Tải bản đầy đủ (.pdf) (82 trang)

tổng quan về phân tích hành vi người tiêu dùng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.09 MB, 82 trang )

Source: Philip
Source: Philip
Kotler
Kotler


Chapter 5
Chapter 5
Translated and Edited by Nguyen Van
Translated and Edited by Nguyen Van
Thoan
Thoan
Ch−¬ng
2
Ch
Ch
−¬
−¬
ng
ng
2
2
PRINCIPLES OF MARKETING
Ph©n tÝch
Ng−êi tiªu dïng c¸ nh©n
Individual consumer analysis
What is the link between Consumer Analysis and
Marketing Strategy?
“Awareness, Analysis, Action”
Mèi quan hÖ gi÷a ph©n tÝch ng−êi tiªu dïng vμ
chiÕn l−îc marketing?


“T×m hiÓu, ph©n tÝch vμ hμnh ®éng”
Tæng quan vÒ ph©n tÝch
Hμnh vi ng−êi tiªu dïng
H
H
μ
μ
nh
nh
vi
vi
ng
ng


êi
êi
ti
ti
ª
ª
u
u
d
d
ï
ï
ng
ng

rÊt
rÊt
®
®
a d
a d
¹
¹
ng
ng


There never was in the world two opinions alike,
There never was in the world two opinions alike,
no more than two hairs or two grains;
no more than two hairs or two grains;
the most universal quality is diversity.
the most universal quality is diversity.


Michel de
Michel de
Montaigne
Montaigne
1533
1533
-
-
92, Essays, Book II, Chapter 37,
92, Essays, Book II, Chapter 37,



Of the
Of the
resemblance of children to their fathers
resemblance of children to their fathers


T
T


i
i
sao
sao
ph
ph


i
i
ph
ph
â
â
n
n
tích
tích

ng
ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
Why Study Consumer Behaviour?
Why Study Consumer Behaviour?
Tác dụng đối với marketing (Vi mô)
Hiểu biết về nhu cu, cơ cấu thị truờng
Phân đoạn thị trờng
Tác động hiệu quảdến lựa chọn sản phẩm, dịch vụ
Tác dụng về mặt xã hội (Vĩ mô)
Hiểu biết về văn hoá
ảnh hởng văn hoá, xã hội đến tiêu dùng
Marketing tác động đến ngời tiêu dùng nh thế no (Thời trang, tiêu
dùng, lối sống, sở thích, )
Tác dụng khác

Mối quan tâm nhiều hơn đến hnh vi của con ngời
Hiểu biết về bản thân hoạt động tiêu dùng
Tim hiểu về các khái niêm tâm lý liên quan
Tác dụng đối với marketing (Vi mô)
Hiểu biết về nhu cu, cơ cấu thị truờng
Phân đoạn thị trờng
Tác động hiệu quảdến lựa chọn sản phẩm, dịch vụ
Tác dụng về mặt xã hội (Vĩ mô)
Hiểu biết về văn hoá
ảnh hởng văn hoá, xã hội đến tiêu dùng
Marketing tác động đến ngời tiêu dùng nh thế no (Thời trang, tiêu
dùng, lối sống, sở thích, )
Tác dụng khác
Mối quan tâm nhiều hơn đến hnh vi của con ngời
Hiểu biết về bản thân hoạt động tiêu dùng
Tim hiểu về các khái niêm tâm lý liên quan
Ai
Ai
s
s


dụng
dụng
Nghi
Nghi
ê
ê
n
n

c
c


u
u
h
h


nh
nh
vi
vi
ng
ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù

ng
ng


Gi
Gi
á
á
m
m
đ
đ


c
c
marketing
marketing


C
C
á
á
c
c
nh
nh



l
l
ã
ã
nh
nh
đạ
đạ
o v
o v


ho
ho


ch
ch
đ
đ
ịnh
ịnh
chính
chính
s
s
á
á
ch
ch



C
C
á
á
c
c
t
t


ch
ch


c
c
x
x
ã
ã
h
h


i
i



B
B


n
n
th
th
â
â
n
n
kh
kh
á
á
ch
ch
h
h


ng
ng
(
(
M
M



i
i
t
t


ch
ch


c
c
v
v


c
c
á
á
nh
nh
â
â
n
n
đ
đ
ều
ều



th
th


s
s


dụng
dụng
)
)
Phân tích
hnh vi ngời tiêu dùng l gì?
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
h
h


nh
nh

vi
vi
ng
ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
l
l


g
g
ì
ì
?
?

Vi
Vi


c
c
nghi
nghi
ê
ê
n
n
c
c


u
u
c
c
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t



t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
v
v


qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
h
h



nh
nh
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
ng
ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù

ng
ng
để
để
gi
gi


i
i
thích
thích
v
v


d
d


đ
đ
o
o
á
á
n
n
ph
ph



n
n


ng
ng
c
c


a
a
ng
ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù

ng
ng
tr
tr


c
c
c
c
á
á
c
c
t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
marketing.
marketing.
Đ
Đ

â
â
y l
y l


ho
ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c
c
ơ
ơ
b
b


n
n
c
c



a
a
nghi
nghi
ê
ê
n
n
c
c


u
u
thị
thị
troờng
troờng
The study of the behavioural constructs and processes so as to
The study of the behavioural constructs and processes so as to
provide a basis for explaining and predicting consumer activity
provide a basis for explaining and predicting consumer activity
with
with
respect to marketing exchanges.
respect to marketing exchanges.
It is forms a primary foundation for market research.
It is forms a primary foundation for market research.

Phân tích hnh vi mua
của ngời tiêu dùng cá nhân
Ph
Ph
â
â
n
n
tích
tích
h
h


nh
nh
vi
vi
mua
mua
c
c


a
a
ng
ng



ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
c
c
á
á
nh
nh
â
â
n
n


H
H



nh
nh
vi
vi
mua
mua
c
c


a
a
ng
ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng

c
c
á
á
nh
nh
â
â
n
n
:
:
ph
ph
â
â
n
n
tích
tích
h
h


nh
nh
vi
vi
c
c



a
a
ng
ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
cu
cu


i
i
c
c

ù
ù
ng
ng
(c
(c
á
á
nh
nh
â
â
n
n
&
&
gia
gia
đ
đ
ì
ì
nh
nh
)
)
mua
mua
h
h



ng
ng
ho
ho
á
á
v
v


dịch
dịch
vụ
vụ
để
để
tho
tho


m
m
ã
ã
n
n
nhu
nhu

c
c


u
u
c
c


a
a
m
m
ì
ì
nh
nh
.
.


Nghi
Nghi
ê
ê
n
n
c
c



u
u
h
h


nh
nh
vi
vi
mua
mua
c
c


a
a
ntd
ntd
c
c
á
á
nh
nh
â
â

n
n
để
để
tr
tr


lời
lời
:
:
Ng
Ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng

s
s


ph
ph


n
n


ng
ng
nh
nh


thế
thế
n
n


o
o
tr
tr



c
c
c
c
á
á
c
c
n
n


l
l


c
c
(
(
t
t
á
á
c
c
đ
đ



ng
ng
, ho
, ho


t
t
đ
đ


ng
ng
) marketing
) marketing
c
c
ô
ô
ng
ng
ty
ty
s
s


s
s



dụng
dụng
(
(
ho
ho


c
c
đã
đã
,
,
đ
đ
ang
ang
s
s


dụng
dụng
)?
)?
Consumer Buying Behavior
Consumer Buying Behavior

refers to the buying behavior of final
refers to the buying behavior of final
consumers (individuals & households) who buy goods and services
consumers (individuals & households) who buy goods and services
for
for
personal consumption.
personal consumption.
Study consumer behavior to answer:
Study consumer behavior to answer:


How do consumers respond to marketing efforts the company might
How do consumers respond to marketing efforts the company might
use?
use?
Đ
Đ
ịnh
ịnh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a


H
H



nh
nh
vi
vi
ng
ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
ph
ph


n
n

á
á
nh
nh
to
to


n
n
b
b


nh
nh


ng
ng
quyết
quyết
đ
đ
ịnh
ịnh
c
c



a
a
h
h


về
về
mua
mua
,
,
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
v
v


sau
sau

khi
khi
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
h
h


ng
ng
ho
ho
á
á
,
,
dịch
dịch
vụ
vụ

v
v


ý
ý
t
t


ng
ng
.
.


Consumer behavior
Consumer behavior
reflects the totality of consumers
reflects the totality of consumers


decisions with respect to the acquisition, consumption, and
decisions with respect to the acquisition, consumption, and
disposition of goods, services, time, and ideas by (human)
disposition of goods, services, time, and ideas by (human)
decision making [over time].
decision making [over time].
H
H



nh
nh
vi
vi
ng
ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
bao
bao
g
g



m
m
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ch
ch


vi
vi


c
c
mua
mua
h
h


ng
ng
m
m



c
c
ò
ò
n
n
:
:


Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
quyết
quyết
đ
đ
ịnh
ịnh
mua
mua



S
S


dụng
dụng


Ph
Ph


n
n


ng
ng
sau
sau
khi
khi
s
s


dụng
dụng
H
H

μ
μ
nh
nh
vi
vi
ng
ng


êi
êi
ti
ti
ª
ª
u
u
d
d
ï
ï
ng
ng


L
L
μ
μ

m
m
é
é
t
t
qu
qu
¸
¸
tr
tr
×
×
nh
nh
linh
linh
ho
ho
¹
¹
t
t




th
th

Ó
Ó
li
li
ª
ª
n
n
quan
quan
®
®
Õn
Õn
nhiÒu
nhiÒu
ng
ng


êi
êi


Bao
Bao
g
g
å
å

m
m
rÊt
rÊt
nhiÒu
nhiÒu
quyÕt
quyÕt
®
®
Þnh
Þnh


Is a dynamic process
Is a dynamic process


Can involve many people
Can involve many people


Involves many decisions
Involves many decisions
Source: Philip
Source: Philip
Kotler
Kotler



Chapter 5
Chapter 5
Translated and Edited by Nguyen Van
Translated and Edited by Nguyen Van
Thoan
Thoan
Consumer Analysis
Consumer Analysis
Decision
Decision
-
-
making
making
“Nothing is more difficult, and therefore more precious, than to be
able to decide”
Napoleon I,(1769 - 1821), Maximus
M
M


t
t
s
s


quyết
quyết
đ

đ
ịnh
ịnh
ng
ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
ph
ph


i
i
th
th



c
c
hi
hi


n
n


Mua
Mua
,
,
s
s


dụng
dụng
,
,
sau
sau
khi
khi
s
s



dụng
dụng


th
th


c
c
hi
hi


n
n
kh
kh
ô
ô
ng
ng
?
?
Mua
Mua
c
c
á

á
i
i
g
g
ì
ì
?
?
T
T


i
i
sao
sao
mua
mua
T
T


i
i
sao
sao
kh
kh
ô

ô
ng
ng
Mua
Mua
nh
nh


thế
thế
n
n


o
o


bao
bao
nhi
nhi
ê
ê
u
u
ph
ph
ơ

ơ
ng
ng
á
á
n
n
Khi nomua?
Mua ở đâu?
Mua số lợng bao nhiêu?
Thờng xuyên?
Thời gian mua?
Figure 8.1 Stages in consumer decision-making
Exhibit 1.2: What is Consumer Behavior?
What factors should we study in consumer analysis?
What factors should we study in consumer analysis?
Cultural
Culture
Subculture
Social Class
Social
Household type
Reference groups
Roles & status
Psychological
Motivation
Perception
Learning (memory)
Beliefs & attitudes
Personality &

self-concept
Personal
Age & lifecycle stage
Occupation
Education
Economic situation
Buyers’ responses
Product service &
 category selection
Brand selection
Reseller selection
Purchase timing &
 repurchase intervals
Purchase amount
Marketing programs
Marketing objectives
Marketing strategy
Marketing mix
Environmental influences
Economic
Technological
Political
Information Processing
and
Decision Making
(Involvement)
Lifestyle
Experiences
Cultural
•Australian

•Anglo Saxon
•Lower Socio-
•economic
Social
•Flatmate female
•Work, family, friends
•Boyriend, friend
Motivations
•Companionship,
•Control
•Tranquillity,
•Sensory Pleasure,
•Unity, Intellectual Stimulation,
•Social Stimulation,
•Performer Attachment,
•Cultural Intolerance,
•Traditionalism,
•Emotionalism
Personal
•33 years, single,
•girlfriend
•Bar manager at
a workers club
•High School
•Economic situation?
Buyers’ responses
Consumes primarily
•low brow performances,
watching news,
American sit-coms, sport

on Foxtel, true-to-life
shows and American
courtroom drama on
television.
•infrequently attending
live shows in the form of
opera, ballet and
mainstream theatre
•Does not like:
horror or propaganda
movies.
•Disliked dramatic
performances can be
categorised as: high (2),
middle (0), low (4) brow.
•Not enthusiastic about
live music by itself
•Current affairs and quiz
shows on television
Marketing programs
•Australian
•entertainment industry
Environmental influences
• Booming economy
•lStable poitical climate
•High use of technology
Ian
Mô hình hnh vi mua của ngời tiêu dùng
Model of Consumer Behavior
M

M
ô
ô
h
h
ì
ì
nh
nh
h
h


nh
nh
vi
vi
mua
mua
c
c


a
a
ng
ng


ời

ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
Model of Consumer Behavior
Model of Consumer Behavior
Các tác động marketing
v môi trờng
Các tác động marketing
v môi trờng
Quá trình nhận thức,
xử lý thông tin
của ngời tiêu dùng
Quá trình nhận thức,
xử lý thông tin
của ngời tiêu dùng
Phản ứng
của ngời tiêu dùng
Phản ứng
của ngời tiêu dùng
Product

Price
Place
Promotion
Economic
Technological
Political
Cultural
Các yếu tổ ảnh
hởng
Quá trình
quyết định
mua
Product Choice
Brand Choice
Dealer Choice
Purchase
Timing
Purchase
Amount
Các yếu tố ảnh hởng đến
hnh vi ngời tiêu dùng
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t

t




nh
nh
h
h


ng
ng
đ
đ
ến
ến
h
h


nh
nh
vi
vi
ng
ng


ời

ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
Ngời
tiêu dùng
Ngời
tiêu dùng
Tâm lý
Cá nhân
Xã hội
Văn hoá
Các yếu tố ảnh hởng đến
hnh vi ngời tiêu dùng: Văn hoá (1/4)
C
C
á
á
c
c
yếu

yếu
t
t




nh
nh
h
h


ng
ng
đ
đ
ến
ến
h
h


nh
nh
vi
vi
ng
ng



ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
:
:
V
V
ă
ă
n
n
ho
ho
á
á
(1/4)
(1/4)
Tầng lớp xã hội

Ngời tiêu dùng trong cùng
một tầng lớp xã hội có hnh vi
tơng tự nhau.
Nghề nghiệp
Thu nhập
Trìnhđộhọcvấn
Sự giucó
Tầng lớp xã hội
Ngời tiêu dùng trong cùng
một tầng lớp xã hội có hnh vi
tơng tự nhau.
Nghề nghiệp
Thu nhập
Trình độ học vấn
Sự giucó
Nguyên nhân cơ bản nhất tác động đến mong muốn
v hnh vi của cá nhân (Most basic cause)
Giá trị (Values)
Nhận thức (Perceptions)


Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
nh
nh
â

â
n
n
c
c
ơ
ơ
b
b


n
n
nhất
nhất
t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
đ
đ
ến

ến
mong
mong
mu
mu


n
n
v
v


h
h


nh
nh
vi
vi
c
c


a
a
c
c
á

á
nh
nh
â
â
n
n
(Most basic cause)
(Most basic cause)


Gi
Gi
á
á
trị
trị
(Values)
(Values)


Nh
Nh


n
n
th
th



c
c
(Perceptions)
(Perceptions)
Nhóm văn hoá
Nhóm ngời có chung hệ
thống giá trị dựa trên kinh
nghiệm sống tơng tự nhau.
Ngời kinh
Ngời dân tộc
Ngời phơng Đông/Tây
Thanh niên/ Trung niên
Nhóm văn hoá
Nhóm ngời có chung hệ
thống giá trị dựa trên kinh
nghiệm sống tơng tự nhau.
Ngời kinh
Ngời dân tộc
Ngời phơng Đông/Tây
Thanh niên/ Trung niên
Nh
Nh


ng
ng
gi
gi
á

á
trị
trị
c
c
ơ
ơ
b
b


n
n


p.T
p.T
â
â
y
y
Thnh công
Thnh công
Vật chất
Vật chất
Tự do
Tự do
Sự thăng tiến
Sự thăng tiến
Tuổi trẻ

Tuổi trẻ
Tiền
Tiền
Những giá trị
cơ bản
Nh
Nh


ng
ng
gi
gi
á
á
trị
trị
c
c
ơ
ơ
b
b


n
n
Minh
Minh
ho

ho
¹
¹
s
s
ù
ù
kh
kh
¸
¸
c
c
bi
bi
Ö
Ö
t
t
trong
trong
ti
ti
ª
ª
u
u
d
d
ï

ï
ng
ng
c
c
ñ
ñ
a
a
c
c
¸
¸
c
c
Nhãm
Nhãm
v
v
¨
¨
n
n
ho
ho
¸
¸
kh
kh
¸

¸
c
c
nhau
nhau
Percent owning among . . . .
Percent owning among . . . .
Product
Product
VCR
Answering machine
Compact disk player
Personal computer
Camcorder
Cellular telephone
VCR
Answering machine
Compact disk player
Personal computer
Camcorder
Cellular telephone
African-
Americans
African-
Americans
73.5%
47.2
31.9
19.8
15.0

10.3
73.5%
47.2
31.9
19.8
15.0
10.3
Hispanics
Hispanics
73.1%
27.5
26.7
9.6
17.1
6.7
73.1%
27.5
26.7
9.6
17.1
6.7
Asian-
Americans
Asian-
Americans
89.4%
50.0
45.5
30.5
35.6

24.4
89.4%
50.0
45.5
30.5
35.6
24.4
Các yếu tố ảnh hởng đến
hnh vi ngời tiêu dùng: xã hội (2/4)
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t




nh
nh
h
h


ng

ng
đ
đ
ến
ến
h
h


nh
nh
vi
vi
ng
ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng

ng
:
:
x
x
ã
ã
h
h


i
i
(2/4)
(2/4)
Nhóm/Tổ chức
Thnh viên
Ngời có ảnh hởng
Nhóm/Tổ chức
Thnh viên
Ngời có ảnh hởng
Gia đình
Husband, wife, kids
Influencer, buyer, user
Gia đình
Husband, wife, kids
Influencer, buyer, user
Vai trò v địa vị
Vai trò v địa vị
Các yếu tố

xã hội
Các yếu tố
xã hội
Gia
Gia
®
®
×
×
nh
nh
Vai trß cña c¸c
thμnh viªn trong
gia ®×nh trong
qu¸ tr×nh mua
Vai trß cña c¸c
thμnh viªn trong
gia ®×nh trong
qu¸ tr×nh mua


(
(
Ch
Ch
ñ
ñ
m
m



u
u
)
)


Instigators
Instigators


(
(
T
T
¸
¸
c
c
®
®
é
é
ng
ng
)
)


Influencers

Influencers


(Ra
(Ra
quyÕt
quyÕt
®
®
Þnh
Þnh
)
)


Decision
Decision
-
-
Makers
Makers


(
(
Th
Th
ù
ù
c

c
hi
hi
Ö
Ö
n
n
mua
mua
)
)


Purchasers
Purchasers


(
(
Ti
Ti
ª
ª
u
u
d
d
ï
ï
ng

ng
)
)


Consumers
Consumers
Tr
Tr
Î
Î
em
em
t
t
¸
¸
c
c
®
®
é
é
ng
ng
®
®
Õn
Õn
qu

qu
¸
¸
tr
tr
×
×
nh
nh
mua
mua
Các yếu tố ảnh hởng đến
hnh vi ngời tiêu dùng: Cá NHân (3/4)
C
C
á
á
c
c
yếu
yếu
t
t




nh
nh
h

h


ng
ng
đ
đ
ến
ến
h
h


nh
nh
vi
vi
ng
ng


ời
ời
ti
ti
ê
ê
u
u
d

d
ù
ù
ng
ng
:
:
C
C
á
á
NH
NH
â
â
n
n
(3/4)
(3/4)
Các tác động cá nhân
C
C
á
á
c
c
t
t
á
á

c
c
đ
đ


ng
ng
c
c
á
á
nh
nh
â
â
n
n
Tuổi, giới tình v Gia đình
Tuổi, giới tình v Gia đình
Nghề nghiệp
Nghề nghiệp
Tình hình kinh tế
Tình hình kinh tế
Lối sống
L
L


i

i
s
s


ng
ng
Các hoạt động
Các hoạt động
Suy nghĩ, ý tởng
Suy nghĩ, ý tởng
Quan tâm, sở thích
Quan tâm, sở thích
Cá tính v ý thức
Cá tính v ý thức

×