Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

biên bản hội đồng trường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.16 KB, 9 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
TRÍCH NGHỊ QUYẾT HỘI ĐỒNG TRƯỜNG
Căn cứ vào nhiệm vụ năm học của ngành giáo dục huyện Krông Nô
Căn cứ vào kế hoạch năm học 2009- 2010 của trường tiểu học Nguyễn Văn Bé
đã được hội đồng đồng trường nhất trí cáo về các chỉ tiêu thực hiện trong năm học
2009-2010 cụ thể như sau:
1. Tập thể:
Chi bộ: Đạt trong sạch vững mạnh.
Trường: Trường tiên tiến cấp
Công đoàn: đạt trong sạch vững mạnh.
Liên đội hoàn thành xuất sắc.
Phấn đấu trường đạt chuẩn quốc gia mức độ1 .
Trường giữ vững phổ cập tiểu học đúng độ tuổi.
Giữ vũng cơ quan văn hóa cấp huyện
2. Cá nhân
Chiến sĩ thi đua: 2
Giáo viên biểu dương cấp huyện: 1
Giáo viên dạy giỏi cấp Huyện:3
Giáo viên dạy giỏi cấp trường : 4
Sáng kiến kinh nghiệm thi cấp huyện : 2 cái
Đánh giá giáo viên theo quyết định 14 tốt: 80%;khá 20%.
Thi chữ viết cấp huyện : 4 GV
3.Về công tác phổ cập đúng độ tuổi.
Huy động 100% đúng độ tuổi vào lớp 1
Duy trì sĩ số : 100%
Tỉ lệ lưu ban: 2%
Tỉ lệ học sinh bỏ học:0
Hiệu quả đào tạo : 97%
Tỉ lệ HSHTCTTH:100 %
Tỉ lệ học sinh khá giỏi : 60%


Tỉ lệ học sinh đúng độ tuổi :85%
Tỉ lệ lên lớp:98%
Thi : VSCĐ cấp huyện :40%
Chỉ tiêu về chất lượng
Tham gia thi học sinh giỏi cấp huyện: 6em
Chỉ tiêu về chất lượng:
Hạnh kiểm : Đạt: 100%
Học lực:
Giỏi :15%
Khá : 45%
TB:38%
Y:2%
4. Tinh thần tự học và có sáng tạo:
1giáo viên: 1 chuyên đề/năm( sáng kiến kinh nghiệm)
Thao giảng: 6 tiết/GV/năm.
Dự giờ đồng nghiệp : 18 tiết / năm
5. Phong trào thi đua:
Làm đồ dùng dạy học 1cái/ khối
Sử dụng máy vi tính thành thạo : 50%
Tổ chức chuyên đề : 1lần /năm đi học hỏi trường khác
GV soạn giáo án vi tính:1
Kiểm tra chuyên đề: 100%GV
Kiểm tra toàn diện 1/3 trong tổng số GV( 5 GV/năm)
Sáng kiến kinh nghiệm:1 sáng kiến /GV/ năm.
Sinh hoạt chuyên môn: 2 lần/tháng.
Chuyên môn xếp loại giỏi trong năm:7 GV.
Đ/c Thủy thông qua kế hoạch dạy 2 buổi /ngày năm học 2009 - 2010.
Tổng số HS: 307 em
Tổng số lớp:12 lớp.( trong đó 2 lớp ghép tại phân hiệu Bon Choih)
Số học sinh 2 buổi /ngày 10 lớp tại trung tâm

Tổng số học sinh: 282 em ( K1: 2 K2 : 2 K3: 2 K4 : 2 K5:2)
Thời gian học từ 15/8/ 2009.
Số học sinh 3 buổi/tuần 1 lớp tổng số học sinh 26 em ( 5b )
2. Chương trình giảng dạy.
Không quá 7 tiết /ngày đố với lớp 2 buổi/ ngày
Buổi sáng: theo chương trình chung Bộ Giáo dục và đào tạo
Buổi chiều: Ôn tập, bồi dưỡng học sinh giỏi và chuẩn bị bài hôm sau không
yêu cầu làm thêm bài tập ở nhà đối với học sinh học 2 buổi /Ngày.
Hợp đồng giáo viên dạy môn ngoại ngữ từ lớp 3 đến lớp 5.
Âm nhạc: 1 tiết / tuần /lớp
TD: 1 tiết / tuần /lớp
MT:1 tiết / tuần /lớp
Thông qua tờ trình số 10/ trường Nguyễn Văn Bé về việc mở lớp dạy 2
buổi/ngày năm học 2009-2010.
3.Thông qua các quyết định của năm học 2009-2010
Thông qua quyết định số 1621QĐ –CTUB về việc thành lập hội đồng trường
của CTUBND Huyện Krông Nô.
Thông qua quyết định số 1/ QĐ NVB về việc thành lập ban chỉ đạo phòng
chống đại dịch cúm A ( H1N1).trong trường Nguyễn Văn Bé .
Thông qua quyết định số 02/ QĐ–NVB về việc thành lập hội đồng tự đánh giá
trường tiểu học Nguyễn Văn Bé.
Thông qua quyết định số 03/QĐ –NVB về việc thành lập hội đồng thi đua khen
thưởng.
Thông qua quyết định số 04/QĐ –NVB về việc phân công giáo viên bồi dưỡng
học sinh giỏi lớp 5.
4.Đồng chí Thủy thông qua kế hoạch chuyên môn năm học 2009-2010.
Qua thảo luận các đồng chí trong hội đồng trường thống nhất theo kế hoạch
chuyên môn đã đề ra.
Hội đồng trường đồng ý 100% chuyển tất cả nội dung trên thành nghị quyết để
thực hiện trong năm học 2009-2010

Nghị quyết được thông qua trong hội đồng trường.
Chủ tọa Thư ký
MẪU ĐĂNG KÝ THI ĐUA
Năm học 2009-2010
Đơn vị: Nguyễn Văn Bé
I:ĐĂNG KÝ DANH HIỆU LAO ĐỘNG TIÊN TIẾN
TT Họ và tên Giới tính Chức vụ Tổ chuyên
môn
I:ĐĂNG KÝ DANH HIỆU CHIẾN SĨ THI ĐUA CƠ SỞ
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
vụ
Tổ chuyên
môn
Tên
SKKN
:ĐĂNG KÝ DANH HIỆU CHIẾN SĨ THI ĐUA CẤP TỈNH
TT Họ và
tên
Giới
tính
Chức
vụ
Tổ
chuyên môn
Tên
SKKN
MẪU ĐĂNG KÝ THI ĐUA
Năm học 2009-2010

Đơn vị: Nguyễn Văn Bé
ĐỀ NGHỊ UBND TỈNH TẶNG BẰNG KHEN
CÁ NHÂN
I:TT Họ và tên Giới tính Chức vụ Tổ chuyên
môn
DANH SÁCH HỌC SINH THAN GIA HKPĐ CẤP TRƯỜNG
Năm học 2009-2010
S
t
t
Họ và tên Lớp Bóng đá
Cờ
vua
Bóng
bàn
Chạy
50m
Kéo
co
1Nguyễn Văn Nhơn 5A X
Nguyễn Văn Khải 5A X
Trần Hoàng Vũ 5A X
Lê Như Ý 5A X
Lê Văn Bảo 5A X
Văn Phước Tây 5A X
Phạm Thế Anh 5A X
Trần Vươn 5A X
Văn Phú Vương 5A X
Lê Đức Hiếu 5A X
Văn Phú Vương 5A X

Nguyễn Văn Nhơn 5A X
Lâm Thị Yến 5A X
Phan Thị Hiền Diệu 5A x
Nguyễn Văn Nhơn 5A X
Phạm Thế Anh 5A x
Trần Vươn 5A X
Trần Hoàng Vũ 5A X
Lâm Thị Yến 5A X
Sơ Thị Ngọc Lý 5A x
Nguyễn Văn Nhơn 5A X
Nguyễn Văn Khải 5A X
Trần Hoàng Vũ 5A X
Lê Như Ý 5A X
Lê Văn Bảo 5A X
Văn Phước Tây 5A X
Phạm Thế Anh 5A X
Trần Vươn 5A X
Văn Phú Vương 5A X
Lê Đức Hiếu 5A X
Sơ Thị Ngọc Lý 5A X
HuỳnhThịLê Hương 5A X
Nguyễn Thị Bông 5A X
Lâm Thị Yến 5A X
Phan Thị Duyên 5A X
Lê Thị Thùy Duyên 5A X
Văn Thị Thương 5A X
Phan Thị Thuận 5A X
Nguyễn Thị Thu Hà 5A X
Phan Thị Hiền Diệu 5A X
Y Múc 5B X

Nguyễn Đức Chú 5B X
Võ Văn Tuấn 5B X
Phạm Hữu Pháp 5B X
Nguyễn Thanh Đạt 5B X
Phạm Văn Dũng 5B X
Nguyễn Văn Quang 5B X
Nguyễn Đình Thọ 5B X
Nguyễn Lê Thế Thiên 5B X
Nguyễn Hân 5B X
Nguyễn Văn Quang 5B X
Nguyễn Đức Chú 5B X
Võ Văn Tuấn 5B X
Võ Văn Tuấn 5B X
Lê Thị Thúy 5B X
Hà Thị Hiền 5B X
Y Múc 5B X
Nguyễn Văn Quang 5B X
Huỳnh Thị Công Lý 5B X
Hà Thị Hiền 5B X
Võ Thị Phương 5B X
Lê Thị Thúy 5B X
Trần Thị Tú 5B X
Võ Thị Hẹn 5B X
Trương Thị Kiều 5B X
Trần Thị Hương 5B X
Nguyễn Thị Tài Linh 5B X
Phan Thị Thanh Thủy 5B X
Y Múc 5B X
Phạm Văn Dũng 5B X
Nguyễn Văn Quang 5B X

Nguyễn Đình Thọ 5B X
Nguyễn Đức Hậu 5B X
Trần Đức Quỳnh 5B X
Bùi Văn Kiệt 5B X
Nguyễn Đức Chú 5B X
Nguyễn Thành Đạt 5B X
Phạm Hữu pháp 5B X
Nguyễn Văn 4A
Trường Vĩ
Nguyễn Văn Nghĩa 4A X
Trần Huy Hoàng 4A X
Trần Văn Thông 4A X
Nguyễn Văn Dũng X
Trần Quốc Vương X
Lê Thành Nguyên X
Trần Tuấn Vũ X
Dương Quốc Hậu X
Mai Chí Nam X
Trần Thị Yến Nhi X
Đặng Thị Thanh
Tuyền
X
Lương Thị Mĩ
Kiều
X
Lê Thị Kim Hẹn X
Nguyễn Văn Nghĩa X
Trần Huy Hoàng X
Vũ Thị Thu Hiền X
Lê Phương Thảo X

Lương Thị Mĩ
Kiều
X
Trần Thị Yến Nhi X
TrươngThịThuPhư
ợng
X
Võ Thị Tú X
Lê Thị Kim Hẹn X
Nguyễn Thị Lệ X
Lê Quỳnh Duyên X
Hồ Nguyễn Tâm
Sự
X
Trương Minh
Quang
x
Nguyễn Văn Nghĩa X
Trần Văn Thông X
Nguyễn Văn Dũng X
Trần Tuấn Vũ X
Nguyễn Văn Hải X
Trần Huy Hoàng X
Trần Quốc Vương X
Nguyễn Văn
Trường Vũ
X
Lê Thành Nguyên x


×