Tải bản đầy đủ (.pdf) (70 trang)

đề án môn chi tiết máy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.48 MB, 70 trang )

















Đề án môn chi tiết máy
















GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 1

LU


GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 2

MỤC LỤC
LỜI NÓI ĐẦU 1
MỤC LỤC 2
PHẦN I 4
CHỌN ĐỘNG CƠ ĐIỆN VÀ PHÂN PHỐI TỈ SỐ TRUYỀN 4
1.1 XC ĐNH CÔNG SUT ĐNG CƠ – CHN ĐNG CƠ. 5
1.2 PHÂN PHÔ
́
I TI
̉

́
TRUYÊ
̀
N: 6
1.3 TNH TON S VNG QUAY,MOMENT XOĂ
́
N VA
̀

CÔNG SUÂ
́
T TRÊN CA
́
C TRU
̣
C 6
BNG S LIU DNG CHO THIT K CC B TRUYN 8
PHẦN II 9
TÍNH TOÁN THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN NGOÀI 9
BỘ TRUYỀN ĐỘNG XÍCH 9
2.1. CHN LOẠI XÍCH 9
2.2 XC ĐNH CÁC THÔNG S CỦA XÍCH VÀ B TRUYN XÍCH 9
2.3. THIT K KT CU ĐĨA XCH VÀ XC ĐNH LỰC TÁC DỤNG LÊN TRỤC 12
PHẦN III 14
THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN TRONG 14
HỘP GIẢM TỐC BÁNH RĂNG TRỤ HAI CẤP KHAI TRIỂN 14
3.1 CHN VẬT LIU 14
3.2 ỨNG SUT CHO PHÉP: 14
3.3 TÍNH TOÁN CÁP NHANH : B TRUYN BNH RĂNG NGHIÊNG 17
3.4 TÍNH TOÁN CP CHẬM:BNH RĂNG TRỤ RĂNG THẲNG 23
3.5 KIỂM TRA ĐIU KIN BÔI TRƠN 28
PHẦN IV 29
THIẾT KẾ TRỤC –THEN 29
4.1 CHN VẬT LIU 29
4.2 XC ĐNH SƠ B ĐƯỜNG KÍNH TRỤC 29
4.3 XC ĐNH KHONG CÁCH GIỮA CÁC GI ĐỠ VÀ ĐIỂM ĐẶT LỰC 29
4.4 THIT K TRỤC I-THEN VÀ KIỂM NGHIM TRỤC 31
GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9


SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 3

4.5 THIT K TRỤC II –THEN VÀ KIỂM NGHIM TRỤC 37
4.6 THIT K TRỤC III –THEN VÀ KIỂM NGHIM TRỤC 43
PHẦN V 50
THIẾT KẾ Ổ LĂN – NỐI TRỤC 50
5.1THIT K Ổ LĂN TRÊN TRỤC 1 50
5.2THIT K Ổ TRÊN TRỤC 2 53
5.3 THIT K Ổ TRÊN TRỤC 3 56
5.4 CHN NI TRỤC 58
PHẦN 6 59
THIẾT KẾ THÂN MÁY VÀ CÁC CHI TIẾT KHÁC 59
6.1 THIT K VỎ HP 59
6.2. CÁC CHI TIT PHỤ KHÁC 61
PHẦN 7 65
CHỌN DẦU BÔI TRƠN VÀ DUNG SAI LẮP GHÉP 65
7.1. CHN DẦU BÔI TRƠN 65
7.2. DUNG SAI LẮP GHÉP 65
BNG DUNG SAI LẮP GHÉP 66
TÀI LIỆU THAM KHẢO 69

GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 4

PHN I
CHN VÀ PHÂN PHI T S TRUYN
 H THNG D TI

Hệ thống dẫn động băng tải gồm :

1  ng b : 2  Ni tri ; 3  Hp gim tc bánh
 hai cp khai trin ; 4  B truyn xích ; 5  

.

́
liê
̣
u thiê
́
t kê
́
:
- 





: F = 3500 N
- 



: v = 0,9 m/s
- : D = 500 mm
- 







- 

, , .
( 1 



300 , 1 



8 

)





1
= T ; t
1
= 45s ; T
2
= 0,7T ; t
2
= 44s.

GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 5

1.1  .
 







:


:
max
. 3500.0,9
3,15
1000 1000
t
lv
Fv
P P KW   

 




() 



:
22
2
12
22
12
1
max
12
1

.
1 .45 0,7 .44
. 3,15. 2,724
45 44
n
ii
td
n
i
TT
tt
Pt
TT
P P KW
tt

t
   

   

   
   




 







:
2 4 2 4
. . . 1.0,97 .0,99 .0,93 0,84
ch k br ol x
    
  

Trong đo
́
:



2.3  [1] 

:
 





:
1
k



 







:
0,97
br




 









:
0,99
ol



 





:
0,93
x



 




:
2,724
3,24
0,84
td
ct
ch
P
P KW

  

 





:
60000. 60000.0,9
34,4 /
. .500
lv
v
n vg ph
D

  



̀
bng 2.4-[1] chn t s truyn sơ bộ ca hộp gim tc bnh răng hai cp khai triê
̉
n
u
h
=14 và t s truyn bộ truyn xích u
x
=3
 : u
ch
= 14.3=42.
GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 6

 














au :
. 34,4.42 1445 /
sb lv ch
n n u vg ph  

Chn s ng b c

 Ta ch


dc ct
dc sb
PP
nn






 



1.3-[1] 

lo


ng b 3 pha 4A100L4Y3 :
max
4
1420 /
2,2
dc
dc
dn
P KW
n vg ph
T
T













1.2 






:
 
12
1420
. . . 41,3
34,4
dc
ch x h x
lv
n
u u u u u u
n
    

Trong đo
́
:
 u
1
; u
2











.Vi U
h
= u
1
.u
2
= 14
 u
x









:
41,3
2,95
14
ch
x
h
u
u
u

  

Theo bng 3.1- [1] 

: u
1
= 4,79 ; u
2
= 2,92
1.3 ,





 








GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 7

1
1

1420
296 /
4,79
dc
n
n vg ph
u
  

1
2
2
296
102 /
2,92
n
n vg ph
u
  

2
3
102
34,5 /
2,95
x
n
n vg ph
u
  


 



:
3
3,15
3,18
0,99
lv
ol
P
P KW

  

3
2
3,18
3,46
. 0,93.0,99
x ol
P
P KW

  

2
1

3,46
3,6
. 0,97.0,99
br ol
P
P KW

  

1
3,6
3,75
. 0,97.0,99
dc
br ol
P
P KW

  

 










:
6
9,55.10 .
i
i
i
P
T
n


66
3
3
3
3,18
9,55.10 . 9,55.10 . 880261 .
34,5
P
T N mm
n
  

66
2
2
2
3,46
9,55.10 . 9,55.10 . 323951 .
102

P
T N mm
n
  

66
1
1
1
3,6
9,55.10 . 9,55.10 . 116149 .
296
P
T N mm
n
  

66
3,75
9,55.10 . 9,55.10 . 25220 .
1420
dc
dc
dc
P
T N mm
n
  

GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9


SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 8


Trc
 - I
II
III
Dn ti
Công sut P(KW)
3,75
3,6
3,46
3,18
T s truyn
4,79
2,92
2,95
S vòng quay n (vg/ph)
1420
296
102
34,5
Moment xon T(N.mm)
25220
116149
323951
880261

Với trục Động cơ – I là trục ni giữa trục động cơ và trục cp nhanh ca bnh răng nghiêng

bằng ni trục đàn hồi vì hiệu sut ni trục đàn hồi bằng 1.

GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 9

PHN II
TÍNH TOÁN THIT K B TRUYN NGOÀI
B TRUYN NG XÍCH
2.1. CHN LOI XÍCH
 Ta chn loi xích ng   vì ti trng nh và vn tc thp.
 Xích ng   bng,ch t
 i xích c s dng ph bi
2NH CÁC THÔNG S CA XÍCH VÀ B TRUYN XÍCH
Các thông s b truyn xích : u
x
=2,95 ; P
1
=3,46KW ; n
1
=102vg/ph ; T
1
=323951N.mm
 Chn s n theo công thc :
1x
Z =29-2.u =29-2.2,95=23,1

 Chn
1
Z =25


 S ch b dc tính theo công thc
2 x 1
Z =u .Z =2,95.25=73,75

 Chn
2
Z =75

max
120Z 

 H s u kin s dng xích k tính theo công thc sau:
. . . . . 1,2.1.1,25.1.1.1,25 1,875
r a o dc bt lv
K K K K K K K  

Trong đó :
- H s ti trng K
r
= 1,2  tp nh.
- H s ng ca khong cách trc a = (30->50)p
c
thì K
a
= 1
- H s ng cách b trí b truyn K
o
= 1,25
- H s ng ca kh u chnh l

dc
= 1
- H s u ki
bt
= 1
- H s n ch  làm vic K
lv
= 1,25 làm vic 2 ca.
 H s n ng s 
GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 10

1
25 25
1
25
Z
K
Z


 H s vòng quay :
01
1
200
1,96
102
n
n

K
n
  

 Công sut tính toán P
t
:
1
. . . 1,875.1.1,96
3,46. 7,5
1,7
zn
t
x
P K K K
P KW
K
  


x
=1,7

 Theo bng 5.5- [1] vi n
01
= 200vg/ph ta chn b truyn xích 2 c
xích
25,4
c
p mm

.Thu kin bn mòn
[P] 11
t
P KW

 ng thi theo bng 5.8 –[1] s vòng quay ti hng  c xích
25,4
c
p mm
là n
th
= 800vu kin n < n
th
c tha mãn.
 Vn tc trung bình v cc
11
. . 102.25.25,4
1,08 /
600000 60000 60000
c
dn n Z p
v m s

   

 Lc vòng có ích :
1000 1000.3,46
3204
1,08
t

P
FN
v
  

 Tính toán kim nghic xích p
c
vi [p
o
] chn teo bng 5.3 là 30MPa - [1]
1
3
3
11
. 3,46.1,875
600 600 22,09
. .[ ]. 25.102.30.1,7
c
ox
PK
p mm
Z n P K
  

Do p
c
= 25,4mm u kic tha mãn.
 Ch khong cách trc
(30 50) 40.25,4 1016
c

a p mm    

GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 11

 S mt nh theo công thc
2
1 2 2 1
2
.
22
c
cc
L a Z Z Z Z p
X
p p a



   




2
2.1016 25 75 75 25 25,4
. 131,58
25,4 2 2 1016
X




   



Ta chn X = 132 mt xích.
Chiu dài xích : L = p
c
.X = 25,4.132= 3352,8 mm
 Tính chính xác li khong cách trc
22
1 2 1 2 1 2
0,25. 8
2 2 2
c
Z Z Z Z Z Z
a p X X


  
   

    
   

   



22
25 75 25 75 25 75
0,25.25,4 132 132 8 955,92
2 2 2
mm


  
   

     
   

   


 u lc ta gim khong cách trc (0,002 ÷ 0,004)a
 a = 953mm.
 S lp ca xích trong 1 giây
11
. 102.25
1,29 [i]=20
15. 15.132
nZ
i
X
   

Theo bng 5.6 vc xích p
c

= 25,4 ta chn [i] = 20. Theo [2]
Kim tra xích theo h s an toàn theo công thc .
113400
19,78
. 1,7.3204 5,832 280,47
x t v o
Q
s
K F F F
  
   

 
8,2ss
Tra bng 5.7  [2] vi n
1
và p
c

 Vậy bộ truyền làm việc đủ bền
GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 12

Theo bng 5.2 [1] ta có
 Ti trng phá hy Q = 113400N vi p
c
= 25,4mm
 Khng mt mét xích q
m

= 5kg
 L
1
= F
t
= 3204N
 Lc ly tâm gây nên
22
. 5.1,08 5,832
vm
F q v N  

 Lu ca xích F
o

9,81. . . 9,81.6.5.0,953 280,47
o f m
F K q a N  

Vi h s ph thu võng ca xích K
f
= 6
H s ti trng K
x
= 1,7
2.3. THIT K KT CNH LC TÁC DNG LÊN
TRC
 nh theo công thc :
1
1

25,4
202,66
sin
sin
25
c
p
d mm
Z


  
   





2
2
25,4
606,56
sin
sin
75
c
p
d mm
Z



  
   





11
0,7 202,66 0,7.25,4 220,44
ac
d d p mm    

22
0,7 606,56 0,7.25,4 624,34
ac
d d p mm    

11
2 202,66 2.8,0297 186,6
f
d d r mm    

22
2 606,56 2.8,0297 590,5
f
d d r mm    

Vi
1

0,5025. ' 0,05 8,0297r d mm  

1
' 15,88d mm
Tra bng 5.2- [1].
 Kim nghi bn tip xúc cc :
GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 13

5
3
1
2,1.10
0,47 ( . ). 0,47 0,42.(3204.1,7 10,985.10 )
. 306.1,7
451,67
H r t p vd
d
E
K F K F
AK
MPa


    

i Z
1
= 25 ;k

r
= 0,42 là h s ng s ;E = 2,1.10
5

MPa;A=306mm
2
bng 5.12 [1]
K
p
=1,7 i vi xích 2 dãy
Lp trên mt dãy xích tính theo CT :
7 3 7 3 3
1
13.10 . . . 13.10 .102.3,46 .2 10,985.10
vd
F n P m N
  
  
vi m = 2 là s dãy xích.
Vy dùng thép 45 tôi ci thi rn HB210 s c các ng sut tip xúc cho
phép
 
600
H
MPa


m b bn ti
 
2HH



(vi cùng vt liu và nhit luyn)
 Lc tác dng lên trc :
. 1,15.3204 3684,6
r m t
F K F N  

Vi K
m
= 1,15 là h s k n trng xích khi xích nm ngang hoc nghiêng mt
góc nh  so vng n

GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 14

PHN III
THIT K B TRUYN TRONG
HP GIM T HAI CP KHAI TRIN
3.1 CHN VT LIU
*Theo bng 6.1,ta chn:
-Bánh nh: Thép 45 tôi ci thi ri hn bn 
1
=
850Mpa. Gii hn chy 
1
= 580Mpa
-Bánh ln: Thép 45 tôi ci thi r ri hn bn


2
= 750 Mpa . Gii hn chy 
2
= 450Mpa
3.2 NG SUT CHO PHÉP:
3.2.1 ng sut tip xúc:
ng sut tip xúc cho phép:




= 
0
.





S chu k 


= 60. . . 





3
2

=1
. 


Vì mh vào khp 1 ln nên c = 1;vi L
H
=43200h

1
= 60 × 1 × 1420 × 



3
×
45
89
+ 
0,7


3
×
44
89
× 43200
= 24,85× 10
8
chu kì


2
= 60 × 1 × 296 × 



3
×
45
89
+ 
0,7


3
×
44
89
× 43200
= 5,18× 10
8
chu kì
Theo bng 6.2 vi thép 45 tôi ci thi rn HB180 350.Ta có:

0
= 2+ 70; 

= 1,1; 
0
= 1,8; 


= 1,75
GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 15

Ch rn ca bánh nh HB
1
 rn ca bánh ln HB
2

S chu k : 
0
= 30
2,4


01
= 30 × 250
2,4
= 0,17× 10
8
chu kì

02
= 30 × 235
2,4
= 0,15× 10
8
chu kì
Vì 


> 

nên 
1
= 
2
= 1
Gii hn mi tip xúc cho phép: 
0
= 2+ 70

01
= 2 × 250 + 70 = 570Mpa

01
= 2 × 235 + 70 = 540Mpa
H s an toàn: 

= 1,1
ng sut tip xúc cho phép
 
1
1
σ 570 518, 2
1,1
H
  
MPa
 

2
1
σ 540 490,9
1.1
H
  
Mpa
Vi cp nhanh s dng b truy




=


1

+


2

2
=
518,2 + 490,9
2
= 504,55
*Tha u kin :











1,25





= 613,625
vi





= 


1

;


2



3.2.2 ng sut un:
ng sut un:




= 
0





S chu k 


= 60. . . 





6
2
=1
. 



(

= 6  rn c< 350 i vc mài mt chân

GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 16

Vì m vào khp 1 ln nên c = 1.

1
= 60 × 1 × 1420 × 



6
×
45
89
+ 
0,7


6
×
44
89
× 43200
= 20,75× 10
8

chu kì

2
= 60 × 1 × 296 



6
×
45
89
+ 
0,7


6
×
44
89
× 43200
= 4,3× 10
8
chu kì
S chu k :
0
= 5 × 10
6
chu kì
Vì 


> 
0
nên 
1
= 
2
= 1
Gii hn mõi un cho phép: 
0
= 1,8 (Mpa)

01
= 1,8 × 250 = 450

02
= 1,8 × 235 = 423
H s an toàn : 

= 1,75
ng sut tip xúc cho phép
 
1
1
σ 450 257,14
1,75
F
  
Mpa
 
2

1
σ 423 241,7
1,75
F
  
Mpa
ng sut quá ti cho phép (theo 6.10 và 6.11)





= 2,8
2
= 2,8 × 450 = 1260


1


= 0,8
1
= 0,8 × 580 = 464


2


= 0,8
2

= 0,8 × 450 = 360

GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 17

3.3 TÍNH TOÁN CÁP NHANH : B TRUY
3.3.1 Khong cách trc (theo 6.15a)

1
= 



1
+ 1



1
× 







2


1
3

Theo bng 6.6 i xng vi các  trc nên 

= 0.3 ÷
0.5.Chn 

= 0,3 v
a


=43 (bng 6.5)


= 0,5


+ 1

= 0,5.0,3.

4,79 + 1

= 0,8685
Theo bng 6.7 ta chn 

1,12

1

= 43

4,79 + 1


25220 × 1,12
0,3 × 504,55
2
× 4,79
3
= 106,02
Chn 
1
= 107mm
nh các thông s p :
Theo (6.17) ta có:
m =

0,01 ÷ 0,02

a
w
= (1,07 ÷ 2,14) mm
Theo bng 6.8 chm = 2mm
S 

1
=
2
1

cos 


+ 1


T u kin:8° 20°

2
1
. cos 8°
2

+ 1


1

2
1
. cos 20°
2

+ 1



2
1
. cos 8°

2

4,79 + 1


1

2
1
. cos 20°
2

4,79 + 1


18,3 
1
17,36 .Chn 
1
= 18 
S n:
2
= . 
1
= 4,79 × 18 = 86,22 n 
2
= 87 

GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9


SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 18

cos =



1
+ 
2

2
1

 = cos
1




1
+ 
2

2
1
= cos
1

2


18 + 87

2 × 107
11°5′43′′
3.3.3 Kim nghi  bn tip xúc
Theo 6.13 ng sut tip xúc trên b mc


= 

. 

. 

.

2
1
. 


+ 1




1
2

Theo bng 6.5 


= 274


3

Theo 6.35
tan 

= cos 

. tan = cos 20,35. tan 11,095


= 10,42°
Vi:


= 

=
1 1 0 0
tan tan20
tan tan 20,35 20 20'59"
cos cos11,095







  








=

2. cos 

sin 2

=

2. cos 10,42
sin

2.20,35

= 1,74
Theo (6.37) ta có:


= 

sin 


. 
= 0,3.107 sin 
11,095
2. 
= 0,989
 ta có:


=

1


=

1
1,634
0,782

GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 19

Vi
12
11
1,88 3,2 cos
ZZ





  





= 1,88 3,2 
1
18
+
1
87
cos 11,095°
 1,634


1
=
2
1


+ 1
=
2.107
4,79 + 1
= 36,96

Theo (6.40)
=

1
. 
1
6 × 10
4
=
× 36,96 × 1420
6 × 10
4
2,75 /
Theo bng 6.13 dùng cp chính xác 9
Theo bng 6.14 vi cp chính xác 9,ta có 

= 1,16;K

=1,4
Theo (6.42)


= 

. 
0
. 


1


= 0,002.73.2,75.

107
4,79
= 1,9/
bng 6.15,

= 0,002,theo bng 6.16 g
0



= 1 +





1
2
1
. 

. 

= 1 +
1,9 × 32,1 × 36,96
2 × 25220 × 1,12 × 1,16
= 1,034

Theo (6.39) 

= 

. 

. 

= 1,12 × 1,16 × 1,034 = 1,34
Thay các giá tr vc


= 274 × 1,74 × 0,782

2 × 25220 × 1,34.

4,79 + 1

0,3 × 107 × 4,79 × 36,96
2
= 508,9
nh chính xác ng sut tip cho phép
Vi v = 2,75m/s < 5m/s ta chn h s n ng ca vn tc dòng
Z
V
=1.Cp chính xác v mc ti nhám
GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 20




= 2,5 1,25 

= 0,95 vi d
a
< 700mm, K
XH

(6.1a)





=




. 

. 

. 

= 504,55.1.0,95.1 = 479,3
y 

>





ng cách trc a
w
và tin hành kim tra
li kt qu c. a
w
= 113mm =>
 
468,9 479,3
HH
MPa MPa

  

Tha mu kin tip xúc
3.3.4 Kim nghi  bn un:
Theo (6.43)

1
=
2
1
. 

. 

. 


. 
1


. 
1
. 

Theo bng 6.7 

= 1,24
Theo bng 6.14 v = 2,75 m/s và cp chính xác 9,

= 1,4 theo (6.47)


= 


0





= 0,006.73.2,75

107
4,79

= 5,69/

ng 6.15, 

= 0,006 theo bng 6.16 g
0

1
1

5,69 32,1 36,96
1 1 1,078
2 . . 2 25220 1,24 1,4
F w w
FV
FF
v b d
K
T K K

H s ti trng tính:


= 





= 1,24 × 1,4 × 1,078 = 1,87

Vi
11
1,634; 0,61
1,634
Y




   

= 11,095°; 

= 1 
11,095
107
= 0,896
S 
GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 21

1
1
33
18
19
cos 0,98
V
Z

Zrăng

  

2
2
33
87
92
cos 0,98
V
Z
Zrăng

  

Theo bc Y
F1
=4,08 ;Y
F2
=3,6
Vi m=2 ,Y
S
=1,08-0,0695ln2=1,032;Y
R

K
xF
=1(d
a

< 400mm)


1


=


1







= 257,14.1.1,032.1 = 265,37


2


=


2








= 241,7.1.1,032.1 = 249,43
Thay các giá tr c vào công thc trên

1
=
2.25220.1,87.0,61.0,896.4,08
32,1.36,96.2
88,64

2
=
2.25220.1,87.0,61.0,896.3,6
32,1.36,96.2
78,2
Ta thy
 
Fi F


nên thu kin bn un.
3.3.5 Kim nghi quá ti
Theo 6.48 vi


=




=




=
3,15
2,724
= 1,156

1
= 




= 479,31,156 = 515,3

1
= 
1



= 88,641,156 = 95,3

2
= 

2



= 78,21,156 = 84
Ta thy :
 
 
 
 
 
 
1
ax
max
11
ax
max
22
ax
max
1260
464
360
HH
m
FF
m
FF
m

MPa
MPa
MPa







GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 22

3.3.6 Các thông s ca b truyn:
Ta có:

1
=
. 
1
cos 
=
2 × 18
cos 11,095
= 36,69

2
=
. 

2
cos 
=
2 × 87
cos 11,095
177,3

1
= 
1
+ 2= 36,69 + 2 × 2 = 40,69

2
= 
2
+ 2= 177,3 + 2 × 2 = 181,3

1
= 
1
2,5= 36,69 2,5 × 2 = 31,69

2
= 
2
2,5= 177,3 2,5 × 2 = 172,3

2
= 


× = 0,3 × 113 = 33,9

1
= 
2
+ 5 = 32,1 + 5 = 38,9
- Khong cách trc a = 113 mm
- 

= 2 mm
- S 
1
= 18 
1
=87 
- Góc nghiêng 11,095°

= 11°4332


- H s dch chnh 
1
= 0 
2
= 0
- ng kính vòng chia 
1
= 36,69 mm 
2
= 177,3 mm

- 
1
= 40,69mm 
2
= 181,3mm
- 
1
= 31,69mm 
1
= 172,3 mm
- B r 
1
=39 mm 
2
= 34mm
3.3.7 Lp:
Lc vòng:
F
t1
= F
t2
=
2T
1
d
1
=
2 × 25220
36,69
1374,76N

Lc dc trc: 
1
= 
2
= 
2
.tan 
GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 23

= 1374,76 × tan 11,095°  210N
Lng tâm:
F
r1
= F
r2
=
F
t1.
tan 
nw
cos 
=
1374,76 × tan 20
cos 11,095°
510
3.4 TÍNH TOÁN CP CH NG
3.4.1 Khong cách trc (theo 6.15a)


2
= 



2
+ 1

.


2
× 







2

2
3

Theo bng 6.6,.Chn 

= 0,4 v ng K
a



=49,5


3
(bng
6.5)


= 0,53


+ 1

= 0,53.0,4.

2,92 + 1

= 0,83
Theo bng 6.16 ta chn 

= 1,05

2
= 49,5.

2,92 + 1

.


116149 × 1,05
0,4 × 490,9
2
× 2,92
3
= 147,1
Ly a
w2
= 148mm
nh các thông s p :
Theo (6.17) ta có:
m =

0,01 ÷ 0,02

a
w2
= (1,48 ÷ 2,96)mm
Theo bng 6.8 chm = 2mm
S 

1
=
2
2


+ 1

=

2.148
2.

2,92 + 1

= 37,75
Chn 
1
= 38 
S n:
2
= . 
1
= 2,92 × 38 = 110
Chn 
2
= 110 
Tính li khong cách trc
GVHD : Nguynh ĐACTM-ĐỀ 2 PHƢƠNG ÁN 9

SVTH : Nguyễn Hữu Quang - 20801673 Page 24


2
=



1
+ 

2

2
=
2

38 + 110

2
= 148
Ly a
w2
=148n dch chnh hay h s dch chnh bng 0
=

2

0,5


1
+ 
2

=
243
3
0,5

45 + 117


= 0


=
1000


= 0
3.4.3 Kim nghi  bn tip xúc
Theo 6.33 ng sut tip xúc trên b mc


= 

. 

. 

.

2
1
. 


+ 1





1
2

Theo bng 6.5 

= 274


3




=

2. cos 

sin 2

=

2. cos 10,42
sin

2.20

= 1,749
p
cos 


=


cos 
2
2
=

38 + 110

. 2. cos 20
2.148
= 0,94


= 20°
Vng dùng (6.36a)  tính


=


4 


3
=



4 1,77

3
= 0,868
Vi
12
11
1,88 3,2
ZZ




  





= 1,88 3,2 
1
38
+
1
110


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×