Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.21 KB, 9 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<b>LUY N THI CAO TRÍỆN THI CAO TRÍĐ THI THAM KH OỀ THI THAM KHẢOẢO</b>
<i>(Đ thi có 04 trang)ề thi có 04 trang)</i>
<b>Đ ÔN T P KI M TRA GI A H C KÌ IIỀ THI THAM KHẢOẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ IIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ IIỮA HỌC KÌ IIỌC KÌ IIMơn thi: V T LÍ KH I 10ẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ IIỐI 10</b>
<i>Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đời gian làm bài: 50 phút không kể thời gian phát đềể thời gian phát đề ời gian làm bài: 50 phút khơng kể thời gian phát đềề thi có 04 trang)</i>
<b>I. PH N TR C NGHI M: (7 ĐI M)ẦN TRẮC NGHIỆM: (7 ĐIỂM)ẮC NGHIỆM: (7 ĐIỂM)ỆN THI CAO TRÍỂM TRA GIỮA HỌC KÌ IICâu 1: [TTN]</b>Phân tích l c là phépực là phép
<b>A. </b>thay th m t l c b ng hai hay nhi u l c thành ph n.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép ằng hai hay nhiều lực thành phần. ều lực thành phần. ực là phép ần.
<b>B. </b>thay th m t l c b ng m t l c khác.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép ằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép
<b>C. </b>thay th các vect l c b ng các vect gia t c.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ực là phép ằng hai hay nhiều lực thành phần. ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ốc.
<b>D. </b>thay th nhi u l c b ng m t l c duy nh t.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ều lực thành phần. ực là phép ằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép ất.
<b>Câu 2: [TTN]</b>Có hai l c đ ng quy ực là phép ồng quy ⃗<i>F</i><sub>1</sub> và ⃗<i>F</i><sub>2</sub>. G i là góc h p b i ọi α là góc hợp bởi α là góc hợp bởi ợp bởi ởi ⃗<i>F</i><sub>1</sub> và ⃗<i>F</i><sub>2</sub><i> và ⃗F = ⃗F</i><sub>1</sub> + ⃗<i>F</i><sub>2</sub>. N u F = Fế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. <small>1 - F2</small>thì
<b>A. </b>α là góc hợp bởi = 0<small>0</small>. <b>B. </b>α là góc hợp bởi = 90<small>0</small>. <b>C. </b>α là góc hợp bởi = 180<small>0</small>. <b>D. </b>0 < < 90α là góc hợp bởi <small>0</small>.
<b>Câu 3: [TTN]</b>Cho hai l c đ ng quy có đ l n b ng Fực là phép ồng quy ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ằng hai hay nhiều lực thành phần. <small>1 = 8 N và F2 = 14 N. H p l c </small>ợp bởi ực là phép <b>không thể</b> là giá trị
<b>Câu 4: [TTN]</b>M t ngột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ư i đang qu y trên vai m t chi c b có tr ng lột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ị ọi α là góc hợp bởi ượp bởi ng 40 N. Chi c b bu c đ uế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ị ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ởi ần.g y cách vai 60 cm. Tay ngư i gi đ u kia cách vai 30 cm. B qua tr ng lởi ần. ỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ của ọi α là góc hợp bởi ượp bởi ng c a g y. L c gi c aủa gậy. Lực giữ của ực là phép ủa gậy. Lực giữ củatay có đ l n b ngột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>Câu 5: [TTN]</b>Cánh tay đòn c a l c là kho ng cách tủa gậy. Lực giữ của ực là phép ảng cách từ ừ
<b>A. </b>tr c quay đ n giá c a l c.ục quay đến giá của lực. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ực là phép <b>B. </b>tr c quay đ n đi m đ t c a l c.ục quay đến giá của lực. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ểm đặt của lực. ặt của lực. ủa gậy. Lực giữ của ực là phép
<b>C. </b>v t đ n giá c a l c.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ực là phép <b>D. </b>tr c quay đ n v t.ục quay đến giá của lực. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>Câu 6: [TTN]</b> Moment l c c a m t l c đ i v i tr c quay là bao nhiêu n u đ l n c a l c là 5,5 N vàực là phép ủa gậy. Lực giữ của ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép ốc. ớn bằng F ục quay đến giá của lực. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ủa gậy. Lực giữ của ực là phépcánh tay đòn là 2 m?
<b>Câu 7: [TTN]</b> Khi v t r n khơng có tr c quay c đ nh ch u tác d ng c a moment ng u l c thì v t sẽục quay đến giá của lực. ốc. ị ị ục quay đến giá của lực. ủa gậy. Lực giữ của ẫu lực thì vật sẽ ực là phépquay quanh tr cục quay đến giá của lực.
<b>A. </b>đi qua tr ng tâm.ọi α là góc hợp bởi <b>B. </b>n m ngang qua m t đi m.ằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ểm đặt của lực.
<b>C. </b>th ng đ ng đi qua m t đi m.ẳng đứng đi qua một điểm. ứng đi qua một điểm. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ểm đặt của lực. <b>D. </b>b t kỳ.ất.
<b>Câu 8: [TTN]</b>Ng u l c là h hai l c và cùng tác d ng vào m t v tẫu lực thì vật sẽ ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ực là phép ục quay đến giá của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>A. </b>song song, cùng chi u, có đ l n b ng nhau.ều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ằng hai hay nhiều lực thành phần. <b>B. </b>song song, ngượp bởi c chi u, có đ l n b ng nhau.ều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>C. </b>song song, cùng chi u, không cùng đ l n.ều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F <b>D. </b>song song, ngượp bởi c chi u, không cùng đ l n.ều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F
<b>Câu 9: [TTN]</b>Lò nung trao đ i năng lổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây? ượp bởi ng v i v t khác dớn bằng F ướn bằng F ạng nào sau đây?i d ng nào sau đây?
<b>A. </b>Th c hi n công.ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật <b>B. </b>Truy n nhi t.ều lực thành phần. ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật
<b>C. </b>Phát ra các tia nhi t.ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật <b>D. </b>Không trao đ i năng lổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây? ượp bởi ng.
<b>Câu 10: [TTN]</b>Năng lượp bởi ng phát ra t M t Tr i có ngu n g c làừ ặt của lực. ồng quy ốc.
<b>A. </b>năng lượp bởi ng hóa h c.ọi α là góc hợp bởi <b>B. </b>năng lượp bởi ng nhi t.ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật
<b>Câu 11: [TTN]</b>Khi đun nướn bằng Fc b ng m đi n thì có q trình chuy n hóa năng lằng hai hay nhiều lực thành phần. ất. ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ểm đặt của lực. ượp bởi ng chính nào x y ra?ảng cách từ
<b>A. </b>Đi n năng chuy n hóa thành đ ng năng.ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. <b>B. </b>Đi n năng chuy n hóa thành nhi t năng.ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ểm đặt của lực. ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật
<b>C. </b>Nhi t năng chuy n hóa thành đi n năng.ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ểm đặt của lực. ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật <b>D. </b>Nhi t năng chuy n hóa thành c năng.ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ểm đặt của lực. ơ lực bằng các vectơ gia tốc.
<b>Mã đ thi 004ề thi 004</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2"><b>Câu 12: [TTN]</b>Hi u su t là t s gi aệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ất. ỉ số giữa ốc.
<b>A. </b>năng lượp bởi ng hao phí và năng lượp bởi ng có ích. <b>B. </b>năng lượp bởi ng có ích và năng lươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng hao phí.
<b>C. </b>năng lượp bởi ng hao phí và năng lượp bởi ng toàn ph n.ần. <b>D. </b>năng lượp bởi ng có ích và năng lượp bởi ng tồn ph n.ần.
<b>Câu 13: [TTN]</b>M t l c <i>ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép ⃗F có đ l n khơng đ i tác d ng vào m t v t đang chuy n đ ng v i v n t c v</i>ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây? ục quay đến giá của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ốc.theo các phươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng khác nhau nh hình.ư
Đ l n cơng do l c F th c hi n x p theo th t gi m d n làột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ực là phép ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ứng đi qua một điểm. ực là phép ảng cách từ ần.
<b>Câu 14: [TTN]</b> M t ngột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ư i kéo m t ki n hàng kh i lột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ốc. ượp bởi ng 80 kg trượp bởi t trên sàn nhà b ng m t dây cóằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.phươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng h p góc 60ợp bởi <small>0</small> so v i phớn bằng F ươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng n m ngang. L c tác d ng lên dây b ng 150 N. Cơng c a l c đóằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép ục quay đến giá của lực. ằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ực là phépth c hi n đực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ượp bởi c khi ki n hàng trệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ượp bởi t đi đượp bởi c 10 mét là
<b>Câu 15: [TTN]</b>Công su t đất. ượp bởi c xác đ nh b ngị ằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>A. </b>giá tr cơng có kh năng th c hi nị ảng cách từ ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật <b>B. </b>công th c hi n trong m t đ n v th i gian.ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị
<b>C. </b>công th c hi n trên đ n v đ dài.ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. <b>D. </b>tích c a công và th i gian th c hi n công.ủa gậy. Lực giữ của ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật
<b>Câu 16: [TTN]</b>M t máy có cơng su t 1500 W, nâng m t v t kh i lột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ất. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ượp bởi ng 100 kg lên đ cao 36 m trongột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.vòng 45 s. L y g = 10 m/sất. <small>2</small>. Hi u su t c a máy làệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ất. ủa gậy. Lực giữ của
<b>Câu 17: [TTN]</b>N u kh i lế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ượp bởi ng c a v t tăng 2 l n và v n t c gi m 2 l n, thì đ ng năng c a v t sẽủa gậy. Lực giữ của ần. ốc. ảng cách từ ần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của
<b>A. </b>tăng 2 l nần. . <b>B. </b>không đ iổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây? . <b>C. </b>gi m 2 l nảng cách từ ần. . <b>D. </b>gi m 4 l n.ảng cách từ ần.
<b>Câu 18: [TTN]</b>M t v t kh i lột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ượp bởi ng 200g có đ ng năng là 40 J. L y g = 10 m/sột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ất. <small>2</small>. Khi đó v n t c c a v tốc. ủa gậy. Lực giữ củalà
<b>Câu 19: [TTN]</b>M t v t đột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ượp bởi c ném th ng đ ng t dẳng đứng đi qua một điểm. ứng đi qua một điểm. ừ ướn bằng Fi lên cao. Trong quá trình chuy n đ ng c a v tểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ củathì
<b>A. </b>th năng c a v t gi m, tr ng l c sinh công dế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ảng cách từ ọi α là góc hợp bởi ực là phép ươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng.
<b>B. </b>th năng c a v t gi m, tr ng l c sinh công âm.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ảng cách từ ọi α là góc hợp bởi ực là phép
<b>C. </b>th năng c a v t tăng, tr ng l c sinh công dế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ọi α là góc hợp bởi ực là phép ươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng.
<b>D. </b>th năng c a v t tăng, tr ng l c sinh công âm.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ọi α là góc hợp bởi ực là phép
<b>Câu 20: [TTN]</b>T đi m M (có đ cao so v i m t đ t b ng 0,8 m) ném lên m t v t v i v n t c đ u 2ừ ểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ặt của lực. ất. ằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ốc. ần.m/s. Bi t kh i lế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ượp bởi ng c a v t b ng 0,5 kg, l y g = 10 m/sủa gậy. Lực giữ của ằng hai hay nhiều lực thành phần. ất. <small>2</small>. C năng c a v t b ng ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ủa gậy. Lực giữ của ằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>Câu 21: [TTN]</b>Hai v t có kh i lốc. ượp bởi ng là m và 2m đ t hai đ cao l n lặt của lực. ởi ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ần. ượp bởi t là 4h và h. Th năng h pế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ất.d n c a v t th c nh t so v i v t th hai làẫu lực thì vật sẽ ủa gậy. Lực giữ của ứng đi qua một điểm. ất. ớn bằng F ứng đi qua một điểm.
<b>A. </b>b ng hai l n v t th haiằng hai hay nhiều lực thành phần. ần. ứng đi qua một điểm. . <b>B. </b>b ng m t n a v t th hai.ằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ửa vật thứ hai. ứng đi qua một điểm.
<b>C. </b>b ng v t th haiằng hai hay nhiều lực thành phần. ứng đi qua một điểm. . <b>D. </b>b ng 1/4 v t th hai.ằng hai hay nhiều lực thành phần. ứng đi qua một điểm.
<b>Câu 22: [TTN]</b>Trư ng h p nào sau đây, l c có tác d ng làm cho v t r n quay quanh tr c?ợp bởi ực là phép ục quay đến giá của lực. ục quay đến giá của lực.
<b>A. </b>L c có giá song song v i tr c quay.ực là phép ớn bằng F ục quay đến giá của lực.
<b>B. </b>L c có giá c t tr c quay.ực là phép ục quay đến giá của lực.
<b>C. </b>L c có giá n m trong m t ph ng vng góc v i tr c quay và c t tr c quay.ực là phép ằng hai hay nhiều lực thành phần. ặt của lực. ẳng đứng đi qua một điểm. ớn bằng F ục quay đến giá của lực. ục quay đến giá của lực.
<b>D. </b>L c có giá n m trong m t ph ng vng góc v i tr c quay và khơng c t tr c quay.ực là phép ằng hai hay nhiều lực thành phần. ặt của lực. ẳng đứng đi qua một điểm. ớn bằng F ục quay đến giá của lực. ục quay đến giá của lực.
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3"><b>Câu 23: [TTN]</b>Đ n v Momen c a l c trong h SI làơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị ủa gậy. Lực giữ của ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật
<b>Câu 24: [TTN]</b>M t ôtô đang lên d c chuy n đ ng có ma sát v i v n t c không đ i. L c đã sinh côngột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ốc. ổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây? ực là phépdươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng là
<b>A. </b>tr ng l cọi α là góc hợp bởi ực là phép . <b>B. </b>ph n l c c a m t d c.ảng cách từ ực là phép ủa gậy. Lực giữ của ặt của lực. ốc. <b> C. </b>l c ma sát. ực là phép <b>D. </b>l c kéo c a đ ng c .ực là phép ủa gậy. Lực giữ của ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ơ lực bằng các vectơ gia tốc.
<b>Câu 25: [TTN]</b>Hai v t cùng kh i lốc. ượp bởi ng n m hai v trí M và N trên cùng m t m t ph ng ngang nhằng hai hay nhiều lực thành phần. ởi ị ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ặt của lực. ẳng đứng đi qua một điểm. ưhình vẽ.
So v i th năng c a v t t i M thì th năng c a v t t i N sẽớn bằng F ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ạng nào sau đây? ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ạng nào sau đây?
<b>A. </b>b ng nhauằng hai hay nhiều lực thành phần. . <b>B. </b>nh h n.ỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ của ơ lực bằng các vectơ gia tốc. <b>C. </b>không so sánh đượp bởi .c <b>D. </b>l n h n.ớn bằng F ơ lực bằng các vectơ gia tốc.
<b>Câu 26: [TTN]</b>Đ n v nào sau đây ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị <b>không ph iải</b> đ n v c a công su t?ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị ủa gậy. Lực giữ của ất.
<b>Câu 27: [TTN]</b>Công su t đất. ượp bởi c xác đ nh b ngị ằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>A. </b>tích c a công và th i gian th c hi n công. ủa gậy. Lực giữ của ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật <b>B. </b>công th c hi n trong m t đ n v th i gian.ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị
<b>C. </b>công th c hi n đực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ươ lực bằng các vectơ gia tốc.c trên m t đ n v chi u dài. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị ều lực thành phần. <b>D. </b>giá tr công th c hi nị ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vậtđượp bởi c trong th i gian dài.
<b>Câu 28: [TTN]</b>Đ ng năng c a m t v t thay đ i khi v tột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây?
<b>A. </b>chuy n đ ng th ng đ uểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ẳng đứng đi qua một điểm. ều lực thành phần. . <b>B. </b>chuy n đ ng th ng v i gia t c không đ i.ểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ẳng đứng đi qua một điểm. ớn bằng F ốc. ổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây?
<b>C. </b>chuy n đ ng có gia t c b ng khơngểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ằng hai hay nhiều lực thành phần. . <b>D. </b>chuy n đ ng tròn đ uểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ều lực thành phần.
<b>II. PH N T LU N: (3 ĐI M)ẦN TRẮC NGHIỆM: (7 ĐIỂM)Ự LUẬN: (3 ĐIỂM)ẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ IIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II</b>
<b>Câu 1: [TTN] (0,75 ĐI M) ỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II</b> Hai ngư i đang khiêng m t thùng hàng kh i lột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ượp bởi ng 60 kg b ng m tằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.đòn tre dài 2 m, nh hình dư ướn bằng Fi. B qua kh i lỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ của ốc. ượp bởi ng c a đòn tre. L y g =10 m/sủa gậy. Lực giữ của ất. <small>2</small>. H i ph i treo thùngỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ của ảng cách từhàng đi m nào đ l c đè lên vai ngởi ểm đặt của lực. ểm đặt của lực. ực là phép ư i đi trướn bằng Fc b ng 1/5 tr ng lằng hai hay nhiều lực thành phần. ọi α là góc hợp bởi ượp bởi ng thùng hàng ?
<b>Câu 2: [TTN] (0,75 ĐI M) ỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II</b> M t xe bán t i có kh i lột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ảng cách từ ốc. ượp bởi ng 2 t n, hi u su t c a xe là ất. ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ất. ủa gậy. Lực giữ của 25%. Tìm sốc.lít xăng c n dùng đ xe tăng t c đ u t tr ng thái ngh đ n t c đ 15 m/s. Bi t năng lần. ểm đặt của lực. ốc. ều lực thành phần. ừ ạng nào sau đây? ỉ số giữa ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ượp bởi ng ch aứng đi qua một điểm.trong 3,8 lít xăng là 1,3.10<small>8</small> J.
<b>Câu 3: [TTN] (1,5 ĐI M) ỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II</b> M t qu bóng nh 100 gamột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ảng cách từ ỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ củađượp bởi c ném v i v n t c ban đ u 4 m/s theo phớn bằng F ốc. ần. ươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng ngangra kh i m t bàn đ cao 1 m so v i m t sàn nh hình vẽ.ỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ của ặt của lực. ởi ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ặt của lực. ưL y g = 9,8 m/sất. <small>2</small> và b qua m i ma sát. ỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ của ọi α là góc hợp bởi
a. Tính c năng c a qu bóng t i v trí ném. ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ủa gậy. Lực giữ của ảng cách từ ạng nào sau đây? ịb. Tính t c đ c a bóng khi ch m đ t.ốc. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ạng nào sau đây? ất.
<small>h</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">c. Xác đ nh đ cao c a bóng t i ví trí đ ng năng b ng b n l n th năng.ị ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ạng nào sau đây? ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ần. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>S báo danh:ố báo danh:</b> <i> ………</i>
<b>I. PH N TR C NGHI M: (7 ĐI M)ẦN TRẮC NGHIỆM: (7 ĐIỂM)ẮC NGHIỆM: (7 ĐIỂM)ỆN THI CAO TRÍỂM TRA GIỮA HỌC KÌ IICâu 1: [TTN]</b>Phân tích l c là phépực là phép
<b>A. </b>thay th m t l c b ng hai hay nhi u l c thành ph n.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép ằng hai hay nhiều lực thành phần. ều lực thành phần. ực là phép ần.
<b>B. </b>thay th m t l c b ng m t l c khác.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép ằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép
<b>C. </b>thay th các vect l c b ng các vect gia t c.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ực là phép ằng hai hay nhiều lực thành phần. ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ốc.
<b>D. </b>thay th nhi u l c b ng m t l c duy nh t.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ều lực thành phần. ực là phép ằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép ất.
<b>Mã đ thi 004ề thi 004</b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5"><b>Câu 2: [TTN]</b>Có hai l c đ ng quy ực là phép ồng quy ⃗<i>F</i><sub>1</sub> và ⃗<i>F</i><sub>2</sub>. G i là góc h p b i ọi α là góc hợp bởi α là góc hợp bởi ợp bởi ởi ⃗<i>F</i><sub>1</sub> và ⃗<i>F</i><sub>2</sub><i> và ⃗F = ⃗F</i><sub>1</sub> + ⃗<i>F</i><sub>2</sub>. N u F = Fế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. <small>1 - F2</small>thì
<b>A. </b>α là góc hợp bởi = 0<small>0</small>. <b>B. </b>α là góc hợp bởi = 90<small>0</small>. <b>C. </b>α là góc hợp bởi = 180<small>0</small>. <b>D. </b>0 < < 90α là góc hợp bởi <small>0</small>.
<b>Câu 3: [TTN]</b>Cho hai l c đ ng quy có đ l n b ng Fực là phép ồng quy ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ằng hai hay nhiều lực thành phần. <small>1 = 8 N và F2 = 14 N. H p l c </small>ợp bởi ực là phép <b>không thể</b> là giá trị
<b>Hướng dẫn giảing d n gi iẫn giảiải</b>
G i ọi α là góc hợp bởi d ,d<small>12</small> l n lần. ượp bởi t là kho ng cách t chi c b và tay ngảng cách từ ừ ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ị ư i đ n vai c a ngế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ư i.Tay ngư i tác d ng lên chi c g y m t l c là ục quay đến giá của lực. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép F .<small>tay</small>
Ta có d = 60 cm,d = 30 cm.<small>12tay</small> <sub>1</sub>
<b>Câu 5: [TTN]</b>Cánh tay đòn c a l c là kho ng cách tủa gậy. Lực giữ của ực là phép ảng cách từ ừ
<b>A. </b>tr c quay đ n giá c a l c.ục quay đến giá của lực. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ực là phép <b>B. </b>tr c quay đ n đi m đ t c a l c.ục quay đến giá của lực. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ểm đặt của lực. ặt của lực. ủa gậy. Lực giữ của ực là phép
<b>C. </b>v t đ n giá c a l c.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ực là phép <b>D. </b>tr c quay đ n v t.ục quay đến giá của lực. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>Câu 6: [TTN]</b> Moment l c c a m t l c đ i v i tr c quay là bao nhiêu n u đ l n c a l c là 5,5 N vàực là phép ủa gậy. Lực giữ của ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép ốc. ớn bằng F ục quay đến giá của lực. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ủa gậy. Lực giữ của ực là phépcánh tay đòn là 2 m?
<b>A. </b>đi qua tr ng tâm.ọi α là góc hợp bởi <b>B. </b>n m ngang qua m t đi m.ằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ểm đặt của lực.
<b>C. </b>th ng đ ng đi qua m t đi m.ẳng đứng đi qua một điểm. ứng đi qua một điểm. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ểm đặt của lực. <b>D. </b>b t kỳ.ất.
<b>Câu 8: [TTN]</b>Ng u l c là h hai l c và cùng tác d ng vào m t v tẫu lực thì vật sẽ ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ực là phép ục quay đến giá của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>A. </b>song song, cùng chi u, có đ l n b ng nhau.ều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ằng hai hay nhiều lực thành phần. <b>B. </b>song song, ngượp bởi c chi u, có đ l n b ng nhau.ều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>C. </b>song song, cùng chi u, không cùng đ l n.ều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F <b>D. </b>song song, ngượp bởi c chi u, không cùng đ l n.ều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F
<b>Câu 9: [TTN]</b>Lò nung trao đ i năng lổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây? ượp bởi ng v i v t khác dớn bằng F ướn bằng F ạng nào sau đây?i d ng nào sau đây?
<b>A. </b>Th c hi n công.ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật <b>B. </b>Truy n nhi t.ều lực thành phần. ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật
<b>C. </b>Phát ra các tia nhi t.ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật <b>D. </b>Không trao đ i năng lổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây? ượp bởi ng.
<b>Câu 10: [TTN]</b>Năng lượp bởi ng phát ra t M t Tr i có ngu n g c làừ ặt của lực. ồng quy ốc.
<b>A. </b>năng lượp bởi ng hóa h c.ọi α là góc hợp bởi <b>B. </b>năng lượp bởi ng nhi t.ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật
<b>Câu 11: [TTN]</b>Khi đun nướn bằng Fc b ng m đi n thì có q trình chuy n hóa năng lằng hai hay nhiều lực thành phần. ất. ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ểm đặt của lực. ượp bởi ng chính nào x y ra?ảng cách từ
<b>A. </b>Đi n năng chuy n hóa thành đ ng năng.ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. <b>B. </b>Đi n năng chuy n hóa thành nhi t năng.ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ểm đặt của lực. ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6"><b>C. </b>Nhi t năng chuy n hóa thành đi n năng.ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ểm đặt của lực. ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật <b>D. </b>Nhi t năng chuy n hóa thành c năng.ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ểm đặt của lực. ơ lực bằng các vectơ gia tốc.
<b>Câu 12: [TTN]</b>Hi u su t là t s gi aệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ất. ỉ số giữa ốc.
<b>A. </b>năng lượp bởi ng hao phí và năng lượp bởi ng có ích. <b>B. </b>năng lượp bởi ng có ích và năng lươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng hao phí.
<b>C. </b>năng lượp bởi ng hao phí và năng lượp bởi ng tồn ph n.ần. <b>D. </b>năng lượp bởi ng có ích và năng lượp bởi ng toàn ph n.ần.
<b>Câu 13: [TTN]</b>M t l c <i>ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép ⃗F có đ l n không đ i tác d ng vào m t v t đang chuy n đ ng v i v n t c v</i>ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây? ục quay đến giá của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ốc.theo các phươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng khác nhau nh hình.ư
Đ l n cơng do l c F th c hi n x p theo th t gi m d n làột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ực là phép ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ứng đi qua một điểm. ực là phép ảng cách từ ần.
<b>Câu 14: [TTN]</b> M t ngột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ư i kéo m t ki n hàng kh i lột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ốc. ượp bởi ng 80 kg trượp bởi t trên sàn nhà b ng m t dây cóằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.phươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng h p góc 60ợp bởi <small>0</small> so v i phớn bằng F ươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng n m ngang. L c tác d ng lên dây b ng 150 N. Cơng c a l c đóằng hai hay nhiều lực thành phần. ực là phép ục quay đến giá của lực. ằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ực là phépth c hi n đực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ượp bởi c khi ki n hàng trệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ượp bởi t đi đượp bởi c 10 mét là
<b>Hướng dẫn giảing d n gi iẫn giảiải</b>
A = Fscosα = 150.10.cos60 = 750 J.
<b>Câu 15: [TTN]</b>Công su t đất. ượp bởi c xác đ nh b ngị ằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>A. </b>giá tr cơng có kh năng th c hi nị ảng cách từ ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật <b>B. </b>công th c hi n trong m t đ n v th i gian.ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị
<b>C. </b>công th c hi n trên đ n v đ dài.ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. <b>D. </b>tích c a công và th i gian th c hi n công.ủa gậy. Lực giữ của ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật
<b>Câu 16: [TTN]</b>M t máy có cơng su t 1500 W, nâng m t v t kh i lột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ất. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ượp bởi ng 100 kg lên đ cao 36 m trongột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.vòng 45 s. L y g = 10 m/sất. <small>2</small>. Hi u su t c a máy làệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ất. ủa gậy. Lực giữ của
<b>Câu 17: [TTN]</b>N u kh i lế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ượp bởi ng c a v t tăng 2 l n và v n t c gi m 2 l n, thì đ ng năng c a v t sẽủa gậy. Lực giữ của ần. ốc. ảng cách từ ần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của
<b>A. </b>tăng 2 l nần. . <b>B. </b>không đ iổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây? . <b>C. </b>gi m 2 l nảng cách từ ần. . <b>D. </b>gi m 4 l n.ảng cách từ ần.
<b>Câu 18: [TTN]</b>M t v t kh i lột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ượp bởi ng 200g có đ ng năng là 40 J. L y g = 10 m/sột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ất. <small>2</small>. Khi đó v n t c c a v tốc. ủa gậy. Lực giữ củalà
<b>A. </b>th năng c a v t gi m, tr ng l c sinh công dế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ảng cách từ ọi α là góc hợp bởi ực là phép ươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng.
<b>B. </b>th năng c a v t gi m, tr ng l c sinh công âm.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ảng cách từ ọi α là góc hợp bởi ực là phép
<b>C. </b>th năng c a v t tăng, tr ng l c sinh công dế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ọi α là góc hợp bởi ực là phép ươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng.
<b>D. </b>th năng c a v t tăng, tr ng l c sinh công âm.ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ọi α là góc hợp bởi ực là phép
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7"><b>Câu 20: [TTN]</b>T đi m M (có đ cao so v i m t đ t b ng 0,8 m) ném lên m t v t v i v n t c đ u 2ừ ểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ặt của lực. ất. ằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ốc. ần.m/s. Bi t kh i lế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ượp bởi ng c a v t b ng 0,5 kg, l y g = 10 m/sủa gậy. Lực giữ của ằng hai hay nhiều lực thành phần. ất. <small>2</small>. C năng c a v t b ng ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ủa gậy. Lực giữ của ằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>A. </b>b ng hai l n v t th haiằng hai hay nhiều lực thành phần. ần. ứng đi qua một điểm. . <b>B. </b>b ng m t n a v t th hai.ằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ửa vật thứ hai. ứng đi qua một điểm.
<b>C. </b>b ng v t th haiằng hai hay nhiều lực thành phần. ứng đi qua một điểm. . <b>D. </b>b ng 1/4 v t th hai.ằng hai hay nhiều lực thành phần. ứng đi qua một điểm.
<b>Câu 22: [TTN]</b>Trư ng h p nào sau đây, l c có tác d ng làm cho v t r n quay quanh tr c?ợp bởi ực là phép ục quay đến giá của lực. ục quay đến giá của lực.
<b>A. </b>L c có giá song song v i tr c quay.ực là phép ớn bằng F ục quay đến giá của lực.
<b>B. </b>L c có giá c t tr c quay.ực là phép ục quay đến giá của lực.
<b>C. </b>L c có giá n m trong m t ph ng vng góc v i tr c quay và c t tr c quay.ực là phép ằng hai hay nhiều lực thành phần. ặt của lực. ẳng đứng đi qua một điểm. ớn bằng F ục quay đến giá của lực. ục quay đến giá của lực.
<b>D. </b>L c có giá n m trong m t ph ng vng góc v i tr c quay và không c t tr c quay.ực là phép ằng hai hay nhiều lực thành phần. ặt của lực. ẳng đứng đi qua một điểm. ớn bằng F ục quay đến giá của lực. ục quay đến giá của lực.
<b>Câu 23: [TTN]</b>Đ n v Momen c a l c trong h SI làơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị ủa gậy. Lực giữ của ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật
<b>Câu 24: [TTN]</b>M t ôtô đang lên d c chuy n đ ng có ma sát v i v n t c không đ i. L c đã sinh côngột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ốc. ổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây? ực là phépdươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng là
<b>A. </b>tr ng l cọi α là góc hợp bởi ực là phép . <b>B. </b>ph n l c c a m t d c.ảng cách từ ực là phép ủa gậy. Lực giữ của ặt của lực. ốc. <b> C. </b>l c ma sát. ực là phép <b>D. </b>l c kéo c a đ ng c .ực là phép ủa gậy. Lực giữ của ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ơ lực bằng các vectơ gia tốc.
<b>Câu 25: [TTN]</b>Hai v t cùng kh i lốc. ượp bởi ng n m hai v trí M và N trên cùng m t m t ph ng ngang nhằng hai hay nhiều lực thành phần. ởi ị ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ặt của lực. ẳng đứng đi qua một điểm. ưhình vẽ.
So v i th năng c a v t t i M thì th năng c a v t t i N sẽớn bằng F ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ạng nào sau đây? ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ạng nào sau đây?
<b>A. </b>b ng nhauằng hai hay nhiều lực thành phần. . <b>B. </b>nh h n.ỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ của ơ lực bằng các vectơ gia tốc. <b>C. </b>không so sánh đượp bởi .c <b>D. </b>l n h n.ớn bằng F ơ lực bằng các vectơ gia tốc.
<b>Câu 26: [TTN]</b>Đ n v nào sau đây ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị <b>không ph iải</b> đ n v c a công su t?ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị ủa gậy. Lực giữ của ất.
<b>Câu 27: [TTN]</b>Công su t đất. ượp bởi c xác đ nh b ngị ằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>A. </b>tích c a công và th i gian th c hi n công. ủa gậy. Lực giữ của ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật <b>B. </b>công th c hi n trong m t đ n v th i gian.ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị
<b>C. </b>công th c hi n đực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ươ lực bằng các vectơ gia tốc.c trên m t đ n v chi u dài. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ị ều lực thành phần. <b>D. </b>giá tr công th c hi nị ực là phép ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vậtđượp bởi c trong th i gian dài.
<b>Câu 28: [TTN]</b>Đ ng năng c a m t v t thay đ i khi v tột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây?
<small>h</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8"><b>A. </b>chuy n đ ng th ng đ uểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ẳng đứng đi qua một điểm. ều lực thành phần. . <b>B. </b>chuy n đ ng th ng v i gia t c không đ i.ểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ẳng đứng đi qua một điểm. ớn bằng F ốc. ổi năng lượng với vật khác dưới dạng nào sau đây?
<b>C. </b>chuy n đ ng có gia t c b ng khôngểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ằng hai hay nhiều lực thành phần. . <b>D. </b>chuy n đ ng tròn đ uểm đặt của lực. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ều lực thành phần.
<b>II. PH N T LU N: (3 ĐI M)ẦN TRẮC NGHIỆM: (7 ĐIỂM)Ự LUẬN: (3 ĐIỂM)ẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ IIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II</b>
<b>Câu 1: [TTN] (0,75 ĐI M) ỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II</b> Hai ngư i đang khiêng m t thùng hàng kh i lột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ượp bởi ng 60 kg b ng m tằng hai hay nhiều lực thành phần. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.đòn tre dài 2 m, nh hình dư ướn bằng Fi. B qua kh i lỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ của ốc. ượp bởi ng c a đòn tre. L y g =10 m/sủa gậy. Lực giữ của ất. <small>2</small>. H i ph i treo thùngỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ của ảng cách từhàng đi m nào đ l c đè lên vai ngởi ểm đặt của lực. ểm đặt của lực. ực là phép ư i đi trướn bằng Fc b ng 1/5 tr ng lằng hai hay nhiều lực thành phần. ọi α là góc hợp bởi ượp bởi ng thùng hàng ?
<b>Hướng dẫn giảing d n gi iẫn giảiải</b>
Gi i ra ảng cách từ
<b>Câu 2: [TTN] (0,75 ĐI M) ỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II</b> M t xe bán t i có kh i lột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ảng cách từ ốc. ượp bởi ng 2 t n, hi u su t c a xe là ất. ệ hai lực và cùng tác dụng vào một vật ất. ủa gậy. Lực giữ của 25%. Tìm sốc.lít xăng c n dùng đ xe tăng t c đ u t tr ng thái ngh đ n t c đ 15 m/s. Bi t năng lần. ểm đặt của lực. ốc. ều lực thành phần. ừ ạng nào sau đây? ỉ số giữa ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ốc. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ượp bởi ng ch aứng đi qua một điểm.trong 3,8 lít xăng là 1,3.10<small>8</small> J.
<b>Hướng dẫn giảing d n gi iẫn giảiải</b>
lít.
<b>Câu 3: [TTN] (1,5 ĐI M) ỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II</b> M t qu bóng nh 100 gamột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ảng cách từ ỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ củađượp bởi c ném v i v n t c ban đ u 4 m/s theo phớn bằng F ốc. ần. ươ lực bằng các vectơ gia tốc.ng ngangra kh i m t bàn đ cao 1 m so v i m t sàn nh hình vẽ.ỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ của ặt của lực. ởi ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ớn bằng F ặt của lực. ưL y g = 9,8 m/sất. <small>2</small> và b qua m i ma sát. ỏ qua trọng lượng của gậy. Lực giữ của ọi α là góc hợp bởi
a. Tính c năng c a qu bóng t i v trí ném. ơ lực bằng các vectơ gia tốc. ủa gậy. Lực giữ của ảng cách từ ạng nào sau đây? ịb. Tính t c đ c a bóng khi ch m đ t.ốc. ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ạng nào sau đây? ất.
c. Xác đ nh đ cao c a bóng t i ví trí đ ng năng b ngị ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ủa gậy. Lực giữ của ạng nào sau đây? ột lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ằng hai hay nhiều lực thành phần.b n l n th năng.ốc. ần. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần.
<b>Hướng dẫn giảing d n gi iẫn giảiải</b>
Ch n g c th năng t i chân bànọi α là góc hợp bởi ốc. ế một lực bằng hai hay nhiều lực thành phần. ạng nào sau đây?a.
9.10 .3,8
1,3.10
</div>