Tải bản đầy đủ (.pdf) (46 trang)

Hướng dẫn bảo trì pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.58 MB, 46 trang )

Cho bit kh nng d xy ra tai nn nghim trng hoơc cht ngẽi nu khng thc hin theo nhng
hẻng dôn ny.
CẹN THĩN:
Thng bo ny cho bit kh nng h hãng thit b nu khng thc hin theo nhng hẻng dôn ny.
CHđ : Cha nhng thng tin b ch.
Ti liu ny khng m t chi tit nhng quy trÔnh chun ti ca hng hay nhng nguyn tổc vữ an ton v vic thc hin bo
dểng. Cn phi ch rứng, ti liu ny c mẩt s cnh bo v lu hi ngễc vẻi nhng phng php bo dểng c th lm
b THÂNG TớCH CHO NGĐI thc hin bo dểng, lm hãng phng tin, hoơc khng an ton. Xin hiu rứng nhng
khuyn co ny khng th {ữ cằp {ễc ht tt c nhng nguy him c th xy ra {i vẻi vic thc hin bo dểng dề c phi
{ễc Honda khuyn co hay khng vÔ Honda khng th kim tra {ễc ht nhng trẽng hễp c th xy ra. Bt c ngẽi no
thc hin bo dểng hoơc s dng nhng dng c dề c phi do Honda khuyn co s dng hay khng thÔ phi {m bo
rứng h khng th b nguy him gÔ t vic s dng dng c hoơc la chn phng php thc hin bo dểng.
THỳNG B<O QUAN TRừNG Vộ AN TO>N
C<CH S DăNG T>I LIởU
Ti liu ny cha thng tin cho loi xe ANF125MV v
ANF125MCV.
Tham kho thm phn hẻng dôn bo trÔ ANF125M5,
thng tin vữ cc quy trÔnh bo trÔ, d liu vữ bo trÔ
khng c trong ti liu Ph lc ny.
TầT C@ NHNG THỳNG TIN, HỡNH MINH HừA,
HÊNG DệN V> NHNG THỳNG Sự K THUĩT
TRONG T>I LIởU N>Y DA TRồN THỳNG TIN
CA S@N PHẹM MÊI NHầT Cú [òC TRONG
THĐI GIAN IN. Honda Motor Cú QUYộN THAY [ỹI
BầT Cặ LđC N>O KHỳNG CẫN THỳNG B<O V>
KHỳNG CHủU BầT Cặ NGHùA Vă N>O. KHỳNG
[òC T<I B@N BầT Cặ PHẫN N>O KHI KHỳNG
Cú S CHO PHỏP CA T<C GI@. T>I LIởU N>Y
[òC VIỗT CHO NHNG NGĐI Cú KIỗN THặC


CÂ B@N Vộ B@O DảNG XE M<Y Honda, XE
XCđTÂ HOC ATVS.
Honda Motor Co., Ltd.
V^N PHũNG XUầT B@N T>I LIởU DủCH Vă
MăC LăC
NHĩN BIỗT KIốU XE 23-1
C<C THỳNG Sự K THUĩT 23-2
MOMEN LC XIỗT 23-9
C<C [IốM BỳI TRÂN V> BủT KớN 23-11
C<C Bú DY V> C<P 23-15
Vủ TRớ THN Vụ 23-23
B@NG TH<O THN Vụ 23-23
ựP TRÊC 23-24
ựP GIA 23-24
ựP TRồN 23-24
ựP DÊI 23-24
ựP ựNG CHớNH 23-25
TAY CẫM SAU 23-26
ựP THN TRÊC 23-26
ựP THN XE 23-27
CH_N BâN TRÊC 23-28
CH_N BâN SAU 23-28
ựP TAY L<I 23-30
Vỳ L^NG/LY HòP KHI [NG 23-31
TH<O L_P [ỷNG Hỷ CỳNG TÂ MỏT 23-32
C@M BIỗN TựC [ 23-34
LủCH B@O DảNG 23-35
Vủ TRớ GI@M XúC/ PHANH/ B<NH SAU 23-36
[N PHA 23-37
[N B<O Rọ PHớA TRÊC 23-37

B BúNG [N SAU 23-38
CỳNG T_C M<Y 23-38
SÂ [ỷ Hở THựNG DY [IởN 23-40
23. ANF125MV/MCV PHă LăC
23-1
23. ANF125MV/MCV PH¨ L¨C
NHÜN BIçT KIèU XE
Sù KHUNG
SÂ khung {ıÔc {flng Ì ph⁄a b–n ph∫i cÚa cÁ l∏i.
Sù M<Y
SÂ m∏y {ıÔc {flng Ì ph⁄a dıÎi b–n tr∏i cÚa {Èng cÍ.
Sù CHç HòA KHí
SÂ ch— h‡a kh⁄ {ıÔc {flng b–n ph∫i tr–n th√n ch— h‡a kh⁄.
Sù KHUNG
Sù CHç HòA KHí
Sù M<Y
23-2
23. ANF125MV/MCV PHă LăC
MăC
C<C KớCH
THÊC
Chiữu di
Chiữu rẩng xe
Chiữu cao xe
Khong cch 2 bnh xe
Chiữu cao yn xe
Chiữu cao gc chn
Khong cch gm xe
Trng lễng bn thn ANF125MV
[ẽng knh xy lanh v hnh trÔnh ca pttng

Dung tch lm vic
T s nn
Truyữn {ẩng x pp
X pp ht Mè khi nng 1 mm (0,04 in.)
[ng khi nng 1 mm (0,04 in.)
X pp x Mè khi nng 1 mm (0,04 in.)
[ng khi nng 1 mm (0,04 in.)
H thng bi trn
Kiu bm du
H thng lm mt
Lc gi
Loi ct my
B tr xy lanh
Trng lễng kh ca {ẩng c
[NG CÂ
KHUNG
Kiu khung
Gim xc trẻc
Hnh trÔnh gim xc trẻc
Gim xc sau
Hnh trÔnh gim xc sau
Gim chn sau
Kch cể lp trẻc
Kch cể lp sau
Nhên hiu lp
Phanh trẻc
Phanh sau
Gc nghing trc quay li
Chiữu di vt qut
Dung tch bÔnh xng

C<C THỳNG Sự K THUĩT
THỳNG Sự K THUĩT
B CHỗ HũA KHớ
Loi ch ha kh
Tr ga
TRUYộN [NG
H thng ly hễp
H thng hot {ẩng ly hễp
Hẩp s
Gim tc s cp
Gim tc sau cềng
T s rng
S 1
S 2
S 3
S 4
Kiu sang s
[IởN
H thng {nh la
H thng khèi {ẩng
H thng sc {in
Tit ch chnh lu
CHUNG
Loi tr ga
18 mm (0,71 in)
52,4 x 57,9 mm (2,06 x 2,28 in.)
124,8 cm
3
(7,62 cu-in.)
9,3 : 1

Dôn {ẩng xch ti v trc cam cềng c m
2
o
BTDC
25
o
ABDC
34
o
BBDC
0
o
ATDC
<p sut cểng bc v cc te m
Trochoid
Lm mt bứng khng kh
Lc giy
Loi lổp rp
Xy lanh {n nghing 80
o
so vẻi phng thng {ng
24,1 kg (53,4 lbs)
Loi sng lng
Gim xc ng lấng
80,5 mm (3,17 in.)
Dng gổp
81,6 mm (3,22 in.)
Loi ng hot {ẩng mẩt chiữu
70/90- 17 M/C 40 P
80/90- 17 M/C 50 P

Trẻc/sau: IRC
[a thy lc {n
Guc phanh giên trong
26
o
30'
68 mm (2,7 in.)
3,7 lt (0,98 US gal, 0,81 lmp gal)
1.890 mm (74,4 in.)
705 mm (27,7 in.)
1.075 mm (42,3 in.)
1.240 mm (48,8 in.)
760 mm (29,9 in.)
266 mm (10,5 in.)
130 mm (5,1 in.)
105 kg (231,9 lbs)
Nhiữu {a, ẻt
Loi ly tm t {ẩng
4 s, tc {ẩ khng {i
3,350 (67/20)
2,500 (35/14)
2,500 (35/14)
1,550 (31/20)
1,150 (31/20)
0,923 (24/26)
H thng tr s vằn hnh bứng chn tri (h thng
s vng; ch khi xe dng) - N - 1 - 2 - 3 - 4 (-N)
[nh la bứng t {in (CDI)
Cn khèi {ẩng hoơc m t khèi {ẩng {in
Pht {in xoay chiữu mẩt pha

Chnh lu na sng/ mẩt pha/ thyristo
23-3
23. ANF125MV/MCV PHă LăC
0,05 0,02 (0,002 0,001)
0,05 0,02 (0,002 0,001)
4,975 - 4,990 (0,1959 - 0,1965)
4,955 - 4,970 (0,1951 - 0,1957)
5,000 - 5,102 (0,1969 - 0,1973)
5,000 - 5,102 (0,1969 - 0,1973)
0,010 - 0,037 (0,0004 - 0,0015)
0,030 - 0,057 (0,0012 - 0,0022)
1,0 (0,04)
37,62 (1,481)
10,000 - 10,015 (0,3937 - 0,3943)
9,972 - 9,987 (1,38)
32,278 - 32,518 (1,2708 - 1,2802)
32,121 - 32,361 (1,2646 - 1,2741)
HđT
THO<T
HđT
THO<T
HđT
THO<T
HđT
THO<T
HđT/THO<T
HđT/THO<T
HđT/THO<T
HđT/THO<T
THO<T

HđT
0,7 lt (0,7 US qt, 0,6 lmp qt)
0,9 lt (0,95 US qt, 0,7 lmp qt)
Nhẻt my 4 ká ca Honda hoơc nhẻt
my tng {ng {ễc phn loi theo
API l SE, SF, SG. [ẩ nhẻt: SAE 10W-30
-
0,15 - 0,21 (0,006 - 0,008)
0,03 - 0,09 (0,001 - 0,003)
-
0,05 (0,002)
-
-
4,965 (0,195)
4,945 (0,195)
5,03 (0,198)
5,03 (0,198)
0,065 (0,0026)
0,085 (0,0033)
1,6 (0,06)
35,8 (1,41)
10,10 (0,398)
9,92 (0,391)
31,94 (1,257)
31,79 (1,252)
Sc nn xy lanh
[ẩ vnh {u quy lt
X pp, ng dôn
hẻng x pp
Chiữu di t do l xo x pp

Trc c m/ c m
Trc cam
S nhằn bit bẩ ch ha kh
Jch l chnh
Jch l cm chng
Vt gi mè
Mc phao xng
Tc {ẩ cm chng
Hnh trÔnh t do ca tay ga
APBF2E
#78A
#35
mè ban {u 1-1/4 vng
11,7 mm (0,46 in.)
1.400 100 vng/pht (rpm)
2 - 6 mm (1/12 - 1/4 in)
TIồU CHUẹN
Hở THựNG BỳI TRÂN
[n v: mm (in)
GIÊI H]N SA CHA
Dung tch nhẻt my
Du my {ễc ch {nh
R to bm du
0,15 (0,006)
0,26 (0,010)
0,15 (0,006)
THỳNG Sự K THUĩT
[n v: mm (in)
MăC
Lc x

Lc rê my
Khe hè {nh
Khe hè thn
Khe hè bn
-
[ẫU QUY L<T Xđ P<P
TIồU CHUẹN
GIÊI H]N SA CHA
MăC
MăC
-
-
Khe hè x pp
[ẽng knh ngoi
ca thn x pp
[ẽng knh trong ca
ng dôn hẻng x pp
Khe hè thn x pp vẻi
ng dôn hẻng x pp
Chiữu rẩng { x pp
[ẽng knh ngoi
ca trc c m
[ẽng knh trong ca
ca trc c m
Chiữu cao gi cam
1.265 kPa (12,9 kgf/cm
2
, 184 psi,
ti 600 vng/ pht (rpm))
-

Hở THựNG NHIồN LIởU
23-4
23. ANF125MV/MCV PHă LăC
Xy lanh
Pittng
Xc mng
Cht pittng
[ẩ dy {a
[ẩ vnh {a sổt
Chiữu di t do ca l xo ly hễp
[ẽng knh trong ly hễp ngoi
[ẽng knh trong trng ly hễp
[ẩ dy b ly hễp
[ẽng knh trong trng ly hễp mẩt chiữu
[ẽng knh ngoi ca con ln ly hễp mẩt chiữu
[ẽng knh bnh rng dôn {ẩng chnh
[ẽng knh ngoi ca ct my è bnh
rng dôn {ẩng chnh
[ẩ dy b phanh ly hễp
Ly hễp {iữu khin
Ly hễp ly tm
52,445 (2,0648)
0,10 (0,004)
0,10 (0,004)
0,05 (0,002)
-
52,30 (2,059)
-
13,03 (0,513)
12,98 (0,511)

0,075 (0,0030)
0,10 (0,004)
0,09 (0,004)
0,5 (0,02)
0,5 (0,02)
1,1 (0,04)
0,15 (0,006)
13,10 (0,514)
0,07 (0,003)
[ẽng knh trong
[ẩ cn
[ẩ van
[ẩ vnh mơt {u
Hẻng du ca pittng
[ẽng knh ngoi ca pittng
[im {o {ẽng knh ngoi ca pittng
[ẽng knh trong ca lậ cht pittng
[ẽng knh ngoi cht pittng
Khe hè cht pittng - pittng
Vng {nh
Vng th 2
Vng {nh
Vng th 2
Vng
du (vng bn)
TIồU CHUẹN
PITTỳNG/ XY LANH
[n v: mm (in)
GIÊI H]N SA CHA
52,405 - 52,415 (2,0632 - 2,0636)

-
-
Du "IN" quay vữ pha x pp ht
52,370 - 52,390 (2,0618 - 20,626)
10 mm (0,4 in.) t {y vt
13,002 - 13,008 (0,5119 - 0,5121)
12,994 - 13,000 (0,5116 - 0,5118)
0,002 - 0,014 (0,0001 - 0,0006)
0,030 - 0,065 (0,0012 - 0,0026)
0,015 - 0,050 (0,0006 - 0,0020)
0,10 - 0,25 (0,004 - 0,010)
0,10 - 0,25 (0,004 - 0,010)
0,20 - 0,70 (0,008 - 0,028)
0,015 - 0,045 (0,0006 - 0,0018)
13,016 - 13,034 (0,5124 - 0,5131)
0,016 - 0,040 (0,0006 - 0,0016)
Khe hè gia xc mng
v rênh xc mng
Khe hè ming xc
mng
MăC
Khe hè gia xy lanh v pittng
[ẽng knh lậ {u nhã ca thanh truyữn
Khe hè gia thanh truyữn v cht pittng
2,2 (0,09)
0,20 (0,008)
26,8 (1,06)
22,940 (0,9031)
23,07 (0,908)
104,3 (4,44)

1,0 (0,04)
42,04 (1,655)
4,97 (0,196)
21,11 (0,831)
20,92 (0,824)
TIồU CHUẹN
GIÊI H]N SA CHA
[n v: mm (in)
3,35 (0,132)
-
27,4 (1,08)
22,959 - 22,980 (0,9039 - 0,9047)
23,000 - 23,021 (0,9055 - 0,9063)
104,0 - 104,2 (4,09 - 4,10)
1,5 (0,06)
42,000 - 42,020 (1,6535 - 1,6543)
4,990 - 5,000 (0,1965 - 0,1969)
21,030 - 21,050 (0,8280 - 0,8291)
20,967 - 20,980 (0,8255 - 0,8260)
LY HòP/ CÂ CầU SANG Sự
MăC
23-5
23. ANF125MV/MCV PH¨ L¨C
0,10 - 0,35 (0,004 - 0,014)
0,008 (0,0003)
-
17,000 - 17,018 (0,6693 - 0,6700)
18,000 - 18,018 (0,7087 - 0,7094)
20,000 - 20,021 (0,7874 - 0,7882)
17,966 - 17,984 (0,7073 - 0,7080)

15,000 - 15,018 (0,5906 - 0,5913)
0,016 - 0,052 (0,0006 - 0,0020)
16,966 - 16,984 (0,6608 - 0,6687)
14,966 - 14,984 (0,5892 - 0,5899)
0,016 - 0,052 (0,0006 - 0,0020)
0,016 - 0,052 (0,0006 - 0,0020)
10,000 - 10,018 (0,3937 - 0,3944)
4,86 - 4,94 (0,191 - 0,194)
9,986 - 9,995 (0,3931 - 0,3935)
23,959 - 23,980 (0,9433 - 0,9411)
27,959 - 27,980 (1,1007 - 1,1016)
24,000 - 24,033 (0,9449 - 0,9462)
28,000 - 28,021 (1,1024 - 1,1032)
20,000 - 20,021 (0,7874 - 0,7882)
19,959 - 19,980 (0,7858 - 0,7866)
M2,3
C1
C4
C1
C1
C1
M2,3
C1
M2,3
C1
Khe hÌ b–n cÚa thanh truy÷n
Khe hÌ hıÎng k⁄nh cÚa thanh truy÷n
[È {∫o
[ıÏng k⁄nh trong b∏nh rΩng
[ıÏng k⁄nh ngoπi cÚa v‡ng {Ÿm

[ıÏng k⁄nh trong cÚa v‡ng {Ÿm
Khe hÌ gi˘a v‡ng {Ÿm vπ b∏nh rΩng
[ıÏng k⁄nh ngoπi trÙc ch⁄nh
[ıÏng k⁄nh ngoπi trÙc thˆ cƒp
Khe hÌ gi˘a trÙc vÎi b∏nh rΩng
Khe hÌ gi˘a trÙc vÎi v‡ng {Ÿm
[ıÏng k⁄nh lË
[È dπy cπng
[ıÏng k⁄nh ngoπi trÙc cπng
[ıÏng k⁄nh ngoπi {Òm
[ıÏng k⁄nh lË {Òm
[ıÏng k⁄nh lË b∏nh rΩng
[ıÏng k⁄nh ngoπi trÙc
0,60 (0,024)
0,05 (0,002)
0,10 (0,004)
17,04 (0,671)
18,04 (0,710)
20,040 (0,7890)
17,94 (0,706)
15,04 (0,592)
0,1 (0,004)
16,95 (0,667)
14,95 (0,589)
0,09 (0,004)
0,09 (0,004)
10,07 (0,396)
4,60 (0,181)
9,93 (0,391)
24,07 (0,948)

28,08 (1,106)
24,07 (0,948)
28,08 (1,106)
20,08 (0,791)
19,94 (0,785)
TIåU CHUÑN
GI£I H]N S∞A CH±A
[Ín vfi: mm (in)
CùT M<Y/H°P Sù/CÉN KH•I [°NG
M¨C
B–n tr∏i
B–n ph∫i
B–n tr∏i
B–n ph∫i
CÂt m∏y
HÈp sÂ
Cπng sang sÂ
C≈n khÌi
{Èng
23-6
23. ANF125MV/MCV PH¨ L¨C
[È s√u tÂi thi◊u cÚa gai
<p suƒt lÂp nguÈi
[È {∫o trÙc
[È {∫o vπnh
Kho∫ng c∏ch t˜ vπnh {—n moayÍ
X⁄ch t∫i
Phanh
CÓ/ s mæt
[È chÒng

[ıÏng k⁄nh b–n trong trÂng phanh
Hπnh tr¤nh t˙ do cÚa c≈n phanh
[—n dƒu ch‹ thfi
-
-
0,20 (0,008)
2,0 (0,08)
2,0 (0,08)
-
310,0 (12,20)
-
0,20 (0,008)
-
-
-
[È s√u tÂi thi◊u cÚa gai
<p suƒt lÂp nguÈi
[È {∫o trÙc
[È {∫o vπnh
Kho∫ng c∏ch t˜ vπnh {—n moayÍ
Gi∫m xflc
HıÎng k⁄nh
D„c trÙc
DOT 3 ho¬c 4
-
4,0 (0,157)
-
12,700 - 12,743 (0,5000 - 0,5017)
12,657 - 12,684 (0,4983 - 0,4994)
25,400 - 25,450 (1,000 - 1,002)

25,318 - 25,368 (0,9968 - 0,9987)
-
[—n rªnh
3,5 (0,138)
0,30 (0,012)
12,755 (0,5022)
12,645 (0,4978)
25,460 (1,0024)
25,31 (0,996)
D≈u phanh n–n dÒng
Ch‹ thfi m‡n b phanh
[È dπy {›a phanh
[È {∫o {›a phanh
[ıÏng k⁄nh trong cÚa xy lanh phanh ch⁄nh
[ıÏng k⁄nh ngoπi cÚa pitt‰ng ch⁄nh
[ıÏng k⁄nh trong cÚa xy lanh ngπm phanh
[ıÏng k⁄nh ngoπi cÚa pitt‰ng ngπm phanh
TIåU CHUÑN
[Ín vfi: mm (in)
[Ín vfi: mm (in)
Ch‹ ngıÏi {i÷u khi◊n
NgıÏi {i÷u khi◊n vπ ngıÏi ngÊi sau
-
200 kPa (2,00 kgf/cm
2
, 29 psi)
200 kPa (2,00 kgf/cm
2
, 29 psi)
-

-
-
19,5 ± 1 (0,77 ± 0,04)
316,3 (12,45)
VÎi {≈u c‰n hıÎng xuÂng
-
D≈u gi∫m xflc
76
70 ± 1 cm
3
(2,37 ± 0,03 US oz,
2,46 ± 0,04 lmp oz)
GI£I H]N S∞A CH±A
Chi÷u dπi t˙ do cÚa l‡ xo
HıÎng l‡ xo
[È {∫o cÚa Âng gi∫m xflc
D≈u gi∫m xflc n–n dÒng
Mˆc d≈u
Dung lıÔng d≈u
B<NH TR≠£C/GI@M XóC/Cü L<I
M¨C
[—n dƒu ch‹ thfi
-
-
0,20 (0,008)
2,0 (0,08)
2,0 (0,08)
-
-
-

111,0 (4,37)
-
HıÎng k⁄nh
HıÎng trÙc
TIåU CHUÑN
[Ín vfi: mm (in)
Ch‹ ngıÏi {i÷u khi◊n
NgıÏi {i÷u khi◊n vπ ngıÏi ngÊi sau
-
225 kPa (2,25 kgf/cm
2
, 33 psi)
250 kPa (2,50 kgf/cm
2
, 36 psi)
-
-
-
10,0 ± 1,0 (0,39 ± 0,04)
420 - 104
25 - 35 (1,0 - 1,2)
110,0 (4,33)
20 - 30 (0,8 - 1,2)
GI£I H]N S∞A CH±A
B<NH SAU/PHANH/GI@M XóC SAU
M¨C
TIåU CHUÑN
GI£I H]N S∞A CH±A
M¨C
PHANH TH™Y L≤C

23-7
23. ANF125MV/MCV PHă LăC
ANF125MV
Bng {n
Cu chÔ
BÔnh {in
Pht {in
Dung lễng
Dng {in r
[in p
Dng {in sc
[iữu chnh {in p
[in trè cuẩn sc (20C /68F)
12 V - 3,5 Ah
Lẻn nht 0,1 mA
13,0 - 13,2 V
Dẻi 12,4 V
0,4 A/5 - 10 h
3,0 A/0,5 h
0,130 kw/5.000 vng/pht (rpm)
0,3 - 1,1
Sc {y
Cn sc
BÔnh thẽng
Nhanh
THỳNG Sự K THUĩT
Chiữu di chi than ca m t khèi {ẩng
10,0 - 10,05 (0,39 - 0,40) 3,5 (0,14)
KHI [NG [IởN
[n v: mm (in)

TIồU CHUẹN
GIÊI H]N SA CHA
MăC
[n trẻc (pha, ct)
[n phanh/{n sau
[n bo r trẻc
[n bo r sau
[n cng t mt
[n tn hiu bo r
[n bo v tr s
[n bo pha
[n bo khng s
Chnh
Ph
12 V - 35/35 W
12 V - 18/5 W
12 V - 10 W x 2
12 V - 10 W x 2
12 V - 1,7 W x 2
12 V - 1,7 W x 2
12 V - 1,7W x 4
12 V - 1,7W
12 V - 1,7W
15 A
10 A
[N/ [ỷNG Hỷ/ CỳNG T_C
THỳNG Sự K THUĩT
MăC
BỡNH [IởN/ Hở THựNG S]C
MăC

Bugi
Khe hè ming bugi
[in th {nh cuẩn {nh la
[in th {nh to xung {nh la
Thẽi gian {nh la
NGK DENSO
CPR6E-9 U20 EPR9
CPR7EA U22 EPR9
0,80 - 0,90 mm (0,031 - 0,035 in.)
Thp nht 100 V
Thp nht 0,7 V
15 BTDC è tc {ẩ cm chng
Tiu chun
Tềy chn
Hở THựNG [<NH LA
THỳNG Sự K THUĩT
[n v: mm (in)
MăC
23-8
23. ANF125MV/MCV PH¨ L¨C
ANF125MCV
Bflng {Ãn
C≈u ch¤
[Ãn trıÎc (pha, cÂt)
[Ãn phanh/ sau
[Ãn b∏o rŒ trıÎc
[Ãn b∏o rŒ sau
[Ãn c‰ng tÍ mÀt
[Ãn t⁄n hiŸu b∏o rŒ
[Ãn b∏o vfi tr⁄ sÂ

[Ãn b∏o pha
[Ãn b∏o kh‰ng sÂ
Ch⁄nh
PhÙ
12 V - 35/35 W
12 V - 18/5 W
12 V - 10 W x 2
12 V - 10 W x 2
LED
LED x 2
LED x 4
LED
LED
15 A
10 A
[àN/ [ûNG Hû/ CúNG T_C
THúNG Sù K∂ THUÜT
M¨C
23-9
23. ANF125MV/MCV PHă LăC
Mỳ MEN LC XIỗT
1
1
1
2
3
1
1
2
2

2
4
1
2
1
1
1
1
1
1
3
1
1
3
2
2
CHđ 1
CHđ 1
CHđ 2
CHđ 2
CHđ 2
CHđ 1
24 (2,4; 18)
8 (0,8; 5,8)
6 (0,6; 4,3)
9 (0,9; 6,5)
5 (0,5; 3,6)
12 (1,2; 9)
12 (1,2; 9)
5 (0,5; 3,6)

12 (1,2; 9)
12 (1,2; 9)
24 (2,4; 18)
10 (1,0; 7)
9 (0,9; 6,5)
4 (0,4; 2,9)
10 (1,0; 7)
12 (1,2; 9)
30 (3,1; 22)
10 (1,0; 7)
64 (6,5; 47)
12 (1,2; 9)
64 (6,5; 47)
64 (6,5; 47)
30 (3,1; 22)
10 (1,0; 7)
10 (1,0; 7)
12
30
14
5
5
8
10
5
6
6
8
6
5

6
6
6
8
6
14
6
14
12
10
28
8
4 (0,4; 2,9)
9 (0,9; 6,5)
9 (0,9; 6,5)
12 (1,2; 9)
26 (2,7; 20)
39 (4,0; 29)
LO]I BU LỳNG
Bu lng v c lc gic 5 mm
Bu lng v c lc gic 6 mm
Bu lng v c lc gic 8 mm
Bu lng v c lc gic 10 mm
Bu lng v c lc gic 12 mm
MỳMEN LC XIỗT
N.m (kgf.m, lbf.ft)
MỳMEN LC XIỗT
N.m (kgf.m, lbf.ft)
5 (0,5; 3,6)
10 (1,0; 7)

22 (2,2; 16)
34 (3,5 ; 25)
54 (5,5; 40)
Vt 5 mm
Vt 6 mm
Bu lng bổt bch 6 mm ({u 8 mm)
Bu lng bổt bch 6 mm ({u 8 mm) v {ai c
Bu lng bổt bch 8 mm v {ai c
Bu lng bổt bch 10 mm v {ai c
LO]I ựC BU LỳNG
Cc thng s k thuằt vữ mmen lc xit {ễc lit k dẻi {y {ễc ng dng cho nhng bu lng, c quan trng.
Nhng c, bu lng khc {ễc xit theo tiu chun mmen lc xit {ễc lit k pha trn.
CHđ :
1. Bi du vo ren v cc bữ mơt ta.
2. Bu lng ALOCK: thay mẻi.
3. ực U.
4. Bi keo kha vo mơt ren.
B@O TRỡ:
Bu lng x nhẻt
Nổp lậ ct my
Nổp lậ thẽi {im
ực kha {iữu chnh x pp
Bu lng nổp lc du ly tm
ực kha {iữu chnh ly hễp
Bugi
Hở THựNG BỳI TRÂN:
Bu lng nổp bm du
TH<O/ R<P [NG CÂ
Bu lng tm {nh v nhng xch
Bu lng bổt c ht

[ẫU QUY L<T/ Xđ P<P
ực nổp {u quy lt
Bu lng nổp nhng cam
Bu lng nhng cam
Vt nổp nng cng xch cam
Bu lng cht cam gim p
LY HòP/ CÂ CầU SANG Sự
Bu lng cn hêm heo s
Cht l xo tr s
Bu lng tm hêm heo s
ực kha ly hễp ly tm
Bu lng bổt tm nng ly hễp ly tm
ực kha tm ly hễp th cp
PH<T [IởN/ LY HòP KHI [NG
ực v lng {in
Bu lng bổt ly hễp khèi {ẩng ngoi
Bu lng bổt cuẩn dy my pht
Bu lng bổt cuẩn pht xung
CHđ MăC
MỳMEN LC XIỗT
N.m (kgf.m, lbf.ft)
[ĐNG KớNH
REN(mm)
Sự
LòNG
[NG CÂ
23-10
23. ANF125MV/MCV PHă LăC
4
2

4
1
1
1
1
1
4
1
3
1
4
36
2
1
36
4
4
1
1
2
2
1
1
2
2
2
2
1
1
1

1
1
1
CHđ 3
CHđ 3
CHđ 1
CHđ 1
CHđ 3
CHđ 2
CHđ 1
CHđ 4
CHđ 1
27 (2,8; 20)
27 (2,8; 20)
6 (0,6; 4,3)
59 (6,0; 44)
59 (6,0; 44)
59 (6,0; 44)
Xem trang 12-29
Xem trang 12-28
64 (6,5; 47)
59 (6,0; 44)
25 (2,5; 18)
59 (6,0; 44)
42 (4,3; 31)
3,2 (0,3; 2,4)
20 (2,0; 1,4)
59 (6,0; 44)
3,2 (0,3; 2,4)
32 (3,3; 24)

20 (2,0; 1,4)
10 (1,0; 7)
10 (1,0; 7)
24 (2,4; 17)
24 (2,4; 17)
39 (4,0; 29)
5,4 (0,6; 4,0)
17 (1,7; 13)
30 (3,1; 22)
34 (3,5; 25)
1,5 (0,2; 1,1)
1,2 (0,1; 0,9)
1 (0,1; 0,7)
5,9 (0,6; 4,4)
22 (2,2; 16)
17 (1,7; 13)
44
8
8
6
10
10
10
26
26
10
10
8
12
8

BC3,2
8
6
BC3,2
8
8
6
8
10
10
10
8
8
8
10
4
4
6
6
8
10
10
THN XE/ KHUNG/ Hở THựNG KHớ X@
Bu lng bổt tay cm sau
ực ni c ng x
B@O DảNG
Bu lng bổt nổp xch ti
B_T M<Y
Bu lng/c treo my pha trẻc
Bu lng/c treo my pha sau

Bu lng/c bổt my dẻi pha sau
B<NH TRÊC/PHANH/GI@M XúC/Cỹ L<I
ực c li
Ren è trn c li
Bu lng bổt gim xc trẻc
ực cht tay li
Bu lng bổt tay li
ực trc trẻc
Bu lng {a phanh trẻc
Nan hoa trẻc
Bu lng {u dẻi gim xc trẻc
B<NH SAU/PHANH/GI@M XúC
ực trc sau
Nan hoa sau
ực UBS {a xch
Gu dng {a xch
ực cht cn phanh sau
ực cht cn hêm phanh sau
Bu lng bổt gim xc trn
ực bổt gim xc dẻi
ực cht gổp sau
PHANH THY LC
Van x khng kh
Cht m phanh
Bu lng bổt ngm phanh
Bu lng ng du phanh
Vt nổp hẩp du d tr xy lanh chnh
Vt cng tổc {n phanh trẻc
Bu lng cht cn phanh
ực cht cn phanh

ực cht ngm phanh
Bu lng cht
KH<C
Bu lng/ c trc chn chng cnh
CHđ MăC
MỳMEN LC XIỗT
N.m (kgf.m, lbf.ft)
[ĐNG KớNH
REN(mm)
Sự
LòNG
KHUNG
23-11
23. ANF125MV/MCV PHă LăC
C<C [IốM BỳI TRÂN V> BủT KớN
Vủ TRớ CHđ VĩT LIởU
Du Molybdenum (hận hễp du
{ẩng c v mể molybdenum vẻi
t l 1 : 1)
Du nhẻt Honda 4 ká hoơc loi
tng {ng
Keo kha
Mơt trong thnh xy lanh
Ren nổp lậ thẽi {im
Ren nổp lậ ct my
Ren nổp lậ {iữu chnh x pp
Bữ mơt trễt gia pittng v xy lanh
Bữ mơt trễt gia pittng v cht pittng
Lậ {u nhã thanh truyữn
ỹ bi {a {u lẻn thanh truyữn

Bữ mơt trễt thn x pp x v ht
Bữ mơt cam ca trc cam
Bữ mơt xch cam
Bữ mơt trong con ln dôn hẻng xch cam
Bữ mơt quay cam gim p
Bữ mơt con ln c m v bữ mơt bn trong cht c m
Bữ mơt ton bẩ trc c m
Bữ mơt vt {iữu chnh x pp
Bữ mơt trễt r to bm du
Bữ mơt ngoi dôn hẻng ly hễp ngoi
Bữ mơt c kha ly hễp ly tm
Bữ mơt trễt bnh rng M3,4
Bữ mơt rênh cng gt s M3
Bữ mơt trễt bnh rng s C1,3,4
Bữ mơt rênh cng gt s C4
Bữ mơt ton bẩ ng lt C1
Bữ mơt ton bẩ trc cng gt s
Bnh rng khèi {ẩng I.D. v rng bnh rng
Bữ mơt lậ {ềm heo s
Bữ mơt trễt bnh rng trc cn khèi {ẩng
Bữ mơt c kha v lng {in
Bữ mơt con ln ly hễp khèi {ẩng
C hai lậ {ềm bnh rng khèi {ẩng gim tc
Bữ mơt trễt v rng ca mi bnh rng
Bữ mơt con ln ca mi vng bi
Bữ mơt ton bẩ cc vng phẻt O
Vềng mp ca mi phẻt du
Ren bu lng nổp lc du ly tm
Ren bu lng tm chơn bi chnh
Ren bu lng tm chơn cng gt s

Nhã git (1,0 - 2,0 cm
3
)
Ren bu lng lổp ly hễp khèi {ẩng ngoi
Bnh rng dôn {ẩng s cp
4 mm(0,16 in.)
1,6 mm(0,06 in.)
Tra du (0,05 - 1,0 cm
3
)
[NG CÂ
23-12
23. ANF125MV/MCV PHă LăC
Bữ mơt tip xc lc my bn tri
Bữ mơt giong my pht {in
Bữ mơt bn trong my pht {in
Vềng cn trc lc my pha bn tri
Keo lm kn
Ty nhẽn
Vủ TRớ CHđ VĩT LIởU
[NG CÂ (TIỗP)
23-13
23. ANF125MV/MCV PHă LăC
Bi trn bứng mể {a dng vẻi p
sut {ơc bit (v d: mể EXCELITE
EP2 {ễc sn xut bèi KYDO
YUSHI, Nhằt Bn) hoơc loi Shell
Alvania EP2 tng {ng.
Mể {a dng
Du Molybdenum (hận hễp du

{ẩng c v mể molybdenum vẻi
t l 1 : 1)
Mể silicone
Du phanh DOT 3 hoơc DOT4
Keo kha
Keo Honda A
Du gim xc
Du SAE #80 hoơc 90
Du ca Honda dềng cho {ẩng c
4 ká hoơc loi tng {ng
Khng lm bn bữ mơt b
phanh
Bữ mơt trễt bi c li
Phẻt che bi c li
Phẻt che bi bnh trẻc
Phẻt che bi mơt bch dôn {ẩng bnh sau
Phẻt O moay pha sau
Cht neo {ềm phanh
Cam phanh v trc
Bữ mơt trễt cn khèi {ẩng
Bữ mơt cht ca chng nghing
Bữ mơt trễt ng tay ga v nổp tay ga
Bữ mơt nhn ca cn phanh
Bữ mơt trễt kha c tay li
Bữ mơt trễt kha yn
Bữ mơt dy ga
Vềng ni dy ga
Bữ mơt trễt cn phanh {a pha trẻc
Phn ni gia cn phanh {a pha trẻc v pittng
Bu lng cht cm ngm phanh trẻc v nổp chp

Nổp chp xy lanh pittng ngm phanh
Phẻt chổn bi pittng ngm phanh
Vềng trễt pittng xy lanh chnh
Vềng trễt pittng ngm phanh
Phẻt pittng ngm phanh
Ren bu lng cm bổt nhng sau
Ren bu lng {u dẻi gim xc trẻc
ực cht cm ngm phanh
Ren bu lng {a phanh trẻc
Bn trong cao su tay li
Phẻt che bi v phẻt gim xc trẻc
Bn trong ng gim xc trẻc
Xch ti
Phẻt chổn bi ca cam phanh trẻc
ực nhng xch
Vủ TRớ CHđ VĩT LIởU
KHUNG
Tra khong 0,1 cm
3
(0,1 cc)
23-14
23. ANF125MV/MCV PH¨ L¨C
C<C Bó DÅY V> C<P
Bó DÅY CúNG
T_C KH•I [°NG
Bó DÅY CúNG T_C
TAY L<I TR<I
Bó DÅY CúNG T_C
[àN PHANH TR≠£C
DÅY GA

[ÉU NùI 3P
[àN PHA
DÅY B≠£M GIó
ùNG DÅYPHANH
C<C [ÉU NùI
CúNG T_C CòI
23-15
23. ANF125MV/MCV PH¨ L¨C
[ÉU NùI 3P (M>U [EN)
CúNG T_C KH•I [°NG
DÅY [ûNG Hû TùC
[° ANF125MCV
Bó DÅY CúNG T_C
[àN PHANH TR≠£C
[ÉU NùI 3P (M>U [ô)
[àN TíN HIëU Rä
[ÉU NùI 3P (M>U TR_NG)
CúNG T_C CùT PHA
[ÉU NùI 3P (M>U [EN)
CúNG T_C CòI
23-16
23. ANF125MV/MCV PH¨ L¨C
DÅY CúNG T_C M<Y
DÅY S¢ CÇP CU°N
[<NH L∞A
Bó DÅY BUGI
DÅY PHANH
ùNG DÖN X^NG
ùNG VAN CHÅN KHúNG
T≤ [°NG DÖN X^NG

DÅY B≠£M GIó
ùNG THúNG H¢I
CHç HòA KHí
23-17
23. ANF125MV/MCV PH¨ L¨C
ùNG THúNG H¢I M<Y
ùNG DÖN X^NG
ùNG DÖN VAN
X^NG T≤ [°NG
DÅY CúNG T_C Vñ TRí Sù
ùNG X@ CHç HòA KHí
DÅY M<Y PH<T
23-18
23. ANF125MV/MCV PH¨ L¨C
ùP BåN ùNG CHíNH
Bó DÅY CHíNH
DÅY BUGI
DÅY NùI [ÇT
DÅY Mú T¢ [é
DÅY BUGI
DÅY CúNG T_C
[àN PHANH SAU
DÅY Mú T¢ [é
23-19
23. ANF125MV/MCV PH¨ L¨C
DÅY CúNG T_C [àN
PHANH TR≠£C
DÅY CúNG T_C
KH•I [°NG
DÅY CúNG T_C

TAY L<I TR<I
DÅY GADÅY B≠£M GIó
ùNG THúNG H¢I
CHç HòA KHí
Bó DÅY CHíNH
23-20
23. ANF125MV/MCV PH¨ L¨C
DÅY PHANH
DÅY KHóA YåN
DÅY GA
DÅY B≠£M GIó
ùNG THúNG H¢I
CHç HòA KHí
Bó DÅY CHíNH
23-21
23. ANF125MV/MCV PH¨ L¨C
DÅY [ûNG Hû B<O X^NG
DÅY CúNG T_C [àN TíN HIëU
Rä/ [àN [UúI/ [àN PHANH
DÅY [ûNG Hû B<O X^NG
ùNG DÖN X^NG

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×