Tải bản đầy đủ (.doc) (89 trang)

Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt khu dân cư Bình Trưng Đông quận 2 thành phố Hồ Chí Minh công suất 1200m3 ngày

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (741.16 KB, 89 trang )


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TP.
HCM
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG XLNT KHU DÂN CƯ BÌNH
TRƯNG ĐÔNG-Q2-TPHCM, CÔNG SUẤT
1200M
3
/NGAY
  MÔI TRƯỜNG
KỸ THUẬTMÔI TRƯỜNG
  !"#$%
&'() *+ ,
- ./0.1 2. 34$-.5
6!$78-95.00
NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!


!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
:;<=>?<=!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!:;<=>?(@AAAAAAAAAAA!
4!$78-9 &B C;5.00
DE&
 !FG&$H

IBJK(J&LJ  $MNOP$$Q$RNSN-
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ I(TU4V'JV$L4W(
NHIỆM VỤ LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP
$XYVăn Công Sung - 09B1080060
$Kỹ Thuật Môi Trường  3Z609HMT2
D$NMôi Trường và CN Sinh học -+Kỹ thuật Môi trường
1. Đầu đề luận văn :
TÍNH TOÁN, THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI SINH HOẠT
KHU DÂN CƯ BÌNH TRƯNG ĐÔNG-Q2 TPHCM CÔNG SUẤT
1200M3/NGÀY.ĐÊM
2. Nhiệm vụ luận văn:
- [\]!
- OB(^_^F(&8(&!3'](`(a)bcTE(&!
- 8&JB&G&dGdB&JB(B((a&ef^g_!
- :)(B((a&ef^g_&e>hN0!
3. Ngày giao luận văn 
4. Ngày hoàn thành nhiệm vụ:
Họ tên người hướng dẫn: TS . Đặng Viết Hùng Phần hướng dẫn:
I(i3^j^k(&a\]>I;a
AA&BAA!C;5.00
l);I;a m(8
ndEeo`&p
 TS. Đặng Viết Hùng
Phần dành cho Khoa, Bộ môn:

m)&AAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAA!
>J)AAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAA
:;&[dG&AAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAA
gT&e@TUCAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAA
DJ]AAAAAAAAAA!!

LỜI CAM ĐOAN

ab(];^J]TUCTdG&\&'()(l]e&a!@dG&\
&eJTUCT&e&'(9^k(&'()&e(g<q(rTE&G&9dJ
<B&&ff&'(&s<'dJ]`((l]G<tFG&$H!
ITUC(u&];dJ<cK(B(&T)9&a&^k(^C
&&e(B(&B(4v;(B(&e]wx>&xJ];K(&T)(l]TUC!

LỜI CẢM ƠN

O(y&(B;g^G(B(\Ei(aDJ]-aem&U&f
L&ez^L&dG&r(((Jx;&eJ<=&&m
]`(&U4&L&emL$`(D{&U&a)!
O^F(>)&cTm(;g^G&iFG&$H^j(|L@
d);\E>B&eJ\B&efTUC&=&)4(J
x;!
JbcTm>G&g<y<}(~&^G>=;•^j(aa(Jda
T9&LJ(J(J^zd)`(&U4&=&~&!
=(Hb(;g&~&(>L>€(HT4^F&>)&T>L ^jG&
<r(^I ,&eJ&m]\](;g&~&(@]<h^`(
^uu4EdGJTUC&=&)4!
O(y&(;g•

SVTH: VĂN CÔNG SUNG


TÓM TẮT
Dy(feaV‚5V4$-T'Bby'?;&eJdG
JL(\JL(TL;F&>?^a&_(l]‚5V6$-!(&&ƒdy(
;]^F(&8((l](&<JL&_as;>q(F>j@(gn p9
(~&@(gJ&]np9(B((~&„n&g96J&4Jp9(B(&eH
y>)!(&&ƒdy(<]bcTE&e]7&G4U9(i(
&^L&(B((|&TJLN&xJ‚0…5 1†-!
a&ef(bcTE(&<JL&>]J7;bcTE(g`(‡bcTE
<`(n-gO$p‡dc&eH(&(B((a&efbcTE>H(F!
8&JB(K&:(B((a&ef^g_&:&8((B(>:9(B(&G&>_&[d89
d~&eI9^m=!=&e8k4TE;F&>?(]J&ef(a)9dB&JBB
&bcTE!
z&ˆG&dG&eL;bcTE(&<JL&(Jdy(fe
aV‚5V4$-(a<~&05 ;

†^;Š9^k(&'()&L
4=$78-<'(l]&G<t! m]&'()&ƒ&B
./†5.0.^G5†5.00!

MỤC LỤC
TÓM TẮT v
MỤC LỤC vi
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT x
DANH SÁCH HÌNH VÀ BẢNG xi
MỞ ĐẦU xiii
1. ĐẶT VẤN ĐỀ xiii
2. MỤC TIÊU xiii
3. NỘI DUNG LUẬN VĂN xiii
CHƯƠNG I: GIỚI THIỆU KHU DÂN CƯ BÌNH TRƯNG ĐÔNG 1

1.1. Tổng quan về công ty cổ phần đầu tư Thủ Thiêm 1
1.2. Địa điểm thiết kế 2
1.2.1.Vị trí địa lý 2
1.2.2.Đặc điểm khí hậu 4
1.2.3.Giới thiệu quy mô khu dân cư 4
1.3. Đặc tính nước thải sinh hoạt 5
1.3.1. Đặc tính chung của nước thải sinh hoạt 5
1.3.3. Đặc tính nước thải khu dân cư Bình Trưng Đông-Q2-TP HCM 7
Tác động của nước thải sinh hoạt đến môi trường 8
CHƯƠNG II TỔNG QUAN CÁC PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ NƯỚC THẢI SINH
HOẠT 9
2.1. Phương pháp cơ học 9
2.1.1. Song chắn rác 9
2.1.2. Bể lắng cát 9
2.1.3. Bể vớt dầu mỡ 9
2.1.4. Bể điều hoà 10
2.1.5. Bể lắng 10
2.2. Phương pháp sinh học 10
2.2.1. Xử lý sinh học trong điều kiện tự nhiên 10

2.2.2. Xử lý sinh học trong điều kiện nhân tạo 12
2.3. Phương pháp xử lý bùn cặn 15
2.3.1. Bể tự hoại 16
2.3.2. Bể metan 16
2.4. Phương pháp làm khô cặn 16
2.5. Phương pháp khử trùng nước thải 17
2.5.1.Phương pháp Chlor hóa 18
2.5.2.Phương pháp Chlor hóa nước thải bằng clorua vôi 18
2.6. Một số công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt điển hình sử dụng mương
oxi hóa 20

CHƯƠNG III PHÂN TÍCH VÀ ĐỀ XUẤT CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
SINH HOẠT 24
3.1. Cở sở thiết kế 24
3.2. Đề xuất công nghệ 25
3.3. So sánh các phương án xử lý nước thải 27
3.4. Thuyết minh công nghệ lựa chọn 27
CHƯƠNG IV TÍNH TOÁN THIẾT KẾ CÁC CÔNG TRÌNH ĐƠN VỊ 31
4.1.Rổ chắn rác 31
4.1.1. Nhiệm vụ 31
4.1.2. Tính toán 31
4.2.Bể thu gom và bể lắng cát 32
4.2.1. Nhiệm vụ 32
4.2.2. Tính toán bể thu gom 32
4.2.3. Tính toán bể lắng cát ngang 33
4.3.Bể điều hòa 35
4.3.1. Nhiệm vụ 35
4.3.2. Tính toán bể điều hòa 35
4.4.Bể lắng đợt 1 39
4.4.1. Nhiệm vụ 39

4.4.2. Tính toán 39
4.5.Mương oxy hóa 45
4.5.1. Nhiệm vụ 45
4.5.2.Tính toán 45
4.6.Bể lắng 2 53
4.6.1. Nhiệm vụ 53
4.6.2. Tính toán thiết kế 53
4.7.Bể khử trùng 56
4.7.1. Nhiệm vụ 56
4.7.2. Tính toán 56

4.8.Thùng hòa trộn 57
4.9.Bể tiếp xúc 58
4.10.Bể nén bùn 59
4.11.Máy ép bùn 63
4.11.1 Nhiệm vụ 63
4.11.2. Tính toán 64
CHƯƠNG V KHÁI TOÁN KINH TẾ 66
5.1.Chi phí xây dựng và thiết bị 66
5.1.1. Phần xây dựng 66
5.1.2. Phần thiết bị 66
5.1.3. Tổng dự toán vốn đầu tư ban đầu 67
5.2.Chi phí vận hành 68
5.2.1. Chi phi năng lượng 68
5.2.2. Chi phí hóa chất 69
5.2.3. Chi phí nhân công 69
5.2.4. Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa: 70
5.2.5. Chi phí xử lý 1m3 nước thải 70
CHƯƠNG VI KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ 70
6.1. Kết luận 70
6.2. Kiến nghị 71

TÀI LIỆU THAM KHẢO 73
PHỤ LỤC 74
b
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT
BOD (iJb<JBn]<`(p
BTNMT I-aem
COD (iJbJB`(
DO bJ&]
SS ~&e}TgTc

F/M ‹<=@]Tk&r(CTk<U&
MLSS d=TgTc
MLVSS d=>]gŒk4
TCXDVN (vby')&];
NTSH (&<JL&
VSS ~&e}TgTc>]g
SRT m]T>H
QCXD ‚(vby'
QCVN ‚(v)&];
b
DANH SÁCH HÌNH VÀ BẢNG
Hình 1.2: Bản đồ khu vực dự án khu chung cư Bình Trưng Đông –Q2-
TPHCM 2
Hình 1.3. Thành phần các chất trong nước thải sinh hoạt 6
Bảng 1-1: Tải lượng và nồng độ chất bẩn trong nước thải sinh hoạt 7
Bảng 1-2: Tính chất nước thải khu dân cư Bình Trưng Đông-Q2-TP
HCM 7
Bảng 4.1: Các thông số thiết kế cho rổ chắn rác 31
Bảng 4.2: Các thông số bơm nhúng chìm hố thu gom 33
Bảng 4-3: Các thông số thiết kế bể thu gom 33
Bảng 4.4: Các thông số bơm nhúng chìm bể điều hòa 36
Bảng 4.5: Các thông số cho thiết bị khuếch tán khí 37
Bảng 4.6: Các thông số thiết kế bể điều hòa 37
Bảng 4.7: Các Thông Số máy thổi khí bể điều hòa 39
Bảng 4.8: Các thông số thiết kế bễ lắng 39
Bảng 4.9: Các thông số bơm bùn 44
Bảng 4.10: Kết quả tính toán bể lắng I 44
Bảng 4.11: Thông số kỹ thuật thiết bị làm thoáng 49
Bảng 4.12. Kết quả tính toán các thông số mương oxi hóa 52
Bảng 4.13: Các thông số thiết kế bể lắng bùn sinh học dạng ly tâm 56

Bảng 4.14: Các thông số thiết kế bể tiếp xúc khử trùng 59
Bảng 4.15 Các thông số thiết kế bể nén bùn trọng lực 59
Bảng 4.16 Thông số bùn vào bể nén bùn trọng lực 60
Bảng 4.17 : Các thông số tính toán bể nén bùn ly tâm 63
Bảng 5.1: Khái toán các công trình hạng mục 66
Bảng 5.2: Khái toán chi phí thiết bị 66
Bảng 5.3: Tổng chi phí 67
b
Bảng 5.4: Chi phí năng lượng 68
Bảng 5.5: Chi phí hoá chất 69
Bảng 5.6: Chi phí công nhân 69
b
MỞ ĐẦU
1. ĐẶT VẤN ĐỀ
&=(^I^a&_u]]<']&Cy<=;L&eJ&m]\]
^jf&zdy(&U4&ed^a&_;!D;I&dy(
]d^a&_;e]^m9J)(by')&=L&id{&U&&eJ^u
)&=&JB&(bcTE(T;I&(i&\G&(i4^k(&[(r(
^i&by';I&(B(^7>IJ(|9u44i>J);a&em
>z@g!
:^B4r;I&&eJ@(i&e9&eJ\JL(4B&&e:d&G
bjIdGJL(>J);a&em&6=$•$Ž-$)((r
^zb~&(a)&8(k4bcTE(&<JL&(JfeaV‚5V
6$-T&'(<'(i&G&!
2. MỤC TIÊU
G&dGbcTE(&<JL&(JdyfeaV‚5V4
$-^;>J(~&Tk(&^ie]^L&(B((|&TJLN&xJ‚0…
5 1†-&e(dbe]7&G4U^:>J);a&em<r(d•x
(I^7!
3. NỘI DUNG LUẬN VĂN

 [\]z(&<JL&!
 [\](B(4g4B4bcTE(&<JL&!
 zb~&(B(4gBbcTE(&<JL&!
 3'](`4gBbcTE&=!
 8&JB•&G&dG(B((a&ef^g_!
 8&JB(48by'9(48bcTE0;‘(&!
 Oy'dGJL(\TEU)&=bcTE(&!
 Ub’&dG&TU!
 '()(B(>h&G&dG!
b
Thiết kế trạm xử lý nước thải sinh hoạt cho khu dân cư Bình Trưng Đông – Quận 2 –
TpHCM p HCM với công suất 1200 m
3
/ ngày đêm
CHƯƠNG I:
GIỚI THIỆU KHU DÂN CƯ BÌNH TRƯNG ĐÔNG
1.1. Tổng quan về công ty cổ phần đầu tư Thủ Thiêm
• a&[6ii&l;(8&r(^k(&TU4J01
&B.…C;5 ‰!
• ]&ƒ@^i&TU49(a&^j](u^JJL&
^I^]&'()(B('B4B&&e:dy(&e^_]>‚U5!
a\])(&'()TJL&(B('B9(a&^jif&
;I&z&@(}(zyT'(Tv&T'(9^W(dG&^k(@d
);\E^:<“<]^i&(J@'B&G4&xJ!
• eK<q(a&+”•6$––,—$Q$Y-
• _](|….†0eijJ96!fN9‚U594!$-
• )&JLn1…V…p‰˜!…50!55‰
• ™]bn1…V1p‰˜!…50!55…
• š;]T];›]J(&&x;!
• œx><&xwww!]J(&&x;!

GVHD:TS.ĐẶNG VIẾT HÙNG
SVTH: VĂN CÔNG SUNG
0
Thiết kế trạm xử lý nước thải sinh hoạt cho khu dân cư Bình Trưng Đông – Quận 2 –
TpHCM p HCM với công suất 1200 m
3
/ ngày đêm
Hình 1.1: Phối cảnh các khu nhà trong dự án!
1.2. Địa điểm thiết kế
1.2.1. Vị trí địa lý
Hình 1.2: Bản đồ khu vực dự án khu chung cư Bình Trưng Đông –Q2-
TPHCM
GVHD:TS.ĐẶNG VIẾT HÙNG
SVTH: VĂN CÔNG SUNG
5
Thiết kế trạm xử lý nước thải sinh hoạt cho khu dân cư Bình Trưng Đông – Quận 2 –
TpHCM p HCM với công suất 1200 m
3
/ ngày đêm
• ?;&eJdy(fea^jJ(|z(g<qL&i!
C$Il;O]&ƒ]qTk8(&ƒ(B(_(K&)8((a
(I^L&&(v(u<“&em`(9(a&e&y;9d
(g&e89d&:K(&:&]J9ADG&k4(H)&=d{&U&L
&iJ(|9C$Il;O]J&J^B4r^k((B(
(i&G&G&eJ<JL&(I(<=(l](B((y!
• `]TL(&Lu(]JTI(l]^m[Oy$k4se•
‚U59&e`(><a7+=94mfea9\U5!
• _&e8'B?;48]}(4mfea9\U59(B(&e
&y;&4=0.d;!
• 68]aB4T]n5ž;p&G=vd86W-{V6!$-n(L

`(&xJ^mŒOy$k4TI….;p!
• 68]yB4d(l](a&dJ]4B&&e:&4=
(a&by'dJ]6WUd^~&(a&
$$Dz‚=(6g!
• 68]];B4dy()@`(^mseTI
‰.;!
• 68]}(B4eL(7+=!
• yTd'(^jJ&)(g<qL&i9>]J>`(b\]T(j
\](a(yb]&JB;B&!
• eJ&gT]&xJdGJL(4B&&e:(l]6=$78-9d
y(fea(u@&UTk<]
• 3k&G?;^=)(a &ef&e`^:;:&]JŸL(G(9i
^m(]J&=(3J•iy‡
• 3k&G?;^=)(a &ef&e`^:;:&]JŸL(G(9i
^m(]J&=(3J•iy‡
|;~&5.4W&^:^G&e&y;\U09l;O]^k(bx;T;I&
gqƒ]&U&)ƒ]i &9^7&mT;I&dJ
^i&(uB&e_<h]&C&eJ&gT]!
GVHD:TS.ĐẶNG VIẾT HÙNG
SVTH: VĂN CÔNG SUNG

Thiết kế trạm xử lý nước thải sinh hoạt cho khu dân cư Bình Trưng Đông – Quận 2 –
TpHCM p HCM với công suất 1200 m
3
/ ngày đêm
1.2.2. Đặc điểm khí hậu
u^F(^:;((l]d8U)&^u;H]9;ŒC;(]&];H]eo
e)&
V-H];]ƒ&B…^G&B0.
V-H]}ƒ&B00^G&B‰

B(^F(&ezd8U<]
• Nhiệt độ
e>f?C;T529˜
J

• Độ ẩm
Iv;&e>fC;T15¡
• Chế độ gió
u]u(l^LJuy];a];!$ua];&ƒ
&B00•…!$uy];&ƒ&Bž^G&B0.!=(^Iu>f\y
091;†y9;]b‰.;†y!
• Nắng
} =m}˜95†9>f\yC;0!1 V5! !
• Lượng mưa
-H];]&ƒ&B.ž•00!3k;]&e>f?C;T0/…/;;†C;9&U4
&e(lGJ&B29˜919/!3k;]T~&T5˜01;;†C;!3k;]
•~&0žž‰;;†C;! =;]&e>f(C;T0ž.!
1.2.3. Giới thiệu quy mô khu dân cư
• [)&8(dy(fea0/‰!‰0˜91;5!
• ~&q/2!‰‰‰;59(G;…/91¡^~&yK9>]J7;
• ~&by'>)&&'……!‰˜‰95;59(G;…29.2¡^~&q!
• ~&by'TdGm‰.!22ž95;59(G;‰091‰¡^~&q!
• ~&by'((50!5/…92;59(G;55900¡^~&q!
• ~&(a(yb]‰.!˜ž˜9ž;59(G;0ž9/‰¡^~&yKndG&k4
d(\]97^z&G&ndJ0]p<y&:K(&:&]Jp!
• ~&]J&a>G>ž…!‰1191;59(G;5190˜^~&yK!
GVHD:TS.ĐẶNG VIẾT HÙNG
SVTH: VĂN CÔNG SUNG

Thiết kế trạm xử lý nước thải sinh hoạt cho khu dân cư Bình Trưng Đông – Quận 2 –

TpHCM p HCM với công suất 1200 m
3
/ ngày đêm
•  ~&(a&ef(a(In&em;BJ9&em&e`((g <qp
00!ž˜19ž;59(G;29.0¡^~&yK!
• ~&(a&ef^F(&H52.;5n>=&e8(a&efCu]•&8„
n^f†(H]p&xJ^zb~&(l],\U5p!
• ‚;ay<='dG(l]d^~&dJ22˜.m!
Lượng nước thải xả ra trong khu dân cư
22˜.b01.3&†m!†0 ¢05 ;

†
`&[TTk(&^:bcTE1200 ;

†!
1.3. Đặc tính nước thải sinh hoạt
1.3.1. Đặc tính chung của nước thải sinh hoạt
(&<JL&T(b>•<]d<cK(J(B(;K(^8(<JL&(I
^7&};9F& 9&vec]9)<(By9A
1.3.2. Thành phần của nước thải sinh hoạt gồm có hai loại
V(&s;>vJ(~&>&G&(l](Jm&ƒ(B(4£)<!
V(&s;>vJ(B((~&&<JL&F>j&ƒ>G49(B((~&
ec]&ea9d:(T;)<<!
F(&8((l](&<JL&T_as;>q(F>j@(gn p9(~&
@(gJ&]n
ž
†p9(B((~&„n&g96J<4Jp9(B(&eHy
>)nš!(JT9JT¤J;p!
GVHD:TS.ĐẶNG VIẾT HÙNG
SVTH: VĂN CÔNG SUNG

ž
Thiết kế trạm xử lý nước thải sinh hoạt cho khu dân cư Bình Trưng Đông – Quận 2 –
TpHCM p HCM với công suất 1200 m
3
/ ngày đêm
Hình 1.3. Thành phần các chất trong nước thải sinh hoạt
(Nguồn: Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp- Lâm Minh Triết chủ biên)
~&@(g(r]&eJ(&<JL&(G;dJž.V2.¡&[(B(
(~&>]J7;(B((~&@(g&'(U&F>j&'(U&9e]\9~!!!(B((~&
@(g^IU&~&>&G&(l]m^IU&9bB(^IU&9!!!B((~&@
(g&eJ(&&xJ^F(&8u]`(7;(lGT4eJ&xn….Vž.¡p9e]&
(](>Jn….Vž.¡p7;&>I&9^m9bxTTa(B((~&>’JnžV0.¡p!,e( 
T(~&@(g\]&e`&eJ(&<JL&!7^I(~&@(g&eJ
(&<JL&]J^I&eJdJ0ž.¥…ž.;†T&xJ&e`Tkda!u
dJ5.V….¡(~&@(gdu4yl<`(!
B((~&a(g&eJ(&(G;….V…5¡7;(lGB&9^~&<’&9(B(
]b&9>]¦ga(g9idJB9!!!
eJ(&(uzL<U&dv9e&9~;9eJ&J9
&er<B9!!!eJ<=(B(L<U&^u(u&:(u(&eHy>)98
KT§9&g9!!!(udCy&_(>)!z&4iu]`(&f
(B(TJL<U&&I(u;(B((~&@(g!
GVHD:TS.ĐẶNG VIẾT HÙNG
SVTH: VĂN CÔNG SUNG
2
Nước thải sinh hoạt
//!/¡ .!0¡
Nước Các chất
rắn
ž.V˜.¡
‰.Vž.¡

Các chất hữu cơ Các chất vô cơ
2ž¡
6eJ&x
5ž¡
](>Je]&
0.¡
B((~&
>’J
B& -= D;TJL
Thiết kế trạm xử lý nước thải sinh hoạt cho khu dân cư Bình Trưng Đông – Quận 2 –
TpHCM p HCM với công suất 1200 m
3
/ ngày đêm
Tk7^I(~&>v&eJ(&<JL&&ƒ(B(aJF((K;
y(^I(TU4
Bảng 1-1: Tải lượng và nồng độ chất bẩn trong nước thải sinh hoạt
Thông số Tải lượng, g/ người. ngày Nồng độ
*
, mg/l
[(~&e}
B((~&e}s>]g
FTgTc
FTgTcs>]g

ž

[&g
&gN;J
[6J&4J
6J&4]&n&8&xJ4J&4Jp

[JT¤Je;
00ž•00˜
2ž•1ž
‰ž•ž.
5ž•….
‰ž•ž.
00ž•05ž
2•0˜
0•‰
‰•ž
0•…
0.
00
•…!0.
05

¨¨
21.•0 
‰1.•ž 
5 •5/.
0ž.•5….
5 •5/.
21.•˜‰.
‰ž•0 
2•01
01•5/
2•5…
0.
1
•0.

0.

¨¨¨
(Nguồn: Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô vừa và nhỏ – Trần Đức Hạ – NXB
Khoa học và Kĩ thuật.)
(W
¨7^I&8d&(v(&T0˜.T†m!
¨¨ =JT¤Je;
¨¨¨ =JT¤Je;†0 ;T
1.3.3. Đặc tính nước thải khu dân cư Bình Trưng Đông-Q2-TP HCM
(&(=(dy(feaV‚5V6$-
Bảng 1-2: Tính chất nước thải khu dân cư Bình Trưng Đông-Q2-TP HCM
Thông số Đơn vị Giá trị đầu vào Tiêu chuẩn xã thải


ž

[&g
[6J&4J
[JT¤Je;
;†T
;†T
;†T
;†T
;†T
-6†0 ;T

5ž.

ž.

5.
˜
0.…×
ž.
‰.
ž.
‰.
2

GVHD:TS.ĐẶNG VIẾT HÙNG
SVTH: VĂN CÔNG SUNG
˜
Thiết kế trạm xử lý nước thải sinh hoạt cho khu dân cư Bình Trưng Đông – Quận 2 –
TpHCM p HCM với công suất 1200 m
3
/ ngày đêm
(Nguồn:Báo cáo đánh giá tác động môi trường của khu dân cư fe
aV‚5V6$-)
Nhận xét tính chất nước thải của khu dân cư Bình Trưng Đông-Q2-TP HCM
‹T)†>?.925ž©.9ž(a)bcTE4Hk4T(a
)bcTE<`(!
J7^I(~&@(g&eJ(&<JL&&g^=&~4T
… ;†39(a)bcTE<`(^k(T'](`T(a)Gd8!
Je]9&eJ(&<JL&(l]dy((£(u;Tk<
(]J9uT7Ty&ez>)d&e];a&em9fU4(u)&=dc
&eH(&&e(dbe]7&G4U!
Tác động của nước thải sinh hoạt đến môi trường
B((~&@(gJ&]n†pse]<'dJBJB9[^_(~&
@(g^G&GK&JbJ&eJ(np9yq^G&l<!
G&GK&&ei;&e`<hf&^zd)G;d89y;Ha!

B((~&„n&g96J&4Jp$;Tk(]J<hye])&k
4W„JB9d8(&8(<'4B&&e:(l]&J9eJe9T;>v7(!
~&e}TgTcn p3;^K((9;~&;{\]!
<U&y>)3]&ez(B(>)&eJ;a&em(&g9
&T_A9ye]@&eU_(9q^G<r(d•x(Jm!
GVHD:TS.ĐẶNG VIẾT HÙNG
SVTH: VĂN CÔNG SUNG
1
Thiết kế trạm xử lý nước thải sinh hoạt cho khu dân cư Bình Trưng Đông – Quận 2 –
TpHCM p HCM với công suất 1200 m
3
/ ngày đêm
CHƯƠNG II
TỔNG QUAN CÁC PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ
NƯỚC THẢI SINH HOẠT
2.1. Phương pháp cơ học
2.1.1. Song chắn rác
J(}eB(T(a&efbcTE<g>I^:(v>_(J(B((a)(bcTE
&G4&xJ^u! J(}eB(^:(}@eB(>v&a(ud8(&(Tn~9e]9(•9
(yAp! J(}eB(&m^k(^F&&e(^:>J)(B(>g;da>_
•&]q^G(B(\B&efbcTE<]!
2.1.2. Bể lắng cát
:T}(B&&mH^:(}@(B(L&(FT(u&eJ(&;
(lGT(B&!3JL(B&d•(&^:&eBy(&eq(J(B(\B&efbcTE
z<]nbcTE<`(p9&eB•&=9;B>g;9q>:;x&]>:T}
]•&f(B&T(~&&ƒ]!
B(L&(B&(B(L&(FdaJ&]&eJ(&d^\]>:T}
(B&<hegb=^B&B(K(l]T'(~4>?&=(^I&gr&e`
Tke(l]u!
B(TJL>:T}(B&:T}(B&]9>:T}(B&^r9>:T}(B&&G4

&G9>:T}(B&T;&JB!
eJ(a&ef(u;I&(a&ef4KT<y4g(B&!J(B&T~e]
d•(&(u(r]z((i<y4g^:&B((;&:&8((J
(B&9(&^k((JTLJ^i>:T}(B&!B&&^k(^x;^[>•!
2.1.3. Bể vớt dầu mỡ
:&i;„&m^k(B4KdbcTE(&(u(r]i;„
n(&(a)4p9?;&B((B(&L4(~&•!=(&<JL&
d;Tki;„da(]J&f)(&i;„&'()]q>:T}m
&G&>_L&(~&[!
GVHD:TS.ĐẶNG VIẾT HÙNG
SVTH: VĂN CÔNG SUNG
/
Thiết kế trạm xử lý nước thải sinh hoạt cho khu dân cư Bình Trưng Đông – Quận 2 –
TpHCM p HCM với công suất 1200 m
3
/ ngày đêm
2.1.4. Bể điều hoà
m^k(^F&<]>:T}(B&&e(>:T}^k&!DTTk
;Tk(~&>v&]^[z&xJm9>:^zJ(i&G&by'^:^z
J7^ITTk(&!:^zJ^k(&G<K(d8]d~
&eI(gd8^:C(\B&efT}(l]L&e}9(B((~&(udC&'4y‹
bBJ&eI^zd=&8((!
2.1.5. Bể lắng
(&&e(d^JbcTE<`(9(iTJL>•(B((F>vda&]
e]d•£>?>:T}n>:T}^k&p9<]d\]bcTE<`((&^k(
T}TLq>:T}&L^y>H<`(^k(@TL^k(&iJz>:bcTE
<`(!
:T}(u(~&LJ;F&>?Tf(@U&]f&e£9^k(&G&dG^:
TJL>•>?&e`T'((B(L&(F(u&eJ(&&xJ£T&K(e]J>:!
2.2. Phương pháp sinh học

2.2.1. Xử lý sinh học trong điều kiện tự nhiên
6g4B4bcTE<`((&']&e(g<qJL&^I(l]<
U&^:4y‹(B((~&@(gs;>v!JU9^zd)^i&a(H
\]&e`T(&4T;a&em<=(l]\i&:<U&4yl
(B((~&@(g(u&eJ(&!-=^;>J^zd)(&4
• Da(u(~&^I(T;(G&JF(r((G&J)<U&&eJ(&!
i(WE^G;Tk(B(d;TJLFn&r&'^I(L;i >©
N©©$©J≥©6>©e
‰ª
©≥©«©™xp9;=(l](B(
d;TJLqz&^m<=<U&9Gk&„(J
4’4(B(<U&da&:<&eq^k((u&:>_(G&!
• ~&@(g&eJ(&4T(g(~&„7(](>J
CTkne]&(](>J94eJ&x9T4&J&]Ap(J<U&!
• (&^]JbcTE <`((u]&a<=^F(&eT
!‹<=(l]]&a<=T†≤5;(u&:^]JbcTE
<  `(!  G    T  g  z  Ti9  &eJ  ^u  7;  (u  bxTTJ¦J9
GVHD:TS.ĐẶNG VIẾT HÙNG
SVTH: VĂN CÔNG SUNG
0.
Thiết kế trạm xử lý nước thải sinh hoạt cho khu dân cư Bình Trưng Đông – Quận 2 –
TpHCM p HCM với công suất 1200 m
3
/ ngày đêm
x;bxTTJ¦J94eJ&x9&>I&(]J&]&f4\]bcTE<`(d§
d8!
B((a&efbcTE&eJ^zd)&']J7<`(9(B^7T`(9
(B^7&A
Ao hồ sinh học
NJ7<`(](£`T]J7[^_(&9bcTE(&&eJ(B(]J

7<`(T4g4B4bcTE^g~&^j^k(B4K&ƒ&mb]b]!
Hình 2.1. Các khu vực trong một ao xử lý nước thải
Ao hồ hiếu khí
3TJL]Ja.!‰•.!ž;(u\B&efJbJB(B((~&@(g(lGm(B(
<U&Gd8!3JL]J7;(u7T;&JB&'7T;&JBy
&LJ!
Ao hồ kỵ khí
NJ7d_d8TTJL]J<y8&(uJF(da(u^zd)Gd8!B(<U&d_
d8JL&^Ida(iJb(l]dad8!W<cKJbq(B(k4(~&(r]
&e]&9<T¤]&A^:JbJB(B((~&@(g&(B(]b&@(g9(B(TJLekd8
$

9$
5
9
5
A(!NJ7d_d8&mH^:T}4y‹(B((F
T}qH^B!3JL]J(u&:&G4U(&nd:(B((&(a
GVHD:TS.ĐẶNG VIẾT HÙNG
SVTH: VĂN CÔNG SUNG
00

×