PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN HÓA HỮU CƠ và VÔ CƠ
& MỘT SỐ LƯU Ý VỀ HỢP CHẤT HỮU CƠ
(GV: Trương Châu Thành-Trường THPT Chuyên TG)
A-GIẢI NHANH BÀI TOÁN TRẮC NGHIỆM VÔ CƠ
1/ H
2
SO
4
→ 2H
+
+ SO
4
2-
→ H
2
↑
HCl → H
+
+ Cl
-
VD1:Cho 2,81 g hỗn hợp Fe
2
O
3
, ZnO, MgO tác dụng vừa đủ với 500 ml dung dịch H
2
SO
4
0,1M.
Khối lượng muối sunfat tạo ra trong dung dịch là:
Giải: nH
2
SO
4
=0,05 = n SO
4
2-
>nH
+
= 0,1
2H
+
+ O
2-
= H
2
O
0,1 0,05 mol
m muối = m oxit – m O(trong oxit) +m gốc axit =2,81 –0,05.16 +0,05.96 =6,81 gam
VD2:Cho 8 g hỗn hợp bột kim lọai Mg va Fe tác dụng hết với dung dịch HCl thấy thoát ra
5,6 lit H
2
ở đktc. Khối lượng muối tạo ra trong dung dịch là
Giải: nH
2
=0,25 > nHCl =nCl = 0,25.2 =0,5. m muối =8 + 0,5.35,5=25,75 gam
VD3Cho 11 gam hỗn hợp 2 kim loại tan hoàn toàn trong HCl dư thấy có 8,96 lít khí thoát ra
(đkc) v à dd X, cô cạn dd X thì khối lượng hỗn hợp muối khan thu được là (gam):
Giải: nH
2
=0,4 > nHCl =nCl
-
= 0,4.2 =0,8. m muối =kl kim loại +kl ion Cl
-
=11+0,8.35,3=39,4 gam
2/ Axít + Ocid bazơ ( kể cả ocid bazơ không tan)
VD1: Fe
2
O
3
→ a mol
Phản ứng dung dịch HCl
Fe
x
O
y
→ b mol
n
O
2-
= 3a+ by → 2H
+
+ O
2-
→ H
2
O
6a+2yb ← 3a+yb
VD2:Hoà tan 2,4 g một oxit sắt vừa đủ 90ml ddHCl 1M. Công thức của oxit sắt nói trên là:
Gọi CTPT oxit sắt là:FexOy→ a mol
nHCl =0,09mol
2H
+
+ O
2-
→ H
2
O
0,09 0,045 mol
nO
2-
=ay = 0,045 (1)
56a + 16ya = 2,4 (2)
xa =0,03 → x:y =2:3 → CTPT là Fe
2
O
3
3/ Axít + Bazơ ( kể cả bazơ không tan)
1
m
muối
= m
Kim Loại
+ m
gốc axít
m
M
2H
+
+ O
2-
→ H
2
O
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
VD : Dung dịch H
2
SO
4
phản ứng với hổn hợp: Fe(OH)
3
amol, Al(OH)
3
bmol, Cu(OH)
2
cmol
n
OH
-
= 3a+3b+2c = n
H
+
4/ Axít + Kim Loại → Muối và giải phóng khí H
2
VD: Na→ H → ½ H
2
Al → 3H→ 3/2 H
2
VD1:Cho 8.3 g hỗn hợp Al,Fe tác dụng hết với dung dịch HCl. Sau phản ứng khối lượng
HCl tăng thêm 7.8 g. Khối lượng mỗi muối tạo ra trong dung dịch và kl mỗi kim loại trong
hh
Giải;n H
2
=(8,3-7,8 ):2 =0,25
3/2a+b = 0,25
27a +56 b= 8,3 > a=b= 0,1 mol
VD 2: Cho m gam nhôm,Magiê, sắt vào 250 ml dd X chứa hh axít HCl 1M,H
2
SO
4
0,5 M, thu
được 0,2375 mol khí H
2
và dd Y.Tính pH của dd Y.
Giải:
đ
ư
ư →
→
5/ CO, H
2
khử oxít kim loại sau Al tạo Kim loại + CO
2
, H
2
O
VD:ổợồ→
→⇒
!"
→
←→
VD:#ộỗợ$ồ
%&#'()ố*ượ&đ('(
#+*'$ảứ%ớ*ưảứ&&"đượ''ấắ,%&ỗ
ợ%&
ỗợ&-)*.ướ'%/*')ếủ$0'đị)ố*
ượ
ỗợ$
Giải: *1ắ&2344456
*1ắ"4444544457
6/ Phản ứng giữa 2 ion chỉ xảy ra khi sản phẩm có chất kết tủa, dễ bay hơi,
điện li yếu.
VD
1
:
4
→
↓
4
→
↑
8
4
→
8↑
9
9
4
)/ ả-
VD
2
2:ị''ứ,
'9ảứị',9
ư)ếủ#ố**;ệ'
2
H
+
+ OH
-
→ H
2
O
nH
+
+ M→ M
n+
+ n/2
H
2
CO + O
( trong oxít)
t
o
CO
2
H
2
+ O
( trong oxít)
t
o
H
2
O
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
4
'
⇒
,
↓
4
,
ảứ
'
,
4
→,↓
7/ Định luật bảo toàn khối lượng:
ổợ)*ạ*
ị'đượ'
ị',
)!<%&
ắ)/
='(2
⇒
3
3
8/ Bảo toàn điện tích:
=ị'2=ổđ*ệ!'ươổđ*ệ!'>
VD
1
2:ị''ứ,
'8
4
4
='2'
VD
2
2
ổợ#?ảứị'ư
"ố*
ổợ;ảứị'*;ố*@
ố*'
)*ạ*
4
⇒
4
⇒
4
5,35
1
m
<ả&đ*ệ!'2
4
8
4
8
4
4
"
5,35
1
m
→
71
1
m
ố*1A
71
1
m
B6
VD3:ỗợ?0'ụ%ớ*ị'9
Cưđượ'
ị',/'ạị',đượ'6"ố*)9ỗợ
ố*);đế)ố*ượ)/đổ*đượ''ấắ'()ố*ượ&2
D*ả*29
4
62644459
4
44444445
4
4
*)*ạ*6E"
Vídụ 4: &&&ỗợồ8
%&
8%&ị'
9
%ừđủđượ'ị'$'ỉ'ứố*1A%&)!9-ấD*0ị
&2
D*ả*2ồ2
"8
4
0ụĐđ*ệ!'2"→6
9/ Bảo toàn nguyên tố :
VD
1
2
ảứ9
ố*=!@
2
-
CO
OH
n
n
⇒1ảẩạố*
Dọ*=ố*9
→<=-;ố'2 E
9
→<=-;ố9*2⇒
VD
2
2ổợ,ồ
ảứ%ớ*ở
'đượ'ổ
ợ<ồ2 '
A#ố*.ệ *ữ
'F
='(2
,"
<"
⇔
VD 3:
ấụ&&8
%&!<"
Gđượ'E)ế
ủ!ị'ủ&*;
Giải:n BaCO
3
=0,08 →'Hạ*ạ<
"
→<
"
3
a+3b = c + d + 3e + 4f
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
→<<"
E→
#
G#
VD 42H6%&
8
ưượ'$$ảứ%ừđủ%ớ*I
!+#
#*0ị'ủI&@
Giải:
→ #
Gđ<='" → I2
!
10/ Bảo toàn Electron :
ỉ1ửụđố*%ớ*ảứ *()ử
Jươ02$0'đị'ấ)ử 0'đị'ấ *(
I*ế.0Kđịậả&L'2
'
ậ
I:2
-
ảứ%ớ*9
ưđượ')!9$0'đị
-
D*ả*2
-G
3 4-"→
-
⇒
-G
→ 4-"⇒
-ặ' -
9
→9
3-"⇒ 3-
Iậ-=J=2
ặ'
11/ Xác định CTPT chất :
I:2 !'ủ1ắ'(M'*ếM$0'đị=J='ủ !
Dọ*='ủ !&2
-
⇒
=
y
x
== 666,0
16/30
56/70
3
2
⇒
B. HIDROCACBON:
='2
-
≥
-
≤
"9ế&'ấ)!ởđ)ườặ'đ)'ẩ2
≤
ặ'2
4)
%ớ*)&1ố*;)ế
π
)
≥
I- D Ạ NG 1: H ỗ n h ợ p g ồ m nhi ề u hidrocacbon thu ộ c cùng m ộ t dãy đồ ng
đẳ ng.
PP1:Dọ*=''ủ'0'*''
k
n
n
HC
22
2
−+
'NC-đồđẳ;)
*ố"
4I*ếươKảứ
4OậệJ=*ả*
⇒
n
)
4Dọ*==P'ủ'0'*''ầượ&
k2n2nk2n2n
2211
HC,HC
−+−+
%&1ốầ
ầượ&
F
='(2
aa
anan
n
21
2211
++
++
=
F
='(đ)2
Q
⇒
Q
n
Q
=!ụ29ế&*'ấđồđẳ*;*ế%&
n
=K
QQ
⇒
Q
Q
⇒
9ế&đđ)/*;*ế*ả1ử'(#'0'Eđ%(3
4"
=K
Q
n
Q
⇒
PP2 24ọ*=''ủ**''&
yx
HC
4=ươựư;
⇒
y,x
4=0'==Pỗ**''
HC,HC
2211
yxyx
='(2
Q
x
Q
ươựư;
⇒
4
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
-
Q
y
Q-
7Đ 2-
-
&1ố'ẳ
ế&đồđẳ*;*ếK-
-
!ụ
y
⇒
-
QQ-
-
⇒
Q-
Q7-
&1ố'ẳ
⇒
-
-
ế&đđ)/)ế*ếK-Đ 2-
-
ằđ)-
-
)%ớ*)&*ệ
1ố-;ử''"
%&*! ụ 2
II. D Ạ NG 2:Tìm CTPT c ủ a hidrocacbon khi bi ế t KL phân t ử :
Ph ươ ng pháp:Dọ*==P'ủ*''&
-
7Đ 2
≥
-
≤
-
'ẳ
='( -#
:-5
⇒
Q#
⇒
Q
12
M
'ặ;""
-
≤
⇒
#4
≤
⇒
≥
14
2M −
'ặướ*""
+ếợ"%&"
⇒
%&ừđ(
⇒
-
=!ụ2+OJ='ủ-''
-
E
='( -E
:-5
⇒
QE
⇒
QE%&-
≤
⇒
E4
≤
⇒
≥
⇒
7-
⇒
=J=-''&
III. D Ạ NG 3 : GI Ả I BÀI TOÁN H Ỗ N H Ợ P
+**ả*&*0*ề-'''(ể'(*ề'0'ọ*2
- Cách 1 :Dọ**;ẻ'0'&-*ả*đầđơ*ảư%ề1)(*ả*&*
ốờ**
- Cách 2:Dọ*'&ộ'/ứ'
yx
HC
ặ'
k22n2n
HC
−+
:'0'-''
)0'C-đồđẳ;))0'"
Ph ươ ng pháp:Dọ*''ủ'0'-''&
yx
HC
ế'ỉ
đố'0-"ặ'
k22n2n
HC
−+
ế%ừđố'0-%ừ'ộợ
<
$F"
4Dọ*1ố
4I*ế'0'ứ ả-ậệươK*ả*ệươK
⇒
k,y,x n hoaëc
9ế&
y,x
0''0'-''ầượ&
HC,HC
2211
yxyx
='(2
F
aa
axax
x
21
2211
++
++
=
aa
ayay
y
21
2211
++
++
=
ớđềệủ
≥
ế&)7
≥
ế&))*7
≥
ế&)*F
2+ Chỉ có 1 hydrocacbon duy nhất có số nguyên tử C=1 nó là CH
4
(x1=1;
y1=4)
+ Chỉ có 1 hydrocacbon duy nhất có số nguyên tử H=2 nó là C
2
H
2
(y
2
=4)
(không học đối với C
4
H
2
).
0'%! ụ 2
IV. CÁC PH Ả N Ứ NG D Ạ NG T Ổ NG QUÁT:
1. Gọi CT chung của các hydrocacbon là
k22n2n
HC
−+
a.Ph ả n ứ ng v ớ i H
2
d ư (Ni,t
o
) (Hs=100%)
k22n2n
HC
−+
k
→
o
t,Ni
2n2n
HC
+
ỗợ1ảứ'()%&
ư
5
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
ảứớ
ế!
"ư"#$ $
"ư!%&!ể"ự'$
M
ủ(ảứ)ế
M
*+
⇒
(ả
ứ&
"ư'"#$ $ư$(ảứế!
b.Ph ả n ứ ng v ớ i Br
2
d ư :
k22n2n
HC
−+
k
<
→
k2k2n2n
BrHC
−+
c. Ph ả n ứ ng v ớ i HX
k22n2n
HC
−+
k
$
→
kk2n2n
XHC
−+
d.Ph ả n ứ ng v ớ i Cl
2
(a's'k't')
k22n2n
HC
−+
k
→
HClxClHC
kk22n2n
+
−+
e.Ph ả n ứ ng v ớ i AgNO
3
/NH
3
k22n2n
HC
−+
,
→
3
NH
OxHAgHC
2x
xk22n2n
+
−−+
2) Đố i v ớ i ankan:
→
ASKT
4
Đ K: 1
≤
x
≤
2n+2
→
Crackinh
Đ K: m+x=n; m
≥
2, x
≥
2, n
≥
3.
3) Đố i v ớ i anken:
Jảứ%ớ*
<
$đề>ỉệ2
RSảứế%ớ*
ở''
α
4
→
C500
o
4
4) Đố i v ớ i ankin:
Jảứ%ớ*
<
$đề>ỉệ2
I:2
4
→
o
t,Ni
Jảứ%ớ*,9
G9
4
,
→
44
,
Đ K: 0
≤
x
≤
2
T9ế
⇒
-''&)*
≠
)*4
T9ế
⇒
-''&)*4
T9ế
⇒
-''&
5) Đố i v ớ i aren và đồ ng đẳ ng:
0' 0'đị1ố*;)ế
π
&*%HU
Jảứ%ớ*<
α=
nhydrocacbo
Br
n
n
2
⇒
α
&1ố*;)ế
π
&*%HU
0' 0'đị1ố)
π
%H2
Jảứ%ớ*
9*
"2
β+α=
nhydrocacbo
H
n
n
2
T%ớ*
α
&1ố)
π
ằ&*%HU
T
β
&1ố)
π
%HU
9&*'H'()
π
ạ%HU
⇒
1ố)
π
ổ&
α
β
VD:-'''(
π
đ('()
π
ạ%HU)
π
&*%H
)
π
%HIậ-('()
⇒
==P&
4)
%ớ*)
⇒
==P&
4E
CHÚ Ý KHI GIẢI TOÁN
VÍ DỤ 12Đố'0-ỗợ)&đồđẳ)ế*ếđượ'6!
Đ+="*)ỗợ&2
D*ả*21ố''K1ố
21ố)4445=J=
VD 22Đố'0-6!)!ởđ)'"**đ'''NC-đồđẳạ&
B6
%&E
"/ứ'''ủC-đồđẳ&2
6
α
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
"/ứ'>ửỗ**đ''&2
D*ả*2:'Rởể)!1ố
51ố
4445&)*ặ')*
1ố'ấ&2
4
44458ốử''K&2
2
4445
4445=J=&
%&
6
VD 326ỗợ)&đồđẳ)ế*ế.ị'/ưấ-
'(6/ảứ*)&
D*ả*2
<
)
444451ố-;ử''K
14.1,0
6,4
=J=)&2
6
%&
E
VD 42+*đố'0-ồ2
%&-'',đượ'
%&6
=J='ủ-'',&2
D*ả*2
5
4445,&)
8ố,
4
44453"24445=J='ủ,&2
6
VD 52+*đố'0-ồ2
%&-'',đượ'2
1ố
1ố
=J='ủ-'',&@
D*ả*2
4445,&)445
,44451ố-;ử''
,&2
3"24445''ủ,&2
E
V- M Ộ T S Ố D Ạ NG BI Ệ N LU Ậ N KHI BI Ế T M Ộ T S Ố TÍNH CH Ấ T
PH ƯƠ NG PHÁP2
<đầđư%ềạ>ử
8đ(đư%ềạổ.0'(('ứ'ế'("
:ự%&đ*ề)*ệđể*ệậ
VD12Biện luận xác định CTPT của (C
2
H
5
)
n
⇒
='(ạ2
='(đ*ề)*ệ28ố-;ử
≤
1ố-;ử
⇒
≤
⇒
≤
8ố-;ử&1ố'ẳ
⇒
⇒
=J=2
VD2:Biện luận xác định CTPT (CH
2
Cl)
n
⇒
='(ạ2
='(Đ+2 8ố-;ử
≤
1ố-;ử41ố('ứ'
⇒
≤
4
⇒
≤
&1ố'ẳ
⇒
'ẳ
⇒
⇒
=J=&2
VD3:Biện luận xác định CTPT (C
4
H
5
)
n
, biết nó không làm mất màu nước brom.
='(ạ2
()/&ấ&ướ'
⇒
(&)ạ*%K
Qặ'
Đ K aren: S ố nguyên t ử H =2s ố C -6
⇒
46
⇒
Iậ-=J='ủ
&
E
,-! ắ
+ Thế halogen vào ankan: ưu tiên thế vào H ở C bậc cao.
+ Cộng theo Maccôpnhicôp vào anken
+ Cộng H
2
, Br
2
, HX theo tỷ lệ 1:1 vào ankađien.
+ Phản ứng thế Ag
2
O/NH
3
vào ankin.
+ Quy luật thế vào vòng benzen
+ Phản ứng tách HX tuân theo quy tắc Zaixep.
C. NHÓM CH Ứ C
I- R ƯỢ U:
"+*đố'0-ượ2
22
COOH
nn >
⇒
ượ&-ạ'ở
"+*0'ướ'ượạV
⇒
ượ&-đơ'ứ'ở
"+*0'ướ'ượ,đơ'ứ'ạ'ấ<
4
1d
A/B
<
⇒
<&-'''ưế&ượK<&)"
7
OH
+
NaOH
ONa
+
H
2
O
CH
2
OH
+
NaOH
không phản ứng
PP GIẢI TỐN HĨA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
4
1d
A/B
>
⇒
<&
" 4 *(ượậ'ạ*ặ' *ạ'ở
W4
→
]O[
W4ặ'W4
4 *(ượậ'Kạ 2
W44WX
→
]O[
W44WX
4Wượậ')/ảứ)/'("
"=0'ướ'ừượđơ'ứ'ạ)>.-ắ'U* 2=0'
4%&ở'(ậ''ơ
6" 4Wượđ'ứ''((4ằở'')ế'ậớ*'(ảứ%ớ*
"ạ&
4(4*;)ế;'Nộ1ẽ)/ềễ&0'ướ'
ạđ* ặ' *'' -*'
49(4*;)ế;''ố* đ/*1ẽ )/ề( đồ
>(ạ&đ*ặ'
→
4
4
→
44
CHÚ Ý KHI GIẢI TỐN
Rượu no
+*đố'0-ượ2
no là rượu này rượunn
22
COOH
⇒〉
rượu
CO
ứng phảnrượuCOOH
n
n
cácbontử nguyên sốnnn
2
22
=⇒=−
9ế&ổợượ'NC-đồđẳK1ố-;ử'K
I:2
n
6⇒
Q
n
6⇒ả*'(ượ&
2
x
=
rượu
H
n
n
2
⇒ &1ố('ứ'ượươự%ớ* !"
' ượđơ'ứ',"0'ướ'ạ'ấ<" R'0'2
8
đđ"
<G,
Q⇒<&;V
<G,
5⇒,&
*(ượậ'ạđ*2W4
→
0
,tCu
W4
*(ượậ'ạ 2W43WY
[
]
W33WY
ượậ')/ị *(
II. PHENOL2
49(*;)ếự'*ế;>U;*;)ế*ữ%&
>'ự'ạ'%K%ậ-ợ'ấ'ủ'Rể*ệ! *ảứđượ'%ớ*
Uơ"
4 9(4*;)ế;0)/*;
)ế ự'*ế;>U")/ể*ệ
! *
CHÚ Ý KHI GIẢI TỐN
8
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
Gợ'ấ2,9→
=
A
H
n
n
2
2
x
⇒ &1ố-;ử*độ3
ặ'4
Gợ'ấ2,9→ố*
⇒
y=
A
NaOH
n
öùng phaûnn
⇒-&1ố('ứ'
ảứ%ớ*9&3*;)ế;>ặ'3%&'ũ&1ố-;
ử*độảứ%ớ*9
VD 2
1
n
n
A
H
2
=
⇒,'(-;ử*độảứ9*
1=
A
NaOH
n
n
⇒,'(-;ử*độảứ9
ế,'(-;ử *
⇒,'((*độảứ9"đ('((3ằ;
>ơ*độảứ9"%&(*;)ế;0ư
4
6
4
4
III. AMIN2
49(R&*ả!Uơ'ủ*
49(đẩ-&ă!Uơ'ủ*
I:2
6
49
Q9
Q
49
Q
9
Q
"
9
!Uơăầ"
CHÚ Ý KHI GIẢI TOÁN
•
x=
+
amin
H
n
n
⇒ &1ố('ứ'*
I:2
2
*
2⇒*&-đơ'ứ'
•='ủ*đơ'ứ'&
9≥"
+*đố'0-
5
⇒
3
*
=
amin
CO
n
n
2
1ố-;ử''
• <ậ''ủ*249
ậ'7494ậ'7494ậ'
IV. AN Đ EHIT 2
1. Phản ứng tráng gương và với Cu(OH)
2
(t
o
)
W4,
→
o
t,ddNH
3
W4,
↓
W4"
→
o
t
W4
↓
Nếu R là Hydro, Ag
2
O dư, Cu(OH)
2
dư:
4,
→
o
t,ddNH
3
,
↓
4"
→
o
t
↓
Các chất: H-COOH, muối của axit fomic, este của axit fomic cũng cho được
phản ứng tráng gương.
,
→
o
t,ddNH
3
,
↓
9,
→
o
t,ddNH
3
9
,
↓
4W,
→
o
t,ddNH
3
W
,
↓
Anđehit vừa đóng vai trò chất khử, vừa đóng vai trò chất oxi hóa:
9
PP GIẢI TỐN HĨA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
ấ)ử2+*ảứ%ớ*
,
G9
"
"
ấ *()*0'ụ%ớ*
9*
"
CHÚ Ý KHI GIẢI TỐN
a
andehyt. chức nhóm sốlà x
n
n
anđehyt
Ag
⇒= x2
=ườợđặ'*ệ24ảứ,
ạ,ưM
M
(-4"'(*;)ếđ/*⇒-đơ'ứ'
'ỉ'(*;)ếΠ;)*đố'0-
22
COOH
nn =
%&ượ'ạ*"
-,'(*;)ếΠ'()ảă2-'ứ'Πở"
ặ'-)/'(*;)ếđ/*ΠΠ"
+
andehyt chức nhóm sốlà
n
n
andehyt
OCu
2
xx ⇒=
+
andehyt chức nhóm sốlà
n
ứng phảnn
andehyt
Cu(OH)
2
xx ⇒= 2
+
C) C )đôi( kết liên số andehyt chức nhóm số (là x
n
ứng phảnn
2
H
=∏+⇒= x
andehyt
V. AXIT CACBOXYLIC:
+*'>ằảứ'0-ớ!''('ứ'
I:2
)
2
1n3
(
+
→
"
"
W*; *A*'0ươảứ%ớ*"
ạ
↓
đỏạ'
RS *ảứ%ớ*"
ạ& '(*
ộ$'ủ *'-*' *'-*'*'-*'(0*%ớ*.-ắ'
'ộ#''*'2
I:2
4
→
4
4
+**ả*0%ềố*'ủ *'' -*')*đố'0-
'
%&9
I:2
-
U
9
→
)
2
t
x( +
2
y
2
t
9
CHÚ Ý KHI GIẢI TỐN
•
COOH) - (axít chức nhóm sốlà x
n
ứng phảnn
axít
OH
-
⇒= x
• !'( !A*'4"*ảứ0ươ
• Đố !2
='(2
22nnCOOH
OHC:CT lại) ngượcvà ( chức. đơn no trênaxít nn
2
⇒⇒=
2
•
loại) kim ứng phản(axít chức nhóm sốlà x
n
n
axít
H
2
⇒=
2
sinh
x
ra
L ư u ý khi gi ả i tốn2
8ố9ố*ữ'ơ"1ố99
"ả&-;
ố9"
8ố #ố*ữ'ơ"1ố
"8ố
9
"ả&-;ố"
10
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
So sánh tính axit2Dố'R&ă! *ố'đẩ-&*ả!
'*'ủ *'' -*'
VI. ESTE :
cách vi ế t CT c ủ a m ộ t este b ấ t kì :
L1 * 'ứ'%&ưỡ-'ứ'2W
-
"
-
WY
9>'Z 'ố'*'''ủượ%&-'ố'''
'ủ *
-&1ố('ứ'1
I:2 4, *đơ'ứ'ượ'ứ'2W"
WY
4, *'ứ'ượđơ'ứ'2W4WY"
1. ESTE ĐƠ N CH Ứ C :
L19
→
o
t
#ố*ượ
L19
→
ố*đ*
⇒
1&-)*ảứ%ớ*
9ạượ'((4*;)ế;''ố*đ/*ậ')/
ềđồ>(ạđ*
I:2W49
→
o
t
W49
4
L19
→
ố*
⇒
1&-)*ảứạượ
'((44*;)ế;''ố*đ/*ậ')/ềđồ>
(ạ
9
→
o
t
W49
4
L19
→
ố*
⇒
L1&-'(ố'
ượ&đồđđẳ'ủặ'
I:2
9
→
o
t
W9
6
9
'(! *;ảứ*ế%ớ*9ạố*
%&
"
L19
→
1ảẩ-ấ
⇒
L1đơ'ứ'%H
9
→
o
t
CÁCH XÁC ĐỊ NH S Ố NHÓM CH Ứ C ESTE2
α=
Este
öùng)NaOH(phaûn
n
n
⇒
α
& 1ố ( 'ứ' 1 ừ ườ ợ 1 'ủ
%&đồđẳ'ủ("
9
'ầQ
1
1ảứế"
⇒
L1&-đơ'ứ'%&9'H
ư
L1đơ'ứ''(=J=&2
-
⇔
W4WYĐ+2-
≤
='( -WWY
+**ả*&*0%ề1ườ1ửụ'ả*'/ứ';
-
Nđểđố'0-'Nợ
=W4WYNđểảứ%ớ*9
⇒
='ấạ'ủ1
ỗợ1đơ'ứ')*ảứ%ớ*9ạố*ượđơ'ứ'
⇒
1&-'Nố' *%&*ượ)0'ạ;
11
x
y
CH
3
-CH=O
Đp hóa
RCOOC=CH
2
CH
3
CH
3
-CO-CH
3
Đp hóa
RCOO
R
C
O
O
R COONa
OH
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
Iậ- '/ ứ' 1 & W4
'R
*ả*
⇒
WWY7 Đ+2 WQ
'R
QW
⇒
=
2
2
1
OHC
COORR
COORR
yx
⇔
−
−
ỗợ1đơ'ứ')*ảứ%ớ*9ạố*ượ
⇒
1&-'Nố'ượ%& *ạ;
=1&
R
WY
⇒
=1
'COORR
'COORR
'COORR
3
2
1
⇔
2
OHC
yx
ỗợ1)*ảứ%ớ*9
→
ố*ượđềđơ'ứ'
⇒
=='ủ1&
R
'R
đ(1'Nố'ượ"
⇒
=1&2
'COORR
'COORR
'COORR
23
12
11
⇔
2
OHC
yx
ỗợ'ấữ'ơđơ'ứ')*ảứ%ớ*9đượ'ố*
ượ2(ườợ ả-2
=2 *ượ
OH'R
RCOOH
=2 *1'Nố' *"
'RCOOR
RCOOH
=2ượ1'Nố'ượ"
'RCOOR
OH'R
ỗợ*'ấữ'ơ)*ảứ%ớ*9đượ'*ố*
ượđềđơ'ứ'"(*ườợ2
=2 *1
'RCOOR
RCOOH
=21'Nố'ượ"2
'COORR
'COORR
2
1
⇔
W
'R
ỗợ*'ấữ'ơđơ'ứ')*ảứ%ớ*9đượ'ố*
ượ(*ườợ2
=2ượ1
'RCOOR
OH'R
=21'Nố' *
2
1
RCOOR
RCOOR
L ư u ý :9ế*ả*ế''0'ợ'ấữ'ơđồ'ứ'Kỗ*ầ;'ỉ
'(ườợ&1'Nố'ượặ''Nố' *"
2. ESTE Đ A CH Ứ C :
" 4: *đ'ứ'ượđơ'ứ'2WWY"
≥
"
49ế1&- *đ'ứ'ượđơ'ứ'*ềượ"2W
'R
"
49ế1đ'ứ'9
→
ố*ượđơ'ứ'
⇒
1&-'(ố**ể
*'ứ'
I:2 'ứ'1&'ỉđượ'ượ"
12
R
COOR
1
COOR
2
R
COOR
1
COOR
2
COOR
1
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
49ế1&-'(-;ử *
⇒
1&-ố*đ*'ứ'1'ứ'
1'(ố*đ*-;ử *"
"4: *đơượđ2W"
-
WY-
≥
"
=ươựưầ
'"L1 *đượđ2W
-
"
-
WY
Đ+2 -
≥
"
ế -
⇒
=2W" WY
+*'1ảứ%ớ*9ọ*1&WWYư)*đố
;ọ*=J=&
-
-
≤
"%K%ậ-ả*'(ươ0đổ*ừ==1=J=
đểễ*ả*
I:21'ứ'ượ'ứ' *đơ'ứ''( ** *'(
ố*đ/* *'(ộố*"1&-ạ'ở"
ươ (,( ả 21&-'ứ'
⇒
J'(6-;ử *
8ố)ế
π
2'((34ỗ*('()
π
⇒
π
8ố)
π
ố'-'')/&
π
*'(ố*
đ/*
π
*'(ố*"
⇒
='(ạ24)6%ớ*)6
⇒
=246
Dọ*==&2
⇔
-
-4
6
Đặ2 -
⇔
4
6
Chú ý : Ph ả n ứ ng este hóa gi ữ a axit và r ượ u : (ph ả n ứ ng không hoàn
toàn)
Wượđ'ứ' *đơ'ứ'2
W WY"W"
WY"
4 "
Đ i ề u ki ệ n : 1
≤
x
≤
n
Wượđơ *đ2
W"
WY
Đ*ề)*ệ2
≤
≤
Ngoài ra còn nh ữ ng este đă c bi ệ t khác :
L1ượđ *đ%& *đơ2
I: 2
+*ảứ%ớ*9ạW9"
WY9%&WYY"
ặ'19
→
ố*'ủ * đượ đ%&
ượđơ
I:2
)*'ảứ%ớ*9'W9"
WY"
WYY
L1 *ạ'ứ'ạ;2
I:2W44WY44WYY)*ả ứ9ạ2W4 9
%&WYY
I:2
)*ảứ%ớ*9ạ2
13
C
m
H
2m+1
COO
C
x
H
2x-1
COO
C
y
H
2y-3
COO
C
a
H
2a-1
H
+
, t
o
H
+
, t
o
R
(COOR')
x
(COOH)
(n-x)
R
COO
COO
R'
COO R"
R
COO
COO
R"
R'
COO
R'
OH
COONa
R
COO
R
OOC
R'
OH
COONa
PP GIẢI TỐN HĨA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
CHÚ Ý KHI GIẢI TỐN2
• L19
→
0
t
ố*ướ'
nó).cuả đẳng đồngvà (
phenolcủa este biệt đặc hợptrườngtrừ este chức nhóm sốlà
n
ứng phảnn
este
NaOH
xx ⇒=
I:2
3
6
9
→
0
t
39
6
9
•Đố'0-12
22nnCO OH
OHClà CT chức đơn no này estenn
22
⇒⇒
=
VII. BI Ệ N LU Ậ N XÁC ĐỊ NH CƠNG TH Ứ C C Ủ A H Ợ P CH Ấ T H Ữ U C Ơ CĨ NHĨM
CH Ứ C
CT chung : C
n
H
2n+2-x-2k
X
x
với X là nhóm chức hóa học : -OH, -CHO,
-COOH, -NH
2
…
D*ả*ế'=ạ>ử%&ộ1ố!'ấ'ủợ'ấữ'ơ
Ph ươ ng pháp24Đư=J=%ềạ=='(('ứ''ủ(
4Đặđ*ề)*ệ'/ứ''2
9ế2)K/'(1ố-;ử1ố-;ử31ố
('ứ'
9ế)/'K'(21ố-;ử
≤
1ố-;ử3
1ố('ứ'
VD12#ộượ'('/ứ'&
"
<*ệậđể 0'đị=J='ủượ
đ(
Đư=;%ềạ'ấạ2
"
⇔
"
ĐặĐ+21ố-;ử1ố-;ử31ố('ứ'
⇒
4
⇒
⇒
ượ&
E
"
VD22#ộ *ữ'ơ'(=J=&
"
*ếằ *ữ'ơ&-)/&
ấ&ướ'$0'đị=='ủ *@
Đư%ềạ'ấạ2
"
⇔
⇔
"
: *ữ'ơ&-)/&ấ&ướ';'(ườợ2
, *&-2)"ạ*%KĐ+241ố('ứ'
⇔
64
⇒
Q
, *&-ơ2))
π
ạ) đ/*%&ộ)
π
ạ%H
U"
Đ+2 4)41ố ( 'ứ'
⇔
64E4
⇔
Iậ- 'ủ * &
6
"
%ẽ==2'(="
[*\/'] ^_`*]'1**0*!B4=8
a`N*'b-c
#d*2\]'!B
=;**ee* :150phót, kh«ng kĨ thêi gian
ph¸t ®Ị
_`e-'C"
^f a*g"
+hEZ i'j)*k*#'lmi)i
a)'"=e
Zn)*k*#an''\'/%!*o' an'Ei
a)'"#'C'dp'^he2
14
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
,4<4,
4
:4
Pqp'j
%e8%!*'Cg()rst%`i'b
*)*'j
%e8@+rse-'Cmn%!*%oi'j-uv
%e8
qcvle)d@9r'
\'/%!*
8t'C q-q
p)d@
^ffa*g"
I*rJ=Jw'j'\'qpa*`'r2
x"
%e
x
9%e
$\'ao'\''b%eee'\'qp12
<,→
→:
<9→L↓
0
t
L→
<yz\\]'{-^*co'v*12
8
"
8
^fffa*g"%eZ)*k*\off%eo'
8
{b-an'i)i
a)'"9r')*k*\offC*u
qp%!*i)i
a)'"tn *'[1qp
$\'ao)*k*Coff
=iM)v*nx)*k*|n
^fIa*g"|n,}
%e
Ob-B6|n,a
av'\-eean'
%e
Ob-66i,a)'"'q
p%!*n!'<db-'C6E<
*qpqp q-e
e"
I*rJ=Jw
=iM)v*n%egi''j|**a'',
'=i
%e
444444444r444444444
[*\/'] ^_\\_`*]'1**0*!B
a`N*'b-c
#d*2\]'!B
_\\e-'C)
C©u I (2 ®iÓm)
: a(
./0
0
t
J=Jw2#
~
-
→ #-
mol06,0=
4,22
344,1
⇒
#
E#
-
E466""
15
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
#→#
#
mol045,0=
4,22
008,1
⇒#E
E6E
]#6→dp''j i)*k*e
./0
J=Jw2
→
1
./0
8→81
./0
4
'Ci*)*kz8uqp•e%!*1€%e *C
u\o'b'j+rse-mn%!*%oi'j-uv8%e
q == %t x 8 → i * )* • l
1./0
4#Z*)*k\'/%!**adkzu\'/an'%!*
8
8→8
↓
1
./0
C©u 2a*g"
a*g"J=Jwa*`'rx"
%e
0
t
"
→
0
t
→
↑ 1
./0
_*`'r
x
9%e
→
9
→9
→"
"
→
21
./0
a*g"
L2"
:2
,2
292
<2
J=Jw2→
1
./0
16
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
→
1
./0
9→"
91
./0
!
"
→
1
./0
a*g"=i''\'‚v'h2
o'<
%e‚v*9r‚e')rj€t
‚ aC e
8
"
8
#‚ )d 'C *c n t e
1./0
8
"
<
→<8
↓
8
<
→
<8
↓1
./0
[]
8
"
%e8
'o'9%e]e')rj
€ e 8
] e ' )r j ^ a0 e
8
"
1./0
8
"
9→"
↓9
8
^a0
8
9→"
↓9
8
1
./0
€
C©u III./0
a*g"J=Jw2
8
→8
1
./0
,
8
→,8
1
./0
---
2
H
mol1,0=
4,22
24,2
=e*'Cczt2
{
1,0=y+x
4=Ay+x56
"
⇒,-46-46
1,6
56 -
y
A
=
Q
1,6
0,1 40
56 -
A
A
− < − − <
" 1
./0
17
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
,
→,T"1
./0
mol03125,0=
4,22
7,0
=O
2
=J=JwT"2
1
03125,0
<
A2
2,1
*"
ƒ
,5E
ƒ
,5B" 1
./0
"%e"
ƒ
BQ,Q
:,e)*k*'C\offu,e# 1
./0
a*g"=-,%ecJ="
{ {
05,0=y
05,0=x
1,0=y+x
4=y24+x56
⇒
6E
#
1./0
M
%70=%100.
4
8,2
M#M4MM 1
./0
C©u IVa*g"
"a*g"
→
"1
./0
2
5
→
" 1
./0
<
→
<
" 1
./0
<
→
<
" 1
./0
"a*g"
mol0275,0=
4,22
616,0
=n
Ahîphçn
mol0425,0=
160
8,6
=n
2Br
D]*1v
e
e
=J="%e"'CcJ=2
{ {
mol015,0=b
mol0125,0=a
ƒ
0425,0=b2+a
0275,0=b+a
1
./0
42
HC
|n2E
18
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
22
HC
|n26B
=„)v*nB
=… c B6 2 66 i B6 2 2
1 ./0
→8v
%e
B6|ne2
mol05,0=4.0125,0=HC
42
mol06,0=4.015,0=HC
22
M
Iy2
%45,45=%100.
11,0
05,0
M
IyM4MM 1
./0
M
y
%3,47=%100.
96,2
28.05,0
M
yM4MM1
./0
'a*g"=i
=J="%e"2
2
CO
42
HC
22
HC
"
→
B6E"
1./0
OH
2
42
HC
22
HC
66"
→
6E EE"
1./0
3&456708807.&!9:$./0!;.)
SƠ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
LÂM ĐỒNG
Đ Ê ̀ CHI ́ NH TH Ư C
KỲ thi chän Häc Sinh Giái VÒNG TỈNH líp 9 tHCS
Năm học 2007 - 2008
MÔN : HÓA HỌC
Thơi gian làm bài: 150 phút
<=!>(?!@<A
Bài 1: (1,75 điểm)
=ự'*ệ1ơđồảứ1*xđ*ề)*ệế'("
<L
,
:
<*ế)!,"'(ỷ)ố*đố*%ớ**&E
Bài 2: (1,75 điểm)
:†‡ˆ*‰Š'‹‰Œ.Kđ•Ž**•‹‰Œ‰12
4<K,"'•đ‘
19
PP GII TON HểA HC-GV TRNG CHU THNH-THPT CHUYEN-TIN GIANG
4<K<"' *,
%&(
4<K"')!
8(
4<K:"''9
I*'0'K'( -
Bi 3: ( 2, 0 im )
)!'*%&%&*1(
R'%&''*('(1
*-.!"*010)'0I*'0'K('
%&**!''0'* -
',"'
8
0'%*'<"'
'9*''1&*-.!
*&&K*1@
Bi 4: (3, 0 im)
1. = *)*,4#C-K&-'0'*& *'
,
%**1'%& **)*I*K
*
2. 9-;<"'(%*/&',
<
-
&>
-;+*>''&%=K'/'
>''
Bi 5: (3, 0 im)
('&1'2#
,
8%&"N;' Ă*
';Â00'I*'0'K -
Bi 6: (4, 0 im)
,'0''2,
#"
<
9(
,"Ê*'*)!*.')!<"
%&'""%&''':"%&)/
L"')/L"%&'')!"%&'
)/D"%&'"
I*'0'K -'Â'0' -
Ô*
$0'&,"<"":"L""D""
Bi 7:(2, 0 im)
&*'''Ơ)**#Â%Ơ'
8
BEM''*1AEM$0')**#
Bi 8: ( 2, 5 im)
Ư'0-&&$"
%&
')!
%&*
!'&2EƯ'0-&&6$"
*Đ&1ă'%&''B6"
8)*Đ)*'â-**;
20
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
$ 5BC+DE1+ BF62
FFFFFFFFF•FFFFFFFFFF
Họ và tên thí sinh…………………………………….Số báo danh………………….
Chữ kí giám thị 1………………………….Chữ kí giám thị 2…………………………
21
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
HƯỚNG DẪN CHẤM thi chän Häc Sinh Giái VÒNG TỈNH líp 9 tHCS
Năm học 2007 - 2008
M«n: HÓA HỌC
Câu
Điểm
Câu 1: GH(I1@J0K!L"$1@J0
1,75
điểm
2
H
A
E
⇒
#
,
6
⇒
→
C
0
1500
→
0
t, Pd
→
0
4
2
t, loangSOH
→
as
9→
9
→
C140 , dac SOH
0
4
2
Câu 2: GH(!$1@J0#<(!MKN5
N!(!OF6
C
B
!#P1@
1.75
điểm
"
0
t
→
0
t
→
0
t
→
9
→
9
9
→
9
6
89
→
9
8
89
→
98
Câu 3: 2, 0
điểm
#&%&ụ''ủ)!'ố*ệạầướ'
>;ố*ệị''(&đỏảứ'ủ
.ỳ!%ớ* *"
→
as
(ể ả-ảứế-;ử-;ử%&
'ả-;ử"
═
→
─
8
9→9
8
BE
→
E
→
a
98
a
80 <×
9
⇒
9'H‰đ(“'& .ª!
22
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
Câu 4: 3.0
điểm
H*•Œ)*“'9‰'Ÿ'(
,H2
,9
→9,
O›'š-“'9,
1§'
‰%&›'š-)•¥
1•'%&đ(1«đ‰Œ',
9,
→ ,"
9
,"
→,
-
#
<
G B6G BG
¬
ạ*"
'ọ"
6ạ*" ạ*
ợ'ấđ(&,
8
1,5 đ
1,5 đ
Câu 5: Gỗệ!ượ1đ0ỗ(ươ!#%1
đ
3, 0
điểm
Oš-’*'š—!'%&“'*™‰Œ‰
12
49¡2•“'&
→
49¡2
→
49¡#
2')!&%&
#
→
#
-
49¡
2•'(&%&
E
→
49¡,
2'šœ'-•–&đ1&
œ ,
→
,
49¡82'()!N*•Ž*
8
→
8-
49¡’Œ%&"2'()!
)/&
→
→
-
Câu 6: 4.0
23
PP GIẢI TOÁN HÓA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
điểm
40'‰ˆK”•2)1@J0)GH(IQ
!#%(RS$1@J0
<
0
t
→
<
"
0
t
→
0
t
→
0
t
→
+!<"2
%&‰7"‡2<777#7
,
+*'%&‰Š'‰2
<
→
<"
,
<"
→
<,
"
4:“':"2<,
"
'(•'(<"
4L"277#'(•'H,
L%&“'‰2
→
#
→
#
'(•2,
6
→
,
+!"2
7'šœD"27"2
7#
7,
4$0'đ“&‹221@J0)T,@U@0H
!'(V$1@J0
4+!<"2
%&‰7
4"‡2<777#7,
4:“':"2<,
"
'(•'(<"
4L"277#'(•'H,
4+!"2
7
4šœD"27
4::"2
7#
7,
Câu 7: 2.0
điểm
/•'Ž*''2#
"
20“'¥)*
•*"
#
"
8
#
8
"
¦•&Ž*''#6"'‹BE
8
5)Ž*‰Œ“' *2
8,9
100.98n
"
+Ž*‰Œ
27)Ž*‰ŒŽ*1A2#B6
đ‹&*‡đ—Ž*1AEM'(2
nnMn
nM
446021000
100).962(
−++
+
E5#E
=”C%Š*5#6%¡-)*•*&
24
PP GIẢI TỐN HĨA HỌC-GV TRƯƠNG CHÂU THÀNH-THPT CHUYEN-TIỀN GIANG
Câu 8: 2.5
điểm
®
"
®
---"
"
®
"
®
"
"
D›* -‹‰Œ&1Ž'¥
%&
=
+
+
=+
8
5
22
2
6,72816
yx
yx
yx
⇒
=
=
0,1y
0,3x
⇒
=
=
0,8 n
0,5n
OH
CO
2
2
+Ž*‰Œ)•¥1”•"%&"&
+Ž*‰Œ‹“'©2
6,4gam300,8180,544 =−×+×
Lưu ý:
- Nếu thiếu điều kiện trừ nửa số điểm của phương trình .
- Nếu thiếu cân bằng trừ một nửa số điểm của phương trình.
- Nếu thiếu cả cân bằng và điều kiện thì phản ứng đó không
cho điểm.
- Có thể viết các phương trình khác đáp án nhưng đúng vẫn đạt
điểm tối đa.
- Các câu và bài toán giải theo cách khác đúng vẫn đạt điểm
tối đa.
- Không làm tròn điểm
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
LỚP 9 THCS NĂM HỌC 2007-2008.
MƠN THI: HĨA HỌC
THỜI GIAN: 150 PHÚT (khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 02 trang)
Họ và tên thí sinh: Số BD:
Câu 1. (3,0điểm)
a. Một ngun tố X có thể tạo thành với Al hợp chất kiểu Al
a
X
b
, mỗi phân tử gồm 5 ngun tử,
khối lượng phân tử 150 đvC. Xác định X, gọi tên hợp chất Al
a
X
b
.
b. Y là một oxit kim loại chứa 70% kim loại (về khối lượng). Cần dùng bao nhiêu ml dung dịch
H
2
SO
4
24,5% (d = 1,2g/ml) để hòa tan vừa đủ 40,0gam Y.
Câu 2. (2,0điểm)
Trộn hai số mol bằng nhau của C
3
H
8
và O
2
rồi cho vào một bình kín có dung tích V lít ở 25
0
C đạt
áp suất P
1
atm, sau đó bật tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp. Sau khi kết thúc phản ứng, hỗn hợp
sản phẩm được đưa về điều kiện nhiệt độ ban đầu, áp suất trong bình lúc này đạt giá trị P
2
atm.
Tính tỉ lệ
1
2
P
P
(giả sử chỉ xảy ra phản ứng C
3
H
8
+ O
2
→
CO
2
+ H
2
O).
25
ĐỀ CHÍNH THỨC