Tải bản đầy đủ (.ppt) (41 trang)

Đề trắc nghiệm vật lý lớp 12 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (704.83 KB, 41 trang )

1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16


16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
31

31
32
32
33
33
34
34
35
35
36
36
37
37
38
38
39
39
40
40
01.
01.


Khi đ a m t con l c đ n lên cao ư ộ ắ ơ
Khi đ a m t con l c đ n lên cao ư ộ ắ ơ
theo ph ng th ng đ ng thì t n s ươ ẳ ứ ầ ố
theo ph ng th ng đ ng thì t n s ươ ẳ ứ ầ ố
dao đ ng đi u hoà c a nó s .ộ ề ủ ẽ
dao đ ng đi u hoà c a nó s .ộ ề ủ ẽ



A. gi m vì gia t c tr ng tr ng gi m theo đ caoả ố ọ ườ ả ộ
A. gi m vì gia t c tr ng tr ng gi m theo đ caoả ố ọ ườ ả ộ
.
.
B. tăng vì chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a nó ộ ề ủ
B. tăng vì chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a nó ộ ề ủ
gi m. ả
gi m. ả
C. tăng vì t n s dao đ ng đi u hoà c a nó ầ ố ộ ề ủ
C. tăng vì t n s dao đ ng đi u hoà c a nó ầ ố ộ ề ủ
t l ngh ch v i gia t c tr ng tr ng. ỉ ệ ị ớ ố ọ ườ
t l ngh ch v i gia t c tr ng tr ng. ỉ ệ ị ớ ố ọ ườ
D. không đ i vì chu kỳ dao đ ng đi u hoà ổ ộ ề
D. không đ i vì chu kỳ dao đ ng đi u hoà ổ ộ ề
c a nó không ph thu c vào gia t c tr ng ủ ụ ộ ố ọ
c a nó không ph thu c vào gia t c tr ng ủ ụ ộ ố ọ
tr ngườ
tr ngườ
02.
02.
Điều nào sau đây là
Điều nào sau đây là
sai
sai
đối với dao
đối với dao
động của con lắc đơn ?
động của con lắc đơn ?
A.

A.


Khi vật nặng ở vị trí biên, cơ năng của
Khi vật nặng ở vị trí biên, cơ năng của
con lắc bằng thế năng của nó.
con lắc bằng thế năng của nó.
B.
B.
Chuyển động của con lắc từ vị trí biên
Chuyển động của con lắc từ vị trí biên
về vị trí cân bằng là nhanh dần
về vị trí cân bằng là nhanh dần
C.
C.


Khi vật nặng đi qua vị trí cân bằng,
Khi vật nặng đi qua vị trí cân bằng,
thì trọng lực tác dụng lên nó cân bằng
thì trọng lực tác dụng lên nó cân bằng
với lực căng của dây.
với lực căng của dây.
D.
D.


Với dao động nhỏ thì dao động của
Với dao động nhỏ thì dao động của
con lắc là dao động điều hòa.

con lắc là dao động điều hòa.
03. M t s i dây dài 120cm, hai đ u ộ ợ ầ
03. M t s i dây dài 120cm, hai đ u ộ ợ ầ
c đ nh, đang có sóng d ng, bi t b ố ị ừ ế ề
c đ nh, đang có sóng d ng, bi t b ố ị ừ ế ề
r ng m t b ng sóng là 4a. Kho ng ộ ộ ụ ả
r ng m t b ng sóng là 4a. Kho ng ộ ộ ụ ả
cách ng n nh t gi a 2 đi m dao ắ ấ ữ ể
cách ng n nh t gi a 2 đi m dao ắ ấ ữ ể
đ ng cùng pha có cùng biên đ ộ ộ
đ ng cùng pha có cùng biên đ ộ ộ
b ng a là 20 cm. S b ng sóng trên ằ ố ụ
b ng a là 20 cm. S b ng sóng trên ằ ố ụ
dây là
dây là
A.
A.
8 B. 6 C. 4 D 10
8 B. 6 C. 4 D 10


4.
4.
Một sóng ngang
Một sóng ngang
u = A cos(2
u = A cos(2
π
π
ft+

ft+
φ
φ
).
).
Gọi
Gọi
λ
λ
là bước sóng. Vận tốc dao động
là bước sóng. Vận tốc dao động
cực đại của mỗi phần tử gấp 4 lần vận
cực đại của mỗi phần tử gấp 4 lần vận
tốc truyền sóng nếu
tốc truyền sóng nếu
A.
A.
λ
λ
= A
= A
π
π
/4
/4
B.
B.
λ
λ
= A

= A
π
π
/6
/6
C.
C.
λ
λ
= A
= A
π
π


D.
D.
λ
λ
= A
= A
π
π
/2
/2
Trong dao đ ng c a con l c lò xo, ộ ủ ắ
Trong dao đ ng c a con l c lò xo, ộ ủ ắ
nh n xét nào sau đây là sai. ậ
nh n xét nào sau đây là sai. ậ



.
.
A. Chu kỳ riêng chỉ phụ thuộc vào đặc tính
A. Chu kỳ riêng chỉ phụ thuộc vào đặc tính
của hệ dao động.
của hệ dao động.
B. Lực cản của môi trường là nguyên nhân
B. Lực cản của môi trường là nguyên nhân
làm cho dao động tắt dần.
làm cho dao động tắt dần.
C. Động năng là đại lượng không bảo toàn.
C. Động năng là đại lượng không bảo toàn.


D. Biên độ dao động cưỡng bức chỉ phụ
D. Biên độ dao động cưỡng bức chỉ phụ
thuộc vào biên độ của ngoại lực tuần hoàn
thuộc vào biên độ của ngoại lực tuần hoàn
06.
06.
M t v t dđđh v i biên đ 4 cm. ộ ậ ớ ộ
M t v t dđđh v i biên đ 4 cm. ộ ậ ớ ộ
Khi nó có li đ là 2 cm thì v n t c là ộ ậ ố
Khi nó có li đ là 2 cm thì v n t c là ộ ậ ố
1 m/s. T n s dao đ ng là:ầ ố ộ
1 m/s. T n s dao đ ng là:ầ ố ộ


A

A
.
.
1 Hz
1 Hz




B.
B.
1,2 Hz
1,2 Hz




C.
C.
3 Hz
3 Hz
D.
D.
4,6 Hz
4,6 Hz




07.

07. Khi m t v t dao đ ng đi u hòa ộ ậ ộ ề
thì:
A. L c kéo v tác d ng lên v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ngự ề ụ ậ ộ ớ ự ạ ậ ở ị ằ
B. v n t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.ậ ố ủ ậ ộ ớ ự ạ ậ ở ị ằ
C. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n t l v i bình ph ng biên đ .ự ề ụ ậ ộ ớ ỉ ệ ớ ươ ộ
D. gia t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng.ố ủ ậ ộ ớ ự ạ ậ ở ị ằ
08.
08.
Dao đ ng c đi u hoà đ i chi u ộ ơ ề ổ ề
Dao đ ng c đi u hoà đ i chi u ộ ơ ề ổ ề
khi
khi
A.
A.


lực tác dụng đ`i chiều
lực tác dụng đ`i chiều
B.
B.


lực tác dụng bằng 0
lực tác dụng bằng 0
C.
C.


lực tác dụng có độ lớn cực đại
lực tác dụng có độ lớn cực đại

D.
D.


lực tác dụng có độ lớn cực tiểu.
lực tác dụng có độ lớn cực tiểu.


09.
09.
Khi nói v m t v t dao đ ng đi u hòa có ề ộ ậ ộ ề
Khi nói v m t v t dao đ ng đi u hòa có ề ộ ậ ộ ề
biên đ A và chu kì T, v i m c th i gian là lúc ộ ớ ố ờ
biên đ A và chu kì T, v i m c th i gian là lúc ộ ớ ố ờ
v t v trí biên, phát bi u nào sau đây sai?ậ ở ị ể
v t v trí biên, phát bi u nào sau đây sai?ậ ở ị ể
A.
A.


Sau t/gian 0,5T, vật đi quãng đường là 2 A.
Sau t/gian 0,5T, vật đi quãng đường là 2 A.




B.
B.
Sau t/gian T, vật đi quãng đường là 4A
Sau t/gian T, vật đi quãng đường là 4A

C.Sau t/gian 0,25T, vật đi quãng đường là 0,5A.
C.Sau t/gian 0,25T, vật đi quãng đường là 0,5A.


D.Sau t/gian 0,25T , vật đi đường
D.Sau t/gian 0,25T , vật đi đường
là A.
là A.
10. M t v t dao đ ng đi u hòa v i ộ ậ ộ ề ớ
chu kì T. Ch n g c th i gian là lúc ọ ố ờ
v t qua v trí cân b ng, đ ng năng ậ ị ằ ộ
c a v t b ng th năng l n đ u tiên ủ ậ ằ ế ầ ầ
th i đi m:ở ờ ể
A. T/4 B. T/6
C. T/2 D. T/8
11.
11.
19:M t ch t đi m có kh i l ng m ộ ấ ể ố ượ
19:M t ch t đi m có kh i l ng m ộ ấ ể ố ượ
= 10g dao đ ng đi u hòa trên đo n ộ ề ạ
= 10g dao đ ng đi u hòa trên đo n ộ ề ạ
th ng dài 4cm, t n s 5Hz. Lúc t = 0, ẳ ầ ố
th ng dài 4cm, t n s 5Hz. Lúc t = 0, ẳ ầ ố
ch t đi m v trí có ly đ c c đ i ấ ể ở ị ộ ự ạ
ch t đi m v trí có ly đ c c đ i ấ ể ở ị ộ ự ạ
d ng. Ph ng trình dao đ ng là:ươ ươ ộ
d ng. Ph ng trình dao đ ng là:ươ ươ ộ
A.
A.
x = 4cos(10πt + π/2) cm

x = 4cos(10πt + π/2) cm
B.
B.
x = 2cos(5πt- π/2) cm
x = 2cos(5πt- π/2) cm
C.
C.
x = 2cos10πt cm
x = 2cos10πt cm


D. x = 4cos5πt cm
D. x = 4cos5πt cm


12. Một nguồn phát sóng âm có công
12. Một nguồn phát sóng âm có công
suất không đổi truyền trong môi trường
suất không đổi truyền trong môi trường
không hấp thụ âm. Mức cường độ âm ở
không hấp thụ âm. Mức cường độ âm ở
cách nguồn 5m là 60dB. Cho
cách nguồn 5m là 60dB. Cho
I
I
0
0
=10
=10
-12

-12
W/m
W/m
2
2
. Công suất nguồn âm là:
. Công suất nguồn âm là:
A. 6,28 mW B.
A. 6,28 mW B.
0,314 mW
0,314 mW
C.
C.
3,14 mW
3,14 mW
D.
D.
0,628 mW
0,628 mW
13.
13.


M t sóng c h c có ph ng ộ ơ ọ ươ
M t sóng c h c có ph ng ộ ơ ọ ươ
trình sóng: u = Acos(5
trình sóng: u = Acos(5
π
π
t + )

t + )
(cm). Bi t kho ng cách ế ả
(cm). Bi t kho ng cách ế ả
g n ầ
g n ầ
nh tấ
nh tấ
gi a hai đi m có đ l ch ữ ể ộ ệ
gi a hai đi m có đ l ch ữ ể ộ ệ
pha
pha
π
π
/4 đ i v i nhau là 1m. V n ố ớ ậ
/4 đ i v i nhau là 1m. V n ố ớ ậ
t c truy n sóng s làố ề ẽ
t c truy n sóng s làố ề ẽ


A.
A.


2,5 m/s
2,5 m/s
B.
B.
5 m/s
5 m/s
C.

C.
10 m/s
10 m/s
D.
D.
20 m/s
20 m/s
14.
14.


M t con l c lò xo g m lò xo ộ ắ ồ
M t con l c lò xo g m lò xo ộ ắ ồ
nh và v t nh dao đ ng đi u ẹ ậ ỏ ộ ề
nh và v t nh dao đ ng đi u ẹ ậ ỏ ộ ề
hòa theo ph ng ngang v i t n ươ ớ ầ
hòa theo ph ng ngang v i t n ươ ớ ầ
s góc 10 rad/s. Bi t r ng khi ố ế ằ
s góc 10 rad/s. Bi t r ng khi ố ế ằ
đ ng năng và th năng b ng ộ ế ằ
đ ng năng và th năng b ng ộ ế ằ
nhau thì v n t c c a v t có đ ậ ố ủ ậ ộ
nhau thì v n t c c a v t có đ ậ ố ủ ậ ộ
l n b ng 0,6 m/s. Biên đ dao ớ ằ ộ
l n b ng 0,6 m/s. Biên đ dao ớ ằ ộ
đ ng c a con l c làộ ủ ắ
đ ng c a con l c làộ ủ ắ


A. 6

A. 6
√2
√2
cm
cm


B. 12
B. 12
√2
√2
cm
cm
C.
C.


6 cm
6 cm
D.
D.


12 cm
12 cm




12 2

15.
15.


Hai dao đ ng đi u hòa có ộ ề
Hai dao đ ng đi u hòa có ộ ề
ph ng trình xươ
ph ng trình xươ
1
1
= A
= A
1
1
cos(ωt – π/6)
cos(ωt – π/6)
cm và x
cm và x
2
2
= A
= A
2
2
cos(ωt – π) cm có
cos(ωt – π) cm có
ph ng trình dao đ ng t ng h p là ươ ộ ổ ợ
ph ng trình dao đ ng t ng h p là ươ ộ ổ ợ
x = 9cos(ωt + φ). Đ biên đ Aể ộ
x = 9cos(ωt + φ). Đ biên đ Aể ộ

1
1


giá tr c c đ i thì Aị ự ạ
giá tr c c đ i thì Aị ự ạ
2
2
có giá tr :ị
có giá tr :ị
A.18√3cm
A.18√3cm






B.
B.
7cm
7cm




C.
C.
15cm
15cm





D.
D.
9
9
√3
√3
cm
cm




3
16.
16.
T o ra sóng d ng trên dây( v i m t ạ ừ ớ ộ
T o ra sóng d ng trên dây( v i m t ạ ừ ớ ộ
đ u là nút còn đ u kia là b ng ) nh ầ ầ ụ ờ
đ u là nút còn đ u kia là b ng ) nh ầ ầ ụ ờ
ngu n dao đ ng có t n s thay đ i ồ ộ ầ ố ổ
ngu n dao đ ng có t n s thay đ i ồ ộ ầ ố ổ
đ c. Hai t n s liên ti p t o ra sóng ượ ầ ố ế ạ
đ c. Hai t n s liên ti p t o ra sóng ượ ầ ố ế ạ
d ng trên dây là 210Hz và 270Hz. T n ừ ầ
d ng trên dây là 210Hz và 270Hz. T n ừ ầ
s nh nh t t o đ c sóng d ng trên ố ỏ ấ ạ ượ ừ

s nh nh t t o đ c sóng d ng trên ố ỏ ấ ạ ượ ừ
dây là:
dây là:


A. 120Hz
A. 120Hz




B.
B.
30Hz
30Hz




C.
C.
90Hz.
90Hz.




D.
D.



60Hz
60Hz




17.
17.


M t con l c lò xo có giá treo c ộ ắ ố
M t con l c lò xo có giá treo c ộ ắ ố
đ nh, dao đ ng đi u hoà trên ị ộ ề
đ nh, dao đ ng đi u hoà trên ị ộ ề
ph ng th ng đ ng thì đ l n l c ươ ẳ ứ ộ ớ ự
ph ng th ng đ ng thì đ l n l c ươ ẳ ứ ộ ớ ự
tác d ng c a h dao đ ng lên giá ụ ủ ệ ộ
tác d ng c a h dao đ ng lên giá ụ ủ ệ ộ
treo b ngằ
treo b ngằ


A.
A.


độ lớn của lực đàn hồi lò xo
độ lớn của lực đàn hồi lò xo



B.
B.


độ lớn trọng lực tác dụng lên vật treo
độ lớn trọng lực tác dụng lên vật treo


C.
C.


độ lớn hợp lực của lực đàn hồi lò xo
độ lớn hợp lực của lực đàn hồi lò xo
và trọng lượng của vật treo
và trọng lượng của vật treo


D.
D.


trung bình cộng của trọng lượng vật
trung bình cộng của trọng lượng vật
treo và lực đàn hồi lò xo.
treo và lực đàn hồi lò xo.





18.
18.


M t v t dao đ ng đi u hòa ộ ậ ộ ề
M t v t dao đ ng đi u hòa ộ ậ ộ ề
theo ph ng trình x = 4cos(2ươ
theo ph ng trình x = 4cos(2ươ
π
π
t +
t +
π
π
/3) (cm). Quãng đ ng mà v t đi ườ ậ
/3) (cm). Quãng đ ng mà v t đi ườ ậ
đ c trong th i gian 3,75s làượ ờ
đ c trong th i gian 3,75s làượ ờ




A.
A.


48cm
48cm





B.
B.


51,46cm
51,46cm




C.
C.


61,46cm
61,46cm




D.
D.


59,46cm
59,46cm



19. M t s i dây AB dài 57cm treo l ộ ợ ơ
l ng, đ u A dao đ ng v i t n s ử ầ ộ ớ ầ ố
50Hz. Khi đó trên dây AB có hi n ệ
t ng sóng d ng x y ra và ng i ta ượ ừ ả ườ
th y kho ng cách t B đ n nút th t ấ ả ừ ế ứ ư
là 21 cm. T c đ truy n sóng và t ng ố ộ ề ổ
s nút và b ng trên dây:ố ụ
A.
A.


6m/s và 20
6m/s và 20


B.
B.


6cm/s và 19
6cm/s và 19


C.
C.


6cm/s và 20
6cm/s và 20



D.
D.


6m/s và 21
6m/s và 21
20.
20.


A.
A.


B.
B.


C.
C.


D.
D.


21.
21.

M t v t đang dao đ ng t do ộ ậ ộ ự
M t v t đang dao đ ng t do ộ ậ ộ ự
thì b t đ u ch u tác d ng c a ắ ầ ị ụ ủ
thì b t đ u ch u tác d ng c a ắ ầ ị ụ ủ
m t l c c n đ l n không đ i. ộ ự ả ộ ớ ổ
m t l c c n đ l n không đ i. ộ ự ả ộ ớ ổ
V t sậ ẽ
V t sậ ẽ


A
th c hi n dao đ ng c ng b cự ệ ộ ưỡ ứ
th c hi n dao đ ng c ng b cự ệ ộ ưỡ ứ
B.
chuy n sang th c hi n m t dđđh v i ể ự ệ ộ ớ
chuy n sang th c hi n m t dđđh v i ể ự ệ ộ ớ
chu kì m i.ớ
chu kì m i.ớ
C. dao đ ng tr ng thái c ng h ng.ộ ở ạ ộ ưở
C. dao đ ng tr ng thái c ng h ng.ộ ở ạ ộ ưở
D.
b t đ u dao đ ng v i biên đ gi m ắ ầ ộ ớ ộ ả
b t đ u dao đ ng v i biên đ gi m ắ ầ ộ ớ ộ ả
d nầ
d nầ


A. 2 cm B. 2
A. 2 cm B. 2



3 (cm)
3 (cm)
C. 4 (cm) D.
C. 4 (cm) D.


3 (cm)
3 (cm)


22.
22.


M t sóng c h c lan truy n d c ộ ơ ọ ề ọ
M t sóng c h c lan truy n d c ộ ơ ọ ề ọ
theo m t đ ng th ng v i biên đ ộ ườ ẳ ớ ộ
theo m t đ ng th ng v i biên đ ộ ườ ẳ ớ ộ
sóng không đ i có ph ng trình sóng ổ ươ
sóng không đ i có ph ng trình sóng ổ ươ
t i ngu n O là: u = A.cos(ạ ồ
t i ngu n O là: u = A.cos(ạ ồ
ω
ω
t -
t -
π
π
/2)

/2)
(cm). M t đi m M cách ngu n O b ng ộ ể ồ ằ
(cm). M t đi m M cách ngu n O b ng ộ ể ồ ằ
1/6 b c sóng, th i đi m t = 0,5ướ ở ờ ể
1/6 b c sóng, th i đi m t = 0,5ướ ở ờ ể
π
π
/
/
ω
ω


có ly đ ộ
có ly đ ộ


3 (cm).
3 (cm).
Biên đ sóng A là:ộ
Biên đ sóng A là:ộ
23.
23.


Trong quá trình truyền sóng âm
Trong quá trình truyền sóng âm
trong không gian, năng lượng sóng
trong không gian, năng lượng sóng
truyền từ một nguồn điểm sẽ:

truyền từ một nguồn điểm sẽ:
A.
A.
gi m t l v i kho ng cách đ n ngu nả ỉ ệ ớ ả ế ồ
gi m t l v i kho ng cách đ n ngu nả ỉ ệ ớ ả ế ồ


B.
B.
gi m t l v i bình ph ng kho ng cách đ n ngu nả ỉ ệ ớ ươ ả ế ồ
gi m t l v i bình ph ng kho ng cách đ n ngu nả ỉ ệ ớ ươ ả ế ồ


C.
C.
gi m t l v i l p ph ng kho ng cách đ n ngu nả ỉ ệ ớ ậ ươ ả ế ồ
gi m t l v i l p ph ng kho ng cách đ n ngu nả ỉ ệ ớ ậ ươ ả ế ồ


D.
D.
không đ iổ
không đ iổ
24.
24.
T i hai đi m A và B trên m t ạ ể ặ
T i hai đi m A và B trên m t ạ ể ặ
n c có 2 ngu n sóng k t h p ướ ồ ế ợ
n c có 2 ngu n sóng k t h p ướ ồ ế ợ
ng c pha nhau, biên đ l n l t là 4 ượ ộ ầ ượ

ng c pha nhau, biên đ l n l t là 4 ượ ộ ầ ượ
cm và 2 cm, b c sóng là 10 cm. Coi ướ
cm và 2 cm, b c sóng là 10 cm. Coi ướ
biên đ không đ i khi truy n đi. ộ ổ ề
biên đ không đ i khi truy n đi. ộ ổ ề
Đi m M cách A 25 cm, cách B 35 cm ể
Đi m M cách A 25 cm, cách B 35 cm ể
s dao đ ng v i biên đ b ngẽ ộ ớ ộ ằ
s dao đ ng v i biên đ b ngẽ ộ ớ ộ ằ
A.
A.
0 cm
0 cm
B.
B.


6 cm
6 cm


C.
C.


2 cm
2 cm


D.

D.


8 cm
8 cm


×