Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề kiểm tra tiếng anh lớp 3 kỳ II (self check three)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.51 KB, 2 trang )

Nguyen Truong To primary school
Full name: ………………………… Test: 40 minutes
Class:………………………………. Subject: English
Mark: Comment
I. Check the words you hear (đánh dấu vào từ các em nghe được) (2,0đ)
1. school classroom
2. small big
3. his her
4. bed pen
II. Circle the best answer (khoanh tròn vào đáp án đúng nhất) (2,5đ)
1. This is ……….house. It is small.
A. you B. my C. me D. he
2. How old ……….he?
A. is B. are C. am D. was
3. There ………one living room and one bedroom.
A. are B. am C. is D. was
4. This is my…………His name’s Huan
A. brother B. sister C. mother D. name
5. There are two……………in the room.
A. book B. table C. pen chairs.
III. Reorder the words to make sentences (sắp xếp lại từ để tạo thành một câu
hoàn chỉnh). (chú ý dấu câu) (2,5đ).
1. is/ what / his/ name?
………………………………………………………………
2. my/ house/ this/ is.
………………………………………………………………
3 are/ they/ small.
………………………………………………………………
4. are/ two/ books/ there/ my/ in/ room
…………………………………………
5. am/ I/ ten.


………………………………………………………………
IV. Complete the sentences by the following words (hoàn thành các câu sau bằng
các từ cho sẵn) (30đ).
Who My her
big sister nine
1. ………….that? That’s my mother.
2. This is my………….Her name is Lan.
3. I am……………
4. This is………friend. She is Mai.
5. It is………….
6. ………… name is Tu.
THE END
GOOD LOOK TO YOU

×