Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
c t bin tr, cm bin nhi, ánh sáng, ghi âm qua
microphone )
c file.wav)
UART (giao tip PC ho n
GPIO (Led, Button )
I2C (giao ti
USB (2.0 full speed)
RTC (lp ln t )
LCD (kí t 16x2)
MMC/SD/I2S
Power (ly t ngun Adapter 7.5V-33V DC )
JTAG chui WIGGLER ARM
JTAG, ULINK, và JLINK ARM JTAG.
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
t
AIN
ADC-OUT
One - Wire
USART-2
SPI-1
USB-PC
MICROPHONE
TEMPERATURE
AUDIO
ARM
SD-Card
GPS
LCD
USART-1
PORT
PC0,PC1,PC2,PC3,PC10,PC11,
PC12
PORT PA10
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Schematic hoàn chnh ca kit.
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
1. Khi ngun
Cung cp ngun +5V và 3.3V
-
-
2. USB
Dùng PL2303
Ch
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Là khi có kh t ni USB và thêm chp ngun cho các thit b
trong mch và các thit b ngoi vi khác. Thit b s dng IC PL2303, PL2303 hot
u ni gia 1 cng USB và 1 cng ni tip theo chun RS232. 2 b m
trên chip l d liu t 2 bus khác nhau. D liu chun USB c ln
i t truyn dn cao. Tín hiu bc h tr bi cng ni
tip. Vi nhng k thu baud s t nhiu so vi b u khin
USART tha k.
Thit b p vi vic qung tiêu th ca USB và k
thuc t xa. Ch mng nh c s dng trong giai
n treo. Bng cách tích hp tt c các cha package 28 chân SOIC, loi
chíp này phù hp cho vic gi s dng ch cn gn cáp vào cng
t ni vi bt k thit b RS232 nào.
Bng mô t các chân ca PL2303
S chân
Tên
Loi
Mô t
1
TXD
O
xut d lin các chân
2
DTR_N
O
Sn sàng nhn d liu, mc thp
3
RTS_N
O
Yêu cu gi d liu, mc thp
4
VDD_232
P
RS-232 VDD, là tín hiu ra ca thit b
RS232(Pin1-c thit k hong
mc 5V,3.3V hoc 3V. VDD_232 có th
c kt ni vi mc ngu
ca thit b RS232 (Tín hiu cu
mc 3V-5V
5
RXD
I
Nhp d liu t các chân
6
RI_N
I
B ch th Ring, mc thp
7
GND
P
t
8
VDD
P
Nguôn
9
DSR_N
I
Sn sàng nhn d liu, mc thp
10
DCD_N
I
Tác sóng mang d liu, mc thp
11
CTS_N
I
gi, mc thp
12
SHTD_N
O
Tt thit b RS232
13
EE_CLK
I/O
Trong khi Reset, Pin này là tín hiu vào cho
mng, ch ng pin là
xung ca ROM
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
14
EE_DATA
I/O
Tín hiu ca d liu ca ROM
15
DP
I/O
Tín hiu ca USB DPLUS
16
DM
I/O
Tín hiu ca USB DPMINUS
17
VDD_3V3
P
Ngun 3.3V cho b USB
18
GND_3V3
P
t 3V3
19
RESET
I
Reset h thng
20
VDD
P
Ngun
21
GND
P
t
22
TRI_STATE
I
n sau khi Reset
Cao: không có tín hiu ra ca RS232 ch
treo
Thp:tín hiu ra ca RS232 là tri-state khi
ch treo
23
LD_MD
/SHTD
I/O
Khng ch Mode/SHTD
Chân này là tín hiy
lên mc cao vi mn tr ra
u khin load thit b usb mc
cao(500mA), mc th load usb mc
thp( 200mA)
24
VDD_PLL
P
Ngun 5V cho PLL
25
GND_PLL
P
Nt cho PLL
26
PLL_TEST
I
Th u khin ch PLL
27
OSC1
I
Crystal oscillator input
28
OSC2
O
Crystal oscillator output
Mch
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
3. SD/MMD
MMC là vit tt ca cm t ting anh Multi-Media Card và SD là Secure
Digital Card. Nhìn chung MMC và SD ging nhau v mt cu trúc vt lý và
c giao tim khác nhau ln nht ca 2 loi card này là v tính
o mt d liu và t giao tip. SD card xut hin sau MMC card nên
SD có nhi
M ng
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
4.
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
5.
Tên
1
VSS
0V(GND)
2
VDD
4.5->5.5V
3
VEE
Contrast
4
RS
5
RW
Read/Write
6
E
Read Write enable
->0 thì tín
->D7
7->14
D0->D7
Data bus 0->7
15,16
VCC,GND
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
6. Khi cm bin nhi
Dùng DS18B20
I Đặc điểm:
sau:
-55 --10°C to
12 bit
750ms cho mã hóa 12 bit
ta
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
7. Khi Audio
Dùng LM386
Mch
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
8. Khi Microphone
Dùng LM358, b khui thut toán
Khi mch
9. Khi Boot-System
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Tạ Quốc Việt ĐTVT09-K54
Đại Học Bách Khoa Hà Nội