Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

bài thi 1 violympic toan 9 vong 25

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.04 KB, 8 trang )

BÀI THI S 1Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
Giá tr nh nh t c a hàm s ị ỏ ấ ủ ố khi là
Câu 2:
Cho tam giác ABC có góc A b ng 60 và I là tâm n g tròn n i ti p. S o c a góc BIC làằ độ đườ ộ ế ố đ ủ
.độ
Câu 3:
T m t i m A n m ngoài n g tròn (O), v hai ti p tuy n AB và AC v i n g tròn (B và C là các ti p ừ ộ để ằ đườ ẽ ế ế ớ đườ ế
i m). Bi t để ế , th thì s o c a cung l n BC b ng ế ố đ ủ ớ ằ .
Câu 4:
H ph n g trình ệ ươ vô nghi m khi ệ
Câu 5:
i m D có tung b ng Để độ ằ , n m bên trái tr c tung và thu c th hàm s ằ ụ ộ đồ ị ố . Hoành độ
c a i m D là ủ để
Câu 6:
T m t i m M ngoài n g tròn (O; r), k hai cát tuy n MAB và MCD v i n g tròn ó. Bi t các ừ ộ để ở đườ ẻ ế ớ đườ đ ế
cung AB, AC, CD có s o l n l t là 110; 30; 70 , s o c a góc DMB b ng ố đ ầ ượ độ ố đ ủ ằ .độ
Câu 7:
Giá tr l n nh t c a hàm s ị ớ ấ ủ ố khi là
Câu 8:
Cho hàm s ố có th (P) và hai i m Ađồ ị để , B thu c (P). Khi ó ộ đ
b ng ằ
Câu 9:
Cho tam giác ABC vuông t i A, n g cao AH, v i HB = 20cm; HC = 45cm. V n g tròn (A; AH) và k ạ đườ ớ ẽ đườ ẻ
các ti p tuy n BM, CN v i n g tròn (M, N là hai ti p i m và khác H). Di n tích t giác BMNC là:ế ế ớ đườ ế để ệ ứ
.
Câu 10:
S i m thu c th hàm s ố để ộ đồ ị ố và có tung g p ôi hoành là độ ấ đ độ
BÀI THI S 1Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗ


Câu 1:
Cho hàm s ố . Giá tr âm c a ị ủ th a mãn ỏ là
Câu 2:
Hai a i m A và B cách nhau 56km. M t ng i i xe p t A n B v i đị để ộ ườ đ đạ ừ để đế ớ
v n t c 10km/h. Sau ó 2 gi , m t ng i i xe p t B n A v i v n t c ậ ố đ ờ ộ ườ đ đạ ừ để đế ớ ậ ố
8km/h. a i m hai ng i g p nhau cách A m t kho ng là Đị để ườ ặ ộ ả km.
Câu 3:
S giá tr c a ố ị ủ hàm s để ố có giá tr 2 là ị
Câu 4:
Cho hàm s ố . Khi , t i ạ thì giá tr c a ị ủ b ngằ
Câu 5:
Cho b n hàm s ố ố .
S hàm s ng bi n khi ố ố đồ ế là
Câu 6:
Tìm giá tr c a ị ủ n g th ng để đườ ẳ và các n g th ngđườ ẳ
cùng i qua m t i m. K t qu là đ ộ để ế ả =
Câu 7:
Bi t Mế là i m thu c parabol đ ể ộ , khác g c t a và có tung ố ọ độ độ
g p ôi hoành . Khi ó ấ đ độ đ
Câu 8:
Bi t r ng th hàm s ế ằ đồ ị ố i qua i m Qđ đ ể . Giá tr âmị
c a ủ th a mãn là ỏ
Câu 9:
Giá tr l n nh t c a hàm s ị ớ ấ ủ ố b ng ằ
Câu 10:
BÀI THI S 1Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
G i Mọ là giao i m th hai khác g c t a c a parabol đ ể ứ ố ọ độ ủ và
ng th ng đườ ẳ . Khi ó đ

Câu 2:
S giá tr c a ố ị ủ hàm s để ố có giá tr 2 là ị
Câu 3:
th hàm s Để đồ ị ố i qua i m Ađ đ ể thì b ng ằ
Câu 4:
Bi t Mế là i m thu c parabol đ ể ộ , khác g c t a và có tung ố ọ độ độ
g p ôi hoành . Khi ó ấ đ độ đ
Câu 5:
th (P) c a hàm s Đồ ị ủ ố i qua i m A(1; 2). i m có hoành đ đ ể Đ ể độ
b ng 2 thu c (P) thì có tung b ng ằ ộ độ ằ
Câu 6:
BC là dây c nh c a ng tròn (O; ố đị ủ đườ ), BC = . i m A di ng trên Đ ể độ
cung l n BC. G i I là tâm ng tròn n i ti p tam giác ABC. Khi ó I ch y trênớ ọ đườ ộ ế đ ạ
cung ch a góc ứ d ng trên o n BC, v i ự đ ạ ớ
Câu 7:
T m t i m M ngoài ng tròn (O; r), k hai cát tuy n MAB và MCD v i ừ ộ đ ể ở đườ ẻ ế ớ
ng tròn ó. Bi t các cung AB, AC, CD có s o l n l t là 110; 30; 70 , đườ đ ế ố đ ầ ượ độ
s o c a góc ACD b ng ố đ ủ ằ .độ
Câu 8:
Cho là giá tr c a hàm s ị ủ ố v i ớ và là giá tr c a hàm sị ủ ố
v i ớ . Giá tr nh nh t c a ị ỏ ấ ủ là
Câu 9:
h ph ng trình Để ệ ươ có nghi m (ệ ) th a mãn ỏ thì
giá tr nguyên nh nh t c a ị ỏ ấ ủ là
Câu 10:
Cho i m M, có hoành đ ể độ , thu c th hàm s ộ đồ ị ố . L y i m N(3; 0). ấ đ ể
o n MN ng n nh t khi Đ ạ ắ ấ b ng ằ
BÀI THI S 1Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 1:

i m C có tung b ng Đ ể độ ằ , n m bên ph i tr c tung và thu c th hàm sằ ả ụ ộ đồ ị ố
. Hoành c a i m C là độ ủ đ ể
Câu 2:
Giá tr nh nh t c a hàm s ị ỏ ấ ủ ố khi là
Câu 3:
ng th ng (d) song song v i (d’): Đườ ẳ ớ và i qua i m A(5; 7) có đ đ ể
ph ng trình: ươ , v i ớ =
Câu 4:
i m CĐ ể thu c th hàm s ộ đồ ị ố . Tích các giá tr th a mãn c aị ỏ ủ

Câu 5:
T m t i m M ngoài ng tròn (O; r), k hai cát tuy n MAB và MCD v i ừ ộ đ ể ở đườ ẻ ế ớ
ng tròn ó. Bi t các cung AB, AC, CD có s o l n l t là 110; 30; 70 , đườ đ ế ố đ ầ ượ độ
s o c a góc ACD b ng ố đ ủ ằ .độ
Câu 6:
Cho b n hàm s ố ố . Số
hàm s ng bi n khi ố đồ ế là
Câu 7:
BC là dây c nh c a ng tròn (O; ố đị ủ đườ ), BC = . i m A di ng trên Đ ể độ
cung l n BC. G i I là tâm ng tròn n i ti p tam giác ABC. Khi ó I ch y trênớ ọ đườ ộ ế đ ạ
cung ch a góc ứ d ng trên o n BC, v i ự đ ạ ớ
Câu 8:
Kí hi u A là t p các s t nhiên có hai ch s sao cho m i s u chia h t choệ ậ ố ự ữ ố ỗ ố đề ế
tích các ch s c a nó. Ph n t nh nh t c a A là ữ ố ủ ầ ử ỏ ấ ủ
Câu 9:
Cho ng tròn (O) ng kính AD. Dây BC c a (O) thu c ng trung tr c đườ đườ ủ ộ đườ ự
c a o n OD. S o cung nh AB c a ng tròn (O) b ng ủ đ ạ ố đ ỏ ủ đườ ằ .độ
Câu 10:
G i ọ và t ng ng là giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm sươ ứ ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố
v i ớ . Khi ó đ

BÀI THI S 1Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
Cho hàm s ố . Giá tr âm c a ị ủ th a mãn ỏ là
Câu 2:
Giá tr l n nh t c a hàm s ị ớ ấ ủ ố khi là
Câu 3:
Bi t r ng th c a hàm s ế ằ đồ ị ủ ố i qua i m A(1; - 1). Khi ó đ đ ể đ
Câu 4:
T m t i m M ngoài ng tròn (O; r), k hai cát tuy n MAB và MCD v i ừ ộ đ ể ở đườ ẻ ế ớ
ng tròn ó. Bi t các cung AB, AC, CD có s o l n l t là 110; 30; 70 , đườ đ ế ố đ ầ ượ độ
s o c a góc DMB b ng ố đ ủ ằ .độ
Câu 5:
i m AĐ ể thu c th hàm s ộ đồ ị ố và . Khi ó đ
Câu 6:
th c a hàm s Đồ ị ủ ố i qua hai i m A(3; 6) và Bđ đ ể . Khi ó đ
Câu 7:
H ph ng trình ệ ươ vô nghi m khi ệ
Câu 8:
Cho tam giác ABC vuông t i A, ng phân giác AD, ng cao AH. Bi t BD ạ đườ đườ ế
= 7,5cm và DC = 10cm. Khi ó AH = đ cm. (Nh p k t qu d i d ng s ậ ế ả ướ ạ ố
th p phân)ậ
Câu 9:
Cho m t a giác u có 10 nh thu c m t ng tròn. Góc t o b i ng ộ đ đề đỉ ộ ộ đườ ạ ở đườ
chéo dài nh t và ng chéo ng n nh t xu t phát t m t nh b ng ấ đườ ắ ấ ấ ừ ộ đỉ ằ
.độ
Câu 10:
Cho hàm s ố có giá tr l n nh t là 0. Giá tr nguyên nh ị ớ ấ ị ỏ
nh t c a ấ ủ th a mãn là ỏ
Th i Gian : ờ

14:43
BÀI THI S 1Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đ ề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
Cho ng tròn (O) ng kính BC. Trên tia i c a tia BC l y i m M. K đườ đườ đố ủ ấ đ ể ẻ
ti p tuy n MA c a (O), A là ti p i m. Bi t r ng ế ế ủ ế đ ể ế ằ , Khi ó đ =
.
Câu 2:
Hai a i m A và B cách nhau 56km. M t ng i i xe p t A n B v i đị đ ể ộ ườ đ đạ ừ để đế ớ
v n t c 10km/h. Sau ó 2 gi , m t ng i i xe p t B n A v i v n t c ậ ố đ ờ ộ ườ đ đạ ừ để đế ớ ậ ố
8km/h. a i m hai ng i g p nhau cách A m t kho ng là Đị đ ể ườ ặ ộ ả km.
Câu 3:
Cho ng tròn (I) n i ti p tam giác ABC. Bi t đườ ộ ế ế . S o góc ố đ
BIC b ng ằ .độ
Câu 4:
M t hình tròn có di n tích S = ộ ệ , là bán kính c a hình tròn. Khi ủ gi m ả
i 2 l n thì di n tích gi m i đ ầ ệ ả đ l n. ( i n k t qu d i d ng s )ầ Đ ề ế ả ướ ạ ố
Câu 5:
T m t i m M ngoài ng tròn (O; r), k hai cát tuy n MAB và MCD v i ừ ộ đ ể ở đườ ẻ ế ớ
ng tròn ó. Bi t các cung AB, AC, CD có s o l n l t là 110; 30; 70 , đườ đ ế ố đ ầ ượ độ
s o c a góc ACD b ng ố đ ủ ằ .độ
Câu 6:
Giá tr nh nh t c a hàm s ị ỏ ấ ủ ố khi là
Câu 7:
H ph ng trình ệ ươ vô nghi m khi ệ
Câu 8:
Cho m t a giác u có 10 nh thu c m t ng tròn. Góc t o b i ng ộ đ đề đỉ ộ ộ đườ ạ ở đườ
chéo dài nh t và ng chéo ng n nh t xu t phát t m t nh b ng ấ đườ ắ ấ ấ ừ ộ đỉ ằ
.độ
Câu 9:

Cho tam giác ABC vuông t i A, ng phân giác AD, ng cao AH. Bi t BD ạ đườ đườ ế
= 7,5cm và DC = 10cm. Khi ó AH = đ cm. (Nh p k t qu d i d ng s ậ ế ả ướ ạ ố
th p phân)ậ
Câu 10:
Tìm s nguyên t có b n ch s ố ố ố ữ ố sao cho là các s nguyên t vàố ố
. S c n tìm là ố ầ

×