Đại học Khoa học Huế
Khoa Môi Trường
QUẢN TRỊ DỰ ÁN
(Bài 5: Vai trò, kỹ năng và phẩm chất
của Quản lý Dự án)
Giảng viên: Ths. Hoàng Thanh Hùng
NỘI DUNG
1. Khái niệm, định nghĩa người Quản lý Dự án
2. Vai trò của người Quản lý Dự án
3. Kỹ năng, năng lực của người Quản lý Dự án
4. Phẩm chất của người Quản lý Dự án
1. Definitions
The Project Manager (referred to as the project director,
project coordinator, team leader)
“is responsible for the overall success of the
project”
“is the person who has the overall responsibility for
the successful planning, coordinating and
execution of any project”
“is the individual responsible for the day-to-day
management of the project work to ensure the
success of the project”
1. Người Quản lý Dự án
-Là người chịu hoàn toàn trách nhiệm cho sự
thành công của dự án thông qua thực hành
hiệu quả các chức năng quản lý Dự án.
-Là người có đủ khả năng và năng lực cần thiết
để tổ chức, điều phối quá trình thực hiện dự
án một cách có hiệu quả và hoàn thành đúng
mục tiêu và kế hoạch dự án đã đề ra
2. Vai trò của Người Quản lý Dự án
1. Initiation (Khởi xướng)
2. Supervision (Giám sát theo dõi)
3. Change (Tạo nên thay đổi)
4. Coordination (Điều phối)
5. Mediation (Trung gian)
6. Communication (Liên lạc/giao tiếp)
Multiple Roles of a Project Manager
Controller
Supporter
Facilitator
Trainer
Supervisor Taskmaster
Organizer
Planner
Representative
Decision-maker
Leader
Initiation
Supervision
Change
Coordination
3. Các kỹ năng Quản lý Dự án
(Project Management Skills)
1. Communication Skills (Kỹ năng giao tiếp)
Listening (lắng nghe)
Persuading (thuyết phục)
Presentation (trình bày)
2. Organizational Skills (kỹ năng tổ chức)
Planning (lập kế hoạch)
Goal-setting (đề ra mục tiêu)
Analyzing (phân tích)
3. Các kỹ năng Quản lý Dự án
(Project Management Skills)
3. Teamwork Skills (kỹ năng làm việc nhóm)
Facilitation (điều hành thảo luận)
Empowerment (trao quyền)
Esprit de Corps (phát huy tinh thần đồng đội)
4. Leadership Skills (Kỹ năng lãnh đạo)
Set example (làm mẫu hình)
Energetic (tạo nên động lực)
Vision (có tầm nhìn)
Delegates (ủy quyền)
Decision making (ra quyết định)
3. Các kỹ năng Quản lý Dự án
(Project Management Skills)
5. Risk management (kỹ năng quản lý rủi ro)
Coping (kỹ năng đối phó)
Problem-solving (giải quyết vấn đề)
6. Professional skills (Kỹ năng chuyên môn)
Training/Coaching (tập huấn đào tạo)
Research (nghiên cứu)
M&E (Monitoring and Evaluation-Giám sát và Đánh giá)
Communication (Truyền thông)
7. Other Skills (Các kỹ năng khác)
Computer (kỹ năng vi tính)
Language (kỹ năng ngôn ngữ)
Negotiation (Đàm phán, thương lượng)
Partnership (xây dựng/phát triển quan hệ đối tác)
The Findings of The Hong Kong Polytechnic University
Study
30 experienced project managers
Average years of experience: 6.5 years
The degree of importance: 1-5 scale (1 least important- 5 is very
important)
PM skills Mean Standard Deviation
Team building 4.00 0.5198
Coping 4.17 0.4499
Leadership 4.32 0.2297
Organization 4.42 0.3663
Technical 4.63 0.3994
Communication 4.67 0.4419
3. Các đặc tính của Người Quản lý Dự án có năng lực
1. Acceptance (biết chấp nhận sự khác biệt)
2. Pay interest (quan tâm)
3. Creativity (sáng tạo)
4. Entrust others (tin tưởng vào đồng nghiệp)
5. Acknowledgement (thừa nhận)
6. Main balance/trade-off (cân bằng)
7. Planning well (biết lập kế hoạch tốt)
8. Well-organized (tổ chức tốt)
9. Select priorities (chọn lựa các vấn đề ưu tiên)
10. Empowerment/delegate (trao quyền, ủy quyền)
11. Build good relationships/partnership (quan hệ)
12. Decision-making (ra quyết định)
13. Facilitation (tạo điều kiện thuận lợi)
14. Good communication (giao tiếp/truyền thông)
15. Responsive (đáp ứng nhu cầu/yêu cầu)
16. Teamwork/group work (làm việc nhóm)
17. Stimulation/creating momentum (khuyến khích, tạo
động lực)
5’ BREAK
START 1…2…3