Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Sinh sản nhân tạo loài cá ngựa lớn nhất thế giới pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.84 KB, 7 trang )



Sinh sản nhân tạo
loài cá ngựa lớn
nhất thế giới




Trong số 7 loài cá ngựa ở vùng
biển Việt Nam, đã có 5 loài được
cho sinh sản ở điều kiện thí
nghiệm, trong đó loài cá ngựa thân
trắng là loài quý hiếm nhất.
Cá ngựa thân trắng (Hippocampus
kelloggi) là một trong số rất ít loài
có kích thước lớn nhất trong
giống Hippocampus. Hầu hết
các loài cá ngựa trên thế giới
có chiều dài nhỏ hơn 20cm.
Nhưng loài cá ngựa thân trắng
đạt kích thước cực đại đến 35cm;
loài H. abdominalis phân bố ở Úc
chỉ đạt tối đa 32cm.
Những nghiên cứu gần đây cho
thấy cá ngựa thân trắng có hàm
lượng amino acid và acid béo
không no HUFA rất cao, đặc biệt là
DHA. Hàm lượng kẽm và mangan
cũng khá cao ở cá ngựa. Về mặt y
học, điều này giải thích vì sao sử


dụng cá ngựa giúp tăng cường hoạt
động của thận và sự sinh tinh.
Các nhà nghiên cứu Trung Quốc
cho rằng cá ngựa giàu Na, K và P,
rất cần thiết cho sự trao đổi chất
của con người. Hàm lượng kẽm và
sắt cao (160 microgam/g) ở cá ngựa
giúp cải thiện hệ miễn dịch và tăng
sự vận chuyển oxy của huyết sắc tố
ở người.
Cá ngựa thân trắng được ưa chuộng
nhất trong y học cổ truyền Trung
Quốc nhờ có kích thước lớn, thân
trắng và nhẵn. Người ta cho rằng
loài này có hoạt tính sinh học cao
nhất trong các loài cá ngựa (ở Hồng
Kông một số loài cá ngựa đen được
tẩy trắng bằng hóa chất cũng là vì
lý do này), do đó giá của chúng rất
cao từ 100-300USD cho một cá thể
có chiều dài từ 29-32 cm. Ở Việt
Nam, cùng kích thước này, cá có
giá dao động từ 700.000 đồng -
1.000.000 đồng/con.
Cũng như hầu hết các loài cá ngựa
khác ở nước ta và trên thế giới, loài
cá ngựa thân trắng nằm trong sách
đỏ Việt Nam, danh sách đỏ (Red
list) của Liên minh Quốc tế bảo tồn
thiên nhiên và tài nguyên thiên

nhiên (IUCN) và phụ lục II của
Công ước về buôn bán quốc tế các
loài động, thực vật hoang dã nguy
cấp (CITES). Điều này có nghĩa là
chúng có nguy cơ bị đe dọa về
nguồn lợi và vấn đề mua bán phải
được giám sát chặt chẽ theo
CITES.
Ở Việt Nam, loài cá này phân bố ở
độ sâu 20-150m, từ vùng biển Đà
Nẵng đến Vũng Tàu, và rất hiếm
gặp trong các mẻ lưới khai thác.
Cá ngựa con được nuôi thả trong bể
tại Viện Hải dương học.
Trong thời gian gần đây, tập thể
nghiên cứu của Viện Hải dương
học đã cho sinh sản thành công đối
với loài cá này. Cá có tỷ lệ sống
trên 60%, tốc độ sinh trưởng
nhanh, cá 7 tháng tuổi đạt chiều dài
trung bình 20cm, dự kiến cá tròn 1
năm tuổi đạt chiều dài 25-26cm và
có khả năng phát dục trong điều
kiện thí nghiệm. Thành công này sẽ
mở ra triển vọng tạo đàn cá bố mẹ
F1, khép kín chu trình nuôi. Lưu ý
rằng, một cá đực mang trứng ngoài
tự nhiên có thể đẻ 1.000 con (với tỷ
lệ sống như trên), sau một năm,
người nuôi sẽ thu được hơn 600 cá

thương phẩm, giá bán dao động
300.000-400.000 đồng/con. Tuy
nhiên, trở ngại lớn nhất là nguồn cá
bố mẹ rất hiếm để cho sinh sản
nhân tạo.
Chi phí nuôi cá ngựa không lớn, ít
rủi ro cho nên đây là đối tượng
nuôi có triển vọng và tiềm năng về
kinh tế. Tuy nhiên, nuôi cá ngựa
cũng cần lưu ý đến vấn đề phát
triển bền vững, tránh tình trạng
mâu thuẫn giữa nghề nuôi và bảo
vệ nguồn lợi như đã xảy ra ở một
số đối tượng nuôi khác ở nước ta.
Biện pháp hiệu quả nhất để sử dụng
hợp lý nguồn lợi cá ngựa là phát
triển nghề nuôi trên cơ sở sử dụng
cá bố mẹ thế hệ F1 và thả cá giống
trở lại với sinh cảnh thích hợp của
chúng để tái tạo nguồn lợi.


×