THE IRREGULAR VERBS
Stt (V1) (V2) (V3) Meanings Stt (V1) (V2) (V3) Meanings
1. Be: is/am/are Was/were Been Thì, là, ở 59 Let Let Let Cho
2. Bear Bore Born Sinh ,Mang 60 Light Lit Lit Thắp sáng
3. Beat Beat Beaten Đánh, đánh bại 61 Lose Lost Lost Mất
4. Become Became Become Trở nên 62 Make Made Made Làm, chế
tạo
5. Begin Began Begun Bắt đầu 63 Mean Meant Meant muốn nói
6. Bend Bent Bent Uốn công 64 Meet Met Met Gặp
7. Bet Bet Bet Đánh cuộc 65 Mistake Mistook Mistaken Phạm sai
lầm
8. Bite Bit Bitten cắn 66 Misund
erstand
Misundersto
od
Misundersto
od
Hiểu lầm
9. Bleed Bled Bled Chảy máu 67 Pay Paid Paid Trả (tiền)
10. Blow Blew Blown Thổi 68 Put Put Put Đặt, để
11. Break Broke Broken Đập vỡ 69 Read Read Read Đọc
12. Bring Brought Brought Mang đến 70 Ride Rode Ridden Cưỡi xe
/ngựa
13. Build Built Built Xây dựng 71 Ring Rang Rung Rung
chuông
14. Burn Burnt Burnt Cháy, đốt 72 Rise Rose Risen Mäộc, đưng
dậy
15. Burst Burst Burst Nổ tung 73 Run Ran Run Chạy
16. Buy Bought Bought Mua 74 Say Said Said Nói
17. Catch Caught Caught Bắt, chụp 75 See Saw Seen Thấy
18. Choose Chose Chosen Chọn, lựa 76 Seek Sought Sought Tìm kiếm
19. Come Came Come Đến, đi đến 77 Sell Sold Sold Bán
20. Cost Cost Cost Trò giá 78 Send Sent Sent Gửi
21. Cut Cut Cut Cắt, chặt 79 Set Set Set Đặt, để
22. Deal Dealt Dealt Giao thiệp 80 Sew Sewed Sewn May
23. Dig Dug Dug Đào 81 Shake Shook Shaken Lay, lắc
24. Do Did Done Làm 82 Shine Shone Shone Chiếu sáng
25. Draw Drew Drawn Vẽ , kéo 83 Shoot Shot Shot Bắn
26. Dream Dreamt Dreamt Mơ mộng 84 Shut Shut Shut Đóng lại
27. Drink Drank Drunk Uống 85 Sing Sang Sung Ca, Hát
28. Drive Drove Driven Lái ( xe ) 86 Sink Sank Sunk Chìm,lặn
29. Eat Ate Eaten n 87 Sit Sat Sat Ngồi
30. Fall Fell Fallen Rơi, té, ngãï 88 Sleep Slept Slept Ngủ
31. Feed Fed Fed Cho ăn, nuôi 89 Slide Slid Slid Trượt, lướt
32. Feel Felt Felt Cảm thấy 90 Smell Smelt Smelt Ngửi
33. Fight Fought Fought Chiến đấu 91 Speak Spoke Spoken Nói
34. Find Found Found Tìm thấy, thấy 92 Spell Spelt Spelt Đánh vần
35. Fly Flew Flown Bay 93 Spend Spent Spent Tiêu xài
36. Forbid Forbade Forbidden Cấm đoán, cấm 94 Spoil Spoilt Spoilt Làm hỏng
37. Forget Forgot Forgotten Quên 95 Spread Spread Spread Lan truyền
38. Forgive Forgave Forgiven Tha thứï 96 Stand Stood Stood Đứng
39. Freeze Froze Frozen (làm) đông lại 97 Steal Stole Stolen Đánh cắp,
trộm
40. Get Got Got Có được 98 Strike Struck Struck Đánh đập
41. Give Gave Given Cho 99 Swear Swore Sworn Thề
42. Go Went Gone Đi 100 Sweep Swept Swept Quét
43. Grow Grew Grown Mäọc, trồng 101 Swim Swam Swum Bơi
44. Hang Hung Hung Treo, móc lên 102 Swing Swung Swung Đong đưa
45. Have / Has Had Had Có 103 Take Took Taken Cầm, năm
46. Hear Heard Heard Nghe 104 Teach Taught Taught Dạy học
47. Hide Hid Hid Giấu, trốn, nấp 105 Tear Tore Torn Xé, rách
48. Hit Hit Hit Đụng 106 Tell Told Told Kể, bảo
49. Hold Held Held Cầm, năm 107 Think Thought Thought Suy nghó
50. Hurt Hurt Hurt Làm đau 108 Throw Threw Thrown Liệng, ném
51. Keep Kept Kept Giữ 109 Thrust Thrust Thrust Thọc nhấn
52. Know Knew Known Biết 110 Understa
nd
Understoo
d
Understood Hiểu
53. Lay Laid Laid Đặt, để 111 Wake Woke Woken Thức giấc
54. Lead Led Led Dẫn dắt, lãnh đạo 112 Wear Wore Worn Mặc
55. Lean Leant Leant Dựa, nghiêng 113 Weep Wept Wept Khóc (thổn
thức)
56. Learn Learnt Learnt Học 114 Win Won Won Thắng
57. Leave Left Left Rời đi, để lại 115 Withdra
w
Withdrew Withdrawn Rút lui
58. Lend Lent Lent Cho mượn 116 Write Wrote Written Viết