Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (35.75 KB, 2 trang )
HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI NHỮNG CÂU HỎI
THÔNG DỤNG
1. Howwasyour day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- Reallygood! (Tốt lắm)
- Prettyuneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)
- Veryproductive. (Làm việc khá tốt.)
- Superbusy. (Cực kì bận rộn.)
- A totalnightmare. (Thực sự rất tệ.)
2. Didyoulike the movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)
- Itwasfantastic. (Phim rất hay.)
- Itwasterrible. (Phim tệ lắm.)
- Itwasn'tbad. (Cũng không đến nỗi nào.)
- It'soneof the bestI'veeverseen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình
từng xem.)
- No, I didn'tthinkitlivedup to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)
3. Howwas the party? (Bữa tiệc thế nào?)
- Crazy - Itwasabsolutepacked. (Loạn lắm, đông người kinh khủng.)
- Itwas a goodtime. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ.)
- Small, butfun. (Nhỏ, nhưng vui lắm.)
- Therewashardlyanybodythere. (Cứ như chẳng có ai tới luôn.)
- Boring - I couldn'twait to getouttathere. (Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.)
4. Can yougive me a hand? (Giúp tớ một tay được không?)
- Ofcourse! (Tất nhiên rồi!)
- I'd be glad to. (Mình rất vui được giúp cậu.)
- Willittake long? (Có lâu không?)
- Sure, just a second. (Chắc rồi, đợi mình chút.)
- Sorry, I'm a bitbusyat the moment. (Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.)
5. Whathaveyoubeenup to lately? / Whathaveyoubeendoingrecently? (Dạo
này cậu làm gì vậy?)
- I'vebeenworking a lot. (Mình cày như trâu vậy.)
- Mostlystudying. (Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.)