Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Chương trình giáo dục đại học ngành công nghệ thông tin

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.42 KB, 3 trang )

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
Tên chương trình : Chương trình đào tạo Cử nhân Cao đẳng
Trình độ đào tạo : Cao Đẳng
Ngành đào tạo : CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Mã ngành : 50531L
Loại hình đào tạo : Chính qui liên thông
(Ban hành tại Quyết định số 85/CĐCN-ĐT ngày 25/05/2007 của
Hiệu Trưởng Trường Cao Đẳng Công Nghệ)
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình nầy nhằm đào tạo những cử nhân cao đẳng ngành Công nghệ thông tin,
cung cấp cho người học những nền tảng cơ bản để phát triển toàn diện về nhân cách và
nghề nghiệp, đáp ứng các yêu cầu phát triển kinh tế xã hội của đất nước. Sinh viên tốt
nghiệp cần đạt được những mục tiêu cụ thể sau
+ Có tư cách đạo đức, phẩm chất chính trị và sức khỏe tốt, đáp ứng các yêu cầu phân
công lao động của sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa nước nhà.
+ Nắm vững các kiến thức & kỹ năng cần có của một lập trình viên chuyên nghiệp trong
lĩnh vực phát triển phần mềm, bao gồm các khâu phân tích, thiết kế & thi công một dự án
phần mềm ở qui mô vừa và nhỏ, biết chọn lựa & sử dụng các giải pháp công nghệ phù
hợp hướng đến các hoạt động của đời sống xã hội theo xu hướng số hóa và sự phát triển
của công nghệ & dịch vụ mạng Internet
+ Được trang bị những kiến thức nền cơ bản của khoa học máy tính & CNTT để có thể
chuyển hướng chuyên sâu trong các lĩnh vực công nghệ mạng, đồ họa đa truyền thông,
thương mại điện tử, hoặc tiếp tục nâng cấp trình độ ở các khóa học có cấp độ cao hơn
+ Có khả năng thích ứng với các thay đổi nhanh của công nghệ thông tin, khả năng tự học
trong môi trường làm việc và yêu cầu học tập suốt đời
+ Có phẩm chất tự tin, tư duy năng động, có kỹ năng giao tiếp hiệu quả, khả năng độc lập tác
nghiệp, khả năng hòa nhập, hợp tác & làm việc theo nhóm, khả năng thích ứng trong môi
trường hội nhập quốc tế.
+ Xem xét bảng điểm và chương trình học của hoc sinh ở Trung cấp để xem xét cho miễn


giảm hoặc buộc phải học bổ sung 1 số học phần.
+ Tuyển sinh đầu vào 3 môn Toán, Lý và Cơ sở dữ liệu
2. Thời gian đào tạo : 1.5 - 2 năm
3. Khối lượng kiến thức toàn khóa : 70 tín chỉ
4. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiệp TCCN ngành CNTT và các chuyên
ngành tương đương
5. Chương trình đào tạo
Số
TT
Mã học
phần
Tên học phần
Số tín chỉ
LT
BT
TH
TN
Th.
tập
• Kiến thức Giáo dục Đại cương
1
5020040
Toán cao cấp I 4 0 0 4
2
5020140
Toán cao cấp II 3 0 0 3 Toán cao cấp I
3
5020060
Vật Lý I 3 0 0 3
4

5020330
Giáo dục quốc phòng II 0 0 2 2 HP không tích lũy
5
5020281
Giáo dục Môi trường 2 0 0 2 Tự chọn
6
5020310
Giáo dục thể chất III 0 1 0 1 HP không tích lũy
7
5020350
Nguyên lý cơ bản của Triết
học Mac-Lenin
5 0 0 5
8
5020340
Đường lối CM của Đảng
Cộng sản Việt Nam
3 0 0 3
9
5020210
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0 2
10
5020360
Kỹ năng giao tiếp 2 0 0 2 Tự chọn
11
5020370
Pháp luật và nghề nghiệp 2 0 0 2 Tự chọn
12
5020380
Phương pháp học tập &

Nghiên cứu khoa học
2 0 0 2 Tự chọn
13
5020390
Phát triển dự án 2 0 0 2 Tự chọn
Số tín chỉ GDĐC phải tích lũy :
20
• Kiến thức Giáo dục chuyên nghiệp
1
5050673
Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 3 1 0 4 Lập trình cơ bản với C
2
5050053
Cấu trúc máy tính 3 0 0 3 Tin học đại cương
3
5050063
Cơ sở dữ liệu I - Access 2 0 0 2 Tin học đại cương
4
5050113
Cơ sở dữ liệu II SQL Server 3 1 0 4 Cơ sở dữ liệu I - Access
5
5050373
Công nghệ phần mềm 3 0 0 3 Phân tích thiết kế HĐT
6
5051673
Đồ án phần mềm I 1 0 2 3 TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu
7
5053000
Đồ án chuyên ngành CNTT 1 0 4 5 Đồ án phần mềm I
8

5050143
Hệ điều hành 3 0 0 3 Cấu trúc máy tính
9
5050183
Lập trình HĐT Java 2 1 0 3 Tin học đại cương
10
5050513
Lập trình Java II 2 0 0 3 Lập trình HĐT Java
11
5050523
Lập trình web nâng cao 2 1 0 3 Cơ sở dữ liệu I - Access
12
5050543
Phân tích thiết kế HĐT 3 0 0 3 Lập trình HĐT Java
12
5050243
Quản trị Mạng 2 1 0 3 Mạng Máy tính
13
5051713
TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 0 1 2
Cơ sở dữ liệu II - SQL
Server(+)
Tổng số : 44
• Phần tùy chọn bắt buộc – 6 tín chỉ
1
5051703
An ninh hệ thống 2 0 0 2 Mạng Máy tính
2
5050953
Công Nghệ XML 3 0 0 3 Thiết kế Web

3
5050833
Lập trình hệ thống- Hợp ngữ 3 0 0 3 Cấu trúc máy tính
4
5051383
Lập trình VB.NET 2 1 0 3 Lập trình trực quan
5
5050813
Lập trình Windows với VC 2 1 0 3 Lập trình cơ bản với C
6
5051643
Lý thuyết đồ thị 2 0 0 2 Lập trình HĐT Java
7
5051273
Mạng diện rộng 2 1 0 3 Mạng Máy tính
8
5050233
Ngoại ngữ chuyên ngành IT 2 0 0 2
9
5050873
Ngôn ngữ C# 2 1 0 3 Lập trình HĐT Java
10
5051123
Phát triển ứng dụng Client-
Server
2 0 0 2 Lập trình VB.NET
11
5051773
Thiết kế Mạng 2 0 0 2 Quản trị Mạng
12

5050823
Thương mại điện tử 3 0 0 3 Lập trình web nâng cao
13
5050843
Trí tuệ nhân tạo 3 0 0 3 Lập trình cơ bản với C
14
5051763
TTCM Công nghệ mới 1 0 1 2 Lập trình web nâng cao
15
5051373
TTCM Mạng diện rộng 0 0 3 3 Mạng diện rộng(+)
Tổng cộng 6
Tổng số : 70
6. Kế hoạch giảng dạy
Học
kỳ
STT
Mã học
phần
Tên học phần
Số tín
chỉ
Ghi chú
1
1 5050053 Cấu trúc máy tính 3
2 5020040 Toán cao cấp I 4
3 5050183T TH Lập trình hướng đối tượng Java 1
4 5050183 Lập trình hướng đối tượng Java 2
5 5050063 Cơ sở dữ liệu I - Access 2
6 5020060 Vật Lý I 3

7 5020350 NLCB của CNMLN 1 2
8 5020360 Kỹ năng giao tiếp 2 Tự chọn tự do
9 5020380 Phương pháp học tập NCKH 2 Tự chọn tự do
10 5050013 Lập trình cơ bản với C 3 Tự chọn tự do
11 5020310 Giáo dục thể chất III 1 Chứng chỉ
Cộng
2
1 5050113 Cơ sở dữ liệu II - SQL Server 3
2 5050523 Lập trình web nâng cao 2
3 5050513 Lập trình Java II 2
4 5020140 Toán cao cấp II 3
5 5050113T TH Cơ sở dữ liệu II - SQL Server 1
6 5050523T TH Lập trình web nâng cao 1
7 5020340 Đường lối CM của ĐCSVN 3
8 5050513T TH Lập trình Java II 1
9 5020400 NLCB của CNMLN 2 3
10 5050143 Hệ điều hành 3
11 5051713 TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu 2
12 5050233 Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT 2 Tự chọn bắt buộc
Cộng
3
1 5050543 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3
2 5051673 Đồ án phần mềm I 3
3 5020210 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
4 5050243T TH Quản trị Mạng 1
5 5050243 Quản trị Mạng 2
6 5050673 Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 3
7 5050673T TH Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 1
8 5020281 Giáo dục Môi trường 2 Tự chọn bắt buộc
9 5051643 Lý thuyết đồ thị 2 Tự chọn bắt buộc

10 5051383 Lập trình VB.NET 2 Tự chọn bắt buộc
11 5050953 Công Nghệ XML 3 Tự chọn bắt buộc
12 5051383T TH Lập trình VB.NET 1 Tự chọn bắt buộc
13 5020330 Giáo dục quốc phòng II 2 Chứng chỉ
4
1 5050373 Công nghệ phần mềm 3
2 5053000 Đồ án chuyên ngành CNTT 5
3 5051703 An ninh hệ thống 2 Tự chọn bắt buộc
4 5051123 Phát triển ứng dụng Client-Server 2 Tự chọn bắt buộc
5 5051763 TTCM Công nghệ mới 2 Tự chọn bắt buộc
6 5051773 Thiết kế Mạng 2 Tự chọn bắt buộc
7 5051273 Mạng diện rộng 3 Tự chọn bắt buộc
8 5050873T TH Ngôn ngữ C# 1 Tự chọn bắt buộc
9 5050873 Ngôn ngữ C# 2 Tự chọn bắt buộc
10 5050843 Trí tuệ nhân tạo 3 Tự chọn bắt buộc
11 5050833 Lập trình hệ thống- Hợp ngữ 3 Tự chọn bắt buộc
12 5050823 Thương mại điện tử 3 Tự chọn bắt buộc
13 5050813T TH Lập trình Windows với Visual C 1 Tự chọn bắt buộc
14 5050813 Lập trình Windows với Visual C 2 Tự chọn bắt buộc
15 5051373 TTCM Mạng diện rộng 3 Tự chọn bắt buộc
Cộng 70
Hiệu Trưởng

×