Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022-2023, ĐỢT 3 (TỪ NGÀY 0352023 ĐẾN NGÀY 0752023)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (893.13 KB, 24 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>STTLớp HPTên HPSố TCBậc ĐTHệ ĐTKhoa chủ quảnHT Thi#SV Thi#SV dự thiGiờ BĐNgày thiPhòng thiGV dạyGhi chú</b>

1 222LIT42401 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 1.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

2 222PUR43302 Các thể loại báo chí 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

3 222NUR44201 Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ mang

thai, hoặc đang cho con bú <sup>2.00</sup> <sup>Đại học</sup> <sup>Chính quy Khoa Y - Dược</sup> <sup>Trắc nghiệm</sup> <sup>16</sup> <sup>15</sup> <sup>08h00</sup> <sup>04/05/23</sup> <sup>HEC507</sup> <sup> Trần Thị Huyền (60682)</sup>4 222POL10706 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

thông Trắc nghiệm 73 73 09h40 06/05/23 DPH006 Nguyễn Thị Chuẩn (60431)5 222POL10706 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

thông Trắc nghiệm 60 53 09h40 06/05/23 DPH016 Nguyễn Thị Chuẩn (60431)6 222POL10724 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

thông Trắc nghiệm 65 65 09h40 06/05/23 BPH109 Nguyễn Thị Lịch (60601)7 222POL10724 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

thông Trắc nghiệm 85 78 09h40 06/05/23 DPH004 Nguyễn Thị Lịch (60601)8 222POL10701 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

9 222POL10701 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

10 222POL10702 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

11 222POL10702 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

12 222POL10708 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

13 222POL10708 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

14 222POL10710 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

15 222POL10710 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

16 222POL10720 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

17 222POL10720 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

18 222POL10744 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

19 222POL10744 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

20 222POL10730 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền <sub>Trắc nghiệm</sub>

35 35 15h10 06/05/23 HEC607 Lê Thanh Hòa (60602)

<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc</b>

<b>LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022-2023, Đợt 3 (Từ ngày 03/5/2023 đến ngày 07/5/2023)</b>

<b>TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b>STTLớp HPTên HPSố TCBậc ĐTHệ ĐTKhoa chủ quảnHT Thi#SV Thi#SV dự thiGiờ BĐNgày thiPhòng thiGV dạyGhi chú</b>

21 222POL10730 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

22 222POL10743 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

23 222POL10743 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

24 222INT30304 Cơ sở dữ liệu 3.00 Đại học Chính quy Khoa Công nghệ thông tin Tự luận 90 70 67 09h40 04/05/23 HEC703 Nguyễn Hữu Hương Xuân (60363)

25 222LIT42602 Cơ sở lý luận báo chí truyền thơng 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

26 222LIT42603 Cơ sở lý luận báo chí truyền thơng 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

27 222LIT42604 Cơ sở lý luận báo chí truyền thơng 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

28 222LIT42605 Cơ sở lý luận báo chí truyền thơng 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

29 222LIT42606 Cơ sở lý luận báo chí truyền thơng 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

30 222INT20112 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền

thông <sup>3.00</sup> Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Trắc nghiệm 72 71 08h00 04/05/23 HEC503 Trần Phong Vũ (60645)31 222INT20113 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền

thông <sup>3.00</sup> Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Trắc nghiệm 67 64 09h40 04/05/23 BPH107 Trần Phong Vũ (60645)32 222INT20134 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền

thơng <sup>3.00</sup> Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thông tin Trắc nghiệm 40 40 09h40 04/05/23 HEC510 Lê Thanh Phong (60650)33 222INT20134 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền

thơng <sup>3.00</sup> Đại học Chính quy Khoa Công nghệ thông tin Trắc nghiệm 36 33 09h40 04/05/23 HEC605 Lê Thanh Phong (60650)34 222INT20101 ĐC về Công nghệ thơng tin và Truyền

thơng <sup>3.00</sup> Đại học Chính quy Khoa Công nghệ thông tin Trắc nghiệm 70 65 13h30 04/05/23 DPH004 Trần Thanh Thắng (60557)35 222INT20111 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền

thông <sup>3.00</sup> Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Trắc nghiệm 36 36 13h30 04/05/23 BPH106 Trần Phong Vũ (60645)36 222INT20111 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền

thông <sup>3.00</sup> Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Trắc nghiệm 36 35 13h30 04/05/23 BPH108 Trần Phong Vũ (60645)37 222INT20155 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền

thơng <sup>3.00</sup> Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thông tin Trắc nghiệm 35 35 13h30 04/05/23 BPH103 Nguyễn Văn Điển (60640)38 222INT20155 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền

thơng <sup>3.00</sup> Đại học Chính quy Khoa Công nghệ thông tin Trắc nghiệm 35 30 13h30 04/05/23 BPH104 Nguyễn Văn Điển (60640)39 222TOU30101 Địa lý du lịch Việt Nam 3.00 Đại học Chính quy Khoa Du lịch Tự luận 90 50 49 15h10 04/05/23 HEC503 Trương Thị Thanh Tuyền (03118)

40 222TOU30102 Địa lý du lịch Việt Nam 3.00 Đại học Chính quy Khoa Du lịch Tự luận 90 54 50 15h10 06/05/23 DPH009 Trương Thị Thanh Tuyền (03118)

41 222TOU30105 Địa lý du lịch Việt Nam 3.00 Đại học Chính quy Khoa Du lịch Tự luận 90 68 65 15h10 06/05/23 DPH004 Nguyễn Lưu Diễm Phúc (60252)

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

43 222ENG47301 Dịch nói nâng cao 3.00 Đại học Chính quy Khoa Ngoại ngữ Vấn đáp 19 17 09h40 05/05/23 HEC507 Đồng Thị Khánh Duyên (25027)

44 222BIO10201 Động vật học 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kỹ thuật - Cơng nghệ Tự luận 90 30 30 08h00 05/05/23 HEC505 Huỳnh Đặng Hà Uyên (60254)

45 222SOS20505 Giao tiếp đa văn hóa 3.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

46 222SOS20506 Giao tiếp đa văn hóa 3.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

47 222ENG41408 Giao tiếp thương mại 1 3.00 Đại học <sup>Liên thơng </sup>

chính quy Khoa Ngoại ngữ Vấn đáp 35 31 08h00 05/05/23 HEC507 Trần Công Nguyên (60081)

48 222ENG41415 Giao tiếp thương mại 1 3.00 Đại học Chính quy Khoa Ngoại ngữ Vấn đáp 36 32 08h00 07/05/23 BPH104 Vương Phương Dung (60384), Phan Thị Miên Thảo (60693)

49 222HOS41503 Giao tiếp trong kinh doanh du lịch 3.00 Đại học Chính quy Khoa Du lịch Tự luận 90 32 32 09h40 06/05/23 BPH106 Nguyễn Thị Vân (03013)

50 222INT41601 Hệ điều hành 2.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Tự luận 60 79 72 08h00 05/05/23 HEC703 Hồ Văn Ngọc (01028)

51 222INT41609 Hệ điều hành 2.00 Đại học Chính quy Khoa Công nghệ thông tin Tự luận 60 51 51 08h00 05/05/23 HEC503 Dương Quang Triết (60165)

52 222INT41609 Hệ điều hành 2.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thông tin Tự luận 60 30 26 08h00 05/05/23 HEC511 Dương Quang Triết (60165)

53 222INT41610 Hệ điều hành 2.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Tự luận 60 30 30 08h00 05/05/23 HEC708 Dương Quang Triết (60165)

54 222INT41610 Hệ điều hành 2.00 Đại học Chính quy Khoa Công nghệ thông tin Tự luận 60 50 46 08h00 05/05/23 HEC709 Dương Quang Triết (60165)

55 222INT41612 Hệ điều hành 2.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thông tin Tự luận 60 40 40 08h00 05/05/23 HEC607 Dương Đình Dũng (60056)

56 222INT41612 Hệ điều hành 2.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Tự luận 60 40 39 08h00 05/05/23 HEC608 Dương Đình Dũng (60056)

57 222INT41614 Hệ điều hành 2.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Tự luận 60 40 40 08h00 05/05/23 HEC509 Dương Đình Dũng (60056)

58 222INT41614 Hệ điều hành 2.00 Đại học Chính quy Khoa Công nghệ thông tin Tự luận 60 40 37 08h00 05/05/23 HEC605 Dương Đình Dũng (60056)

59 222INT41618 Hệ điều hành 2.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Tự luận 60 70 69 08h00 05/05/23 HEC609 Nguyễn Sơn Lâm (60676)

60 222ACC41104 Kế tốn tài chính nâng cao 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Tự luận 90 30 30 09h40 06/05/23 HEC505 Vũ Thanh Long (02007)

61 222ACC41104 Kế tốn tài chính nâng cao 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Tự luận 90 42 38 09h40 06/05/23 HEC510 Vũ Thanh Long (02007)

62 222ACC41301 Kiểm toán nâng cao 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Tiểu luận 46 43 05/05/23 Chu Mỹ Hạnh (02078)

63 222INT30407 Kiến trúc máy tính 2.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Trắc nghiệm 40 40 08h00 06/05/23 BPH103 Đinh Thị Hồng Loan (60636), Đặng Tú Hoa (60637)

64 222INT30407 Kiến trúc máy tính 2.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Trắc nghiệm 40 35 08h00 06/05/23 BPH104 Đinh Thị Hồng Loan (60636), Đặng Tú

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>STTLớp HPTên HPSố TCBậc ĐTHệ ĐTKhoa chủ quảnHT Thi#SV Thi#SV dự thiGiờ BĐNgày thiPhịng thiGV dạyGhi chú</b>

65 222INT30415 Kiến trúc máy tính 2.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Trắc nghiệm 45 45 13h30 05/05/23 DPH009 Đặng Tú Hoa (60637)

66 222INT30415 Kiến trúc máy tính 2.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Trắc nghiệm 45 42 13h30 05/05/23 DPH016 Đặng Tú Hoa (60637)

67 2221A0600301 Kinh doanh quốc tế 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tiểu luận 2 1 04/05/23 Đinh Nguyệt Bích (02147)

68 222HOS41601 Kinh tế du lịch khách sạn 3.00 Đại học Chính quy Khoa Du lịch Tự luận 90 67 67 09h40 05/05/23 DPH006 Nguyễn Hà Thanh Bình (60182)

69 222ECO30209 Kinh tế lượng 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 52 49 08h00 04/05/23 HEC508 Mai Lưu Huy (02116)

70 222ECO30310 Kinh tế vi mô 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 69 69 08h00 04/05/23 HEC603 Đoàn Thị Vân (27003)

71 222ECO30310 Kinh tế vi mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 47 46 08h00 04/05/23 HEC605 Đoàn Thị Vân (27003)

72 222ECO30332 Kinh tế vi mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 70 70 08h00 04/05/23 HEC703 Mai Lưu Huy (02116)

73 222ECO30327 Kinh tế vi mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 30 30 08h00 05/05/23 BPH102 Võ Hoàng Bắc (02136)

74 222ECO30327 Kinh tế vi mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 42 40 08h00 05/05/23 BPH109 Võ Hoàng Bắc (02136)

75 222ECO30342 Kinh tế vi mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 67 63 08h00 05/05/23 DPH004 Nguyễn Vĩnh Phước (60616)

76 222ECO30312 Kinh tế vi mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 72 71 08h00 06/05/23 HEC503 Đồn Thị Vân (27003)

77 222ECO30320 Kinh tế vi mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 71 69 08h00 06/05/23 HEC709 Nguyễn Thái Dung (60530)

78 222ECO30321 Kinh tế vi mô 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 40 40 08h00 06/05/23 HEC607 Nguyễn Thái Dung (60530)

79 222ECO30321 Kinh tế vi mô 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 40 38 08h00 06/05/23 HEC608 Nguyễn Thái Dung (60530)

80 222ECO30323 Kinh tế vi mô 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 30 30 08h00 06/05/23 HEC505 Nguyễn Thái Dung (60530)

81 222ECO30323 Kinh tế vi mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 50 43 08h00 06/05/23 HEC508 Nguyễn Thái Dung (60530)

82 222ECO30334 Kinh tế vi mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 67 65 08h00 06/05/23 HEC603 Mai Lưu Huy (02116)

83 222ECO30336 Kinh tế vi mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 54 49 08h00 06/05/23 HEC510 Tô Thị Kim Hồng (02085)

84 222ECO30316 Kinh tế vi mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 50 50 09h40 06/05/23 BPH007 Nguyễn Thái Dung (60530)

85 222ECO30316 Kinh tế vi mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 31 29 09h40 06/05/23 BPH008 Nguyễn Thái Dung (60530)

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

87 222ECO30405 Kinh tế vĩ mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 40 40 08h00 05/05/23 BPH106 Đoàn Thị Vân (27003)

88 222ECO30405 Kinh tế vĩ mơ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 42 41 08h00 05/05/23 BPH108 Đoàn Thị Vân (27003)

89 222SOS10102 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 102 92 08h00 04/05/23 DPH004 Nguyễn Quốc Thệ (03115)

90 222SOS10106 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 60 60 08h00 04/05/23 BPH107 Lê Thị Mai Hương (02106)

91 222SOS10106 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 61 51 08h00 04/05/23 BPH109 Lê Thị Mai Hương (02106)

92 222SOS10108 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 54 51 08h00 06/05/23 BPH107 Đinh Nguyệt Bích (02147)

93 222SOS10107 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 68 67 13h30 04/05/23 BPH107 Đinh Nguyệt Bích (02147)

94 222LIT42801 Kỹ năng dẫn chương trình 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

95 222CHI32710 Kỹ năng nghe - nói 1 3.00 Đại học Chính quy Khoa Ngoại ngữ Vấn đáp 40 40 08h00 04/05/23 BPH105 Lai Khai Vinh (60225)

96 222CHI32712 Kỹ năng nghe - nói 1 3.00 Đại học Chính quy Khoa Ngoại ngữ Vấn đáp 40 38 09h40 04/05/23 DPH009 Lai Khai Vinh (60225)

97 222CHI32713 Kỹ năng nghe - nói 1 3.00 Đại học Chính quy Khoa Ngoại ngữ Vấn đáp 40 40 09h40 05/05/23 HEC605 Phạm Thị Diễm Chi (60099)

98 222CHI32707 Kỹ năng nghe - nói 1 3.00 Đại học Chính quy Khoa Ngoại ngữ Vấn đáp 40 39 13h30 05/05/23 BPH105 Nguyễn Tuyết Hạnh (60627)

99 222CHI32720 Kỹ năng nghe - nói 1 3.00 Đại học Chính quy Khoa Ngoại ngữ Vấn đáp 40 40 15h10 06/05/23 BPH107 Nguyễn Đỗ Thiên Kim (60626)

100 222CHI32705 Kỹ năng nghe - nói 1 3.00 Đại học Chính quy Khoa Ngoại ngữ Vấn đáp 40 38 15h10 07/05/23 HEC505 Vương Quế Thu (60432)

101 222JAP33201 Kỹ năng nghe nói tiếng Nhật 1 4.00 Đại học Chính quy Khoa Đơng phương học Vấn đáp 33 32 13h30 07/05/23 HEC505 Trần Thị Thanh Hằng (60334)

102 222VIE20101 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 3.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

103 222JAP33301 Kỹ năng viết tiếng Nhật 1 4.00 Đại học Chính quy Khoa Đơng phương học Tổng hợp 34 33 15h10 04/05/23 HEC511 TRẦN THỊ HẢI ĐĂNG (60634)

104 222ACC41501 Lập báo cáo tài chính 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Tự luận 90 36 34 09h40 04/05/23 BPH106 Vũ Thanh Long (02007)

105 222POL10803 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

thơng Trắc nghiệm 70 63 08h00 06/05/23 DPH004 Nguyễn Thị Thu Hường (60591)106 222POL10813 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

107 222POL10807 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

thơng Trắc nghiệm 60 60 15h10 04/05/23 BPH105 Nguyễn Hải Ngọc (60595)108 222POL10807 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

Trắc nghiệm 69 61 15h10 04/05/23 DPH006 Nguyễn Hải Ngọc (60595)

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<b>STTLớp HPTên HPSố TCBậc ĐTHệ ĐTKhoa chủ quảnHT Thi#SV Thi#SV dự thiGiờ BĐNgày thiPhòng thiGV dạyGhi chú</b>

109 222POL10804 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

110 222POL10804 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

111 222POL10814 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

112 222POL10814 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

113 222POL10810 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

114 222POL10810 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

115 222POL10810 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

116 222PUR30903 Logic học và tư duy phản biện 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

117 222PUR30905 Logic học và tư duy phản biện 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

118 222PUR30906 Logic học và tư duy phản biện 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

119 222PUR30906 Logic học và tư duy phản biện 2.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

120 222FIN30111 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 36 36 13h30 03/05/23 DPH011 Võ Tiến Lộc (60423)

121 222FIN30111 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 36 35 13h30 03/05/23 DPH013 Võ Tiến Lộc (60423)

122 222FIN30120 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 40 40 13h30 04/05/23 BPH109 Trần Mạnh Trí (60424)

123 222FIN30120 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 31 30 13h30 04/05/23 BPH110 Trần Mạnh Trí (60424)

124 222FIN30130 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 40 40 13h30 04/05/23 DPH016 Phạm Thị Giang Thùy (05010)

125 222FIN30130 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 30 27 13h30 04/05/23 DPH017 Phạm Thị Giang Thùy (05010)

126 222FIN30117 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 36 36 13h30 05/05/23 BPH104 Nguyễn Thị Anh (60422)

127 222FIN30117 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 36 36 13h30 05/05/23 BPH106 Nguyễn Thị Anh (60422)

128 222FIN30125 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 60 57 15h10 04/05/23 BPH107 Nguyễn Quốc Huy (02069)

129 222FIN30126 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 61 58 15h10 04/05/23 BPH109 Nguyễn Quốc Huy (02069)

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

131 222FIN30129 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 35 33 15h10 04/05/23 DPH017 Phạm Thị Giang Thùy (05010)

132 222FIN30135 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 44 41 15h10 04/05/23 DPH009 Trịnh Đoàn Tuấn Linh (60463)

133 222INT42501 Mạng máy tính 2.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Tự luận 60 58 55 13h30 04/05/23 BPH007 Hồ Văn Ngọc (01028)

134 222MAR20147 Marketing căn bản 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tiểu luận 116 114 05/05/23 Huỳnh Ánh Nga (02013)

135 222MAR20148 Marketing căn bản 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tiểu luận 116 113 05/05/23 Huỳnh Ánh Nga (02013)

136 222MAR20149 Marketing căn bản 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tiểu luận 116 112 05/05/23 Huỳnh Ánh Nga (02013)

137 222MAR20150 Marketing căn bản 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tiểu luận 116 114 05/05/23 Huỳnh Ánh Nga (02013)

138 222MAR41601 Marketing truyền thơng xã hội 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tự luận 90 33 31 13h30 05/05/23 BPH103 Nguyễn Anh Phúc (60354)

139 222NAS10102 Mơi trường và con người 3.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

140 222NAS10109 Môi trường và con người 3.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

141 222NAS10114 Môi trường và con người 3.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

142 222PUR43901 Nghiên cứu thị trường 3.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

143 222LAW41001 Pháp luật về thuế 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kế tốn - Tài chính Trắc nghiệm 44 41 09h40 04/05/23 HEC503 Phan Hiển Minh (02006)

147 222SKL10101 Phương pháp học đại học 3.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>STTLớp HPTên HPSố TCBậc ĐTHệ ĐTKhoa chủ quảnHT Thi#SV Thi#SV dự thiGiờ BĐNgày thiPhòng thiGV dạyGhi chú</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

175 222ART43502 Piano 6 3.00 Đại học Chính quy Khoa Nghệ thuật Biểu diễn 3 3 05/05/23 Trần Mai Hồng (26007)

181 222MAN40902 Quản trị chiến lược 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tiểu luận 71 68 04/05/23 Trần Anh Dũng (60396), Phạm Trịnh Hồng Phi (60730)

182 222MAN41001 Quản trị dịch vụ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tiểu luận 80 77 05/05/23 Nguyễn Anh Phúc (60354)

183 222MAN41002 Quản trị dịch vụ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tiểu luận 72 67 05/05/23 Nguyễn Anh Phúc (60354)

184 222MAN41003 Quản trị dịch vụ 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tiểu luận 72 69 05/05/23 Nguyễn Anh Phúc (60354)

192 222HUR40801 Quản trị nhân sự 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tiểu luận 72 72 05/05/23 Võ Hoàng Bắc (02136)

193 222MAN41601 Quản trị thương mại điện tử 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tiểu luận 59 52 05/05/23 Nguyễn Anh Phúc (60354)

194 222MAN41603 Quản trị thương mại điện tử 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kinh tế - Quản trị Tiểu luận 25 22 05/05/23 Nguyễn Anh Phúc (60354)

195 222AQA40302 Sinh học đại cương 3.00 Đại học Chính quy Khoa Kỹ thuật - Công nghệ Bài tập lớn 56 56 04/05/23 Đinh Thị Thủy (02162)

196 222TOU31401 Tâm lý du khách và kỹ năng giao tiếp

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

<b>STTLớp HPTên HPSố TCBậc ĐTHệ ĐTKhoa chủ quảnHT Thi#SV Thi#SV dự thiGiờ BĐNgày thiPhòng thiGV dạyGhi chú</b>

197 222TOU31402 Tâm lý du khách và kỹ năng giao tiếp

198 222PSY20102 Tâm lý học đại cương 3.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

199 222MMC30401 Tâm lý học truyền thông giao tiếp 3.00 Đại học Chính quy Khoa Xã hội - Truyền

thông Tự luận 90 31 31 09h40 04/05/23 HEC507 Nguyễn Thị Bích Thủy (04013)200 222FOT43302 TH cơng nghệ chế biến thực phẩm 1.00 Đại học Chính quy Khoa Kỹ thuật - Công nghệ Thực hành 22 18 04/05/23 Trần Thị Thu Ngân (60584)

201 222FOT30802 TH Hóa sinh thực phẩm 1.00 Đại học Chính quy Khoa Kỹ thuật - Công nghệ Thực hành 30 29 04/05/23 Huỳnh Đặng Hà Uyên (60254)

202 222FOT30804 TH Hóa sinh thực phẩm 1.00 Đại học Chính quy Khoa Kỹ thuật - Công nghệ Thực hành 23 22 05/05/23 Huỳnh Đặng Hà Uyên (60254)

203 222INT31329 TH Lập trình C++ 1.00 Đại học Chính quy Khoa Cơng nghệ thơng tin Thực hành 49 45 04/05/23 Nguyễn Thị Diệu Anh (14003)

204 222ELE31502 TH Linh kiện điện tử 1.00 Đại học Chính quy Khoa Kỹ thuật - Công nghệ Thực hành 15 15 04/05/23 Phan Văn Hiệp (01040)

205 222ELE31503 TH Linh kiện điện tử 1.00 Đại học Chính quy Khoa Kỹ thuật - Công nghệ Thực hành 15 14 04/05/23 Phan Văn Hiệp (01040)

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

219 222ART44614 Thanh nhạc 2 3.00 Đại học Chính quy Khoa Nghệ thuật Biểu diễn 2 2 05/05/23 Lê Thị Như Ngọc (60285)

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

<b>STTLớp HPTên HPSố TCBậc ĐTHệ ĐTKhoa chủ quảnHT Thi#SV Thi#SV dự thiGiờ BĐNgày thiPhòng thiGV dạyGhi chú</b>

</div>

×