Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Chìa khoá giúp bạn thành công khi đàm phán bằng tiếng Anh potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.71 KB, 6 trang )

Chìa khoá giúp bạn thành công khi đàm
phán bằng tiếng Anh
Đàm phán bằng tiếng Anh cũng không phải là trường hợp ngoại lệ. Chìa
khoá giúp bạn thành công khi đàm phán bằng tiếng Anh với đối tác nước
ngoài nằm trong sáu nguyên tắc vàng sau đây:
1. Luôn cố gắng kéo dài thời gian đàm phán trong ít nhất 15 phút:
Nếu cuộc đàm phán diễn ra trong thời gian ngắn hơn thì hai bên sẽ không có
thời gian xem xét, đánh giá một cách đầy đủ và toàn diện về đối tác. Nhìn
chung, quy mô và mức độ quan trọng của cuộc đàm phán sẽ quyết định thời
gian đàm phán cần thiết. Dự tính và đề ra thời gian đàm phán cho một cuộc
gặp cụ thể sẽ giúp bạn tránh được việc cuộc đàm phán bị đổ bể vì diễn ra
quá ngắn ngủi. Có tới 90% vụ làm ăn được quyết định trong khoảng 10%
thời gian cuối cuộc đàm phán.

2. Luôn nhường cho đối tác quyền nói trước: Điều này cực kỳ quan
trọng khi bạn là người đề nghị điều gì đó chẳng hạn như tăng mức đầu tư.
Khi là người bắt đầu trước, đối tác có thể ước tính một mức đầu tư cao hơn
mức mà bạn mong muốn và có thể sẵn sàng đầu tư nhiều hơn những gì bạn
định yêu cầu.

3. Tôn trọng đối tác và lắng nghe những gì họ nói: Điều này rất quan
trọng ngay cả khi đối tác không hề tôn trọng và lắng nghe bạn như bạn đã
làm với họ. Hãy cố gắng hết sức để luôn bình tĩnh và thân thiện ngay cả khi
đối tác mất bình tĩnh hay nổi giận. Luôn ghi nhớ rằng một số người luôn tìm
mọi cách để khiến bạn sợ hãi, mất bình tĩnh vì khi đó họ sẽ nắm được điểm
yếu của bạn.

4. Chú ý đến những gì đối tác đề cập: Mọi người đều muốn biết rằng
những gì họ nói là quan trọng. Nếu đối tác là người bắt đầu trước, hãy điểm
qua những gì bạn đã nghe thấy. Điều này sẽ chứng tỏ thiện chí hợp tác của
bạn. Nhắc lại những luận điểm quan trọng của đối tác trước khi bạn đưa ra


luận điểm của riêng mình.

5. Chú ý tới cử chỉ của đối tác và của bản thân để đảm bảo rằng bạn
hiểu đúng những gì đối tác mong muốn và chính bạn cũng không đưa ra
những thông điệp phi ngôn từ bất lợi cho cuộc đàm phán. Dưới đây là một
số cử chỉ thường gặp khi đàm phán và ý nghĩa của chúng:
Cử chỉ
Ý nghĩa
Lảng tránh ánh mắt của
bạn
 Đang nói dối
 Không quan tâm
 Không nói hết sự thật
Ánh mắt nghiêm trọng
 Cố gắng đe doạ
 Giận dữ
Chống cằm/ Ngọ nguậy
 Lo lắng
 Thiếu tự tin
 Yếu thế
Gật đầu
 Đồng tình
 Mong muốn thoả hiệp
Lắc đầu/ Quay mặt đi
 Giận dữ
 Hoài nghi
 Không đồng tình với điểm nào
đó
6. Thận trọng trong cách diễn đạt ý kiến của mình: Bạn đang sử
dụng tiếng Anh chứ không phải tiếng mẹ đẻ nên việc chú ý sắc thái của

từ ngữ là hết sức quan trọng.
a. Nếu bạn muốn thể hiện sự đồng tình với một điểm nào đó mà đối
tác đề cập bạn có thể dùng những cụm từ sau:
· I agree with you on that point. (Về điểm đó, tôi đồng ý với ông/
bà).
· That's a fair suggestion. (Đó là một đề xuất hợp lý).
· So what you're saying is that you (Như vậy điều ông/bà đang
nói có nghĩa là…)
· In other words, you feel that (Nói cách khác, ông/ bà cảm
thấy…)
· You have a strong point there. (Đó là một ý kiến thuyết phục).
· I think we can both agree that (Tôi nghĩa cả hai chúng ta đều
đồng ý rằng )
· I don't see any problem with/ harm in that. (Tôi không thấy có
bất cứ vấn đề gì trong việc…)
b. Nếu muốn phản đối một điểm nào đó hoặc đưa ra một đề xuất khác,
bạn có thể nói như sau:
· I understand where you're coming from; however, (Tôi hiểu
những điều ông/ bà muốn nói, tuy nhiên…)
· I'm prepared to compromise, but (Tôi định thoả hiệp nhưng…)
· The way I look at it (Cách tôi nhìn nhận vấn đề …)
· The way I see things (Cách tôi xem xét mọi việc…)
· If you look at it from my point of view (Nếu nhìn nhận vấn đề
theo quan điểm của tôi…)
· I'm afraid I had something different in mind. (Tôi e rằng những
điều tôi nghĩ có đôi chút khác biệt)
· That's not exactly how I look at it. (Đó không phải là cách tôi
nhìn nhận vấn đề)
· From my perspective (Theo cách nghĩ của cá nhân tôi…)
· I'd have to disagree with you there. (Tôi không thể đồng ý với

ông/bà về điều đó)
· I'm afraid that doesn't work for me. (Tôi e rằng cách đó không
phù hợp với tôi)
· Is that your best offer? (Đó là đề nghị hấp dẫn nhất mà ông/bà
có thể đưa ra?)
c. Nếu bạn cho rằng cuộc đàm phán đã đi đến hồi kết, những cách diễn
đạt sau sẽ là phương án thích hợp để kết thúc cuộc đàm phán:
· It sounds like we've found some common ground. (Có vẻ chúng
ta đã tìm được điểm chung)
· I'm willing to leave things there if you are. (Tôi mong rằng
chúng ta có thể thoả thuận như vậy nếu ông/bà đồng ý)
· Let's leave it this way for now. (Cứ như vậy nhé)
· I'm willing to work with that. (Tôi rất mong muốn được triển
khai công việc này)
· I think we both agree to these terms. (Tôi nghĩ cả hai bên đã
đồng ý với những điều khoản này)
· I'm satisfied with this decision. (Quyết định này làm tôi rất hài
lòng)
· I think we should get this in writing. (Tôi nghĩ chúng ta nên
chuyển những thứ này thành văn bản)
· I'd like to stop and think about this for a little while. (Tôi muốn
kết thúc cuộc đàm phán và suy nghĩ thêm về điều này)
· You've given me a lot to think about/consider. (Ông/bà đã đưa
ra nhiều đề xuất để chúng tôi xem xét)
· Would you be willing to sign a contract right now? (Ông/bà có
muốn ký hợp đồng ngay không?)
· Let's meet again once we've had some time to think. (Có lẽ
chúng ta cần gặp nhau vào một hôm khác để cả hai bên có thời
gian xem xét kỹ hơn)


×