Trêng THCS Hoa Th¸m
n¨m häc 2009- 2010
ChÕ ®é cho ®iÓm
H ä c k × I
tt M«n
®iÓm KiÓm tra thêng xuyªn ( hÖ sè 1 ) ®iÓm KiÓm tra ®Þnh k× ( hÖ sè 2 )
MiÖng 15' HÖ sè 2
Hk
***
6 7 8 9 6 7 8 9 6 7 8 9
1
V¨n
TV
TLV
1
0.5
0.5
1
0.5
0.5
1
0.5
0.5
1
0.5
0.5
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
1
1
3
1
1
3
2
1
3
1
2 ls
1 1 1 1
1 2 2 1
1 1 1 1
3 ®Þa
1 1 1 1
1
1*
1
2*
1
1*
1
2*
1 1 1 1
1
4
gdcd
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1
5 anh
2 2 2 1
2 2 2 2
2 2 2 2
1
6
§s
HH
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
1
1
1
1
1
1
1
7 vl
1 1 1 1
1 1 1
1
1*
1
1**
1
1**
1
1**
1
1**
1
8 hãa
1 1
1
1*
1
1*
2 2
1
9 sinh
1 1 1 1
1
1*
1
1*
1
1*
1
1*
1 1 1 1
1
10 CN
1 1 1 1
1
1*
1
1*
1
1*
1
1*
1**
1 2 1**
1
11 td
1 1 1 1
2 2 2 2 3** 3** 4** 3**
1
12 An
1 1 1
1 1 1
1 1 1
1
13
Mt
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1
H ọ c k ì I I
tt Môn
điểm Kiểm tra thờng xuyên ( hệ số 1 ) điểm Kiểm tra định kì ( hệ số 2 )
Miệng
15' Hệ số 2
Hk
***
6 7 8 9 6 7 8 9 6 7 8 9
1
Văn
TV
TLV
1
0.5
0.5
1
0.5
0.5
1
0.5
0.5
1
0.5
0.5
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
1
1
3
1
1
3
2
1
3
1
2 ls
1 1 1 1
1 2 2 1
1 1 1 1
3 địa
1 1 1 1
1
1*
1
2*
1
2*
1
1*
1 1 1 1
1
4
gdcd
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1
5 anh
2 2 2 1
2 2 2 2
2 2 2 2
1
6
Đs
HH
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
1
1
1
1
1
1
1
7 vl
1 1 1 1
1 1 1
1
1*
1
1**
1
1**
1
1**
1
1**
1
8 hóa
1 1
1
1*
1
1*
2 2
1
9 sinh
1 1 1 1
1
1*
1
1*
1
1*
1
1*
1 1 1 1
1
10 CN
1 1 1 1
1
1*
1
1*
1
1*
1
1*
1**
1
1**
1**
1
11 td
1 1 1 1
2 2 2 2
4** 4** 4** 4**
1
12 An
1 1 1
1 1 1
1 1 1
1
13
Mt
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1
1
Chú thích:
- * : Bài thực hành hệ số 1; ** bài thực hành hệ số 2
- Điểm miệng: Một điểm = số tuần x 1,5; Hai điểm = số tuần x 3 ( áp dụng lớp 20- 30 hs)
- Điểm kiểm tra 15'/ thực hành hệ số 1
Sè bµi TuÇn/ HK I TuÇn/ HK II
1
10 1± 27 1±
2
4, 14 1± 24, 31 1±
3
5, 10, 15 1± 22, 27, 32 1±