Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

DANH MỤC DƯỢC PHẨM DỰA THEO DANH MỤC THUỐC CHỮA BỆNH ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.63 KB, 4 trang )

/>DANH MỤC DƯỢC PHẨM
DỰA THEO DANH MỤC THUỐC CHỮA BỆNH
(Ban hành theo QĐ số 2320/2001/QĐ - BYT)
I. THUỐC TÂN DƯỢC
A. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID.
1. Aspifar 325mg - Viên sủi - VNB-0651-00
2. Babyfar giọt 3,2% - Thuốc nước - VNB-1088-02
3. Cemofar 500mg - Viên nén dài - VNB-0978-01
4. Colfed - Viên nén - VNB-0751-01
5. Diclofen 50mg - Viên bao (2 dạng) - VNB-0166-98;VNA-1263-98
6. Medicold - Viên nang - VNB-1090-02
7. Paracetamol 325mg; 500mg - Viên nén - VNB-0581-00; VNB-0840-01
8. Paracetamol 500mg - Viên sủi - VNB-0480-00
9. Paracetamol vitamin C - Viên sủi - VNB-0752-01
10. Paracetamol giọt 10% - Thuốc nước - VNB-0203-98
11. Indometacin 25mg - Viên nang - VNB-0698-01
B. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG
1. Allerfar 4mg - Viên nén - VNB-0650-00
C. THUỐC AN THẦN, CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
1. Clorpromazin 25mg - Viên bao (2 dạng) - VNB-0652-00; VNB-0654-00
2. Clorpromazin 100mg - Viên bao (2 dạng) - VNB-0653-00
3. Diazepam 5mg - Viên nén - VNB-0366-99`
4. Haloperidol 2mg; 5mg - Viên nén - VNB-0367-99; VNB-0368-99
5. Trihexyphenidyl 2mg; 5mg - Viên nén - VNB-0275-99; VNB-0982-01
D. THUỐC TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
a. Thuốc trị giun, sán đường ruột
1. Albendazol 200mg; 400mg - Viên nén - VNB-0477-00; VNB-
0837-01
2. Vermifar 100mg - Viên nén - VNB-0846-01
b. Thuốc kháng khuẩn
i. Nhóm Aminoglycozid


1. Néocin collyre 17.000UI/ 5ml - Dung dịch - VNB-0201-98
2. Neodermofar - Kem bôi da - VNB-0542-00
3. Neodex collyre - Dung dịch - VNA-1266-98
ii. Nhóm Chloramphenicol
1. Dermofar - Kem bôi da - VNB-0113-97
2. Gynotab - Viên đặt - VNA-1267-98
3. Otifar nhỏ tai - Dung dịch - VNB-0662-00
iii. Nhóm Quinolon
1. Ofloxacin 200mg - Viên nén dài - VNB-0237-99
iv. Nhóm Sunfamid
1. Carbotrim - Viên bao - VNB-0241-99
2. Sulfamix 480; *Sunfamix 960 - Viên nén - VNB-0699-01;
VNB-0065-97
3. Sulfar Bột (lọ 8g) - Thuốc bột - VNB-0839-01
b. Thuốc chống nấm
1. Griseofulvin 250mg; 500mg - Viên nén - VNB-0658-00; VNB-
0063-97
2. Griseofulvin 5% - Kem bôi da - VNB-0131-97
3. Ketoconazol 200mg - Viên nén - VNB-1225-02
4. Nystatin - Viên đặt - VNB-0370-99
B. THUỐC TIM MẠCH
a. Thuốc lợi tiểu; trị tăng huyết áp
1. Diurefar 40mg - Viên nén - VNB-0276-99
b. Tăng tuần hoàn não
1. Ginkgo Biloba giọt - Thuốc nước - VNB-0656-00
c. Chống huyết khối
1. Aspifar 75mg - Bột gói - VNB-0364-99
C. THUỐC NGOÀI DA
a. Thuốc chống nấm
1. Gynofar 90ml; 250ml - Dung dịch - VNB-1224-02

2. Griseofulvin 5% - Kem bôi da - VNB-0131-97
3. Ketoconazol (Mycozol 2%) - Kem bôi da - VNB-0066-97
4. Nystatin - Viên nén - VNB-0020-96
5. Undecylenat kẽm * - Kem bôi da - VNA-1264-98; VNB-0582-00
b. Thuốc khác (chống tổn thương)
1. Diclofen gel - Gel thoa bóp - VNB-0064-97
2. Methyl salicylat 10g - Kem thoa bóp - VNB-0308-99; VNB-1091-
02
3. Panthenol 5% - Kem bôi da - VNB-1093-02
c. Dầu xoa
1. Dầu gió nâu 2ml; 10ml - Dầu xoa - VNB-1089-02
2. Dầu gió trắng 2ml; 10ml - Dầu xoa - VNB-0696-01
3. Dầu nóng 30ml - Dầu xoa - VNB-0979-01
D. THUỐC KHỬ TRÙNG
1. Povidine 10% sát trùng da - Dung dịch - VNB-0207-98
2. Povidine 10% phụ khoa - Dung dịch - VNB-0541-00
3. Povidine 5% nhãn khoa - Dung dịch - VNB-0543-00
4. Povidine 4% tẩy rửa, phẩu thuật - Dung dịch - VNB-0167-98
B. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
a. Chống loét dạ dày
1. Almamix - Viên nhai - VNB-0749-01
2. Gastrogel - Viên nhai - VNB-0697-01
3. Ratidin 150mg - Viên bao - VNB-0061-97
4. Simelox - Viên nhai - VNB-0754-01
5. Stomafar - Viên nhai - VNB-0665-00
6. Sucrafar 1g - Viên nén dài - VNB-0133-97
b. Tẩy, nhuận tràng
1. Rectiofar ống bơm 3ml; 5ml - Dung dịch - VNB-1094-02
c. Chống tiêu chảy
1. Carbomint - Viên nén - VNB-420-99

2. Carbotrim - Viên bao - VNB-0241-99
d. Lợi mật, bảo vệ gan
1. B.A.R. - Viên bao - VNB-419-99
B. HORMON, NỘI TIẾT TỐ
a. Hormon thượng thận, và chất tổng hợp thay thế
1. Neodex nhỏ mắt - Dung dịch - VNA-1266-98
2. Prednisone 5mg - Viên nén - VNB-0240-99
b. Nhóm đường huyết
1. Diabifar 5mg - Viên nén dài - VNB-0655-00
2. Aspartam 35mg - Bột gói - VNB-0132-97
3. Aspartab 10mg - Viên nén - VNB-0750-01
C. THUỐC DÙNG CHO MẮT; TAI MŨI HỌNG
a. Thuốc cho mắt:
1. Co đồng tử; giảm nhãn áp
1. Acetazolamid 250mg - Viên nén - VNB-0277-99
2. Sát trùng mắt
1. Natri clorid 0,9% collyre - Dung dịch - VNB-0309-991
2. Neocin collyre - Dung dịch - VNB-0201-98
3. Neodex collyre - Dung dịch - VNA-1266-98
4. Optamedic (=Optafar) - Dung dịch - VNB-0981-01
b. Thuốc Tai Mũi Họng
1. Nasoline 0,05% nhỏ mũi - Dung dịch - VNB-0369-99
2. Natri clorid 0,9% nhỏ mũi - Dung dịch - VNA-1265-98
3. Xylometazolin 0.05% nhỏ mũi - Dung dịch - VNB-0481-00
4. Otifar nhỏ tai - Dung dịch - VNB-0662-00
5. Ống hít Inhaler - Dung dịch hút thấm - VNB-0242-99
6. Fluomedic súc miệng (=Fluoral) - Dung dịch - VNB-0980-01
7. Orafar súc miệng - Dung dịch - VNB-0661-00
8. Tyrotab - Viên ngậm - VNB-0845-01
D. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP

a. Thuốc chữa ho
1. Dextromethorphan - Viên nén - VNB-422-99
2. Pulmofar - Viên bao - VNB-0664-00;
3. Pulmofar - Viên nang - VNB-0842-01
4. Pulmofar Sp; Pulmofar E - Thuốc nước - VNB-0663-00; VNB-
0100-97
E. VITAMIN VÀ CÁC CHẤT VÔ CƠ
1. Provifar - Viên bao - VNB-0841-01
2. Trivita B - Viên bao - VNB-0755-01
3. Trivita B F (2 dạng) - Viên bao - VNB-0204-98; VNB-0844-01
4. Vitamin B1 100mg; 250mg - Viên nén - VNB-0983-01; VNB-0984-01
5. Vitamin B6 100mg; 250mg - Viên bao - VNB-0847-01; VNB-0848-01
6. Vitamin C 50mg; 500mg - Viên ngậm - VNB-0206-98; VNB-0205-98
7. Vitamin C 1g - Viên sủi - VNB-0756-01
8. Vitamin PP 50mg; 500mg - Viên nén (tròn; dài) - VNB-0849-01; VNB-
0202-98
9. Vitarals giọt - Thuốc nước - VNB-0850-01
II. THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN:
1. THUỐC TRỊ BỆNH VỀ ÂM, HUYẾT:
1. Trà sâm linh chi - Túi lọc - VNB-423-99
2. THUỐC TIÊU THỰC, BÌNH VỊ, KIỆN TÌ
1. B.A.R. - Viên bao - VNB-419-99
2. Carbomint - Viên nén - VNB-420-99
3. Gastrogel - Viên nén - VNB-0697-01

×