Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (201.46 KB, 4 trang )
Tránh mối hoạ suy giảm trí nhớ
Cá trích là nguồn thực phẩm rất giàu choline – một dưỡng
chất quan trọng cho sự phát triển của não. Ảnh: SGTT
Nhiều nghiên cứu đã cho thấy một chế độ dinh dưỡng đúng đắn và sự
rèn luyện thường xuyên có tác dụng rất lớn trong ngăn ngừa suy giảm trí
nhớ, một chứng bệnh đang diễn ra khá phổ biến, đặc biệt với những người
cao tuổi.
Dinh dưỡng ngăn ngừa suy giảm trí nhớ là một trong những nguyên tắc của
chế độ dinh dưỡng cơ bản để chống lại sự lão hoá. Để thực hiện, ta cần chú ý
những điểm sau:
Chọn thực phẩm có lợi cho não
Dưỡng chất phospholipid: các chất dinh dưỡng tạo những chất hoá học
quan trọng của não gồm: Phosphatidyl choline và DMAE (tiền chất của
Acetylcholine), Phosphatidyl serine và pyroglutamate (làm tăng thụ thể).
Phosphatidyl choline và Phosphatidyl serine là hai loại của phospholipid – được
mệnh danh “chất béo thông minh”. Nguồn thực phẩm giàu choline nhất là cá (đặc
biệt cá trích) và trứng, kế đến là gan, đậu nành, đậu phộng và các loại đậu khác.
Phospholipid có nhiều trong lòng đỏ trứng và thịt nội tạng. Pyroglutamate được
tìm thấy nhiều trong thực phẩm như cá, sữa và sản phẩm từ sữa, trái cây và rau.
Chất béo thiết yếu: giúp cấu tạo màng tế bào thần kinh. Chất béo thiết
yếu, đặc biệt omega-3, có nhiều trong cá béo. Theo khuyến nghị dinh dưỡng của
thế giới, ăn ba bữa cá béo (cá basa, trích, hồi, thu, hoặc cá ngừ) trong một tuần còn
giúp giảm 1/2 nguy cơ bị cơn đau tim.
Vitamin và chất khoáng: tham gia các hoạt động chuyển hoá và chống
oxy hoá tế bào não, nhất là vitamin B và kẽm. Khi thiếu các vitamin B, đặc biệt
acid folic và B12, sẽ gây thiếu máu dẫn đến thiếu cung cấp oxy cần thiết cho não.
Vitamin B1 (thiamin), B2 (riboflavin), B3 (niacin) giúp não sử dụng oxy để sinh
năng lượng trong mỗi tế bào. Ba loại vitamin B liên quan đến trí nhớ: B3 (niacin),
B5 (pantothenic acid), B12 (cyanocobamin). Các vitamin B hoạt động cùng nhau