Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

Luận văn Tính chất của môđun Artin pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (448.15 KB, 44 trang )






Luận văn
Tính chất của môđun
Artin

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
(R, m)
m; M R A R
R M
Ann
R
M/pM = p, p Ann
R
M
A (∗)
Ann
R
(0 :
A
p) = p, ∀p ∈ V (Ann
R
A). (∗)
(∗)
dim
R
A = dim R/ Ann
R


A
R
(∗)
N-dim

R
A = dim

R
A R A
N-dim
R
A  dim
R
A
N-dim
R
A < dim
R
A
A (∗) N-dim
R
A = dim
R
A
(∗)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
M dim
R
M = d

U
M
(0) M d
Usupp M = Supp(M/U
M
(0)) M
(∗)
H
d
m
(M)
Usupp(M)
H
d
m
(M) (∗)
H
i
m
(M)
M i < d
(∗) R
(∗) H
i
m
(M) i = 1, . . . , d − 1.
i M Psupp
i
R
(M)

{p ∈ Spec R | H
i−dim(R/p)
pR
p
(M
p
) = 0}.
i H
i
m
(M)
(∗) M
H
i
m
(M) (∗)
H
i
m
(M)
R/ Ann
R
M R/p p ∈ Supp M
(∗)
(∗)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
(∗)
Usupp M (∗)
(∗)
H

i
m
(M)
Psupp
i
R
(M)
(∗)
H
i
m
(M)
R/ Ann
R
M R/p
p ∈ Supp
R
M
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
R
M R A R
m R m
Γ
m
(A) A
Γ
m
(A) =

n≥0

(0 :
A
m
n
).
A R
m R Γ
m
(A) = 0
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
m
1
, . . . , m
r
A = Γ
m
1
(A) ⊕ . . . ⊕ Γ
m
r
(A) Supp A = {m
1
, . . . , m
r
}.
j ∈ {1, . . . , r} s ∈ R \ m
j
s
Γ
m

j
(A) Γ
m
j
(A)
R
m
j
Γ
m
j
(A) R
R
m
j
A
m
j

=
Γ
m
j
(A), j = 1, . . . , r.
A = A
1
⊕ . . . ⊕ A
r
J
A

=

m∈Supp A
m,
A
j
= ∪
n>0
(0 :
A
m
n
j
) (1  j  r) (R, m)
J
A
= m.
(R, m) m
R,

R,
m
t
, t = 0, 1, 2, . . .

R

R
r ∈ R
r

A R
(R, m) A

R

R m R
A R A

R A
A

R
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
(R, m) E = E(R/m)
R/m D() = Hom
R
(, E) C
R
R R R M
µ
M
: M −→ DD(M) = Hom
R
(Hom
R
(M, E), E)
R µ
M
(x)(f) = f(x), x ∈ M,
f ∈ Hom(M, E).

R E f ∈ Hom
R
(E, E)
a
f
∈ R : f(x) = a
f
x, ∀x ∈ E.
N R D(N)
A R D(A)
Ann M = Ann D(M) M R 
R
(M) < ∞

R
(D(M)) = 
R
(M).
R M M = 0
x ∈ R x M
Rad(Ann
R
M) p
M p
M R M
M = N
1
+ . . . + N
n
p

i
N
i
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
M = 0 M
p
i
N
i
i = 1, . . . , n
M
{p
1
, . . . , p
n
}
M M
Att
R
M N
i
, i = 1, . . . , n
M
M R M = 0
Att
R
M = ∅
R Ann(M) Att
R

M.
0 −→ M

−→ M −→ M

−→ 0 R
Att
R
M

⊆ Att
R
M ⊆ Att
R
M

∪ Att
R
M

.
A R A
A

R
A R

R
A R


R
Att
R
A = {

p ∩ R :

p ∈ Att

R
A}.
R
N R Att
R
(D(N)) = Ass
R
(N).
A R Ass
R
(D(A)) = Att
R
(A).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
p
0
⊆ p
1
⊆ . . . ⊆ p
n
p

i
= p
i+1
R dim R
R M dim M
n n Supp M M
Supp M = V (Ann
R
M)
dim M = dim R/ Ann
R
M = sup
p∈Ass M
dim(R/p).
A N-dim
R
A,
A = 0, N-dim
R
A = −1.
A = 0, d ≥ 0, N-dim
R
A = d
N-dim
R
A < d A
0
⊆ A
1
⊆ . . .

A, n
0
N-dim
R
(A
n+1
/A
n
) < d,
n > n
0
.
M R M R
N-dim
R
M = 0. M R
M
0
⊆ M
1
⊆ . . . ⊆ M
n
⊆ . . .
M n
0
∈ N M
n
= M
n+1
n > n

0
M
n+1
/M
n
= 0 N-dim
R
(M
n+1
/M
n
) = −1 < 0,
n > n
0
M = 0 N-dim
R
M  0
N-dim
R
M = 0 N-dim
R
M = 0
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
N
0
⊆ N
1
⊆ . . . ⊆ N
n
⊆ . . . M

n
0
N-dim
R
(N
k+1
/N
k
) = −1 < 0
k > n
0
N
k+1
= N
k
n > n
0
M R
M dim M = 0 M = 0

R
(M) < ∞.
N-dim
R
A = 0 A = 0 
R
(A) < ∞
Att
R
A = {m}.

0 −→ A

−→ A −→ A

−→ 0
R
N-dim
R
A = max{N-dim
R
A

, N-dim
R
A

}.
N-dim
R
A  dim R/ Ann
R
A = max{dim R/p : p ∈ Att
R
A}
A N-dim
R
A < dim R/ Ann
R
A.
N-dim


R
A = dim

R/ Ann

R
A = max{dim

R/

p :

p ∈ Att

R
A}.
(R, m) A R A

R
N-dim
R
A = N-dim

R
A.
N-dim A N-dim
R
A N-dim


R
A.
A
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

R
(0 :
A
J
n
A
) n  0
N-dim A = deg((0 :
A
J
n
A
))
= inf{t : ∃x
1
, . . . , x
t
∈ J
A
(0 :
A
(x
1
, . . . , x
t

)R) < ∞}.
A x = (x
1
, . . . , x
t
)
m (0 :
A
(x
1
, . . . , x
t
)R) < ∞
A. t = 0 
R
(A) < ∞. t = N-dim A = d
x = (x
1
, . . . , x
d
) A x ∈ m
A N-dim(0 :
A
x) = N-dim A − 1.
A
dim R = d. q R

R
(0 :
A

q) < ∞ 
R
(0 :
A
q
n+1
) n
N-dim A n  0
N-dim A  dim A = dim R/ Ann
R
A  dim R.

R
(0 :
A
q
n+1
) =
e

(q; A)
d!
n
d
+ d, n  0,
e

(q; A) N-dim A = d
e


(q; A) > 0 N-dim A < d e

(q; A) = 0 N-dim A = d
e

(q; A) A q.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
A q
A N-dim A = dim R = d
x = (x
1
, . . . , x
t
) A n
1
, . . . , n
t
x(n) = (x
n
1
1
, . . . , x
n
t
t
)
(0 :
A
x
(n)R)  n

1
. . . n
t
(0 :
A
xR) e


x(n); A

= n
1
. . . n
t
e

(x; A).
R 0 −→ A

−→ A −→ A

−→ 0.
x x A

A

e

(x; A) = e


(x; A

) + e

(x; A

).
0  e

(x; A)  (0 :
A
xR) e

(x; A) > 0
t = d = N-dim A
I R M
R i M I
H
i
I
(M)
H
i
I
(M) = R
i

I
(M)),
R

i

I
(M)) i I Γ
I
()
M
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
0 −→ L
f
−→ M
g
−→ N −→ 0 R−
δ
0 −→ H
0
I
(L)
H
0
I
(f)
−→ H
0
I
(M)
H
0
I
(g)

−→ H
0
I
(N)
−→ H
1
I
(L)
H
1
I
(f)
−→ H
1
I
(M)
H
1
I
(g)
−→ H
1
I
(N)
−→ . . .
−→ H
i
I
(L)
H

i
I
(f)
−→ H
i
I
(M)
H
i
I
(g)
−→ H
i
I
(N)
−→ H
i+1
I
(L) −→ . . .
i ∈ N
M R
H
i
I
(M) = 0, i > dim M.
(R, m) M R
dim M = d. H
d
m
(M) = 0.

(R, m)
M R R H
i
m
(M)
i ∈ N
0
(R, m) I R M
R dim M = d
R H
d
I
(M)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
f : R −→ R

H
i
I
(M) ⊗
R
R


=
H
i
I
(M ⊗
R

R

).
(R, m) p ∈ Spec R
dim R/p = t i q ∈ Spec R, q ⊆ p
qR
p
∈ Att
R
p
(H
i
pR
p
(M
p
)) q ∈ Att
R
(H
i+t
m
(M))
t
I R
H
i
I
(M) i = 1, . . . , t.
N-dim
R

(H
i
I
(M))  i,
i = 0, 1, . . . , t.
M dim M = d I R
H
d
I
(M) 0
N-dim
R
(H
d
I
(M)) = d
H
d
I
(M) d > 0
(R, m) M
dim M = d
Att
R
(H
d
m
(M)) = {p ∈ Ass
R
M | dim R/p = d}.

R dim R/q = dim R
q ∈ min(Ass R) M
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
dim R/p = dim M
p ∈ min(Ass M)
p ⊂ q R
p = p
0
⊂ p
1
⊂ . . . ⊂ p
n
= q p
i
= p
i+1
i
p q i
p
i
p
i+1
R
p, q R p ⊂ q, p
q
Supp M
p, q ∈ Supp M p ⊂ q,
p q
R R
dim R/p + ht p = dim R p R,

Supp M R/ Ann
R
M
M Supp M
dim R/p + dim M
p
= dim M p ∈ Supp M.
R R
S R a
1
, . . . , a
t
∈ S
S = R[a
1
, . . . , a
t
] ϕ : R[x
1
, . . . , x
t
] −→ S
t R[x
1
, . . . , x
t
] S ϕ(x
i
) = a
i

,
i = 1, . . . , t S
R
R
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
R
dim(

R/

p) = dim R

p ∈ Ass

R R

R
dim

R/

p = dim

R

p ∈ Ass

R
(R, m)
R

p
p ∈ Spec R
I R R/I R/I
R
R/p p ∈ Spec R
dim

R/

p = dim R/p,

p ∈ min Ass

R/p

R.
R
R[x]
R N 0 −→ L

−→
L −→ L

−→ 0 R
0 −→ L

⊗ N −→ L ⊗ N −→ L

⊗ N −→ 0
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

R N 0 −→
L

−→ L −→ L

−→ 0 R
0 −→ L

⊗ N −→ L ⊗ N −→ L

⊗ N −→ 0
ϕ : R −→ S L S L
R r ∈ R
y ∈ L ry = ϕ(r)y. ϕ : R −→ S
S R R
(R, m) (S, n) ϕ : R −→ S
ϕ(m) ⊆ n) ϕ
ϕ : R −→ S
p ∈ Spec R S ⊗
R
R/p ϕ
p f : R −→

R p ∈ Spec R

p ∈ Spec

R

p ∩ R = p f

ψ : R
p
−→

R

p
.

R

p

R
p
(R
p
/pR
p
) ψ p
R p
ϕ : R −→ S
P ∈ Spec S p = ϕ
−1
(P ) := P ∩ R
ht P  ht p + dim

S
P


R
p
(R
p
/pR
p
)

.
ϕ
I R R/I

R/I

R
p ∈ Spec R p ⊇ I R/I p
R p p p R/I
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
(R, m)
m A R M R
dim
R
M = d.
H
i
m
(M)
(∗)
(∗)
H

i
m
(M)
R/ Ann
R
M
R/p p ∈ Supp
R
M
(∗)
R
M p R
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Ann
R
M p ∈ Supp
R
M M
p
= 0
(M/pM)
p
= M
p
/pM
p
= 0.
p ∈ Supp(M/pM) p ⊇ Ann
R
(M/pM)

Ann
R
(M/pM) = p, p Ann
R
M
V (Ann
R
A)
R Ann
R
A A (∗)
Ann
R
(0 :
A
p) = p, ∀p ∈ V (Ann
R
A). (∗)
R R
A (∗) (∗)
A dim
R
A
R/ Ann
R
A.
Ann
R
A
Att

R
A dim
R
A
dim R/p p
dim
R
A = max{dim R/p | p ∈ Att
R
A}.
N-dim A  dim A.
(∗)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
A (∗)
N-dim
R
A = dim
R
A
dim
R
M = d
(∗)
H
d
m
(M) M
M
M M
M d U

M
(0)
M d.
U
M
(0)
0 M
0 =

p∈Ass M
N(p)
0 M N(p) p−
U
M
(0) =

p∈Ass M,dim R/p=d
N(p).
M/U
M
(0) M
Ass(M/U
M
(0)) = {p ∈ Ass M : dim R/p = d}.
M/U
M
(0)
Supp(M/U
M
(0)) =


p∈Ass M, dim R/p=d
V (p).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Supp(M/U
M
(0))
M Usupp M.
Att
R
H
d
m
(M) = {q ∈ Ass M : dim R/q = d},
Ann
R
H
d
m
(M)
Att
R
H
d
m
(M)
p ∈ Supp M p ∈ Usupp M
p ⊇ Ann
R
(H

d
m
(M).
Usupp M = V (Ann
R
H
d
m
(M)) =

p∈Ass
R
M,dim R/p=d
Var(p).
Supp M
R/ Ann
R
M M Supp M
dim R/p + dim M
p
= d p ∈ Supp M.
dim R/p = d p ∈ Ass(M/U
M
(0)),
Usupp M = Supp(M/U
M
(0)) M
dim R/p + dim M
p
= d p ∈ Usupp M.

N-dim H
d
m
(M) = dim

R/ Ann
R
H
d
m
(M)

H
d
m
(M)
(∗)
H
d
m
(M) (∗)
M
Usupp M
H
d
m
(M) (∗)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
⇒ p ∈ Var(Ann
R

(H
d
m
(M))) Usupp M
dim R/p + dim M
p
= d
Ann(0 :
H
d
m
(M)
p) = p. H
d
m
(M) (∗)
⇒ Usupp M
dim R/p + dim M
p
= d p ∈ Usupp M. p ∈ Usupp M
p = m
dim R/m + dim M
m
= 0 + dim M = d.
p = m dim R/p = d − r
dim M
p
= r p ⊇ Ann
R
(M/U

M
(0))
Rad Ann

M/U
M
(0)/p(M/U
M
(0))

= Rad(Ann
R
(M/U
M
(0)) + p) = p.
dim

M/U
M
(0)/p(M/U
M
(0))

= dim R/p = d − r.
(x
1
, , x
r
) M/U
M

(0) p
p y ∈ p
(x
1
, , x
r
, y) M/U
M
(0) p ∈ Usupp M

p ∈ Usupp

R

M

p∩R = p.

M
1
=

M/U

M
(0).
(x
1
, , x
r

) M/U
M
(0)
m

M/U
M
(0) M/U
M
(0)

M
1

M/U
M
(0) dim

M
1
= dim

M/U
M
(0)
(x
1
, , x
r
)


M
1

p ∈ Supp

R


M
1
/(x
1
, , x
r−1
)

M
1

.

p ⊇

p
1

p
1
∈ Supp


R


M
1
/(x
1
, , x
r−1
)

M
1

.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
x
r

M
1
/(x
1
, , x
r−1
)

M
1

x
r

M
1
/(x
1
, , x
r−1
)

M
1
x
r
/∈

p
1
. p
1
=

p
1
∩ R x
r
/∈ p
1
x

r
∈ p p ⊃ p
1
p = p
1

p
2
∈ Supp

R


M
1
/(x
1
, , x
r−2
)

M
1

.

p
1



p
2
p
2
=

p
2


R
x
r−1
∈ p
1
\ p
2
p
1
⊃ p
2
p
1
= p
2
r
Ann
R
M
p ⊃ p

1
⊃ . . . ⊃ p
r
p
i
= p
i+1
i = 1, . . . , r − 1 dim M
p
= r.
(∗)
M R (∗)
i < d.
i
H
i
m
(M) (∗)
Psupp
i
R
(M)
H
i
m
(M)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
{p ∈ Spec R : H
i−dim(R/p)
pR

p
(M
p
) = 0}
i M Psupp
i
R
(M).
i M psd
i
(M)
psd
i
(M) = sup{dim R/p : p ∈ Psupp
i
R
M}.
(R, m) (S, n) dim S = r.
f : S −→ R R M
S f. S Ext
i
S
(M, S)
Ext
i
S
(M, S) R E = E(R/m)
R/m R
Hom
R

(Ext
i
S
(M, S), E) = D(Ext
i
S
(M, S)).
K
i
M
= Ext
r−i
S
(M, S) ∀i = 0, 1, . . . , dim M.
H
i
m
(M)

=
Hom(K
i
M
, E), ∀i = 0, 1, . . . , dim M
K
dim M
M
M K
M
.


R i M
i M
R M
Psupp
i

R

M = Var(Ann

R
(H
i
m
(M))).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

×