP-SWB /A01/F07.17.01 <sup>Thử nghiệm hệ thống kiểm soát xe </sup>

Car Parking Barrier Cable Test Record 48 VDP-SWB /A01/F07.17.02 <sup>Thử nghiệm bộ phận kiểm soát đọc thẻ xe </sup><sub>Ticket RF-Reader Barrier Test Record </sub>

49 VDP-SWB /A01/F07.17.03 <sup>Thử nghiệm hệ thống kiểm soát xe </sup><sub>Car Parking Barrier System Testing & </sub>Commissioning

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

STT / No. Mã tài liệu / Ref No. Mô tả / Description Equipment Test Record at Lobby 56 VDP-SWB /A01/F07.18.06

Thử nghiệm thiết bị của hệ thống gọi cửa bằng hình ảnh và ra vào bằng thẻ

Equipment Test Record of Video Door Phone & Card Access System

57 VDP-SWB /A01/F07.18.07 <sup>Thử nghiệm chức năng báo động an ninh- Cửa </sup><sup>thoát hiểm </sup>Securiry Alarm - Exit Door Function Test 58 VDP-SWB /A01/F07.18.08 <sup>Thử nghiệm chức năng báo động an ninh- báo </sup><sup>động hoảng loạn </sup>

Securiry Alarm - Panic Alarm Functional Test 59 VDP-SWB /A01/F07.19 <sup>Lắp đặt hệ thống khuếch đại sóng di động </sup>

Mobile phone Booster System Installation

60 VDP-SWB /A01/F07.19.01 <sup>Thử nghiệm cáp hệ thống khuếch đại sóng di động </sup>Mobile phone Booster System Cable Test Record 61 VDP-SWB /A01/F07.19.02 <sup>Thử nghiệm tín hiệu hệ thống khuếch đại sóng di </sup><sup>động </sup>

Mobile phone Booster Signal Test Record V.3 PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY / FIRE FIGHTING

1 VDP-SWB /A01/F08.01 <sup>Lắp đặt hệ thống đường ống chữa cháy cho tủ & </sup><sup>họng chữa cháy </sup>Fire Hygrant & Hose Reel Pipe System Installation 2 VDP-SWB /A01/F08.01.01 <sup>Thử nghiệm hệ thống vòi chữa cháy </sup><sub> Fire Hygrant & Hose Reel Pipe System Test </sub>

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

STT / No. Mã tài liệu / Ref No. Mô tả / Description VI KHÁC / OTHERS

1 VDP-SWB /A01/F09.01 <sup>Biên bản kiểm tra vật tư vào công trường </sup> Site Material Checking-In Record 2 VDP-SWB /A01/F09.02 <sup>Khảo sát tọa độ </sup>

Coordinate Survey 3 VDP-SWB /A01/F09.03 <sup>Khảo sát cao độ </sup><sub>Level Survey </sub>

4 VDP-SWB /A01/F09.04 <sup>Nhãn cho trình duyệt vật tư </sup>Label for Sample Approval 5 VDP-SWB /A01/F09.05 <sup>Biên bản giám sát tác giả </sup>

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

4 <b>SPV</b> PREFABRICATED VERTICAL DRAIN INSTALLATION

12 <b>SPDL</b> BORED PILE HOLE DRILLING LOG13 <b>SC</b> BORED PILE STEEL CAGE

14 <b>SQL</b> BORED PILE - QUALITY OF STABILIZING FLUIDS15 <b>SPC</b> BORED PILE CONCRETE DELIVERY & POURING

17 <b>SPR</b> BASIC PILE GENERAL REPORT18 <b>SCP</b> CAJUPUT PILE PRESSING19 <b>SPSL</b> PRIOR TO STATIC LOAD

20 <b>PTL</b> PILE STATIC LOADING TESTING LOG

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

THI CÔNG BẤC THẤM ĐỨNGCHUẨN BỊ NỀN MÓNG

ĐỊNH VỊ CỌC

NHẬT KÝ KHẢO SÁT TOẠĐỘ CỌCNHẬT KÝ ÉP CỌC

ĐÓNG CỌC

ĐỔ BT CHO CỌC ĐÚC SẴN

GIAO CỌC ĐÚC SẴN TẠI HIỆN TRƯỜNGNHẬT KÝ KHOAN CỌC

TRƯỚC KHI THỬ TĨNH TẢINHẬT KÝ THỬ TĨNH TẢI CỌCCỐT THÉP

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

<small>19</small> <b><small>FMS</small></b> <small>MIRROR & SHOWER SCREEN</small> <sub>G</sub><small>ƯƠNG & VÁCH TẮM KÍNH</small>

</div>

×