Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.88 KB, 1 trang )
Sở GIáO DụC ĐàO TạO HảI PHòNG
Trờng thpt nguyễn huệ.
đề kiểm tra GIA HC kì II n/h 2009-2010
Môn địa lí 11 (45')
Cõu 1(4)
Nờu c im a hỡnh, khoỏng sn, khớ hu, sụng ngũi min ụng v min Tõy Trung Quc? ỏnh
giỏ ý ngha ca chỳng trong vic phỏt trin kinh t xó hi. (K bng theo mu di õy)
Nhõn t Min Tõy Min ụng ỏnh giỏ.(Thun li, khăn)
a hỡmh
Khoỏng sn
Khớ hu
Sụng ngũi
Cõu 2( 2 )
Cho bng s liu :
S BIN NG V C CU DN S THEO TUI CA NHT BN
Nhúm tui 1950 1970 1997 2005 2025 ( D bỏo)
Di 15 tui(%) 35,4 23,9 15,3 13,9 11,7
T 15 64 tui(%) 59,6 69,0 69,0 66,9 60,1
65 tui tr lờn%) 5,0 7,1 15,7 19,2 28,2
S dõn( triu ngi) 83,0 104,0 126,0 127,7 117,0
Da vo bng s liu trờn, hóy cho bit c cu dõn s theo tui ca Nht Bn ang bin ng theo
xu hng no.Nờu tỏc ng ca xu hng ú n phỏt trin kinh t xó hi.
Cõu 3(4)
Cho bng s liu sau:
GI TR XUT, NHP KHU CA NHT BN QUA CC NM ( n v: T USD)
Nm 1990 1995 2000 2001 2004
Xut khu 287,6 443,1 479,2 403,5 565,7
Nhp khu 235,4 335,9 379,5 349,1 454,5
Cỏn cõn thng mi 52,2 107,2 99,7 54,4 111,2
1.X lớ s liu.
2.T s liu ó x lớ v biu thớch hp th hi giỏ tr xut, nhp khu ca Nht Bn qua cỏc nm.