Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kết quả đăng kí học trả nợ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.02 KB, 3 trang )

DANH SÁCH 1
SINH VIÊN ĐƯỢC CHẤP NHẬN HỌC TRẢ NỢ Ở CÁC LỚP MÔN HỌC TRONG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011-2012
(kèm theo Thông báo số: /TB-ĐT, ngày /9/2011)
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Môn học
TC
(Đvht)
Học trả nợ
ở lớp môn học
Ghi chú
1 05020061 Phạm Ngọc Cường 10/09/1987 K50CNPM Các vấn đề hiện đại của CNPM 3 INT3114 3
2 05020412 Đào Duy Tình 21/11/1987 K50KHMT Thực hành mạng 2 INT3301 2
3 05020182 Tạ Minh Hoàng 25/04/1987 K50KHMT Học máy 3 INT3058
4 05020045 Bạch Hưng Công 12/12/1988 K50MMT Khai phá dữ liệu 3 INT3209 Thay thế Lập trình mạng
5 04020205 Bùi Ngọc Khang 08/02/1986 K50MMT Khai phá dữ liệu 3 INT3209 Thay thế Lập trình mạng
6 05020058 Nguyễn Huy Cường 10/12/1987 K50MMT Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 Thay thế Lập trình trên nền Web
7 05020058 Nguyễn Huy Cường 10/12/1987 K50MMT An toàn và an ninh mạng 3 INT3307 Thay thế An toàn mạng
8 05020058 Nguyễn Huy Cường 10/12/1987 K50MMT Quản trị mạng 3 INT3310 Thay thế Lập trình mạng
9 05020328 Nguyễn Ngọc Quý 10/11/1986 K50MMT Khai phá dữ liệu 3 INT3209 Thay thế Lập trình mạng
10 04020396 Cao Đức Tiến 26/04/1985 K50ĐB Xác xuất và thống kê 3 MAT1101 5
11 05020112 Nguyễn Minh Đoàn 09/09/1985 K50H Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 3 EMA2001 Thay thế Toán học hiện đại
12 05020110 Trần Đoài 17/01/1987 K51CNPM Nhập môn cơ sở dữ liệu 3 INT2207 4
13 05020110 Trần Đoài 17/01/1987 K51CNPM Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 3 INT3117 1 Thay thế Hệ điều hành Unix
14 05020110 Trần Đoài 17/01/1987 K51CNPM Vật lý đại cương (Điện học) 3 PHY1101 2
15 06020218 Lê Tuấn Linh 14/08/1987 K51KHMT Xử lý tín hiệu số 3 ELT2025 1
16 06020218 Lê Tuấn Linh 14/08/1987 K51KHMT Các vấn đề hiện đại của KHMT 4 INT3011 2
17 06020230 Nguyễn Đức Long 24/06/1982 K51KHMT Mạng máy tính 4 INT2209
18 06020273 Đinh Thanh Nhàn 19/02/1988 K51MMT Đồ họa máy tính 3 INT3403 3
19 06020270 Nguyễn Đăng Ngọc 24/02/1988 K51MMT Mạng máy tính 4 INT2209 6
20 06020317 Trần Đức Tâm 19/09/1986 K51MMT Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 6
21 06020151 Trần Vũ Hoàng 07/12/1988 K51MMT Đồ họa máy tính 3 INT3403
22 04000083 Lê Thị Ngoan 18/07/1985 TC-K10CA Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 5 INT2043 2


23 04000083 Lê Thị Ngoan 18/07/1985 TC-K10CA Mạng máy tính 4 TC-K14C
24 04000074 Phạm Quang Trung 08/03/1985 TC-K10ĐA Tin học cơ sở 1 5 INT1003 3
25 04000074 Phạm Quang Trung 08/03/1985 TC-K10ĐA Khoa học quản lý đại cương 3 MNS1052 2
26 05020839 Lê Văn Kiên 24/10/1982 TC-K11C Thi cuối khóa 1 5 TC-K12C
27 05020760 Nguyễn Thị Bích Thược 25/09/1984 TC-K11C Mạng máy tính 4 TC-K14C
28 05020873 Nguyễn Sỹ Lâm 09/09/1986 TC-K11Đ Tin học cơ sở 1 5 INT1003 3
29 05020862 Trần Quang Thái 08/01/1986 TC-K11Đ Thực tập vật lý đại cương 2 2 PHY1104 3
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Môn học
TC
(Đvht)
Học trả nợ
ở lớp môn học
Ghi chú
30 05021163 Phùng Thị Hằng 10/02/1980 TC-K11C Đồ họa máy tính 3 TC-K14C
31 06020780 Dương Xuân Hòa 13/02/1984 TC-K12C Tin học cơ sở 1 5 INT1003 3
32 06020780 Dương Xuân Hòa 13/02/1984 TC-K12C Lập trình trên nền Web 3 TC-K13C
33 06020780 Dương Xuân Hòa 13/02/1984 TC-K12C Nhập môn cơ sở dữ liệu 3 TC-K14C
34 06020780 Dương Xuân Hòa 13/02/1984 TC-K12C Nhập môn mạng máy tính 4 TC-K14C
35 06020752 Nguyễn Đình Lễ 11/08/1987 TC-K12C Nhập môn trí tuệ nhân tạo 4 INT2029
36 Đoàn Mạnh Tùng 18/03/1980 K6 BGiang Các vấn đề hiện đại của CNTT 4 INT3217 1
DANH SÁCH 2
SINH VIÊN KHÔNG ĐƯỢC CHẤP NHẬN ĐĂNG KÝ HỌC TRẢ NỢ Ở CÁC LỚP MÔN HỌC TRONG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011-2012
(kèm theo Thông báo số: /TB-ĐT, ngày /9/2011)
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Môn học
TC
(Đvht)
Đăng ký
học ở lớp
Lý do
1 04020141 Nguyễn Công Hiệu 27/08/1986 K49CD Đồ họa máy tính 3 INT3403 2 SV hết thời gian tối đa được phép học

2 04020141 Nguyễn Công Hiệu 27/08/1986 K49CD Bóng rổ 1 2 PES1020 1 SV hết thời gian tối đa được phép học
3 04020141 Nguyễn Công Hiệu 27/08/1986 K49CD Thi cuối khóa 3 5 TC-K12C SV hết thời gian tối đa được phép học
4 06020149 Nguyễn Minh Hoàng 17/09/1988 K52Đ Thực tập vật lý đại cương 2 K56Đ Không đăng ký được
5 06020149 Nguyễn Minh Hoàng 17/09/1988 K52Đ Trường điện từ và truyền sóng 2 K55Đ Không đăng ký được
6 06020149 Nguyễn Minh Hoàng 17/09/1988 K52Đ Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 K55Đ Không đăng ký được
7 06020149 Nguyễn Minh Hoàng 17/09/1988 K52Đ Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 K55Đ Không đăng ký được
8 05020459 Nguyễn Văn Tuyến 28/06/1982 K50CNPM Thực tập chuyên ngành 4 K53 Không có lớp môn học này
9 06020404 Nguyễn Văn Tuấn 06/06/1987 K51CNPM Kiểm thử & đảm bảo chất lượng p.mềm 3 SV không đăng ký lớp môn học
10 03020499 Lê Đức Dũng 15/01/1984 TC-K9Đ Đại số 2 3 SV hết thời gian tối đa được phép học
11 03020499 Lê Đức Dũng 15/01/1984 TC-K9Đ Vật lý đại cương (Điện học) 4 SV hết thời gian tối đa được phép học
12 03020547 Nguyễn Thị Thu Phương 04/11/1984 TC-K9Đ Thiết bị điện tử nghe nhìn 3 SV hết thời gian tối đa được phép học
13 03020545 Nguyễn Hoàng Quảng 16/09/1985 TC-K9Đ Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 SV hết thời gian tối đa được phép học
14 03020545 Nguyễn Hoàng Quảng 16/09/1985 TC-K9Đ Giải tích 3 4 SV hết thời gian tối đa được phép học
15 03020551 Nguyễn Thu Thảo 27/09/1985 TC-K9Đ Hệ thống viễn thông với công nghệ mới 3 SV hết thời gian tối đa được phép học
16 05020852 Nguyễn Thị Mai Hường 24/02/1982 TC-K11C Môi trường lập trình trực quan 3 TC-K14C Không có lớp môn học này
17 05020837 Phạm Thị Nhụy 20/02/1983 TC-K11C Môi trường lập trình trực quan 3 TC-K14C Không có lớp môn học này
18 06020772 Nguyễn Quốc Thiệu 24/08/1983 TC-K12C Môi trường lập trình trực quan 3 TC-K14C Không có lớp môn học này

×