Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Giải PT Số phức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.66 KB, 2 trang )

1
BI TP: V GII PT S PHC
Cõu 1: Tỡm cỏc s thc x v y cho hai s phc sau bng nhau:
z
1
= (x + 2y) + 4i; z
2
= 5 + (2x +y)i.
Cõu 2: Tỡm cỏc s thc x v y cho hai s phc sau bng nhau:
z
1
= (x 10) + 2(y + 10)i; z
2
= y + ( x + 17)i.
Cõu 3: Tỡm cỏc s thc x v y cho hai s phc sau bng:
a) z
1
= (2x +3y) + (3x +2y)i; z
2
= (5x +6) + ( 4y +1) i.
b) z = (-3x 6) + i; z = 12 + (5y 9)i
c) z = (2x 5) (3y 1)i; z = (2y 1) + (3x 5)i.
Cõu 4: Tỡm cỏc s thc x, y sao cho:
a) 3x +yi = 2y + 1 + (2-x)i
b) 2x + y 1 = (x + 2y - 5)i
Câu 5: Giải phơng trình sau (với ẩn là z) trên tập số phức a.
( )
4 5i z 2 i = +
b.
( ) ( )
2


3 2i z i 3i + =
c.
1 1
z 3 i 3 i
2 2
= +



d.
3 5i
2 4i
z
+
=
e.
(2 3 ) 5 2
4 3
z
i i
i
+ =

, f.
(1+3i)z - (2+5i)= (2+i) z. g.(3-2i)z+ (6- 4i)= 5-i h. (3+4i)z+(1-3i)=2+5i.
Câu 6: Giải các phơng trình sau trên tập số phức
1. x
2
+ 7 = 0 2. x
2

- 3x + 3 = 0 3. x
2
-5x +7=0
4. x
2
-4x + 11=0,. 5. z
2
3z + 11=0. 6. z
4
- 5z
2
- 6 = 0
7. z
4
+7z
2
8 = 0 8. z
4
-8=0, 9. z
4
-1=0.
10.
01.3
2
=+ xx
ẹS:
i
2
1
2

3


11.
02.32.23
2
=+ xx
ẹS:
)1(
6
6
i
12.
2
3 2 0x x + =
ẹS:
1 23
6
i
13.
2
3 2 2 3 2 0x x + =
ẹS:
6 6
6 6
i

Câu 7: Giải các phơng trình sau trên tập số phức :
a.
( )

( )
2
z 3i z 2z 5 0+ + =
b.
( ) ( )
2 2
z 9 z z 1 0+ + =

Cõu 8: Gii cỏc pt sau trờn C:
a) x
2
x + 2 = 0 b) x
2
( 5 -14i)x 2(5i +12) = 0
Cõu 9: Gii cỏc pt sau trờn C:
a) ( 1- i)x
2
2x (11 + 3i) = 0 b) ( 1+i)x
2
2(1 i)x + 1 3i = 0
c) z
2
+ 18z + 1681 = 0 d)
( )
2
z 5 4i 3 z 9 0 + + =
Cõu 10: Gii trờn C cỏc pt:
a) z
4
+ 6z

2
+ 25 = 0 b) z
4
+ 4z 77 = 0
2
Câu 11: Hãy giải các phương trình sau trong tập C
a/
2
3 2 0x x− + =

2
3 1 0x x− + =

2
3 2 2 3 2 0x x− + =
b/
2
2 4 0ix ix+ − =

2
(3 ) 4 3 0x i x i− − + − =

2
3 2 4 0ix x i− − + =
c/
3
3 24 0x − =

4
2 16 0x + =


5
( 2) 1 0x + + =
Câu 12 Giải các phương trình sau với ẩn là z
a/
2 1 3
1 2
i i
z
i i
+ − +
=
− +
b/
2 1 8z z i− = − −
c/
2 3 1 12z z i− = −
d/
1
((2 ) 3 )( ) 0
2
i z i iz
i
− + + + =
e/
2
0z z+ =
f/
2
0z z+ =

g/
2
2
0z z+ =
h/
2 2 4z z i+ = −
k/
4
1
z i
z i
+
 
=
 ÷

 
C©u 13: Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh sau trªn tËp sè phøc
a.
( )
( )
2
z 3i z 2z 5 0+ − + =
b.
( ) ( )
2 2
z 9 z z 1 0+ − + =
c.
3 2
2z 3z 5z 3i 3 0− + + − =

C©u 14: Gi¶i ph¬ng tr×nh sau trªn tËp sè phøc:
a. z
2
+ 5 = 0 b. z
2
+ 2z + 2 = 0 c. z
2
+ 4z + 10 = 0
d. z
2
- 5z + 9 = 0 e. -2z
2
+ 3z - 1 = 0 g. 3z
2
- 2z + 3 = 0
C©u 15: Gi¶i ph¬ng tr×nh sau trªn tËp sè phøc:
a. (z + i)(z
2
- 2z + 2) = 0 b. (z
2
+ 2z) - 6(z
2
+ 2z) - 16 = 0
c. (z + 5i)(z - 3)(z
2
+ z + 3) = 0 d. z
3
- (1 + i)z
2
+ (3 + i)z - 3i = 0

C©u 16: Gi¶i ph¬ng tr×nh sau trªn tËp sè phøc:
a. (z + 2i)
2
+ 2(z + 2i) - 3 = 0 b.
2
4z i 4z i
5 6 0
z i z i
+ +
 
− + =
 ÷
− −
 
C©u 17: Gi¶i ph¬ng tr×nh sau trªn tËp sè phøc:
a. z
2
+
z
+ 2 = 0 b. z
2
=
z
+ 2
c. (z +
z
)(z -
z
) = 0 d. 2z + 3
z

= 2 + 3i
Câu 18: Gọi
1 2
,x x
là hai nghiệm của PT:
2
5 10 0x x− + =
. Tính:
a.
3 3
1 2
x x+
b.
2 2
1 2
1 1
x x
+
Câu 19: Gọi
1 2
,x x
là hai nghiệm của PT:
2
2 4 0x x− + =
. Tính:
a.
2 2
1 1 2 2
x x x x− +
b.

2 1
1 2
x x
x x
+
Câu 20: Gọi
1 2
,x x
là hai nghiệm của PT:
2
4 8 0z z+ + =
. Tính:
4 4
1 2 1 2
3z z iz z+ −

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×