Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Bảng số xe của các tỉnh thành trên cả nước

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.81 KB, 1 trang )

SỐ XE CỦA CÁC TỈNH THÀNH TRÊN CẢ NƯỚC
CAO BẰNG 11 TIỀN GIANG 63
LẠNG SƠN 12 VĨNH LONG 64
BẮC GIANG 98 TP CẦN THƠ 65
QUẢNG NINH 14 ĐỒNG THÁP 66
HẢI HÒNG 15 VÀ 16 AN GIANG 67
THÁI BÌNH 17 KIÊN GANG 68
NAM ĐỊNH 18 CÀ MAU 69
YÊN BÁI 21 TÂY NINH 70
PHÚ THỌ 19 BẾN TRE 71
THÁI NGUYÊN 20 VŨNG TÀU 72
TUYÊN QUANG 22 QUẢNG BÌNH 73
HÀ GIANG 23 QUẢNG TRỊ 74
LÀO CAI 24
LAI CHÂU 25 HUẾ 75
SƠN LA 26 QUẢNG NGÃI 76
ĐIỆN BIÊN 27 BÌNH ĐỊNH 77
HOÀ BÌNH 28 PHÚ YÊN 78
HÀ NỘI TỪ 29 ĐẾN 32 KHÁNH HOÀ 79
HÀ TÂY 33 GIA LAI 81
HẢI DƯƠNG 34 KON TUM 82
NINH BÌNH 35 SÓC TRĂNG 83
THANH HOÁ36 TRÀ VINH 84
NGHỆ AN 37 NINH THUẬN 85
HÀ TĨNH 38 BÌNH THUẬN 86
ĐÀ NẴNG 43 VĨNH PHÚC 88
ĐẮC LẮK 47 HƯNG YÊN 89
LÂM ĐỒNG 49 HÀ NAM 90
TPHCM TỪ 50 ĐẾN 59 QUẢNG NAM 92
ĐỒNG NAI 60 BÌNH PHƯỚC 93
BÌNH DƯƠNG 61 BẠC LIÊU 94


LONG AN 62 BẮC CẠN 97
BẮC NINH 99

×